Home Blog Page 24

Khám phá các phương pháp so sánh trong Java

Trong lập trình Java, việc so sánh là một kỹ năng cần thiết để xử lý các đối tượng khác nhau. Tuy nhiên, có nhiều cách để thực hiện phép toán này, tùy thuộc vào kiểu dữ liệu và yêu cầu cụ thể của bạn. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về các phương pháp so sánh trong Java, bao gồm so sánh đối tượng, so sánh giá trị, sử dụng toán tử so sánh và các phương thức tiện ích như equals() và Comparable.

Bằng nhau trong Java

Trước khi đi vào chi tiết về các phương pháp so sánh trong Java, chúng ta cần hiểu rõ khái niệm “bằng nhau” trong ngôn ngữ lập trình này. Trong Java, có hai cách để xác định xem hai đối tượng có bằng nhau hay không: so sánh đối tượng và so sánh giá trị.

Khi sử dụng phép toán so sánh đối tượng, chúng ta kiểm tra xem hai đối tượng có tham chiếu đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ hay không. Điều này được thực hiện bằng cách sử dụng toán tử ==

Tuy nhiên, trong hầu hết các trường hợp, chúng ta không muốn so sánh đối tượng theo cách này. Thay vào đó, chúng ta thường muốn so sánh nội dung của các đối tượng để xác định xem chúng có bằng nhau hay không.

>>> Xem thêm: Cập nhật các tính năng mới trong Java 20

So sánh đối tượng trong Java

Để so sánh nội dung của hai đối tượng trong Java, chúng ta cần ghi đè phương thức equals(). Phương thức này được định nghĩa trong lớp Object, là lớp cha của tất cả các lớp trong Java. Tuy nhiên, phương thức này chỉ kiểm tra xem hai đối tượng có tham chiếu đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ hay không, giống như toán tử ==.

Vì vậy, để sử dụng phương thức equals() để so sánh nội dung của hai đối tượng, chúng ta cần ghi đè lại phương thức này trong lớp của chúng ta. Điều này cho phép chúng ta tự định nghĩa cách so sánh nội dung của đối tượng.

equals trong java

So sánh giá trị trong Java

Để so sánh giá trị của các kiểu dữ liệu nguyên thủy và chuỗi trong Java, chúng ta có thể sử dụng các toán tử so sánh như ==, <, >, <=>=

Tuy nhiên, khi sử dụng các toán tử so sánh này, chúng ta cần lưu ý một số điểm quan trọng. Đầu tiên, các toán tử này chỉ hoạt động với các kiểu dữ liệu nguyên thủy và chuỗi. Nếu chúng ta muốn so sánh hai đối tượng, chúng ta cần sử dụng phương thức equals() như đã đề cập ở phần trước.

Thứ hai, các toán tử so sánh không hoạt động với các kiểu dữ liệu phức tạp như mảng hay danh sách. Trong trường hợp này, chúng ta cần sử dụng các phương thức tiện ích như Arrays.equals() hoặc List.equals() để so sánh nội dung của chúng.

Xem tin tuyển dụng Java mới nhất trên TopDev

Toán tử so sánh trong Java

Ngoài các toán tử so sánh đã được đề cập ở trên, Java còn cung cấp một số toán tử khác để thực hiện phép so sánh. Dưới đây là danh sách các toán tử này và cách sử dụng của chúng:

Toán tử Mô tả Ví dụ
== So sánh bằng a == b
!= So sánh khác a != b
< So sánh nhỏ hơn a < b
> So sánh lớn hơn a > b
<= So sánh nhỏ hơn hoặc bằng a <= b
>= So sánh lớn hơn hoặc bằng a >= b

Chúng ta có thể sử dụng các toán tử này để so sánh các giá trị nguyên thủy và chuỗi, cũng như các đối tượng nếu chúng ta muốn so sánh theo cách mặc định (sử dụng phương thức equals()).

Phương thức equals() trong Java

Như đã đề cập ở trên, phương thức equals() là một phương thức quan trọng trong việc so sánh các đối tượng trong Java. Để hiểu rõ hơn về cách hoạt động của phương thức này, chúng ta cần tìm hiểu về hai khái niệm quan trọng: bản sao và bằng nhau.

Một đối tượng được coi là bản sao của một đối tượng khác nếu chúng có cùng giá trị và cấu trúc dữ liệu. Điều này có nghĩa là các thuộc tính của hai đối tượng phải bằng nhau và các đối tượng này không được tham chiếu đến cùng một đối tượng trong bộ nhớ.

Một đối tượng được coi là bằng nhau với một đối tượng khác nếu chúng có cùng giá trị. Điều này có nghĩa là các thuộc tính của hai đối tượng có thể khác nhau, nhưng kết quả của phương thức equals() vẫn là true.

Giao diện Comparable trong Java

Ngoài việc sử dụng phương thức equals() để so sánh các đối tượng, chúng ta còn có thể sử dụng giao diện Comparable để xác định thứ tự của các đối tượng. Giao diện này định nghĩa một phương thức compareTo() cho phép chúng ta so sánh hai đối tượng và trả về một giá trị nguyên dương, âm hoặc bằng 0 tương ứng với đối tượng đầu tiên lớn hơn, nhỏ hơn hoặc bằng đối tượng thứ hai.

So sánh tùy chỉnh trong Java

Ngoài việc sử dụng các phương thức và giao diện có sẵn trong Java để so sánh các đối tượng, chúng ta còn có thể tự định nghĩa các phương thức và giao diện tùy chỉnh để thực hiện phép so sánh theo cách mà chúng ta mong muốn.

equals trong java

Vấn đề với toán tử so sánh

Mặc dù Java cung cấp nhiều cách để so sánh các đối tượng, nhưng việc sử dụng các toán tử so sánh có thể gây ra một số vấn đề. Điều này bởi vì các toán tử so sánh chỉ so sánh giá trị của các đối tượng, chứ không phải cấu trúc dữ liệu của chúng.

Mặc dù hai đối tượng có cùng giá trị và cấu trúc dữ liệu, nhưng nếu chúng ta sử dụng toán tử == để so sánh, kết quả sẽ là false vì chúng tham chiếu đến hai đối tượng khác nhau trong bộ nhớ.

Do đó, khi so sánh các đối tượng trong Java, chúng ta nên sử dụng phương thức equals() hoặc giao diện Comparable để đảm bảo việc so sánh được thực hiện đúng cách.

Thực hành tốt nhất để so sánh trong Java

Dưới đây là một số lời khuyên để thực hiện phép so sánh trong Java một cách tốt nhất:

  • Sử dụng phương thức equals() để so sánh các đối tượng.
  • Nếu cần sắp xếp các đối tượng, hãy sử dụng giao diện Comparable và ghi đè phương thức compareTo() để xác định thứ tự của chúng.
  • Tránh sử dụng các toán tử so sánh (==, !=, <, >, <=, >=) để so sánh các đối tượng.
  • Nếu cần so sánh nội dung của hai mảng hoặc danh sách, hãy sử dụng các phương thức tiện ích như Arrays.equals() hoặc List.equals().

Hướng dẫn toàn diện về việc so sánh trong Java

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách so sánh các đối tượng và giá trị trong Java. Chúng ta đã tìm hiểu về các toán tử so sánh, phương thức equals(), giao diện Comparable và cách thực hiện phép so sánh tùy chỉnh.

Chúng ta cũng đã biết được rằng việc sử dụng các toán tử so sánh có thể gây ra những vấn đề không mong muốn và nên tránh sử dụng chúng khi so sánh các đối tượng.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực hiện phép so sánh trong Java và áp dụng được các kỹ thuật này trong các dự án của mình.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách so sánh các đối tượng và giá trị trong Java. Chúng ta đã tìm hiểu về các toán tử so sánh, phương thức equals(), giao diện Comparable và cách thực hiện phép so sánh tùy chỉnh. Chúng ta cũng đã biết được rằng việc sử dụng các toán tử so sánh có thể gây ra những vấn đề không mong muốn và nên tránh sử dụng chúng khi so sánh các đối tượng.

Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách thực hiện phép so sánh trong Java và áp dụng được các kỹ thuật này trong các dự án lập trình của mình.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

So sánh đối tượng với Comparable trong Java

Java là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất hiện nay và có rất nhiều tính năng hữu ích. Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu về giao diện Comparable trong Java và cách sử dụng nó để so sánh các đối tượng với nhau.

Tìm hiểu về Comparable trong Java

Comparable là một giao diện trong Java cung cấp khả năng so sánh các đối tượng với nhau. Nó được sử dụng để so sánh các đối tượng dựa trên một thứ tự được chỉ định. Bằng cách triển khai giao diện Comparable, bạn có thể so sánh các đối tượng của một lớp được xác định trước với nhau.

Điểm khác biệt giữa Comparable và Comparator trong Java là Comparable được sử dụng để so sánh các đối tượng của cùng một lớp, trong khi Comparator được sử dụng để so sánh các đối tượng của các lớp khác nhau. Điều này có nghĩa là khi sử dụng Comparable, bạn chỉ có thể so sánh các đối tượng của lớp Student với nhau, trong khi khi sử dụng Comparator, bạn có thể so sánh các đối tượng của lớp Student với các đối tượng của lớp khác như Teacher hay Employee.

comparable trong java

Cách sử dụng Comparable trong Java

Để sử dụng Comparable trong Java, bạn cần thực hiện các bước sau:

  1. Triển khai giao diện Comparable: Trong lớp của bạn, triển khai giao diện Comparable trong đó ClassName là tên lớp của bạn.
  2. Ghi đè phương thức compareTo(): Cung cấp logic so sánh trong phương thức compareTo(). Phương thức này phải trả về một số nguyên âm, dương hoặc không âm, biểu thị thứ tự của đối tượng hiện tại so với tham số đã truyền.

Java tuyển dụng lương cao, đãi ngộ tốt

So sánh đối tượng với Comparable trong Java

Sau khi triển khai giao diện Comparable, lập trình viên có thể so sánh các đối tượng theo thứ tự được xác định trước bằng cách sử dụng toán tử so sánh (, =, ==, !=). 

Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng phương thức equals() để kiểm tra hai đối tượng có bằng nhau hay không. Tuy nhiên, khi sử dụng Comparable, chúng ta nên sử dụng phương thức compareTo() để so sánh thứ tự của các đối tượng.

>>> Xem thêm: Cập nhật các tính năng mới trong Java 20

comparable trong java

Lợi ích của việc sử dụng Comparable trong Java

Sử dụng Comparable trong Java có rất nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Dễ dàng sắp xếp các đối tượng: Khi sử dụng Comparable, bạn có thể sắp xếp các đối tượng theo thứ tự được xác định trước một cách dễ dàng.
  • Tiết kiệm thời gian và công sức: Với Comparable, bạn không cần phải viết lại các phương thức so sánh cho từng lớp khác nhau. Thay vào đó, bạn chỉ cần triển khai giao diện Comparable trong lớp của đối tượng và viết logic so sánh trong phương thức compareTo().
  • Dễ dàng tìm kiếm: Khi sử dụng Comparable, bạn có thể tìm kiếm các đối tượng trong một danh sách hoặc một cấu trúc dữ liệu khác một cách nhanh chóng bằng cách sử dụng phương thức compareTo().

Các phương thức cần được triển khai khi sử dụng Comparable trong Java

Khi triển khai giao diện Comparable trong lớp của bạn, bạn cần phải triển khai phương thức compareTo(). Ngoài ra, còn có một số phương thức khác cần được triển khai để đảm bảo tính toàn vẹn của lớp, bao gồm:

  • equals(): Phương thức này được sử dụng để kiểm tra hai đối tượng có bằng nhau ha không.
  • hashCode(): Phương thức này được sử dụng để tính toán giá trị băm của đối tượng, cần thiết khi sử dụng các cấu trúc dữ liệu như HashSet hay HashMap.
  • toString(): Phương thức này được sử dụng để trả về một chuỗi biểu diễn của đối tượng.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng Set trong Java chi tiết

Cách sắp xếp đối tượng bằng Comparable trong Java

Khi sử dụng Comparable trong Java, chúng ta có thể sắp xếp các đối tượng theo nhiều cách khác nhau bằng cách thay đổi phương thức compareTo(). 

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng các phương thức hỗ trợ của lớp Collections như reverseOrder() để đảo ngược thứ tự sắp xếp.

Những lưu ý khi sử dụng Comparable trong Java

Khi sử dụng Comparable trong Java, bạn cần lưu ý một số điều sau:

  • Nếu hai đối tượng có giá trị của thuộc tính được so sánh bằng nhau, phương thức compareTo() nên trả về 0 để đảm bảo tính toàn vẹn của cấu trúc dữ liệu.
  • Khi sử dụng phương thức compareTo(), hãy chắc chắn rằng bạn đã kiểm tra các giá trị null để tránh lỗi NullPointerException.
  • Nếu bạn muốn sử dụng nhiều cách so sánh khác nhau, hãy sử dụng Comparator thay vì Comparable.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về giao diện Comparable trong Java và cách sử dụng nó để so sánh các đối tượng. Hy vọng những thông tin vừa rồi sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về Comparable và áp dụng nó vào công việc lập trình của mình.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Hướng dẫn sử dụng Set trong Java chi tiết

Set là một cấu trúc dữ liệu giao diện trong Java đại diện cho một tập hợp các phần tử duy nhất, không sắp xếp và không được đánh chỉ mục. Nói cách khác, Set là một tập hợp các đối tượng mà trong đó mỗi đối tượng chỉ xuất hiện một lần.

Trong Java, Set được định nghĩa trong gói java.util. Có nhiều lớp triển khai Set khác nhau, bao gồm: HashSet, TreeSet và LinkedHashSet.

Các khái niệm cơ bản về Set trong Java

Trước khi đi vào cách sử dụng Set trong Java, hãy cùng TopDev đi sơ lược các khái niệm cơ bản về Set. Đầu tiên, Set là một tập hợp các phần tử duy nhất, điều này có nghĩa là mỗi phần tử chỉ được lưu trữ một lần trong Set. Thứ hai, các phần tử trong Set không được sắp xếp theo bất kỳ thứ tự nào và thứ tự của chúng có thể thay đổi khi bạn thêm hoặc xóa các phần tử. Cuối cùng, bạn không thể truy cập các phần tử trong Set bằng chỉ mục, điều này khác với List trong Java.

>>> Xem thêm: Sử dụng List để quản lý dữ liệu trong Java

Cách sử dụng Set trong Java

Để tạo một đối tượng Set, bạn có thể sử dụng các lớp triển khai cụ thể. Ví dụ:

Set set = new HashSet();

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một đối tượng Set kiểu String bằng cách sử dụng lớp HashSet. Bạn cũng có thể sử dụng các lớp triển khai khác như TreeSet hoặc LinkedHashSet tùy thuộc vào nhu cầu của bạn.

>>> Xem thêm: Các phương thức cơ bản của HashSet trong Java

Phương thức thêm và xóa phần tử trong Set trong Java

Để thêm một phần tử vào Set, bạn có thể sử dụng phương thức add(). Nếu phần tử đã tồn tại trong Set, thì phương thức này sẽ trả về giá trị false, ngược lại nó sẽ trả về true.

Để xóa một phần tử từ Set, bạn có thể sử dụng phương thức remove(). Nếu phần tử không tồn tại trong Set, thì phương thức này sẽ trả về giá trị false, ngược lại nó sẽ trả về true.

Sự khác biệt giữa Set và List trong Java

Mặc dù cả Set và List đều là các cấu trúc dữ liệu giao diện trong Java, nhưng chúng có một số điểm khác biệt quan trọng. Đầu tiên, Set không cho phép các phần tử trùng lặp, trong khi List có thể chứa các phần tử trùng lặp. Thứ hai, các phần tử trong Set không được sắp xếp theo bất kỳ thứ tự nào, trong khi List có thể được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Cuối cùng, bạn không thể truy cập các phần tử trong Set bằng chỉ mục, trong khi List cho phép truy cập các phần tử bằng chỉ mục.

Xem ngay các tin tuyển dụng Java đãi ngộ tốt

Ví dụ minh họa về việc sử dụng Set trong Java

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng Set trong lập trình Java, chúng ta hãy xem một ví dụ đơn giản về việc lưu trữ danh sách các số nguyên duy nhất bằng cách sử dụng Set.

Set set = new HashSet();
set.add(5);
set.add(3);
set.add(8);
set.add(5); // phần tử 5 đã tồn tại trong Set
System.out.println(set); // kết quả: [5, 3, 8] 

Trong ví dụ trên, chúng ta đã tạo một đối tượng Set kiểu Integer và thêm vào nó các số 5, 3 và 8. Như bạn có thể thấy, khi chúng ta thêm số 5 lần thứ hai, nó không được thêm vào Set vì nó đã tồn tại từ trước đó.

set trong java

Cách duyệt và truy xuất dữ liệu từ Set trong Java

Để duyệt qua các phần tử trong Set, bạn có thể sử dụng vòng lặp for-each hoặc Iterator.

Để truy xuất một phần tử trong Set, bạn có thể sử dụng phương thức contains() để kiểm tra xem phần tử đó có tồn tại trong Set hay không.

Sự sắp xếp và trật tự của các phần tử trong Set

Như đã đề cập ở trên, các phần tử trong Set không được sắp xếp theo bất kỳ thứ tự nào. Tuy nhiên, khi bạn sử dụng lớp TreeSet để triển khai Set, các phần tử sẽ được sắp xếp theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần.

Ví dụ:

Set set = new TreeSet();
set.add(5);
set.add(3);
set.add(8);
System.out.println(set); // kết quả: [3, 5, 8]

Trong ví dụ trên, chúng ta đã sử dụng lớp TreeSet để triển khai Set và các số nguyên đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần.

Các lớp cài đặt của Set trong Java

Trong Java, có ba lớp cài đặt chính của Set là HashSet, TreeSet và LinkedHashSet. Mỗi lớp này có những đặc điểm riêng và được sử dụng cho mục đích khác nhau.

HashSet

HashSet là một lớp triển khai Set sử dụng cấu trúc dữ liệu băm để lưu trữ các phần tử. Điều này cho phép nó cung cấp hiệu suất nhanh chóng cho các thao tác thêm, xóa và truy cập. Tuy nhiên, vì các phần tử không được sắp xếp trong HashSet, nên việc duyệt qua các phần tử có thể không theo thứ tự như bạn mong đợi.

TreeSet

TreeSet là một lớp triển khai Set sử dụng cấu trúc dữ liệu cây tìm kiếm nhị phân để lưu trữ các phần tử. Điều này cho phép nó cung cấp khả năng sắp xếp các phần tử theo thứ tự tăng dần hoặc giảm dần. Tuy nhiên, vì việc sắp xếp các phần tử trong TreeSet tốn nhiều thời gian hơn so với HashSet, nên hiệu suất của nó có thể chậm hơn.

LinkedHashSet

LinkedHashSet là một lớp triển khai Set sử dụng danh sách liên kết để lưu trữ các phần tử. Nó duy trì thứ tự chèn của các phần tử, cho phép truy cập tuần tự nhanh chóng. Tuy nhiên, vì việc duy trì thứ tự chèn này, nên hiệu suất của LinkedHashSet có thể chậm hơn so với HashSet.

Lợi ích của việc sử dụng Set trong lập trình java

Sử dụng Set trong lập trình Java có nhiều lợi ích, bao gồm:

  • Đảm bảo tính duy nhất: Với tính chất chỉ lưu trữ các phần tử duy nhất, Set là một cấu trúc dữ liệu hữu ích để đảm bảo tính duy nhất của các phần tử trong danh sách.
  • Hiệu suất cao: Với các lớp triển khai như HashSet và TreeSet, Set cung cấp hiệu suất nhanh chóng cho các thao tác thêm, xóa và truy cập.
  • Không yêu cầu sắp xếp: Vì các phần tử trong Set không được sắp xếp theo bất kỳ thứ tự nào, nên bạn không cần phải lo lắng về việc sắp xếp lại các phần tử khi thay đổi danh sách.
  • Dễ dàng duyệt qua các phần tử: Với sự hỗ trợ của vòng lặp for-each hoặc Iterator, việc duyệt qua các phần tử trong Set rất dễ dàng và thuận tiện.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng, các khái niệm cơ bản, cách sử dụng và tính chất đặc biệt của Set trong Java. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc dữ liệu quan trọng này và áp dụng nó vào các dự án của mình một cách hiệu quả.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Tìm hiểu về RPO, RTO, WRT, MTD

Bài viết được sự cho phép của tác giả Trần Nhật Trường

Hiện tại có khá nhiều khái niệm trong mảng khôi phục dữ liệu và lên kế hoạch khôi phục thảm họa (Data Recovery and Disaster Recovery Plan) như là RPO, RTO, WRT, MTD, WTH, chắc là a/e cũng đã từng đọc qua, giờ cùng nhau tìm hiểu nhé.

RPO là viết tắt của Recovery Point Object hay còn gọi là ”thời điểm phục hồi”. Là thời điểm dữ liệu của tổ chức được sao lưu thành công, có thể là một phút, một giờ, một tiếng hoặc một ngày trước thời điểm sự cố xảy ra => Phụ thuộc nhiều vào cơ chế & năng lực backup của doanh nghiệp. Nếu RPO càng nằm xa thời điểm xảy sự cố => càng nhiều dữ liệu chưa được backup thành công=>Lost data.

Khái niệm tiếp theo là RTO (Recovery Time Object), là khoảng thời gian doanh nghiệp có thể phục hồi thành công dữ liệu đã backup. Việc này sẽ phụ thuộc nhiều skill và khả năng phản hồi khi sự cố xảy ra. Ví dụ như phòng nhân sự mất file tính lương và họ yêu cầu bạn trong vòng 1 tiếng phải phục hồi cho họ ngay, như vậy RTO = 1 giờ.

  Tính đa hình trong Java là gì?

  C++ algorithm: Những thuật toán cơ bản trong C++

Cũng như RPORTO cũng đóng vai trò tỷ lệ nghịch với chi phí, RTO càng nhỏ thì chí phí càng cao. Cụ thể, RTO càng ngắn, sẽ giảm thiểu ảnh hưởng đối với hoạt động của doanh nghiệp, trong khi RTO càng dài, doanh nghiệp sẽ phải đối mặt với tổn thất lớn, đặc biệt đối với những hệ thống quan trọng. Thông thường, RTO và RPO thường đi kèm với nhau, có nghĩa là nếu bạn muốn RPO ngắn thì bạn cũng cần phải đảm bảo RTO ngắn. Trong quá trình xác định RTO, vai trò và khả năng của đội ngũ thực hiện công tác phục hồi hệ thống trở nên cực kỳ quan trọng. Trong khi với RPO, bạn có thể lên lịch để các nhiệm vụ sao lưu tự động thực hiện, và công việc chính là theo dõi. Tuy nhiên, đối với RTO, bạn phải tham gia vào quá trình khôi phục dữ liệu, và việc này đòi hỏi sự cẩn trọng và tỉ mỉ cao, đặc biệt khi xử lý những hệ thống lớn. Đã có lần một lỗi nhỏ trong quá trình khôi phục dữ liệu gây ra hậu quả nghiêm trọng. Đối với các hệ thống vừa và nhỏ, việc khôi phục dữ liệu sai thời điểm có thể làm mất đi sự đáp ứng theo yêu cầu, thậm chí làm mất dữ liệu quan trọng.

RTO càng ngắn, đòi hỏi hệ thống sao lưu phải hoạt động theo thời gian thực, đồng nghĩa với việc có một hệ thống sao lưu song song hoạt động cùng với hệ thống sản xuất. Đối với máy chủ, điều này có thể thực hiện bằng cách sử dụng các cụm máy chủ (cluster), và đối với dữ liệu, có thể thực hiện bằng cách sao lưu dữ liệu ra ngoài hoặc sao lưu hệ thống điều hành lên thiết bị lưu trữ khác. Tóm lại, RTO = 0 đòi hỏi sự đầu tư đáng kể về chi phí và nhân lực để vận hành và duy trì hệ thống sao lưu.

Một số doanh nghiệp đặt RTO = 0, đặc biệt trong trường hợp của các ngân hàng hoặc các công ty cung cấp dịch vụ IT cam kết phục hồi dữ liệu 24/24, bất kể có xảy ra sự cố nghiêm trọng như động đất hay sóng thần. Với những doanh nghiệp như vậy, thay vì chỉ đầu tư vào hệ thống sản xuất, họ sẽ phải đầu tư một số tiền lớn hơn để triển khai các trang web hoặc hệ thống tương tự ở nhiều địa điểm khác nhau, cùng với việc duy trì hệ thống sao lưu chạy theo thời gian thực cùng với hệ thống sản xuất.

Các công ty lớn như Google, Microsoft, và Amazon thậm chí còn đặt RTO gần như là zero, và họ xây dựng nhiều tầng hệ thống sao lưu, nghĩa là có nhiều bản sao dữ liệu được lưu trữ tại nhiều vị trí trên khắp thế giới. Dữ liệu được sao lưu theo thời gian thực, với nhiều bản sao đồng thời, để đảm bảo rằng bất kỳ lúc nào cần phục hồi dữ liệu, họ có thể thực hiện điều này một cách nhanh chóng.

=> Tóm lại RTO = 0 tương ứng với việc ta phải đầu tư chi phí cực cao.

RPO, RTO, WRT, MTD là gì?

Tiếp theo, WRT (Work Recovery Time) là thời gian verify lại tính toàn vẹn của dữ liệu sau khi đã hồi phục, tuy nhiên chỉ số này hiện tại ít người quan tâm. Trong thực tế, WRT có thể là =0 đối với các công việc phục hồi dữ liệu ở mức đơn giản.

