Anh em lập trình viên chắc không xa lạ với khái niệm Clean Code trong lập trình, mặc dù vậy để viết được code một cách clean quả thực là một thách thức, nhất là đối với ngôn ngữ lập trình JavaScript. Bài viết hôm nay, mình cùng các bạn chia sẻ một số kinh nghiệm để thực hành viết Clean Code trong JS, và hãy thử xem các bạn đã áp dụng được bao nhiêu trong số những điều dưới đây nhé.
Clean Code là gì?
Clean Code – “Mã Sạch” là cách viết code đơn giản và dễ hiểu, dễ bảo trì, có khả năng mở rộng source code mà vẫn có thể đáp ứng được các yêu cầu về mặt tính năng, hiệu năng hay bảo mật. Khái niệm tuy đơn giản nhưng để một source code đáp ứng được tiêu chuẩn Clean Code lại là một vấn đề không dễ để giải quyết. Clean Code còn thể hiện kinh nghiệm, đồng thời ở một khía cạnh nào đó sẽ đánh giá trình độ của lập trình viên.
Mỗi ngôn ngữ lập trình đều có những tiêu chuẩn khi viết code, cùng các thủ thuật, lời khuyên từ kinh nghiệm của những lập trình viên đi trước giúp bạn áp dụng vào dự án của mình để có thể thực hành clean code. Mặc dù vậy, để áp dụng đúng và chuẩn thì luôn cần có những trải nghiệm thực tế cùng việc thực hành một cách tích cực.
Viết Clean Code trong JavaScript
JavaScript vốn dĩ là một ngôn ngữ lập trình động với các ràng buộc lỏng lẻo trong quy tắc viết code; vì thế lập trình viên JS thường dễ tạo ra những đoạn code rối, tiềm ẩn nguy cơ gặp lỗi hoặc chỉ đơn giản là rất khó để đọc, hiểu hay bảo trì về sau. Để khắc phục được điều này và giúp cải thiện chất lượng source code dự án thì việc áp dụng Clean Code cho JS là điều vô cùng cần thiết.
Chúng ta cùng nhau tìm hiểu một số kinh nghiệm để giúp viết Clean Code trong JavaScript dưới đây nhé.
1. Cách đặt tên biến
Nhiều bạn ngại đặt tên biến dài, thích đặt tên biến ngắn cho “tiện”; điều này vô tình khiến người khác hay chính bạn sau một thời gian đọc lại không hiểu mục đích biến đấy được tạo ra và sử dụng để làm gì. Lời khuyên cho bạn khi đặt tên biến là hãy sử dụng tên thể hiện ý định, mục đích sử dụng biến đó; không ngại việc đặt tên dài và tốt hơn nữa là có thể dễ gợi ý tìm kiếm sau này. Ví dụ:
Đừng cố gắng viết tắt tên biến, vì đoạn code của bạn sẽ có nhiều người khác trong team cần đọc. Hãy cố gắng viết code sao cho một người đọc code của bạn như đang đọc một đoạn văn có đầy ý nghĩa dễ hiểu mà không cần phải giải thích.
Robert Cecil Martin – tác giả của cuốn Clean Code đưa ra lời khuyên khi viết hàm rằng: Mỗi hàm (function) chỉ nên thực hiện một việc duy nhất. Bạn có thể tham khảo ví dụ dưới đây:
Việc đặt tên hàm cũng có những lưu ý tương tự như với đặt tên biến, không ngại đặt tên dài và cần có ý nghĩa gợi ý dễ tìm kiếm. Thông thường tên hàm sẽ là một động từ hoặc cụm động từ thể hiện chức năng mà hàm đó thực hiện.
// DON'T/** * Invite a new user with its email address * @param{String}user email address */functioninv (user) { /* implementation */ }// DOfunctioninviteUser (emailAddress) { /* implementation */ }
Trong trường hợp có nhiều tham số cần truyền vào trong hàm, bạn nên sử dụng cách truyền dạng Object, tốt hơn nữa là có thể model hóa Object đó lên để dễ dàng sử dụng và truyền vào trong lời gọi hàm.
Một số kinh nghiệm khác dành cho bạn khi viết hàm:
Viết các hàm thuần túy (pure functions) không phụ thuộc hay có ảnh hưởng đến các biến, thành phần bên ngoài; giảm tối đa side effects trong hàm, điều này giúp chúng ta dễ dàng sử dụng, kiểm thử mà không lo ảnh hưởng đến chương trình
Tổ chức thứ tự các hàm trong source code (trong một file script) theo level từ cao đến thấp; trong trường hợp trong xử lý của function A gọi đến function B thì function nên được đặt ở phía dưới. Điều này tạo ra một logic về thứ tự tự nhiên trong mã nguồn.
Tránh việc viết chung xử lý cập nhật/ sửa đổi dữ liệu và truy vấn dữ liệu trong cùng một hàm. Điều này sẽ phát sinh những kết quả không mong muốn trong lời gọi hàm sử dụng.
Trước khi bắt đầu một dự án, viết những dòng code đầu tiên; hãy tạo coding convention cho team của bạn cùng những quy tắc, nguyên tắc chung trong định dạng từ những điều nhỏ nhất như khoảng cách lề, dấu chấm phẩy, … Một gợi ý mà bạn có thể tham khảo là sử dụng Airbnb style dành cho JavaScript
Một ví dụ trong nguyên tắc chung đối với team khi viết code; bạn có thể sử dụng khi viết những đoạn xử lý bất động bộ sử dùng Promise.
2 cách viết trên đều có thể được chấp nhận, tuy nhiên cần có sự đồng bộ trong style viết code của cả dự án. Cách viết thứ 2 mang đến sự dễ nhìn, đồng thời có sự rõ ràng trong trình tự các bước xử lý đồng bộ hơn so với cách thứ nhất.
Để viết được những đoạn code “tốt” với hiệu suất chạy chương trình ở mức cao; trước tiên hãy bắt đầu với cách viết code đơn giản và rõ ràng. Bạn nên tập sử dụng các công cụ giám sát, đánh giá hiệu suất ứng dụng JavaScript Profiler để xác định, tìm ra những bottlenecks trong chương trình của mình.
Đừng cố gắng tối ưu, cải thiện hiệu suất ngay từ đầu; điều đó có thể khiến có công việc phát triển dự án của bạn trở nên nặng nề hơn. Hãy tối ưu hóa source code của bạn khi cần thiết và đánh giá tác động thực sự của nó lên dự án mà bạn đang triển khai. Ngoài ra, để cải thiện được hiệu suất, hãy cố gắng tạo ra các bản code mẫu (template) qua từng dự án và có kế hoạch tối ưu nó (upgrade version) một cách đồng bộ.
Kết bài
Clean Code thực sự là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đi xa hơn trở thành một lập trình viên chuyên nghiệp. Mặc dù không dễ để áp dụng những điều trên xuyên suốt dự án của bạn, nhưng hãy bắt đầu thực hành và tạo thói quen ngay từ ban đầu; điều đó sẽ giúp cho những dòng code JavaScript của bạn trở nên sạch đẹp và hiệu quả hơn. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Trở thành một software developer hiệu suất cao không phải là điều dễ dàng. Điều này đòi hỏi bạn phải có kỹ năng và kiến thức về lập trình, cũng như cách tiếp cận và giải quyết các vấn đề phức tạp. Tuy nhiên, nếu bạn có chút kiên nhẫn và sự nỗ lực, bạn hoàn toàn có thể trở thành một developer tài năng và thành công.
Cải thiện hiệu suất công việc và khả năng thăng tiến cho developers
Là những software developers, chúng ta luôn muốn liên tục cải thiện bản thân. Điều này có thể đạt được thông qua việc viết mã sạch hơn và hiệu quả hơn, sử dụng các design patterns mới, mở rộng phạm vi kiến thức và công việc, hoặc tìm hiểu sâu hơn vào một công nghệ cụ thể.
Chúng ta được khuyến khích viết report sau khi triển khai công việc cũng như cần đánh giá lại thứ gì đang đi đúng hướng và ngược lại.
Chúng ta cũng được khuyên thực hiện các cuộc họp retrospectives sau mỗi sprint để có thể cải thiện hơn trong lần sau.
Chúng ta cần yêu cầu nhận được phản hồi, thông qua việc review code hoặc là trong khuôn khổ cuộc họp 1:1 với leader.
Nói tóm lại, chúng ta cần nhận biết điểm mạnh và điểm yếu của bản thân để cải thiện chúng.
Sử dụng tools nếu nó giúp tăng hiệu quả công việc
Tốc độ không phải là tốc độ gõ phím nha các bạn 😀 mình đang nói đến tốc độ viết code, test, debug phần mềm để release sản phẩm đúng hạn.
Nguyên tắc đầu tiên bạn cần nhớ: sử dụng bất cứ thứ gì nếu bạn nhận thấy nó giúp bạn làm việc nhanh hơn, ngay cả khi nó không phổ biến hoặc trông giống bọn “tay mơ”.
Ví dụ, hầu hết các developer chỉ sử dụng Git CLI và do dự khi sử dụng Git UI vì sợ bị đánh dấu là “không chuyên nghiệp”. Mình có thể tự tin khẳng định rằng đối với nhiều trường hợp, sử dụng UI nhanh hơn nhiều so với sử dụng CLI.
Tại sao lại như vậy ư? Khi comment về các files hoặc dòng code cụ thể, giải quyết conflicts, xem các changes và cherry-pick, mình sẽ kết hợp cả UI và CLI.
Thiên đường có sẵn, xuống địa ngục làm gì vậy?
Có rất nhiều công cụ tuyệt vời của Git như GitKraken, Sourcetree… Sử dụng chúng xen kẽ nhau giúp cuộc sống của mình dễ dàng hơn và hiệu quả hơn nhiều.
Đừng chỉ là một lập trình viên, hãy là một người giải quyết vấn đề
Trong quá trình phát triển phần mềm, lập trình viên không chỉ cần phải biết cách viết code mà còn phải hiểu rõ vấn đề mà phần mềm cần giải quyết. Điều này đòi hỏi lập trình viên cần có khả năng tư duy phản biện, khả năng phân tích vấn đề và đưa ra các giải pháp tối ưu cho người dùng.
Nhiều lần chúng ta nhảy vào chi tiết kỹ thuật, mặc dù hầu hết thời gian, tất cả những gì chúng ta cần là một giải pháp đơn giản.
Chúng ta đôi khi làm những thứ không cần thiết. Một ví dụ cho điều đó là việc viết quá nhiều E2E tests. Các E2E tests tốn rất nhiều thời gian và công sức để viết và bảo trì, trong khi đối với hầu hết các trường hợp, việc viết unit/integration tests sẽ mang lại hiệu quả tương đương, mà chi phí bỏ ra thấp hơn nhiều.
Ngoài ra, để trở thành một người giải quyết vấn đề, lập trình viên cũng cần có khả năng giao tiếp và làm việc với các thành viên trong nhóm, bao gồm các nhà quản lý dự án, thiết kế đồ họa và những người sử dụng cuối.
Bằng cách trở thành một người giải quyết vấn đề, lập trình viên sẽ có thể đóng góp nhiều hơn vào quá trình phát triển phần mềm và đảm bảo rằng sản phẩm được phát triển sẽ giải quyết được các vấn đề thực tế mà người dùng đang gặp phải. Nó cũng giúp lập trình viên tăng khả năng tiếp cận với các cơ hội nghề nghiệp mới và tiến bộ trong sự nghiệp của mình.
Đừng code ngay, hay tìm hiểu vấn đề trước
Các lập trình viên thường bắt đầu viết code trước khi suy nghĩ.
Như mình đã nói trước đó, chúng ta hăng hái giải quyết vấn đề. Tuy nhiên, điều đó nên làm ngược lại!
Trước khi bắt đầu bất cứ điều gì, hãy dành 5 phút để vẽ vài sơ đồ về những gì bạn đang lên kế hoạch làm. Mình đảm bảo 5 phút đó sẽ mang lại cho giá trị gấp nhiều lần cho bạn.
Việc tìm hiểu vấn đề cũng giúp chúng ta đưa ra các giải pháp tối ưu cho vấn đề cụ thể đó. Ngoài ra, điều này cũng giúp developers có thể đưa ra các quyết định đúng đắn và hợp lý về các công nghệ và phương pháp phát triển phần mềm, giúp tăng khả năng thành công của dự án, tránh được những lỗi thường gặp và giảm thiểu rủi ro.
Nếu chúng ta viết code ngay mà không tìm hiểu kỹ về vấn đề cần giải quyết, có thể sẽ dẫn đến việc phát triển ứng dụng không đáp ứng được các yêu cầu cụ thể của khách hàng. Nếu không có kiến thức đầy đủ về các quy trình và hoạt động, chúng ta có thể thiếu một số tính năng quan trọng hoặc đưa ra những tính năng không cần thiết.
Nắm vững môi trường và công cụ bạn đang sử dụng để viết code
Khi bạn hiểu rõ hơn về môi trường và công cụ của mình, bạn có thể tận dụng tối đa các tính năng và công cụ để giải quyết các vấn đề phát sinh trong quá trình phát triển phần mềm, giúp tăng hiệu suất làm việc, giảm thời gian phát triển và đảm bảo chất lượng của sản phẩm. Tuy nhiên, hãy tránh những công cụ dư thừa.
Khi mình bắt đầu với một IDE hoặc ngôn ngữ mới, mình sẽ tìm hiểu:
Khả năng và điểm yếu của nó
Các phím tắt
Cách thức cài đặt thêm extensions
Cách tuỳ chỉnh cấu hình quen thuộc để tăng hiệu quả
Các extensions hỗ trợ ngôn ngữ
Cách cài đặt local environment…
Ứng dụng AI vào công việc
Hiện nay chúng ta đang trải qua một kỷ nguyên mới của trí tuệ nhân tạo khi mà chúng dần trở nên phổ biến hơn trong cuộc sống và công việc của chúng ta. Một trong những ví dụ là sự gia tăng của các công cụ được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo trong ngành phát triển phần mềm.
GitHub Co-Pilot là một công cụ được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo mới nhất và đã trở nên phổ biến trong cộng đồng các nhà phát triển. Nó sử dụng machine learning để đề xuất code và hoàn thành các code block cho các developer trong quá trình viết code. Công cụ này có thể giúp các nhà phát triển tiết kiệm thời gian và tăng năng suất bằng cách tự động hóa các tác vụ lặp lại và đề xuất cách viết code hiệu quả hơn.
Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là các công cụ được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo không có ý định thay thế cho các developers con người. Chúng được thiết kế để hỗ trợ các chúng ta trong công việc, giúp quá trình phát triển trở nên hiệu quả và chính xác hơn. Ngoài ra, các công cụ được hỗ trợ bởi trí tuệ nhân tạo không phải lúc nào cũng hoàn hảo và có thể mắc lỗi hoặc đưa ra các đề xuất không chính xác. Do đó, các developer cần xem xét và xác minh các đề xuất được cung cấp bởi các công cụ này trước khi áp dụng vào code của mình.
Tóm lại, kỷ nguyên mới của trí tuệ nhân tạo mở ra các cơ hội hấp dẫn cho các developers tăng năng suất và hiệu quả làm việc. Tuy nhiên, việc sử dụng các công cụ này phải được thực hiện một cách có trách nhiệm và kết hợp với kiến thức chuyên môn của con người để đạt được kết quả tốt nhất.
Học tập liên tục
Học tập liên tục là một trong những yếu tố quan trọng giúp bạn phát triển sự nghiệp và thành công trong cuộc sống. Trong thế giới công nghệ ngày nay, sự thay đổi nhanh chóng và các công nghệ mới luôn xuất hiện, vì vậy học tập liên tục là cần thiết để đáp ứng nhu cầu thị trường và nâng cao năng lực chuyên môn của bản thân.
Để học tập liên tục, bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc sách, tham gia các khóa học trực tuyến, các lớp học offline, tìm hiểu trên các diễn đàn và cộng đồng chuyên ngành. Đặc biệt, bạn cần cập nhật các xu hướng mới nhất trong lĩnh vực của mình và theo dõi các tạp chí, báo, tài liệu chuyên ngành.
Bạn cũng có thể học hỏi từ những người giỏi hơn, tìm kiếm các mentor hoặc đồng nghiệp để học tập từ họ. Ngoài ra, bạn có thể tham gia các dự án thực tế, đóng góp vào cộng đồng open source để rèn luyện kỹ năng và học hỏi kinh nghiệm thực tiễn.
Hãy luôn đặt mục tiêu học tập cụ thể và thực hiện các bước học tập theo kế hoạch. Hãy cố gắng rèn luyện kỹ năng mỗi ngày, đồng thời hãy kiên trì và chủ động trong việc học tập và áp dụng kiến thức vào thực tế. Học tập liên tục không chỉ giúp bạn phát triển nghề nghiệp mà còn giúp bạn trở thành một người tự tin và thành công trong cuộc sống.
Áp dụng các quy trình phát triển
Các quy trình phát triển là các bước chuẩn bị, thực thi và kiểm tra một sản phẩm phần mềm. Áp dụng các quy trình phát triển phần mềm là cách để đảm bảo rằng sản phẩm được phát triển theo đúng tiến độ, đảm bảo chất lượng và đáp ứng yêu cầu của khách hàng.
Có nhiều quy trình phát triển khác nhau như: Waterfall, Agile, Spiral, V-Model, Scrum, XP, Kanban, DevOps, và nhiều hơn nữa. Mỗi quy trình có ưu điểm và nhược điểm riêng và phù hợp với các dự án phần mềm khác nhau.
Việc áp dụng quy trình phát triển phần mềm sẽ giúp cho các nhà phát triển phần mềm nắm rõ tiến độ, tối ưu hóa tài nguyên, tăng tính minh bạch và giảm thiểu rủi ro trong quá trình phát triển. Ngoài ra, áp dụng quy trình phát triển phần mềm cũng giúp cho việc quản lý dự án trở nên dễ dàng hơn.
Tuy nhiên, việc áp dụng quy trình phát triển phần mềm cần phải được thực hiện một cách linh hoạt và tùy chỉnh cho từng dự án cụ thể. Các quy trình không nên bị nhốt vào một khung giờ chật chội, nhưng nên được điều chỉnh linh hoạt để đáp ứng nhu cầu cụ thể của dự án.
Cuối cùng, áp dụng các quy trình phát triển phần mềm không chỉ cần thiết cho các công ty phát triển phần mềm, mà còn cần thiết cho tất cả các nhà phát triển phần mềm đang làm việc trên các dự án của mình.
Lập kế hoạch và tập trung vào mục tiêu là hai yếu tố quan trọng giúp cho việc đạt được thành công trong bất kỳ lĩnh vực nào, đặc biệt là trong lĩnh vực phát triển phần mềm.
Để đạt được mục tiêu của mình, đầu tiên bạn cần phải lập kế hoạch. Lập kế hoạch giúp bạn xác định mục tiêu của mình và đưa ra kế hoạch cụ thể để đạt được mục tiêu đó. Kế hoạch cần được thiết lập một cách rõ ràng, bao gồm các bước cụ thể và thời gian để thực hiện các bước đó.
Sau khi lập kế hoạch, tập trung vào mục tiêu là một yếu tố quan trọng khác giúp bạn đạt được thành công. Tập trung vào mục tiêu có nghĩa là tập trung vào những hoạt động và quyết định giúp bạn đạt được mục tiêu của mình. Tránh phân tán tâm trí và chú ý vào những hoạt động không liên quan đến mục tiêu.
Các mục tiêu cần phải được xác định rõ ràng và có tính đo đếm được để đánh giá tiến độ và đạt được kết quả tốt nhất. Hãy luôn tập trung vào các hoạt động quan trọng nhất để giúp bạn đạt được mục tiêu một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Cuối cùng, đừng quên rằng lập kế hoạch và tập trung vào mục tiêu là một quá trình liên tục. Hãy đánh giá tiến độ thường xuyên và điều chỉnh kế hoạch nếu cần thiết để đảm bảo rằng bạn đang trên đúng hướng để đạt được mục tiêu của mình.
Làm việc với những người khác
Hợp tác làm việc với những người khác là một kỹ năng quan trọng trong bất kỳ lĩnh vực nào. Để thành công trong công việc của mình, bạn cần phải biết làm việc với những người khác và xây dựng các mối quan hệ tốt với họ.
Để hợp tác hiệu quả, bạn cần phải thể hiện sự tôn trọng và sự quan tâm đến những người khác. Hãy lắng nghe ý kiến của họ và tìm cách để đưa ra giải pháp tốt nhất cho cả nhóm. Hãy chia sẻ thông tin và ý tưởng của mình một cách rõ ràng và dễ hiểu, và tạo một môi trường làm việc thoải mái và hỗ trợ cho những người khác.
Ngoài ra, bạn cần phải học cách đàm phán và giải quyết mâu thuẫn. Đừng sợ thể hiện quan điểm của mình, nhưng cũng cần lắng nghe và chấp nhận ý kiến của người khác. Tìm cách giải quyết các mâu thuẫn một cách hòa bình và công bằng để đạt được mục tiêu chung.
Cuối cùng, hãy luôn đặt mục tiêu của nhóm lên hàng đầu. Hãy làm việc chăm chỉ để đạt được mục tiêu chung và đảm bảo rằng tất cả các thành viên trong nhóm đều đóng góp một cách tích cực và có ý thức trách nhiệm cao. Hợp tác làm việc với những người khác có thể tạo ra những kết quả tốt nhất nếu bạn biết cách xây dựng và duy trì các mối quan hệ tốt với những người này.
JWT Tokens là một cách thức lưu trữ thông tin xác thực hiệu quả, nhưng làm cách nào để chúng ta có thể giúp chúng an toàn hơn? Có 2 cách thường dùng để lưu trữ JWT Tokens là LocalStorage và Cookies. Bây giờ chúng ta sẽ bắt đầu “mổ xẻ” các ưu – nhược điểm của mỗi loại nhé.
Tóm tắt đơn giản về Access Token và Refresh Token
Access Token thường là các JWT Tokens tồn tại trong một khoảng thời gian ngắn, được tạo ra từ phía server, và được server yêu cầu đính kèm trong mỗi Http Request để phía server xác thực người dùng.
Refresh Token thường là các chuỗi string đặc thù nào đó được lưu trong database của server, được sử dụng để tạo ra các Access Token mới mỗi khi chúng hết hạn.
Mỗi khi nhận được token rồi thì lưu chúng ở đâu?
Có 2 cách lưu trữ Access Token phổ biến, đó là localStorage và Cookies.
Khá nhiều cuộc tranh luận đã nổ ra nhằm xác định cái nào tốt hơn, tuy nhiên hầu hết mọi người đều cho rằng Cookies tốt hơn vì chúng an toàn hơn.
Local Storage
Ưu điểm: tiện lợi.
Đây là một tính năng hầu hết các trình duyệt đều hỗ trợ mà không phải cài gì thêm. Nếu bạn không có phần backend và phải dựa vào API của bên thứ 3 thì bạn không thể yêu cầu người ta đặt Cookies cụ thể cho website của mình.
Nó làm việc với các API bằng cách đặt Access Token vào Request Header như ví dụ sau đây:
Authorization:`Bearer ${accessToken}`
Nhược điểm: dễ bị tấn công XSS.
Cross-Site Scripting (XSS) là một trong những kĩ thuật tấn công phổ biến nhất hiện nay. Kỹ thuật XSS được thực hiện dựa trên việc chèn các đoạn script nguy hiểm vào trong source code ứng dụng web, nhằm thực thi các đoạn mã độc Javascript để chiếm phiên đăng nhập của người dùng.
Một cuộc tấn công XSS có thể xảy ra từ mã JavaScript của bên thứ ba có trong trang web của bạn, như React, Vue, jQuery, Google Analytics, v.v.
Ở thời điểm người người xài js, nhà nhà xài js như hiện tại, hầu như không thể không đưa bất kỳ thư viện bên thứ ba nào vào trang web của bạn.
Hacker có thể chạy 1 đoạn js kiểu: localStorage.get('token') trên site của mình để lấy đc token, sau đó gửi ajax tới server của hacker.
