Home Blog Page 21

Tản mạn chuyện bên lề kỹ năng chuyên môn của lập trình viên

bên lề kỹ năng chuyên môn

Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam

Dạo gần đây thấy có một xu hướng mới những anh chị em ngoài ngành khác muốn nhảy tay ngang sang ngành lập trình viên. Về chuyên môn thì có thể tùy khả năng nhận thức mỗi người thì mình không có ý kiến gì. Bài viết này mình xin phép tản mạn luyên thuyên đôi chút về những thứ bên lề chuyên môn mong rằng anh chị em khác ngành ít nhiều cũng hiểu thêm được đôi chút.

Kỹ năng chuyên môn

Thứ gọi là soft skill

Mình đánh giá cao các bạn có chỉ số vượt khó cao. Đặc biệt là mấy bạn trong CV có soft skill là “chịu được áp lực cao trong công việc“. Mình luôn thắc mắc, và hay hỏi thế khi gặp áp lực khủng khiếp từ dự án, và khách hàng thì bạn sẽ làm gì.

Mình tạm chia thành 4 nhóm.

1. Ngây thơ: nhóm này hay trả lời kiểu nghe nhạc, chơi game, đi uống bia, câu cá, đạp xe..

2. Đồng đội: raise vấn đề lên để cả team cùng giảm tải stress cần sức mạnh tinh thần từ team. Kiểu tư duy này hay có tinh thần cha chung.

3. Nhìn xa: thường là hay nói về plan, risk, hack các kiểu. Hay có xu hướng đánh phủ đầu cả stress trước khi nó kịp xảy ra.

4. Guru: đây là nhóm theo một môn đạo phái nào đó, yoga, thiền công, hay họ được training về stress management. Hoặc là EQ cao ngút ngàn. Nhóm này có một số bạn có niềm tin vào một thế lực nào đó, và tin rằng thế lực đó sẽ bảo vệ họ dù qua bất cứ khó khăn nào. Nên chủ động phân tán stress là skill rất hay.

Thực ra mấy cái stress này độc hại cực kì. Và kiểm soát nó không phải dễ. Nếu mà dễ thì mấy trung tâm tư vấn tâm lý đâu có mọc lên ầm ầm vậy. Thế mọi người thuộc nhóm nào? Có thường hay stress không chia sẻ cho mọi người biết phương pháp nhé.

Đừng tưởng bạn là người không thể thay thế

Ở nơi làm việc, không tồn tại cái gọi là “không thể thay thế”, chúng ta chỉ có thể không ngừng nâng cao năng lực làm việc của mình, để bản thân bị đào thải muộn một chút.

Mặc dù chúng ta thường hay nhấn mạnh cái gọi là “không thể bị thay thế”, nhưng trên thực tế, ai cũng đều có khả năng bị người khác thay thế cả. Đi làm lâu rồi, bạn sẽ phát hiện ra, thứ bạn biết, người khác cũng biết, thứ bạn không biết, người khác vẫn biết, đừng quá kiêu ngạo cho rằng mình giỏi giang tới đâu, cũng không cần phải thấy bản thân mình vô dụng.

Khám phá việc làm IT hấp dẫn tại Hồ Chí Minh

Chuyện mentor và cầm tay chỉ chuột

Người khác không có nghĩa vụ phải dạy bạn cái này cái kia. Cấp trên không có nghĩa vụ phải dạy bạn, học được hay không là bản lĩnh của mình, kiếm được tiền thì nó cũng sẽ vào túi của mình chứ không phải túi của người khác. Quy sự ngu ngốc, vô tri của mình về thành trách nhiệm của người khác, nó chỉ nói lên một điều rằng bạn không biết tự chịu trách nhiệm với cuộc đời của chính mình.

  Bí kíp học skill lập trình mới cho dev
  Bàn về Problem Solving Skill

Năng lực trao đổi công việc, quản lý cảm xúc, nghiệp vụ cốt lõi… tất cả đều phải tự mình chủ động đi tìm tòi, học hỏi, người khác cũng chẳng có nhiều thời gian, cuộc sống mà, ai chẳng bận rộn.

Thực ra còn vô vàn những điều khác nữa trong quá trình mình làm việc nhận thấy, nhưng mình xin phép chia sẻ dần dần tránh việc anh chị em chán nản khi tiếp cận ngành này.

Bài viết gốc được đăng tải tại ntechdevelopers.com

Xem thêm các bài viết liên quan:

Xem thêm Việc làm IT hấp dẫn trên TopDev

CV game tester là gì? Hướng dẫn viết CV ấn tượng

cv game tester

Trong thời đại bùng nổ của ngành công nghiệp game, nhu cầu tuyển dụng các nhà kiểm thử game (game tester) đang trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Với sự phát triển không ngừng của các loại game và nhu cầu ngày càng cao của người chơi, việc kiểm tra và đảm bảo chất lượng của game trước khi ra mắt là vô cùng quan trọng. Do đó, các công ty game đang tìm kiếm những ứng viên có kỹ năng và khả năng để trở thành một game tester chuyên nghiệp.

Việc viết một CV game tester ấn tượng là bước đầu tiên để bạn có thể nổi bật giữa đám đông và tăng cơ hội được tuyển dụng vào các công ty game uy tín. Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu về những kỹ năng cần có trong CV và cách tạo CV ấn tượng cho vị trí này.

CV game tester là gì?

CV game tester giúp bạn nêu bật các kỹ năng và kinh nghiệm then chốt với nhà tuyển dụng. CV cung cấp thông tin quan trọng về học vấn, lịch sử công việc và các yếu tố khác thể hiện sự phù hợp của bạn với vị trí kiểm thử trò chơi. Một CV mạnh có thể đóng vai trò quan trọng khi bạn tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực này.

Các vai trò game tester thường thuộc hai lĩnh vực. Nếu bạn có ý định ứng tuyển vào một lĩnh vực cụ thể, hãy điều chỉnh CV của bạn để phản ánh điều này. Hai lĩnh vực đó là:

  • Kiểm thử chơi (Playtesting): Người thử chơi chơi trò chơi để đánh giá trải nghiệm người dùng. Điều này bao gồm đánh giá mức độ thú vị của trò chơi, có bao nhiêu cơ hội để giành chiến thắng và đạt được mục tiêu của trò chơi có tính giải trí như thế nào. Người thử chơi cũng tìm kiếm những khoảng lặng trong lối chơi mà người dùng có thể thấy nhàm chán.
  • Kiểm soát chất lượng (Quality assurance): Yếu tố này của kiểm thử trò chơi tập trung vào việc xác định các vấn đề kỹ thuật và sự không nhất quán trong trò chơi.

Tìm việc làm game tester lương cao trên TopDev

Làm thế nào để tạo CV ấn tượng cho vị trí game tester?

Việc tạo một CV ấn tượng là bước đầu tiên để bạn có thể nổi bật trong đám đông và tăng cơ hội được tuyển dụng vào các công ty game uy tín. Dưới đây là những lưu ý khi viết CV cho vị trí game tester:

Đưa ra thông tin cá nhân chính xác và rõ ràng

Thông tin cá nhân là phần quan trọng nhất của một CV, nó giúp người tuyển dụng có cái nhìn tổng quan về bạn. Hãy đảm bảo rằng các thông tin như tên, tuổi, địa chỉ, số điện thoại và email của bạn được đưa ra một cách chính xác và rõ ràng.

Tập trung vào kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến game

Trong phần kỹ năng và kinh nghiệm, hãy tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến game. Nếu bạn đã từng có kinh nghiệm làm game tester hoặc có kinh nghiệm chơi game nhiều, hãy đưa ra chi tiết về những thành tựu và kỹ năng mà bạn đã đạt được.

Đưa ra các dự án game đã tham gia

Nếu bạn đã từng tham gia vào các dự án game, hãy đưa ra chi tiết về những dự án đó trong phần kinh nghiệm. Điều này sẽ giúp người tuyển dụng có cái nhìn rõ ràng hơn về khả năng và kinh nghiệm của bạn trong lĩnh vực game.