MTD là viết tắt của Maximum Tolerable Downtime (MTD), là thời gian tối đa cho phép từ lúc xảy ra sự cố cho đến khi hệ thống được hoạt động bình thường. Chỉ số này có ý nghĩa, làm gì thì làm, từ thời điểm xảy ra sự cố, thực hiện phục hồi dữ liệu và verify lại dữ liệu, phải thấp hơn MTD đã đưa ra từ trước. Công thức là:

RTO+WRT<=MTD

RPO, RTO, WRT, MTD là gì?

Trên đây là một số khái niệm quan trọng trong lĩnh vực khôi phục dữ liệu và lên kế hoạch khôi phục thảm họa (Data Recovery and Disaster Recovery Plan), hy vọng a/e sẽ hiểu hơn.

Bài viết gốc được đăng tải tại nhattruong.blog

Có thể bạn quan tâm:

Hàng loạt việc làm IT lương cao trên TopDev đang chờ bạn, ứng tuyển ngay!

Cập nhật các tính năng mới trong Java 20

Java 20 là một bản phát hành quan trọng của nền tảng ngôn ngữ lập trình Java, được phát hành vào tháng 3 năm 2023. Bản phát hành này bao gồm một loạt các tính năng mới và cải tiến giúp nâng cao hiệu suất, bảo mật và khả năng sử dụng của ngôn ngữ. Hãy cùng tìm hiểu về các tính năng mới trong Java 20 và cách sử dụng chúng để phát triển các ứng dụng hiệu quả.

Tổng quan về Java 20

Java 20 là phiên bản tiếp theo của Java 11, được phát hành vào năm 2018. Nó là một bản phát hành dài hạn (LTS) và sẽ được hỗ trợ trong 8 năm.

Điều này có nghĩa là các nhà phát triển có thể yên tâm sử dụng Java 20 trong dự án của họ trong một thời gian dài mà không cần phải lo lắng về việc nâng cấp phiên bản.

Với Java 20, Oracle đã tập trung vào việc cải thiện hiệu suất, bảo mật và khả năng sử dụng của ngôn ngữ. Bản phát hành này cũng bao gồm một số tính năng mới và cải tiến để giúp các nhà phát triển viết mã dễ dàng hơn và tối ưu hóa quá trình phát triển.

Java 20

Các tính năng mới trong Java 20

Cải thiện hiệu suất

GIGO (Garbage-In Garbage-Out)

Một trong những tính năng mới đáng chú ý trong Java 20 là thuật toán thu gom rác mới có tên là GIGO (Garbage-In Garbage-Out). Thuật toán này giúp cải thiện hiệu suất thu gom rác và giảm độ trễ trong quá trình chạy của ứng dụng.

Thuật toán GIGO hoạt động bằng cách loại bỏ các đối tượng không sử dụng khỏi bộ nhớ ngay khi chúng được tạo ra, thay vì chờ cho đến khi bộ nhớ gần đầy mới bắt đầu thu gom rác. Điều này sẽ giúp giảm thiểu độ trễ và tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.

>>> Xem thêm: C++ algorithm: Những thuật toán cơ bản trong C++

Thread-local Handshakes

Thread-local Handshakes là một kỹ thuật mới được giới thiệu trong Java 20 để tối ưu hóa việc đồng bộ hóa luồng. Kỹ thuật này cho phép các luồng đang chạy trên cùng một bộ xử lý đồng bộ hóa với nhau, giúp cải thiện hiệu suất trong các ứng dụng đa luồng.

Trước đây, khi một luồng cần đồng bộ hóa với một luồng khác, nó phải đợi cho đến khi luồng kia hoàn thành công việc của mình. Nhưng với Thread-local Handshakes, các luồng có thể đồng bộ hóa với nhau mà không cần phải chờ đợi, giúp tối ưu hóa quá trình đồng bộ hóa và cải thiện hiệu suất của ứng dụng.

Tăng cường bảo mật

Sealed Classes

Một tính năng mới đáng chú ý trong Java 20 là Sealed Classes. Đây là một tính năng được thiết kế để giúp ngăn chặn việc sử dụng các lớp con trái phép và cải thiện tính bảo mật của mã.

Khi một lớp được khai báo là sealed, nó chỉ có thể được kế thừa bởi các lớp con được khai báo là permitted. Các lớp con này phải được khai báo trong cùng một gói hoặc trong một module khác nhau. Điều này giúp ngăn chặn việc sử dụng các lớp con không được phép và bảo vệ mã khỏi các lỗ hổng bảo mật tiềm tàng.

Pattern Matching for switch

Một tính năng mới trong Java 20 là Pattern Matching for switch. Đây là một cú pháp mới cho câu lệnh switch cho phép kiểm tra mẫu mẫu phức tạp hơn và cải thiện khả năng đọc của mã.

Trước đây, khi sử dụng câu lệnh switch, các lập trình viên chỉ có thể kiểm tra giá trị của biến để xác định điều kiện nhưng với Pattern Matching for switch, chúng ta có thể kiểm tra cả giá trị và kiểu của biến, giúp viết mã dễ hiểu hơn và giảm thiểu số lượng câu lệnh if/else.

Xem ngay tin tuyển dụng Java tại TopDev

Cải thiện khả năng sử dụng

Records

Records là một tính năng mới trong Java 20 cho phép tạo các lớp dữ liệu không thay đổi. Điều này giúp dễ dàng tạo và sử dụng các đối tượng lưu trữ dữ liệu giống như cấu trúc trong các ngôn ngữ lập trình khác.

Để tạo một record, chúng ta chỉ cần sử dụng từ khóa “record” trước tên lớp và liệt kê các thuộc tính của lớp. Các thuộc tính này sẽ được tạo tự động và không thể thay đổi giá trị sau khi khởi tạo. Điều này giúp giảm thiểu mã boilerplate và tăng cường tính bảo mật của ứng dụng.

Text Blocks

Một tính năng mới trong Java 20 là Text Blocks, cho phép chúng ta viết các chuỗi nhiều dòng dễ dàng hơn. Trước đây, để viết một chuỗi dài, chúng ta phải sử dụng các ký tự escape như “\n” hoặc “+” để nối các chuỗi lại với nhau. Nhưng với Text Blocks, chúng ta có thể viết các chuỗi dài một cách dễ dàng và đọc mã dễ hiểu hơn.

Để sử dụng Text Blocks, chúng ta chỉ cần sử dụng ba dấu ngoặc kép (“””) để bao quanh chuỗi và viết các dòng văn bản trong đó mà không cần phải thêm bất kỳ ký tự escape nào.

Java 20

Hướng dẫn sử dụng Java 20

Để bắt đầu sử dụng Java 20, bạn cần cài đặt Java Development Kit (JDK) 20. Bạn có thể tải xuống JDK từ trang web Oracle Java. Sau khi cài đặt JDK 20, bạn có thể bắt đầu phát triển các ứng dụng Java 20.

Với Java 20, lập trình viên có thể sử dụng các tính năng mới như GIGO, Thread-local Handshakes, Sealed Classes, Pattern Matching for switch, Records và Text Blocks để viết mã hiệu quả hơn. Điều này giúp tối ưu hóa hiệu suất và cải thiện tính bảo mật của ứng dụng.

Lợi ích của việc học Java

Việc học Java 20 không chỉ giúp bạn làm quen với các tính năng mới và cải tiến trong ngôn ngữ lập trình Java, mà còn giúp bạn trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp và cập nhật với các xu hướng công nghệ mới.

Ngoài ra, việc học Java 20 cũng giúp bạn có thể tham gia vào các dự án lớn sử dụng Java 20 và tạo ra các ứng dụng hiệu quả và bảo mật hơn. Điều này giúp dân lập trình chúng ta có được cơ hội việc làm tốt hơn và thu nhập cao hơn trong ngành công nghiệp phát triển phần mềm.

Xem ngay những tin đăng tuyển lập trình viên tại TPHCM

Các lỗi thường gặp khi sử dụng Java 20

Mặc dù Java 20 có nhiều tính năng mới và cải tiến, nhưng vẫn có một số lỗi thường gặp khi sử dụng ngôn ngữ này. Một trong những lỗi phổ biến nhất là lỗi NullPointerException, khi một đối tượng null được truy cập trong mã.

Để tránh các lỗi này, chúng ta cần kiểm tra kỹ càng mã của mình và sử dụng các tính năng mới trong Java 20 như Sealed Classes và Pattern Matching for switch để giảm thiểu các lỗi phổ biến.

>>> Xem thêm: Sửa lỗi jenkins No Java executable found in current PATH

Cách tối ưu hiệu suất với Java 20

Để tối ưu hiệu suất của ứng dụng Java 20, chúng ta có thể sử dụng các tính năng mới như GIGO và Thread-local Handshakes. Ngoài ra, việc tối ưu hóa mã và sử dụng các thuật toán hiệu quả cũng có thể giúp cải thiện hiệu suất của ứng dụng.

Một điều quan trọng khác là chúng ta nên sử dụng các công cụ hỗ trợ lập trình Java 20 để giúp tối ưu hóa quá trình phát triển. Ví dụ, IntelliJ IDEA là một IDE phổ biến cho Java 20, cung cấp nhiều tính năng hữu ích để giúp chúng ta viết mã hiệu quả hơn.

Các công cụ hỗ trợ lập trình Java 20

Ngoài IntelliJ IDEA, còn có nhiều công cụ khác hỗ trợ lập trình Java 20 như NetBeans, Eclipse và Visual Studio Code. Các công cụ này cung cấp các tính năng như gỡ lỗi, kiểm tra mã, tự động hoàn thành và quản lý phiên bản để giúp chúng ta phát triển các ứng dụng Java 20 hiệu quả hơn.

Các chức năng nâng cao trong Java 20

Ngoài các tính năng mới đã được đề cập ở trên, Java 20 còn có một số chức năng nâng cao khác như:

  • Tích hợp với các công nghệ mới như Docker và Kubernetes để tạo ra các ứng dụng đa nền tảng.
  • Hỗ trợ các tính năng mới của Java Virtual Machine (JVM) như Garbage Collector và Just-in-Time Compiler để cải thiện hiệu suất của ứng dụng.
  • Cải thiện tính bảo mật với việc cập nhật các thư viện và framework được sử dụng trong Java 20.

Phát triển ứng dụng đa nền tảng với Java 20

Với sự phát triển của các công nghệ di động và đám mây, việc phát triển các ứng dụng đa nền tảng là rất quan trọng. Với Java 20, chúng ta có thể sử dụng các tính năng mới như Sealed Classes và Pattern Matching for switch để tạo ra các ứng dụng đa nền tảng hiệu quả hơn.

Ngoài ra, việc tích hợp với các công nghệ mới như Docker và Kubernetes cũng giúp chúng ta dễ dàng triển khai các ứng dụng Java 20 lên các nền tảng khác nhau.

Những xu hướng phát triển trong tương lai

Trong tương lai, chúng ta có thể mong đợi thêm nhiều tính năng mới và cải tiến trong Java 20 như:

  • Tích hợp với các công nghệ mới như Machine Learning và Internet of Things (IoT) để tạo ra các ứng dụng thông minh và kết nối.
  • Cải thiện tính bảo mật với việc tích hợp các công nghệ mới như Blockchain và Artificial Intelligence (AI).
  • Phát triển các framework và thư viện mới để hỗ trợ việc phát triển các ứng dụng Java 20 hiệu quả hơn.

Kết luận

Java 20 là một phiên bản đầy hứa hẹn của ngôn ngữ lập trình Java với nhiều tính năng mới và cải tiến. Việc học và sử dụng phiên bản này không chỉ giúp chúng ta phát triển các ứng dụng hiệu quả và bảo mật hơn, mà còn giúp chúng ta cập nhật với các xu hướng công nghệ mới và có được cơ hội việc làm tốt hơn trong ngành công nghiệp phát triển phần mềm.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Hướng dẫn giả lập Java trên iOS nhanh chóng và hiệu quả

Java là ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi để phát triển ứng dụng di động, web và desktop. Tuy nhiên, iOS sử dụng hệ điều hành khác biệt với Android, dẫn đến việc không thể chạy trực tiếp các ứng dụng Java trên iPhone/iPad. Để giải quyết vấn đề này, bạn cần sử dụng phương pháp giả lập Java trên iOS. Các bước hướng dẫn chi tiết về các giả lập Java sẽ có trong bài viết này!

Tại sao cần phải giả lập Java trên iOS?

Việc giả lập Java trên iOS mang lại nhiều lợi ích đối với cả nhà phát triển ứng dụng và người dùng cuối cùng. Đầu tiên, việc này cho phép nhà phát triển tạo ra các ứng dụng đa nền tảng một cách dễ dàng hơn. Java là một ngôn ngữ lập trình phổ biến được sử dụng rộng rãi trong phát triển ứng dụng, và giả lập Java trên iOS giúp nhà phát triển sử dụng cùng một mã nguồn để phát triển ứng dụng trên nhiều nền tảng khác nhau.

giả lập Java trên iOS

Ngoài ra, việc giả lập Java trên iOS cũng mang lại lợi ích cho người học lập trình. Người dùng iOS có thể dễ dàng học và thử nghiệm các ứng dụng Java trên thiết bị của mình mà không cần phải chuyển sang các thiết bị khác. Điều này giúp tăng cơ hội học tập và thử nghiệm các ứng dụng, đặc biệt đối với những người mới bắt đầu trong lĩnh vực lập trình.

  Các phần mềm giả lập Java dành cho máy tính tốt nhất

  Top 3 phần mềm giả lập Java trên Android tốt nhất

Một số cách giả lập Java trên iOS thường dùng

Có một số cách giả lập môi trường Java trên iOS mà người dùng thường sử dụng:

  • Jailbreaking và Cài đặt Cydia: Một cách phổ biến để giả lập môi trường Java trên iOS là thông qua việc jailbreak thiết bị và sau đó cài đặt Cydia. Sau khi jailbreak, người dùng có thể cài đặt các ứng dụng giả lập hệ điều hành khác như Linux trên thiết bị của mình. Sau đó, họ có thể cài đặt và chạy một máy ảo Java trên Linux để thực hiện việc lập trình và thử nghiệm ứng dụng Java.
  • Sử dụng Remote Desktop Apps: Một cách khác để giả lập Java trên iOS là sử dụng các ứng dụng remote desktop. Các ứng dụng này cho phép người dùng kết nối đến một máy tính chạy hệ điều hành hỗ trợ Java như Windows hoặc macOS từ thiết bị iOS của họ. Sau đó, họ có thể chạy và thử nghiệm các ứng dụng Java trên máy tính đó từ xa thông qua kết nối remote desktop.
  • Sử dụng trình duyệt web IDE: Có một số trình duyệt web IDE cho phép người dùng viết và chạy mã Java trực tiếp từ trình duyệt trên thiết bị iOS của họ. Các trình duyệt web IDE này cung cấp một môi trường lập trình trực tuyến, giúp người dùng tạo và chạy mã Java mà không cần phải cài đặt môi trường phát triển địa phương trên thiết bị của mình.

giả lập Java trên iOS

Đối với mỗi phương pháp, người dùng cần phải xem xét các yếu tố như tính bảo mật, hiệu suất và tính ổn định trước khi quyết định sử dụng cách giả lập nào phù hợp nhất cho nhu cầu của mình.

Tuyển dụng Java lương cao, xem ngay tại TopDev

Những lưu ý khi giả lập Java trên iOS

Khi giả lập Java trên iOS, có một số lưu ý quan trọng mà bạn cần cân nhắc:

  • Bảo mật và ổn định: Việc giả lập môi trường Java trên iOS có thể liên quan đến việc sử dụng các ứng dụng từ nguồn không chính thức hoặc thực hiện jailbreak cho thiết bị của bạn. Điều này có thể tạo ra các vấn đề về bảo mật và ổn định cho thiết bị của bạn.
  • Hiệu suất: Các phương pháp giả lập Java trên iOS có thể không có hiệu suất tốt như trên các hệ điều hành khác. Việc chạy các ứng dụng Java trên các máy ảo hoặc qua kết nối remote desktop có thể gặp phải các hạn chế về hiệu suất và tốc độ.
  • Chính sách của Apple: Apple có chính sách nghiêm ngặt về việc cài đặt ứng dụng từ nguồn không chính thức hoặc thực hiện jailbreak cho thiết bị của họ. Việc thực hiện các hành động này có thể vi phạm chính sách của Apple và có thể gây mất hỗ trợ hoặc hỏng hóc cho thiết bị của bạn.

Một số câu hỏi liên quan

1. Làm thế nào để đảm bảo tính bảo mật khi sử dụng các phương pháp giả lập Java trên iOS?

Người dùng nên chọn các ứng dụng từ nhà cung cấp đáng tin cậy và tuân thủ các biện pháp an ninh như không chia sẻ thông tin cá nhân và tài khoản trên các ứng dụng không chính thức.

2. Tính tương thích của các ứng dụng Java trên iOS như thế nào?

Tính tương thích của các ứng dụng Java trên iOS có thể thay đổi tùy thuộc vào phương pháp giả lập và các yếu tố khác như phiên bản iOS và cấu hình thiết bị.

Tóm lại

Việc giả lập Java trên iOS mở ra cơ hội cho việc phát triển và thử nghiệm ứng dụng Java trên thiết bị của Apple. Tuy nhiên, quá trình này thường đầy rủi ro và hạn chế, như việc phải sử dụng phương pháp không chính thức. Điều này có thể ảnh hưởng đến bảo mật và ổn định của thiết bị. Tính hiệu suất và tính tương thích cũng là các vấn đề cần xem xét. Trước khi tiến hành, người dùng cần thận trọng và hiểu rõ về các hậu quả có thể xảy ra, đồng thời tuân thủ các quy định và chính sách của Apple.

Xem thêm:

Top Developer đừng bỏ lỡ Top IT Job được cập nhật mỗi ngày trên TopDev nhé!

Từ khóa super trong Java: Các ví dụ minh họa chi tiết

Trong ngôn ngữ lập trình java, từ khóa super đóng một vai trò quan trọng trong việc làm việc với các lớp và mối quan hệ kế thừa. Từ khóa này cho phép chúng ta truy cập đến các thành viên (biến và phương thức) của lớp cha từ lớp con. Trong bài viết này, TopDev sẽ cùng bạn tìm hiểu về cách sử dụng từ khóa super trong Java và tại sao nó lại quan trọng đối với tính kế thừa.

1. Mở đầu

Khi bạn tạo ra một lớp con từ một lớp cha, lớp con sẽ kế thừa tất cả các thuộc tính và phương thức của lớp cha. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng các thành viên này trong lớp con mà không cần phải định nghĩa lại chúng. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể muốn truy cập đến các thành viên của lớp cha từ lớp con. Đây là lúc mà từ khóa super sẽ trở nên hữu ích.

2. Từ khóa super trong hàm khởi tạo

Hàm khởi tạo trong Java được sử dụng để khởi tạo một đối tượng khi nó được tạo. Trong các lớp con, từ khóa super được sử dụng bên trong hàm khởi tạo để gọi đến hàm khởi tạo của lớp cha. Điều này đảm bảo rằng các thuộc tính và hành vi của lớp cha được thiết lập trước khi lớp con thực hiện khởi tạo thêm.

Cú pháp cơ bản:

public class LớpCon extends LớpCha {
    public LớpCon() {
        super(); // Gọi đến hàm khởi tạo mặc định của LớpCha
    }

    public LớpCon(Tham số1, Tham số2) {
        super(Tham số1, Tham số2); // Gọi đến hàm khởi tạo cụ thể của LớpCha
    }
}

Trong ví dụ trên, chúng ta có một lớp con LớpCon kế thừa từ lớp cha LớpCha. Trong hàm khởi tạo của lớp con, chúng ta sử dụng từ khóa super để gọi đến hàm khởi tạo của lớp cha. Nếu bạn không gọi đến hàm khởi tạo của lớp cha trong hàm khởi tạo của lớp con, hàm khởi tạo mặc định của lớp cha sẽ được gọi tự động.

super trong java

2.1. Từ khóa super với hàm khởi tạo mặc định

Trong trường hợp bạn không định nghĩa bất kỳ hàm khởi tạo nào cho lớp cha, Java sẽ tự động tạo ra một hàm khởi tạo mặc định cho lớp cha. Trong trường hợp này, nếu bạn muốn gọi đến hàm khởi tạo mặc định của lớp cha từ lớp con, bạn có thể sử dụng từ khóa super như sau:

public class LớpCon extends LớpCha {
    public LớpCon() {
        super(); // Gọi đến hàm khởi tạo mặc định của LớpCha
    }
}

2.2. Từ khóa super với hàm khởi tạo cụ thể

Nếu bạn định nghĩa một hoặc nhiều hàm khởi tạo cho lớp cha, bạn phải gọi đến một trong các hàm khởi tạo này từ lớp con sử dụng từ khóa super. Ví dụ:

public class LớpCon extends LớpCha {
    public LớpCon() {
        super(); // Gọi đến hàm khởi tạo mặc định của LớpCha
    }
    public LớpCon(String thamSo) {
        super(thamSo); // Gọi đến hàm khởi tạo cụ thể của LớpCha với tham số là thamSo
    }
}

Trong ví dụ trên, bạn có hai hàm khởi tạo cho lớp cha LớpCha. Trong hàm khởi tạo thứ hai, chúng ta sử dụng từ khóa super để gọi đến hàm khởi tạo cụ thể của lớp cha với tham số là thamSo.

Xem ngay các tin tuyển dụng Java đãi ngộ tốt

3. Truy cập tới các biến của lớp cha

Từ khóa super cũng có thể được sử dụng để truy cập trực tiếp đến các biến của lớp cha từ lớp con. Điều này hữu ích khi bạn cần sử dụng một biến cụ thể được khai báo trong lớp cha nhưng không muốn ghi đè lên nó trong lớp con.

Cú pháp:

public class LớpCon extends LớpCha {
    ...
    public void phươngThức() {
        System.out.println("Giá trị của biến lớp cha: " + super.tênBiến);
    }
} 

Trong ví dụ trên, chúng ta có một phương thức phươngThức trong lớp con LớpCon. Trong phương thức này, chúng ta sử dụng từ khóa super để truy cập đến biến tênBiến của lớp cha.

>>> Xem thêm: Sử dụng List để quản lý dữ liệu trong Java

4. Từ khóa super trong phương thức ghi đè (Overriding)

Phương thức Overriding là một tính năng quan trọng của tính kế thừa trong Java. Nó cho phép bạn định nghĩa lại một phương thức đã được định nghĩa trong lớp cha trong lớp con. Khi đó, phương thức trong lớp con sẽ được thực thi thay vì phương thức trong lớp cha.

super trong java

Tuy nhiên, trong một số trường hợp, bạn có thể muốn gọi đến phương thức của lớp cha từ lớp con khi ghi đè phương thức này. Đây là lúc mà từ khóa super sẽ trở nên hữu ích.

Ví dụ:

public class LớpCha {
    public void phươngThức() {
        System.out.println("Đây là phương thức của lớp cha");
    }
}

public class LớpCon extends LớpCha {
    @Override
    public void phươngThức() {
        super.phươngThức(); // Gọi đến phương thức của lớp cha
        System.out.println("Đây là phương thức của lớp con");
    }
} 

Trong ví dụ trên, chúng ta có hai lớp LớpCha và LớpCon. Lớp LớpCon kế thừa từ lớp LớpCha và ghi đè phương thức phươngThức. Trong phương thức ghi đè này, chúng ta sử dụng từ khóa super để gọi đến phương thức của lớp cha trước khi thực hiện các hành động khác.

>>> Xem thêm: Sử dụng override trong Java sao cho hiệu quả?

4.1. Từ khóa super với phương thức không được ghi đè

Nếu bạn muốn gọi đến một phương thức của lớp cha trong lớp con mà không cần ghi đè phương thức đó, bạn có thể sử dụng từ khóa super như sau:

public class LớpCha {
    public void phươngThức() {
        System.out.println("Đây là phương thức của lớp cha");
    }
}

public class LớpCon extends LớpCha {
    public void phươngThứcKhác() {
        super.phươngThức(); // Gọi đến phương thức của lớp cha
        System.out.println("Đây là phương thức khác của lớp con");
    }
}

Trong ví dụ trên, chúng ta có một phương thức phươngThức trong lớp cha và một phương thức phươngThứcKhác trong lớp con. Trong phương thức phươngThứcKhác, chúng ta sử dụng từ khóa super để gọi đến phương thức của lớp cha trước khi thực hiện các hành động khác.

5. Kết luận

Như vậy, chúng ta đã tìm hiểu về cách sử dụng từ khóa super trong Java và tại sao nó lại quan trọng đối với tính kế thừa. Từ khóa super cho phép chúng ta truy cập đến các thành viên của lớp cha từ lớp con và cũng có thể được sử dụng để gọi đến các hàm khởi tạo và phương thức của lớp cha. Việc hiểu rõ về từ khóa super sẽ giúp bạn làm việc hiệu quả với tính kế thừa trong Java.

Đừng quên tiếp tục truy cập Blog TopDev để cập nhật những thông tin hữu ích về lập trình bạn nhé!.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Sử dụng override trong Java sao cho hiệu quả?

Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), việc ghi đè phương thức (method overriding) là một tính năng cho phép con lớp định nghĩa lại các phương thức được kế thừa từ lớp cha. Phương thức ghi đè sẽ có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha, nhưng có thể có hành vi khác nhau. Từ khóa override được sử dụng trong java để chỉ ra rằng phương thức trong con lớp đang ghi đè phương thức của lớp cha. Từ khóa này giúp trình biên dịch Java kiểm tra xem phương thức được ghi đè có tuân theo các quy tắc nhất định hay không.