Có trời mới biết mấy cái thư viện bên thứ 3 như vầy có cái gì trong đó. Đến đây chắc bạn cũng biết mất token thì nguy hiểm như thế nào rồi chứ?
Vậy bạn có bao giờ tự hỏi, tại sao các trang dạy coding online lại thường sử dụng localStorage mặc dù biết nó không bảo mật?
Đơn giản là việc sử dụng localStorage sẽ tiện dụng và dễ dàng hơn cho họ khi demo.
Hầu hết khóa học ứng dụng các Javascript framework đều chỉ tập trung vào concept và cách triển khai chúng mà thôi, và khi ứng dụng thực tế sẽ có đôi điểm khác biệt.
Và nếu như cái gì cũng chỉ hết cho bạn rồi thì làm sao họ bán được các khóa học nâng cao hơn, phải không nào? =)))
Cookies
Ưu điểm: Không thể truy cập httpOnly và secure cookie qua JavaScript, do đó nó không dễ bị tấn công XSS như localStorage.
Nếu bạn đang sử dụng httpOnly và secure cookie, hacker không thể truy cập cookie của bạn bằng JavaScript. Điều này có nghĩa là, ngay cả khi hacker có thể chạy javascript trên trang web của bạn, chúng cũng không thể đọc các Access Token của bạn từ cookie.
Cookies tự động được gửi trong mọi yêu cầu HTTP đến máy chủ của bạn.
Nhược điểm: Tùy thuộc vào các use case cụ thể mà bạn có thể không lưu trữ được Access Token của mình vào trong cookie.
Cookie có giới hạn kích thước là 4KB. Do đó, nếu bạn đang sử dụng một JWT Access Token lớn, thì việc lưu trữ trong cookie không phải là một lựa chọn đúng đắn.
Có những trường hợp bạn không thể chia sẻ cookie với máy chủ API của mình hoặc API yêu cầu bạn đặt Access Token vào trong Authorization Header. Trong trường hợp này, bạn sẽ không thể sử dụng cookie để lưu trữ Access Token của mình.
localStorage dễ bị tấn công vì nó có thể dễ dàng truy cập bằng JavaScript và hacker có thể lấy Access Token của bạn và sử dụng nó sau này.
Tuy nhiên, mặc dù không thể truy cập cookie gắn cờ httpOnly bằng JavaScript, điều này không có nghĩa là bằng cách sử dụng cookie, bạn sẽ an toàn trước các cuộc tấn công XSS liên quan đến Access Token của mình.
Nếu kẻ tấn công có thể chạy JavaScript trong ứng dụng của bạn, thì chúng chỉ có thể gửi một HTTP Request đến server của bạn và điều đó sẽ tự động gửi kèm cookie của bạn. Nó chỉ kém thuận tiện hơn cho kẻ tấn công vì họ không thể đọc nội dung Access Token mặc dù họ hiếm khi phải làm vậy.
Việc hacker phải tấn công bằng cách sử dụng trình duyệt của nạn nhân (bằng cách gửi HTTP Request) đương nhiên sẽ tốt hơn là hacker có thể sử dụng máy của chính hacker để tấn công bạn bằng các phương thức khác.
Cookies và tấn công CSRF
CSRF (Cross-site Request Forgery) là một kiểu tấn công lợi dụng sự tin tưởng của người dùng. Chúng lừa nạn nhân gửi đi các HTTP Request không mong muốn đến website nào đó.
Khi gửi một HTTP Request (hợp pháp hoặc không hợp pháp), trình duyệt của nạn nhân sẽ gửi kèm theo các Cookies Header. Các cookies thường được dùng để lưu trữ một session nhằm định danh người dùng giúp họ không phải xác thực lại mỗi khi thực hiện Request.
Nếu phiên làm việc đã xác thực của nạn nhân được lưu trữ trong một Cookie vẫn còn hiệu lực, và website nạn nhân bảo mật kém và dễ bị tấn công CSRF, kẻ tấn công có thể sử dụng CSRF để chạy bất cứ Request nào với website nạn nhân mà website nạn nhân không biết được các Request này có hợp pháp hay không.
Một lỗ hổng CSRF sẽ ảnh hưởng đến các quyền của người dùng ví dụ như quản trị viên, kết quả là chúng truy cập được đầy đủ quyền hạn trên website nạn nhân.
Người dùng Trung Nghĩa truy cập 1 diễn đàn yêu thích của mình như thường lệ. Một người dùng khác, Duy PT – đăng tải một bài viết lên diễn đàn. Giả sử rằng Duy PT có ý đồ không tốt và hắn ta muốn xóa đi một dự án quan trọng nào đó mà Trung Nghĩa đang làm.
Duy PT sẽ tạo một bài viết trên diễn đàn, trong đó có chèn thêm một đoạn code như sau:
Thêm vào đó thẻ img sử dụng trong trường hợp này có kích thước 0x0 pixel và người dùng sẽ không thể thấy được.
Giả sử Trung Nghĩa đang truy cập vào tài khoản của mình ở www.nghiattran-sample.com và chưa thực hiện logout để kết thúc session. Bằng việc xem bài post bên diễn đàn mà Duy PT đăng lên, trình duyệt của Trung Nghĩa sẽ đọc thẻ img và cố gắng load ảnh từ www.nghiatran-sample.com, do đó sẽ gửi câu lệnh xóa đến địa chỉ này.
Ứng dụng web ở www.nghiatran-sample.com sẽ chứng thực Trung Nghĩa dựa trên cookie và sẽ xóa project với ID là 1. Nó sẽ trả về trang kết quả mà không phải là ảnh, do đó trình duyệt sẽ không hiển thị ảnh.
Kết luận
Mặc dù Cookies vẫn tồn tại nhiều khuyết điểm, nhưng bạn nên ưu tiên sử dụng Cookies bất cứ khi nào có thể.
Cả localStorage và cookie đều dễ bị tấn công XSS nhưng kẻ tấn công sẽ khó thực hiện cuộc tấn công hơn khi bạn đang sử dụng Cookie với cờ httpOnly.
Cookie dễ bị tấn công CSRF nhưng nó có thể được giảm thiểu bằng cách sử dụng cờ sameSite, secure và Anti CSRF Token. Nếu bạn sử dụng một số framework như Laravel thì nó đã có sẵn cơ chế xác thực CSRF.
Bạn đã biết CV bao gồm những phần nào, cần phải viết gì trong đó rồi đúng không? Tuy nhiên mỗi người lại có một background khác nhau, mỗi người lại ứng tuyển cho một công việc khác nhau nên cách sắp xếp các đề mục trong CV cũng phải khác nhau. Việc bạn sắp xếp các đề mục đúng chuẩn sẽ giúp nhà tuyển dụng đọc CV của bạn hiệu quả hơn và giúp bạn có nhiều cơ hội hơn được gọi đi phỏng vấn đấy.
1. Cách sắp xếp của số đông
Mục tiêu nghề nghiệp (có thể viết hoặc không)
Kinh nghiệm làm việc
Hoạt động ngoại khoá
Học vấn
Kĩ năng và thành tích
Đây là cách mà mình thấy những người mới bắt đầu thường việc. Nếu bạn có nhiều kinh nghiệm khác nhau ở những lĩnh vực khác nhau, thì bạn nên có một phần nhỏ như Tóm tắt nghề nghiệp hoặc Mục tiêu nghề nghiệpở đầu CV tóm tắt sơ bộ về quá trình làm việc của bạn.
Cách sắp xếp này phù hợp cho tất cả các bạn, vì cách sắp xếp này bao gồm những phần cơ bản nhất mà nhà tuyển dụng muốn nhìn thấy ở trong một bản CV. Việc bạn sắp xếp như này cũng giúp nhà tuyển dụng dễ hơn trong việc Scan và Skim CV của bạn đấy.
2. Với những bạn mới tốt nghiệp
Học vấn
Kĩ năng làm việc
Kinh nghiệm làm việc
Hoạt động ngoại khoá
Thành tích (optional)
Các bạn mới tốt nghiệm thì thường chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc lắm, vì vậy cần phải sắp xếp theo kiểu khác để nổi bật những cái bạn đang có lên. Ví dụ là Kĩ năng và Học vấn thì nên ở trên đầu, và nếu kinh nghiệm chưa có nhiều thì cần viết thật kĩ về phần Hoạt động ngoại khoá nhé.
Với những bạn đang có ý định làm trái ngành trái nghề và chưa có nhiều kinh nghiệm lắm ở lĩnh vực đó, điều quan trọng là bạn cần phải đưa những thông tin có liên quan nhất xuất hiện ở đầu CV.
Ví dụ bạn có thể viết một đoạn ngắn về Mục tiêu nghề nghiệp để nhà tuyển dụng biết tại sao bạn học một ngành mà lại muốn làm một ngành khác. Sau đó bạn có thể chia phần Kinh nghiệm làm việc thành 2 phần: 1 là kinh nghiệm làm việc có liên quan trực tiếp đến ngành bạn ứng tuyển, 2 là các kinh nghiệm khác. Cuối cùng là, nếu kinh nghiệm trực tiếp bạn chưa có nhiều, thì phải chú trọng hơn nữa vào phần Skills, hãy cố gắng đưa vào những kĩ năng càng liên quan nhiều càng tốt đến vị trí mà bạn đang ứng tuyển, đừng lúc nào cũng xoay quanh mấy cái mà ai cũng có thể viết như Teamwork, MS Office, Communication nhé.
Nếu bạn để ý một tí, thì thấy những người có nhiều kinh nghiệm rồi thường CV của họ trông sẽ rất đơn giản, thậm chí là có khi thấy hơi nhàm chán nữa. Chính bởi có nhiều kinh nghiệm rồi, nên họ không cần phải CV quá màu mè làm gì. Viết như thế nào để nhà tuyển dụng dễ đọc nhất là được rồi.
Với những bạn có nhiều kinh nghiệm, thì nên có một phần Tóm tắt nghề nghiệp ở đầu CV, để nhà tuyển dụng có thể lướt qua và nắm bắt được chung chung kĩ năng và kinh nghiệm của bạn nhé. Ngoài ra các phần khác thì cũng không có thay đổi nhiều lắm, tập trung nhiều hơn vào kinh nghiệm làm việc, chứ đừng đầu tư quá vào hoạt động ngoại khoá là được.
Việc bạn biết cách sắp xếp thông tin trong CV hợp lý, sẽ giúp nhà tuyển dụng đỡ tốn thời gian hơn để tìm hiểu thông tin về bạn. Chúc bạn viết được cho bản thân một bản CV ổn nha.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Bạn đang tìm kiếm một nơi để triển khai dự án front-end của mình mà không phải trả phí? May mắn thay, có nhiều dịch vụ hosting miễn phí mà bạn có thể sử dụng để triển khai và chia sẻ ứng dụng web của mình. Dưới đây là danh sách top 5 hosting free phổ biến giúp bạn dễ dàng bắt đầu.
1. GitHub Pages
GitHub Pages là một dịch vụ hosting tuyệt vời dành cho các dự án front-end. Để triển khai ứng dụng của bạn, bạn chỉ cần tạo một nhánh có tên đặc biệt, chẳng hạn như gh-pages, và GitHub sẽ tự động tạo ra một trang web cho dự án của bạn. Bạn có thể tận dụng ngay lợi ích của việc lưu trữ mã nguồn và triển khai trên cùng một nền tảng.
2. Cloudflare Pages
Cloudflare là một nền tảng mạng phân phối nội dung (CDN) và bảo mật web phổ biến, cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho các nhà phát triển web. Một trong những tính năng nổi bật của Cloudflare là Pages, cho phép bạn triển khai dự án web tĩnh của mình một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Ngoài vai trò là một CDN và dịch vụ bảo mật web, Cloudflare còn cung cấp Cloudflare Pages – một nền tảng JAMstack cho phép bạn triển khai website tĩnh một cách nhanh chóng và dễ dàng. Nền tảng này được tích hợp sẵn nhiều tính năng mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa hiệu suất, bảo mật và trải nghiệm người dùng cho website của bạn.
3. Vercel
Vercel là một dịch vụ hosting với tốc độ cao và quy trình triển khai đơn giản. Bạn có thể kết nối Vercel với nhiều loại repository khác nhau và triển khai ngay lập tức. Nền tảng này cung cấp một giao diện người dùng thân thiện, giúp bạn dễ dàng quản lý các thiết lập và theo dõi quá trình triển khai.
Firebase là một phần của nền tảng Firebase của Google. Nó cung cấp hosting nhanh chóng và tích hợp tốt với các dịch vụ khác của Firebase như Realtime Database và Authentication. Một lợi ích lớn của Firebase Hosting là khả năng cấu hình đơn giản, với hỗ trợ HTTPS và custom domain.
Netlify không chỉ là một dịch vụ hosting miễn phí mà còn là một nền tảng triển khai liên tục (CI/CD) tốt. Bạn có thể kết nối trực tiếp với repository của mình trên GitHub, GitLab hoặc Bitbucket để tự động triển khai mỗi khi có sự thay đổi trong mã nguồn. Netlify cũng hỗ trợ các tính năng như serverless functions, một ưu điểm lớn cho các dự án front-end phức tạp.
Dù bạn là một nhà phát triển mới hoặc có kinh nghiệm, lựa chọn một dịch vụ hosting free phù hợp là quan trọng để đảm bảo sự thuận tiện và hiệu quả cho dự án front-end của bạn.
Tại thị trường Việt Nam hiện nay, Salesforce Developer đang là một vị trí có nhu cầu tuyển dụng cao với nhiều mức đãi ngộ hấp dẫn do nhu cầu hiện đại hóa của các doanh nghiệp. Tuy nhiên đây là một vị trí đòi hỏi yêu cầu cao cả về kiến thức lập trình cũng như nền tảng quy trình và kinh doanh. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu Salesforce Developer là gì và cần học gì để trở thành một nhà phát triển Salesforce nhé.
Salesforce là gì?
Salesforce là giải pháp CRM (Customer Relationship Management) trên nền tảng điện toán đám mây dành cho các doanh nghiệp ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Nền tảng này cung cấp một giải pháp toàn diện về quản lý, bán hàng, dịch vụ chăm sóc khách hàng, marketing, … với tính bảo mật cao, phù hợp với nhiều quy mô doanh nghiệp khác nhau và có khả năng mở rộng theo sự phát triển của doanh nghiệp.
Những tính năng nổi bật của Salesforce có thể kể đến bao gồm:
Module Chatter: tính năng cho phép nhân viên có thể cập nhật, chia sẻ thông tin tới khách hàng, các phòng ban nội bộ hoặc các bên liên quan một cách dễ dàng, nhanh chóng.
Hệ thống CRM: quản lý tập trung tất cả các thông tin khách hàng từ email, số điện thoại, lịch sử giao dịch, thu nhập,…
Theo sát hành trình của khách hàng trong suốt quá trình mua hàng và từ đó xác định cơ hội bán hàng tiềm năng
Tính năng thư viện tìm kiếm thông tin một cách thông minh
Module phân tích, báo cáo và dự đoán kết quả kinh doanh
Tích hợp với nhiều thư viện, công cụ bên thứ 3 như Google với các bộ phần mềm Gmail, Calendar, Drive,…
Có khả năng tối ưu tốt dành cho các thiết bị di động
Salesforce Developer là gì?
Salesforce Developer là những người tham gia thực hiện các công việc thiết kế, tùy chỉnh, phát triển ứng dụng và tích hợp hệ thống trên các dịch vụ nền tảng của Salesforce. Công việc cụ thể của một Salesforce Developer bao gồm:
Phân tích, làm rõ các nhu cầu của khách hàng với nền tảng Salesforce
Nghiên cứu, tìm hiểu các tính năng của Salesforce để đưa ra giải pháp cho khách hàng
Xây dựng, phát triển ứng dụng Salesforce tùy chỉnh
Quản lý, duy trì đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật của dữ liệu trên nền tảng Salesforce
Tích hợp các hệ thống bên thứ ba vào Salesforce
Ngôn ngữ lập trình được sử dụng cho Salesforce là Apex – một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng mạnh mẽ với cú pháp khá giống với Java cùng ưu điểm là thuận tiện và dễ dàng hơn trong việc viết code, viết test và tương tác với CSDL. Để tùy chỉnh giao diện người dùng, Salesforce sử dụng ngôn ngữ lập trình JavaScript. Bên cạnh đó, nền tảng này cũng cung cấp 2 ngôn ngữ truy vấn đề có thể tương tác với CSDL là SOQL (Salesforce Object Query Language) và SOSL (Salesforce Object Search Language).
Salesforce Developer có đặc thù là làm việc trên nền tảng Salesforce, không chỉ bao gồm các công việc liên quan đến lập trình, kỹ thuật mà còn cần hiểu, nắm được những quy trình cùng dịch vụ khách hàng; vì vậy vị trí này đòi hỏi những kỹ năng đặc thù liên quan như:
Hiểu biết về nền tảng CRM điện toán đám mây với các sản phẩm của Salesforce như: Sales Cloud, Service Cloud, Marketing Cloud, Commerce Cloud, Community Cloud,…
Tài liệu Salesforce hoàn toàn bằng tiếng Anh, vì vậy làm việc, giao tiếp bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng cần thiết đối với một Salesforce Developer.
Kỹ năng làm việc nhóm, làm việc với khách hàng, hợp tác với các bộ phận khác. Bạn cũng có thể cần thiết phải trao đổi trực tiếp với đội hỗ trợ từ Salesforce trong các vấn đề liên quan đến kỹ thuật của nền tảng.
Kỹ năng báo cáo và tạo báo cáo. Có khả năng mô hình hóa dữ liệu, có kinh nghiệm với bảo mật và an ninh thông tin.
Salesforce là một nền tảng lớn, được sử dụng ở rất nhiều công ty, tổ chức mang tính toàn cầu; vì vậy việc học để trở thành một Salesforce Developer là không hề dễ dàng, đòi hỏi bạn cần đi từng bước, có sự kiên trì với yêu cầu cao trong quá trình học. Các bạn có thể đi theo các bước sau nếu muốn trở thành một Salesforce Developer ngay từ bây giờ.
1. Học về lập trình phần mềm
Trước tiên bạn cần trang bị kiến thức về lập trình phần mềm, bao gồm lập trình Backend, làm việc với Database và một chút về tùy chỉnh giao diện người dùng. Nếu đã có kiến thức nền về Java, SQL thì việc học về ngôn ngữ Apex trong Salesforce sẽ trở nên dễ dàng hơn.
2. Tham gia các khóa học online trên Salesforce
Salesforce có cung cấp các khóa online dành cho các lập trình viên mong muốn trở thành Salesforce Developer và làm việc trên nền tảng này. Nền tảng đào tạo về Salesforce được gọi là Trailhead, ở đây bạn có thể tìm hiểu và học thêm về các giải pháp của Salesforce thông qua các kiến thức cơ bản, đơn giản và rất dễ hiểu.
3. Cải thiện các kỹ năng khác
Ngoài kiến thức liên quan đến nền tảng, bạn cũng cần trang bị thêm một số kỹ năng liên quan để có thể làm việc với nền tảng Salesforce bao gồm cách sử dụng các công cụ no-code hoặc low-code; có kiến thức về UI/UX cơ bản, hiểu về quy trình, nghiệp vụ được áp dụng trong Salesforce đồng thời có những kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm, thuyết trình để có thể thuận tiện khi hợp tác với các đội nhóm khác.
4. Thi chứng chỉ Salesforce
Salesforce cung cấp khá nhiều chứng chỉ khác nhau tùy theo nhu cầu và lĩnh vực mà bạn sẽ làm việc trên nền tảng này. Thi đạt những chứng chỉ này sẽ giúp bạn mở rộng các kỹ năng về Salesforce, đồng thời là một minh chứng giúp mở rộng cơ hội nghề nghiệp của bạn. Một số chứng chỉ các bạn có thể tìm hiểu và lựa chọn học thi:
The Salesforce Platform App Builder certification
The Salesforce Platform Developer I certification
The Salesforce Platform Developer II certification
The Salesforce JavaScript Developer I certification
The Salesforce Commerce Cloud Developer certification
Các câu hỏi thường gặp
1. Salesforce Developer có cần biết về JavaScript không?
Có, đặc biệt khi làm việc với Lightning Web Components (LWC). JavaScript là một phần quan trọng trong phát triển LWC và tích hợp với các hệ thống web khác. Hiểu biết về JavaScript giúp Salesforce Developer xây dựng các ứng dụng giao diện người dùng hiện đại và tương tác.
2. Salesforce Developer có cần kỹ năng về quản trị hệ thống không?
Có, Salesforce Developer cần có hiểu biết cơ bản về quản trị hệ thống để cấu hình và quản lý môi trường Salesforce. Điều này bao gồm việc thiết lập các đối tượng tùy chỉnh, quản lý quyền và bảo mật, và làm việc với các quy trình tự động hóa như Flow và Process Builder. Tuy nhiên, chi tiết về quản trị thường là công việc của Salesforce Administrator.
3. Sự khác biệt giữa Salesforce Developer và Salesforce Administrator là gì?
Salesforce Developer tập trung vào viết mã và phát triển các ứng dụng tùy chỉnh trên nền tảng Salesforce, bao gồm việc xây dựng các logic nghiệp vụ phức tạp và tích hợp với hệ thống bên ngoài. Ngược lại, Salesforce Administrator tập trung vào quản lý người dùng, cấu hình hệ thống, và đảm bảo các quy trình nghiệp vụ được thực thi một cách hiệu quả trong môi trường Salesforce.
Kết bài
Công nghệ điện toán đám mây đã và đang cho thấy nhiều ưu điểm cùng sự phát triển mạnh mẽ trong những năm gần đây, và Salesforce là một minh chứng thành công cho sự phát triển đó. Salesforce Developer hứa hẹn sẽ tiếp tục là một nghề hot trong nhóm ngành CNTT trong thời gian sắp tới. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
IT Helpdesk và IT Support đều là những vị trí trong tổ chức có công việc hỗ trợ các bộ phận khác hay khách hàng những vấn đề liên quan đến kỹ thuật và công nghệ. Sự tương đồng giữa nhiệm vụ, trách nhiệm của 2 vị trí này khiến nhiều bạn chưa nắm rõ được vai trò và kỹ năng cần có của từng vị trí. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau phân biệt IT Helpdesk và IT Support để hiểu rõ hơn nhé.
IT Helpdesk là gì?
IT Helpdesk là một vị trí thuộc bộ phận IT của tổ chức, là cầu nối giữa người sử dụng đến bộ máy CNTT, có nhiệm vụ giải quyết các vấn đề nội bộ trong doanh nghiệp như hỏng hóc, sửa chữa các thiết bị IT, kết nối mạng, vấn đề gặp phải với dữ liệu,… Cụ thể thì công việc chính thường ngày của một IT Helpdesk là hỗ trợ người sử dụng máy tính (bao gồm nhân viên trong tổ chức hoặc khách hàng sử dụng) cài đặt, xử lý lỗi liên quan đến phần mềm, phần cứng, đường truyền hoặc các thiết bị hỗ trợ khác như máy in, máy fax,…
Nhiệm vụ của một IT Helpdesk bao gồm:
Xác định và giải quyết các vấn đề liên quan đến phần cứng, phần mềm, kết nối mạng hoặc các ứng dụng khác cho người dùng
Hỗ trợ và đảm bảo vận hành phần mềm và phần mềm cho doanh nghiệp
Đảm nhận quản lý tên miền, hệ thống server hoặc những tác vụ kỹ thuật khác của doanh nghiệp
Theo dõi, ghi log, cập nhật tình hình và báo cáo các vấn đề cần sửa chữa, khắc phục
Phụ trách bảo hành, sửa chữa máy móc và các thiết bị phần cứng liên quan
IT Support là gì?
IT Support cũng thuộc bộ phận IT và có vai trò rộng hơn so với IT Helpdesk. Nhiệm vụ của IT Support là tư vấn, hỗ trợ kỹ thuật cũng như bảo trì phần cứng, phần mềm cho hệ thống doanh nghiệp và khách hàng, đối tác mà doanh nghiệp cung cấp sản phẩm.