Chú ý đến cách trình bày và định dạng

Một CV ấn tượng cần phải được trình bày và định dạng một cách chuyên nghiệp và dễ đọc. Hãy sử dụng các font chữ và màu sắc thích hợp để làm nổi bật các thông tin quan trọng. Ngoài ra, hãy chú ý đến việc sắp xếp các phần và đảm bảo rằng CV của bạn không quá dài và rườm rà.

Bạn có thể tham khảo những chuẩn CV đang được áp dụng hiện nay như CV chuẩn Harvard, CV chuẩn ATS,… Bên cạnh đó, việc sử dụng các công cụ tạo CV online chuẩn dành cho lập trình viên sẽ là lựa chọn đáng được cân nhắc giúp bạn đảm bảo chất lượng và tiết kiệm thời gian.

Tạo CV chuẩn ATS dành cho game tester trên TopDev ngay

Những kỹ năng cần có trong CV của một game tester

Đối với CV kiểm thử trò chơi (Game Tester CV), việc liệt kê các kỹ năng là rất quan trọng vì nó cho phép nhà tuyển dụng tiềm năng nhìn thấy những khả năng cụ thể của ứng viên có liên quan đến vị trí. Điều này có thể bao gồm các kỹ năng như kiến thức kỹ thuật, kỹ năng giải quyết vấn đề, kỹ năng giao tiếp và khả năng chịu áp lực. Bằng cách liệt kê các kỹ năng này, nhà tuyển dụng có thể nhanh chóng xác định ứng viên nào có tiềm năng nhất cho vị trí. Không cần thiết phải đưa ra ví dụ, vì các kỹ năng nên được liệt kê dưới dạng mô tả về khả năng.

Kỹ năng mềm (Soft Skills)

  • Giải quyết vấn đề (Problem Solving)
  • Quản lý thời gian (Time Management)
  • Tổ chức (Organizational)
  • Tư duy sáng tạo (Creative Thinking)
  • Chú ý đến chi tiết (Attention to Detail)
  • Khả năng thích ứng (Adaptability)
  • Làm việc nhóm (Teamwork)
  • Kiên nhẫn (Patience)
  • Phân tích (Analytical)
  • Giao tiếp (Communication)

>>> Xem thêm: Kỹ năng giao tiếp? Làm thế nào để cải thiện giao tiếp hiệu quả?

Kỹ năng cứng (Hard Skills)

  • Kiểm thử trò chơi (Game Testing)
  • Kiểm thử phần mềm (Software Testing)
  • Theo dõi lỗi (Bug Tracking)
  • Thiết kế trò chơi (Game Design)
  • Đảm bảo chất lượng (Quality Assurance)
  • Cơ chế trò chơi (Game Mechanics) 
  • Kỹ năng phân tích (Analytical Skills)
  • Giải quyết vấn đề (Problem Solving)
  • Chiến lược kiểm thử (Testing Strategies)
  • Phát triển trò chơi (Game Development)

Lưu ý khi viết CV cho vị trí game tester

Khi viết CV cho vị trí game tester, hãy lưu ý các điểm sau:

Đảm bảo CV của bạn không quá dài và rườm rà

Một CV quá dài và rườm rà sẽ khiến người tuyển dụng mất nhiều thời gian để đọc và hiểu thông tin của bạn. Hãy tập trung vào những kỹ năng và kinh nghiệm liên quan đến game và đảm bảo chỉ đưa ra những thông tin quan trọng nhất.

Sử dụng các từ khóa liên quan đến game

Để thu hút sự chú ý của người tuyển dụng, hãy sử dụng các từ khóa liên quan đến game trong CV của bạn. Điều này sẽ giúp CV của bạn nổi bật và dễ dàng được tìm thấy khi người tuyển dụng tìm kiếm ứng viên.

Kiểm tra chính tả và ngữ pháp

Một CV có chứa nhiều lỗi chính tả và ngữ pháp sẽ khiến bạn trở nên không chuyên nghiệp trong mắt người tuyển dụng. Hãy kiểm tra kỹ lại CV của mình trước khi gửi đi để đảm bảo không có lỗi chính tả hay ngữ pháp.

Bí quyết để được nhận vào làm game tester tại các công ty lớn

Để được nhận vào làm game tester tại các công ty lớn bạn phải chuẩn bị tinh thần cho sự cạnh tranh cao. Do đó, để bản thân trở nên nổi bật, bạn cần không ngừng nâng cao những kiến thức và kỹ năng của chính mình.

Tìm hiểu về các công ty game

Trước khi ứng tuyển vào làm game tester tại một công ty, hãy tìm hiểu kỹ về công ty đó. Nắm bắt được thông tin về các dự án game của công ty, quy trình phát triển game và các yêu cầu công việc sẽ giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho bài phỏng vấn.

Để tìm kiếm thông tin về các công ty game, bạn có thể tham khảo trên website chính của công ty, các nền tảng mạng xã hội hoặc các website tìm kiếm việc làm chuyên về kiểm thử trò chơi.

Xem ngay các công ty game đang tuyển dụng mới nhất trên TopDev

Cập nhật kiến thức về game

Để có thể đánh giá chất lượng của game một cách chính xác, bạn cần phải cập nhật kiến thức về các loại game, cơ chế trò chơi và các tính năng mới của game. Điều này sẽ giúp bạn tự tin và thành công trong vai trò game tester.

Nâng cao kỹ năng chơi game

Khả năng chơi game thành thạo là điều cần thiết để được nhận vào làm game tester tại các công ty lớn. Hãy dành thời gian để nâng cao kỹ năng chơi game của mình và cập nhật các xu hướng mới trong ngành công nghiệp game.

Kết Luận

Trở thành một game tester chuyên nghiệp không chỉ đòi hỏi kiến thức và kỹ năng, mà còn yêu cầu sự kiên nhẫn, tỉ mỉ và khả năng làm việc độc lập. Hãy chuẩn bị tốt cho bản thân và không ngừng học hỏi để có thể đạt được thành công trong lĩnh vực này. Chúc bạn may mắn!

Truy cập ngay việc làm IT đãi ngộ tốt trên TopDev

Về Logging: Mắt thần của bạn trên hệ thống thực

Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam

Bạn đã từng rơi vào tình trạng khi sử dụng một ứng dụng xảy ra lỗi nhưng bộ não cá vàng của bạn lại không thể nhớ mình đã làm gì và tại sao lại bị lỗi như vậy?

Bạn là một lập trình viên phát triển ứng dụng phần mềm và đã từng gặp phải những tình huống trớ trêu của những lỗi không biết nguyên nhân tại đâu và không thể tái hiện lại được vấn đề?

Khi này với tư cách của một lập trình viên lâu năm của mình thì mình khuyên bạn hãy lơ nó đi và xem như bạn chưa từng thấy gì trên cõi đời này!

logging

Đùa chút thôi! Đối với các ngành nghề cần trao đổi thông tin nói chung và ngành phần mềm nói riêng thì việc bạn làm và thao tác trên ứng dụng luôn được hệ thống lưu lại những hành vi và dữ liệu nhập vào của bạn. Để làm gì ư? Nếu có lỗi phát sinh một cách bất thường mà bạn không thể tái hiện lại được thì lập trình viên còn một thứ để làm nơi bấu víu tìm và nguyên nhân của vấn đề.

Logging là gì?

Logging – Một trong những giải pháp khiến cho lập trình viên đỡ cực khổ hơn. Chuyên môn một chút thì việc ghi log là một trong những thao tác lưu lại dấu vết của các thông tin, hành vi, sự kiện, thông báo,… trong quá trình xử lý một đoạn code, một hàm, một chức năng hay một ứng dụng nào đó.

Các hệ thống dù lớn hay nhỏ đều cần quan tâm đến quá trình ghi lại log để nắm được hệ thống vận hành ra sao và dễ dàng tìm ra được nguyên nhân của những lỗi phát sinh trong quá trình vận hành và sử dụng.

Một số anh em mới vào ngành chủ quan nghĩ rằng khi có lỗi thì chúng ta chỉ cần debug và chạy từng bước để lần ra dấu vết lỗi ở đâu. Tuy nhiên đời không như là mơ, có những lỗi xảy ra khi khách hàng hay người dùng đầu cuối thao tác phát sinh và bạn không thể bắt buộc họ thử lại để bạn có thể debug, hay bắt người kiểm thử có thể tái hiện được trên máy của bạn và tìm hiểu nó. Rồi có những hệ thống thuộc ứng dụng tích hợp trao đổi dữ liệu với bên thứ ba, các services nằm trong nhiều team phát triển trao đổi với nhau. Bạn không thể chứng mình và tìm ra nguyên nhân lỗi phát sinh kia là nằm ở phía bên bạn hay phía bên họ, nó thuộc phạm vi của đội ngũ nào. Khi này bạn sẽ ước giá như có một file log hoặc nơi nào đó ghi lại những hành vi và đầu vào đầu ra của hệ thống.