Tìm hiểu về từ khóa override trong Java

Trong Java, từ khóa override được sử dụng để ghi đè phương thức của lớp cha trong lớp con. Điều này có nghĩa là khi một phương thức được gọi từ một đối tượng của lớp con, phương thức trong lớp con sẽ được thực thi thay vì phương thức trong lớp cha. Điều này cho phép chúng ta định nghĩa lại các phương thức đã có trong lớp cha và điều chỉnh hành vi của chúng theo ý muốn.

Để sử dụng từ khóa override, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Tạo một con lớp kế thừa từ lớp cha có phương thức muốn ghi đè.
  2. Định nghĩa một phương thức mới trong con lớp có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha.
  3. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong con lớp.

Ví dụ:

class Cha {
    public void inRa() {
        System.out.println("Đây là lớp cha");
    }
}

class Con extends Cha {
    @Override
    public void inRa() {
        System.out.println("Đây là lớp con");
    }
}

Trong ví dụ trên, phương thức inRa() trong lớp Con ghi đè phương thức inRa() của lớp Cha. Khi gọi phương thức inRa() từ lớp Con, trình biên dịch Java sẽ ưu tiên sử dụng phương thức ghi đè trong lớp Con.

>>> Xem thêm: Sử dụng List để quản lý dữ liệu trong Java

Cách sử dụng override trong Java

Để sử dụng override trong Java, chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định phương thức cần ghi đè trong lớp cha.
  2. Tạo một lớp con kế thừa từ lớp cha đó.
  3. Định nghĩa lại phương thức cần ghi đè trong lớp con với cùng tên và tham số như trong lớp cha.
  4. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con.

Ví dụ:

class Hinh {
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình");
    }
}

class HinhChuNhat extends Hinh {
    @Override
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình chữ nhật");
    }
}

Trong ví dụ trên, lớp HinhChuNhat kế thừa phương thức ve() từ lớp Hinh và ghi đè lại phương thức này để in ra “Đây là hình chữ nhật” thay vì “Đây là hình”.

Cập nhật thông tin tuyển dụng Java mới nhất tại TopDev

Lợi ích của việc sử dụng override trong Java

Việc sử dụng override trong Java mang lại nhiều lợi ích cho người lập trình, bao gồm:

  • Cho phép định nghĩa lại các phương thức đã có trong lớp cha theo ý muốn.
  • Giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng code.
  • Có thể điều chỉnh hành vi của các phương thức đã có trong lớp cha mà không cần phải sửa đổi code gốc.
  • Giúp tăng tính đa hình trong lập trình hướng đối tượng.

override trong java

Các quy tắc khi sử dụng override trong Java

Khi sử dụng override trong Java, chúng ta cần tuân thủ các quy tắc sau:

  1. Phương thức trong lớp con phải có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha.
  2. Phương thức trong lớp con phải có kiểu trả về giống hoặc là kiểu con của kiểu trả về của phương thức trong lớp cha.
  3. Phương thức trong lớp con không được có phạm vi truy cập nhỏ hơn phạm vi truy cập của phương thức trong lớp cha.
  4. Nếu phương thức trong lớp cha là final, thì không thể ghi đè phương thức đó trong lớp con.
  5. Nếu phương thức trong lớp cha là static, thì không thể ghi đè phương thức đó trong lớp con.

So sánh giữa override và overloading trong Java

Override và overloading là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Override Overloading
Ghi đè lại phương thức đã có trong lớp cha. Định nghĩa thêm các phương thức mới với cùng tên nhưng khác tham số trong cùng một lớp.
Phương thức ghi đè phải có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha. Các phương thức overloading phải có cùng tên nhưng khác tham số với nhau.
Phương thức ghi đè có thể có hành vi khác hoặc giống với phương thức trong lớp cha. Các phương thức overloading phải có hành vi khác nhau.
Thực thi phương thức ghi đè khi gọi từ đối tượng của lớp con. Thực thi phương thức overloading dựa trên tham số truyền vào.

>>> Xem thêm: Tính trừu tượng (Abstraction) trong Java

Các ví dụ minh họa về override trong Java

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng override trong Java, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ sau:

Ví dụ 1: Ghi đè phương thức toString()

Trong Java, lớp Object là lớp cha của tất cả các lớp khác. Lớp này có một phương thức toString() để trả về chuỗi biểu diễn đối tượng dưới dạng String. Chúng ta có thể ghi đè phương thức này để định nghĩa lại cách hiển thị thông tin của đối tượng.

class SinhVien {
    private String ten;
    private int tuoi;

    public SinhVien(String ten, int tuoi) {
        this.ten = ten;
        this.tuoi = tuoi;
    }

    @Override
    public String toString() {
        return "Tên: " + ten + ", Tuổi: " + tuoi;
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        SinhVien sv = new SinhVien("John", 20);
        System.out.println(sv); // Kết quả: Tên: John, Tuổi: 20
    }
}

Ví dụ 2: Ghi đè phương thức equals()

Phương thức equals() trong lớp Object được sử dụng để so sánh hai đối tượng. Chúng ta có thể ghi đè phương thức này để định nghĩa lại cách so sánh giữa hai đối tượng của lớp con.

class NhanVien {
    private String maNV;
    private String ten;

    public NhanVien(String maNV, String ten) {
        this.maNV = maNV;
        this.ten = ten;
    }

    @Override
    public boolean equals(Object obj) {
        if (obj instanceof NhanVien) {
            NhanVien nv = (NhanVien) obj;
            return this.maNV.equals(nv.maNV);
        }
        return false;
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        NhanVien nv1 = new NhanVien("NV001", "John");
        NhanVien nv2 = new NhanVien("NV002", "Mary");
        NhanVien nv3 = new NhanVien("NV001", "Peter");

        System.out.println(nv1.equals(nv2)); // Kết quả: false
        System.out.println(nv1.equals(nv3)); // Kết quả: true
    }
}
 

override trong java

Những lỗi thường gặp khi sử dụng override trong Java

Khi sử dụng override trong Java, chúng ta cần lưu ý một số lỗi thường gặp sau đây:

  • Thiếu từ khóa @Override: Nếu không sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con, trình biên dịch sẽ không nhận diện được rằng phương thức này đang ghi đè phương thức của lớp cha.
  • Sai kiểu trả về: Phương thức trong lớp con phải có kiểu trả về giống hoặc là kiểu con của kiểu trả về của phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.
  • Sai số lượng tham số: Phương thức trong lớp con phải có cùng số lượng và kiểu tham số với phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.
  • Phạm vi truy cập sai: Phương thức trong lớp con không được có phạm vi truy cập nhỏ hơn phạm vi truy cập của phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.

Cách ghi đè phương thức trong Java

Để ghi đè một phương thức trong Java, chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định phương thức cần ghi đè trong lớp cha.
  2. Tạo một lớp con kế thừa từ lớp cha đó.
  3. Định nghĩa lại phương thức cần ghi đè trong lớp con với cùng tên và tham số như trong lớp cha.
  4. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con.

Ví dụ:

class Hinh {
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình");
    }
}

class HinhChuNhat extends Hinh {
    @Override
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình chữ nhật");
    }
}

Trong ví dụ trên, lớp HinhChuNhat kế thừa phương thức ve() từ lớp Hinh và ghi đè lại phương thức này để in ra “Đây là hình chữ nhật” thay vì “Đây là hình”.

Sự khác biệt giữa override và implement trong Java

Override và implement là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt sau:

  • Override là việc ghi đè lại phương thức của lớp cha trong lớp con, còn implement là việc triển khai các phương thức của một interface trong lớp.
  • Override chỉ áp dụng cho các phương thức, còn implement có thể áp dụng cho cả lớp và phương thức.
  • Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha, nhưng có thể triển khai nhiều interface.

Các trường hợp không nên sử dụng override trong Java

Mặc dù override là một tính năng hữu ích trong Java, nhưng cũng có những trường hợp không nên sử dụng nó. Dưới đây là một số trường hợp không nên sử dụng override trong Java:

  • Khi không muốn thay đổi hành vi của phương thức trong lớp cha: Nếu phương thức trong lớp cha đã hoạt động đúng và không cần thay đổi, ta không nên ghi đè lại phương thức này trong lớp con.
  • Khi không có quyền truy cập vào mã nguồn của lớp cha: Nếu lớp cha được định nghĩa bên ngoài và không thể sửa đổi, ta không thể ghi đè lại phương thức của lớp cha.
  • Khi không có nhu cầu sử dụng lại mã nguồn của phương thức trong lớp cha: Nếu không cần thiết sử dụng lại mã nguồn của phương thức trong lớp cha, ta không nên ghi đè lại phương thức này trong lớp con.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ khóa override trong Java và cách sử dụng nó để ghi đè lại các phương thức của lớp cha trong lớp con. Chúng ta cũng đã thấy được lợi ích của việc sử dụng override và những lỗi thường gặp khi sử dụng nó. Ngoài ra, chúng ta cũng đã so sánh giữa override và overloading, implement và điểm khác biệt giữa chúng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng quan trọng này trong lập trình java.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Sử dụng List để quản lý dữ liệu trong Java

Trong lập trình, việc quản lý dữ liệu là một phần quan trọng và không thể thiếu. Và trong Java, List là một trong những cấu trúc dữ liệu quan trọng nhất để lưu trữ và quản lý các bộ sưu tập các phần tử cùng kiểu dữ liệu. Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu về cách sử dụng List trong Java và các tính năng quan trọng của nó.

Cách sử dụng List trong Java

List là một trong những cấu trúc dữ liệu phổ biến nhất trong Java và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng thực tế. Nó cung cấp cho chúng ta một cách tiện lợi để lưu trữ và quản lý các phần tử theo thứ tự và dưới đây là một số cách chúng ta có thể sử dụng List trong Java:

  • Lưu trữ danh sách các sản phẩm trong một cửa hàng trực tuyến.
  • Quản lý danh sách các khách hàng của một công ty.
  • Lưu trữ thông tin về các bài viết trên một trang blog.
  • Quản lý danh sách các sinh viên trong một lớp học.

Với những ví dụ trên, chúng ta có thể thấy rằng List là một công cụ hữu ích để quản lý các bộ sưu tập dữ liệu trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Tìm hiểu về interface List trong Java

Trong lập trình Java, List được biểu diễn bằng giao diện java.util.List. Điều này có nghĩa là chúng ta không thể tạo một đối tượng List trực tiếp mà phải sử dụng một trong hai triển khai của giao diện này: ArrayList hoặc LinkedList. Giao diện List cung cấp một số phương thức để thao tác với các phần tử trong danh sách. Chúng ta sẽ tìm hiểu về các phương thức này trong phần tiếp theo.

list trong java

Các phương thức của List

Giao diện List cung cấp một số phương thức để thao tác với các phần tử trong danh sách. Dưới đây là một số phương thức quan trọng nhất của List:

  • add(E element): Thêm một phần tử vào cuối danh sách.
  • remove(int index): Xóa phần tử tại chỉ mục đã cho.
  • get(int index): Lấy phần tử tại chỉ mục đã cho.
  • set(int index, E element): Cập nhật phần tử tại chỉ mục đã cho với một phần tử mới.
  • indexOf(E element): Tìm kiếm phần tử đầu tiên trong danh sách bằng với phần tử đã cho và trả về chỉ mục của nó.
  • size(): Trả về số phần tử trong danh sách.

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng các phương thức này, mình cùng đi vào ví dụ cụ thể ở nội dung ngay sau đây.

Sự khác biệt giữa ArrayList và LinkedList trong Java

Trong Java, có hai triển khai chính của giao diện List: ArrayList và LinkedList. Chúng khác nhau về cách chúng lưu trữ và truy cập các phần tử. Dưới đây là một bảng so sánh giữa hai triển khai này:

ArrayList LinkedList
Lưu trữ các phần tử theo thứ tự Lưu trữ các phần tử không theo thứ tự
Có thể truy cập các phần tử nhanh chóng bằng chỉ mục Thời gian truy cập các phần tử tùy thuộc vào vị trí của chúng trong danh sách
Được sử dụng khi cần thao tác với các phần tử theo thứ tự Được sử dụng khi cần thêm hoặc xóa các phần tử thường xuyên
Tốn ít bộ nhớ hơn so với LinkedList Tốn nhiều bộ nhớ hơn do cần lưu trữ các con trỏ giữa các phần tử

Từ bảng so sánh trên, chúng ta có thể thấy rằng cả ArrayList và LinkedList đều có những ưu điểm và nhược điểm riêng. Do đó, chúng ta cần cân nhắc kỹ lưỡng khi lựa chọn triển khai nào phù hợp với yêu cầu của mình.

>>> Để hiểu hơn về sự khác biệt giữa ArrayList và LinkedList, bạn có thể truy cập bài viết phân biệt ArrayList và LinkedList.

Cách tạo và sử dụng ArrayList trong Java

Để tạo một đối tượng ArrayList trong Java, chúng ta có thể sử dụng cú pháp sau:

ArrayList tênBiến = new ArrayList();

Ví dụ: để tạo một danh sách các số nguyên, chúng ta có thể làm như sau:

ArrayList numbers = new ArrayList();

Sau khi đã tạo được đối tượng ArrayList, chúng ta có thể sử dụng các phương thức của List để thao tác với các phần tử trong danh sách. Ví dụ:

numbers.add(5); // Thêm số 5 vào cuối danh sách
numbers.add(10); // Thêm số 10 vào cuối danh sách
numbers.add(0, 15); // Thêm số 15 vào vị trí đầu tiên của danh sách
numbers.remove(1); // Xóa phần tử ở vị trí thứ 2 trong danh sách
int firstNumber = numbers.get(0); // Lấy giá trị của phần tử đầu tiên trong danh sách

Làm thế nào để sắp xếp một List trong Java?

Để sắp xếp một List trong Java, chúng ta có thể sử dụng phương thức sort() của lớp Collections. Ví dụ:

ArrayList numbers = new ArrayList();
numbers.add(5);
numbers.add(10);
numbers.add(3);
numbers.add(8);

Collections.sort(numbers); // Sắp xếp các số theo thứ tự tăng dần

System.out.println(numbers); // Kết quả: [3, 5, 8, 10]

Ngoài ra, chúng ta cũng có thể sử dụng một Comparator để chỉ định cách sắp xếp các phần tử trong danh sách. Ví dụ: để sắp xếp các số theo thứ tự giảm dần, chúng ta có thể làm như sau:

Comparator comparator = Collections.reverseOrder();
Collections.sort(numbers, comparator); // Sắp xếp các số theo thứ tự giảm dần

System.out.println(numbers); // Kết quả: [10, 8, 5, 3]

Tuyển dụng Java lương cao, xem ngay tại TopDev

Cách lặp qua các phần tử của List trong Java

Để lặp qua các phần tử của một List trong Java, chúng ta có thể sử dụng vòng lặp for hoặc foreach. Ví dụ:

ArrayList names = new ArrayList();
names.add("John");
names.add("Mary");
names.add("David");

// Sử dụng vòng lặp for
for (int i = 0; i  fruits = new ArrayList();
fruits.add("Apple");
fruits.add("Banana");
fruits.add("Orange");

fruits.remove(1); // Xóa phần tử ở vị trí thứ 2 (tức là "Banana")
System.out.println(fruits); // Kết quả: [Apple, Orange]

fruits.remove("Orange"); // Xóa phần tử có giá trị là "Orange"
System.out.println(fruits); // Kết quả: [Apple]

Phương thức clear() sẽ xóa tất cả các phần tử trong danh sách. Ví dụ:

fruits.clear(); // Xóa tất cả các phần tử trong danh sách
System.out.println(fruits); // Kết quả: []

>>> Xem thêm: Lập trình đa luồng trong Java (Java Multi-threading)

Các ví dụ thực tế về việc sử dụng List

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng List trong các ứng dụng thực tế, chúng ta sẽ đi vào một số ví dụ sau:

Ví dụ 1: Quản lý danh sách sinh viên

Hãy thử tưởng tượng một ngày đẹp trời, một người thân hay người bạn làm giáo viên của bạn nhờ bạn tạo file quản lý học sinh/sinh viên thì đây là lúc bạn “show” kỹ năng của mình thông qua việc sử dụng List. Mỗi sinh viên sẽ có các thông tin như tên, tuổi và điểm số như ví dụ dưới đây:

class Student {
    String name;
    int age;
    double score;

    public Student(String name, int age, double score) {
        this.name = name;
        this.age = age;
        this.score = score;
    }
}

// Tạo một danh sách các sinh viên
ArrayList students = new ArrayList();

// Thêm các sinh viên vào danh sách
students.add(new Student("John", 20, 8.5));
students.add(new Student("Mary", 19, 9.0));
students.add(new Student("David", 21, 7.0));

// In ra thông tin của từng sinh viên
for (Student student : students) {
    System.out.println("Name: " + student.name);
    System.out.println("Age: " + student.age);
    System.out.println("Score: " + student.score);
} 

Kết quả:

Name: John
Age: 20
Score: 8.5
Name: Mary
Age: 19
Score: 9.0
Name: David
Age: 21
Score: 7.0 

list trong java

Ví dụ 2: Lưu trữ lịch sử giao dịch của khách hàng

Trong một ứng dụng quản lý tài chính, bạn cũng có thể sử dụng List để lưu trữ lịch sử giao dịch của khách hàng và mỗi giao dịch sẽ có các thông tin như ngày tháng, loại giao dịch và số tiền. Hãy cùng TopDev xét ví dụ dưới đây:

class Transaction {
    LocalDate date;
    String type;
    double amount;

    public Transaction(LocalDate date, String type, double amount) {
        this.date = date;
        this.type = type;
        this.amount = amount;
    }
}
// Tạo một danh sách các giao dịch
ArrayList transactions = new ArrayList();

// Thêm các giao dịch vào danh sách
transactions.add(new Transaction(LocalDate.of(2021, 10, 1), "Nạp tiền", 1000000));
transactions.add(new Transaction(LocalDate.of(2021, 10, 5), "Rút tiền", 500000));
transactions.add(new Transaction(LocalDate.of(2021, 10, 10), "Thanh toán hóa đơn", 200000));

// In ra thông tin của từng giao dịch
for (Transaction transaction : transactions) {
    System.out.println("Date: " + transaction.date);
    System.out.println("Type: " + transaction.type);
    System.out.println("Amount: " + transaction.amount);
} 

Kết quả:

Date: 2021-10-01
Type: Nạp tiền
Amount: 1000000.0
Date: 2021-10-05
Type: Rút tiền
Amount: 500000.0
Date: 2021-10-10
Type: Thanh toán hóa đơn
Amount: 200000.0

Kết luận

Trong bài viết này, TopDev đã chia sẻ về cách sử dụng List trong Java, cách tạo và sử dụng ArrayList, cách sắp xếp một List, tối ưu hóa hiệu suất khi sử dụng List,…Hy vọng rằng với những thông tin này, các lập trình viên, nhất là các bạn fresher sẽ hiểu rõ hơn về cách sử dụng List trong Java và áp dụng được vào các dự án của mình.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Headless CMS là gì? Headless CMS có tối ưu cho SEO không?

Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Sơn Dương

Trong một lần tình cờ lên Facebook, mình thấy một bạn hỏi về dự án xây dựng hệ thống CMS (Content Management System) bằng VueJS. Mình mới biết tới khái niệm Headless CMS, thực sự không biết Headless CMS là gì cả.

Thực ra Headless CMS xuất hiện từ lâu rồi, chẳng qua mình gà, ít tiếp xúc nên không biết thôi.

Nhân tiện đây thì chúng ta cùng tìm hiểu xem Headless CMS là gì và ưu điểm của nó so với CMS truyền thống như nào?

Headless CMS là gì?

Trước khi tìm hiểu khái niệm Headless CMS, chúng ta cần biết lịch sử hệ thống CMS đã.

CMS được hiểu là một hệ thống quản lý nội dung, giống như VNTALKING này đây, là một dạng của CMS.

Có thể bạn đã từng nghe tới các CMS nổi tiếng như WordPress, Joomla, NukeViet… Đây đều là các CMS theo mô hình truyền thống (Traditional CMS).

Các CMS truyền thống theo mô hình là đóng gói toàn bộ gồm backend + frontend + database. Tất cả sẽ liên kết chặt chẽ với nhau về mã nguồn, và chắc chắn không thể tách rời nhau được. Và khi deploy hay mở rộng hệ thống thì chỉ có hai cách: một là tăng cấu hình máy chủ (tăng CPU, tăng RAM), hoặc là dùng cân bằng tải – bốc toàn bộ mã nguồn và deploy trên nhiều server. Đây cũng chính là nhược điểm của CMS truyền thống.

Nhận thấy được điểm yếu trên, đồng thời khi các mô hình microservice phổ biến hơn, chưa kể giờ đây hình thức xem nội dung không chỉ trên web máy tính mà còn trên ứng dụng điện thoại, trên TV.v.v… Người ta nghĩ ra mô hình Headless CMS.

Hiểu nôm na, Headless CMS là mô hình mà các thành phần trong hệ thống sẽ xây dựng độc lập với nhau. Phần backend riêng, giao diện front end cho người dùng riêng, database cũng riêng, tất cả chúng sẽ được kết nối với nhau thông qua API.

Hình ảnh mô hình dưới đây sẽ mô tả rõ nhất.

Headless CMS là gì?

  So sánh Wordpress và Drupal: Lựa chọn CMS nào sẽ tốt hơn?

  Top 3 Laravel CMS được đánh giá cao

Ưu điểm của Headless CMS

Mỗi mô hình CMS đều có những ưu điểm riêng. Chứ không tại sao WordPress lại phổ biến đến như vậy.

Dưới đây là một số ưu điểm mà Headless CMS mang lại:

  • Khả năng mở rộng cao: Chính vì Headless CMS phát triển các thành phần theo kiểu phân tán, chia nhỏ hệ thống thành các phần độc lập với nhau. Nên khi thành phần nào có dấu hiệu tải cao, bạn có thể chỉ cần mở rộng hạ tầng riêng thành phần đó thay vì phải mở rộng hạ tầng cả hệ thống.
  • Linh động về công nghệ: Với Headless CMS, các developer có thể thoải mái sử dụng công nghệ mà mình ưu thích. Bởi vì phần giao diện tách biệt với phần core, nên bạn tha hồ chọn UI framework mà mình thích như React, Vue… Nhưng với các CMS truyền thống như WordPress thì hơi khó, bạn phải biết PHP, SQL trước đã rồi mới tính cái khác được
  • Dễ dàng hỗ trợ nhiều nền tảng: Vì headless có một phần API ở giữa trung gian, kết nối các thành phần. Nên bạn dễ dàng triển khai, bổ sung giao diện hỗ trợ nhiều nền tảng. Ví dụ, bạn dễ dàng xây dựng ứng dụng mobile tối ưu cho người dùng di động, điều mà CMS truyền thống thực hiện khó khăn hơn nhiều.
  • Bảo mật tốt hơn: Vì các thành phần giao tiếp với nhau qua API, nội dung được tách biệt khỏi giao diện nên nguy bị tấn công bởi các phần mềm độc hại thấp hơn nhiều so với CMS truyền thống.

Trên đây là 3 ưu điểm lớn nhất mà mình thấy ở Headless CMS, đặc biệt là ưu điểm số 2 – dưới góc độ của một developer.

Tham khảo việc làm WordPress hấp dẫn trên TopDev!

Khi nào sử dụng Headless CMS?

Dưới đây là một số ý tưởng mà bạn có thể nghĩ tới mô hình Headless CMS cho dự án sắp tới:

Ứng dụng web (sử dụng các JS framework phổ biến như React, Vue, Angular)

Tương tự như các trang thương mại điện tử như Shopee, Tiki… Họ sẽ xây dựng một hệ thống quản lý nội dung riêng biệt và cung cấp API ra ngoài. Sau đó họ sẽ xây dựng các ứng dụng web bằng các JS framework nổi tiếng. Điều này giúp cho họ dễ dàng thêm tính năng cho hệ thống và nhanh tới tay người dùng hơn nhiều.

Ứng dụng mobile

Khi bạn quyết định triển khai ứng dụng mobile cho hệ thống CMS, mình cá 99% bạn phải xây dựng API và cung cấp cho dự án mobile. Với CMS truyền thống. bạn cũng có thể tạo API được nhưng nó không linh hoạt và khó mở rộng hơn rất nhiều.

Với cách triển khai theo kiểu headless, bạn đã có sẵn API và dễ dàng cung cấp cho đội mobile.

Headless CMS có tối ưu cho SEO không?

Đây có lẽ là câu hỏi vô cùng quan trọng mà hầu hết ai muốn xây dựng CMS đều quan tâm.

Vì làm content mà không có ai xem thì thật là buồn phải không?

Mà muốn có nhiều người xem thì ít nhất phải tối ưu cho Google Search trước. Vì hiện tại Google vẫn đang là trùm tìm kiếm.

Câu trả lời tất nhiên là CÓ, tối ưu tốt cho SEO.

Tất nhiên, làm thế nào để nó tối ưu cho SEO thì hoàn toàn phụ thuộc vào bạn. Tại sao mình lại nói như vậy?

Với Headless CMS, phần nội dung được tách biệt và chỉ cung cấp ra ngoài thông qua API. Do đó, để tối ưu cho SEO, bạn phải thực hiện ở phần front end – thành phần giao diện người dùng. Lúc này, bạn cần phải chọn những công nghệ frontend được render phía server (người ta gọi là SSR – Server Side Rendering). Nếu bạn lại chọn kiểu front end dạng SPA (Single Page Application) thì lại thua đấy.