Nhiệm vụ của một IT Support thường có thể đảm nhận cả các đầu việc của một IT Helpdesk, tổng quan được chia thành 3 nhiệm vụ chính bao gồm:
Tư vấn, thiết kế và quản lý hệ thống server, mạng nội bộ, mạng Internet cho công ty, doanh nghiệp hoặc các khách hàng, đối tác có sử dụng dịch vụ, sản phẩm
Xử lý chung các sự cố liên quan đến máy tính bao gồm cả phần cứng, phần mềm, hay các thiết bị mạng, đường truyền,…
Hỗ trợ thu thập thông tin, phản hồi từ khách hàng về sản phẩm, dịch vụ mà doanh nghiệp cung cấp; chăm sóc khách hàng giải quyết các vấn đề một cách nhanh nhất
Như đã đề cập ở trên, cả IT Helpdesk và IT Support đều thuộc bộ phận IT của tổ chức. Tùy thuộc vào quy mô của tổ chức, doanh nghiệp mà có thể chia ra vai trò cụ thể của từng vị trí; hoặc cũng có thể đóng vai trò và đảm nhận công việc tương tự nhau. Nhìn chung thì vai trò của IT Support là rộng hơn, đòi hỏi nhiều kỹ năng liên quan đến tư vấn, thiết kế hệ thống và quản lý chung để vận hành cả cơ sở hạ tầng IT.
Chúng ta cùng so sánh một số yếu tố cụ thể hơn giữa 2 vị trí này nhé:
Về mức độ hỗ trợ: IT Helpdesk tập trung hỗ trợ các vấn đề cụ thể, thông thường sẽ xử lý, giải quyết khi các vấn đề đã xảy ra ví dụ như hỏng hóc thiết bị, phần cứng hay lỗi phần mềm cần cài đặt lại. IT Support sẽ tập trung chủ yếu ở quy mô tổ chức, đưa ra nhiều biện pháp nhằm cải thiện hệ thống, có phương án dự án nhằm ngăn chặn hay hạn chế sự cố xảy ra.
Về quy mô tổ chức: ở các doanh nghiệp lớn, bộ phận IT Support sẽ được thành lập và có nhiệm vụ duy trì hoạt động của toàn bộ hệ thống; lúc này nhiệm vụ của IT Support là bao gồm việc đảm bảo an ninh thông tin, quản lý dữ liệu đồng thời đảm bảo hiệu suất và khả năng mở rộng trong tương lai. Trong khi đó IT Helpdesk có thể được chia nhỏ về sát các phòng ban để nhanh chóng hỗ trợ trực tiếp người dùng một cách nhanh nhất.
Về kỹ năng chuyên môn: IT Support yêu cầu có kinh nghiệm nhất định về hệ thống cũng như có khả năng quản trị server cùng kiến thức về bảo mật, an ninh thông tin. IT Helpdesk tập trung vào kỹ năng xử lý sự cố để chẩn đoán, hỗ trợ người dùng một cách nhanh nhất.
Có thể xem IT Helpdesk cũng là một vị trí trong bộ phận IT Support, vì vậy công việc nào cũng đều phục vụ cho các hoạt động vận hành hệ thống CNTT của một doanh nghiệp và tổ chức.
Việc trở thành một IT Support đòi hỏi các bạn có quá trình học hỏi chuyên môn sâu hơn về các kiến thức liên quan đến hệ thống; thông thường một IT Support ở level senior sẽ tập trung vào một lĩnh vực chuyên môn cụ thể, có hiểu biết và kinh nghiệm về một ngành nghề, loại hình dịch vụ hay hệ thống nhất định. Vì vậy quá trình trở thành một chuyên gia trong lĩnh vực IT Support không hề dễ dàng. Ngược lại, đặc thù của một IT Helpdesk đòi hỏi bạn cần tương tác nhiều hơn với người dùng, có sự linh hoạt trong các xử lý sự cố, đưa ra phương án giải quyết tối ưu để phản hồi lại người dùng.
Tùy thuộc vào quy mô tổ chức, loại hình dịch vụ/ sản phẩm mà doanh nghiệp cung cấp thì quy mô của bộ phận IT sẽ khác nhau. Có nhiều tổ chức sẽ xem 2 vị trí IT Helpdesk và IT Support là một vì nhiệm vụ tương đồng. Vì vậy việc lựa chọn vị trí nào trong 2 vị trí trên hoàn toàn do mong muốn cũng như yêu cầu công việc của bạn. Nếu đang bắt đầu học và tìm hiểu để có được công việc ở 1 trong 2 vị trí trên thì bạn hoàn toàn có thể tự tin apply vào cả hai mà không có quá nhiều sự khác biệt.
Kết bài
Qua bài viết này hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ hơn và có thể phân biệt được giữa IT Helpdesk và IT Support. Vị trí hay công việc nào cũng đều đòi hỏi sự học hỏi, yêu thích nghề nghiệp và mong muốn xây dựng, đóng góp công sức vào các hoạt động của tổ chức, doanh nghiệp. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Theo thống kê từ hãng nghiên cứu thị trường Statista năm 2023, Oracle Database là hệ quản trị cơ sở dữ liệu phổ biến nhất thế giới hiện nay. Oracle cũng là tên của tập đoàn công nghệ sở hữu sản phẩm này cũng nhiều công nghệ nổi bật khác được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau trả lời cho câu hỏi Oracle là gì và tìm hiểu về hệ thống quản trị CSDL này nhé.
Oracle là gì?
Oracle là một thương hiệu nổi tiếng toàn cầu được biết đến là một trong những nhà cung cấp công nghệ lớn nhất trên thị trường hiện nay. Thành lập từ năm 1977, Oracle đã xây dựng và phát triển nhiều công nghệ liên quan đến thiết kế, phát triển cơ sở dữ liệu cùng nhiều phần mềm sử dụng trong quản trị doanh nghiệp.
Nhắc đến Oracle, chúng ta thường nghĩ đến đầu tiên và cũng là sản phẩm chủ đạo của tập đoàn này chính là hệ thống quản trị cơ sở dữ liệu được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng doanh nghiệp, hệ thống ngân hàng hay thương mại điện tử. Ngoài ra, tập đoàn này cũng phát triển và xây dựng các hệ thống khác như phần mềm cấp trung, phần mềm hoạch định nguồn lực doanh nghiệp (ERP), quản lý nguồn nhân lực (HCM), quản lý quan hệ khách hàng (CRM) hay quản lý chuỗi cung ứng (SCM). Năm 2019, Oracle được xếp hạng là công ty phần mềm ở vị trí thứ hai toàn cầu theo doanh thu và vốn hóa thị trường.
Hệ quản trị CSDL Oracle
Oracle là một hệ thống quản trị CSDL (RDBMS – Relational Database Management System) lớn nhất hiện nay, được sử dụng phổ biến trong nhiều hệ thống lớn nhờ vào sự ổn định, hiệu suất cao, tính bảo mật vượt trội và khả năng mở rộng dễ dàng.
Kiến trúc của Oracle Database
Kiến trúc của CSDL Oracle bao gồm 3 lớp: File Systems – Lớp dữ liệu, Background Processes – Lớp xử lý và Memory – Lớp bộ nhớ.
1. Lớp dữ liệu – File systems
Bao gồm các file dữ liệu được tổ chức lưu trữ trên các ổ đĩa của server. Khi có yêu cầu truy xuất dữ liệu được gửi đến, dữ liệu sẽ được đọc từ ổ đĩa vào bên trong bộ nhớ của máy chủ nhằm nâng cao tốc độ đọc ghi. Một CSDL Oracle lưu trữ nhiều loại file khác nhau bao gồm:
Init file: thông tin cơ sở liên quan
Control file: thông tin cấu hình
Database file: dữ liệu
Redo Log file: ghi nhật ký chỉnh sửa
2. Lớp xử lý – Background processes
Chứa các công cụ đảm bảo sự ăn khớp của mối quan hệ giữa phần CSDL vật lý (lớp dữ liệu) và phần hiển thị trong bộ nhớ (lớp bộ nhớ). 2 công cụ chính được sử dụng ở lớp này bao gồm:
Database writer: xử lý ghi vào CSDL
Log writer: xử lý ghi nhật ký
3. Lớp bộ nhớ – Memory
Lớp bộ nhớ được lưu trên vùng đệm bộ nhớ máy tính nhằm cải thiện tốc độ xử lý trong CSDL Oracle, được phân chia thành 2 khu vực:
SGA – System Global Area: khu vực bộ nhớ chia sẻ
PGA – Program Global Area: khu vực bộ nhớ riêng tư
Oracle Database có 4 phiên bản chính phục vụ cho các bài toán và đối tượng khách hàng khác nhau, bao gồm:
Oracle Database Enterprise Edition: cung cấp phần mềm chạy các ứng dụng xử lý giao dịch, lưu trữ dữ liệu, phân tích hoạt động, … thích hợp cho các tổ chức, doanh nghiệp lớn
Oracle Database Standard Edition: cung cấp bộ tính năng hạn chế hơn phù hợp cho các nhóm và phòng ban
Oracle Database Personal Edition: phiên bản sử dụng dành cho cá nhân
Oracle Database Express Edition: phiên bản miễn phí thiết kế dành cho môi trường phát triển, thử nghiệm hoặc triển khai ở quy mô nhỏ
Ưu điểm của Oracle Database
CSDL Oracle cung cấp nhiều tính năng hữu ích cho người dùng để quản lý dữ liệu với tính khả dụng cao, ưu tiên bảo mật hàng đầu cùng khả năng mở rộng một cách nhất quán mà vẫn giữ được hiệu suất ứng dụng. Ưu điểm có thể kể đến của Oracle Database gồm:
Cung cấp CSDL với hiệu suất cao nhờ có phương pháp luận và nguyên tắc riêng
Hỗ trợ quản lý đa người dùng trên cùng một CSDL/ Server duy nhất
Cung cấp nhiều phiên bản lựa chọn phù hợp với nhiều đối tượng người dùng trả phí/ có phí hay kèm theo các tính năng cao cấp
Xử lý linh hoạt với cân bằng tải, khả năng dự phòng dữ liệu tốt và mở rộng CSDL dễ dàng. Oracle cũng cung cấp các tính năng backup và phục hồi online cho người dùng dễ dàng thao tác
Hỗ trợ PL/SQL cho các phần mở rộng lập trình
Định hướng phát triển của Oracle
Những năm trở lại đây, Oracle đang dần chuyển dịch cơ cấu để hướng tới trở thành một nhà cung cấp các dịch vụ điện toán đám mây. Trước đó trong quá trình phát triển hơn 30 năm, tập đoàn Oracle đã bổ sung nhiều công nghệ CSDL khác từ việc mua lại như:
Năm 2005: Oracle mua lại CSDL bộ nhớ TimesTen trở thành sản phẩm Oracle TimesTen In-Memory Database
Năm 2007: Oracle mua lại Essbase từ Hyperion Solutions – trở thành một hệ quản trị CSDL đa chiều (MDBMS – Multidimensional Database Management System)
Năm 2010: Oracle mua lại Sun Microsystems với CSDL MySQL – trở thành hệ quản trị CSDL mã nguồn mở phổ biến nhất hiện nay
Năm 2011: Oracle cho ra mắt Oracle NoSQL Database – một giải pháp lưu trữ dữ liệu dạng key-value
Với việc được trang bị đầy đủ các công nghệ liên quan đến CSDL, cùng với việc đẩy mạnh tập trung vào phần cứng trong những năm gần đây, Oracle Database có thể dễ dàng đáp ứng được hầu hết các nhu cầu của các dự án công nghệ hay quản lý thông tin theo quy mô từ nhỏ đến lớn.
Các bạn cũng có thể tìm hiểu thêm về các sản phẩm công nghệ khác từ tập đoàn Oracle phục vụ cho đa dạng các lĩnh vực khác nhau từ quản lý tài chính, nhân sự, chuỗi cung ứng hay hoạch định doanh nghiệp:
Oracle E-Business Suite: hệ thống quản trị doanh nghiệp
Oracle Fusion Applications: bộ ứng dụng điện toán đám mây quản lý doanh nghiệp
Oracle Enterprise Manager: ứng dụng Web quản lý tập trung các hệ thống CNTT của tổ chức, doanh nghiệp
Oracle Big Data Discovery: ứng dụng trực quan hóa Big Data (dữ liệu lớn) phục vụ phân tích dữ liệu cho doanh nghiệp
Kết bài
Hy vọng với những chia sẻ trong bài viết trên đã giúp các bạn giải đáp được câu hỏi Oracle là gì cũng như có được những kiến thức về hệ thống quản trị CSDL Oracle. Với sự đầu tư mạnh mẽ vào công nghệ trong thời gian gần đây, chắc chắn Oracle vẫn sẽ tiếp tục duy trì là một hệ quản trị CSDL tối ưu, phù hợp với nhiều loại dự án hay quy mô doanh nghiệp khác nhau trong tương lai sắp tới. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Data hay Dữ liệu là một thuật ngữ quen thuộc nhưng mang ý nghĩa vô cùng quan trọng. Trong bài viết này, cùng TopDev khám phá khái niệm cơ bản về data và tầm quan trọng của nó trong cuộc sống hàng ngày.
Data là gì?
Data (hay Dữ liệu), có thể được định nghĩa đơn giản là các thông tin, số liệu hoặc sự kiện được ghi lại hoặc thu thập. Từ những dữ liệu thô như tên, địa chỉ, tuổi tác, đến những dữ liệu phức tạp hơn như hành vi người dùng trên các nền tảng trực tuyến, lượng người xem một video, hay thậm chí là các mẫu âm thanh và hình ảnh – tất cả đều có thể được coi là dữ liệu.
Sự ra đời của Big Data
Trong kỷ nguyên số hiện nay, với sự phát triển không ngừng của công nghệ, chúng ta đang tạo ra một khối lượng khổng lồ dữ liệu mỗi ngày. Sự ra đời của Big Data được thúc đẩy bởi nhiều yếu tố khác nhau, bao gồm:
Sự phổ biến của các thiết bị di động và Internet of Things (IoT):
Với sự gia tăng số lượng thiết bị di động và các thiết bị IoT kết nối internet, lượng dữ liệu được tạo ra từ các thiết bị này ngày càng lớn.
Sự phát triển của các nền tảng trực tuyến và mạng xã hội:
Các nền tảng trực tuyến như mạng xã hội, thương mại điện tử, và các dịch vụ web khác đang tạo ra một lượng lớn dữ liệu về hành vi người dùng, giao dịch, và dữ liệu khác.
Tăng cường sử dụng cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu:
Các cảm biến và thiết bị thu thập dữ liệu đang được sử dụng ngày càng nhiều trong các lĩnh vực khác nhau như y tế, sản xuất, và logistics, tạo ra một lượng lớn dữ liệu về các quá trình và sự kiện.
Sự phát triển của công nghệ lưu trữ và xử lý dữ liệu:
Các công nghệ lưu trữ và xử lý dữ liệu mới như đám mây, big data analytics, và trí tuệ nhân tạo đã giúp chúng ta có khả năng quản lý và khai thác những khối lượng dữ liệu khổng lồ này.
Các loại Data cơ bản
Mặc dù Data có thể xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau, nhưng chúng có thể được chia thành ba loại cơ bản sau:
Data cấu trúc (Structured Data):
Đây là dữ liệu được tổ chức và lưu trữ trong các cơ sở dữ liệu theo một cấu trúc xác định, thường là dạng hàng và cột giống như một bảng tính. Các ví dụ về Data cấu trúc bao gồm:
Bảng dữ liệu trong Excel hoặc các bảng trong cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)
Dữ liệu giao dịch trong các hệ thống ERP hoặc CRM
Dữ liệu mô tả sản phẩm trong một cơ sở dữ liệu của một trang web thương mại điện tử
Data bán cấu trúc (Semi-structured Data): Đây là dữ liệu không hoàn toàn cấu trúc theo một định dạng chuẩn nhưng vẫn có một số định dạng nhất định. Data bán cấu trúc thường được lưu trữ dưới dạng tệp văn bản có một số thẻ hoặc trường được xác định. Các ví dụ về Data bán cấu trúc bao gồm:
Tệp XML và JSON
Dữ liệu từ các nguồn web (HTML, RSS feeds)
Dữ liệu từ email, tin nhắn văn bản hoặc tài liệu Word, PDF
Data không cấu trúc (Unstructured Data): Đây là dữ liệu thô chưa được tổ chức theo bất kỳ cấu trúc nào và không tuân theo bất kỳ mô hình dữ liệu cụ thể nào. Data không cấu trúc thường có định dạng nhị phân và bao gồm:
Dữ liệu đa phương tiện như hình ảnh, video, âm thanh
Dữ liệu văn bản tự do như email, tin tức, bài viết blog
Việc khai thác và sử dụng data hiệu quả có thể mang lại lợi thế lớn cho các doanh nghiệp trong một thị trường ngày càng cạnh tranh. Dưới đây là một số lý do chính minh họa tầm quan trọng của data đối với doanh nghiệp:
Hiểu khách hàng sâu sắc hơn:
Data giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về hành vi, sở thích và nhu cầu của khách hàng, từ đó giúp thiết kế và cung cấp các sản phẩm và dịch vụ phù hợp hơn.
Ra quyết định kinh doanh dựa trên dữ liệu:
Thông qua phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể đưa ra những quyết định kinh doanh sáng suốt dựa trên bằng chứng và thông tin chính xác, giúp giảm thiểu rủi ro và tối ưu hóa hiệu quả hoạt động.
Dự đoán nhu cầu và xu hướng thị trường:
Bằng cách phân tích dữ liệu về nhu cầu khách hàng, doanh số bán hàng và các yếu tố khác, doanh nghiệp có thể dự đoán chính xác xu hướng thị trường và điều chỉnh chiến lược kinh doanh phù hợp.
Cải thiện hiệu quả hoạt động:
Data giúp doanh nghiệp nhận diện và loại bỏ các quy trình không hiệu quả, tối ưu hóa hoạt động và cải thiện năng suất lao động.
Phát triển sản phẩm và dịch vụ mới:
Thông qua phân tích dữ liệu, doanh nghiệp có thể nhận ra những nhu cầu chưa được đáp ứng và phát triển các sản phẩm hoặc dịch vụ mới đáp ứng nhu cầu đó.
Tăng cường quan hệ khách hàng:
Bằng cách sử dụng dữ liệu để hiểu rõ hơn về khách hàng, doanh nghiệp có thể cung cấp trải nghiệm khách hàng tốt hơn, từ đó xây dựng và duy trì mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Cạnh tranh hiệu quả hơn:
Khai thác data một cách hiệu quả giúp doanh nghiệp có được lợi thế cạnh tranh trên thị trường, đáp ứng nhanh hơn và chính xác hơn các nhu cầu của khách hàng.
Data có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau như các thiết bị kỹ thuật số, cảm biến, giao dịch trực tuyến, mạng xã hội, thiết bị di động, và nhiều nguồn khác.
Câu 2. Làm thế nào để khai thác giá trị từ Data?
Để khai thác giá trị từ dữ liệu, chúng ta cần áp dụng các kỹ thuật phân tích dữ liệu (Data Analytics) và trí tuệ nhân tạo (AI) để xử lý, phân tích và rút ra những hiểu biết sâu sắc từ dữ liệu.
Câu 3. Ai là người sử dụng Data?
Dữ liệu được sử dụng bởi nhiều đối tượng khác nhau như doanh nghiệp, chính phủ, tổ chức nghiên cứu, các nhà khoa học, và cả người tiêu dùng.
Kết luận
Data là nguồn sống của kỷ nguyên số hiện đại. Nó là tài nguyên quý giá giúp các doanh nghiệp và tổ chức đưa ra những quyết định đúng đắn, cải thiện sản phẩm và dịch vụ, và giành được lợi thế cạnh tranh trên thị trường. TopDev hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích xoay quanh thuật ngữ này. Hãy tiếp tục theo dõi Blog TopDev để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về lập trình và các tips tuyển dụng hiệu quả.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
JavaScript (JS) đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình quan trọng nhất và phổ biến nhất trên thế giới. Khi bạn bắt đầu làm việc với JS, có một số mẹo và kỹ thuật quan trọng có thể giúp bạn tối ưu hiệu suất và hiểu rõ hơn về ngôn ngữ này. Trong bài viết này, chúng ta sẽ khám phá những mẹo quan trọng khi làm việc với JavaScript.
1. Sử dụng ‘const’ và ‘let’ thay vì ‘var’
Một cải tiến quan trọng trong ECMAScript 6 là sự giới thiệu của const và let. Thay vì sử dụng var, const sẽ giữ giá trị không thay đổi, trong khi let cho phép thay đổi giá trị của biến. Điều này giúp kiểm soát phạm vi biến và giảm khả năng xảy ra lỗi do sự thay đổi bất ngờ của giá trị biến.
// Sử dụng const cho giá trị không thay đổiconst PI = 3.14;
// Sử dụng let khi cần thay đổi giá trịlet counter = 0;
counter += 1;
2. Hiểu rõ về scope và closures
Phạm vi (scope) và closures là hai khái niệm quan trọng trong JavaScript. Scope xác định đâu là nơi biến có thể truy cập được, trong khi closures là khả năng truy cập biến từ các hàm bên ngoài. Hiểu rõ về chúng giúp tránh được nhiều lỗi phổ biến và tối ưu hóa mã nguồn.
// ScopefunctionexampleScope() {
if (true) {
var insideIf = 'I am accessible inside the function';
}
console.log(insideIf); // accessible
}
// ClosuresfunctionouterFunction() {
let outerVariable = 'I am outer';
functioninnerFunction() {
console.log(outerVariable);
}
return innerFunction;
}
const closureExample = outerFunction();
closureExample(); // I am outer
3. Tận dụng arrow functions
Arrow functions giúp làm ngắn gọn mã nguồn và giữ nguyên giá trị của this. Điều này rất hữu ích trong các tình huống như xử lý sự kiện và callbacks. Sử dụng chúng để làm mã nguồn của bạn trở nên sáng tạo và dễ đọc hơn.
// Arrow functionconst add = (a, b) => a + b;
// Sử dụng arrow function trong array methodconst numbers = [1, 2, 3, 4];
const squaredNumbers = numbers.map((num) => num * num);
4. Xử lý mảng và đối tượng một cách thông minh
JavaScript cung cấp nhiều phương thức mạnh mẽ như map(), filter(), và reduce() để thao tác mảng. Sử dụng chúng để giảm thiểu việc sử dụng vòng lặp và làm cho mã nguồn của bạn trở nên rõ ràng hơn. Đối với đối tượng, hãy sử dụng destructuring để truy cập dữ liệu dễ dàng.
// Sử dụng array methodconst numbers = [1, 2, 3, 4];
const sum = numbers.reduce((acc, num) => acc + num, 0);
// Sử dụng destructuring cho đối tượngconst person = { name: 'John', age: 30 };
const { name, age } = person;
5. Async/Await thay vì Callbacks
Xử lý bất đồng bộ trở nên dễ đọc hơn với sự giới thiệu của async/await. Thay vì sử dụng callbacks, bạn có thể sử dụng cú pháp tuần tự, làm cho mã nguồn trở nên sạch sẽ và dễ theo dõi.
// Sử dụng async/awaitasyncfunctionfetchData() {
try {
const response = await fetch('https://api.example.com/data');
const data = await response.json();
console.log(data);
} catch (error) {
console.error('Error fetching data:', error);
}
}
Hiệu suất của ứng dụng JavaScript là yếu tố quan trọng. Tránh sử dụng vòng lặp vô hạn và sử dụng requestAnimationFrame để thực hiện các tác vụ liên quan đến đồ họa mà không làm chậm trình duyệt.
// Sử dụng requestAnimationFramefunctionanimate() {
// Your animation logic here
requestAnimationFrame(animate);
}
7. Quản lý lỗi một cách hiệu quả
Sử dụng try/catch để bắt lỗi và xử lý chúng một cách chính xác. Điều này giúp tránh tình trạng crash và đảm bảo ứng dụng của bạn chạy mượt mà hơn.
// Sử dụng try/catchfunctiondivide(a, b) {
try {
if (b === 0) {
thrownewError('Cannot divide by zero');
}
return a / b;
} catch (error) {
console.error('Error:', error.message);
}
}
8. Sử dụng thư viện một cách thông minh
Có nhiều thư viện như lodash, Underscore giúp giảm bớt việc xây dựng hàm và tăng tốc quá trình code. Hãy sử dụng chúng một cách hợp lý để không làm nặng mã nguồn của bạn không cần thiết.