Để có được những lưu vết đó thì bạn cần phải ghi log lại trong quá trình phát triển phần mềm. Và để tìm ra nguyên nhân cũng như vấn đề phát sinh nằm ở đâu thì bạn phải phân tích log mà bạn và đồng đội của mình đã ghi ra trước đó.

Đến đây chắc bạn cũng hiểu được phần nào tầm quan trọng của logging rồi, vậy chúng ta cần ghi log những gì?

Điều này thì tùy thuộc vào hệ thống bạn xây dựng, những dữ liệu trao đổi qua lại, giao tiếp với những thành phần khác, hay đơn giản là các bước hành vi, các hàm chứ năng và các services gọi qua lại với nhau. Mình nghĩ nên log lại.

Tuy nhiên có một điều mà mình nên lưu ý giúp bạn đánh giá được cần log lại những gì thì bạn nên trả lời giúp mình 2 câu hỏi này trước:

– Những gì bạn ghi lại có giúp được bạn phát hiện được quá trình thực hiện của người dùng trong hệ thống khi bạn truy vết lại không?

– Những thông tin bạn log ra có ảnh hưởng đến bảo mật dữ liệu người dùng và những thông tin nhạy cảm hay không?

Khi trả lời được hai câu hỏi trên có lẽ nó sẽ giúp bạn nhận ra được bạn cần log những gì và cần log ở những đâu.

Log được lưu ở đâu?

Quá trình logging được thực hiện hàng ngày, hàng giờ hàng giây khi hệ thống vận hành, nên khối lượng thông tin của nó không hề nhỏ. Bình thường vấn đề không hay xảy ra nhưng bạn cũng chẳng biết lúc nào phát sinh nên vẫn phải đảm bảo quá trình theo dõi này được chạy một cách liên tục.

Vậy nơi nào có thể chứa được log của bạn?

– File ư! Có thể được đó, nhưng khi log đầy và file quá lớn thì sao, cắt nhỏ theo size, theo chức năng, theo services cũng là một giải pháp bạn nên cân nhắc.

– Database ư! Cũng được luôn nếu bạn có thể tự tin đủ chi phí để chi trả cho những thứ được xem là không quan trọng về mặt chức năng nhưng lại chiếm một lượng lớn tài nguyên trong hệ thống của bạn.

– Một nơi nào đó phi tập trung ư! Một ý hay khi bạn dành riêng một nơi chỉ để quản lý cho riêng phần logging. Bạn cũng có thể mở rộng hay co hẹp phạm vi hay đối tượng tài nguyên khi cần thiết và dễ dàng phân tích tra cứu về sau.

Để có thể tối ưu và chuyển đổi các chế độ và nơi lưu trữ log bên trên thì các nền tảng công nghệ cũng đã dự trù sẵn những khả năng và nhu cầu của bạn. Microsoft, Google, Amazon đều có những dịch vụ riêng đáp ứng nhu cầu logging này. Còn nếu bạn muốn tự mình xây dựng và quản lý thì các framework hay thư viện trong các ngôn ngữ cũng đã có những phần xử lý giúp bạn vấn đề này rồi. Bạn chỉ cần cài đặt, cấu hình và đặt vị trí muốn ghi log mà thôi.

  Hibernate Logging

Một số lưu ý khi sử dụng logging?

– Lưu ý đến bộ lọc hay công cụ giúp bạn lọc thông tin trong log. Điều này rất cần thiết để giúp bạn phân tích log tốt hơn. Bạn không thể ngồi nhìn cả trăm file log nếu không biết thứ bạn cần tìm nằm ở đâu.

– Quan tâm đến cấp độ log. Không phải bạn lưu lại tất cả những thông tin của hệ thống ra bên ngoài. Điều này có 2 rủi ro đó là hiệu suất sẽ giảm bởi vì chính quá trình ghi log của bạn và bạn sẽ có thể mất tất cả những thông tin hệ thống nếu bị tấn công khi bảo mật kém. Vậy nên chia cấp độ log (Verbose, Debug, Information, Warning, Error, Fatal) tùy theo mức độ quan trọng và những môi trường cần mà thôi.

– Cấu trúc thông tin của log. Khi bạn có được log rồi thì để rút ngắn thời gian phân tích logging của bạn và team thì bạn nên định nghĩa trước cấu trúc logging. Thời gian, tên service, tên chức năng, tên hàm, thông tin cần thiết đầu vào và đầu ra nên được sắp xếp một cách gọn gàng và khoa học. Cố gắng nhớ rằng không chỉ một mình bạn sử dụng những thông tin đó, mà nó sẽ dành cho nhiều bên khác đọc nữa, và nó cũng có thể là bằng chứng chứng mình phạm vi bạn làm đúng khi giải trình với phòng ban khác (một cách tự bảo về mình trước).

– Phạm vi log. Ngoài cấp độ log ra thì bạn cũng cần phải quan tâm đến phạm vi những thông tin bạn cần log. Đủ dùng để bạn có thể hiểu những gì xảy ra mà thôi chứ đừng lạm dụng nó mọi lúc mọi nơi nhé. Những thông tin nhạy cảm cũng không nên log ra nó có thể khiến bạn gặp rắc rối về sau đó.

– Quan tâm đến những thành phần định danh (Event Identity). Nó có thể là Trace Id, Correlation Id hay Guid Id nào đó giúp bạn dễ dàng truy vết và xâu chuỗi các bước hành vi của bạn khi giao tiếp các thành phần hệ thống với nhau hay một bên thứ ba nào đó. Điều này sẽ giúp bạn vẽ được một workflow hoàn chỉnh chỉ với việc đọc và phân tích log.

– Chọn một thư viện logging phổ biến và có thể đáp ứng được những sự thay đổi của hệ thống. Bạn không thể biết được hệ thống của bạn thay đổi ra sao trong tương lai và cũng không thể biết được bên thứ ba mà bạn tích hợp sử dụng cơ chế log như thế nào. Việc của bạn lúc này là tìm hiểu và cho thư viện log đủ phổ biến để có thể thích ứng và cũng dễ dàng thay đổi các chế độ log khác nhau chỉ thông qua việc cấu hình.

Trên đây là những chia sẻ của bản thân khi một thời ngang dọc truy vết bugs và issues chỉ bằng với những dòng log thay vì debug. Nó cho mình một tư duy hoàn toàn khác nếu chỉ chăm chăm vào debug và việc tái hiện bug. Tin mình đi, bạn sẽ thay đổi hoàn toàn nếu làm chủ được logging và tracing.

Bài viết sau sẽ là bài kỹ thuật và demo sử dụng Serilog, Seq và ELK trong quá trình logging và tracing của bản thân mình.
Đón đọc nhé!

Bài viết gốc được đăng tải tại ntechdevelopers.com

Có thể bạn quan tâm:

Xem thêm Việc làm IT hấp dẫn trên TopDev

Intern là gì? Cách tìm kiếm việc làm intern cho sinh viên mới ra trường

Intern là gì

Trong môi trường làm việc ngày nay, khái niệm intern ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt là đối với các sinh viên và những người mới tốt nghiệp. Vậy, intern là gì và có vai trò như thế nào trong quá trình phát triển sự nghiệp của bạn?

Intern là gì?

Intern (viết tắt của internship) có thể được hiểu nôm na là một dạng thực tập, nhưng về bản chất thì intern mang tính chất chuyên sâu và chuyên biệt hơn. Đây là một chương trình thực tế, giúp sinh viên hoặc những người mới tốt nghiệp có cơ hội trải nghiệm môi trường làm việc thực tế, tích lũy kiến thức và kỹ năng trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

Thông thường, các chương trình intern sẽ có thời gian từ 3 đến 12 tháng, tùy thuộc vào từng đơn vị và ngành nghề. Trong thời gian thực tập, intern sẽ được giao một số nhiệm vụ và dự án thực tế dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia trong lĩnh vực đó.