Một số framework UI hỗ trợ SSR như NuxtJS (dựa  trên Vue), NextJS (dựa trên React)… bạn có thể tham khảo.

Tạm kết

Trên đây là một chia sẻ về mô hình Headles CMS. Việc lựa chọn mô hình CMS truyền thống hay headless hoàn toàn phụ thuộc vào bài toán và nhu cầu thực tế của bạn.

Hy vọng qua bài viết này, bạn có hiểu biết cơ bản headless CMS là gì và có được lựa chọn cho mình khi gặp bài toán tương tự. Đừng ngần ngại để lại bình luận bên dưới để mọi người biết ý kiến của bạn nhé!

Bài viết gốc được đăng tải tại vntalking.com

Bạn có thể xem thêm:

Dev đừng bỏ lỡ Top tin tuyển dụng IT tại TopDev nhé!

Cách viết phần kỹ năng “chất như nước cất” cho CV của bạn

Bài viết được sự cho phép của tác giả Lê Tuấn Anh

Là người làm công tác tư vấn hướng nghiệp và tìm việc, một trong các đầu việc mình làm là tư vấn CV cho các bạn có nhu cầu tìm/đổi việc. Tư vấn, tức là chỉ ra cho các bạn những lỗi sai, gợi ý cách viết mới phù hợp – chứ không phải viết hộ CV cho các bạn. CV của ai phải do chính người đó tự viết, như vậy mới đúng là hồ sơ tìm việc của mình. Một bản CV qua tư vấn không phải là bản CV hoàn hảo nộp đâu trúng đó, nhưng là bản CV có cơ hội trúng tuyển cao hơn và gây ấn tượng tốt hơn với nhà tuyển dụng.

Có rất nhiều thành tố tạo nên một bản CV hay, từ thông tin cá nhân, học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng. Trong đó, kỹ năng là một phần mình thấy nhiều bạn viết qua loa và ít đầu tư vào nhất. Thực tế nếu đầu tư viết phần kỹ năng tốt, bạn có thể làm cho CV của mình gây ấn tượng hơn với nhà tuyển dụng, nộp đơn được vào các công việc trái ngành hoặc mình còn ít kinh nghiệm trong lĩnh vực đó.

Thực trạng viết phần kỹ năng hiện nay trong các CV?

Nếu bạn đã có CV, hãy mở CV hiện tại của bạn ra (hoặc xem CV của bạn bè xung quanh bạn) và xem xem hiện tại bạn đang có những từ khoá kiểu như Communication (giao tiếp), Teamwork (làm việc nhóm), MS Office, Presentation (thuyết trình) ở trong CV hay không? Nếu chỉ đang có các kỹ năng như trên, CV của bạn đang nằm trong nhóm “số đông”.

Khi đi tìm việc, chúng ta không muốn thuộc nhóm ứng viên “số đông”. Chúng ta cần là người đặc biệt, nổi bật, khác biệt so với các ứng viên khác, cộng thêm tiêu chí phù hợp với công việc, chúng ta sẽ là người được chọn. Vậy tại sao ghi những kỹ năng ở trên vào CV lại khiến chúng ta trở thành “số đông”?

Thứ nhất, không có số liệu chính xác, nhưng từ kinh nghiệm cá nhân của mình, cứ 10 CV thì có đến 7-8 CV chỉ ghi những kỹ năng trên mà không có các kỹ năng khác. Như vậy thì ai cũng giống ai.

Thứ hai, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, thuyết trình, cộng với kỹ năng tin học văn phòng cơ bản gần như đang là những kỹ năng bắt buộc phải có, thông dụng với bất kỳ lĩnh vực, công việc nào – tức là công việc nào cũng cần. Chỉ ghi những kỹ năng như vậy vào CV không giúp cho người đọc biết được bạn đang định ứng tuyển kế toán, Marketing hay IT.

Tạo CV online nhanh chóng, đẹp dành cho dân IT

Dưới đây là một số hình ảnh ví dụ các “mẫu CV” trên mạng để bạn thấy người ta viết kỹ năng rất giống nhau.

cv

cv

cv

Cách Viết Kỹ Năng (Skills) Trong CV

  Phân tích “keyword” trong JD để viết CV hiệu quả

  Các kỹ năng cần có trong CV IT để chinh phục mọi nhà tuyển dụng

Một lỗi nhỏ nữa khi viết kỹ năng

Ngoài vấn đề viết kỹ năng chung chung như đã chia sẻ ở trên, có một vấn đề nữa liên quan đến kỹ năng mà bạn đọc cũng cần lưu ý đó là sử dụng các thanh đánh giá. Việc sử dụng các thanh đánh giá trong CV có thể giúp CV của bạn trông đẹp và xịn hơn, tuy nhiên hãy cẩn trọng khi sử dụng các thanh đánh giá. Thực sự rất khó để đánh giá kỹ năng làm việc nhóm của mình là 4/5, hay kỹ năng thuyết trình là 5/5 – không có tiêu chí rõ ràng xác nhận cho việc này. Nếu bạn có bằng TOEIC 550 hay bằng tiếng Nhật N3, những tiêu chí như vậy rõ ràng hơn để đánh giá.

Giải pháp: đừng dùng thanh đánh giá nếu bạn không có tiêu chí rõ ràng để đánh giá.

Cách viết kỹ năng hay

Một danh sách kỹ năng hay ở trong CV vừa phải là toát lên thế mạnh của bạn trong công việc, vừa cần giúp cho nhà tuyển dụng nhanh chóng thấy sự phù hợp của bạn với công việc đó. Để CV của bạn phù hợp với công việc bạn đang nộp, bạn nên bắt đầu từ việc phân tích Job Description thật kỹ. Nhà tuyển dụng đã dành rất nhiều thời gian để viết JD, bạn hãy tận dụng bản JD đó. Việc cần làm là đọc từng gạch đầu dòng ở phần mô tả công việc, trong mỗi gạch đầu dòng đó hãy chọn ra những từ khoá (một cụm động từ) mô tả công việc bạn phải làm. Lấy ví dụ JD công việc dưới đây.

Mô tả công việc

  • Tìm kiếm khách hàng mới
  • Chăm sóc khách hàng cũ theo data được công ty giao.
  • Tư vấn sản phẩm
  • Đàm phán, soạn thảo hợp đồng bán hàng, theo dõi tiến trình thực hiện hợp đồng của khách hàng.
  • Tham gia phục vụ hội chợ, triển lãm, trưng bày giới thiệu sản phẩm, các khóa đào tạo.
  • Đặt hàng cung cấp cho khách hàng
  • Tổng kết công nợ khách hàng, theo dõi và thu hồi công nợ khách hàng
  • Thực hiện bảo hành hàng hóa.
  • Báo cáo (ngày, tuần, tháng) theo yêu cầu của quản lý.

Sau khi phân tích JD ở trên, chúng ta lọc được ra các từ khoá cụm động từ bao gồm.

  1. Tìm kiếm khách hàng.
  2. Chăm sóc khách hàng.
  3. Tư vấn sản phẩm.
  4. Soạn thảo hợp đồng.
  5. Tổng kết công nợ.
  6. Báo cáo.

Nếu đã từng làm Sales, bạn sẽ dễ dàng nhận ra ở trên là những kỹ năng cần của một nhân viên kinh doanh. Vậy nếu định ứng tuyển vào công việc này, bạn cần xem lại xem ở 6 gạch đầu dòng trên mình làm được những gạch đầu dòng nào – nếu gạch đầu dòng nào bạn tự tin mình làm được, đó có thể tính là kỹ năng của bạn. Chỉ cần thấy bản thân là được 70% trở lên các gạch đầu dòng của một công việc, bạn hãy cứ tự tin nộp cho công việc đó nhé.

Như vậy, khi một nhà tuyển dụng đọc và so sánh hai bản CV dưới đây ứng tuyển cho công việc Nhân viên kinh doanh, bạn nghĩ rằng học sẽ thấy bản CV nào ấn tượng hơn?

Kỹ năng

  • Tìm kiếm khách hàng.
  • Chăm sóc khách hàng.
  • Tư vấn sản phẩm.
  • Soạn thảo hợp đồng.
  • Tổng kết công nợ.

Kỹ năng

  • Giao tiếp
  • Làm việc nhóm
  • Thuyết trình
  • Giải quyết vấn đề
  • MS Office

Để viết được như hướng dẫn trên, đòi hỏi với mỗi công việc khác nhau, bạn cần dành thời gian để phân tích kỹ từng JD công việc. Việc này đúng là hơi tốn thời gian, nhưng thực sự đáng và nên làm để tăng hiệu quả trúng tuyển cho CV của bạn nhé.

Chúc bạn có một bản CV thật hay.

Bài viết gốc được đăng tải tại anhtuanle.com

Xem thêm:

Xem thêm các việc làm về CNTT hấp dẫn tại TopDev

Tính trừu tượng (Abstraction) trong Java

Trong lập trình hướng đối tượng, tính trừu tượng và tính kế thừa là hai khái niệm quan trọng và được sử dụng rộng rãi trong ngôn ngữ lập trình java. Tuy nhiên, nhiều người vẫn còn băn khoăn về sự khác biệt giữa hai khái niệm này và cách sử dụng chúng trong việc thiết kế và triển khai các ứng dụng.

Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu về tính trừu tượng và tính kế thừa trong Java, từ đó có thể hiểu rõ hơn về sự khác biệt giữa hai khái niệm này và áp dụng chúng một cách hiệu quả nhé!

Khái niệm về tính trừu tượng trong Java

Trong lập trình hướng đối tượng, tính trừu tượng là một khái niệm quan trọng giúp mô hình hóa thế giới thực bằng cách ẩn đi các chi tiết triển khai bên trong của một đối tượng, chỉ tập trung vào hành vi và giao diện bên ngoài của đối tượng đó. Tính trừu tượng cho phép chúng ta xác định các lớp trừu tượng, các phương thức trừu tượng và các biến trừu tượng trong mã của chúng ta.

Trong Java, tính trừu tượng được thể hiện thông qua từ khóa abstract. Một lớp trừu tượng là một lớp không thể khởi tạo; chỉ có thể được sử dụng để tạo các lớp con.

Các phương thức trừu tượng là các phương thức không có phần thân, chỉ có phần khai báo, các phương thức trừu tượng phải được ghi đè trong các lớp con. Biến trừu tượng là các biến chưa được gán giá trị ban đầu và giá trị của chúng phải được gán trong các lớp con.

tính trừu tượng trong java

Các đặc điểm của tính trừu tượng trong Java

Để hiểu rõ hơn về tính trừu tượng trong Java, hãy cùng xem qua các đặc điểm của nó:

Tạo ra các lớp trừu tượng

Như đã đề cập ở trên, một lớp trừu tượng là một lớp không thể khởi tạo và chỉ có thể được sử dụng để tạo các lớp con. Điều này có nghĩa là chúng ta không thể tạo một đối tượng từ một lớp trừu tượng bằng cách sử dụng từ khóa new. Thay vào đó, chúng ta phải tạo một lớp con và triển khai các phương thức trừu tượng của lớp cha.

Phương thức trừu tượng

Phương thức trừu tượng là các phương thức không có phần thân, chỉ có phần khai báo. Điều này có nghĩa là chúng ta chỉ định tên, kiểu dữ liệu và tham số cho phương thức mà không cần triển khai nội dung của nó. Các phương thức trừu tượng phải được ghi đè trong các lớp con và triển khai nội dung của chúng.

Biến trừu tượng

Biến trừu tượng là các biến chưa được gán giá trị ban đầu và giá trị của chúng phải được gán trong các lớp con. Điều này có nghĩa là chúng ta không thể sử dụng các biến trừu tượng trong phương thức của lớp trừu tượng, mà chỉ có thể sử dụng chúng trong các lớp con.

Lớp con

Một lớp con là một lớp kế thừa từ một lớp trừu tượng. Điều này có nghĩa là lớp con sẽ kế thừa các thuộc tính và phương thức của lớp cha, bao gồm cả các phương thức trừu tượng. Tuy nhiên, lớp con phải cung cấp triển khai cho tất cả các phương thức trừu tượng của lớp cha.

>>> Xem thêm: Java Enum là gì? Tại sao nên sử dụng enum?

Lợi ích của tính trừu tượng trong lập trình java

Tính trừu tượng là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng và có nhiều lợi ích khi được áp dụng trong ngôn ngữ lập trình Java:

Tăng tính trừu tượng

Tính trừu tượng giúp che giấu các chi tiết triển khai, làm cho mã dễ đọc và bảo trì hơn. Thay vì phải quan tâm đến các chi tiết bên trong của một đối tượng, chúng ta chỉ cần tập trung vào giao diện và hành vi bên ngoài của nó. Điều này giúp mã trở nên dễ hiểu và dễ mở rộng hơn trong tương lai.

Tính linh hoạt

Tính trừu tượng cho phép các lớp khác nhau có thể có các hành vi khác nhau, nhưng lại chia sẻ chung một giao diện. Điều này giúp chúng ta có thể linh hoạt trong việc thiết kế và triển khai các ứng dụng, đồng thời cũng giảm thiểu sự phức tạp của mã.

Tính tái sử dụng

Tính trừu tượng cho phép tái sử dụng mã bằng cách xác định các hành vi chung trong một lớp trừu tượng và sau đó tái sử dụng các hành vi đó trong các lớp con. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc viết mã, đồng thời cũng giúp mã trở nên dễ bảo trì hơn.

Cách sử dụng tính trừu tượng trong Java

Để sử dụng tính trừu tượng trong Java, bạn cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định các lớp trừu tượng: Chúng ta cần xác định các lớp trừu tượng trong mã của mình bằng cách sử dụng từ khóa abstract trước tên lớp.
  2. Định nghĩa các phương thức trừu tượng: Bạn cần định nghĩa các phương thức trừu tượng trong lớp trừu tượng bằng cách sử dụng từ khóa abstract trước kiểu trả về của phương thức.
  3. Triển khai các phương thức trừu tượng: Lập trình viên cần triển khai các phương thức trừu tượng trong các lớp con bằng cách sử dụng từ khóa @Override trước phương thức và viết nội dung cho phương thức đó.

Các khái niệm cơ bản liên quan đến tính trừu tượng trong Java

Trong quá trình làm việc với tính trừu tượng trong Java, chúng ta cần hiểu rõ các khái niệm cơ bản sau:

Ghi đè (Overriding)

Ghi đè là quá trình triển khai lại một phương thức trừu tượng trong lớp con. Điều này có nghĩa là chúng ta sẽ viết lại nội dung của phương thức trừu tượng trong lớp con để phù hợp với hành vi của lớp đó.

Gọi super (Super Keyword)

Trong trường hợp muốn gọi phương thức trừu tượng của lớp cha trong lớp con, chúng ta có thể sử dụng từ khóa super trước tên phương thức. Điều này giúp chúng ta tránh việc ghi đè hoàn toàn các phương thức của lớp cha.

Lớp trừu tượng (Abstract Class)

Lớp trừu tượng là một lớp không thể khởi tạo và chỉ có thể được sử dụng để tạo các lớp con. Nó chứa các phương thức trừu tượng và các phương thức đã triển khai.

>>> Xem thêm: Tìm hiểu tính chất của abstract class trong Java

Phương thức trừu tượng (Abstract Method)

Phương thức trừu tượng là các phương thức không có phần thân, chỉ có phần khai báo. Chúng ta cần triển khai lại các phương thức này trong các lớp con.

>>> Xem thêm: Constructor trong Java là gì?

Các ví dụ minh họa về tính trừu tượng trong Java

Để hiểu rõ hơn về tính trừu tượng trong Java, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ sau:

Ví dụ 1: Tạo lớp trừu tượng Shape 

public abstract class Shape {
    // Khai báo phương thức tính diện tích
    public abstract double calculateArea();
} 

Ví dụ 2: Kế thừa từ lớp trừu tượng Shape 

public class Rectangle extends Shape {
    private double length;
    private double width;
    // Triển khai phương thức tính diện tích cho hình chữ nhật
    @Override
    public double calculateArea() {
        return length * width;
    }
} 

Ví dụ 3: Sử dụng lớp trừu tượng Shape trong mã 

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        // Khởi tạo một đối tượng hình chữ nhật
        Rectangle rectangle = new Rectangle();
        rectangle.length = 10;
        rectangle.width = 5;
        // Tính diện tích của hình chữ nhật
        double area = rectangle.calculateArea();
        System.out.println("Diện tích của hình chữ nhật là: " + area);
    }
} 

Sự khác biệt giữa tính trừu tượng và tính kế thừa trong Java

Tính trừu tượng và tính kế thừa là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng, tuy nhiên chúng có những điểm khác biệt sau:

Tính trừu tượng (Abstraction)

  • Là quá trình che giấu các chi tiết triển khai bên trong của một đối tượng.
  • Giúp mã trở nên dễ hiểu và dễ bảo trì hơn.
  • Được sử dụng thông qua lớp trừu tượng và phương thức trừu tượng.

Tính kế thừa (Inheritance)

  • Là quá trình kế thừa các thuộc tính và phương thức từ một lớp cha sang một lớp con.
  • Giúp tái sử dụng mã và giảm thiểu sự phức tạp của mã.
  • Được sử dụng thông qua từ khóa extends khi khai báo lớp con.

Các lỗi thường gặp khi sử dụng tính trừu tượng trong Java

Trong quá trình sử dụng tính trừu tượng trong Java, chúng ta có thể gặp phải các lỗi sau:

Lỗi không triển khai đầy đủ các phương thức trừu tượng

Khi một lớp con kế thừa từ một lớp trừu tượng, nó phải triển khai đầy đủ các phương thức trừu tượng của lớp cha. Nếu không, chúng ta sẽ gặp lỗi khi cố gắng sử dụng các phương thức này.

Lỗi không ghi đè đúng các phương thức trừu tượng

Khi ghi đè một phương thức trừu tượng trong lớp con, chúng ta phải đảm bảo rằng nội dung của phương thức đó phù hợp với hành vi của lớp đó. Nếu không, chúng ta có thể gặp lỗi logic trong mã.

Lỗi khởi tạo đối tượng từ lớp trừu tượng

Lớp trừu tượng không thể được khởi tạo, do đó chúng ta không thể tạo đối tượng trực tiếp từ lớp này. Chúng ta chỉ có thể tạo đối tượng từ các lớp con của nó.

Cách thiết kế và triển khai tính trừu tượng trong Java

Để thiết kế và triển khai tính trừu tượng trong Java, chúng ta có thể làm theo các bước sau:

  1. Xác định các hành vi chung: Đầu tiên, bạn cần xác định các hành vi chung mà các lớp con có thể chia sẻ.
  2. Tạo lớp trừu tượng: Sau đó, lập trình viên cần tạo một lớp trừu tượng và định nghĩa các phương thức trừu tượng cho các hành vi chung đã xác định ở bước trước.
  3. Kế thừa từ lớp trừu tượng: Bạn cần tạo các lớp con kế thừa từ lớp trừu tượng và triển khai lại các phương thức trừu tượng đã được định nghĩa.
  4. Sử dụng tính trừu tượng: Cuối cùng, bạn có thể sử dụng tính trừu tượng trong mã của mình bằng cách tạo đối tượng từ các lớp con và gọi các phương thức trừu tượng.

Tính trừu tượng trong Java và ứng dụng trong thực tế

Tính trừu tượng là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng và có nhiều ứng dụng trong thực tế, ví dụ như:

  • Trong thiết kế các ứng dụng lớn, tính trừu tượng giúp giảm thiểu sự phức tạp của mã và làm cho mã dễ bảo trì hơn.
  • Tính trừu tượng cũng giúp chúng ta có thể linh hoạt trong việc thiết kế và triển khai các ứng dụng, đồng thời cũng giảm thiểu sự phụ thuộc giữa các lớp.
  • Trong các dự án phần mềm, tính trừu tượng giúp chia nhỏ mã thành các phần nhỏ hơn và dễ quản lý hơn.
  • Tính trừu tượng cũng giúp tái sử dụng mã, giúp tiết kiệm thời gian và công sức trong việc viết mã mới.

Kết luận

Tính trừu tượng là một khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng và có nhiều lợi ích khi được áp dụng trong ngôn ngữ lập trình Java. Chúng ta có thể sử dụng tính trừu tượng để tăng tính trừu tượng, tính linh hoạt và tính tái sử dụng trong mã của mình. Để sử dụng tính trừu tượng trong Java, chúng ta cần hiểu các khái niệm cơ bản liên quan đến nó và cách thiết kế và triển khai tính trừu tượng trong mã. 

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Tìm hiểu về lớp Scanner trong ngôn ngữ lập trình Java

Lớp Scanner trong java là một công cụ quan trọng cho việc đọc dữ liệu đầu vào từ người dùng hoặc các nguồn khác như tệp hoặc luồng. Điều này giúp cho việc nhập liệu trở nên dễ dàng và thuận tiện hơn đối với các lập trình viên. Hãy cùng TopDev hiểu rõ hơn về lớp Scanner trong Java qua nội dung bài viết.

Cách sử dụng Scanner trong Java

Để sử dụng lớp Scanner trong Java, bạn cần import gói java.util và sau đó tạo đối tượng Scanner được liên kết với nguồn dữ liệu. Ví dụ:

import java.util.Scanner;
public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        Scanner scanner = new Scanner(System.in); // Đọc dữ liệu từ bảng điều khiển
    }
}

Bạn cũng có thể liên kết đối tượng Scanner với một tệp hoặc luồng:

Scanner scanner = new Scanner(new File("input.txt")); // Đọc dữ liệu từ tệp
Scanner scanner = new Scanner(new FileInputStream("input.txt")); // Đọc dữ liệu từ FileInputStream

Sau khi tạo đối tượng Scanner, bạn có thể sử dụng các phương thức của lớp này để đọc dữ liệu. Phương thức phổ biến nhất là nextInt(), nextDouble() và nextLine(), lần lượt đọc các số nguyên, số thực và chuỗi ký tự từ nguồn.

Xem ngay tin tuyển dụng Java tại TopDev

Ví dụ về việc sử dụng Scanner trong Java

Để minh họa cho việc sử dụng lớp Scanner trong Java, hãy cùng xem xét một ví dụ đơn giản về việc nhập vào thông tin của một sinh viên và hiển thị ra màn hình:

import java.util.Scanner;
public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        Scanner scanner = new Scanner(System.in);
        System.out.print("Nhập tên sinh viên: ");
        String name = scanner.nextLine();
        System.out.print("Nhập tuổi sinh viên: ");
        int age = scanner.nextInt();
        System.out.println("Thông tin sinh viên:");
        System.out.println("Tên: " + name);
        System.out.println("Tuổi: " + age);
    }
}

Kết quả khi chạy chương trình và nhập vào tên là “Nguyen Van A” và tuổi là 20 sẽ là:

Nhập tên sinh viên: Nguyen Van A
Nhập tuổi sinh viên: 20
Thông tin sinh viên:
Tên: Nguyen Van A
Tuổi: 20

>>> Xem thêm: Lập trình đa luồng trong Java (Java Multi-threading)

Lợi ích của việc sử dụng Scanner trong Java

  • Thuận tiện: Scanner cung cấp một cách đơn giản và dễ sử dụng để đọc dữ liệu đầu vào. Các lập trình viên chỉ cần tạo đối tượng Scanner và sử dụng các phương thức của nó để đọc dữ liệu từ nguồn.
  • Tiết kiệm thời gian: Với lớp Scanner, bạn không cần phải tự viết mã để xử lý dữ liệu đầu vào. Điều này giúp cho việc nhập liệu trở nên nhanh chóng hơn và tiết kiệm được thời gian cho các lập trình viên.
  • Dễ dàng sử dụng với các kiểu dữ liệu khác nhau: Lớp Scanner có thể đọc được nhiều loại dữ liệu khác nhau như số nguyên, số thực, chuỗi ký tự, v.v. Điều này giúp cho việc nhập liệu trở nên linh hoạt hơn và không bị giới hạn bởi kiểu dữ liệu.

scanner trong java

Các phương thức của lớp Scanner trong Java

Lớp Scanner trong Java cung cấp nhiều phương thức để đọc dữ liệu từ nguồn. Dưới đây là danh sách các phương thức phổ biến nhất:

Phương thức Mô tả
nextInt() Đọc một số nguyên từ nguồn dữ liệu
nextDouble() Đọc một số thực từ nguồn dữ liệu
nextLine() Đọc một chuỗi ký tự từ nguồn dữ liệu
nextBoolean() Đọc một giá trị boolean từ nguồn dữ liệu
nextByte() Đọc một số byte từ nguồn dữ liệu
nextShort() Đọc một số short từ nguồn dữ liệu
nextLong() Đọc một số long từ nguồn dữ liệu
nextFloat() Đọc một số float từ nguồn dữ liệu

Những lỗi thường gặp khi sử dụng Scanner trong Java

Mặc dù lớp Scanner là một công cụ hữu ích, nhưng nó cũng có thể gây ra một số lỗi khi sử dụng. Dưới đây là một số lỗi thường gặp khi sử dụng Scanner trong Java và cách xử lý chúng:

Lỗi InputMismatchException

Lỗi này xảy ra khi người dùng nhập vào một kiểu dữ liệu không phù hợp với kiểu dữ liệu được yêu cầu bởi phương thức. Ví dụ, nếu bạn sử dụng phương thức nextInt() để đọc một số nguyên nhưng người dùng lại nhập vào một chuỗi ký tự, lỗi InputMismatchException sẽ xảy ra. Để xử lý lỗi này, bạn có thể sử dụng phương thức hasNextInt() để kiểm tra trước khi đọc dữ liệu.