// Sử dụng lodash để thao tác mảngconst numbers = [1, 2, 3, 4];
const sum = _.sum(numbers);
Việc kiểm thử là quan trọng để đảm bảo tính ổn định của mã nguồn. Sử dụng các framework kiểm thử như Jest hoặc Mocha để giúp bạn đảm bảo rằng ứng dụng của bạn hoạt động đúng như mong đợi.
// Sử dụng Jest framework cho kiểm thử
test('adds 1 + 2 to equal 3', () => {
expect(add(1, 2)).toBe(3);
});
10. Mã nguồn đơn giản là mã nguồn hiệu quả
Tránh sự phức tạp không cần thiết trong mã nguồn của bạn. Mã nguồn đơn giản là mã nguồn dễ đọc và bảo trì. Luôn giữ tư duy sáng tạo và duy trì mã nguồn của mình với sự rõ ràng và hiệu quả.
// Mã nguồn đơn giản và dễ đọcfunctioncalculateSum(a, b) {
return a + b;
}
Với sự phát triển của ứng dụng web, việc làm việc hiệu quả với JavaScript trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Bằng cách áp dụng những mẹo hay, bạn sẽ có thể tận dụng sức mạnh của JavaScript một cách hiệu quả và tối ưu.
Cấu trúc dữ liệu được sử dụng trong các chương trình để dễ dàng hơn trong việc định vị thông tin và lấy thông tin. Cấu trúc dữ liệu là cách các ngôn ngữ lập trình thể hiện các giá trị cơ bản, chúng chứa các kiểu dữ liệu cơ bản như số, chuỗi, boolean…, nó đưa ra cách thức lưu trữ nhiều giá trị trong một biến số. Cấu trúc dữ liệu cũng được sử dụng để phân nhóm và tổ chức cho các cấu trúc khác.
Để làm rõ hơn sự cần thiết các cấu trúc dữ liệu cơ bản, chúng ta có một ví dụ như sau:
Một chương trình rất đơn giản với 3 biến chứa tên 3 người bạn, chúng ta in ra tên 3 người này. Tưởng tượng khi số lượng bạn gia tăng, bạn phải thêm vào hàng trăm biến và hàng trăm câu lệnh in ra màn hình. Quả là một thảm họa!
List (danh sách) là một kiểu dữ liệu cơ bản trong Python, cho phép bạn lưu trữ và quản lý một tập hợp các phần tử trong một thứ tự nhất định. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về cấu trúc dữ liệu List trong Python, cách nó hoạt động, và cách sử dụng nó một cách hiệu quả.
Cấu trúc dữ liệu List trong Python là gì?
List trong Python là một cấu trúc dữ liệu dùng để lưu trữ và quản lý một tập hợp các phần tử theo một thứ tự nhất định. List có thể chứa nhiều giá trị khác nhau, bao gồm cả số nguyên, chuỗi, và thậm chí là các List khác.
Điểm nổi bật của List là nó có khả năng thay đổi (mutable), nghĩa là bạn có thể thêm, sửa, hoặc xóa các phần tử sau khi List đã được tạo.
List có thể được coi là một cấu trúc dữ liệu dạng mảng tuần tự (tương tụ như vector trong C++ và ArrayList trong Java).
Một List được biểu diễn bằng cặp ngoặc vuông [] và các phần tử trong List được ngăn cách nhau bởi dấu phẩy ,. Tên của list được gán bằng cách sử dụng dấu =.
friends =["Rolf","Bob","Anne"]
ages =[35,28,37]
Để hiển thị nội dung List chúng ta có thể dùng hàm print(). List này có thể rất dài, bạn thấy đấy, chương trình ở phần trên với 3 biến có thể viết ngắn gọn hơn.
Chú ý, một danh sách có thể chứa nhiều loại dữ liệu khác nhau nếu bạn thấy cần thiết, tuy nhiên khuyến cáo nên dừng một loại dữ liệu thống nhất cho các phần tử trong danh sách.
friends =["Rolf",2,"Anne"]
Định nghĩa danh sách này có cả số 2 bên trong danh sách friends, nó rất tối nghĩa, không có người bạn nào tên là 2 cả.
Các phần tử trong List được lưu trữ theo thứ tự mà chúng được thêm vào và sẽ không thay đổi. Nếu thêm phần tử mới vào list thì phần tử đó sẽ xuất hiện ở cuối danh sách. Bạn có thể truy cập các phần tử bằng cách sử dụng chỉ số (index) của chúng, với chỉ số đầu tiên là 0.
List được sắp xếp nhất định, các phần tử sẽ có một thứ tự xác định và sẽ không thay đổi. Nếu thêm phần tử mới vào list thì phần tử đó sẽ xuất hiện ở cuối danh sách.
Không giống như chuỗi (string) trong Python, List có thể thay đổi, nghĩa là bạn có thể sửa đổi, thêm, hoặc xóa các phần tử trong List sau khi nó đã được tạo.
Chứa các phần tử có kiểu dữ liệu khác nhau: Một List có thể chứa các phần tử với các kiểu dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như số nguyên, chuỗi, và thậm chí là các List khác.
List cho phép các phần tử trùng lặp, có nghĩa là một giá trị có thể xuất hiện nhiều lần trong list.
Các thao tác với List trong Python
Khởi tạo List
Trong Python, việc khởi tạo một List rất đơn giản và có thể được thực hiện bằng cách sử dụng cặp ngoặc vuông []. Bạn có thể tạo một List chứa các phần tử với nhiều kiểu dữ liệu khác nhau, chẳng hạn như số nguyên, chuỗi, số thực, hoặc thậm chí là một List khác.
# Khởi tạo một List rỗng
empty_list = []
# Khởi tạo List với các phần tử
numbers = [1, 2, 3, 4, 5]
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
mixed = [1, "hello", 3.14, True]
Xác định độ dài của List
Bạn có thể dễ dàng lấy độ dài (số phần tử) của một List bằng cách sử dụng hàm tích hợp len() trong Python. Đây là một thao tác cơ bản và rất hữu ích khi bạn cần biết số lượng phần tử trong List.
Python cung cấp phương thức sort() và hàm sorted() để sắp xếp các phần tử trong List. Phương thức sort() sẽ sắp xếp List tại chỗ (thay đổi List ban đầu), trong khi sorted() sẽ trả về một List mới đã được sắp xếp mà không thay đổi List ban đầu.
Trong Python, bạn có thể trích lọc một phần của List bằng cách sử dụng cú pháp slicing (cắt lát). Cú pháp này sử dụng dấu hai chấm : để xác định phạm vi chỉ số mà bạn muốn trích lọc.
numbers = [0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9]
# Trích lọc từ phần tử thứ 2 đến thứ 5 (không bao gồm phần tử thứ 5)
sublist = numbers[2:5]
print(sublist) # Output: [2, 3, 4]# Trích lọc từ phần tử thứ 3 đến hết List
sublist = numbers[3:]
print(sublist) # Output: [3, 4, 5, 6, 7, 8, 9]
Truy xuất phần tử trong List
list_name[element_position]
Bạn có thể truy cập các phần tử trong List bằng cách sử dụng index của chúng. Chỉ số trong List bắt đầu từ 0 cho phần tử đầu tiên.
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
print(fruits[0]) # Output: appleprint(fruits[1]) # Output: bananaprint(fruits[2]) # Output: cherry# Truy cập phần tử từ cuối List bằng chỉ số âmprint(fruits[-1]) # Output: cherryprint(fruits[-2]) # Output: banana
Thay đổi giá trị phần tử trong List
Vì List trong Python là có thể thay đổi (mutable), bạn có thể thay đổi giá trị của bất kỳ phần tử nào bằng cách truy cập vào phần tử đó thông qua chỉ số và gán cho nó một giá trị mới.
fruits = ["apple", "banana", "cherry"]
# Thay đổi giá trị của phần tử thứ hai
fruits[1] = "mango"print(fruits) # Output: ["apple", "mango", "cherry"]
Chú ý, nếu bạn truy xuất đến một phần tử không có trong danh sách, một lỗi sẽ xuất hiện có dạng “index out of range”. Ví dụ như các phần tử trong danh sách fruits có vị trí tương ứng là 0, 1, 2. Nếu bạn truy xuất đến phần tử có vị trí lớn hơn 2 sẽ gặp lỗi “index out of range”.
Thêm phần tử vào List
Có nhiều cách để thêm phần tử vào List trong Python, chẳng hạn như sử dụng các phương thức append(), insert(), và extend().
Dưới đây là một số hàm và phương thức phổ biến của List trong Python, giúp bạn thao tác với danh sách một cách hiệu quả:
Hàm thao tác với list trong Python
len(): Trả về số lượng phần tử trong List.
min(): Trả về phần tử nhỏ nhất trong List.
max(): Trả về phần tử lớn nhất trong List.
sum(): Tính tổng các phần tử trong List (dành cho List chứa các số).
sorted(): Trả về một List mới đã được sắp xếp mà không thay đổi List ban đầu.
Phương thức thao tác trên List
append(): Thêm một phần tử vào cuối List.
extend(): Thêm nhiều phần tử từ một List khác vào cuối List hiện tại.
insert(): Thêm một phần tử vào vị trí cụ thể trong List.
remove(): Xóa phần tử đầu tiên khớp với giá trị được chỉ định.
pop(): Xóa và trả về phần tử tại một vị trí xác định (hoặc phần tử cuối).
clear(): Xóa toàn bộ phần tử trong List.
index(): Trả về chỉ số của phần tử đầu tiên khớp với giá trị được chỉ định.
count(): Đếm số lần một phần tử xuất hiện trong List.
reverse(): Đảo ngược thứ tự các phần tử trong List.
copy(): Trả về một bản sao của List.
sort(): Sắp xếp các phần tử trong List tại chỗ.
Các hàm toán học và logic với List
any(): Trả về True nếu có bất kỳ phần tử nào trong List là True.
all(): Trả về True nếu tất cả các phần tử trong List đều là True.
Qua bài viết này, TopDev đã cung cấp khái niệm List trong Python và các tính chất cũng như các thao tác sử dụng. List cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ để lưu trữ, quản lý và thao tác với dữ liệu. Từ việc khởi tạo, truy cập, sắp xếp, đến các thao tác phức tạp như thêm, xóa, trích lọc và tìm kiếm, Python cung cấp rất nhiều công cụ hữu ích giúp bạn làm việc với List một cách hiệu quả.
Xem thêm một số kiểu dữ liệu khác như Tuple và Set trong Python:
Javascript là một thành phần không thể thiếu đối với frontend developers. Tuy nhiên, ngay từ lúc ra đời, nó đã tồn tại khá nhiều vấn đề cần khắc phục. Đó là lý do tại sao từ 2015 (ES6) tới 2021 (ES12) ra đời nhằm giúp Javascript trở nên tốt hơn.
ECMAScript
Là một bản đặc tả kỹ thuật (specification) cung cấp các quy tắc, chi tiết, hướng dẫn mà một ngôn ngữ kịch bản (scripting language) phải tuân theo cho một vài mục đích chung.
Nói thì hơi khó hiểu, nhưng bạn có thể hiểu nôm na là: một nhóm các ông lớn trong lĩnh vực phần mềm (bao gồm nhưng không giới hạn các nhà cung cấp trình duyệt web) ngồi lại với nhau, sau đó đưa ra một concept rồi mọi người làm theo.
Cụ thể thì bản đặc tả này giúp chúng ta có một cách viết chung cho Javascript, quên đi cái thời mỗi trình duyệt chạy Javascript mỗi kiểu.
ES6 (hay ES2015)
Bản ES6 này đem đến cho chúng ta rất nhiều tính năng hữu ích, một trong số quan trọng nhất có thể kể đến như: classes, arrow functions, template string, destructuring, promises…
Đây cũng là phiên bản mang đến rất nhiều sự thay đổi, ảnh hưởng tới sự phát triển rực rỡ của Javascript tới sau này.
1. Classes
Javascript vốn dĩ là một ngôn ngữ xây dựng trên concept Prototype. Tất nhiên, nó support OOP tạm bợ kèm theo cách viết phức tạp.
Bản ES6 này cuối cùng đã đưa ra định nghĩa Class (khá quen thuộc trong các ngôn ngữ lập trình khác như PHP, .NET, Java…).
classAnimal{constructor(name, color){this.name = name;this.color = color;}// Đây là một property trong prototypytoString(){
console.log(`name ${this.name}, color ${this.color}`);}}var animal =newAnimal('myDog','yellow');// khởi tạo class
animal.toString();// name myDog, color yellow
console.log(animal.hasOwnProperty('name'));//true
console.log(animal.hasOwnProperty('toString'));// false
console.log(animal.__proto__.hasOwnProperty('toString'));// trueclassCatextendsAnimal{constructor(action){// Class này kế thừa Animal, do đó cần gọi super function trong constructor.super('cat','white');this.action = action;}toString(){
console.log(`${super.toString()}, action ${this.action}`);}}var cat =newCat('catch')
cat.toString();// name cat, color white, action catch
console.log(cat instanceofCat);// true
console.log(cat instanceofAnimal);// true
2. Arrow functions
Là một cách viết function nhanh chóng mà không phải khai báo từ khóa function.
Khác với cách khai báo function thông thường, arrow function chia sẻ this context (cũng như arguments) giống phần code bên ngoài của chúng.
constadd=(a, b)=>{return a + b
}// Nếu nội dung trong function body đơn giản, bạn có thể rút gọn luôn 2 dấu ngoặc {}constadd=(a, b)=> a + b
// Sử dụng chung this context với object bên ngoài.const someone ={
_name:"John Doe",
_friends:["Jane Doe"],printFriends(){this._friends.forEach(f=>
console.log(`${this._name} knows ${f}`))}}// Sử dụng chung arguments với function bên ngoàifunctionsquare(){letdoSquare=()=>{let numbers =[]for(let number of arguments){
numbers.push(number * number)}return numbers
}returndoSquare()}
Quên đi các kiểu viết như vầy đi nha 😀
const _self =this;const that =this;
3. Template string
Template string cung cấp giải pháp tốt hơn thay thế việc cộng từng chuỗi nhỏ theo cách truyền thống.
Người ta nói nó giúp hạn chế các kiểu tấn công như injection attacks, nhưng cá nhân mình thì thấy nó giúp code dễ đọc hơn thôi :D.
// Template string cơ bản, không có tham biến`This is a pretty little template string.`// Chuỗi với nhiều dòng`In ES5 this is
not legal.`// Thêm vào các tham biếnconst name ="Bob", time ="today"`Hello ${name}, how are you ${time}?`
Ngoài ra, có một tính năng nữa khá hay với template string, đó là Tagged templates.
functiontagged(strings, person, age){const str0 = strings[0];// "That "const str1 = strings[1];// " is a "const str2 = strings[2];// "."const ageStr = age >99?"centenarian":"youngster"return`${str0}${person}${str1}${ageStr}${str2}`}const output = tagged`That ${'Mike'} is a ${age}.`// That Mike is a youngster.
React có một package styled-components khá nổi tiếng cũng sử dụng tagged templates.
4. Destructuring
Destructuring giúp chúng ta xử lý nội dung của Array và Object dễ dàng hơn.
// Gán biến theo thứ tự thành phần trong Arrayconst[a, b, c]=[1,2,3]
a ===1// true
b ===2// true
c ===3// true// Bạn cũng có thể bỏ qua vài tham số nếu không cần thiếtconst[a,, c]=[1,2,3]
c ===3// true// Thực hiện điều tương tự với Objectconst student ={
name:'John Doe',
age:31,
country:'Vietnam'}const{ name, age, country }= student
name ==='John Doe'// true
age ===31// true
country ==='Vietnam'// true
5. Default value cho tham số
Nếu bạn không nhập tham số, nó sẽ tự động lấy giá trị mặc định.
functionf(x, y =12){return x + y
}f(3)===15// true
6. Rest syntax
functionrestSample(x,...rest){// rest là một Arrayreturn x * rest.length
}restSample(3,"hello","John Doe","Vietnam")===9// trueconst student ={
name:'John Doe',
age:31,
country:'Vietnam'}const{ name,...rest }= student
name ==='John Doe'// true
rest.age ===31// true
rest.country ==='Vietnam'// true
rest.name ===undefined// true
# Cú pháp spead
functionspreadSample(x, y, z){return x + y + z;}// Do function spreadSample chỉ nhận 3 tham số// Khi bạn pass 6 tham số nó cũng chỉ thao tác trên 3 tham số đầu 1,2,3spreadSample(...[1,2,3,4,5,6])===6// true
# Sử dụng với Array
const students =['Brian','Ronnie']const people =['Ken',...students,'Tom','Justin']// ['Ken', 'Brian', 'Ronnie', 'Tom', 'Justin']
# Sử dụng với Object
const student ={
name:'John Doe',
age:31,
country:'Vietnam'}const studentB ={...student,
name:'Jane Doe'}
studentB.age ===31// true
studentB.country ==='Vietnam'// true
studentB.name ==='Jane Doe'// true
8. Khai báo object nâng cao
Hỗ trợ các kiểu viết nhanh (shorthand) khi khai báo property, method cũng như thực hiện gọi hàm super.
const ageField ='age'const address ='290 An Duong Vuong, HCMC, Vietnam'const student ={// Khai báo field mặc định, giống ES5
name:'John Doe',// Khai báo field dynamic[ageField]:18,// Viết tắt, thay vì phải viết `address: address`
address,// Khai báo nhanh phương thức trong object// Thay vì phải viết `toString: () {...}`toString(){// Super callreturn'Student '+super.toString()}}
9. Sử dụng let/const thay thế cho var
let: biến chung trong một scope cụ thể, có thể bị ghi đè.
const: không thể ghi đè. Tuy nhiên, đối với các đối tượng indicators sau:
Array: không thể ghi đè, nhưng có thể thêm vào hoặc xóa bớt các elements của nó.
Object: cũng không thể ghi đè, nhưng có thể thay đổi nội dung của các properties.
Cả let/const đều chỉ hoạt động trong một scope cụ thể. Tham khảo ví dụ sau đây:
functionscope(){{let x
{// Đoạn code này ok vì lúc này chúng ta đã ở trong một block scoped mớiconst x ='John Doe'// Lỗi rồi nha, x đã được khai báo trong cùng block với từ khóa `const` ở trên
x ='Jane Doe'{// Đoạn code này ok vì lúc này chúng ta đã ở trong một block scoped mớilet x ='Justin'}}// x đã được khai báo trước đo với let, nên bạn có thể assign nó tùy ý
x ='Ronnie'// Lỗi rồi nha, x đã được khai báo trong cùng block với từ khóa `let` ở trênlet x ="inner"}}
10. Iterators và for … of …
Câu lệnh for … of … thực hiện vòng lặp trên một danh sách các giá trị theo thứ tự từ một interable object.
Mặc định, Javascript tích hợp sẵn các iterable objects như Array, String, TypedArray, Map, Set, NodeList, các DOM collections, đối tượng arguments.
Ngoài ra, chúng ta cũng có thể tự define các iterable objects giống như ví dụ dưới đây.
interfaceIteratorResult{
done:boolean
value:any}interfaceIterator{next(): IteratorResult
}interfaceIterable{[Symbol.iterator](): Iterator
}let fibonacci: Iterable ={[Symbol.iterator](){let pre =0,
cur =1return{next(){[pre, cur]=[cur, pre + cur]return{ done:false, value: cur }},}},}for(const n of fibonacci){// Break loop khi value lớn hơn 1000000, không thì toangif(n >1_000_000)break;console.log(n);}
11. Generators
Generators đơn giản hóa quá trình tạo ra các iterators thông qua từ khóa function* và yield. Một function được khai báo với function* sẽ trả về một Generator instance.
Generator là một kiểu con (subtype) của iterators, bao gồm next và throw.
Từ khóa yield là một expression trả về giá trị (giống như return vậy đó). Bạn cũng có thể throw exception nếu muốn.
const fibonacci:{[Symbol.iterator]:()=> Generator<number>}={[Symbol.iterator]:function*(){let pre =0, cur =1for(;;){[pre, cur]=[cur, pre + cur]yield cur
}},}for(const n of fibonacci){// Break loop khi value lớn hơn 1000000if(n >1_000_000)break
console.log(n)}
12. Modules
Bạn có thể viết code ở nhiều file khác nhau để dễ quản lý, mỗi file sẽ được xem như một module. Bạn chỉ cần export chúng, sau đó import vào nơi bạn cần sử dụng.
// lib/math.jsexportfunctionsum(x, y){return x + y
}exportconst pi =3.141593// app.jsimport*as math from"lib/math"
console.log("2π = "+ math.sum(math.pi, math.pi))// otherApp.jsimport{sum, pi}from"lib/math"
console.log("2π = "+sum(pi, pi))
Ngoài ra, ES6 còn cung cấp thêm 2 biểu thức đặc biệt là export default và export *.
Map – WeakMap – Set – WeakSet là các kiểu dữ liệu mới được ra đời để xử lý Collection – hay dữ liệu có cấu trúc, giúp giải quyết những thiếu sót mà các kiểu dữ liệu thông thường (như Object, Array) gặp phải, đồng thời mang lại tốc độ xử lý tốt hơn.
Set
Set là một collection các phần tử khác nhau và không có key. Dữ liệu trong Set luôn luôn là duy nhất (unique).
// Khởi tạo Setconst blankSet =newSet()// Khởi tạo Set có khai báo giá trịconstset: Set<string|number>=newSet(['a','b','c','d',1,2,3])// Thêm phần tửconst s: Set<string>=newSet()
s.add('hello').add('goodbye').add('hello')// Đếm số phần tử
s.size ===2// true// Kiểm tra một phần tử có tồn tại hay không
s.has('hello')// true// Xóa phần tửconst char =newSet(['a','b','c'])
char.delete('c')// char = Set(2) {"a", "b"}// Loop qua các phần tử// Do Set là kiểu dữ liệu iterators, do đó chúng ta cần dùng for...ofconst chars =newSet(['a','b','c'])for(const char of chars){console.log(char)}// Convert một Set sang Arrayconst char =newSet(['a','b','c'])const arrChar =[...char]// ['a', 'b', 'c']
WeakSet
Tương tự như Set, tuy nhiên có một vài khác biệt lớn:
dữ liệu truyền vào WeakSet phải là object, class hoặc function.
không có thuộc tính size, nên chỉ có loop từ từ.
nó cũng không có các methods như clear, keys, values, entries, forEach như Set.
do đó, nó cũng không thuộc kiểu iterators.
// Khởi tạo WeakSetconst ws =newWeakSet()const value ={ data:42}
ws.add(value)
Một điểm quan trọng nữa là bạn cần tạo biến cho từng element trước khi add vào WeakSet, nếu không Javascript sẽ coi như đó là dữ liệu rác và thực hiện garbage collected.
// Khởi tạo WeakSetconst ws =newWeakSet()const value ={ data:42}
ws.add(value)// [{ data: 42 }]// Do element truyền vào không có references ở đâu cả// Nên hệ thống tự động thực hiện garbage collected.
ws.add({ data:43})// [{ data: 42 }]
Thực ra mình cũng chưa có dịp xài thằng này bao giờ.
Map
Thằng này thì nó cũng tương tự như Set, nhưng Map sẽ có cấu trúc dạng key => value, trong khi Set chỉ có value.
key của Map có thể là bất cứ thứ gì (string, number, symbol, NaN, class, function,…)
Đây cũng là thứ mà NestJS lưu trữ các Provider để thực hiện dependency injection.
const m =newMap()
m.set('hello',42)
m.get('hello')===42// true// Key có thể là bất cứ cái gì bạn muốnconstset=newSet()
m.set(set,34)
m.get(set)===34// true
WeakMap
Thằng này cũng tương tự WeakSet, tuy nhiên WeakSet thì dựa trên value, còn WeakMap dựa trên key nha mọi người.
Thằng này mình cũng chưa xài bao giờ luôn 😀
14. Proxy
Đây là một tính năng cực kỳ cực kỳ hay ho mà ES6 cung cấp. Nó giúp chúng ta thực hiện những thứ tương tự như Magic Methods trong PHP.