Các công việc thường làm của một intern là gì?

Tùy vào lĩnh vực và vị trí thực tập, công việc của intern có thể khác nhau. Tuy nhiên, nhìn chung, intern thường hỗ trợ các công việc như:

  • Nghiên cứu và thu thập thông tin.
  • Phân tích dữ liệu và báo cáo kết quả.
  • Hỗ trợ thực hiện các dự án.
  • Tham gia các buổi họp và thảo luận.
  • Giao tiếp và phối hợp với các bộ phận khác.

>>> Xem thêm: Fresher là gì? Điểm khác nhau giữa Fresher và Intern

Lợi ích của việc làm intern

Bên cạnh những bạn sinh viên thực tập tại các doanh nghiệp như một điều cần thiết để hoàn thành chương trình học thì việc làm intern còn mang lại nhiều lợi ích cho sinh viên và những người mới tốt nghiệp, bao gồm:

  • Tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng: Intern là một cơ hội để bạn áp dụng những kiến thức đã học vào thực tế, từ đó tích lũy được kinh nghiệm và kỹ năng trong lĩnh vực chuyên môn của mình.
  • Mở rộng mạng lưới quan hệ: Trong quá trình làm intern, bạn sẽ có cơ hội giao tiếp và làm việc với nhiều người trong cùng một lĩnh vực, từ đó mở rộng mạng lưới quan hệ và tạo ra các cơ hội việc làm trong tương lai.
  • Cơ hội được tuyển dụng: Nếu bạn làm việc hiệu quả và để lại ấn tượng tích cực trong quá trình làm intern, có thể bạn sẽ được tuyển dụng vào công ty hoặc tổ chức mà bạn đang thực tập.
  • Tìm hiểu về môi trường làm việc: Intern cũng giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về môi trường làm việc và các yêu cầu công việc trong lĩnh vực mà bạn quan tâm.

Thách thức và cách vượt qua trong quá trình làm intern

Với các bạn sinh viên còn theo học hoặc vừa tốt nghiệp sẽ luôn có những kỳ vọng vào môi trường công việc mà mình sẽ gắn bó. Tuy nhiên, không phải công việc thực tập sinh ở các doanh nghiệp đều như mong ước mà bạn cũng phải trải qua những thách thức nhất định và bạn phải chuẩn bị tinh thần và cách ứng phó cho từng tình huống cụ thể. 

  • Không được đánh giá cao: Trong một số trường hợp, bạn có thể không được đánh giá cao bằng các nhân viên chính thức. Tuy nhiên, đây là cơ hội để bạn học hỏi và cải thiện bản thân.
  • Không phù hợp với môi trường làm việc: Có thể bạn sẽ gặp khó khăn khi thích nghi với môi trường làm việc mới. Để vượt qua được điều này, hãy cố gắng học hỏi và thích nghi với môi trường mới.
  • Áp lực công việc: Vì bạn làm việc trong môi trường thực tế, áp lực công việc có thể khá cao. Để vượt qua được điều này, bạn cần có kỹ năng quản lý thời gian và áp lực tốt.

>>> Xem thêm: Những áp lực lớn mà lập trình viên phải trải qua

Những kỹ năng quan trọng trong việc trở thành một intern

Để trở thành một intern thành công, bạn cần đảm bảo một số yếu tố quan trọng sau:

Năng lực học tập

Các chương trình intern thường yêu cầu bạn có trình độ học vấn nhất định, tùy thuộc vào từng lĩnh vực chuyên môn. Ví dụ, nếu bạn muốn trở thành một intern về marketing, bạn sẽ cần có kiến thức hoặc đang theo học chuyên ngành marketing.

Kỹ năng mềm

Bên cạnh kiến thức chuyên môn, các kỹ năng mềm như giao tiếp, làm việc nhóm và tư duy phản biện cũng rất quan trọng. Điều này giúp bạn có thể thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc thực tế.

Kỹ năng tự học và nghiên cứu

Việc làm intern đòi hỏi bạn phải tự học và nghiên cứu để có thể giải quyết các vấn đề và hoàn thành các nhiệm vụ được giao. Vì vậy, kỹ năng này cũng rất quan trọng trong quá trình làm việc.

Kỹ năng làm việc nhóm

Trong quá trình làm intern, bạn sẽ phải làm việc với nhiều người khác nhau, do đó kỹ năng làm việc nhóm là điều cần thiết để bạn có thể hoàn thành các dự án và nhiệm vụ được giao.

Kỹ năng giao tiếp

Kỹ năng giao tiếp là yếu tố quan trọng để bạn có thể làm việc hiệu quả trong môi trường làm việc. Bạn cần biết cách giao tiếp một cách rõ ràng, trôi chảy và hiệu quả với các đồng nghiệp và cấp trên.

>>> Xem thêm: Làm thế nào để cải thiện giao tiếp hiệu quả?

Tinh thần học hỏi và nhiệt huyết

Intern không chỉ là một cơ hội để tích lũy kinh nghiệm và kỹ năng, mà còn là một cơ hội để bạn học hỏi và phát triển bản thân. Vì vậy, tinh thần học hỏi và nhiệt huyết là yếu tố quan trọng để bạn có thể tận dụng tối đa cơ hội này. 

Cách tìm kiếm việc làm thực tập sinh

Hiện nay, có rất nhiều công ty và tổ chức đang tuyển dụng intern. Để tìm kiếm và ứng tuyển vào các chương trình intern, bạn có thể thực hiện những bước sau:

  • Liên hệ trực tiếp với các công ty và tổ chức: Nếu bạn biết rõ về công ty hoặc tổ chức mà bạn muốn thực tập, bạn có thể liên hệ trực tiếp với họ để hỏi về các chương trình intern hiện có và cách thức ứng tuyển.
  • Tham gia các sự kiện tuyển dụng: Thường xuyên tham gia các sự kiện tuyển dụng của các công ty và tổ chức cũng là một cách hiệu quả để bạn có thể tìm kiếm và ứng tuyển vào các chương trình intern.
  • Tìm hiểu thông tin trên các website, nền tảng mạng xã hội: Bạn có thể tìm hiểu thông tin về các công ty và tổ chức mà bạn muốn tham gia làm intern thông qua website, trang mạng xã hội hoặc các sự kiện tuyển dụng.

Tìm việc làm intern IT phúc lợi tốt trên TopDev ngay!

Các bước cần làm khi được nhận vào vị trí intern

Sau khi được nhận vào chương trình intern, bạn cần thực hiện các bước sau để chuẩn bị cho quá trình làm việc:

  • Tìm hiểu về công ty hoặc tổ chức: Trước khi bắt đầu làm việc, bạn nên tìm hiểu kỹ về công ty hoặc tổ chức mà bạn sẽ làm intern, bao gồm lĩnh vực hoạt động, văn hóa doanh nghiệp và các dự án đã và đang thực hiện.
  • Thảo luận với người phụ trách: Trước khi bắt đầu làm việc, bạn nên có cuộc thảo luận với người phụ trách chương trình intern để hiểu rõ hơn về nhiệm vụ và kế hoạch làm việc của mình.
  • Lên kế hoạch: Bạn nên lên kế hoạch cho quá trình làm việc của mình, bao gồm việc học tập, thực hiện các nhiệm vụ và thời gian làm việc.

Cách tận dụng kinh nghiệm intern để phát triển sự nghiệp

Kinh nghiệm làm intern có thể giúp bạn phát triển sự nghiệp sau này bằng cách:

Học hỏi kỹ năng và kinh nghiệm

Kinh nghiệm intern giúp bạn học hỏi được nhiều kỹ năng và kinh nghiệm mới, từ đó giúp bạn phát triển sự nghiệp một cách nhanh chóng.

Tạo ra một bản CV ấn tượng

Với các bạn sinh viên mới ra trường hoặc chưa có kinh nghiệm thì những dự án đã tham gia khi còn đi học và kỹ năng mềm chính là điểm thu hút nhà tuyển dụng khi nhìn vào CV xin việc. Tuy nhiên, để phát triển hơn nữa trong sự nghiệp thì những kỹ năng chuyên môn là điều bạn không thể bỏ qua. Theo đó, những kinh nghiệm intern sẽ là một điểm cộng lớn cho bản CV khi tìm việc làm trong tương lai. 