Lỗi NoSuchElementException

Lỗi này xảy ra khi không còn dữ liệu để đọc từ nguồn nữa. Ví dụ, nếu bạn sử dụng phương thức nextInt() để đọc một số nguyên nhưng không còn số nào để đọc nữa, lỗi NoSuchElementException sẽ xảy ra. Để xử lý lỗi này, bạn có thể sử dụng phương thức hasNext() để kiểm tra trước khi đọc dữ liệu.

Lỗi IllegalStateException

Lỗi này xảy ra khi phương thức được gọi trong trạng thái không hợp lệ. Ví dụ, nếu bạn đã đọc hết dữ liệu từ nguồn và tiếp tục gọi phương thức next(), lỗi IllegalStateException sẽ xảy ra. Để xử lý lỗi này, bạn có thể sử dụng phương thức hasNext() để kiểm tra trước khi gọi phương thức khác.

Cách xử lý lỗi khi sử dụng Scanner trong Java

Để xử lý các lỗi khi sử dụng Scanner trong Java, bạn có thể sử dụng cấu trúc try-catch để bắt và xử lý các ngoại lệ. Ví dụ:

import java.util.Scanner;
public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        Scanner scanner = new Scanner(System.in);
        try {
            System.out.print("Nhập số nguyên: ");
            int num = scanner.nextInt();
            System.out.println("Số nguyên vừa nhập là: " + num);
        } catch (InputMismatchException e) {
            System.out.println("Bạn đã nhập sai kiểu dữ liệu.");
        }
    }
} 

Scanner và các kiểu dữ liệu trong Java

Lớp Scanner trong Java có thể đọc được nhiều loại dữ liệu khác nhau, bao gồm các kiểu dữ liệu cơ bản của Java như int, double, boolean, v.v. Ngoài ra, nó cũng có thể đọc được các kiểu dữ liệu đối tượng như String, Date, v.v.

scanner trong java

Làm thế nào để tối ưu hóa việc sử dụng Scanner?

Để tối ưu hóa việc sử dụng Scanner trong Java, bạn có thể áp dụng một số mẹo sau:

  • Sử dụng phương thức hasNext() để kiểm tra trước khi đọc dữ liệu.
  • Đóng đối tượng Scanner sau khi sử dụng để giải phóng bộ nhớ.
  • Sử dụng các phương thức nextLine() hoặc next() để đọc dữ liệu thay vì sử dụng các phương thức đọc kiểu cụ thể.
  • Sử dụng các biến trung gian để lưu giá trị đọc được từ Scanner, giúp cho việc xử lý dữ liệu trở nên dễ dàng hơn.

>>> Xem thêm: Ép Kiểu & Comment Source Code trong Java

So sánh Scanner với các công cụ nhập liệu khác trong Java

Trong Java, ngoài lớp Scanner, còn có một số công cụ khác để nhập liệu như BufferedReader và Console. Dưới đây là một bảng so sánh giữa lớp Scanner và các công cụ này:

Công cụ Điểm mạnh Điểm yếu
Scanner Thuận tiện và dễ sử dụng Chậm khi đọc dữ liệu
BufferedReader Nhanh khi đọc dữ liệu Phức tạp hơn khi sử dụng
Console Hỗ trợ nhập liệu từ bảng điều khiển Không thể sử dụng khi chạy ứng dụng từ bên ngoài bảng điều khiển

Tùy vào mục đích sử dụng và yêu cầu của từng dự án, bạn có thể lựa chọn công cụ phù hợp để nhập liệu.

Các lưu ý khi sử dụng Scanner

  • Tránh sử dụng phương thức next() để đọc dữ liệu từ nguồn vì nó chỉ đọc một từ hoặc một số từ đầu tiên của chuỗi ký tự.
  • Nếu bạn muốn đọc một số nguyên hoặc số thực, hãy sử dụng các phương thức nextInt() và nextDouble() thay vì next().
  • Khi sử dụng Scanner để đọc dữ liệu từ tệp, hãy chắc chắn rằng tệp đó có định dạng phù hợp với kiểu dữ liệu mà bạn muốn đọc.

Kết luận

Như vậy, qua bài viết này, TopDev đã giúp bạn hiểu rõ hơn về lớp Scanner trong ngôn ngữ lập trình java. Lớp này cung cấp cho chúng ta một cách đơn giản và thuận tiện để đọc dữ liệu đầu vào từ người dùng hoặc các nguồn khác. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn áp dụng hiệu quả lớp Scanner trong các dự án của mình.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Tính đa hình trong Java là gì?

Tính đa hình (polymorphism) trong Java cho phép các đối tượng thể hiện nhiều hành vi khác nhau dựa trên ngữ cảnh sử dụng. Bài viết này của TopDev sẽ giải thích khái niệm tính đa hình trong Java, các phương thức đạt được tính đa hình, phân loại và lý do sử dụng nó trong lập trình hướng đối tượng.

Tính đa hình (polymorphism) trong Java là gì?

Tính đa hình là khả năng của các đối tượng thuộc các lớp có quan hệ kế thừa với nhau thể hiện nhiều hành vi khác nhau khi được gọi thông qua cùng một giao diện.

Trong Java, tính đa hình cho phép xử lý đối tượng con thông qua tham chiếu đến lớp cha của chúng. Khi gọi phương thức trên đối tượng con thông qua tham chiếu lớp cha, phiên bản phương thức được thực thi sẽ phụ thuộc vào kiểu của đối tượng thực tế.

Tính đa hình là gì?

Tính đa hình là một trong những tính chất quan trọng của lập trình hướng đối tượng, cho phép các đối tượng có nhiều dạng (poly) và chức năng (morph) khác nhau.

Nó cho phép một giao diện được thực hiện theo nhiều cách khác nhau. Một lệnh gọi trên một tham chiếu đối tượng sẽ thực thi hành vi phù hợp với kiểu của đối tượng được tham chiếu tới.

tính đa hình trong java

Tính đa hình trong Java là gì?

Trong Java, tính đa hình cho phép xác định một giao diện chung cho một nhóm các đối tượng có liên quan, sau đó ghi đè hoặc cài đặt các phiên bản cụ thể của các phương thức cho mỗi lớp con đại diện cho một loại cụ thể.

Java cung cấp 2 cơ chế để đạt được tính đa hình:

  1. Ghi đè phương thức (Overriding): Cho phép lớp con cung cấp triển khai riêng cho phương thức được kế thừa từ lớp cha.
  2. Ghi chồng phương thức (Overloading): Cho phép cùng một tên phương thức nhưng với các tham số khác nhau.

Java tuyển dụng lương cao, đãi ngộ tốt

Phương thức để đạt tính đa hình trong Java

Có 2 phương thức để đạt được tính đa hình trong Java là ghi đè phương thức và ghi chồng phương thức.

Overriding (Ghi đè)

Overriding cho phép lớp con ghi đè lên hành vi của phương thức kế thừa từ lớp cha bằng cách cung cấp triển khai riêng. Khi phương thức được gọi trên một đối tượng thuộc lớp con, phiên bản phương thức của lớp con sẽ được ưu tiên thực thi.

Để ghi đè phương thức, lớp con phải kế thừa từ lớp cha, định nghĩa lại phương thức với cùng tên, tham số và kiểu trả về. Phương thức của lớp con cũng phải được đánh dấu @Override để thông báo rằng lớp con đang ghi đè lên phương thức của lớp cha.

Ví dụ:

class Animal {
  public void makeSound() {
    System.out.println("The animal makes a sound");
  }
}

class Dog extends Animal {
  @Override  
  public void makeSound() {
    System.out.println("The dog barks woof woof"); 
  }
}

Dog d = new Dog();
d.makeSound(); // in ra "The dog barks woof woof"

Ở đây Dog ghi đè phương thức makeSound() có sẵn trong Animal để cung cấp triển khai riêng cho giống chó.

Ưu điểm của overriding

  • Cho phép mở rộng và tùy biến hành vi của lớp con mà không ảnh hưởng đến lớp cha.
  • Tăng tính đa hình và linh hoạt khi thao tác với các đối tượng có quan hệ kế thừa.

Nhược điểm của overriding

  • Khi sử dụng nhiều lớp kế thừa đa tầng, code trở nên phức tạp hơn, khó quản lý.
  • Khả năng xảy ra lỗi khi ghi đè sai quy tắc, dẫn tới hành vi không mong muốn.

Overloading (Ghi chồng)

Overloading cho phép cùng một tên phương thức xuất hiện nhiều lần trong cùng một lớp nhưng với số lượng và kiểu tham số khác nhau. Khi phương thức được gọi, trình biên dịch sẽ chọn phiên bản phương thức phù hợp nhất dựa trên số lượng và kiểu của các tham số được truyền vào.

Ví dụ:

class Calculator {
  int add(int a, int b) {
    return a + b;
  }
  
  double add(double a, double b) {
    return a + b; 
  }
} Calculator c = new Calculator(); System.out.println(c.add(1, 2)); // gọi phương thức add với int System.out.println(c.add(1.0, 2.0)); // gọi phương thức add với double

Ở đây, lớp Calculator định nghĩa 2 phương thức add() có cùng tên nhưng tham số và kiểu trả về khác nhau. Đây là ví dụ đơn giản về ghi chồng phương thức.

Ưu điểm của overloading

  • Tăng tính linh hoạt, cho phép sử dụng cùng một phương thức cho nhiều kiểu tham số.
  • Code ngắn gọn, dễ đọc và bảo trì hơn.

Nhược điểm của overloading

  • Dễ gây nhầm lẫn giữa các phiên bản phương thức, đặc biệt nếu chúng có tên giống nhau.
  • Có thể dẫn đến lỗi thời gian chạy nếu sử dụng sai kiểu dữ liệu.

>>> Xem thêm: Java Reflection là gì? Hướng dẫn Java Reflection API

Phân loại đa hình trong Java

Có 2 loại đa hình trong Java:

  1. Đa hình Compile-Time (Tĩnh)
  2. Đa hình Runtime (Động)

Đa hình Compile – Time trong Java

Đa hình compile-time xảy ra khi phương thức được gọi được xác định và liên kết tại thời điểm biên dịch. Việc gọi phương thức phụ thuộc vào kiểu tham chiếu của đối tượng. Đa hình tĩnh đạt được thông qua ghi chồng phương thức và tải sớm liên kết (static binding) trong quá trình biên dịch.

Ví dụ:

class OverloadExample {
  public void demo(int a) {
    System.out.println("a: " + a);
  }

  public void demo(String a) {
    System.out.println("a: " + a);
  }
}

Ở đây đa hình tĩnh sẽ xác định phiên bản demo() phù hợp để gọi dựa trên kiểu dữ liệu của tham số truyền vào khi biên dịch.

tính đa hình trong java

Đa hình Runtime trong Java

Đa hình runtime (hoặc đa hình động) xảy ra khi phương thức được xác định tại thời điểm chương trình chạy. Phiên bản phương thức thực thi dựa trên kiểu thực tế của đối tượng vào thời điểm runtime.

Đa hình runtime đạt được qua việc ghi đè phương thức và gắn kết muộn (dynamic binding) thông qua cơ chế kế thừa.

Ví dụ:

class Animal {
  public void makeSound() {
    System.out.println("Animal making sound"); 
  }
}

class Dog extends Animal {
  public void makeSound() {
    System.out.println("Bark bark");
  }
}

Animal a = new Dog();  
a.makeSound();  

Ở đây makeSound() của Dog sẽ được gọi dù a được khai báo kiểu Animal bởi vì đối tượng thực tế là Dog. Kiểu đối tượng thực tế mới quyết định phiên bản phương thức gọi tại runtime.

Đa hình Runtime trong Java với kế thừa đa tầng

Trong trường hợp kế thừa đa tầng, đối tượng có thể là instance của một lớp rất sâu trong cấp độ kế thừa. Lúc này phiên bản phương thức được gọi cũng là của lớp sâu nhất đó.

Ví dụ:

class Animal {
  public void makeSound() {
    System.out.println("Animal making sound"); 
  }
}

class Dog extends Animal {
  public void makeSound() { 
    System.out.println("Bark bark");

}

class BabyDog extends Dog {
  public void makeSound() {
    System.out.println("Bow wow");
  }
}

Animal a = new BabyDog();
a.makeSound(); // In ra "Bow wow"

Ở đây dù a được khai báo kiểu Animal nhưng đối tượng thực sự là BabyDog. Vì vậy phương thức makeSound() của BabyDog sẽ được ưu tiên gọi khi thực thi.

>>> Xem thêm: Top 10 câu hỏi phỏng vấn Java Developer thường gặp

Tại sao sử dụng tính đa hình trong Java?

Tính đa hình mang lại nhiều lợi ích, là một trong những nguyên lý cốt lõi của lập trình hướng đối tượng:

Cải thiện tính linh hoạt và bảo trì

Tính đa hình cho phép các lớp con ghi đè và mở rộng hành vi của lớp cha mà không cần chỉnh sửa lớp cha. Điều này rất linh hoạt, tránh ảnh hưởng tới các lớp khác khi thay đổi một lớp cụ thể. Ngoài ra, tính đa hình cải thiện khả năng bảo trì và tái sử dụng code tốt hơn. Các lớp có thể được tái sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau nhờ Override.

Tăng tính trừu tượng

Tính đa hình cho phép lập trình viên gọi các phương thức trên đối tượng mà không cần quan tâm chi tiết cài đặt bên trong. Điều này giúp tăng tính trừu tượng trong mã nguồn. Lập trình viên chỉ cần biết interface chung của các đối tượng, còn mỗi lớp con sẽ tự cung cấp triển khai riêng.

Mở rộng dễ dàng

Thông qua việc kế thừa và ghi đè, các ứng dụng có thể dễ dàng được mở rộng để hỗ trợ thêm các loại đối tượng và chức năng mới. Không cần sửa đổi các lớp hiện có, chỉ cần thêm các subclass mới là có thể mở rộng tính năng.

Ưu điểm của tính đa hình trong Java

  • Cải thiện tính linh hoạt và bảo trì code
  • Tăng tính trừu tượng, che giấu chi tiết triển khai
  • Mở rộng dễ dàng thông qua subclass
  • Tái sử dụng code tốt hơn
  • Hỗ trợ lập trình hướng giao diện tốt

Nhược điểm của tính đa hình trong Java

Có thể dẫn đến mã phức tạp khó bảo trì

Nếu lạm dụng tính đa hình với quá nhiều tầng subclass và override phương thức, code trở nên rất phức tạp, khó hiểu và khó bảo trì.

Rất khó để hiểu và theo dõi luồng thực thi của chương trình nếu quá nhiều phương thức bị ghi đè.

Cản trở hiệu suất

Do cơ chế gắn kết động muộn, việc gọi phương thức đa hình sẽ chậm hơn so với gọi trực tiếp. Điều này có thể ảnh hưởng hiệu suất nếu sử dụng quá nhiều.

Ngoài ra trình biên dịch cũng không thể tối ưu hóa tốt bằng kiểu tĩnh do kiểu động chỉ được xác định tại runtime.

Khả năng gây ra lỗi

Nếu ghi đè sai quy tắc hay định nghĩa lại phương thức sai chức năng so với ban đầu có thể dẫn tới lỗi nghiêm trọng.

Đặc biệt khi kết hợp với kế thừa đa tầng, rất khó để tìm nguyên nhân lỗi xảy ra.

Kết luận

Tính đa hình là một trong những nguyên lý quan trọng nhất của lập trình hướng đối tượng, cho phép linh hoạt xử lý các đối tượng có quan hệ thừa kế với nhau. Java hỗ trợ tính đa hình thông qua overriding và overloading, mang lại nhiều lợi ích như tính linh hoạt, mở rộng dễ dàng và tái sử dụng code.

Tuy nhiên, tính đa hình cũng tiềm ẩn một số nhược điểm như tăng độ phức tạp và khả năng gây lỗi. Do đó, bạn cần cân nhắc và sử dụng hợp lý để khai thác hiệu quả tối đa của tính đa hình trong Java.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Tối ưu hóa hiệu suất với ReactJS và CSS

Trong thế giới phát triển web đầy sôi động, reactjs nổi lên như một thư viện JavaScript phổ biến giúp xây dựng các ứng dụng web giao diện người dùng liền mạch và tương tác. Khi nói đến việc tạo kiểu cho các ứng dụng ReactJS, CSS đóng một vai trò quan trọng trong việc xác định giao diện trực quan và khả năng sử dụng tổng thể.

Hiểu được cách tích hợp và tối ưu hóa CSS trong ReactJS là điều cần thiết để tạo ra các ứng dụng hiệu quả cao, hấp dẫn về mặt thẩm mỹ.

CSS trong ReactJS

CSS (Cascading Style Sheets) là một ngôn ngữ tạo kiểu được sử dụng để định nghĩa giao diện trực quan của trang web.

Ngôn ngữ này giúp kiểm soát các khía cạnh như màu sắc, kiểu chữ, bố cục và hành vi đáp ứng, tạo ra sự thống nhất và tăng cường khả năng bảo trì trong quá trình phát triển. Vì vậy, việc tích hợp CSS vào ReactJS là cực kỳ quan trọng để tạo ra các ứng dụng web chất lượng cao.

reactjs và css

Tạo kiểu thành phần ReactJS bằng CSS

Trong ReactJS, mỗi thành phần được tạo ra như một hàm JavaScript và có thể chứa mã HTML và CSS. Điều này cho phép chúng ta tạo kiểu cho các thành phần bằng cách sử dụng CSS trực tiếp trong tệp JSX của chúng. Ví dụ:

function Button() {
  return (
    Click me!
  );
}

Trong đó, className là thuộc tính của thành phần và button là tên lớp CSS được áp dụng cho nút. Tuy nhiên, phương pháp này không được khuyến khích cho các ứng dụng lớn hơn vì nó có thể gây ra xung đột tên giữa các thành phần khác nhau.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn chi tiết xây dựng web app với Reactjs

Các phương pháp tích hợp CSS vào ReactJS

Để tách biệt giữa các mối quan tâm và duy trì tính tổng thể của mã, chúng ta có thể sử dụng các phương pháp sau để tích hợp CSS vào ReactJS:

  • Tệp CSS riêng: Tạo một tệp CSS riêng biệt và nhập nó vào thành phần ReactJS bằng thẻ . Phương pháp này giúp duy trì sự tách biệt giữa các mối quan tâm và có thể dễ dàng quản lý.
  • CSS Modules: CSS Modules là một giải pháp tạo kiểu cấp thành phần cung cấp phạm vi riêng cho các lớp CSS, ngăn ngừa xung đột tên giữa các thành phần khác nhau. Ví dụ:
import styles from './Button.module.css';

function Button() {
  return (
    Click me!
  );
}

Trong đó, styles là một đối tượng chứa các lớp CSS được định nghĩa trong tệp Button.module.css.

  • Thư viện CSS trong ReactJS: Có nhiều thư viện CSS được thiết kế đặc biệt để tích hợp với ReactJS như Styled Components, Emotion, và Material-UI. Chúng cung cấp các cú pháp đơn giản và tiện lợi để tạo kiểu cho các thành phần ReactJS.

Xem ngay tin tuyển dụng lập trình viên Reactjs tại TopDev

Tùy biến giao diện người dùng ReactJS bằng CSS

Với CSS, chúng ta có thể tùy biến giao diện người dùng của các thành phần ReactJS theo ý muốn. Điều này cho phép chúng ta tạo ra các giao diện độc đáo và thu hút người dùng. Dưới đây là một số cách để tùy biến giao diện người dùng ReactJS bằng CSS:

  • Sử dụng các lớp CSS: Tạo các lớp CSS riêng biệt cho từng thành phần và sử dụng chúng để tùy biến kiểu dáng, màu sắc và bố cục của giao diện.
  • Sử dụng các thuộc tính CSS: Sử dụng các thuộc tính CSS như font-size, color, background-color để tùy biến các phần tử trong thành phần.
  • Sử dụng các hiệu ứng CSS: Sử dụng các hiệu ứng CSS như hover, transition, animation để tạo ra các hiệu ứng tương tác và thu hút người dùng.

Các nguyên tắc thiết kế CSS tốt nhất cho ReactJS

Khi tạo kiểu cho các ứng dụng ReactJS, lập trình viên nên tuân thủ một số nguyên tắc thiết kế CSS tốt nhất sau đây để đảm bảo mã dễ đọc, dễ bảo trì và có hiệu suất tốt:

  • Sử dụng BEM (Block Element Modifier): BEM là một phương pháp đặt tên lớp CSS giúp tạo ra các lớp có ý nghĩa và dễ hiểu hơn. Nó cũng giúp tránh xung đột tên giữa các thành phần khác nhau.
  • Sử dụng CSS Reset: Sử dụng CSS Reset để loại bỏ các giá trị mặc định của các thuộc tính CSS và đảm bảo rằng giao diện sẽ được hiển thị đồng nhất trên các trình duyệt khác nhau.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Tránh sử dụng các lớp CSS không cần thiết và tối ưu hóa mã để đảm bảo hiệu suất tốt cho ứng dụng.

Tối ưu hóa hiệu suất CSS trong ReactJS

Để tối ưu hóa hiệu suất CSS trong ReactJS, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật sau:

  • Sử dụng CSS Modules: Sử dụng CSS Modules để ngăn ngừa xung đột tên giữa các thành phần và tối ưu hóa hiệu suất của ứng dụng.
  • Sử dụng các thuộc tính CSS hiệu quả: Sử dụng các thuộc tính CSS như display: flex hoặc display: grid để tạo bố cục linh hoạt và hiệu quả.
  • Tối ưu hóa hình ảnh: Sử dụng các công cụ để tối ưu hóa kích thước và chất lượng của hình ảnh trong ứng dụng.

>>> Xem thêm: Hướng dẫn sử dụng ReactJS Props và State

Các thư viện CSS phổ biến cho ReactJS

Hiện nay, có rất nhiều thư viện CSS được thiết kế đặc biệt để tích hợp với ReactJS. Dưới đây là một số thư viện phổ biến và được sử dụng rộng rãi trong cộng đồng phát triển web:

  • Styled Components: Thư viện này cho phép chúng ta tạo các thành phần ReactJS có thể tái sử dụng và tùy biến bằng cách sử dụng các cú pháp CSS trong JavaScript.
  • Emotion: Emotion cung cấp các tính năng tương tự như Styled Components nhưng có thêm khả năng tạo ra các kiểu dáng động và hiệu ứng CSS.
  • Material-UI: Material-UI là một thư viện CSS được xây dựng trên cơ sở nguyên tắc thiết kế của Google Material Design. Nó cung cấp các thành phần giao diện người dùng sẵn có và các tính năng tùy biến để tạo ra các ứng dụng có giao diện đẹp mắt và dễ sử dụng.

reactjs css

Xử lý lỗi CSS trong ReactJS

Trong quá trình phát triển, bạn có thể gặp phải các lỗi liên quan đến CSS trong ReactJS. Để xử lý các lỗi này, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật sau:

  • Kiểm tra cú pháp: Kiểm tra lại cú pháp của mã CSS để đảm bảo rằng nó không có lỗi.
  • Sử dụng công cụ kiểm tra lỗi: Sử dụng các công cụ như Chrome DevTools hoặc Firefox Developer Tools để tìm ra các lỗi CSS và sửa chúng.
  • Sử dụng các thư viện hỗ trợ: Có nhiều thư viện hỗ trợ giúp chúng ta xử lý các lỗi CSS trong ReactJS như stylelint, eslint-plugin-css-modules, và cssnano.

Xu hướng CSS cho ReactJS trong tương lai

Với sự phát triển nhanh chóng của công nghệ web, các xu hướng CSS cho ReactJS cũng đang thay đổi theo. Dưới đây là một số xu hướng được dự đoán sẽ phát triển trong tương lai:

  • CSS-in-JS: CSS-in-JS là một phương pháp tạo kiểu cho ứng dụng ReactJS bằng cách sử dụng JavaScript thay vì CSS truyền thống, cho phép chúng ta tạo các thành phần có thể tái sử dụng và tùy biến dễ dàng hơn.
  • CSS Grid: CSS Grid là một tính năng mới của CSS cho phép developer tạo bố cục linh hoạt và hiệu quả hơn. Nó đang trở thành một xu hướng phổ biến trong việc tạo kiểu cho các ứng dụng ReactJS.
  • CSS Animations: Với sự phát triển của các tính năng như CSS Transitions và CSS Animations, chúng ta có thể tạo ra các hiệu ứng động và tương tác đẹp mắt cho các ứng dụng ReactJS.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về vai trò của CSS trong việc tạo kiểu cho các ứng dụng ReactJS và các phương pháp để tích hợp và tối ưu hóa CSS trong ReactJS. Mong rằng những chia sẻ từ TopDev sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng CSS để tạo ra các giao diện người dùng đẹp mắt và hiệu quả cho các ứng dụng ReactJS.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

C++ algorithm: Những thuật toán cơ bản trong C++

Thuật toán là một chuỗi các bước có trình tự rõ ràng để giải quyết một vấn đề. Trong lập trình C++, thuật toán đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển phần mềm hiệu quả và tối ưu. Do đó, việc hiểu được các c++ algorithm cơ bản là nền tảng cho bất kỳ ai muốn bước vào thế giới lập trình.

Khái quát về thuật toán C++ 

C++ là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng và được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng khoa học máy tính, game và hệ thống nhúng. Với sự phát triển của công nghệ, việc tối ưu hóa và xử lý dữ liệu trở thành một yếu tố quan trọng trong lập trình và đây chính là lý do tại sao thuật toán lại trở nên cực kỳ quan trọng trong lập trình C++.