Bạn có thể hiểu nó wrap lại một variable, khi bạn thao tác một hành động nào đó, nó sẽ chặn lại và thực hiện một vài xử lý cụ thể mà bạn muốn.
const proxy =newProxy(target, handler)
target: đối tượng bạn cần wrap
handler: nó được gọi là proxy configuration – hoặc trap.
// Thực hiện proxy một object thườngconst target ={}const handler ={get:function(receiver, name){return`Hello, ${name}!`}}const p =newProxy(target, handler)
p.world ==="Hello, world!"// true// Thực hiện proxy một functionconsttarget=function(){return'I am the target'}const handler ={apply:function(receiver,...args){return'I am the proxy'},}const p =newProxy(target, handler)p()==='I am the proxy'// true
Sau đây là danh sách các trap mà proxy hiện tại đang hỗ trợ:
const handler ={// target.prop
get:...,// target.prop = value
set:...,// 'prop' in target
has:...,// delete target.prop
deleteProperty:...,// target(...args)
apply:...,// new target(...args)
construct:...,// Object.getOwnPropertyDescriptor(target, 'prop')
getOwnPropertyDescriptor:...,// Object.defineProperty(target, 'prop', descriptor)
defineProperty:...,// Object.getPrototypeOf(target), Reflect.getPrototypeOf(target),// target.__proto__, object.isPrototypeOf(target), object instanceof target
getPrototypeOf:...,// Object.setPrototypeOf(target), Reflect.setPrototypeOf(target)
setPrototypeOf:...,// for (let i in target) {}
enumerate:...,// Object.keys(target)
ownKeys:...,// Object.preventExtensions(target)
preventExtensions:...,// Object.isExtensible(target)
isExtensible :...}
15. Symbol
Symbol là một kiểu dữ liệu nguyên thủy (primitive data types). Khi bạn tạo một symbol, giá trị của nó được giữ kín và chỉ sử dụng nội bộ.
Mỗi một symbol đều là duy nhất, có nghĩa là chúng không bao giờ có giá trị giống nhau, mặc dù nhìn trông giống nhau.
Bạn cũng có thể khởi tạo symbol bằng expression Symbol.for. Lúc này chúng sẽ hoạt động như một singleton – nếu đã tồn tại thì trả về symbol đã tạo, nếu chưa có thì tạo mới.
Lưu ý: sử dụng Symbol.for khi bạn muốn tạo một symbol ở chỗ này nhưng lại sử dụng ở chỗ khác, tuy nhiên nó sẽ khiến symbol mất đi tính duy nhất. Cho nên, tốt nhất bạn nên export ra rồi sử dụng thay vì khai báo kiểu singleton này.
Promise là một giải pháp xử lý bất đồng bộ, với cách viết trang nhã, dễ đọc hơn so với callback truyền thống.
Trước đó, Promise đã được implement trong một vài thư viện của JS như Q, When, Bluebird… Từ bản ES6, nó đã được hỗ trợ trong JS core.
Một Promise đại diện cho một value có thể chưa tồn tại ở thời điểm hiện tại, nhưng sẽ được xử lý và có value cụ thể vào một thời gian nào đó trong tương lai.
functiontimeout(duration =0){returnnewPromise((resolve, reject)=>{setTimeout(resolve, duration)})}const p =timeout(1000).then(()=>{returntimeout(2000)}).then(()=>{thrownewError('hmm')}).catch((err)=>{return Promise.all([timeout(100),timeout(200)])})
18. Reflect API
Ở ES5, nó tồn tại dưới dạng static method của Object. Lên ES6 thì nó được tách ra thành Reflect class.
Reflect không có constructor, do đó bạn không thể khởi tạo một new instance. Mọi phương thức của nó đều là static.
Các phương thức của Reflect tương ứng với các traps của proxy và kết quả trả về của nó cũng chính là kết quả trap cần trả về.
constO={ a:1}
Object.defineProperty(O,'b',{ value:2})O[Symbol('c')]=3
Reflect.ownKeys(O)// ['a', 'b', Symbol(c)]functionC(a, b){this.c = a + b
}const instance = Reflect.construct(C,[20,22])
instance.c // 42
ES7 (hay ES2016)
TC39 giới thiệu rất nhiều features, nhưng release có vài cái thôi 😀
Rất may async – await đã được sinh ra để giải quyết vấn đề này
const database =awaitconnectToDatabase()const user =awaitgetUser(database)const settings =awaitgetUserSettings(database)awaitenableAccess(user, settings)
Lúc này code trông clean hẳn rồi phải không 😀
2. Object.values()
Trả về toàn bộ values của một object dưới dạng array.
const countries: Record<string,string>={BR:'Brazil',DE:'Germany',RO:'Romania',US:'United States of America'}const values:string[]= Object.values(countries)// ['Brazil', 'Germany', 'Romania', 'United States of America']
3. Object.entries()
Trả về một array các pairs (mỗi pair là một array có 2 phần tử, phần tử đầu tiên là key, phần tử thứ hai là value).
interfaceString{padStart(maxLength:number, fillString?:string):stringpadEnd(maxLength:number, fillString?:string):string}// Trả về một string mới có độ dài bằng 10// Có thêm 6 space phía trước, do độ dài ban đầu là 4 ký tự'0.10'.padStart(10)// ' 0.10''0.10'.padStart(12)// ' 0.10''23.10'.padStart(12)// ' 23.10''12,330.10'.padStart(12)// ' 12,330.10''hi'.padStart(1)// 'hi''hi'.padStart(5)// ' hi''hi'.padStart(5,'abcd')// 'abchi''hi'.padStart(10,'abcd')// 'abcdabcdhi''loading'.padEnd(10,'.')// 'loading...'
6. Trailing commas
Cho phép tồn tại dấu phẩy ở sau tham số cuối cùng của một khi khai báo hoặc gọi một function.
getDescription(name, age,){...}
ES8 có một vài thay đổi tuy nhỏ nhưng tác động rất lớn, nhưng đối với mình quan trọng nhất vẫn là các toán tử bất đồng bộ async – await.
ES9 (hay ES2018)
Thay đổi bự nhất chắc là cho phép thực hiện await trong vòng loop.
1. await khi loop
Đôi khi chúng ta có nhu cầu thực hiện gọi một function async trong vòng lặp for.
asyncfunctiondoSomething(item){returnPromise.resolve(item)}asyncfunctionprocess(array){for(const i of array){awaitdoSomething(i)}}asyncfunctionprocess(array){
array.forEach(async i =>{awaitdoSomething(i)})}
Code như vầy là tèo cmnr nha 😀
Do bản thân vòng lặp for là đồng bộ nên nó sẽ thực hiện xong toàn bộ vòng lặp trước khi các biểu thức bất đồng bộ bên trong được xử lý xong.
ES9 giới thiệu một cách giúp thực hiện điều này.
asyncfunctionprocess(array){forawait(const i of array){doSomething(i)}}
2. Promise.finally()
finally() sẽ đuợc gọi sau khi một Promise hoàn thành, bất kể là fails (.catch()) hay success (.then()).
functionprocess(){process1().then(process2).then(process3).catch(console.log).finally(()=>{console.log(`it must execut no matter success or fail`)})}
3. Cải thiện rest – spead syntax
Thực ra mình lỡ giới thiệu hết trong phần ES6 rồi 😀 do quên mất là một số tính năng chỉ xuất hiện sau bản ES9.
Thôi kéo lên coi lại giúp mình nha 😀
4. RegExp groups
RegExp lúc này có thể trả về các packets thỏa điều kiện.
const regExpDate =/([0-9]{4})-([0-9]{2})-([0-9]{2})/const match = regExpDate.exec('2020-06-25')const year = match[1]// 2020const month = match[2]// 06const day = match[3]// 25
5. Regexp dotAll
. đại diện cho bất kỳ ký hiệu ngoại trừ \n – hay xuống dòng – enter.
Cũng không có quá nhiều sự thay đổi, tuy nhiên cũng khá thú vị.
1. JSON.stringify() hoạt động thân thiện hơn
Trước đó, JSON.stringify() sẽ trả về một chuỗi string không đúng định dạng Unicode nếu đầu vào là một Unicode nhưng nằm ngoài vùng hỗ trợ.
Bây giờ thì nó sẽ trả ra một chuỗi Unicode hợp lệ dưới dạng UTF-8.
2. Kiểu dữ liệu bigint
BigInt – bigint là một kiểu dữ liệu nguyên thủy mới được sử dụng để biểu diễn các số nguyên có giá trị lớn hơn 2^53. Đây cũng là định dạng số lớn nhất mà Javascript có thể biểu diễn.
const x = Number.MAX_SAFE_INTEGER;// 9007199254740991 - nó chính là (2^53 - 1)const y = x +1;// 9007199254740992 - nó chính là (2^53)const z = x +2// 9007199254740992 - vẫn là 2^53
Một số BigInt được tạo bằng cách thêm n vào cuối chữ số hoặc có thể gọi hàm tạo như ví dụ bên dưới
Còn Array.flatMap() là sự kết hợp của 2 phương thức map() và flat() với depth=1. Hay nói cách khác là mỗi giá trị của mảng sẽ được map sang một mảng mới và flat với depth=1.
Promise hỗ trợ hai loại combinators, đó là hai phương thức tĩnh Promise.all() và Promise.race(). Nhưng với ES11 thì bạn có thêm phương thức Promise.allSettled().
Nếu Promise.all() và Promise.race() sẽ dừng lại khi có bất kì một Promise nào bị rejected thì Promise.allSettled() sẽ tiếp tục chạy hết các Promise còn lại.
Trong quá trình làm việc, chắc hẳn bạn cũng đã quá quen thuộc với các câu lệnh kiểm tra giá trị có tồn tại hay không trước khi xử lý tiếp:
interfaceCar{
id:string
info:{
name:string}}const car: Car |undefined=awaitgetCar()const isCarExist = car && car.info
if(isCarExist){
carName = car.info.name
}// Đoạn code sau sẽ báo lỗi khi car không tồn tạiconst carInfo = car.info
Với ES11, chúng ta có thể kiểm tra một property của Object hoặc element của Array có tồn tại hay chưa bằng toán tử ?
carName = car?.info?.name
const carInfo = car?.info
// Hoặc kết hợp giá trị default nếu chưa tồn tại
carName = car?.info?.name ||'Default Name'// Tương tự với Arrayconst arr:{ name:string}[]=[{ name:'John'},{ name:'Jane'},{ name:'James'}]const name4 = arr[4]?.name ||'Default Name'
Code clean hơn nhiều rồi phải không 😀
3. Toán tử check null ??
Trong Javascript, 3 giá trị 0, null và undefined đều đại diện giá trị false.
!!0// false!!undefined// false!!null// false
Nhưng đôi lúc, 0 là một giá trị bình thường, chúng ta không muốn nó là false.
const user ={
level:0,}const level = user.level ||'no level'// 0 đại diện cho false, nên ở đây JS sẽ hiển thị 'no level'// Nếu bạn muốn hiển thị 0const level =
user.level !==undefined&& user.level !==null? user.level :'no level'
ES11 cung cấp cách thức khác clean hơn
const username = user.level ??'no level'// 0
4. Dynamic import
Như tên gọi, chúng ta có thể import một thư viện ở bất kỳ đâu trong đoạn code.
Để cải thiện khả năng đọc, bổ sung mới này cho phép sử dụng _ làm dấu phân cách trong các ký tự số.
// A decimal integer literal with its digits grouped per thousand:1_000_000_000_000// A decimal literal with its digits grouped per thousand:1_000_000.220_720// A binary integer literal with its bits grouped per octet:0b01010110_00111000// A binary integer literal with its bits grouped per nibble:0b0101_0110_0011_1000// A hexadecimal integer literal with its digits grouped by byte:0x40_76_38_6A_73// A BigInt literal with its digits grouped per thousand:4_642_473_943_484_686_707n
Lưu ý là nó không ảnh hưởng tới giá trị, chỉ là giúp chúng ta đọc code dễ hơn mà thôi.
3. String.replaceAll()
Một cách viết khác cho phương thức String.replace() giúp replace toàn bộ string mà không cần sử dụng RegExp.
const str ='macOS is way better than windows. I love macOS.'const newStr = str.replace('macOS','Linux')
console.log(newStr)// Linux is way better than windows. I love macOS.const newStr2 = str.replace(/macOS/g,'Linux')
console.log(newStr2)// Linux is way better than windows. I love Linux.const str ='macOS is way better than windows. I love macOS.'const newStr = str.replaceAll('macOS','Linux')
console.log(newStr)// Linux is way better than windows. I love Linux.
4. Toán tử gán có điều kiện &&=, ||=, ??=
Các toán tử gán logic mới được đề xuất &&=, ||=, ??= giúp chúng ta có thể gán một giá trị cho một biến dựa trên một phép toán logic. Nó kết hợp phép toán logic với biểu thức gán.
let x =10let y =15
x &&= y
// Tương đương if(x) x = y
x ||= y
// Tương đương if(!x) { x = y }
x ??= y
// Tương đương if(x === null || x === undefined) { x = y }
Kết
Bài dài quá rồi. Mình sẽ tổng hợp về ES2022 vào phần tới nhé.
Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam
Các anh chị em ngoài ngành hay nghe anh em chúng tôi nói bugs bugs, chúng tôi sợ gì k sợ sợ bugs, chẳng biết nó là gì thì bài viết này mình sẽ giúp mọi người hiểu hơn về con sâu bọ mà không chỉ riêng mùng 5 tháng 5 anh em chúng tôi mới đi giết sâu bọ nhé!
Ngày xưa ở quê mọi người thường nói tắt đèn để tránh rầy nâu ngoài ruộng lúa bay vào, giờ lớn lên thì chuyển chế độ dark mode để có niềm tin hi vọng rằng code mình sạch bug.
Sợ quá! sợ quá đi thôi!
Bug là gì?
Bug là những lỗi phần mềm trong chương trình hoặc hệ thống máy tính khiến cho kết quả trả về không được chính xác hoặc không đạt hiệu quả như mong muốn. Hiểu một cách đơn giản hơn, bug là lỗi xuất hiện trong quá trình viết code mà bất cứ người lập trình viên nào cũng khó tránh khỏi.
Có rất nhiều nguyên nhân gây ra một bug như:
– Có nhiều câu lệnh if lồng nhau và đặt lệnh else ở sai nhánh.
– Đưa ra các giả định không chính xác như truy xuất một thuộc tính nào đó không tồn tại.
– Khách hàng sử dụng phần mềm theo cách khác cũng có thể dính bug.
Các loại Bug điển hình
Bug tí hon
Bug tí hon được coi như một loại “bọ” bởi chúng có kích thước vô cùng nhỏ, tuy nhiên để tiêu diệt được chúng thì không hề dễ dàng. Để loại bỏ bug tí hon, bạn cần phải tốn rất nhiều thời gian để tìm cho ra đoạn code có vấn đề. Bug tí hon thường xuất hiện do bạn quên dấu chấm phẩy, dấu 2 ngoặc, thụt lề sai,… Mặc dù là loại bug gây ra nhiều khó chịu nhất nhưng bạn có thể phát hiện chúng bằng việc sử dụng IDE phù hợp.
Bug không tồn tại
Bug không tồn tại rất khó xác định bởi Compile Error nhảy lung tung, nhưng bạn không thể xác định được lỗi nào đã xảy ra dù đã review code rất nhiều lần. Nguyên nhân xảy ra bug không tồn tại là do bạn đã sử dụng sai hoặc do trình biên dịch bị lỗi. Cách để xử lý tốt nhất đó là bạn nên chọn phần trình biên dịch sao cho phù hợp để tránh không hỗ trợ các tính năng mới mang tính hiện hành.
Bug khủng
Nguyên nhân gây ra bug khủng đó là do dòng code bị sai chính tả hoặc sai cú pháp. Bạn cần thực sự am hiểu về nhiều loại ngôn ngữ lập trình để tránh lặp lại lỗi sai cú pháp, đồng thời bạn nên sử dụng đúng các loại dữ liệu để tránh xảy ra sai phạm truy cập dưới dạng lỗi tài nguyên.
Bug ẩn thân
Bug ẩn thân là những lỗi không hiển thị trong quá trình bạn đang biên dịch. Những lỗi này chỉ xuất hiện sau khi bạn đã cài đặt hoàn tất và đang trong quá trình sử dụng phần mềm. Bug ẩn thân cũng là nguyên nhân khiến cho phần mềm không còn được an toàn và dễ bị hack.
Bug bất ngờ
Đúng như cái tên của nó, bug bất ngờ sẽ đột nhiên xuất hiện và báo lỗi trong khi bạn đã chạy thử đoạn code cực kỳ hoàn hảo trước đó. Bug bất ngờ có thể dễ hoặc khó sửa tùy từng trường hợp. Trong quá trình sửa lỗi, bạn không nên động chạm tới những dòng code đang hoạt động tốt để tránh phát sinh thêm bug.
Những loại bug thường gặp
Gặp bug và có thể sửa lỗi bug không đơn thuần chỉ là công việc phải làm mà còn là cơ hội cho lập trình viên sáng tạo, khai phá năng lực của bản thân. Từ đây có thể nghiên cứu và phát triển bản thân hơn nữa trong tương lai. Hiện nay, có rất nhiều loại bug khác nhau ứng với những cách fix và xử lý khác nhau. Một số loại bug thường gặp phải kể đến là: Bug tí hon, Bug khủng, Bug không tồn tại, Bug bất ngờ và Bug ẩn thân.
Những sản phẩm càng có yêu cầu cao cùng quy trình thực hiện phức tạp thì càng có khả năng xuất hiện bug. Trong quá trình design và coding có thể vô tình gây ra bug. Ngoài ra, bug có thể xuất hiện bởi nhiều nguyên nhân khác như: quy trình kiểm thử không cẩn thận, logic design rời rạc, code kém, build version không được kiểm soát cẩn thận,… Dù là bất cứ lý do gì thì việc sửa bug cũng tốn khá nhiều thời gian của các lập trình viên.
Debug là quá trình tìm kiếm lỗi hay tìm ra nguyên nhân gây ra lỗi để có phương pháp sửa lỗi (fix bug) phù hợp. Việc kiểm soát lỗi này là công đoạn quan trọng nhưng không hề đơn giản với những người lập trình viên chưa có nhiều kinh nghiệm.
Fix bug là gì?
Fix bug là công việc sửa lỗi sau khi debug. Kỹ năng debug và kỹ năng fix bug có tầm quan trọng như nhau. Một người lập trình viên giỏi và tài năng là người có thể debug và fix bug tốt, từ đó tạo ra những sản phẩm chất lượng, có giá trị sử dụng.
Tầm quan trọng của debug
Với bất kỳ người làm lập trình nào, việc xảy ra lỗi trong hàng nghìn dòng lệnh là chuyện khá bình thường. Điều này dẫn tới việc chương trình sẽ chạy sai chức năng nó được quy định và bị đánh giá kém chất lượng. Chính vì vậy, khi gặp những lỗi như vậy, các lập trình viên phải debug để fix bug để chương trình có thể hoạt động tốt.
Debug đóng vai trò cực kỳ quan trọng đối với các lập trình viên. Chúng không chỉ loại bỏ lỗi ra khỏi chương trình mà còn có thể giúp lập trình viên hiểu rõ hơn quá trình thực thi của chương trình. Nếu lập trình viên không có khả năng debug thì không thể nào xây dựng một chương trình trọn vẹn.
Các phương pháp debug hiệu quả bạn nên tham khảo
Có nhiều phương pháp để tiến hành quá trình tìm kiếm, kiểm soát lỗi cho các lập trình viên. Dưới đây là những phương pháp bạn nên tham khảo để sử dụng cho quá trình debug của mình:
– Debugging Tool: Đây là phương pháp sử dụng công cụ để tiến hành tìm kiếm, kiểm soát lỗi. Phương pháp này sẽ đi sâu vào source code nhất. Những Debugging Tool phần mềm thông dụng là Microsoft Visual Studio Debugger, GNU Debugger. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng những Debugging Tool phần cứng đặc thù được thiết kế chuyên biệt để phục vụ một ứng dụng nào đó.
– Print Line: Đây đơn giản là phương pháp thêm vào source code của bạn những dòng lệnh. Những dòng lệnh này sẽ in ra những thông tin mà bạn cần theo dõi trong quá trình chương trình thực thi. Chẳng hạn, nếu đang dùng Arduino IDE, bạn sẽ không tìm được debugging tool phù hợp nên cách debug phù hợp nhất là dùng Serial.print().
– Logging: Đây là phương pháp tạo ra một biểu mẫu để ghi lại thông tin sau khi chương trình thực thi. Từ những thông tin này, bạn sẽ phân tích nguyên nhân lỗi phát sinh là do đâu.
– Nhờ người khác thực hiện debug: Đây là phương pháp cũng khá hiệu quả nếu như bạn thấy mình chưa thực sự hiểu sâu về quá trình tìm kiếm và kiểm soát lỗi này.
Để có thể debug nhanh, hiệu quả, bạn cần nắm rõ 1 vài mẹo như sau:
– Sử dụng comment để đánh dấu các code đã hoàn thiện để dễ tìm và sửa sau này
– Đặt tên các hàm có ý nghĩa để debug dễ dàng hơn
– Dùng Breakpoints để rà tiến độ chạy của code xem chính xác chưa
– Chú ý tới Error Message để tìm ra số dòng code sẽ giúp bạn debug nhanh hơn
Lợi ích của việc gặp bug và fix bug
Gặp bug không hề “đen” như bạn vẫn tưởng tượng. Thực tế thì fix lỗi bug có thể mang lại cho bạn những bài học kinh nghiệm quý báu nếu biết tận dụng cơ hội học hỏi.
Một vài lợi ích khi gặp bug phải nhắc đến là:
– Tăng kiến thức lập trình: Khi dành thời gian để sửa bug, các lập trình viên có thể trau dồi thêm rất nhiều kiến thức mới chưa từng được học trước đó. Với mỗi lỗi bug khác nhau sẽ có những bài học kinh nghiệm khác nhau. Sửa lỗi bug vừa là cơ hội ôn lại kiến thức cũ vừa là lúc thực hành sau những lý thuyết khô khan.
– Code dễ debug hơn: Khi tự sửa bug, bạn có thể biết cách viết code dễ debug hơn. Tìm ra bug và sửa bug sẽ giúp bạn tăng kinh nghiệm, dễ dàng xử lý các tình huống phát sinh
– Tạo niềm vui cho cả khách hàng và người lập trình: Khi về tay những bug đã được fix lỗi cẩn thận chắc chắn khách hàng sẽ hài lòng và đánh giá tốt về dịch vụ của bạn. Tương tự như vậy, người lập trình sẽ hài lòng với thành quả mình tạo ra.
Theo thống kế thì thời gian mà các lập trình viên dùng để fix bug nhiều hơn thời gian viết code cho chương trình mới. Vậy nên, hoàn toàn có thể khẳng định fix bug là công việc quan trọng và cần sự tỉ mỉ.
Đó là những chia sẻ về lỗi bug và lý do tại sao cần phải sửa bug. Hy vọng rằng thông qua những thông tin trên, bạn có thể nắm được những thông tin chi tiết về bug và cách fix bug hiệu quả nhất.
AngularJS là gì? Nó có giống các framework khác không? AngularJS là 1 framework front end khá phổ biến hiện nay. Cùng TopDev khám phá kiến thức về AngularJS một cách chi tiết nhất tại bài viết dưới đây.
AngularJS Là Gì? AngularJS và Angular có khác nhau?
AngularJS là gì?
AngularJS là một framework JavaScript mã nguồn mở, được phát triển bởi Google năm 2009.
AngularJS là một framework được phát triển bởi Google
AngularJS dùng để xây dựng các ứng dụng web động. Nó được thiết kế để làm cho quá trình phát triển các ứng dụng web dễ dàng và hiệu quả hơn thông qua việc cung cấp các công cụ mạnh mẽ và linh hoạt. AngularJS cho phép các nhà phát triển sử dụng HTML như một ngôn ngữ mẫu và mở rộng cú pháp HTML để biểu diễn các thành phần ứng dụng một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Kiến trúc AngularJS MVC
AngularJS được xây dựng dựa trên mẫu thiết kế MVC (Model-View-Controller). AngularJS tích hợp tốt các nguyên tắc MVC vào phía client, làm cho việc phát triển ứng dụng web trở nên dễ dàng và mạnh mẽ hơn.