Tạo CV online chuyên nghiệp dành cho thực tập sinh IT trên TopDev

Mở rộng mạng lưới quan hệ

Những người bạn đã gặp trong quá trình làm intern có thể trở thành những người bạn đồng hành trong sự nghiệp sau này.

Cách xây dựng một mạng lưới quan hệ trong thời gian làm intern

Trong quá trình làm intern, bạn cũng nên xây dựng một mạng lưới quan hệ để tạo ra các cơ hội việc làm trong tương lai. Để làm được điều này, bạn có thể thực hiện những bước sau:

  • Tham gia các hoạt động ngoại khóa: Thường xuyên tham gia các hoạt động ngoại khóa của công ty hoặc tổ chức cũng là một cách để bạn có thể giao lưu và kết nối với những người khác trong cùng một lĩnh vực.
  • Tận dụng các cơ hội gặp gỡ: Nếu có cơ hội, bạn nên tham gia các buổi gặp gỡ, hội thảo hoặc sự kiện liên quan đến lĩnh vực mà bạn đang làm intern để tạo ra các mối quan hệ mới.
  • Giao tiếp và kết nối với đồng nghiệp: Bạn nên giao tiếp và kết nối với các đồng nghiệp trong công ty hoặc tổ chức mà bạn đang làm intern. Điều này giúp bạn có thể tìm hiểu thêm về công việc và mở rộng mạng lưới quan hệ và còn những cơ hội việc làm về sau. 

Kết luận

Intern là một cơ hội tuyệt vời để bạn có thể học hỏi và phát triển bản thân trong môi trường làm việc thực tế. Để trở thành một intern thành công, bạn cần có những kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm và tự học. Trong quá trình làm intern, bạn cần lên kế hoạch, xây dựng mạng lưới quan hệ và vượt qua các thách thức để tận dụng được kinh nghiệm này cho sự nghiệp sau này.

Truy cập ngay việc làm IT đãi ngộ tốt trên TopDev

Phải làm gì khi review lương không tăng như kì vọng?

Phải làm gì khi review lương không tăng như kì vọng?

Bài viết được sự cho phép của tác giả Lê Tuấn Anh

Dịp đầu năm là lúc nhiều công ty review lương cho nhân viên. Nghe tin được review lương thì tâm trạng trung là ai cũng háo hức. Tuy nhiên trong nhiều các trường hợp, sau khi review xong lại buồn vì lương không tăng cao như kì vọng. Ngắn gọn là vỡ mộng.

Theo báo cáolương bình quân của người lao động năm 2023 là 8,65 triệu đồng/tháng, tăng 5% so với năm 2022. Một báo cáo khác ở Mỹ cho thấy trung bình các công ty chỉ tăng lương cho nhân viên khoảng 3%. Trong khi đó lạm phát được báo cáo ở Việt Nam là khoảng 3.25%, thực tế có thể cao hơn. Tóm lại câu chuyện là lương tăng không đủ ăn, buồn.

Với những người đã đi làm lâu năm hoặc có nhiều nguồn thu nhập, việc trên không quá ảnh hưởng. Tuy nhiên với các bạn trẻ mới ra trường bắt đầu đi làm, đang thuê trọ ở một mình tại các thành phố lớn như Hà Nội, Sài Gòn, cảm nhận tác động của việc này rất rõ ràng.

Vậy bạn nên làm gì khi công ty review lương không như kì vọng? Dựa trên kinh nghiệm cá nhân và các cuộc trò chuyện với bạn bè làm trong nhiều lĩnh vực khác nhau, dưới đây là gợi ý một số việc bạn có thể làm.

1/ Nghiên cứu con số thị trường

Để nói chuyện tiền bạc với người khác, đặc biệt với quản lý, nhân sự hay người làm tài chính trong công ty, bạn nên thể hiện rằng mình có sự nghiên cứu. Mỗi công việc đều có “giá thị trường”, tức mức lương dựa trên vị trí làm việc, số năm kinh nghiệm và mức sống tại nơi công ty đóng trụ sở. Để biết được mức lương trung bình của một vị trí nào đó, cách bạn có thể làm là:

  • Gõ tên vị trí công việc mình đang làm hoặc vị trí tương tự lên các trang tìm việc như TopDev, Vietnamwork, CareerBuilder xem các công ty khác đang đăng tuyển mức lương thế nào. Xem khoảng 10 tin tuyển dụng khác nhau để tính ra con số trung bình.
  • Lên Google gõ “lương trung bình việt nam + năm” để cho ra báo các lương của rất nhiều đơn vị khác nhau. Kinh nghiệm bản thân là thường các con số trong báo cáo nên trừ đi khoảng 10-20% để ra con số thực tế.
  • Vào các hội nhóm trên Facebook, LinkedIn và đặt câu hỏi. Trên này thì thượng vàng hạ cám đòi hỏi bạn phải có kĩ năng lọc câu trả lời đúng.

Trong nội bộ, một số công ty có thông tin “band lương” có thể được đăng trên trang nội bộ, bạn có thể tìm hiểu thử.

review lương

2/ Chuẩn bị “cãi lộn” có bằng chứng

Nói vui vậy chứ thực tế là để thuyết phục công ty tăng lương theo con số bạn mong muốn, ngoài tìm hiểu trung bình thị trường, bạn còn cần chứng minh được giá trị những đóng góp của bản thân cho công ty. Để làm được điều này, bạn cần có văn bản ghi nhận rõ ràng những điều bạn đã làm được, cụ thể bằng con số, thời gian, vượt KPI như thế nào. Ngoài ra bạn nên gom thêm các nhận xét đánh giá từ sếp, đồng nghiệp, khách hàng để tăng sự uy tín.

3/ Đặt lịch trao đổi thẳng thắn

Điều oái ăm khi quan sát xung quanh những người mình biết về vấn đề này là mọi người bức xúc xong âm thầm nói sau lưng với nhau, còn khi sếp hỏi có thắc mắc gì không thì lại không nói gì. Có thể bạn không biết nói gì thật, hoặc bạn ngại, hoặc vì lý do nào đó khác. Tuy nhiên nếu bạn thấy việc tăng lương lần này không công bằng và chưa đáp ứng đủ nhu cầu mong muốn của bản thân, bạn cần lên tiếng.

Khi trình bày vấn đề của bạn, bạn cần từ tốn nhẹ nhàng nhưng phải thẳng thắn. Cảm ơn sếp và công ty đã tạo điều kiện cho mình được làm việc và tăng lương, sau đó giải thích các lý do vì sao mình thấy con số đó chưa thoả đáng. Chia sẻ các con số trung bình bạn nghiên cứu ở trên, các con số thành tích bạn đã chuẩn bị để làm bằng chứng.

Nếu trong JD công việc bạn làm A, B, C nhưng thực tế bạn làm thêm cả X, Y, Z – bạn có quyền đòi được tăng lương. Tuy nhiên bạn phải rõ ràng điều này bằng văn bản Job Description rõ ràng với công ty. Nhiều công ty và sếp chỉ nói miệng em làm cái này cái kia mà không có văn bản rõ ràng có chữ ký xác nhận, như vậy thì bạn không có gì để dựa vào và đòi tăng lương.

Hãy nhớ là người quản lý phải cân bằng lợi ích của bạn và của công ty, vì vậy chưa chắc bạn đòi thêm 10 thì được 10, mà có thể chỉ thêm được 3-4 thôi. Tuy nhiên 3-4 cũng tốt hơn là không có gì đúng không?

Sau cuộc trao đổi với quản lý, nhân sự – bạn nên tóm tắt lại nội dung đã trao đổi, bước hành động đã thống nhất và gửi lại qua email. Việc này làm bằng chứng trong tương lai nếu có tranh cãi.

  7 bí kíp giúp ứng viên deal mức “lương thương lượng”

  5 điều NÊN và KHÔNG NÊN khi review tăng lương mà lập trình viên nào cũng nên biết!

Nếu đòi rồi vẫn không được tăng?

Công ty có thể đưa ra nhiều lý do từ chối như: khó khăn tài chính, khủng hoảng kinh tế, lương em đang cao hơn người khác rồi bla bla.