Trong C++, thuật toán được sử dụng để giải quyết các vấn đề liên quan đến xử lý dữ liệu, từ việc sắp xếp các phần tử trong một danh sách đến việc tìm kiếm các giá trị trong một tập hợp dữ liệu lớn. Vì vậy, hiểu và áp dụng các thuật toán cơ bản là điều cần thiết đối với một lập trình viên C++.

c++ algorithm

Khái niệm cơ bản về cấu trúc dữ liệu trong C++

Trước khi tìm hiểu về thuật toán, chúng ta cần nắm rõ khái niệm cấu trúc dữ liệu. Cấu trúc dữ liệu là cách thức tổ chức và sắp xếp dữ liệu trong bộ nhớ máy tính. Trong C++, có nhiều loại cấu trúc dữ liệu khác nhau, mỗi loại có ưu điểm và ứng dụng riêng. Dưới đây là những cấu trúc dữ liệu mà bất kỳ lập trình viên nào cũng phải biết:

Mảng (Array)

Mảng là một tập hợp các phần tử có cùng kiểu dữ liệu. Mỗi phần tử có một chỉ số duy nhất để truy cập và thay đổi giá trị của nó.

Array được sử dụng để lưu trữ các dữ liệu có cùng loại và kích thước cố định. Điều này giúp việc truy xuất và xử lý dữ liệu trở nên dễ dàng và nhanh chóng.

Ví dụ: Mảng số nguyên gồm 5 phần tử.

Chỉ số Giá trị
0 10
1 5
2 7
3 3
4 9

>>> Xem thêm: Solve Reverse Array with the best solution

Danh sách liên kết (Linked List)

Linked List là một tập hợp các phần tử được liên kết với nhau thông qua các con trỏ, mỗi phần tử trong danh sách chứa dữ liệu và một con trỏ đến phần tử tiếp theo trong danh sách. Điều này cho phép lập trình viên thêm, xóa và sắp xếp các phần tử trong danh sách một cách linh hoạt.

Cây (Tree)

Tree là một cấu trúc dữ liệu phân cấp, gồm một nút gốc và các nút con. Mỗi nút có thể có nhiều nút con khác và chỉ có một nút cha. Cây được sử dụng để lưu trữ dữ liệu theo cấu trúc phân cấp, ví dụ như cây gia phả, cây thư mục trên máy tính.

Đồ thị (Graph)

Graph là một tập hợp các đỉnh và các cạnh nối chúng. Điều này cho phép biểu diễn các mối quan hệ giữa các đối tượng trong thế giới thực. Đồ thị được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như mạng máy tính, kế hoạch dự án, tối ưu hóa đường đi.

Bảng băm (Hash Table)

Hash Table là một cấu trúc dữ liệu sử dụng hàm băm để lưu trữ và truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Hàm băm sẽ chuyển đổi khóa của dữ liệu thành một chỉ số duy nhất và lưu trữ dữ liệu tại vị trí đó trong bảng. Điều này giúp việc truy xuất dữ liệu trở nên nhanh chóng và hiệu quả.

Ví dụ: Bảng băm có 5 khóa và 5 giá trị tương ứng.

Khóa Giá trị
1 A
2 B
3 C
4 D
5 E

Hàng đợi (Queue)

Queue là một cấu trúc dữ liệu theo nguyên tắc vào trước, ra trước (FIFO – First In First Out). Các phần tử được thêm vào hàng đợi sẽ được lấy ra theo thứ tự chúng được thêm vào. Hàng đợi được sử dụng trong nhiều ứng dụng như xử lý tác vụ đồng bộ, quản lý tiến trình.

Ví dụ: Hàng đợi có 5 phần tử và phần tử đầu tiên được lấy ra trước.

Ngăn xếp (Stack)

Stack là một cấu trúc dữ liệu theo nguyên tắc vào sau, ra trước (FILO – First In Last Out). Các phần tử được thêm vào ngăn xếp sẽ được lấy ra theo thứ tự ngược lại so với thứ tự chúng được thêm vào. Ngăn xếp được sử dụng trong nhiều ứng dụng như xử lý biểu thức toán học, gọi hàm.

Ví dụ: Ngăn xếp có 5 phần tử và phần tử cuối cùng được lấy ra trước.

Nhiều vị trí tuyển dụng C++ đãi ngộ tốt trên TopDev

Thuật toán sắp xếp trong C++

Thuật toán sắp xếp sắp xếp các phần tử của một tập hợp theo một trật tự xác định. Các thuật toán sắp xếp phổ biến trong C++ bao gồm: sắp xếp nổi bọt, sắp xếp chọn, sắp xếp chèn, sắp xếp nhanh, sắp xếp trộn.

Sắp xếp nổi bọt (Bubble Sort)

Bubble Sort nổi bọt là thuật toán sắp xếp đơn giản nhất trong các thuật toán sắp xếp. Thuật toán này hoạt động bằng cách so sánh và hoán đổi các phần tử liền kề nhiều lần cho đến khi danh sách được sắp xếp.

Ý tưởng:

  • Lặp qua từng phần tử trong danh sách.
  • So sánh phần tử hiện tại với phần tử tiếp theo.
  • Nếu phần tử hiện tại lớn hơn phần tử tiếp theo, hoán đổi chúng.
  • Lặp lại quá trình cho đến khi danh sách được sắp xếp.

Độ phức tạp: O(n^2)

Ví dụ: Sắp xếp mảng số nguyên theo thứ tự tăng dần.

Bước Mảng trước khi sắp xếp Mảng sau khi sắp xếp
1 [5, 3, 8, 2, 1] [3, 5, 2, 1, 8]
2 [3, 5, 2, 1, 8] [3, 2, 1, 5, 8]
3 [3, 2, 1, 5, 8] [2, 1, 3, 5, 8]
4 [2, 1, 3, 5, 8] [1, 2, 3, 5, 8]

Sắp xếp chọn (Selection Sort)

Selection Sort là thuật toán sắp xếp bằng cách tìm kiếm phần tử nhỏ nhất trong danh sách và đưa nó về vị trí đầu tiên sau đó, tìm kiếm phần tử nhỏ nhất trong danh sách còn lại và đưa nó về vị trí thứ hai. Quá trình này được lặp lại cho đến khi danh sách được sắp xếp.

Ý tưởng:

  • Lặp qua từng phần tử trong danh sách.
  • Tìm kiếm phần tử nhỏ nhất trong danh sách còn lại.
  • Đưa phần tử nhỏ nhất về vị trí đầu tiên của danh sách.
  • Lặp lại quá trình cho đến khi danh sách được sắp xếp.

Độ phức tạp: O(n^2)

Ví dụ: Sắp xếp mảng số nguyên theo thứ tự tăng dần.

Bước Mảng trước khi sắp xếp Mảng sau khi sắp xếp
1 [5, 3, 8, 2, 1] [1, 3, 8, 2, 5]
2 [1, 3, 8, 2, 5] [1, 2, 8, 3, 5]
3 [1, 2, 8, 3, 5] [1, 2, 3, 8, 5]
4 [1, 2, 3, 8, 5] [1, 2, 3, 5, 8]

Sắp xếp chèn (Insertion Sort)

Insertion Sort là thuật toán sắp xếp bằng cách chia danh sách thành hai phần: phần đã sắp xếp và phần chưa sắp xếp. Ban đầu, phần đã sắp xếp chỉ có một phần tử đầu tiên của danh sách. Sau đó, bạn lặp qua từng phần tử trong phần chưa sắp xếp và chèn nó vào đúng vị trí trong phần đã sắp xếp.

Ý tưởng:

  • Chia danh sách thành hai phần: phần đã sắp xếp và phần chưa sắp xếp.
  • Lặp qua từng phần tử trong phần chưa sắp xếp.
  • Chèn phần tử hiện tại vào đúng vị trí trong phần đã sắp xếp.
  • Lặp lại quá trình cho đến khi danh sách được sắp xếp.

Độ phức tạp: O(n^2)

Ví dụ: Sắp xếp mảng số nguyên theo thứ tự tăng dần.

Bước Mảng trước khi sắp xếp Mảng sau khi sắp xếp
1 [5, 3, 8, 2, 1] [5, 3, 8, 2, 1]
2 [5, 3, 8, 2, 1] [3, 5, 8, 2, 1]
3 [3, 5, 8, 2, 1] [3, 5, 8, 2, 1]
4 [3, 5, 8, 2, 1] [2, 3, 5, 8, 1]
5 [2, 3, 5, 8, 1] [1, 2, 3, 5, 8]

Sắp xếp nhanh (Quick Sort)

Quick Sort là thuật toán sắp xếp đệ quy dựa trên nguyên tắc chia để trị. Thuật toán này hoạt động bằng cách chọn một phần tử gọi là “pivot” và chia danh sách thành hai phần: các phần tử nhỏ hơn pivot và các phần tử lớn hơn pivot. Sau đó, đệ quy sắp xếp các phần tử nhỏ hơn và lớn hơn pivot cho đến khi danh sách được sắp xếp.

Ý tưởng:

  • Chọn một phần tử làm pivot.
  • Chia danh sách thành hai phần: các phần tử nhỏ hơn pivot và các phần tử lớn hơn pivot.
  • Đệ quy sắp xếp các phần tử nhỏ hơn và lớn hơn pivot.
  • Kết hợp các phần tử đã sắp xếp với pivot để tạo thành danh sách đã sắp xếp.

Độ phức tạp: O(nlogn)

Ví dụ: Sắp xếp mảng số nguyên theo thứ tự tăng dần.

Bước Mảng trước khi sắp xếp Mảng sau khi sắp xếp
1 [5, 3, 8, 2, 1] [1, 3, 2, 5, 8]
2 [1, 3, 2] [1, 2, 3]
3 [5, 8] [5, 8]

Sắp xếp trộn (Merge Sort)

Merge Sort là thuật toán sắp xếp đệ quy dựa trên nguyên tắc chia để trị. Thuật toán này hoạt động bằng cách chia danh sách thành hai phần bằng nhau, đệ quy sắp xếp từng phần và kết hợp chúng lại để tạo ra danh sách đã sắp xếp.

Ý tưởng:

  • Chia danh sách thành hai phần bằng nhau.
  • Đệ quy sắp xếp từng phần.
  • Kết hợp các phần đã sắp xếp để tạo ra danh sách đã sắp xếp.

Độ phức tạp: O(nlogn)

Ví dụ: Sắp xếp mảng số nguyên theo thứ tự tăng dần.

Bước Mảng trước khi sắp xếp Mảng sau khi sắp xếp
1 [5, 3, 8, 2, 1] [1, 2, 3, 5, 8]
2 [5, 3] [3, 5]
3 [8, 2, 1] [1, 2, 8]
4 [3, 5] [3, 5]
5 [1, 2, 8] [1, 2, 8]

Xem thêm: Tổng hợp các thuật toán sắp xếp c++ tại đây

Thuật toán tìm kiếm trong C++

Thuật toán tìm kiếm là thuật toán tìm kiếm một giá trị cụ thể trong một tập hợp. Các thuật toán tìm kiếm trong C++ phổ biến bao gồm: tìm kiếm tuần tự, tìm kiếm nhị phân.

c++ algorithm

Tìm kiếm tuần tự (Linear Search)

Linear Search là thuật toán tìm kiếm bằng cách lặp qua từng phần tử trong danh sách cho đến khi tìm thấy giá trị cần tìm hoặc hết danh sách.

Ý tưởng:

  • Lặp qua từng phần tử trong danh sách.
  • So sánh phần tử hiện tại với giá trị cần tìm.
  • Nếu phần tử hiện tại bằng giá trị cần tìm, trả về vị trí của phần tử.
  • Nếu hết danh sách mà không tìm thấy giá trị cần tìm, trả về -1.

Độ phức tạp: O(n)

Ví dụ: Tìm kiếm giá trị 5 trong mảng số nguyên.

Bước Mảng Giá trị cần tìm Kết quả
1 [3, 8, 2, 5, 1] 5 3
2 [3, 8, 2, 5, 1] 5 4

Tìm kiếm nhị phân (Binary Search)

Tìm kiếm nhị phân là thuật toán tìm kiếm bằng cách chia đôi danh sách và so sánh giá trị cần tìm với phần tử ở giữa danh sách. Nếu giá trị cần tìm nhỏ hơn phần tử ở giữa, tiếp tục tìm kiếm trong nửa đầu của danh sách. Ngược lại, tìm kiếm trong nửa sau của danh sách.

Ý tưởng:

  • Chia đôi danh sách.
  • So sánh giá trị cần tìm với phần tử ở giữa danh sách.
  • Nếu giá trị cần tìm nhỏ hơn phần tử ở giữa, tiếp tục tìm kiếm trong nửa đầu của danh sách.
  • Ngược lại, tìm kiếm trong nửa sau của danh sách.
  • Lặp lại quá trình cho đến khi tìm thấy giá trị cần tìm hoặc hết danh sách.

Độ phức tạp: O(logn)

Ví dụ: Tìm kiếm giá trị 5 trong mảng số nguyên đã được sắp xếp.

Bước Mảng Giá trị cần tìm Kết quả
1 [1, 2, 3, 5, 8] 5 3
2 [1, 2, 3] 5 -1

Thuật toán đệ quy trong C++

Thuật toán đệ quy là thuật toán dựa trên nguyên tắc chia để trị. Nó hoạt động bằng cách gọi lại chính nó với các bài toán con nhỏ hơn cho đến khi đạt được kết quả cuối cùng.

Ví dụ: Tính giai thừa bằng đệ quy

Giai thừa của một số nguyên dương n được định nghĩa là tích của các số từ 1 đến n. Ví dụ: 5! = 1  2  3  4  5 = 120.

Ý tưởng:

  • Nếu n = 0 hoặc n = 1, trả về 1.
  • Ngược lại, tính giai thừa của n – 1 và nhân với n.

Độ phức tạp: O(n)

Ví dụ: Tính giai thừa của 5.

Bước Giá trị n Kết quả
1 5 120
2 4 24
3 3 6
4 2 2
5 1 1

Thuật toán tham lam trong C++

Thuật toán tham lam là thuật toán tìm kiếm giải pháp tốt nhất tại mỗi bước để đạt được kết quả cuối cùng tốt nhất. Nó không đảm bảo tìm ra giải pháp tối ưu nhưng thường cho kết quả gần với giải pháp tối ưu.

Ví dụ: Tìm số tiền ít nhất để trả lại

Giả sử bạn có các loại tiền sau: 1 đô la, 5 đô la, 10 đô la, 20 đô la, 50 đô la, 100 đô la. Hãy tính số tiền ít nhất cần trả lại khi khách hàng thanh toán một khoản tiền bất kỳ.

Ý tưởng:

  • Lặp qua từng loại tiền theo thứ tự lớn đến nhỏ.
  • Trừ số tiền cần trả lại với số tiền hiện có.
  • Đếm số lượng tiền đã trừ.
  • Lặp lại cho đến khi số tiền cần trả lại bằng 0.

Độ phức tạp: O(n)

Ví dụ: Trả lại 75 đô la.

Bước Số tiền cần trả lại Số tiền hiện có Số lượng tiền đã trừ
1 75 100 1
2 25 50 1
3 5 20 1

Thuật toán chia để trị trong C++

Thuật toán chia để trị là thuật toán dựa trên nguyên tắc chia bài toán thành các bài toán con nhỏ hơn, giải quyết từng bài toán con và kết hợp kết quả để đạt được kết quả cuối cùng.

Ví dụ: Tìm số lớn nhất trong mảng số nguyên

Ý tưởng:

  • Chia mảng thành hai nửa.
  • Đệ quy tìm số lớn nhất trong mỗi nửa.
  • So sánh số lớn nhất của hai nửa với nhau và trả về số lớn hơn.

Độ phức tạp: O(nlogn)

Ví dụ: Tìm số lớn nhất trong mảng [5, 8, 2, 1, 9].

Bước Mảng Số lớn nhất
1 [5, 8, 2] 8
2 [5] 5
3 [8, 2] 8
4 [1, 9] 9
5 [8, 9] 9

Thuật toán động trong C++

Thuật toán động là thuật toán tối ưu hóa bằng cách lưu trữ và sử dụng lại các kết quả tính toán trước đó.

Ví dụ: Tìm số Fibonacci thứ n

Dãy Fibonacci là dãy số bắt đầu từ 0 và 1, các số tiếp theo được tính bằng cách cộng hai số trước đó. Ví dụ: 0, 1, 1, 2, 3, 5, 8, …

Ý tưởng:

  • Sử dụng một mảng để lưu trữ các số Fibonacci đã tính toán.
  • Nếu số Fibonacci thứ n đã được tính toán trước đó, trả về giá trị đã tính.
  • Ngược lại, tính số Fibonacci thứ n bằng cách cộng hai số Fibonacci trước đó và lưu vào mảng.

Độ phức tạp: O(n)

Ví dụ: Tính số Fibonacci thứ 6.

Bước Số Fibonacci đã tính Kết quả
1 [0, 1] 8
2 [0, 1, 1] 8
3 [0, 1, 1, 2] 8
4 [0, 1, 1, 2, 3] 8
5 [0, 1, 1, 2, 3, 5] 8

Thuật toán đồ thị trong C++

Thuật toán đồ thị là thuật toán dùng để tìm kiếm và xử lý các đồ thị. Các thuật toán đồ thị phổ biến trong C++ bao gồm: Dijkstra, Prim, Kruskal, …

Ví dụ: Thuật toán Dijkstra

Thuật toán Dijkstra được sử dụng để tìm đường đi ngắn nhất từ một đỉnh đến tất cả các đỉnh còn lại trong đồ thị có trọng số dương.

Ý tưởng:

  • Khởi tạo một mảng lưu khoảng cách từ đỉnh xuất phát đến các đỉnh khác.
  • Khởi tạo một hàng đợi ưu tiên lưu các đỉnh chưa được duyệt theo thứ tự khoảng cách tăng dần.
  • Lặp cho đến khi hàng đợi ưu tiên trống:
  • Lấy ra đỉnh có khoảng cách nhỏ nhất trong hàng đợi.
  • Duyệt qua các đỉnh kề với đỉnh hiện tại và cập nhật khoảng cách nếu có đường đi ngắn hơn.
  • Thêm các đỉnh đã duyệt vào mảng lưu khoảng cách.
  • Trả về mảng lưu khoảng cách.

Độ phức tạp: O(ElogV) (E là số cạnh, V là số đỉnh)

Ví dụ: Tìm đường đi ngắn nhất từ đỉnh A đến các đỉnh khác trong đồ thị sau.

Bước Đỉnh được duyệt Khoảng cách từ A
1 A 0
2 B 3
3 C 6
4 D 7
5 E 9
6 F 11

Ứng dụng của thuật toán trong khoa học máy tính

Thuật toán là một công cụ quan trọng trong khoa học máy tính và có rất nhiều ứng dụng trong thực tế. Dưới đây là một số ví dụ về ứng dụng của thuật toán trong khoa học máy tính.

  • Trong lĩnh vực xử lý ảnh, thuật toán được sử dụng để nhận diện khuôn mặt, phân loại ảnh, nén ảnh, …
  • Trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, thuật toán được sử dụng để xây dựng các mô hình học máy và học sâu.
  • Trong lĩnh vực tìm kiếm và khai thác dữ liệu, thuật toán được sử dụng để phân tích dữ liệu, dự đoán xu hướng và tìm kiếm thông tin.
  • Trong lĩnh vực trò chơi, thuật toán được sử dụng để xây dựng các trò chơi điện tử và trí tuệ nhân tạo để chơi các trò chơi.
  • Trong lĩnh vực mạng máy tính, thuật toán được sử dụng để quản lý và tối ưu hóa mạng.
  • Trong lĩnh vực tài chính, thuật toán được sử dụng để dự đoán giá cổ phiếu, quản lý rủi ro và tối ưu hóa các giao dịch.
  • Trong lĩnh vực y tế, thuật toán được sử dụng để phân tích dữ liệu bệnh nhân, dự đoán kết quả điều trị và phát hiện bệnh.
  • Trong lĩnh vực điều khiển tự động, thuật toán được sử dụng để điều khiển các thiết bị và hệ thống tự động.
  • Trong lĩnh vực robot, thuật toán được sử dụng để điều khiển và lập kế hoạch cho các robot di chuyển và thực hiện các tác vụ.
  • Trong lĩnh vực truyền thông, thuật toán được sử dụng để mã hóa và giải mã thông tin.

Kết luận

Trên đây là một số khái niệm cơ bản về thuật toán trong ngôn ngữ lập trình C++, cùng với các ví dụ và ứng dụng thực tế của chúng. Hiểu và áp dụng tốt các thuật toán sẽ giúp chúng ta giải quyết các vấn đề phức tạp trong khoa học máy tính một cách hiệu quả. Hy vọng bài viết của TopDev đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan về thuật toán trong C++ và có những điều chỉnh phù hợp trong công việc của mình.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev

Fix lỗi Force layout, reflow ảnh hưởng tới performance Frontend

Bài viết được sự cho phép của tác giả Thanh Lê

Tại sao nên đọc bài này?

  • Tìm hiểu xem Force Layout, reflow là gì?
  • Cách khắc phục, work around

Force layout

Force layout

Force layout/reflow là mỗi point ảnh hưởng cực lớn tới performance của website (Đặc biệt là mấy trang web phức tạp), mà nguyên nhân tạo ra nó mình thấy khá là… chí mạng. Vài dòng code cơ bản thôi mà lại khiến hậu quả lớn đến vậy!?

Như ví dụ trên hình trên là kết quả Performance check của CoinMarketCap, thời gian Hydrate là 1.03s, và trong đó, task force layout/reflow đã chiếm đâu đó khoảng 0.2s rồi (Tức là 20%)

Sau khi tìm hiểu rồi debug các kiểu thì mình nhận ra là issue này xuất phát từ một dòng lệch cực kì xàm

if (window.innerWidth < MOBILE_SIZE) {

Vậy cụ thể lỗi trên là như nào?

Những lỗi trên gọi là Layout Thrashing

Layout Thrashing means: Forcing the browser to calculate a layout that is never rendered to the screen.

Hiểu cơ bản là, nếu bạn dùng JS truy cập vào những thuộc tính liên quan tới layout thì thằng Browser sẽ phải tính toán lại data của layout đó để trả về cho bạn. Và công việc này khá là tốn resource CPU

Hồi xưa thì mình nghĩ là mọi con số về layout đều đã được tính toán và ready bởi trình duyệt rồi, kiểu như div này width bao nhiêu, height bao nhiêu thì render ra ngoài rồi phải nắm chứ nhỉ, vậy mà khi JS access vô thì nó không có mà phải tính lại ?!?!

Hmm, kì quá ta, vậy khi nào thì bị hiện tượng này? Chẳng lẽ avoid dùng mấy cái như window.innerWidth đồ luôn?

Layout Thrashing happens, when you request layout information of an element or the document, while layout is in an invalidated state.

// any DOM or CSSOM change flags the layout as invalid
document.body.classList.add('foo');

// reads layout == forces layout calculation
const box = element.getBoundingClientRect();

// write/mutate
document.body.appendChild(someBox);

//read/measure
const color = getComputedStyle(someOtherBox).color;

Rồi về cơ bản nếu bạn mutate DOM với những thứ liên quan tới Layout sẽ khiến cho layout invalid, và tiếp theo read các thuộc tính tới layout thì sẽ cần đợi thằng Browser render lại rồi mới trả số cho bạn được.

Như ví dụ trên document.body.classList.add('foo'); là một lệnh làm thay đổi layout, và đo đó, khi element.getBoundingClientRect(); run đoạn này sẽ cần đợi Browser tính toán lại layout mới rồi mới trả số được.

Tụi Browser đơn giản chỉ muốn thì thầm vào tai bạn

Fuck off , đừng có đụng vào cây DOM của tao. Tụi mày nên tôn trọng và tự sửa code lại cho hợp lý đi nhá

Vậy là cái issue ở trên mình gặp là mình đang read window.innerWidth mà chắc chắn trước đó đã có thằng nào mutate layout rồi.

  Thuật toán frontend: Tìm node chứa content chính

  Tổng hợp các thuật ngữ trong Frontend bạn nhất định phải biết!

Sửa sao cho vừa lòng Browser?

Cơ bản bạn sẽ cần tách ra 2 phần khi xử lý DOM

  • Read layout
  • Mutate DOM
// reads layout
const box = element.getBoundingClientRect();
const color = getComputedStyle(someOtherBox).color;

// write
document.body.classList.add('foo');
document.body.appendChild(someBox);

Read Layout sẽ không làm thay đổi gì thằng DOM cả, do đó chúng ta nên read nó đầu tiên, rồi xong sau mới bảo tụi Browser là ok, xong rồi, giờ mutate cái DOM hộ bố cái!