MVC – Model, View, Controller
Kiến trúc AngularJS MVC
Model: Là mức thấp nhất của kiến trúc, chịu trách nhiệm lưu trữ và duy trì dữ liệu của ứng dụng. Model tự cập nhật dựa trên các lệnh nhận từ controller.
View: Là giao diện người dùng của ứng dụng, chịu trách nhiệm hiển thị dữ liệu cho người dùng. View gửi yêu cầu đến controller và nhận phản hồi để cập nhật giao diện.
Controller: Là bộ não xử lý giữa view và model. Nó quyết định việc tạo, cập nhật hoặc hủy bỏ view và model. Tất cả các logic nghiệp vụ và thao tác xử lý đều được viết trong controller.
MVC mạnh mẽ vì nó dựa trên nguyên tắc phân tách các mối quan tâm trong phát triển phần mềm. Nhiều controller có thể quản lý các bộ dữ liệu cụ thể và quản lý các view và model tương ứng.
MVC trong AngularJS
Scope
Scope là model giữ dữ liệu của ứng dụng. Các biến scope được gắn vào DOM và các thuộc tính biến được truy cập thông qua bindings.
HTML với Data Binding
View trong AngularJS không phải là HTML thông thường, mà là HTML liên kết dữ liệu. Data-binding giúp hiển thị dữ liệu động trong các thẻ HTML.
ngController
Directive ngController chịu trách nhiệm phối hợp giữa model, view và logic nghiệp vụ. Lớp controller được xác định bởi ngController điều khiển scope và view.
Một số tính năng cơ bản của AngularJS
AngularJS là một framework JavaScript mạnh mẽ được phát triển bởi Google, giúp xây dựng các ứng dụng web động. Dưới đây là các tính năng cơ bản trong AngularJS mà bạn cần biết
Data Binding hai chiều (Two-Way Data Binding)
Data Binding hai chiều là một trong những tính năng nổi bật nhất của AngularJS, giúp đồng bộ hóa tự động giữa model và view. Khi dữ liệu trong model thay đổi, view sẽ tự động cập nhật và ngược lại.
Dependency Injection là cơ chế của AngularJS giúp quản lý các thành phần và dịch vụ của ứng dụng một cách dễ dàng. DI giúp giảm sự phụ thuộc và tăng khả năng tái sử dụng mã nguồn.
javascript
angular.module('myApp', [])
.controller('myCtrl', function($scope, $http) {
// Sử dụng $http để lấy dữ liệu từ một API
});
Directives
Directives là một tính năng cho phép mở rộng HTML với các thẻ, thuộc tính và cú pháp tùy chỉnh. Các directives như ng-bind, ng-model giúp liên kết dữ liệu và điều khiển hành vi của DOM.
Templates trong AngularJS được viết bằng HTML và có thể chứa các directives của AngularJS. Templates này được biên dịch tại runtime và trở thành một phần của DOM.
Modules giúp tổ chức mã nguồn thành các khối logic, giúp quản lý và chia sẻ mã dễ dàng hơn. Mỗi module có thể chứa controllers, services, filters và directives.
Filters được sử dụng để định dạng dữ liệu trong view. Các filters phổ biến bao gồm currency, date, filter, json, limitTo, lowercase, number, orderBy, uppercase.
Services trong AngularJS là các đối tượng hoặc hàm có thể được chia sẻ và sử dụng lại trong toàn bộ ứng dụng. Các dịch vụ phổ biến bao gồm `$http` để thực hiện các yêu cầu HTTP và `$timeout` để thực hiện các tác vụ sau một khoảng thời gian.
Routing cho phép chuyển hướng giữa các view khác nhau trong ứng dụng đơn trang (SPA). AngularJS sử dụng `ngRoute` để định nghĩa các routes và chuyển đổi giữa chúng.
Hỗ trợ mạnh mẽ từ Google: AngularJS được phát triển và duy trì bởi Google, đảm bảo tính ổn định và cập nhật thường xuyên.
Cộng đồng lớn: AngularJS có một cộng đồng người dùng và nhà phát triển rất lớn, cung cấp nhiều tài liệu, hướng dẫn và hỗ trợ.
Data Binding hai chiều: Tính năng này giúp giảm thiểu công việc lập trình và tăng hiệu suất phát triển.
Đa nền tảng: AngularJS có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng web, di động và máy tính để bàn.
Kiến trúc MVC: AngularJS sử dụng mô hình MVC (Model-View-Controller) giúp tách biệt rõ ràng giữa dữ liệu, giao diện và logic nghiệp vụ, làm cho ứng dụng dễ bảo trì và mở rộng.
Nhược điểm của AngularJS
Độ phức tạp cao: AngularJS có thể trở nên phức tạp đối với những người mới bắt đầu, đặc biệt là khi ứng dụng trở nên lớn và phức tạp.
Hiệu suất: Đối với các ứng dụng lớn, AngularJS có thể gặp vấn đề về hiệu suất do việc binding dữ liệu hai chiều và việc cập nhật DOM phức tạp.
Khó khăn trong SEO: Các ứng dụng AngularJS có thể gặp khó khăn trong việc tối ưu hóa SEO vì các công cụ tìm kiếm có thể không hiểu được các ứng dụng đơn trang (SPA).
AngularJS và Angular có phải là một?
AngularJS và Angular có phải là một?
Câu trả lời là không. AngularJS và Angular là hai phiên bản khác nhau của cùng một framework, nhưng chúng có nhiều điểm khác biệt quan trọng.
AngularJS (Angular 1.x): Là phiên bản gốc, được viết hoàn toàn bằng JavaScript. Nó sử dụng kiến trúc MVC và có cơ chế binding dữ liệu hai chiều.
Angular (Angular 2 trở lên): Là phiên bản nâng cấp và hoàn toàn viết lại của AngularJS, sử dụng TypeScript. Angular có kiến trúc component-based và cải tiến hiệu suất đáng kể so với AngularJS.
Việc học AngularJS hay không phụ thuộc vào mục tiêu và hoàn cảnh cụ thể của bạn:
Ai nên học AngularJS
Nếu bạn đang làm việc trên một dự án sử dụng AngularJS hoặc cần duy trì và mở rộng một ứng dụng AngularJS hiện có, việc học AngularJS là cần thiết.
Hoặc nếu công việc của bạn yêu cầu kiến thức về AngularJS, đặc biệt là trong các công ty hoặc tổ chức chưa chuyển sang phiên bản Angular mới hơn.
Ai nên học Angular (Angular 2+)
Nếu bạn bắt đầu một dự án mới, đặc biệt là các dự án lớn và phức tạp, nên học Angular (Angular 2 trở lên) vì nó mang lại hiệu suất tốt hơn và có nhiều tính năng hiện đại.
Angular (Angular 2+) hiện đang là xu hướng chính và có nhiều cải tiến so với AngularJS, do đó học Angular sẽ mang lại nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong tương lai.
AngularJS là một framework mạnh mẽ và hữu ích, đặc biệt là cho các ứng dụng web động. Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, Angular (Angular 2 trở lên) đã trở thành lựa chọn tốt hơn cho các dự án mới. Việc học AngularJS hay Angular phụ thuộc vào nhu cầu cụ thể của bạn và tình hình thực tế của dự án bạn đang làm.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Lê Xuân Quỳnh
Mở đầu
Nếu bạn là người mới bắt đầu – junior developer, hay chỉ là tò mò về lập trình web, thì đây là bài viết cho bạn. Nếu bạn thấy bài viết quá dài, thì bạn có thể bỏ qua và bắt đầu việc tự học code trong 5 tháng, từng bước 1. Nhưng tôi nghĩ là không nên làm điều đó với tôi… vì tôi dễ bị tổn thương lắm
Và cuối cùng bạn vẫn ở đây. Tuyệt vời quá. Chúng ta cùng bắt đầu nào...
Chỉ sử dụng những khóa học online miễn phí, những bài hướng dẫn và những tool miễn phí, bạn có thể đạt được một số thành quả để có thể đi xin việc, tham gia vào ngành IT đầy tuyệt vời và thách thức này, và có thể bạn sẽ chuyển hướng nếu như 1 ngày đẹp trời bạn thích theo hướng khác. Với đặc thù ngành, bạn không cần thiết phải có bằng đại học để làm việc. Thực tế doanh nghiệp chỉ cần bạn làm được việc… và giỏi!
Lưu ý quan trọng: Bài đăng này giống như 1 hướng dẫn từng bước về những việc cần làm để trở thành 1 nhà phát triển web (web developer), nhưng nếu bạn để ý kỹ, thì suy rộng ra nó có thể áp dụng cho bất kỳ loại hình học tập nào.
Tại sao lại học code?
Trước khi chúng ta bắt đầu từng bước 1 học cách làm thế nào để trở thành 1 developer chân chính, chúng ta phải trả lời câu hỏi tại sao bạn lại muốn đi vào con đường này. Mỗi quyết định sẽ đòi hỏi thời gian trong cuộc sống của bạn nên chúng ta cần chắc chắn nó. Cuối cùng, thời gian là thứ quan trọng nhất mà chúng ta có:
A. Bạn muốn làm việc trong ngành này vì nó đang có nhu cầu tuyển dụng cao và đóng vai trò quan trọng trong thời đại công nghệ 4.0
B. Bạn yêu công việc này. Bạn muốn có 1 kỹ năng cho phép đóng góp cho bất cứ nơi nào trên thế giới và tìm kiếm 1 công việc dễ dàng dù ở đâu. Bạn có thể đi Sing, đi Mỹ… đi đâu cũng được nếu như bạn trúng tuyển vào công việc tại nước đó và di chuyển vào ngày mai.
C. Bạn đã nhận thấy sự khác biệt giữa năm 2005 và 2020 về sự tiến bộ mà công nghệ mang lại cho cuộc sống của chúng ta, nhiều thành tựu nổi bật trong vòng 15 năm qua. Bạn muốn tham gia vào ngành công nghiệp đi đầu trong việc thay đổi thế giới.
D. Sự tăng trưởng lớn nhất trong ngành này trong vài năm qua là trí tuệ nhân tạo (Machine learning), công nghệ sinh học, tự động hóa, blockchain, tiền ảo… Chúng ta sử dụng công nghệ này hằng ngày và bạn muốn biết sâu hơn về nó. Do vậy phát triển web cũng là 1 cách tuyệt vời để tiếp cận.
E. Bạn nghĩ thay đổi là tốt, và học tập thì không bao giờ nên ngừng lại. Vậy tại sao bạn lại không thay đổi?
Nhưng tôi lại không có bằng cấp về khoa học máy tính và tôi không hiểu cách mà thế giới internet hoạt động! Đừng lo lắng, vì đó là lợi thế của bạn. Hãy đọc tiếp nhé…
Khi bạn chọn 1 con đường lập nghiệp mới, thì đây là những điều tốt đẹp phải làm:
Công nghệ bạn học sẽ còn ảnh hưởng trong 10 năm tới. Những gì bạn học cần được đảm bảo nhiều năm để bạn có sự an toàn trong công việc.
Nhu cầu cho các kỹ năng này phải cao hơn cung. Càng ít người giỏi trong ngành, thì bạn càng đảm bảo vai trò quan trọng trong công ty bạn làm việc.
Có khả năng có mức lương cao bất kể bạn đang năm nào trong ngành. Bạn không muốn dành quá nhiều thời gian để leo lên các chức vụ cao trong công ty để đạt được mức lương mong muốn.
Ngành công nghiệp này không yêu cầu bằng cấp chuyên ngành từ trường đại học. Bạn không muốn giành 4 năm để mắc nợ các môn học và rồi sau đó đi kiếm tiền. Và đúng rồi, tôi nghĩ sự lựa chọn này là tốt hơn so với việc học ĐH đắt đỏ và tốn thời gian.
Có thể bắt kịp với xu hướng công nghệ hàng đầu trong thời gian ngắn. Với kinh nghiệm ít hơn nhưng bạn vẫn có việc làm? Bạn có thể thu hẹp khoảng cách nhanh nhất để có thể trở thành chuyên gia lập trình trong lĩnh vực này không?
Việc chọn lựa mục tiêu phải cho phép bạn xây dựng các kỹ năng, nền tảng để cung cấp cho bạn sự lựa chọn đa dạng về nghề nghiệp dù tương lai có ra sao. Lấy ví dụ, bằng việc học lập trình, bạn có thể hiểu rõ hơn về các công nghệ mới ra như ứng dụng phân tán, khoa học máy tính, machine learning (AI), và điện toán đám mây, bạn có thể chọn lĩnh vực tùy theo thực tế nhu cầu của xã hội.
Mọi thứ đều tốt. Một trong những điều quan trọng nhất, bạn có thể làm việc này hơn 40 giờ một tuần trong thời gian dài không?
Học lập trình có thể đạt được các mục tiêu như bạn muốn, và thời gian học dài ngắn có thể thay đổi được tùy vào năng lực của bạn.
Một trong những cuốn sách yêu thích của tôi đó là “So good they can’t Ignore you”. Trong đó, tác giả cho rằng đam mê là một sự cố gắng! Bạn không nên tham gia vào ngành du lịch chỉ vì bạn thích đi du lịch. Hầu hết mọi người đều tìm thấy đam mê khi làm việc chăm chỉ để thành thạo 1 kỹ năng. Khi mọi người bắt đầu thừa nhận các kỹ năng của bạn, bạn cảm thấy được tôn trọng và dành thời gian để phát triển các đam mê – những gì mà bạn đang làm.
Bạn vẫn còn ở đây chứ? Thực sự lo lắng bạn sẽ bỏ qua bài viết này! OK, chúng ta tiếp tục đọc nhé…
ĐIỀU QUAN TRỌNG ĐỂ ĐỌC: Hãy nhớ rằng 2 tháng đầu việc tự học như việc bạn leo 1 ngọn núi và bạn không thể vượt qua. Mỗi bài hướng dẫn, mỗi khóa học hay các bài giảng sẽ làm cho bạn cảm thấy mình dường như là người duy nhất trên thế giới không biết những thứ này. Mạnh mẽ lên! Bạn cứ đi là sẽ đến và sẽ nhận được nhiều hơn thế khi mà thời gian trôi qua. Chúng ta gọi đây là hội chứng nghi ngờ bản thân: bạn cảm thấy bạn là người duy nhất không hiểu những gì đang học và bị bao vây bởi sự nghi ngờ bản thân. Hãy yên tâm, vì tất cả chúng ta đều cảm giác như vậy khi học 1 điều gì mới. Điều này là tốt. Đây là cách chúng ta nhận ra ranh giới của chúng ta.
Điều cuối cùng bạn sẽ được học là để trở thành một người lập trình giỏi không nhất thiết phải ghi nhớ tất cả đống tài liệu đã học. Quan trọng là bạn biết áp dụng những gì đã học để giải quyết vấn đề của bạn thay vì không biết làm thế nào. Và hướng dẫn này sẽ giúp bạn có những kỹ năng đó.
“Bạn là ai và tại sao tôi nên lắng nghe bạn?”
Wow, nếu bạn nghi ngờ và hỏi tôi là ai thì tôi nghĩ tôi nên nói qua về bản thân mình. Đầu tiên, tôi là 1 Senior Software Developer – nhà phát triển cao cấp đã làm việc ở nhiều địa điểm khác nhau bao gồm thung lũng Silicon và Toronto tại các công ty công nghệ hàng đầu. Tôi đã rất may mắn trong sự nghiệp, và trong 2 năm qua tôi đã dạy hơn 200.000 người trên khắp thế giới về cách trở thành 1 nhà phát triển phần mềm chuyên nghiệp. Một trong số họ đang làm việc cho Google và Amazon. Nhưng tôi đã tốt nghiệp với bằng khoa học máy tính – và tôi hoàn toàn tự học!
P/s: Phần còn lại là nói về tôi, vì vậy nếu bạn không quan tâm (hoàn toàn công bằng), bạn có thể bỏ qua nó.
Mọi chuyện bắt đầu từ nhiều năm trước, khi tôi muốn thay đổi nghề nghiệp và tôi muốn tự học về khoa học máy tính.
Tôi dành tháng đầu tiên để tránh việc phải đọc bất cứ bài hướng dẫn hay cuốn sách nào. Thay vào đó, tôi dùng thời gian đó để làm cách nào học nhanh nhất và tìm được 1 công việc. Tôi muốn học hiệu quả, không lãng phí thời gian để tìm hiểu công nghệ lỗi thời, hay học những thứ mà tôi sẽ quên sau 1 tháng. Tôi đã tự học từ kinh nghiệm của những người khác, tìm kiếm các yêu cầu của bài tuyển dụng, nói chuyện với các lập trình viên khác, xem xét các khóa học trực tuyến, xem các bootcamps, thậm chí đọc các bài viết nói về công nghệ 20 năm sau. Dựa trên những điều đó, tôi đã tạo ra 1 chương trình tự học cho bản thân đầy tập trung và hiệu quả: Các kiến thức quan trọng của việc học trong thời gian ngắn nhất.
Nếu bạn thích các tác phẩm của Tim Ferriss nhiều như tôi, thì tôi nghĩ bạn cũng sẽ yêu nó. Chương trình giảng dạy không tập trung vào những kiến thức có cơ hội nghề nghiệp thấp mà thay vào đó, nó tập trung vào việc học những điều quan trọng để được tuyển dụng nhiều nhất. Điều này không có nghĩa là thực dụng hay trở thành 1 junior developer để được thuê.
Mặc dù tôi đã dành 1 tháng để lên kế hoạch cho việc tự học, nó là hơi dài, tuy nhiên nó sẽ có ích cho tôi vì tôi hoàn toàn mù mờ thông tin lúc đó. Tôi biết tôi sẽ đi đâu và tôi cần có 1 bản đồ để về đích. Bạn cũng vậy.
Vì vậy, tôi đang có thứ mà bạn cần. Khi tôi mới bắt đầu, tôi ước gì đã có những thứ tương tự bài viết này để chỉ dẫn tôi từng bước. Tôi cũng tìm thấy nhiều bài hướng dẫn được dạy bởi những developer nhiều kinh nghiệm khác, nhưng họ lại không có khả năng dạy cho người mới bắt đầu.
Ngoài ra 1 số khóa học được dạy bởi những người lợi dụng sự chưa biết gì của bạn để kiếm tiền. Các kiến thức nghe có vẻ hay nhưng thực tế nó không dạy bạn thành công (chúng ta gọi là những kỹ năng hời hợt này). Tôi đã xem và nghiên cứu từng video, các hướng dẫn và các khóa học, tôi vẫn tiếp tục và cố gắng để tìm ra 1 con đường hiệu quả và thành công.
Kể từ đó, tôi đã tư vấn cho các công ty công nghệ Fortune 500, các coding workshops, các cuốn sách về công nghệ, nói chuyện về kỹ thuật, và tôi đã giúp những người không có kinh nghiệm có được việc làm trong vòng vài tháng. Chủ yếu tôi nghĩ các trường đại học bắt các bạn đóng quá nhiều tiền để học nó. Đừng lo, mọi thứ tôi hướng dẫn đều miễn phí bên dưới. Bây giờ tôi đang ở vị trí mà tôi không làm việc cho bất cứ ai. Tôi yêu sự nghiệp này và tôi nghĩ nhiều người sẽ thích nó và được hưởng lợi từ nó. Vì vậy tôi muốn giúp những người muốn có 1 bước nhảy vào cho dù điều kiện kinh tế của họ đang thế nào.
OK câu cuối cùng cho sự tò mò
Chúng ta sẽ học ngôn ngữ nào?
Đúng vậy, cái tên ngôn ngữ mà chúng ta sẽ nghiên cứu.
Bạn sẽ trở thành 1 ninja về Javascript bởi vì các lý do sau:
Javascript ở khắp mọi nơi. Mỗi công ty có website đều cần các hiểu biết kiến thức về Javascript. Ngôn ngữ này là 1 yêu cầu thường bắt buộc khi tuyển việc về web, tin tôi đi, bạn có thể thử tìm kiếm trên LinkedIn.
Với việc giới thiệu về Node.js, bạn có thể làm việc với javascript để tạo 1 ứng dụng fullstack(bạn có thể dựng cả backend và frontend). Sử dụng các tool như Electron, React Native hay nhiều tool khác, javascript luôn hỗ trợ bạn xây dựng ứng dụng trên desktop, mobile hay web, và các VR app khác. Muốn trở thành 1 nhà khoa học máy tính hay phân tích dữ liệu ư? Hay bạn muốn nghiên cứu về AI và Machine Learning? Thật tuyệt, bạn có thể sử dụng javascript để làm điều đó.
Nếu bạn không đọc kỹ mục đầu tiên thì để tôi nhắc lại một điều quan trọng: nhu cầu với ngành IT và các chuyên gia về javascript là rất lớn. Đây là ngôn ngữ có nhu cầu tuyển dụng cao nhất và phổ biến nhất hiện nay. Không có gì lạ khi các nhà tuyển dụng liên hệ với các nhà phát triển hàng tuần để có được cơ hội hợp tác công việc.
Cộng đồng javascript đang phát triển với một tốc độ nhanh chóng điên rồ. Có rất nhiều thành tựu mới trong cộng đồng. Một số phàn nàn về javascript, vì có quá nhiều công cụ mới được phát triển mỗi ngày. Tuy nhiên, chúng ta có thể coi đó là lợi thế. Bạn muốn học các công nghệ mới này cùng lúc với với những người đã làm ngành này trong nhiều năm.
Nhưng còn Python thì sao? Tôi nghe nó cũng hấp dẫn không kém? Python thật tuyệt vời để làm những thứ như khoa học dữ liệu và machine learning, nhưng bạn nó sẽ không hấp dẫn ngay lập tức vì nó không thực sự sử dụng để xây dựng các trang web (mà đây là cách dễ nhất để có được hứng thú về học lập trình). Cả 2 ngôn ngữ đều cần, nhưng con đường trở thành developer javascript thì dễ xác định và tập trung hơn. Bạn có thể học Python sau này trong sự nghiệp của bạn.
Tin tôi đi, đó là 1 cộng đồng rất tuyệt vời và nhu cầu lớn.
Khi đã đủ niềm tin, hãy bắt đầu thôi! Dưới đây bạn sẽ tìm thấy những thứ mà tôi tin là tài nguyên lớn nhất để bạn tận dụng tối đa thời gian của mình. Đến hết 5 tháng, bạn sẽ có được công việc lập trình đầu tiên của mình. Không cần trường đại học, chỉ cần quyết tâm của bạn.
5 tháng học lập trình – từng bước từng bước một
Hãy lên dây cót tinh thần
Chúng ta sẽ tập trung vào các kỹ năng có nhu cầu tuyển dụng cao nhất năm 2020, không dành thời gian cho các công nghệ lỗi thời như PHP hay jQuery. Không có gì sai với chúng, và tôi hoàn toàn tôn trọng tất cả, nhưng dựa vào 1 số email mà tôi đã nhận trong nhiều năm, thì tôi biết nhiều người không có nhiều tài chính và họ cần được hỗ trợ. Thời gian quan trọng đối với bạn và bạn muốn được tuyển dụng càng sớm càng tố, được học các kỹ năng hiện đại.
Trong suốt những tháng này bạn sẽ xây dựng rất nhiều dự án. Để giúp bạn, tôi biên soạn một danh sách các tài liệu như hình ảnh, icon hay logo mà bạn muốn làm cho dự án của mình trở nên đẹp mắt hơn. Lưu trang này lại.
Cái nhìn tổng quan về khoa học máy tính: Khóa học về crash khoa học máy tính.
Theo dõi khóa học này của đại học Harvard trên Youtube. Đây chỉ là “vàng nguyên chất” về hướng dẫn khoa học máy tính tốt nhất. Không cần làm bài tập. Nó xây dựng từ năm 2017 nhưng thực sự đây là phiên bản tốt nhất của các bài giảng.