Nếu là vấn đề tài chính, bạn nên hỏi lại công ty thời gian nào tiếp theo có thể cân nhắc lại? Hoặc nếu không thể tăng lương, bạn có thể nhận đãi ngộ khác như thưởng, ngày nghỉ, bảo hiểm hay gì đó không..

Nếu sếp bảo năng lực chưa đủ chứng minh việc tăng lương, hãy hỏi cụ thể cần cải thiện thế nào và đặt mục tiêu tiếp theo rõ ràng cùng sếp, sau đấy văn bản hoá và gửi qua email cùng xác nhận. Nhớ là mọi trao đổi phải văn bản hoá, đừng nói miệng.

Khi nào là lúc nên rời đi?

Trong một số trường hợp, lời giải thích của sếp và công ty vẫn chưa đủ thoả đáng. Bạn cảm thấy sếp hứa lèo, nói như không. Nếu bạn cảm thấy không còn sự tin tưởng vào công ty, đây là lúc nên rời đi. Việc rời đi sau khi bạn đã thử làm những việc trên tốt hơn là im lặng rời đi trong ấm ức.

Nếu lương chưa như mong muốn nhưng bạn vẫn thích môi trường và công việc, có thể cân nhắc làm thêm một số việc ngoài lề để có thêm thu nhập. Viết lách, thiết kế, vân vân.

Hãy nhớ là bạn có quyền trao đổi thẳng thắn và đòi hỏi về lương, đừng ngại mà nhận phần thiệt về mình. Càng chuẩn bị kĩ bao nhiêu, cơ hội thành công trong việc deal lương càng tốt bấy nhiêu.

Bài viết gốc được đăng tải tại anhtuanle.com

Xem thêm:

Xem thêm Top vị trí tuyển dụng cho IT hấp dẫn trên TopDev

Cách giới thiệu bản thân trong CV hiệu quả và ấn tượng nhất

giới thiệu bản thân trong cv
Giới thiệu bản thân trong CV và bí quyết ghi điểm trong mắt nhà tuyển dụng

Việc giới thiệu bản thân trong CV được xem là bước đầu tiên để ứng viên tạo ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng. Một đoạn giới thiệu được viết thông minh, súc tích và thu hút sẽ là chìa khóa giúp bạn nổi bật giữa hàng trăm ứng viên khác và được lọt vào vòng phỏng vấn.

Do đó, đừng bao giờ xem nhẹ phần này mà hãy dành nhiều thời gian hơn, đầu tư hơn cho chiếc CV của bạn. Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân trong CV “chuẩn không cần chỉnh”.

Bạn nghĩ một chiếc CV quan trọng như thế nào?

Tương tự như một đơn xin việc của ngày trước, ngày nay tìm việc làm mới sẽ được thực hiện thông qua một chiếc CV. Thông tin trong CV sẽ bao gồm những thông tin cơ bản về ứng viên, các vấn đề liên quan đến kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm. Vậy nên cũng có thể nói CV chính là cầu nối đầu tiên giữa nhà tuyển dụng với ứng viên đang tìm việc.

Cách giới thiệu bản thân trong CV

Dựa vào các thông tin được ứng viên cung cấp trong CV, nhà tuyển dụng có thể xem xét được bạn có phải là ứng viên phù hợp cho vị trí công ty đang tuyển hay không. Nếu được đi tiếp đến vòng tiếp theo, các thông tin đó cũng chính là cơ sở để nhà tuyển dụng đưa ra những câu hỏi phỏng vấn phù hợp.

Để bước vào vòng phỏng vấn, ứng viên cần được thông qua phần xem xét CV. Do đó đừng bao giờ xem nhẹ chiếc CV của mình, vì khi đã được chấp nhận qua vòng CV, ứng viên đã đi được nửa chặng đường cho công việc mới của mình.

Đối với những công ty, tập đoàn lớn, lượng CV cho một vị trí tuyển dụng luôn có số lượng rất lớn, do đó, các nhà tuyển dụng hầu như sẽ không có nhiều thời gian để xem xét kỹ lưỡng chiếc CV của bạn. Họ chỉ lướt qua trong 4 – 5 giây để ra quyết định xem có nên phỏng vấn bạn hay không. Vậy làm thế nào để gây ấn tượng với nhà tuyển dụng chỉ trong 3 giây đầu tiên? Hãy học cách giới thiệu bản thân trong CV một cách ngắn gọn và hiệu quả.

Cách giới thiệu bản thân trong CV giúp ghi điểm từ 3 giây đầu tiên

1. Bố cục tổng thể của CV

Trước hết, về mặt tổng thể và thẩm mỹ, một chiếc CV có vẻ ngoài hài hòa sẽ tạo cảm giác dễ chịu và thoải mái trong mắt người xem. Có một sự thật là không ít những CV bị bỏ qua chỉ vì được trình bày một cách khó chịu hoặc có màu sắc quá tối tăm. CV là để thể hiện bản thân bạn với người khác vậy nên hãy đặt suy nghĩ của người xem lên trên sở thích của mình. Hãy cho thấy một bản thân tự tin, thoải mái nhưng vẫn đủ ấn tượng.

Bố cục tổng thể của CV

Bên cạnh đó, hình ảnh trong CV cũng cần được để ý nhiều hơn. Không nên gửi CV không có ảnh cá nhân nhưng cũng không nên gửi những ảnh quá tự do hay ảnh quá nghiêm túc như ảnh thẻ chẳng hạn. Hãy chọn một bức ảnh thể hiện được bản thân bạn và cho thấy nguồn năng lượng tích cực trong bạn. Đó chính là cách để CV và hình ảnh truyền cảm hứng đến người khác.

2. Giới thiệu đầy đủ các thông tin liên hệ cá nhân

Một bước quan trọng trong cách giới thiệu bản thân trong CV tiếp theo là cung cấp đầy đủ các thông tin liên hệ cá nhân. Các thông tin này thường bao gồm họ tên, số điện thoại, email, địa chỉ liên lạc, thông tin các tài khoản mạng xã hội dùng cho công việc,…

Một số vấn đề cần lưu ý với thông tin cá nhân như địa chỉ email, ứng viên nên chọn những email chuyên nghiệp và không nên đặt những tên email quá trẻ con. Nếu vẫn đang sử dụng email thời còn đi học thì bạn nên lập cho mình một email mới có tính chuyên nghiệp hơn nếu chưa phù hợp.

Các thông tin như số điện thoại, địa chỉ, email,… nên được trình bày một cách ngắn gọn, chính xác và dễ đọc. Đặc biệt cần chính xác vì nếu có sai sót thì chính bạn đang là người bỏ lỡ qua cơ hội của mình. Vậy nên hãy kiểm tra thật kỹ và nhiều lần các thông tin này trước khi gửi mail xin việc đi.

3. Mô tả bản thân, kinh nghiệm và chuyên môn

Đây là nội dung chính của CV. Mọi vấn đề và thông tin mà bạn muốn đề cập với nhà tuyển dụng cần được thể hiện trong nội dung này. Hãy giới thiệu một cách ngắn gọn đam mê của bản thân cũng như những thành tích mà bạn đã đạt được trong công việc mà chúng có thể phục vụ cho công việc này.

Bố cục tổng thể của CV

Nếu bạn là sinh viên mới tốt nghiệp và chưa có nhiều kinh nghiệm làm việc thì những thành tích và hoạt động đã đạt được khi còn là sinh viên cũng có thể đề cập trong CV. Tuy nhiên, chỉ nên nêu những thành tích thật sự nổi bật và có tác dụng với công việc hiện tại mà thôi, không nên đề cập đến tất cả mọi thứ dù không liên quan.

>>> Xem thêm: Cách viết CV xin việc IT “bao đậu” dành cho người chưa có kinh nghiệm

Còn trong trường hợp ứng viên đã đi làm và có những kinh nghiệm nhất định trong công việc, hãy đề cập đến thành tích mà mình đã đạt được và những công việc có thể làm được. Hãy liệt kê những công việc bạn đã làm được theo các mốc thời gian, từ gần nhất đến xa nhất. Ứng viên nên tập trung giới thiệu nhiều hơn cho công việc gần nhất vì nhà tuyển dụng sẽ chú trọng đến công việc mà bạn đang làm hiện tại.