Ngoài ra với các tình huống phức tạp thì mình có thể dùng thư viện, cụ thể là Fastdom

import fastdom from 'fastdom';

function resizeAllParagraphsToMatchBoxWidth(paragraphs, box) {

    fastdom.measure(() => {
        const width = box.offsetWidth;

        fastdom.mutate(() => {
            for (let i = 0; i < paragraphs.length; i++) {
                paragraphs[i].style.width = width + 'px';
            }
        });
    });
}

Tham khảo việc làm Front-End hấp dẫn trên TopDev

Lifecycle của một frame

Ok giờ chuyên sâu hơn một xíu

Lifecycle của một frame
Mỗi lần vsync nghĩa là máy chúng ta sync data lên màn hình, cái này tương đương với một khung hình mới đó

Lifecycle của một frame

Lifecycle của một frame

Ròi, ngắn gọn là vầy:

  1. Nhận input event từ user. Có thể là click, scroll, touch,…
  2. JS xử lý đống event đó
  3. requestAnimationFrameObserver callback chạy (nếu có)
  4. Sau khi mọi thứ đủ đầy, commit mọi thứ ra màn hình – nghĩa là mapping những thứ đã tính toán được (Div này width bao nhiêu, height bao nhiêu, position ở đâu, bla bla) ra màn hình máy tính của user

Bằng cách hiểu cái life cycle như vậy, chúng ta tránh việc Layout Thrashing bằng cách:

Thay vì vừa read vừa write layout
Thay vì vừa read vừa write layout
Đưa cái đoạn write vào requestAnimationFrame
Đưa cái đoạn write vào requestAnimationFrame

Cách debug

Cái này thì cũng khá đơn giản. Bạn bật Web debug tool lên, ấn vào tab Performance, set cái CPU slow xuống x6 (Nếu máy bạn mạnh). Rồi Start Profiling

Cách debug

Nằm chờ, sau đó coi trong đó có cái thằng nào màu tím góc trên hiện màu đỏ như hình ở đầu bài không nhé.

Đây là list các thuộc tính có liên quan tới Layout Thrashing: https://gist.github.com/paulirish/5d52fb081b3570c81e3a

Cách workaround

Rồi, nói chung nếu muốn fix theo cách chính thống thì mình đã nói ở trên là tách vụ Read layout và Mutate layout riêng biệt và nhét vào rAF. Tuy nhiên nhiều khi nó cũng phức tạp và mệt mỏi, thì mình có một tip nhỏ để workaround.

Ở JS head mình đọc Layout data đó và lưu vào một biến cache, VD

window.widthCached = window.innerWidth

Rỗi giờ chỗ nào read window.innerWidth thì thay bằng window.widthCached là xong. Vậy là solve được vấn đề mình gặp phải ở đâu bài ‍

Đương nhiên là cái idea này không thể apply được cho mọi trường hợp, chỉ có những thuộc tính gần như là ít thay đổi, và ready lúc mình cần lưu cache thì mới chạy được thôi. Tuy nhiên work-around thì tùy vào năng lực sáng tạo của bạn mà.

Bài viết gốc được đăng tải tại thanhle.blog

Xem thêm:

Tham khảo ngay việc làm IT mọi cấp độ trên TopDev!

7 cách ChatGPT giúp bạn lập trình tốt hơn và nhanh hơn

Bài viết được sự cho phép của tác giả Trần Ngọc Minh

1. Lập kế hoạch dự án (Project Planning)

Lập kế hoạch dự án là giai đoạn quan trọng nhất của bất kỳ dự án nào, nơi bạn đặt nền móng cho sự thành công. Nhận được sự hỗ trợ của ChatGPT trong giai đoạn lập kế hoạch có thể rất quý giá vì nó có thể giúp bạn suy nghĩ về phạm vi, kiến trúc, yêu cầu và khả năng thực hiện của dự án phát triển phần của bạn.

Lập kế hoạch dự án (Project Planning)

Bằng cách mô tả mục tiêu, ràng buộc và trường hợp sử dụng của bạn cho ChatGPT, nó có thể đưa ra những gợi ý hữu ích liên quan đến:

  • Công nghệ và công cụ để lựa chọn dựa trên nhu cầu cụ thể của bạn
  • Thiết kế và kiến trúc cấp cao
  • Những nhiệm vụ và bước quan trọng cần thực hiện theo đúng trình tự
  • Những vấn đề, rủi ro và trở ngại tiềm ẩn cần chú ý

2. Phân chia hệ thống phức tạp (Break down the Complex System)

Tránh yêu cầu ChatGPT viết code cho một hệ thống đầu-cuối từ đầu. Nó có thể tạo ra code chung chung, có lỗi, bỏ sót các trường hợp ngoại lệ và không đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của bạn.

Thay vào đó, hãy tập trung sự hỗ trợ của ChatGPT vào những nhiệm vụ nhỏ, rõ ràng trong hệ thống tổng thể của bạn. Hãy yêu cầu nó tạo code cho:

  • Các hàm hoặc phương thức cụ thể thực hiện một bước logic
  • Các lớp riêng biệt để đại diện cho các phần có ranh giới rõ ràng của miền của bạn
  • Các thuật toán hoặc quy trình riêng biệt trong quy trình làm việc đầy đủ của bạn

Việc chia nhỏ vấn đề của bạn thành những thành phần nhỏ hơn sẽ tạo ra code dễ quản lý và có tính mô-đun hơn.

  Dân IT có thể được ChatGPT hỗ trợ code tự động hóa như thế nào?

  Làm thế nào để biến ChatGPT thành một "chuyên gia"?

3. Code sạch và dễ đọc (Clean Readable Code)

Code sạch và dễ đọc (Clean Readable Code)

ChatGPT có thể đề xuất những cách để làm cho code của bạn sạch sẽ và dễ đọc hơn bằng cách tuân theo các nguyên tắc tốt nhất cho ngôn ngữ lập trình và framework của bạn.

Bạn có thể sử dụng ChatGPT để đổi tên biến rõ ràng, chia nhỏ các hàm dài một cách hợp lý, giảm độ lồng nhau, thêm nhận xét nội tuyến và định dạng code một cách nhất quán để làm cho code của bạn dễ đọc, dễ bảo trì và không có lỗi cho người cộng tác.

4. Kiểm thử và xác minh đơn vị (Unit Testing and Verification)

Sau khi tạo ra một code, việc xác minh nó trên một máy cô lập trước khi đưa nó vào sản xuất hoặc một kho lưu trữ từ xa là rất quan trọng. Điều quan trọng là không nên hoàn toàn dựa vào chức năng của code mà cần đảm bảo rằng nó đang sử dụng API mới nhất.

Một trong những khía cạnh then chốt của phát triển phần mềm là tạo ra các hàm kiểm thử cho các chức năng quan trọng. Với sự hỗ trợ của ChatGPT, bạn có thể tạo ra các trường hợp kiểm thử cho bất kỳ hàm nào trong vài giây.

Việc làm AI lương thưởng hấp dẫn, mới nhất dành cho bạn!

5. Lặp lại (Iterate)

ChatGPT là một AI hội thoại và bạn có thể liên tục yêu cầu sự hỗ trợ trong việc thêm hoặc xóa các phần tử từ code của bạn, hoặc thậm chí yêu cầu cải tiến. Trong trường hợp xảy ra lỗi, chỉ cần sao chép và dán thông báo lỗi và yêu cầu ChatGPT tạo ra một phiên bản code cải tiến cho bạn.

Nó hiểu được ngữ cảnh và có thể tạo ra code phù hợp với nhiệm vụ đang thực hiện, đảm bảo chức năng và hiệu quả.

6. Tài liệu hóa code (Documenting Code)

Code được tài liệu hóa tốt là rất quan trọng cho bản thân bạn và các nhà phát triển khác để hiểu dự án của bạn. ChatGPT có thể giúp bạn tài liệu hóa code thông qua các nhận xét, docstring, tệp README, trang wiki và các tài liệu khác dựa trên ngôn ngữ và công cụ của bạn.

Tất cả những gì bạn cần làm là cung cấp một mô tả dự án ngắn gọn và một đoạn code của bạn, và ChatGPT sẽ tạo ra tài liệu sạch sẽ và dễ đọc sẽ giúp bạn hiểu codebase của bạn rất nhiều.

Nguồn: 7 Ways ChatGPT Makes You Code Better and Faster

Bài viết gốc được đăng tải tại ngocminhtran.com

Xem thêm:

Tìm kiếm việc làm IT mới nhất tại TopDev!

Vài vấn đề cơ bản khi học lập trình .NET

Bài viết được sự cho phép của tác giả Trần Ngọc Minh

Bài viết này mô tả vài khía cạnh, vài khái niệm quan trọng cho những người bắt đầu học ngôn ngữ lập trình .NET như C#, VB, v.v. Có thể hình dung bài viết như một tấm bản đồ đơn giản để người học có thể hình dung sơ lượt về những vấn đề cơ bản mà mình sẽ gặp khi học một ngôn ngữ lập trình .NET cụ thể.

Multiprocessing – Xử lí đa nhiệm

Multitasking (đa nhiệm vụ)

Mutitasking là khả năng thực hiện nhiều nhiệm vụ nhưng chỉ một nhiệm vụ tại một thời điểm và các nhiệm vụ khác phải dừng để chờ nhiệm vụ này hoàn tất. Hệ điều hành chuyển các nhiệm vụ với tốc độ rất nhanh làm người dùng có cảm giác các nhiệm vụ này được thực hiện đồng thời.

Multiprocessing (đa tiến trình)

Tiến trình (process) hay nhiệm vụ (task) có thể được hiểu giống nhau, nhưng trong hệ thống dùng đa tiến trình thì nhiều nhiệm vụ hay tiến trình được xử lý tại cùng thời điểm hay đồng thời. Ngày nay, với sự phát triển của các bộ xử lý đa lõi (multicore) tức nhiều lõi trên cùng một bộ xử lý đã hỗ trợ sức mạnh máy tính thực hiện đa tiến trình hiệu quả hơn.

Multithreading (đa tiểu trình)

Một tiến trình (process) là một thể hiện (instance) của một chương trình, như vậy một chương trình có thể có nhiều tiến trình ví dụ có thể mở đồng thời nhiều cửa sổ Notepad hay trình duyệt web. Một tiểu trình (thread) là các lệnh thực thi trong một tiến trình và có thể thực hiện song song với các tiểu trình (hay các lệnh) khác. Thỉnh thoảng chúng ta cần thực hiện nhiều tiểu trình đồng thời trong cùng một tiến trình, mỗi tiểu trình có thể dùng mã chương trình mà không ảnh hưởng đến tiểu trình khác. Cơ chế này được gọi là đa tiểu trình.

Các vấn đề với cơ chế song song (paralleism)

Khi thực hiện nhiều tiểu trình song song, chúng ta có thể bắt gặp các vấn đề như tranh chấp tài nguyên (contention for resources), điều kiện tương tranh (race conditions), và khoá chết (deadlock).

Tranh chấp tài nguyên

Khi thực hiện song song, thỉnh thoảng các tiểu trình cần sử dụng chung tài nguyên như cùng truy cập đến ổ đĩa cứng, CD hay DVD, hay các tài nguyên khác. Vấn đề tranh chấp tài nguyên có thể dẫn tới nhiều ứng xử không như mong đợi, ví dụ như vấn đề điều kiện tương tranh.

Điều kiện tương tranh

Trong quá trình thực hiện song song, khi kết quả tính toán phụ thuộc vào việc tính toán của nhiều tiểu trình thì xuất hiện điều kiện tương tranh.

Ví dụ chúng ta muốn tính tổng của 2 triệu số. Chúng ta có thể lặp qua các số và cộng dồn mỗi số một lần, hay để tiết kiệm thời gian chúng ta dùng cơ chế đa tiểu trình bằng cách tách thành hai tiểu trình – mỗi tiểu trình tính tổng 1 triệu số – thực hiện song song. Thuật toán của mỗi tiểu trình như sau:

1
2
3
4
5
6
7
For i = start To finish
Get total
Calculate result = total + value[i]
Save result In total

Hai tiểu trình có cùng thuật toán chỉ khác giá trị khởi đầu start và giá trị kết thúc finish cho vòng lặp for. Tiểu trình đầu có start =1 và finish = 1000000, tiểu trình thứ hai có start = 1000001 và finish = 2000000.

Nếu hai tiểu trình (tạm gọi là Thread 1 và Thread 2) thực hiện tại cùng một thời điểm thì sẽ xuất hiện điều kiện tương tranh. Ví dụ:

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Thread 1:    Get total  (1)
Thread 2:    Get total  (2)
Thread 1:    Calculate result = total + value[i]   (3)
Thread 1:    Save result In total  (4)
Thread 2:    Calculate result = total + value[i]   (5)
Thread 2:    Save result In total (6)

Với cách hoạt động của hai tiểu trình như trên, giả sử ban đầu tổng total là 100 và qua hai lệnh (1) và (2) thì cả hai tiểu trình đều nhận cùng giá trị total là 100. Giả sử tiểu trình Thread 1 muốn cộng thêm 20 và tiểu trình Thread 2 muốn cộng thêm 30 vào total. Với lệnh (3) và (4), Thread 1 cộng 20 vào total và lưu kết quả thành 120. Kế tiếp, Thread 2 với total ban đầu là 100 sẽ cộng thêm 30 và lưu kết quả  là 130 thay vì 150 như mong đợi.

Một cách để ngăn chặn điều kiện tương tranh là dùng khoá (lock).

  5 Điều Cần Trang Bị Để Trở Thành Lập Trình Viên .NET Giỏi

Khoá (lock)

Dùng khoá để đảm bảo một tiểu trình truy cập độc quyền đến mã, bộ nhớ, hay các tài nguyên khác nhằm ngăn chặn điều kiện tương tranh hay lỗi truy cập. Trong ví dụ trên, chúng ta có thể dùng khoá để truy cập độc quyền đến biến total trong khi tính toán. Đoạn mã trên có thể viết lại:

1
2
3
4
5
6
7
8
9
For i = start To finish
Lock total
Get total
Calculate result = total + value[i]
Save result In total

Bây giờ, nếu Thread 1 đang dùng total thì Thread 2 không thể dùng nó và phải chờ cho đến khi Thread 1 giải phóng khoá.

Tuy nhiên, dùng khoá có thể làm cho chương trình chậm hơn do phụ thuộc vào thời gian giải phóng của các tiểu trình và có thể dẫn đến tình huống không như mong đợi – tình huống khoá chết (deadlock).

Khoá chết (deadlock)

Khoá chết xuất hiện khi cả hai tiểu trình cùng chờ tài nguyên bị chiếm giữ bởi mỗi bên,ví dụ Thread 1 chiếm giữ tài nguyên A (bị khoá) và chờ tài nguyên B, và Thread 2 chiếm giữ tài nguyên B (bị khoá) và chờ tài nguyên A.

Việc phát hiện và phá vỡ khoá chết là khó khăn trong cơ chế đa tiểu trình.

Tìm ngay việc làm .NET HCM tại TopDev!

Task Parallel Library

Microsoft cung cấp một thư viện (Task Parallel Library hay gọi tắt là TPL) các công cụ để tạo các tiểu trình chạy song song dùng trong các ứng dụng .NET.

Một vài công cụ chính được cung cấp bởi TPL:

  • Invoke: thực hiện vài đoạn mã đồng thời.
  • For: thực hiện cùng một đoạn mã với số các tham số khác nhau vài lần theo cơ chế song song.
  • ForEach: thực hiện cùng một đoạn mã với số các tham số khác nhau vài lần theo cơ chế song song.

Môi trường lập trình

Từ phần mềm (software) đến phần cứng (hardware)

Bộ xử lý máy tính chỉ hiểu được các bit (0 hay 1). Việc viết bằng ngôn ngữ máy (dùng bit 0 hay 1) là rất khó khăn cho con người nên các nhà lập trình đã dùng các ngôn ngữ cấp cao để viết chương trình. Ngôn đầu tiên được phát triển là ngôn ngữ Assembly dễ đọc hơn với con người, ví dụ đoạn mã sao chép giá trị 61h vào thanh ghi AL như sau:

1
MOV AL, 61h

Một chương trình gọi là assembler sẽ chuyển đoạn mã trên thành ngôn ngữ máy (tức các bit 0 hay 1) để bộ xử lý máy tính có thể thực hiện lệnh.

Mặc dù dễ đọc hơn ngôn ngữ máy nhưng ngôn ngữ Assembly vẫn còn khó để viết hay sửa lỗi chương trình.

Các ngôn ngữ cấp cao như Fortran, Pascal, C++ được phát triển với các câu lệnh phức tạp làm việc ở mức trừu tượng cao hơn so với ngôn ngữ Assembly. Một trình biên dịch (compiler) được dùng để chuyển chương trình mức cao sang ngôn ngữ máy để thực thi như hình minh hoạ sau:

Môi trường lập trình

Một vài ngôn ngữ như Java, C#, hay Visual Basic, thêm một bước khác vào trong quá trình chuyển sang ngôn ngữ máy để tăng tính di động (portable) cho chương trình. Thay vì biên dịch trực tiếp đến ngôn ngữ máy, mã chương trình được chuyển thành ngôn ngữ trung gian, thỉnh thoảng được gọi là bytecode. Sau đó, tại thời điểm chạy chương trình (run time), mã trung gian sẽ được biên dịch thành mã máy để thực thi. Bước chuyển từ mã trung gian đến mã máy còn được gọi là biên dịch Just – in – time (JIT).

Đến thời điểm này chúng ta cần phân biệt 3 khái niệm quan trọng:

  • Run time: thời điểm chương trình đang chạy.
  • Design time: thời điểm thiết kế hay xây dựng chương trình (viết mã, thiết kế giao diện, v.v.).
  • Biên dịch Just –in-time: bước chuyển từ mã trung gian đến mã máy.

Trong các ngôn ngữ .NET như C# hay VB, ngôn ngữ trung gian được gọi là Common Intermediate Language (CIL) và thành phần chuyển ngôn ngữ trung gian sang ngôn ngữ máy được gọi là Common Language Runtime (CLR).

Trong Java, ngôn ngữ trung gian gọi là Java bytecode và thành phần chuyển ngôn ngữ trung gian sang ngôn ngữ máy gọi là Java Virtual Machine (JVM).

Hình ảnh minh hoạ chuyển mã từ ngôn ngữ cấp cao (Java, C# hay VB) sang ngôn ngữ trung gian và cuối cùng là ngôn ngữ máy:

Môi trường lập trình

Việc chuyển thành ngôn ngữ trung gian để tăng tính động cho chương trình vì các chương trình có thể chuyển từ máy này sang máy khác miễn là các máy đó có cài chương trình trung gian như JVM hay CLR.

Môi trường lập trình

Để chương trình có thể được viết, kiểm tra, hay sửa lỗi dễ dàng, cần một môi trường lập trình chứa nhiều công cụ hữu ích còn được gọi là Môi trường phát triển tích hợp (Integrated Development Environment – IDE) như:

  • Code Editor: dùng để soạn thảo mã chương trình.
  • Debugger: dùng để phát hiện, chỉnh sửa lỗi chương trình.
  • Compiler: biên dịch chương trình thành ngôn ngữ trung gian hay máy.
  • Build automation tools: cho phép biên dịch tuỳ chọn.
  • Testing tools: kiểm tra chương trình.
  • Source code management tools: quản lý mã chương trình.
  • Object – oriented tools: tổ chức các lớp để dễ hiểu, dễ quản lý hơn.

Visual Studio

Visual Studio là IDE của Microsoft hỗ trợ các ngôn ngữ như C#, Visual Basic, C/C++, F#, v.v. Một vài đặc trưng cơ bản được cung cấp bởi Visual Studio IDE:

  • Customizable menus and toolbars :các thực đơn và thanh công cụ tuỳ chọn.
  • Customizable windows: các cửa sổ tuỳ chọn.
  • Auto hiding windows: các cửa sổ ẩn tự động.
  • IntelliSense: hỗ trợ cho viết mã chương trình, dùng để phân biệt hoa thường ví dụ first và First là khác nhau.
  • Call stack: hiển thị một loạt các hàm gọi để dẫn đến điểm thực thi hiện tại.
  • Sequence diagrams and dependency graphs: cung cấp trong các phiên bản Pro của Visual Studio dùng để cung cấp thông tin về cách các hàm gọi các hàm khác.

Xem ngay tin việc làm .NET tại các doanh nghiệp hàng đầu trên TopDev

Các thành phần của chương trình Windows

Thực đơn (menu)

Một trong những thành phần quan trọng nhất trong một chương trình Windows là các thực đơn (menu). Một vài khía cạnh quan trọng:

Các phím kết hợp (accelerators): là các phím kết hợp giữa các phím điều khiển như Alt, Ctrl, v.v. dùng để điều hướng đến các mục thực đơn nhanh hơn, ví dụ tổ hợp phím Alt + F để điều hướng đến File.

Các phím tắt (shortcut): là các phím tắt thực hiện ngay một lệnh của một mục thực đơn nào đó. Bởi vì một shortcut thực hiện trực tiếp một lệnh nên không có hai lệnh nào có cùng một shortcut. Các phím điều khiển có thể dùng trong shortcut là Alt, Shift, và Ctrl.

Các mục thực đơn chuẩn: thường thấy trong trình soạn thảo Word, Notepad, v.v. như File, New, Open, Save, Save As, v.v.

Một vài nguyên tắc khi thiết kế thực đơn:

  • Không nên ẩn các lệnh không cần dùng mà nên vô hiệu hoá nó (hay làm mờ) để người dùng hiểu rằng nó không được dùng thời điểm này nhưng sẽ được dùng lúc khác. Ví dụ:

Các thành phần của chương trình Windows

  • Hạn chế tối đa việc dùng thực đơn cấp thấp, tốt nhất là hai cấp, ví dụ Main > Sub1. Dùng thực đơn mức thấp chỉ khi thật sự cần thiết, ví dụ Main > Sub1 > Sub2. Một giải pháp thay vì dùng các mục thực đơn cấp thấp hơn thì chúng ta có thể dùng hộp thoại. Ví dụ thay vì Main > Sub1 > Sub2 > Sub3 thì khi đến Sub2 chúng ta gọi một hộp thoại chứa chức năng của Sub3.

Thực đơn ngữ cảnh (context menu): hay thỉnh thoảng gọi là thực đơn pop-up xuất hiện khi người dùng kích chuột phải lên một đối tượng trong giao diện người dùng.

Thanh công cụ (toolbar) và ribbon

Thanh công cụ (toolbar) chứa hầu hết các lệnh để người dùng có thể sử dụng mà không cần dùng thực đơn hay thực đơn ngữ cảnh.  Ví dụ thanh Toolbox trong Visual Studio chứa các điều khiển có thể đặt vào Form:

Thanh công cụ (toolbar) và ribbon

Ribbon (có thể thấy kể từ MS Office 2007) là một khái niệm kết hợp giữa thanh thực đơn (menu) và thanh công cụ như hình dưới đây:

Thanh công cụ (toolbar) và ribbon

Các tabs FileHomeInsert, v.v. được xem như các mục thực đơn, và khi chọn mỗi tab sẽ hiển thị các chức năng bên trong như trên thanh công cụ.

Hộp thoại (dialog box)

Một hộp thoại là một form dùng để hiển thị thông báo đến người dùng hay dùng để thu thập thông tin từ người dùng. Có hai kiểu hộp thoại là modal và modeless.

Hộp thoại modal chỉ tập trung vào ứng dụng và không cho phép tương tác với các phần khác cho đến khi thoát khỏi hộp thoại. Ví dụ khi chọn Open trong Word để mở một tài liệu có sẵn sẽ xuất hiện hộp thoại Open và hộp thoại này sẽ chiếm toàn bộ quyền ưu tiên tức không cho phép tương tác các phần khác cho đến khi đóng hộp thoại Open.

Hộp thoại (dialog box)

Hộp thoại modeless, ngược với modal, cho phép người dùng tương tác các phần khác mà không cần phải đóng hộp thoại. Ví dụ chọn chứa năng Replace trong Word sẽ xuất hiện hộp thoại Find and Replace và chúng ta có thể tương tác các phần khác mà không cần đóng Find and Replace:

Hộp thoại (dialog box)

Tuỳ theo ứng dụng mà chúng ta thiết kế hộp thoại modal hay modeless.

Thiết kế giao diện người dùng (User Interface Design)

Thiết kế giao diện người dùng là một chủ đề phức tạp không thể đề cập ở đây nhưng có một vài nguyên tắc cơ bản cần chú ý khi thiết kế giao diện:

Thứ tự các điều khiển

Các điều khiển (controls) được sắp xếp theo thứ tự phù hợp, thông thường ưu tiên từ trên xuống (top – bottom) và từ trái sang phải (left – right). Như vậy, các điều khiển quan trọng nhất sẽ được bố trí góc trái trên và các trường hay các ô để người dùng đọc hay nhập thông tin đặt ở dưới và bên phải.

Tuỳ theo ứng dụng, thứ tự các điều khiển phải được sắp xếp sao cho thuận tiện nhất cho người dùng.

Nhóm các điều khiển liên quan

Các điều khiển có liên quan với nhau cần phải được gộp vào một nhóm. Điều này giúp người dùng hiểu và điền chính xác thông tin hơn.Trong thanh Toolbox của Visual Studio có hỗ trợ điều khiển GroupBox để gộp các điều khiển liên quan. Ví dụ như Form sau gồm các nhóm điều khiển Login, Address, Other Contact Information, và Account:

Thiết kế giao diện người dùng

Nhìn vào Form trên dễ thấy nhóm điều khiển quan trọng nhất là nhóm Login, nằm góc trái trên và được làm nổi bật với màu nền sáng. Những button như OK hay Cancel là những lựa chọn cuối cùng nên được bố trí góc dưới phải (hay nói cách khác các thông tin không quan trọng càng lệch về phía dưới bên phải).

Luật số 7

Người dùng chỉ có thể nhớ được tối đa 7 lựa chọn tại cùng một thời điểm, do đó, khi thiết kế giao diện cần cung cấp không quá 7 tuỳ chọn cho người dùng.

Hợp lệ dữ liệu và cung cấp các gợi ý cho người dùng

Cần kiểm soát dữ liệu người dùng một cách cẩn thận và cung cấp các gợi ý hay hướng dẫn cho người dùng trong trường hợp họ nhập sai hay thiếu thông tin.