Cách sử dụng command line: xem ở đây bởi Zed Shaw.
Cách xây dựng các trang web, tên miền và khởi động nó: xem video của LearnCode.academy.
Cách mà HTML, CSS khớp với nhau: xem các danh sách video ngắn hay danh sách video dài. Hoặc xem cả 2 nếu bạn có thời gian.
Cách xây dựng các trang web với Bootstrap. Bắt đầu ở đây, sau đó xem tài liệu Bootstrap 4 và thêm các thành phần bạn thường thấy vào 1 trang web mẫu. Hiểu được lợi ích của nó cung cấp thay vì viết mã CSS bởi chính mình. Nhưng đừng mắc kẹt trong vấn đề này, bởi vì thay vào đó chúng ta muốn tập trung hơn vào 2 kỹ năng chính tiếp theo để dễ xin việc hơn:
Cách sử dụng Flexbox. Xem danh sách video này và sau đó làm bài tập 5 phút này. Bây giờ bạn đã hiểu về Flexbox, tiếp theo tìm hiểu cách dựng CSS Grid cho website có nhiều layouts. Sau đó làm bài tập này và bài tập này. Xây dựng các trang web của bạn từ đầu.
Hiểu được cách sử dụng templates để dựng websites bằng việc dùng các mẫu miễn phí này và ở đây.
Nếu bạn có thời gian, bạn có thể tham gia 1 vài khóa học về HTML và CSS ở freeCodeCamp. Nó dài 300 giờ, vì vậy tôi sẽ không nói đây là cách sử dụng tốt nhất thời gian của bạn nhưng bạn có thể lướt qua.
Điều quan trọng nhất: Đừng cố gắng ghi nhớ tất cả các thuộc tính và thẻ của HTML và CSS. Đây là 1 sai lầm mà tôi đã làm tốt. Bạn muốn bắt đầu học javascript càng sớm càng tốt, đây là phần chính để trở thành 1 nhà phát triển web. Cho dù bạn cảm thấy thế nào hoặc bạn chưa hiểu rõ về CSS, hãy chuyển qua phần tiếp theo vì bạn sẽ sử dụng HTML và CSS trong suốt thời gian còn lại. Hãy tin tôi điều này.
Tháng thứ 2: javascript
Một câu hỏi lớn cần trả lời: Cách mà javascript làm việc và những thứ mà bạn muốn học?
Đây là nơi mà bạn sẽ dành hết tập trung cho những tháng còn lại. Javascript giải quyết vấn đề gì? Bắt đầu viết các chương trình nhỏ bằng javascript để làm cho trang web của bạn hoạt động tốt theo 1 cách nhất định. Ngôn ngữ này làm cho trang web của bạn trông trở nên sexy hơn. Hãy bắt đầu với khóa học thứ nhất và khóa học thứ 2.
Hãy tìm hiểu về DOM manipulation. Học cách thêm các thẻ <script> tags vào html và chạy các tệp javascript. Sau đó làm bài tập này.
Đây là một series dài mà bạn không muốn hoàn thành nhưng bạn có thể sử dụng nó như tài liệu tham bất cứ khi nào bạn gặp điều gì đó mà không hiểu được trong javascript.
Học về những tính năng mới của ES6, ES7, ES8, ES9 và ES10 bởi bài hướng dẫn này. Nếu bạn không hiểu được mọi thứ ở đây, đừng lo lắng, chúng ta sẽ chuyển qua các vấn đề bất đồng bộ của nó (asynchronous) trong các tháng tiếp theo.
Học về git và github trong 40 phút ở bài này (vâng do tôi làm). Tạo 1 tài khoản Github và bắt đầu thực hiện đẩy code (commit) mỗi ngày. Bắt đầu bằng 1 trang web mẫu. Sử dụng github page để đưa website của bạn 1 cách miễn phí. Đồng thời sử dụng Git Explorer để thực hành và sau đó tìm hiểu thêm về Git branching (nhánh trên git) ở đây.
Tháng thứ 3: Javascript + NPM + xây dựng website của bạn
Câu hỏi lớn cần trả lời: Tôi có thể xây dựng 1 trang web chuyên nghiệp và hiểu toàn bộ quá trình không?
Google Developer Tools -> học cách gỡ lỗi chương trình và trang web của bạn bằng Google chrome. Hoàn thành khóa học ngắn này. Tìm hiểu sâu sắc kỹ năng này bởi vì nó rất quan trọng: tham gia khóa học này (đăng ký để dùng thử).
Bắt đầu tham gia các cuộc gặp gỡ của các chuyên gia về lập trình và javascript.
Tìm hiểu về sự khác nhau giữa đồng bộ (synchronous) và bất đồng bộ (asynchronous) của javascript.
Vòng lặp sự kiện là gì? -> Một khi bạn đã hiểu sâu sắc về javascript bài nói chuyện này sẽ thay đổi cuộc chơi. Cánh tay dẫn dắt tốt nhất được đưa ra. Xem video này mỗi 3 tháng tới. Sau đó xem loạt video miễn phí mà tôi thực hiện.
Tìm hiểu về promises, và async Await trong ES7 ở đây.
Tìm hiểu về lịch sử các modules của javascript ở đây.
Download node.js và npm. Download lodash từ npm và sử dụng browserify. Sử dụng CommonJS imports. Học về nó tại đây. Hiểu tại sao npm là công cụ tuyệt vời dành cho nhà phát triển. Bây giờ hãy tìm hiểu lý do tại sao chúng ta không sử dụng Browserify và tìm hiểu sử dụng imports và exports.
Câu hỏi lớn cần trả lời: React giải quyết những vấn đề gì?
Tôi rất thiên vị. Tôi thực sự yêu React.js. Trên thực tế, tôi dạy cho người khác và điều hành các workshops nói về nó. Vì vậy, bạn hãy tin tôi khi nói về nó. React thống trị ngành công nghiệp có nhu cầu công việc lớn. Chúng ta có Angular và Vue.js thay thế, nhưng bạn muốn gắn bó lâu dài với React để có kết quả tốt nhất. Ví dụ: bạn hãy kiểm tra mức lương trung bình của nhà phát triển về React.
React -> hãy học theo thứ tự: một, hai , ba. Tiếp theo đi đến tài liệu chính thức và đọc qua mọi thứ. Sau đó tìm hiểu về React Hooks.
Nếu bạn có thời gian và muốn hiểu sâu hơn về React thì đây là cái bạn cần.
Tùy chọn: Học về Redux -> Xem video ở khóa học này. Đừng để cho đầu bạn nổ tung. Sau đó hãy đọc tài liệu này là tốt nhất. Học về cách tại sao quản lý state là 1 vấn đề lớn mà tất cả các ứng dụng cần phải giải quyết.
Xây dựng ứng dụng React mẫu bằng cách này. Tạo 1 ứng dụng react sẽ thổi bạn lên. Nó sẽ mở ra 1 thế giới mới cho bạn. Sử dụng command line interfaces (CLIs) để tạo dự án một cách nhanh chóng.
Deploy react app của bạn lên Github pages. Trong tương lai, bạn nên triển khai tất cả các dự án của mình lên các trang github để hiển thị trong portfolio của bạn.
Bắt đầu xây dựng sơ yếu lý lịch trực tuyến của bạn. Có những người cho lời khuyên tốt hơn tôi về điều này. Kiểm tra cái này và cái này. Hoặc bạn có thể đi ra ngoài và kiểm tra điều này... nhưng đừng cho là bài đăng quá dài và giành cho tôi con mắt không mấy thiện cảm .
Tháng cuối cùng: Servers, databases và connect với Dots
Câu hỏi lớn cần trả lời: Servers ở đâu, databases là gì và raspberryPis có phù hợp với tất cả điều này?
HTTP, JSON và AJAX. Tìm hiểu làm thế nào những điều này cho phép bạn giao tiếp với máy chủ.
Đi thêm một bước nữa để thành thạo Node.js và Express.js ở đây. Tìm hiểu cách xây dựng API server.
Khi bạn đã hoàn thành việc này, hãy sử dụng API ở đây để xây dựng 1 app đơn giản.
Đăng ký kênh youtube của computerhile để xem những video mới nhất của họ. Mặc dù các chủ đề có thể khó khăn, nó sẽ giới thiệu cho bạn 1 số điều tuyệt vời.
Không bắt buộc: Thế nào là máy tính/server/OS: mua 1 raspberryPi. Tra cứu các dự án khác nhau trên youtube mà bạn có thể làm với raspberryPi của mình. Cuối cùng, xây dựng 1 tập lệnh đơn giản làm cho đèn gắn vào raspberryPi của bạn nhấp nháy. Theo khóa học này. Lưu trữ trang web của bạn trên raspberryPi. Hãy ngạc nhiên vì điều mới mẻ này.
Xây dựng dự án nhỏ bằng việc tạo sử dụng 1 database ở đây. Tiến thêm 1 bước và tạo app sử dụng firebase như database và sử dụng để login/logout.
Học các kiến thức cơ bản về kiến trúc web bằng việc đọc bài này.
Nếu bạn có thời gian, hãy dành 1 ngày để xây dựng 1 ứng dụng chat sử dụng react hooks và sockets. Thêm điều này vào kiến thức của bạn.
Bắt đầu thực hành bằng cách cố gắng trả lời các câu hỏi phỏng vấn này. Nếu bạn làm sai điều gì, hãy xem lý do và học hỏi từ nó.
Dành 1 ngày cho mỗi chủ đề dưới đây. Bạn không cần phải nắm bắt tốt về chúng. Chỉ cần bạn học được tại sao chúng tồn tại và các vấn đề được chúng giải quyết: Testing (TDD), Machine learning cơ bản, Time complexity (Bug O), SQL, UX/UI, continuous delivery, cấu trúc cơ sở dữ liệu cơ bản (bạn sẽ phải giải thích cấu trúc dữ liệu là gì). Gợi ý: Arraysvaf Objects là 2 cấu trúc dữ liệu phổ biến của javascript.
Khi công nghệ ngày càng phát triển thì nguy cơ bị tấn công mạng sẽ ngày càng tăng theo. Vì thế, nhân lực có kỹ năng an toàn thông tin, bảo mật an ninh mạng ngày càng trở nên quan trọng và được săn đón.
Người ta thường nói tấn công là cách phòng thủ tốt nhất nên để phòng thủ hệ thống IT của mình, bạn cần phải nắm được các phương thức tấn công của hacker web. Dưới đây là 15 trang web cho phép bạn thực hành các kỹ năng hack của mình một cách hợp pháp, miễn phí. Tấn công vào những trang web này sẽ giúp bạn hiểu những cách tấn công vào một trang web, từ đó có những biện pháp phòng thủ phù hợp cho trang web của mình.
1. bWAPP
bWAPP, viết tắt của Buggy Web Application, là sản phẩm của nhà nghiên cứu bảo mật Malik Meselem. Ứng dụng nguồn mở miễn phí này chứa hơn 100 lỗ hổng khác nhau và được xây dựng bằng PHP và MySQL. Bạn có thể tải toàn bộ trang bWAPP về máy để thực hành bằng link sau:itsecgames.com
2. Damn Vulnerable iOS App (DVIA)
DVIA được xây dựng dưới dạng một ứng dụng di động không an toàn cho iOS 7 hoặc cao hơn. Với các nhà phát triển ứng dụng cho thiết bị di động, DVIA đặc biệt hữu ích bởi số lượng ứng dụng di động cho phép tấn công hợp pháp để luyện kỹ năng hack rất ít.
Link tải về DVIA: damnvulnerableiosapp.com
3. Game of Hacks
Game of Hacks không hẳn là một trang web có lỗ hổng để bạn tấn công. Thay vào đó, trang web này cung cấp cho bạn các bài kiểm tra kỹ năng bảo mật ứng dụng cụ thể. Mỗi bài kiểm tra sẽ cung cấp cho bạn một đoạn code để bạn tìm ra lỗ hổng bảo mật trong khoảng thời gian nhất định. Trang web còn có bảng xếp hạng để bạn ganh đua với những hacker khác: gameofhacks.com
4. Google Gruyere
Trang web này chứa rất nhiều lỗ hổng nên dành riêng cho những người mới bắt đều tìm hiểu về bảo mật ứng dụng. Mục tiêu của trang Google Gruyere là:
Tìm hiểu cách hacker tìm ra lỗ hổng bảo mật
Tìm hiểu cách hacker khai thác các ứng dụng web
Tìm hiểu cách ngăn chặn hacker tìm ra và khai thác lỗ hổng
https://google-gruyere.appspot.com/
7 trang web bạn có thể hack thoải mái, hợp pháp, để luyện kỹ năng
5. HackThis!!
HackThis!! được thiết kế để hướng dẫn cách thực hiện các vụ tấn công, phá hủy và thay đổi giao diện (deface) một trang web cũng như cách bạn có thể bảo mật trang web để chống lại hacker. HackThis!! cung cấp hơn 50 cấp độ với nhiều mức độ khó khác nhau và còn có một cộng đồng khá sôi nổi để bạn trao đổi kinh nghiệm.
https://defendtheweb.net/?hackthis
6. Hack This Site
HackThisSite là một địa điểm an toàn và hợp pháp để mọi người luyện tập kỹ năng hack của mình. Tại đây có tin tức, báo chí, diễn đàn liên quan tới hacker. Bên cạnh đó còn có những thử thách khác nhau để giúp bạn học tập và thực hành.
https://www.hackthissite.org/
7. Hellbound Hackers
Hellbound Hackers cung cấp một loạt thử thách khác nhau để dạy bạn cách xác định những chiến dịch tấn công khai thác lỗ hổng và đề xuất cách vá lỗi. Hellbound Hackers có một loạt các chủ đề từ mã hóa, bẻ khóa ứng dụng tới kỹ thuật tấn công xã hội và rooting… Với hơn 100.000 thành viên đăng ký vào thời điểm năm 2017, Hellbound Hackers là cộng đồng hack lớn nhất thời điểm bấy giờ.
https://www.hellboundhackers.org/
Trong phần 1 chúng tôi đã giới thiệu tới các bạn 7 trang web cho phép bạn tấn công thoải mái, hợp pháp. Trong phần 2 này, chúng tôi sẽ tiếp tục gửi tới bạn một số trang web cho hack hợp pháp nữa. Những trang web này được thiết kế với các lỗ hổng bên trong và nhiệm vụ của bạn là phải tìm ra những lỗ hổng đó.
Nhờ những trang web này, bạn có thể nâng cao kỹ năng hack của mình. Hiểu rõ các phương thức hack, tấn công sẽ giúp bạn có những giải pháp phòng thủ tốt cho hệ thống của bạn hoặc doanh nghiệp mà bạn làm việc.
8. Multillidae
Multillidae là một ứng dụng web cho Linux và Windows, nó cố tình được thiết kế với một số lỗi. Dự án này được viết bằng PHP và chứa tất cả những lỗ hổng nghiêm trọng nhất. Nó cũng có các hướng dẫn dành cho người mới.
9. OverTheWire
OverTheWire là lựa chọn tuyệt vời cho các nhà phát triển và chuyên gia bảo mật ở mọi cấp độ tìm hiểu và thực hành các khái niệm và kỹ năng bảo mật. Nó được bố trí theo kiểu wargames rất vui nhộn và bạn nên bắt đầu từ mức “Bandit” trước khi thử các cấp độ cao hơn.
10. Peruggia
Peruggia là một môi trường an toàn cho các chuyên gia bảo mật và nhà phát triển tìm hiểu và thử các phương thức tấn công phổ biến vào ứng dụng web. Peruggia được thiết kế như một thư viện hình ảnh và bạn có thể tải xuống các dự án nhỏ nhằm xác định và hạn chế các vấn đề và mối đe dọa tiềm ẩn.
Những trang web bạn có thể hack thoải mái, hợp pháp, để luyện kỹ năng
11. Root Me
Thông qua hơn 200 thử thách và 50 môi trường ảo, Root Me là nơi tuyệt vời để thử thách và nâng cao kỹ năng hack cùng kiến thức bảo mật web của bạn.
12. Try2Hack
Try2Hack là một trong những trang web cung cấp các thử thách hack lâu đời nhất vẫn còn tồn tại. Trên trang này có nhiều thử thách với các cấp độ khác nhau và cũng có tính giải trí.
13. WebGoat
WebGoat là một ứng dụng không an toàn, cung cấp môi trường để dạy và học một cách thực tế cho các chuyên gia bảo mật ứng dụng. Hiện tại, phiên bản cài đặt WebGoat chỉ có sẵn cho Windows. Nếu dùng macOS hoặc Linux bạn sẽ phải tải các phiên bản riêng dành cho môi trường J2EE và .NET. WebGoat cũng có một phiên bản cho phép bạn sửa đổi mã nguồn.
Chúc các bạn có những buổi thực hành hiệu quả.
14. Extension Ad block
– Giúp bạn chặn video ads, banner ads, pop-ups, tracker… Từ đó giúp cho việc load web nhanh hơn, ít tiêu tốn tài nguyên máy hơn!
Say goodbye to video ads, pop-ups, flashing banners and more!
Trình chặn quảng cáo là một tiện ích mở rộng web miễn phí chặn sự xuất hiện của các quảng cáo không mong muốn xuất hiện trên màn hình của bạn khi truy cập các trang web nhất định. Ứng dụng này đôi khi cũng được sử dụng để bảo vệ bạn khỏi phần mềm gián điệp và phần mềm độc hại. Mặc dù trình chặn quảng cáo đã trở thành một yếu tố chính của duyệt web, nhưng bạn thực sự biết gì về những tiện ích mở rộng thiết yếu này?
Chúng ta đều biết rằng frontend sử dụng rất nhiều các hiệu ứng cũng như giao tiếp với server thông qua Javascript rất nhiều. Tuy nhiên để được như vậy thì cần code javascript rất dài.
Để hạn chế việc này nhưng vẫn đảm bảo các yêu cầu, các ngôn ngữ lập trình đặc biệt là javascript thường được xây dựng và phát triển theo hướng thư viện. Thư viện là tập hợp những phần chức năng thường xuyên được sử dụng, được gói gọn trong một hàm, hay đối tượng.
jQuery là gì?
jQuery là thư viện javascript nổi bật nhất, phổ biến nhất trong lập trình web. Ra đời vào năm 2006 bởi John Resig. Nó đã trở thành một thành phần không thể thiếu trong các website có sử dụng Javascript. Với slogan “Write less – Do more” (viết ít hơn – làm nhiều hơn) nó đã giúp lập trình viên tiết kiệm được rất nhiều thời gian và công sức trong việc thiết kế website.
jQuery có công dụng gì?
jQuery cung cấp các phương thức xử lý sự kiện, hiệu ứng, tương tác chỉ với những dòng lệnh đơn giản. Các module chính mà của jQuery sử bao gồm:
Giúp các ứng dụng web tương thích với các trình duyệt khác nhau. Mỗi trình duyệt khác nhau có thể quy định cách viết mã lệnh Javascript để thực hiện cùng một công việc theo các cách khác nhau. Ví dụ một số trình duyệt không hỗ trợ sự kiện DOMContentLoaded trong phương thức addEventListener() mà lại hỗ trợ sự kiện load hoặc onreadystatechange hoặc onload. Do đó dẫn tới việc lập trình viên Javascript thường phải rất vất vả khi xử lý sự khác biệt này. Sử dụng thư viện jQuery cho phép bạn có thể viết mã lệnh Javascript chạy được trên hầu hết các loại trình duyệt khác nhau với cùng một code.
Cộng đồng và thư viện phong phú giúp giảm thiểu thời gian viết ứng dụng.
jQuery dễ dàng cho người dùng viết code, chức năng liên quan đến UI với lượng code tối thiểu nhất. Ví dụ: JavaScript thuần ta viết 1 đoạn mã sau
document.addEventListener('DOMContentLoaded', function () {
var btnEl = document.getElementsByTagName("button")[0];
var textEl = document.getElementById("text");
btnEl.addEventListener("click", function() {
textEl.innerHTML = "TopDev - Việc làm IT cho Top Developers";
});
});
Viết bằng jQuery ta có:
$(function(){
$("button").click(function(){
$("#text").html("TopDev - Việc làm IT cho Top Developers");
});
});
Cú pháp cơ bản
Cú pháp của jquery luôn bắt đầu bằng kí tự $ hoặc jQuery
Ví dụ 1
# Lấy đối tượng có id = button-id trong jquery
var object = $('#button-id');
hoặc
var object = jQuery('#button-id');
Ví dụ 2
$('#button-id').on('click', function(){
var textbox = $('#textbox-id');
alert(textbox.val());
# $('#button-id').on('click', function(){}
# => Hàm sự kiện click vào button có id = button-id
# var textbox = $('#textbox-id');
# => Lấy ra thẻ HTML có id = textbox-id
# alert(textbox.val()); in ra giá trị của textbox.
};
Document Ready (sự kiện sẵn sàng)
Để đảm bảo các đoạn mã JQuery không chạy trước khi trang đã được tải xong, bạn cần sử dụng một sự kiện xác định sẵn tài liệu sẵn sàng. Cú pháp:
$(document).ready(function(){
// Các đoạn JQuery
});
Tại sao cần sử dụng sự kiện này? ví dụ trong trường hợp đoạn mã JQuery của bạn có tác động đến một class có tên “TopDev” nhưng class này chưa được tải xong thì hành động của JQuery là thất bại. Bạn có thể đưa các đoạn mã về cuối trang để khắc phục nhưng với sự kiện sẵn sàng bạn có thể để nó ở đầu trang.
Sự kiện cho các phần tử trong jQuery
Sự kiện là một hành động đến từ người dùng hoặc trình duyệt. Cú pháp sử dụng sự kiện: $ (selector).sự_kiện(Mã_thực_thi) jQuery có những sự kiện sau:
Các sự kiện đến từ hành động của “chuột”
click: khi click vào đối tượng.
dblclick: khi double click vào đối tượng.
mouseenter: khi rê chuột vào đối tượng.
mouseleave: khi đưa chuột rời khỏi đối tượng.
Các sự kiện đến từ hành động của bàn phím
keypress: khi phím được nhấn vào đối tượng.
keydown: khi phím được nhấn xuống và giữ nguyên.
keyup: khi phím được thả ra.
Các sự kiện đến từ form
submit: khi nhấn gửi dữ liệu đi (loại button với type submit).
change: khi thay đổi giá trị trong thẻ input.
focus: khi người dùng nhấn vào thẻ input hoặc dùng nut tab chuyển đến thẻ input khác.
blur: khi rời khỏi thẻ input.
Các sự kiện đến từ trình duyệt
load: khi trang đang tải.
resize: khi trang thay đổi kích thước tổng thể.
scroll: khi trang đang cuộn lên xuống.
unload: khi trang đang được load lại.
Lấy phần tử trong HTML
Trước khi jQuery ra đời việc tương tác với phần tử HTML sử dụng Javascript là một công việc rất gian nan và đòi hỏi lập trình viên phải viết rất nhiều các đoạn code dài để chỉ thực hiện một công việc đơn giản. Sử dụng jQuery việc tương tác với phần tử HTML trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
Trong Javascript thuần, muốn lấy một phần tử trong HTML bạn sẽ có cú pháp document.getElementBy{Id|Class|Tagname}("Tên_element")… Bạn có thể thấy nó quá dài và rất tốn thời gian. Trong jQuery để lấy ra một phần tử trong HTML bạn chỉ cần sử dụng $(selector). Ví dụ:
$(This) : Lấy phần tử hiện tại.
$("h1") : Lấy các phần tử thẻ H1.
$(".TopDev") : Lấy các phần tử có class “TopDev“.
$("# TopDev") : Lấy phần tử có ID là “TopDev“.
$("*") : Lấy tất cả phần tử.
$("p.intro") : Lấy các phần tử p có class là “intro“
$("p:first") : Lấy phần tử p đầu tiên trong tài liệu HTML.
$("p:last") : Lấy phần tử p cuối cùng trong tài liệu HTML.
$("ul li:first") : Lấy phần tử li đầu tiên trong phần tử ul
$("[href]") : Lấy các phần tử có thuộc tính href.