Bên cạnh đó, đừng quên đề cập đến mục tiêu nghề nghiệp trong CV của bạn. Ứng viên có thể chia ra thành những mục tiêu trong ngắn hạn và dài hạn. Mục tiêu ngắn hạn thường sẽ thể hiện được tính cách và thái độ làm việc của bạn. Trong khi đó, mục tiêu dài hạn sẽ cho thấy mong muốn cũng như khả năng gắn bó của bạn với công ty.

4. Chèn keyworks thông minh và nhấn mạnh những con số

Cách giới thiệu bản thân trong CV hiệu quả là bạn hãy khéo léo chèn những keywords liên quan đến yêu cầu tuyển dụng. Kết hợp chúng với các từ ngữ chuyên ngành sẽ giúp phần giới thiệu của bạn trở nên chuyên nghiệp hơn. Bên cạnh đó, đừng trình bài những thành tích của mình một cách chung chung mà hãy đề cập đến những con số cụ thể. Các con số sẽ dễ gây ấn tượng với nhà tuyển dụng và có tính thuyết phục hơn.

>>> Xem thêm: Tổng hợp các mẫu CV IT “xịn” cho lập trình viên

3 lưu ý quan trọng khi viết giới thiệu bản thân trong CV

1. Trung thực, không nói dối hay phóng đại

Tuyệt đối tránh nói dối hoặc phóng đại quá mức về kinh nghiệm, năng lực hay thành tích của bạn. Nhà tuyển dụng sẽ phát hiện ra sự không trung thực này trong quá trình phỏng vấn hoặc kiểm tra lý lịch. Điều này sẽ khiến bạn mất đi cơ hội việc làm và ảnh hưởng đến uy tín nghề nghiệp.

2. Không viết những thông tin không cần thiết

cách giới thiệu bản thân trong cv

Tập trung vào những thông tin liên quan trực tiếp đến vị trí công việc đang ứng tuyển. Tránh đi vào quá nhiều chi tiết cá nhân không liên quan như tình trạng hôn nhân, sở thích cá nhân, v.v. Những thông tin này không giúp ích gì cho việc chứng minh năng lực của bạn với công việc.

3. Không viết dài dòng

Phần giới thiệu bản thân chỉ nên dài khoảng 3-5 câu ngắn gọn và súc tích. Tránh viết dài dòng quá mức khiến nhà tuyển dụng khó theo dõi và mất đi trọng tâm chính. Hãy cô đọng những điểm mạnh nhất của bạn vào đoạn ngắn gọn nhưng có tính thuyết phục cao.

Bằng cách tuân thủ những lưu ý trên, bạn sẽ có một đoạn giới thiệu bản thân trung thực, ngắn gọn và tập trung vào những thông tin quan trọng nhất, giúp gây ấn tượng tốt với nhà tuyển dụng ngay từ phần đầu của CV.

Tạo CV Online chất lượng tại TopDev

Tóm lại

Bài viết này đã hướng dẫn bạn cách giới thiệu bản thân trong CV hiệu quả. Phần giới thiệu bản thân trong CV chính là bước đầu để bạn mở cánh cửa thành công trong cuộc chiến giành vị trí việc làm mơ ước. Một phần giới thiệu ngắn gọn, trung thực và hướng tới mục tiêu sẽ khiến bạn toát lên sự chuyên nghiệp và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng.

Cũng đừng quên rằng phần giới thiệu chỉ là bước đầu tiên. Bạn cần phải tiếp tục duy trì và làm nổi bật hình ảnh của mình qua các phần còn lại của CV. Hãy đầu tư nhiều hơn và dành nhiều tâm huyết hơn cho chiếc CV để có được công việc mà mình mong ước bạn nhé!

Xem thêm:

Xem thêm tuyển dụng nhân viên IT hấp dẫn trên TopDev

Top các Framework Java Backend phổ biến cho anh em Developer

Ngôn ngữ lập trình Java luôn được đông đảo lập trình viên ưa chuộng và sử dụng nhờ sự rõ ràng về mặt cấu trúc, dễ học, hỗ trợ đầy đủ lập trình hướng đối tượng. Từ lâu, Java đã trở thành nền tảng của hầu hết các Website với việc không chỉ được sử dụng để viết ứng dụng ở Backend mà còn có thể lập trình Frontend. Hiện nay có rất nhiều Framework Java được sử dụng rộng rãi, trong đó không ít những Framework Backend tốt khiến anh em lập trình viên phân vân lựa chọn học và làm việc. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau điểm qua các Framework Java Backend phổ biến để xem bạn nên sử dụng cái nào cho dự án sắp tới nhé.

Các Framework Java hiện nay ngoài việc tạo ra ứng dụng Java chạy cho Backend thì còn được tích hợp đầy đủ các công cụ, thư viện giúp tạo ra giao diện, Web UI cho người dùng; vì thế nhiều Framework được xếp là Fullstack Framework. Trong bài viết này chúng ta tập trung hơn vào các Framework có thế mạnh và phổ biến hơn cho việc xây dựng phía Backend nhé.

top-java-frameworks

Spring

Spring là một Java Framework phổ biến nhất hiện nay giúp tạo ra các ứng dụng Java hiệu suất cao, dễ kiểm thử và có khả năng tái sử dụng code. Spring là một dự án mã nguồn mở, có cộng đồng người sử dụng lớn và được chia sẻ miễn phí. Framework này có kích thước nhỏ gọn chỉ khoảng 2MB với phiên bản cơ bản; tuy nhiên lại chứa những tính năng cốt lõi mạnh mẽ để sử dụng cho việc phát triển các ứng dụng trên nhiều nền tảng như Desktop, Mobile và Web.

Kiến trúc tổng thể của Spring Framework được chia thành nhiều module khác nhau phục vụ cho nhiều mục đích sử dụng gồm:

  • Test: kiểm thử với JUnit và TestNG
  • Core Container: bao gồm các module con như Beans, Core, Context, Expression Language cung cấp các tính năng cốt lõi như Inversion of Control, Dependency Injection, các tính năng trong Java EE, hỗ trợ đa ngôn ngữ, …
  • AOP, Aspects, Instrumentation: đây là các module hỗ trợ việc lập trình hướng khía cạnh (Aspect Oriented Programming)
  • Data Access/ Intergration: chứa các module cung cấp khả năng giao tiếp với database
  • Web: gồm Web, Servlet, Portlet, Struts hỗ trợ tạo ứng dụng Web

Spring

Trong số các module của Spring thì Spring Boot được ưa chuộng sử dụng để làm Backend cho các ứng dụng Web. Spring Boot Framework được sử dụng rộng rãi để phát triển các REST APIs. Spring Boot được đóng gói với rất nhiều thư viện phụ thuộc các module nền tảng của Spring Framework nhưng được giảm thiểu đi các mã nguồn dài dòng, phức tạp nhằm cung cấp sự thuận tiện và phù hợp với từng mục đích khi phát triển ứng dụng.

Tìm việc làm Java lương cao up to 2000 USD

Hibernate

Hibernate không phải là một Full-Stack Framework như Spring, nó được xem là một ORM (Object Relational Mapping) Framework giúp ứng dụng giao tiếp với database thông qua các đối tượng mà không phụ thuộc vào loại database sử dụng. Với một ứng dụng Backend, phần xử lý nghiệp vụ thông thường bao gồm 2 phần là business logic layer và persistence layer; trong đó persistence layer chịu trách nhiệm kết nối, truy xuất và lưu trữ dữ liệu vào các cơ sở dữ liệu. Hibernate giúp chúng ta viết ứng dụng Java có thể map các POJO (Plain Old Java Object) với hệ quản trị CSDL, hỗ trợ thực hiện các khái niệm OOP (lập trình hướng đối tượng) với CSDL quan hệ; đây cũng chính là điểm khiến Hibernate trở thành một Framework Backend phổ biến được ưa chuộng sử dụng. 