Các điều khiển (controls)

Một chương trình Windows được tạo thành bởi các điều khiển như Label, button, textbox, v.v. Các điều khiển trong Windows có 3 đặc trưng cơ bản là:

  • Thuộc tính (properties): các yếu tố như màu sắc, kiểu chữ, kích cỡ chữ hay điều khiển, v.v. Hay nói cách khác, thuộc tính là các yếu tố làm cho điều khiển xuất hiện như thế nào.
  • Chức năng (methods): mỗi điều khiển khi xuất hiện trên giao diện người dùng luôn gắn liền với một chức năng nào đó.
  • Sự kiện (events): là cách thức để kích hoạt các điều khiển thực hiện chức năng của mình hay thực hiện một vài ứng xử nào đó.

Trong ứng dụng Windows, Microsoft cung cấp hai tập điều khiển, một được dùng cho các ứng dụng Windows Form và một dùng cho các ứng dụng WPF (Windows Presentation Foundation) và Silverlight. Ứng dụng Windows Form được triển khai từ những phiên bản .NET Framework đầu tiên; WPF được triển khai từ .NET Framework 3.0 giúp cho việc thiết kế giao diện đồ hoạ người dùng Windows trở nên hiệu quả hơn nhờ nhiều điều khiển mới với các tính năng đồ hoạ mới và tận dụng tối đa sức mạnh của các thiết bị đồ hoạ.

Biến (variables)

Biến là một khái niệm rất quan trọng trong lập trình nói chung và lập trình .NET nói riêng. Các vấn đề cơ bản khi làm việc với biến trong .NET:

Tên biến (variable name): biến có thể hiểu là một vùng nhớ. Mỗi vùng nhớ khi được bộ xử lý cấp phát sẽ có một kích thước và một địa chỉ. Để tiện cho việc lập trình hay quản lý biến, biến được khai báo cùng với tên biến.

Kiểu dữ liệu (data type): nếu biến là một vùng nhớ và có thể được quản lý bởi tên biến thì kiểu dữ liệu xác định kích cỡ vùng nhớ cũng như nội dung bên trong vùng nhớ đó.

  • Kiểu dữ liệu sơ cấp: .NET cung cấp hệ thống các kiểu dữ liệu chung CTS (Common Types System). Mỗi ngôn ngữ lập trình sẽ định nghĩa cho mình các kiểu dữ liệu và chúng tham chiếu đến kiểu dữ liệu chung trong CTS.
  • Kiểu dữ liệu cấu trúc hay kiểu do người dùng định nghĩa: array, enumeration, structure, class.
  • Kiểu tham chiếu, kiểu tham trị: một biến có kiểu tham trị (ví dụ kiểu int) khi nó chứa dữ liệu thực bên trong nó, và nó có kiểu tham chiếu (ví dụ kiểu string) khi nó chứa địa chỉ hay một tham chiếu đến vị trí khác, nơi chứa dữ liệu thực.

Chuyển kiểu (Type Conversion): một biến có một kiểu dữ liệu được khai báo trước nhưng nó có thể được chuyển sang kiểu khác. Trong .NET, kiểu dữ liệu có thể được chuyển đổi qua lại theo hai cách là chuyển đổi tường minh (explicit conversion) và chuyển đổi ngầm định (implicit conversion)Chuyển đổi tường minh dùng cú pháp hay phương thức (tương ứng với ngôn ngữ lập trình); chuyển đổi ngầm định được thực hiện tự động tuỳ theo tình huống cụ thể.

Phạm vi (scope) và chu kỳ sống: module, structure – class, routine, block.

Khả năng truy cập (Accessibility): public, private, protected, internal (hay Friend), protected internal (hay protected Friend).

Lệnh điều khiển

Xét ví dụ viết chương trình in ra màn hình các số tự nhiên liên tiếp, các số tự nhiên chẵn, các số tự nhiên lẻ từ 1 đến 1000. Giải pháp thông thường là viết 1000 lần lệnh in các số ra màn hình, 500 lần các lệnh in số chẵn, và 500 lần các lệnh in số lẻ. Đây là giải pháp tồi. May mắn là, trong hầu hết các ngôn ngữ lập trình đều có các câu lệnh điều khiển. Các lệnh điều khiển có thể là các lệnh lặp hay các lệnh điều kiện. Ở ví dụ trên chúng ta có thể dùng lệnh lặp để tính tổng từ 1 đến 1000 và dùng lệnh lặp kết hợp với lệnh điều kiện để kiểm tra tính chẵn, lẻ và tính tổng các số chẵn và số lẻ từ 1 đến 1000.

Các ngôn ngữ .NET cung cấp các lệnh lặp sau:

  • For: lặp qua một loạt các bước với số lần lặp biết trước.
  • For Each: lặp qua các đối tượng trong một danh sách cho trước (ví dụ mảng).
  • Do While: thực hiện lặp chừng nào điều kiện còn đúng và thực hiện lệnh ít nhất một lần (để phân biệt với While).
  • While: thực hiện lặp chừng nào điều kiện còn đúng.
  • Until: là dạng khác của While hay Do While.

Các ngôn ngữ .NET cung cấp các lệnh điều kiện sau:

  • IF: thực hiện lệnh nếu điều kiện là đúng.
  • IF ELSE: thực hiện khối lệnh A nếu điều kiện là đúng, ngược lại thực hiện khối lệnh B.
  • ELSE IF: dùng trong trường hợp cần kiểm tra nhiều điều kiện (từ 3 trở lên).
  • CASE: đưa ra nhiều trường hợp và lệnh sẽ thực thi nếu một trong các trường hợp thoả.

Các ngôn ngữ .NET cung cấp các lệnh nhảy: là thực hiện nhảy từ khối lệnh này đến khối lệnh khác nếu thoả một điều kiện nào đó. Các lệnh nhảy:

  • GO TO: nhảy ngay lập tức đến một dòng lệnh nào đó nếu thoả điều kiện.
  • CONTINUE: bỏ qua một đoạn mã trong lệnh lặp và thực hiện lệnh lặp kế tiếp.
  • EXIT: ngừng và thoát khỏi vòng lặp, thực hiện lệnh kế tiếp (sau khối lệnh lặp).
  • RETURN: thoát chương trình.

Bắt lỗi: các ngôn ngữ .NET cung cấp khối lệnh Try Catch để bắt lỗi.

Toán tử (operator)

Toán tử (operator) là một kí hiệu (symbol) mà chương trình dùng để nói với máy tính cách kết hợp các giá trị để tạo ra một kết quả. Các giá trị được kết hợp bởi toán tử để cho ra một kết quả gọi là các toán hạng (operand). Ví dụ 3 + 2 = 5 thì 3, 2 là các toán hạng, + là toán tử, và 5 là kết quả.

Các ngôn ngữ .NET (VB, C#, v.v.) cung cấp các toán tử phổ biến (như hầu hết các ngôn ngữ lập trình cấp cao khác) như toán tử gán, toán tử số học, toán tử luận lý, v.v. tuy nhiên cần chú ý một vài khía cạnh quan trọng:

  • Độ ưu tiên giữa các toán tử: khi kết hợp các toán tử thì độ ưu tiên (thực hiện trước hay sau) của các toán tử là quan trọng.
  • Các ngôn ngữ .NET có khả năng quá tải toán tử (operator overloading) tức là cho phép toán tử kết hợp các toán hạng có những kiểu dữ liệu khác với kiểu dữ liệu mà toán tử được định nghĩa ban đầu trong ngôn ngữ. Ví dụ toán tử + ban đầu chỉ cho phép cộng hai toán hạng kiểu số nhưng ta có thể quá tải lại toán tử + cho phép cộng hai toán hạng có kiểu đối tượng bất kỳ.

Routine

Routine hay còn gọi là chương trình con (subprogram), thủ tục (procedure), hàm (function), hay phương thức (method). Routine là một khối lệnh có thể được gọi bởi một hay nhiều lệnh khác. Tiện ích của routine:

  • Giảm việc lặp lại các đoạn mã
  • Dùng lại các đoạn mã
  • Làm cho chương trình trở nên đơn giản hơn
  • Ẩn dấu các chi tiết phức tạp (đóng gói)
  • Dễ dàng trong làm việc nhóm (chia sẻ thông tin)
  • Dễ dàng kiểm tra phát hiện lỗi

Lập trình hướng đối tượng

Theo cách nhìn của các ngôn ngữ lập trình hiện đại (như C#, VB, Java), một chương trình chỉ là một nhóm các đối tượng tương tác với nhau để thực hiện một nhiệm vụ nào đó. Các khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng là:

Lớp (class): là một kiểu dữ liệu đặc biệt. Lớp chứa các thành phần chính (hay còn gọi là các thành viên – members) gồm các thuộc tính (properties)các phương thức (methods), và các sự kiện (events). Các tiện ích của lớp:

  • Tính đóng gói (encapsulation): khả năng ẩn dấu thông tin.
  • Tính thừa kế (inheritance): khả năng tái sử dụng các đoạn mã.
  • Tính đa hình (polymorphism): cho phép chương trình xem một lớp như là lớp cha mà nó thừa kế. Tính đa hình cũng cho phép khả năng tái sử dụng các đoạn mã.

Đối tượng (object) hay thể hiện (instance): sau khi tạo lớp chúng ta có thể dùng lớp bằng cách tạo ra các đối tượng hay thể hiện. Như vậy, từ một lớp có thể tạo ra nhiều đối tượng hay thể hiện.

Các thành viên của lớp:

  • Sẽ được áp dụng đến mỗi đối tượng hay thể hiện. Ví dụ lớp SINHVIEN có phương thức thongbaodiem() dùng để thông báo điểm đến từng sinh viên cụ thể. Nhưng trong một vài trường hợp có thể cho phép chia sẻ các thành viên giữa các thể hiện.
  • Quá tải các thành viên (overriding members): là khả năng cho phép lớp con tạo ra các phiên bản mới (hay quá tải) cho các thành viên được thừa kế từ lớp cha bằng cách giữ nguyên tên thành viên (chính xác gọi là signature). Ví dụ lớp con thừa kế phương thức thongbaodiem() từ lớp SINHVIEN và tạo ra phiên bản mới cho phương thức này bằng cách vẫn giữ nguyên tên phương thức và thay đổi danh sách tham số của phương thức hay thay đổi nội dung bên trong.
  • Bóng các thành viên (shadow member): các thành viên ở lớp con có thể là bóng của các thành viên ở lớp cha nghĩa là chúng có cùng tên (và cả tham số ) nhưng một biến của lớp cha tham chiếu đến một đối tượng của lớp con sẽ không dùng được các thành viên này.

Interface: các ngôn ngữ .NET không cho phép đa thừa kế nhưng hỗ trợ interface.

Phương thức constructor và destructor: là hai phương thức quan trọng trong chu kỳ sống của một đối tượng. Phương thức constructor được tạo một cách tự động khi một thể hiện mới của một lớp được tạo và khi một đối tượng bị huỷ thì phương thức destructor được gọi.

Garbage Collection: khi một chương trình tạo ra một đối tượng và sau đó giải phóng các biến trỏ đến nó (đối tượng), chương trình sẽ mất khả năng tham chiếu đến vùng nhớ mà đối tượng chiếm giữ và không thể dùng lại vùng nhớ này. Garbage Collection (GC) là chức năng cho phép phục hồi các vùng nhớ đã mất để chương trình có thể sử dụng.

IDisposable: là một interface cho phép chúng ta giải phóng tài nguyên (chủ động thay vì ngồi chờ GC) bằng cách thực hiện phương thức Dispose.

Các vấn đề khác

Các lập trình viên .NET cần chú ý một số vấn đề khác bên cạnh các vấn đề đã đề cập ở trên như sau:

Chú thích (comment): rất quan trọng cho chính người lập trình cũng như người khác (cùng nhóm làm việc hay những người muốn xem mã chương trình, v.v.). NET hỗ trợ chú thích XML có nhiều tiện ích rất tuyệt vời.

Quy ước tên: tên biến, tên routine, tên lớp, v.v. phải được đặt theo quy ước để giúp cho việc xây dựng chương trình được tiện lợi hơn.

Các kĩ thuật phát triển:

  • Hướng dữ liệu (Data centric Viewpoint)
  • Hướng người dùng (User centric Viewport)
  • Phương pháp Agile (Agile Development)
  • Hướng kiểm tra (Test driven development)

Vấn đề toàn cầu hoá (globalization)

Ngày nay với sự phát triển mạnh mẽ của Internet, việc phát triển các ứng dụng không còn mang tính địa phương hay quốc gia, mà phải tương thích với nhiều địa phương, quốc gia trên thế giới. Microsoft cung cấp nhiều công cụ giúp người lập trình dễ dàng thay đổi ngôn ngữ, định dạng, thời gian, các quy ước, v.v. để phát triển các ứng dụng tương thích với môi trường toàn cầu hoá.

Lưu trữ dữ liệu (data storage)

Có nhiều hình thức lưu trữ, phổ biến nhất:

  • Tập tin (file): tập tin văn bản, tập tin truy cập ngẫu nhiên, tập tin XML, tập tin INI, tập tin cấu hình (config).
  • Hệ thống registry
  • Cơ sở dữ liệu : cơ sở dữ liệu quan hệ, mạng, hướng đối tượng, v.v.

Thư viện .NET (.NET libraries)

.NET Framework cung cấp các thư viện chứa nhiều công cụ hữu ích phục vụ việc phát triển ứng dụng, cụ thể là các thư viện .NET chứa một số lượng lớn các lớp (hàng ngàn) phục vụ cho nhiều nhu cầu khác nhau và chúng được chứa trong các không gian tên hay namspaces. Có hai dạng namespaces:

  • Microsoft namspaces:
    • Csharp
    • VisualBasic
    • Win32
    • Windows.Themes
  • System namespaces: gồm một tập các namspaces như System, System.CodeDom, v.v.

Trên đây là những khía cạnh cơ bản và quan trọng nhất mà chúng ta sẽ gặp khi bắt đầu học một ngôn ngữ .NET cụ thể như C# hay VB. Ngoài ra, mỗi ngôn ngữ còn nhiều tính năng, dịch vụ, công cụ, v.v. cung cấp đến người học cũng như người phát triển. Tìm hiểu sâu sắc hơn có thể truy cập thư viện MSDN của Microsoft.

Bài viết gốc được đăng tải tại ngocminhtran.com

Có thể bạn quan tâm:

Tìm kiếm việc làm IT mới nhất tại TopDev!

20 mẹo xây dựng thương hiệu cá nhân hiệu quả trên LinkedIn (Phần 1)

Bài viết được sự cho phép của tác giả Lê Tuấn Anh

LinkedIn hiện tại không chỉ là một kênh tìm việc tốt, xây dựng mối quan hệ tốt mà còn là nền tảng phù hợp để những ai đang đi làm xây dựng thương hiệu cá nhân chuyên nghiệp. Sau 8 năm sử dụng LinkedIn ở nhiều vai trò khác nhau từ ứng viên, người làm tuyển dụng và người xây dựng nội dung với hơn 21,000 lượt theo dõi, mình thấy rằng LinkedIn đã mang lại cho bản thân rất nhiều lợi ích và cơ hội.

Xung quanh mình đã nhiều người biết đến LinkedIn, nhưng có thể chưa dành thời gian đào sâu tìm hiểu và tận dụng triệt để các tính năng. Vì vậy trong bài viết này, mình chia sẻ đến các bạn 20 tips ngắn gọn để xây dựng thương hiệu cá nhân thu hút trên LinkedIn. Một thương hiệu cá nhân thu hút sẽ giúp bạn tìm việc tốt hơn hoặc xây dựng các mối quan hệ chất lượng hơn trên nền tảng mạng xã hội nghề nghiệp này.

Trong Phần 1, mình sẽ chia sẻ 10 tips đầu tiên.

1. Cá nhân hoá đường dẫn (URL)

Có hai đường dẫn như bên dưới, bạn thấy đường dẫn nào trông gọn gàng hơn?

  1. https://www.linkedin.com/in/anhtuanle234/
  2. https://www.linkedin.com/in/abcd-pham-2726a2148/

Không cần bàn cãi, lựa chọn 1 gọn gàng hơn đúng không nè? LinkedIn cho phép bạn tự viết lại đường dẫn và bạn nên thực hiện việc này. Link đường dẫn có tên bạn giúp bạn dễ nhận diện hơn, đính kèm vào các hồ sơ tìm việc, email trông chuyên nghiệp hơn. Trong trường hợp tên bạn bị trùng, bạn có thể thêm 1-2 con số phía sau, không nên thêm thắt quá nhiều từ. Sửa URL ở góc phải nhé.

2. Sửa Headline bên dưới tên

Headline dưới tên bạn giống như slogan của một công ty, là thứ đầu tiên hiện lên cùng với tên khi người khác tìm thông tin của bạn trên LinkedIn. Thông thường phần này để mặc định là tên công việc bạn đang làm. Tuy nhiên, bạn có thể đổi lại tuỳ theo mục đích đang tìm việc hay xây dựng mạng lưới quan hệ hay với mục đích khác. Hãy cứ tưởng tượng là có người đang tìm kiếm thông tin về bạn, bạn muốn họ tìm thấy bạn với thông tin gì?

Ví dụ, Tuấn Anh muốn mọi người tìm đến mình để thuê mình làm tư vấn hướng nghiệp hoặc viết lách, vì vậy Tuấn Anh để headline là A career consultant & a writer, vậy khi ai đó tìm “career consultant” hoặc tìm “writer” thì sẽ ra thông tin của mình. Mới mấy hôm trước khi viết bài này có một doanh nghiệp bên Italia đang tìm người viết ở thị trường Việt Nam và tìm ra mình bằng cách này.

Giới hạn cho phần này là 220 ký tự, trong đó chỉ 60-65 ký tự đầu tiên hiển thị cùng tên bạn khi bạn comment hoặc xuất hiện ở trang của ai đó. Vậy nên hãy chọn lọc từ ngữ kỹ càng nhé.

Ví dụ bên dưới là một số người đã vào xem LinkedIn của Tuấn Anh kèm tên và Headlines của các bạn/anh/chị ấy.

3. Sử dụng avatar chuyên nghiệp chất lượng cao

Bên cạnh tên, headline như đã nói ở trên, hình là thứ xuất hiện đầu tiên khi người khác tìm thông tin về bạn trên LinkedIn. Các cụ hay nói “nhìn mặt mà bắt hình dong”, có nghĩa là nếu hình chỉn chu, chuyên nghiệp thì cơ hội được để mắt tới của bạn cũng cao hơn.

Hạn chế để hình selfie, hình chất lượng thấp hoặc có background lộn xộn. Nên để những tấm hình rõ mặt, có thể là hình thẻ (phải đẹp nha), hoặc hình bạn trong môi trường làm việc chuyên nghiệp. Vì đa số trường hợp ảnh LinkedIn của bạn sẽ xuất hiện nhỏ (trong comment, trong thanh công cụ tìm kiếm), nên cố gắng làm sao rõ mặt nhất có thể. Màu sắc cũng có thể ảnh hưởng phần nào đến cảm quan của người xem, nên bạn cân nhắc chọn màu phù hợp, thông thường màu xám nền là đơn giản và chuyên nghiệp nhé.

Kích cỡ hình là 400 x 400 pixels và giới hạn lên đến 8MBs, thoải mái. Nếu chưa có tấm hình nào chuyên nghiệp, mình khuyến khích bạn bớt chút xiền đi làm ngay một bộ. Bạn có thể xem ảnh ở phần 1 trên để mường tượng hình của mình.

  Cách Viết Summary Trên LinkedIn Để Thu Hút Các Nhà Tuyển Dụng

  9 kênh tuyển dụng IT hiệu quả bạn nên sử dụng

4. Tận dụng ảnh Cover

Bên cạnh ảnh avatar thì trên đầu LinkedIn có một ảnh cover kích cỡ 1586 x 396 pixels. Bạn có thể để bất kỳ ảnh gì ở đây. Vì phần này cũng không xuất hiện nhiều như avatar (chỉ khi người xem ấn vào Profile bạn mới thấy), bạn có thể chọn để ảnh đơn giản về background công ty bạn đang làm (nếu muốn xây dựng quan hệ), hình ngành nghề bạn đang theo đuổi (nếu đang tìm việc), hoặc một hình bất kỳ bạn thiết kế.

5. Phần “About” nên viết thế nào cho hay?

‘About’ là phần quan trọng nhất trong LinkedIn. Phần này nên nói rõ bạn là ai, bạn đã đạt được những gì và bạn đang mong muốn nhận lại gì từ LinkedIn. Phần này tối đa 2,000 ký tự nên bạn có thể viết thoải mái mà không lo thiếu.

Đoạn đầu tiên nên dùng để giới thiệu nhanh về bạn, có bao nhiêu năm kinh nghiệm trong ngành gì và có kỹ năng gì nổi trội. Những đoạn tiếp theo bạn có thể dùng để tóm gọn về 1 hay nhiều thành tích nổi bật bạn đã có trong công việc. Đoạn cuối bạn dùng để nói về nhu cầu bạn mong muốn qua LinkedIn (tìm việc kiểu gì, xây dựng mối quan hệ với ai), kèm theo thông tin liên lạc của bạn. Tuỳ thuộc vào mục đích tìm việc mà bạn có thể chọn ghi tiếng Anh hoặc tiếng Việt.

6. Tập trung vào những “từ khoá” quan trọng

Giống như khi làm bài đọc tiếng Anh cần tìm ra những từ khoá quan trọng, khi viết các nội dung trong LinkedIn bạn cũng cần có những từ khoá quan trọng cho riêng mình. Mỗi ngành nghề lại có những từ khoá chuyên môn và chuyên ngành riêng thường được sử dụng. Các từ khoá này thường được sử dụng trong các tin tuyển dụng hoặc được người trong ngành tìm kiếm trên LinkedIn.

Để LinkedIn của bạn xuất hiện nhiều hơn trên thanh tìm kiếm và được tìm kiếm đến đúng chỗ, bạn nên bắt đầu phân tích từ khoá liên quan đến ngành nghề bạn đang làm và đưa vào các vị trí khác nhau trong LinkedIn của bạn. Ví dụ, bạn đang hướng đến Digital Marketing, bạn lên Google gõ “digital marketing keywords” sẽ cho ra các từ khoá như seo, target ad, affiliate marketing, social media marketing, marketing strategy, email marketing. Việc của bạn là phải làm sao để các từ khoá này xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau như Headline tiêu đề, phần About, phần kinh nghiệm làm việc, phần kỹ năng.

Xem thêm Cách viết thư trả lời kết quả phỏng vấn siêu chuẩn

“Featured” là một phần mới của LinkedIn mà nhiều bạn chưa để ý. Nó hiện ở ngay đầu và bạn có thể để hình ảnh, link ở phần này.

Các phần khác của LinkedIn chỉ để được chữ, phần này bạn có thể kèm theo link bài viết, video, hình ảnh. Nếu bạn có một video giới thiệu bản thân thì để chỗ này rất phù hợp.

Phần này cũng phù hợp để bạn khoe những sản phẩm nổi bật như sách đã xuất bản, Portfolio công việc, Resume hoặc Cover Letter.

8. Sự khác nhau của Skills trong CV và LinkedIn?

Trong cả CV và LinkedIn bạn đều có thể để phần Skills. Tuy nhiên điểm khác ở LinkedIn là người khác có thể “chứng nhận”, “endorse” cho Skills bạn ghi. Càng nhiều người chứng nhận, càng uy tín. Bạn có thể ghi đến 50 kỹ năng khác nhau ở phần này.

Bạn có thể kêu gọn bạn bè vào “chứng nhận” cho mình và bản thân bạn cũng có thể đi chứng nhận cho người khác. Có nhiều người chứng nhận cho một kỹ năng nào đó sẽ làm cho phần kỹ năng của bạn rất nổi bật. Tip nhỏ là mới bắt đầu đừng viết nhiều kỹ năng, tập trung 6-8 kỹ năng chính để bạn nhận được nhiều votes nhất có thể.

9. Đẩy mạnh thương hiệu cá nhân qua status

04 – 06 nội dung viết gần nhất sẽ hiện lên đầu trang LinkedIn của bạn. Bạn không cần phải nhận nhiều Likes hay nhiều Comments từ những bài viết này, hãy cứ chăm chỉ viết và chia sẻ một vài nội dung liên quan đến bạn hoặc ngành nghề bạn đang làm, vì biết đâu một ngày nào đó một ai đó vào xem hồ sơ của bạn sẽ thấy ấn tượng về những điều này.

Tuỳ thuộc mục đích và nhóm ngành nghề bạn tập trung và bạn có thể chia sẻ những chủ đề khác nhau. Ví dụ, Tuấn Anh làm tư vấn hướng nghiệp, mình chia sẻ các kiến thức về tìm việc, khám phá bản thân và xây dựng thương hiệu cá nhân trên LinkedIn.

10. Thêm phần Industry vào công việc

Mọi người có xu hướng tìm ứng viên hoặc kết nối với người trong lĩnh vực họ đang làm. Trong phần kinh nghiệm làm việc của LinkedIn có một phần nhỏ là Industry, bạn nhớ đừng bỏ qua phần này. Có thông tin ở phần này giúp hồ sơ của bạn có thể lên thanh Search nhiều hơn khi có người tìm kiếm về ngành nghề, lĩnh vực đó.

Tạm hết phần 01 tại đây, trong tuần tới Tuấn Anh sẽ chia sẻ với bạn thêm 10 tips nữa. Nếu bạn thấy bài viết này hay đừng ngần ngại chia sẻ nhé.

Bài viết gốc được đăng tải tại anhtuanle.com

Xem thêm:

Xem thêm Việc làm Developer hấp dẫn trên TopDev