$("a[target='_blank']") : Lấy các phần tử a có thuộc tính target='_blank'
$("a[target!='_blank']") : lấy các phần tử a có thuộc tính target nhưng không phải là '_blank'
$(":button") : Lấy các phần tử button hoặc các phần tử input có loại là button.
$("tr:even") : Lấy các phần tử tr chẵn trong bảng.
$("tr:odd") : Lấy các phần tử tr lẽ trong bảng.
Trước khi jQuery ra đời việc tương tác với phần tử HTML sử dụng Javascript là một công việc rất gian nan và đòi hỏi lập trình viên phải viết rất nhiều các đoạn code dài để chỉ thực hiện một công việc đơn giản. Sử dụng jQuery việc tương tác với phần tử HTML trở nên đơn giản hơn rất nhiều.
Bài viết được sự cho phép của BQT Kinh nghiệm lập trình
Hầu hết các website đều không thể thiếu Javascript vì đây là thành phần quan trọng giúp tạo hiệu ứng riêng cho từng trang. Tuy nhiên, sự kết hợp giữa Javascript và CSS với những đoạn code dài dòng, phức tạp đã gây không ít rắc rối cho người dùng. Và jQuery được ra đời như một phương thức mới giúp đơn giản hóa mọi thao tác trên website. Vậy jQuery là gì? Ứng dụng jQuery và các thư viện jQuery phổ biến nhất hiện nay ra sao? Hãy cùng tìm hiểu ngay sau đây nhé.
jQuery là một thuật ngữ được dùng rất nhiều trong thời đại công nghệ hiện nay. Kể từ khi phát triển 2.0, cụm từ này đã được dùng khá phổ biến. Vậy jQuery thật sự là gì? Nói một cách dễ hiểu, jQuery là một thư viện được xây dựng trên Javascript. Chúng được tạo ra mới mục đích hỗ trợ các lập trình viên giải quyết các khó khăn khi sử dụng Javascript. jQuery được tích hợp từ nhiều module chuyên biệt, bao gồm cả module hiệu ứng đến module truy vấn selector.
jQuery với phương châm ưu việt “ viết ít làm nhiều” đang rất phổ biến hiện nay
Đồng thời cũng có thể hiểu jQuery là một thư viện Javascript đa tính năng, nhanh chóng, tiện dụng. Thư viện này được tạo ra bởi John Resig vào năm 2006 với phương châm hoạt động vô cùng ưu việt: viết ít hơn – năng suất hơn. jQuery đơn giản hóa các thao tác duyệt tài liệu HTML, tăng cường tương tác Ajax để có thể nâng cao tối đa hiệu quả phát triển website. Hiện nay công cụ hỗ trợ này được sử dụng vô cùng rộng rãi. Theo thống kê, có đến 99% các website trên thế giới sử dụng thư viện này, trừ những trang dùng JS Framework.
jQuery – một số tính năng quan trọng
Thao tác DOM: jQuery cho phép người dùng đơn giản hóa việc lựa chọn các phần tử DOM để duyệt như khi dùng CSS. Cùng với đó, người dùng cũng có thể sử dụng phương tiện selector mã nguồn mở để chỉnh sửa nội dung của chúng.
Xử lý sự kiện: thư viện jQuery xử lý các sự kiện một cách nhanh chóng chính xác và hiệu quả mà không làm HTML code rối với các Event Handler. Nhờ đó nâng cao khả năng tương tác với người dùng một cách tối đa.
Hỗ trợ AJAX: bằng việc sử dụng công nghệ AJAX, jQuery cho phép lập trình viên phát triển website với đa dạng các tính năng và phản hồi tích cực hơn.
Tạo hiệu ứng động: jQuery cho phép cung cấp đa dạng các hiệu ứng động đẹp mắt, độc đáo cho website, giúp trang trở nên sinh động và chuyên nghiệp hơn
Kích thước cực kỳ gọn nhẹ: thư viện này vô cùng gọn nhẹ, vì vậy chạy rất mượt và nhanh. jQuery chỉ có 19KB
Được hỗ trợ cho hầu hết các trình duyệt hiện nay: ứng dụng này làm việc cực tốt trên IE 6.0+, FF 2.0+, Safari 3.0+, Chrome và Opera 9.0+ và hầu như được hỗ trợ ở tất cả các trình duyệt khác.
Cập nhật và hỗ trợ các ứng dụng mới nhất: hỗ trợ CSS3 Selector và cú pháp XPath cơ bản giúp lập trình viên có thể tiếp cận với những công nghệ tân tiến nhất của thời đại khoa học – máy tính 4.0
Những cách sử dụng jQuery hiện nay
Có hai cách sử dụng jQuery phổ biến nhất hiện nay chính là cài đặt cục bộ và sử dụng từ CDN:
Cài đặt cục bộ: bạn có thể thư viện jQuery từ máy chủ và đưa vào hệ thống HTML. Lập trình theo cú pháp sau để có thể đưa jQuery vào HTML file:
Sử dụng CDN: người dùng có thể tự thêm jQuery vào trong HTML code trực tiếp từ Content Delivery Network (CDN) một cách vô cùng đơn giản. Google và Microsoft đều cung cấp những phiên bản mới nhất để mang đến những tính năng đột phá. Chỉ cần nhập lệnh sau khi sử dụng CDN Google:
Với hai cách sử dụng trên, kết quả trả ra đều sẽ là “Xin chào bạn”
Cách để gọi một hàm thư viện jQuery
Trước khi sử dụng các đoạn code của jQuery để chỉnh sửa hoặc đọc DOM, cần đảm bảo thêm vào các sự kiện khi DOM đã sẵn sàng. Điều kiện sử dụng này cũng tương tự như JavaScript. Và để một sự kiện hoạt động tốt trên website, lập trình viên cần gọi tên chúng trong Hàm $(document).ready(). Các dữ liệu bên trong sẽ được tải lên trước khi nội dung trang được tải và khi DOM sẵn sàng
Những lý do lập trình viên nên sử dụng thư viện jQuery
Không phải ngẫu nhiên mà jQuery lại được sử dụng trong hầu hết các website trên thế giới. Thư viện lập trình này cho phép người dùng nâng cao tối đa khả năng tương tác và hoạt động của trang nhờ sở hữu những tính năng ưu việt:
jQuery rất nhanh và có khả năng mở rộng
Đơn giản hóa việc viết code. Giúp người dùng có thể viết các mã chức năng liên quan đến giao diện một cách dễ dàng
Cho phép các ứng dụng web tương thích với trình duyệt cùng phát triển.
Sử dụng hầu hết các tính năng hiện đại của các trình duyệt mới
Hỗ trợ trên hầu hết các trình duyệt
Trên đây là những kiến thức lập trình liên quan đến jQuery. Hy vọng các chia sẻ này có thể cung cấp đến quý bạn đọc những thông tin bổ ích.
PHP là ngôn ngữ được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới trong lập trình web. Nó cũng bị ghét nhất. Nhưng tại sao nhiều developer lại ghét nó đến vậy? Hôm nay chúng ta hãy cùng tìm hiểu lý do xem chúng có thuyết phục không nhé ^_^
Ghét vì đam mê
Nếu mình nói rằng PHP bị cả thế giới ghét bỏ thì đó không phải là ý kiến cá nhân của mình.Trong cuộc khảo sát mới nhất trên stackoverflow, các developer từ khắp nơi trên thế giới đã xếp PHP vào top 5 ngôn ngữ đáng sợ nhất.Cuộc khảo sát mới nhất của Hired đưa nó vào top 2 bị ghét nhất.Còn rất nhiều thứ nữa và mình thậm chí không nói về những gì đang diễn ra trên Reddit.
Mình đã làm qua rất nhiều dự án với Laravel, và mình thích cũng rất thích Laravel. Thành thật mà nói, nó khá tốt. Lúc ấy mình đã tự đặt câu hỏi: tại sao mọi người lại có quá nhiều ác cảm với PHP?
Quá khứ rắc rối của PHP
Để hiểu điều gì sẽ xảy ra tiếp theo, chúng ta có thể cần xem lại lịch sử một chút.
Năm 1994, Rasmus Lerdorf đang phát triển một bộ tookit bằng C.Bộ công cụ này được sử dụng để quản lý trang web cá nhân của anh ấy.Rasmus làm điều đó chỉ vì nhu cầu của chính mình vào thời điểm đó.Anh ta không hề muốn biến nó thành một ngôn ngữ lập trình.Không có gì trong bộ công cụ này được thiết kế để trở thành một ngôn ngữ lập trình.
Một năm sau, Rasmus phát hành bộ công cụ mã nguồn mở này được gọi là: PHP / FI.Và nó trông như thế này:
<!--include /text/header.html--><!--getenv HTTP\_USER\_AGENT--><!--ifsubstr $exec\_result Mozilla-->
Hey, you are using Netscape!<p><!--endif--><!--sql database select \* from table where user='$username'--><!--ifless $numentries 1-->
Sorry, that record does not exist<p><!--endif exit-->
Welcome <!--$user-->!<p>
You have <!--$index:0--> credits left in your account.<p><!--include /text/footer.html-->
Đối với phần còn lại của câu chuyện:
Code được tiếp quản bởi một nhóm phát triển và PHP / FI2 được phát hành vào năm 1997.
Năm 1998, một phần core được viết lại, sau đó PHP3 được phát hành.
Năm 1999, phần core của PHP được viết lại hoàn toàn để tạo ra Zend.
PHP4 tiếp nối vào năm tiếp theo và PHP5 được phát hành vào năm 2004 với Zend2.
PHP6 đã bị hủy bỏ vì quá trình phát triển đã biến nó thành một đống hổ lốn.
PHP7 được phát hành vào năm 2015 sau một bản refactor core siêu to khổng lồ.
Nhưng ban đầu, Rasmus chỉ đang code thứ của riêng mình.Năm 2003, anh ấy đã thực hiện một cuộc phỏng vấn và kể một số điều khó tin.
Tôi thực sự không thích code. Tôi đã xây dựng công cụ này để code ít hơn, và cũng để tôi tái sử dụng code dễ dàng hơn… Tôi không biết làm thế nào để dừng nó lại, tôi chưa bao giờ có ý định viết một ngôn ngữ lập trình […]. Tôi không biết làm thế nào để viết một ngôn ngữ lập trình cả […].
Mẹ nó, thật sự là méo hiểu chuyện gì đang xảy ra – Rasmus =)).
Thiếu nhất quán và thiết kế tồi
Các developer ghét PHP vì nó là một ngôn ngữ không nhất quán về mặt kỹ thuật đi kèm với một thiết kế tồi tệ.Khi bạn so sánh nó với các ngôn ngữ khác, sự tương phản là rõ ràng.
Nếu sau khi tìm hiểu về nó, bạn vẫn không thể thừa nhận rằng PHP có một số vấn đề, thôi toang – PHP đã trở thành tín ngưỡng của bạn, và thuyết phục một kẻ cuồng tín là điều bất khả thi.
Sử dụng PHP, rất dễ tạo ra smell code.Các ngôn ngữ khác có nhiều phương pháp hạn chế điều này hơn.Chúng ta cũng thấy rất nhiều vấn đề về bảo mật với PHP.
Tuy nhiên, bạn sẽ không gặp lỗ hổng bảo mật hay phải chịu cảnh smell code nếu bạn viết code PHP đúng cách.Các developer ghét PHP vì họ có nhiều khả năng gặp lỗi khi làm việc với một ngôn ngữ có quá ít ràng buộc.
Có một yếu tố quan trọng khác xung quanh sự thù hận này.Các developer ghét PHP vì nó được sử dụng ở mọi nơi.Blog này cũng đang chạy trên PHP7 – Laravel.PHP giúp mình thực hiện công việc một cách đơn giản.
Bản thân ngôn ngữ không phải là tốt nhất, nhưng ai quan tâm chứ?Nó đáp ứng nhu cầu của mình một cách nhanh chóng và dễ tiếp cận.Cũng vì lý do này mà 80% web chạy bằng PHP.
Với sự ra đời của WordPress, thứ thống trị Internet theo đúng nghĩa đen, hầu hết các developer mà mình quen đều sẽ từng chơi với PHP.
Bên cạnh đó, mình đang nói với bạn như thể ngôn ngữ này chỉ có thể làm một vài website đơn giản như cái blog này của mình, nhưng rõ ràng không phải như vậy.
Facebook, Wikipedia, Yahoo, Flickr, Tumblr tất cả các trang web này đều chạy bằng PHP và chào đón hàng triệu người dùng mỗi tháng mà vẫn phẻ re. PHP đã và sẽ làm rất tốt điều này trong một thời gian dài.
Tương lai phát triển
Tầm năm 2011, lúc mình mới bắt đầu lên TP HCM đi học, mình đã nghe nói:
PHP sắp chết rồi, mày học nó làm gì?
Hay một vài câu nói mông lung hơn:
PHP là cái thứ ngôn ngữ vừa chậm chạp lại vừa cẩu thả. Học nó làm gì cho tốn thời gian?
Oh ho. Vậy mà nó vẫn ở đây. Bất chấp thời gian và công nghệ mới nhất, nó vẫn chưa chết.
Thực sự mà nói, một công nghệ chỉ thực sự chết đi “khi đã không còn tương lai phát triển” hoặc “không còn ai sử dụng nó nữa”.
Trong suy nghĩ của nhiều developer, PHP vẫn ở phiên bản 4 – khi ngôn ngữ này còn không ổn định, hiệu suất cùi bắp và không hỗ trợ OOP.Các developer ghét PHP vì họ tin rằng ngôn ngữ này đã quá trì trệ trong suốt hơn 20 năm qua.Nhưng PHP ngày nay đã khác xa với PHP4.
PHP7 nhanh hơn Python và Ruby.PHP cũng hỗ trợ strongly typed nếu bạn muốn.
Công cụ cũng đang phát triển với các bộ static parsers đã xuất hiện trong những năm gần đây.
Các framework như Laravel, Symfony hoặc Zend buộc bạn phải follow kiến trúc chuẩn.
Các phiên bản mới được phát hành hàng năm với một lịch trình chính xác.
Mình sẽ không liệt kê mọi thứ đang xảy ra trong PHP hiện tại vì quá dài.Nếu bạn muốn biết mọi thứ mình mời bạn đọc bài viết này.Đã đến lúc thay đổi cách nhìn của bạn về thứ ngôn ngữ không liên quan gì đến nó trước đây.
PHP tuy còn nhiều điểm hạn chế, nhưng thực sự nó vẫn có rất nhiều thứ tốt khác và phù hợp cho hầu hết thể loại websites.
Với việc miễn phí bộ .NET Core đến từ Microsoft, rất nhiều developer lo lắng về vị thế và nhu cầu của PHP trong tương lai, nhưng thực sự mà nói điều đó thật sự rất khó, ít nhất là trong tương lai gần.
Hầu hết các developer ghét PHP đều ghét nó vì chủ nghĩa hoàn hảo hoặc thiếu hiểu biết.Dù bằng cách nào thì điều đó cũng thật ngu ngốc.Bạn phải chọn một công nghệ dựa trên những gì bạn cần.PHP rất hữu ích và mạnh mẽ trong nhiều trường hợp.Nếu bạn loại bỏ nó chỉ vì danh tiếng của nó (trước đó) thì chắc chắn không phải là một ý kiến hay.
CSS Loader – hay còn gọi là spinners hoặc loading animations, là những phần tử trực quan được sử dụng để hiển thị sự tiến triển khi trang web đang tải dữ liệu hoặc thực hiện các tác vụ nền. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về CSS Loader, cùng với việc giới thiệu một số nguồn trang web cung cấp CSS Loader miễn phí để bạn có thể tích hợp vào trang web của mình.
1. CSS Loader là gì?
CSS Loader giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp phản hồi trực quan về quá trình tải trang web. Được xây dựng bằng CSS và thỉnh thoảng kết hợp với JavaScript, chúng có thể mang lại hiệu ứng đẹp mắt và sáng tạo.
2. Lợi ích của việc sử dụng CSS Loader
Cải thiện trải nghiệm người dùng: người dùng sẽ biết được khi nào trang web đang xử lý dữ liệu, giúp họ chờ đợi một cách thoải mái hơn.
Tạo ra ấn tượng tốt: CSS Loader thường đi kèm với các hiệu ứng đặc sắc, giúp trang web của bạn trở nên độc đáo và chuyên nghiệp.
Dễ dàng tích hợp: chúng có thể dễ dàng tích hợp vào trang web của bạn thông qua mã CSS đơn giản hoặc các thư viện JavaScript như jQuery.
3. Nguồn CSS Loader miễn phí
Dưới đây là một số trang web cung cấp CSS Loader miễn phí mà bạn có thể sử dụng trực tiếp hoặc tùy chỉnh theo ý muốn:
4. Cách sử dụng CSS Loader trong trang Web của bạn
Chọn loader phù hợp: truy cập trang web cung cấp CSS Loader và chọn một loader phù hợp với thiết kế của bạn.
Tải xuống hoặc nhúng mã CSS: tải mã CSS của loader hoặc sao chép và nhúng trực tiếp vào trang web của bạn.
Tùy chỉnh nếu cần thiết: bạn có thể tùy chỉnh mã CSS để đáp ứng yêu cầu thiết kế cụ thể của bạn.
Thêm hiệu ứng JavaScript (nếu cần thiết): nếu bạn muốn thêm hiệu ứng động hoặc tương tác, bạn có thể tích hợp JavaScript vào mã của bạn.
5. Kết luận
CSS Loader không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn là một cách tuyệt vời để thêm tính thẩm mỹ vào trang web của bạn. Với sự đa dạng từ các nguồn miễn phí, bạn có thể dễ dàng tích hợp chúng vào dự án của mình và tạo ra một trang web ấn tượng với sự chờ đợi thú vị.
Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc phát triển ứng dụng di động đã trở thành một lĩnh vực hấp dẫn và đầy tiềm năng. Để xây dựng các ứng dụng chất lượng và hiệu quả, các developer cần sử dụng các công cụ phát triển phổ biến như Android Studio. Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu về Android Studio là gì và tại sao nó quan trọng đối với các developer ứng dụng di động.
Android Studio là gì?
Android Studio là môi trường phát triển ứng dụng (IDE) chính thức và mạnh mẽ nhất để phát triển ứng dụng cho nền tảng Android. Được phát triển bởi Google, Android Studio cung cấp một bộ công cụ toàn diện, giúp các lập trình viên xây dựng, kiểm tra, debug và triển khai các ứng dụng Android chuyên nghiệp trên nhiều thiết bị di động khác nhau.
Tầm quan trọng của Android Studio
Trong thế giới phát triển nhanh chóng của công nghệ di động, Android Studio đóng vai trò quan trọng giúp các lập trình viên tạo ra các ứng dụng Android chất lượng cao, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của người dùng. Android Studio cung cấp các tính năng tiên tiến, tối ưu hóa quy trình làm việc và đảm bảo tính ổn định, an toàn cho ứng dụng.
Ưu điểm và nhược điểm của Android Studio là gì?
Android Studio là công cụ phát triển ứng dụng Android được sử dụng rộng rãi và đánh giá cao bởi các developer. Dưới đây là một số ưu điểm của Android Studio và cả nhược điểm của công cụ này:
1. Ưu điểm
Công cụ Android Studio được sử dụng rộng rãi trong khi hiện nay có rất nhiều công cụ khác hỗ trợ các developer phát triển các ứng dụng trên nền tảng Android. Vậy ưu điểm của công cụ này là gì?
Môi trường phát triển tích hợp (IDE) mạnh mẽ với nhiều công cụ hỗ trợ lập trình: Android Studio cung cấp một môi trường lập trình tích hợp đầy đủ các tính năng cần thiết cho quá trình phát triển ứng dụng Android. Trình soạn thảo mã nguồn với đèn gợi ý, tự động điền mã, thực thi mã, gỡ lỗi (debug) và các tính năng tiện ích khác giúp lập trình viên viết mã nhanh chóng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, Android Studio còn cung cấp công cụ kiểm tra và phân tích mã nguồn, công cụ quản lý phiên bản và nhiều tiện ích khác hỗ trợ quá trình phát triển.
Trình thiết kế giao diện trực quan, giúp dễ dàng tạo và chỉnh sửa giao diện người dùng: Một trong những tính năng nổi bật của Android Studio là trình thiết kế giao diện người dùng (UI) trực quan. Lập trình viên có thể kéo thả các thành phần giao diện, xem trước và chỉnh sửa giao diện ứng dụng một cách dễ dàng mà không cần viết mã. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả trong việc thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt và thân thiện.
Hệ thống xây dựng Gradle linh hoạt, quản lý thư viện và tự động hóa quy trình xây dựng: Android Studio sử dụng hệ thống xây dựng Gradle, một công cụ xây dựng linh hoạt và mạnh mẽ. Gradle giúp quản lý các thư viện và phụ thuộc, tự động hóa các tác vụ xây dựng, tối ưu hóa mã và thực hiện các kiểm tra chất lượng mã nguồn. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng quản lý các phần phụ thuộc của dự án và tự động hóa các quy trình xây dựng, triển khai ứng dụng.
Trình giả lập Android (Emulator) cho phép kiểm tra ứng dụng trên nhiều thiết bị ảo: Android Studio bao gồm một trình giả lập Android mạnh mẽ, cho phép lập trình viên tạo và chạy ứng dụng trên các thiết bị ảo khác nhau với các kích thước màn hình, cấu hình phần cứng và phiên bản Android khác nhau. Điều này giúp kiểm tra và đảm bảo ứng dụng hoạt động tốt trên nhiều thiết bị khác nhau mà không cần sử dụng thiết bị vật lý.
Tích hợp với các dịch vụ và công cụ của Google như Firebase, Google Play Services, v.v.: Android Studio tích hợp sẵn với các dịch vụ và công cụ của Google như Firebase (cơ sở dữ liệu đám mây, xác thực người dùng, lưu trữ tệp, v.v.), Google Play Services (Bản đồ, Thanh toán, Xác thực người dùng, v.v.) và nhiều dịch vụ khác. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng tích hợp các tính năng của Google vào ứng dụng một cách trơn tru.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như Java, Kotlin và C/C++: Android Studio hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến trong phát triển ứng dụng Android, bao gồm Java, Kotlin và C/C++. Java và Kotlin là hai ngôn ngữ chính để phát triển ứng dụng Android, trong đó Kotlin ngày càng được ưa chuộng hơn nhờ cú pháp hiện đại và các tính năng an toàn hơn. Ngoài ra, lập trình viên cũng có thể sử dụng C/C++ để viết các thành phần ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao.
Tuy nhiên, Android Studio vẫn có những nhược điểm như sau:
Yêu cầu phần cứng tương đối mạnh: Android Studio đòi hỏi một máy tính có cấu hình tương đối mạnh để chạy mượt mà. Điều này có thể làm giảm hiệu suất và tốn nhiều tài nguyên hệ thống.
Kích thước lớn: Android Studio có kích thước tải về khá lớn, đòi hỏi không gian lưu trữ đáng kể trên máy tính. Điều này có thể khiến việc cài đặt và cập nhật trở nên chậm chạp và tốn tài nguyên.
Các câu hỏi thường gặp về Android Studio
Câu 1. Android Studio có miễn phí không?
Câu trả lời là có, Android Studio là một phần mềm mã nguồn mở miễn phí dành cho các lập trình viên Android.
Câu 2. Có thể sử dụng Android Studio trên Windows, Mac và Linux không?
Có, Android Studio hỗ trợ các hệ điều hành phổ biến như Windows, Mac OS X và Linux.
Câu 3. Nên sử dụng Java hay Kotlin để lập trình Android?
Cả Java và Kotlin đều được hỗ trợ trong Android Studio. Kotlin được khuyến khích sử dụng cho các dự án mới vì nó hiệu quả và an toàn hơn
Kết luận
Android Studio là công cụ lập trình không thể thiếu cho bất kỳ lập trình viên Android nào. Với các tính năng mạnh mẽ, môi trường phát triển tích hợp hiện đại và hỗ trợ đa nền tảng, Android Studio giúp lập trình viên tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng ứng dụng. TopDev hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về Android Studio cũng như là tầm quan trọng của ứng dụng này. Hãy tiếp tục theo dõi Blog TopDev để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về lập trình và các tips tuyển dụng hiệu quả.