Hibernate

Kiến trúc Hibernate Framework bao gồm nhiều đối tượng như:

  • Persistence object: chính là các POJO map với các table tương ứng của CSDL quan hệ
  • Session Factory: là 1 interface tạo ra session kết nối đến database
  • Session: là 1 session instance được Session Factory tạo ra để kết nối vật lý với 1 CSDL
  • Transaction: đại diện cho 1 đơn vị làm việc với CSDL giúp đảm bảo tính toàn vẹn của phiên làm việc

  10 lý do cho thấy tại sao bạn nên theo học ngôn ngữ lập trình Java

Hibernate mang lại cho chúng ta nhiều lợi ích khi xây dựng ứng dụng Backend; nếu Java có phương châm là “write once, run anywhere” thì phương châm của Hibernate chính là “write once, read many”. Ngoài việc giúp lập trình viên dễ dàng làm việc với nhiều loại database, Hibernate còn có ưu điểm là mã nguồn mở và nhẹ, hiệu suất nhanh, có khả năng tạo ra các truy vấn cơ sở dữ liệu độc lập với việc đơn giản các lệnh join phức tạp.

Struts

Struts là một Framework được tạo ra với mục đích là phát triển các ứng dụng Web bằng cách sử dụng MVC Pattern và công nghệ J2EE (Java 2 Platform Enterprise Edition). Mô hình MVC trong Struts hơi khác so với mô hình MVC truyền thống, thể hiện với 5 thành phần cốt lõi bao gồm Actions, Interceptors, Value Stack / OGNL, Results / Result typesView technologies

Framework Java Backend 4

Cơ chế hoạt động của Struts bắt đầu với việc nhận request từ client gửi lên, Dispatcher Filter trong Controller sẽ xác định xem action nào trong Model thích hợp để thực hiện yêu cầu và cuối cùng là trả về kết quả bởi View. Cách tiếp cận này giúp ứng dụng tạo ra bởi Struts rất linh hoạt, dễ thiết lập và tiết kiệm thời gian viết code. Struts sẽ phù hợp cho các ứng dụng Backend Java nhỏ, đơn giản cần tối ưu chi phí xây dựng và phát triển.

Một số các framework khác

Ngoài 3 Frameworks trên thì Java cũng có rất nhiều Framework khác được dùng cho việc phát triển ứng dụng Backend với mục đích sử dụng khác nhau như:

  • Dropwizard: 1 framework có dung lượng nhẹ hỗ trợ các cấu hình nâng cao, ghi chép lại nhật ký, số liệu ứng dụng. Nó được tích hợp một loạt các thư viện như Jetty, Guava, Jersey, Jackson, Metrics… từ hệ sinh thái Java đáp ứng đầy đủ nhu cầu của lập trình viên giúp tạo ra các ứng dụng Web Restful hiệu suất cao, ổn định và tin cậy.
  • Hadoop: framework mã nguồn mở xây dựng các ứng dụng phân tán để lưu trữ và quản lý các tập dữ liệu lớn. Hadoop hoạt động trên mô hình lập trình MapReduce cho phép xử lý, lưu trữ, phân tích Big Data với hiệu quả cao.
  • ATG: nền tảng xây dựng các ứng dụng Web liên quan đến thương mại điện tử
  • Play: framework xây dựng dựa trên mô hình MVC mã nguồn mở với ưu điểm có quy trình xử lý bất đồng bộ. Kiến trúc của nó cho phép các nhà phát triển không nhất thiết phải tuân theo các tiêu chuẩn web J2EE

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng điểm qua được một số các Framework Java Backend phổ biến được cộng đồng lập trình viên Java ưa chuộng sử dụng. Mỗi Framework đều có điểm mạnh, điểm yếu riêng và phụ thuộc vào bản chất của Web application project bạn mong muốn xây dựng để có thể lựa chọn. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm các bài viết liên quan

Truy cập ngay các công việc IT đãi ngộ tốt trên TopDev

Middlewares – Sự tùy biến trong ứng dụng phần mềm

Middlewares

Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam

Đầu tiên phải nói là bài viết sẽ thuần kỹ thuật và mình sẽ lấy .Net làm ví dụ minh họa, tuy nhiên mình sẽ giải thích một cách tự nhiên nhất với các ví dụ để bạn có thể hình dung được với những ngôn ngữ và công nghệ khác sẽ có cơ chế tương tự.

Trước khi nói đến middlewares là gì mình đề cập qua một chút về kiến trúc client – server. Đây là một kiến trúc được bắt nguồn từ mạng máy tính sau lan rộng sang phần mềm, đặc biệt là web. Về bản chất nó là một máy client giao tiếp với một máy server để lấy thông tin. Website hiện này cũng dưới dạng hình thức như vậy, trình duyệt web gọi tới máy chủ để lấy dữ liệu và hiển thị dữ liệu đó cho người dùng. Để hiểu thêm về mô hình này bạn có thể đọc lại bài viết trước đó của mình, “Client Server Architecture – Kiến trúc client-server

Đối với mô hình client – server nói chung và một mô hình web nói riêng thì một request (thứ mà client gọi tới máy chủ) được đi qua các lớp thành phần cho đến khi lấy được dữ liệu trả về gọi là response. Đây chính là pipeline. Pipeline chỉ ra cách mà ứng dụng phản hồi với HTTP Request. Request đến từ trình duyệt đi qua pipeline và quay trở lại khi xử lý xong để trả về client.

Những thứ ở giữa chặn ngang dòng request pipeline này đều được gọi là middlewares.

middlewares-1

Định nghĩa cụ thể của Middleware sẽ là thành phần của phần mềm đóng vai trò tác động vào request pipeline để xử lý chúng và tạo ra response phản hồi lại client.

Mỗi một tiến trình middleware thao tác với các request nhận được từ middleware trước đó và nó cũng có thể quyết định gọi middleware tiếp theo trong pipeline hay trả về response cho middleware ngay trước nhằm thực hiện hành vi dừng request pipeline lại.

Cụ thể trong Asp net core, middleware sẽ gồm nhiều tầng như sau:

middlewares-2

Middleware đầu tiên sẽ nhận request, xử lý và gán nó cho middleware tiếp theo. Quá trình này tiếp diễn cho đến khi đi đến middleware cuối cùng. Tùy thuộc bạn muốn pipeline của bạn có bao nhiêu middleware.

Middleware cuối cùng sẽ trả request ngược lại cho middleware trước đó, và sẽ ngắt quá trình trong request pipeline.

Mỗi Middleware trong pipeline sẽ tuần tự có cơ hội thứ hai để kiểm tra lại request và điểm chỉnh response trước khi được trả lại.

Đối với từng công nghệ hay các version của một công nghệ nào đó sẽ có những thay đổi đôi chút trong request pipeline nên bạn có thể phải đọc đôi chút về tài liệu đặc thù thì mới có thể nắm được một vòng đời và thứ tự của các request sẽ đi đâu và về đâu từ đó tùy biến chúng theo yêu cầu bài toán của cá nhân bạn.

Ví dụ trong .Net Core 2.2 thì có chứa thêm Kestrel nhưng từ .Net Core 3.0 trở đi thì lại không có thành phần này, và cơ chế thay đổi đôi chút.

Khi bắt đầu, Kestrel web server nhặt lấy request và tạo một HttpContext và gán nó vào Middleware đầu tiên trong request pipeline. Và cuối cùng, response sẽ đến Kestrel nó sẽ trả response về cho client.

middlewares-3

Đi sâu hơn một chút với Asp Net Core thì trong request pipeline sẽ đi qua những lớp cụ thể dưới đây.

middlewares-4

Đối với Asp Net Core thì chúng ta cấu hình middleware trong hàm Configuration của lớp Startup bằng cách sử dụng interface IApplicationBuilder. Vậy tại sao nó lại được trigger từ đây. Bạn có thể hình dung Configure là một bể chứa lớn chứa tất cả các middlwares mà chúng được gọi tới application. Và chính vì nó là một bể chứa lớn nên nhiệm vụ chúng ta phải hiểu thứ tự gọi tới và phân loại các request đi vào pipeline này để tránh việc chồng chéo request hay sai logic mà bạn mong muốn. Mình nhắc lại, thứ tự ưu tiên rất rất quan trọng khi làm việc với middleware nhé.

  Middleware là gì? Tìm hiểu về Middleware và tự tạo một middleware tùy chỉnh

Đến đây thì lại có một lưu ý nữa là thứ tự ưu tiên này, mỗi nền tảng hay mô hình lại có thứ tự khác nhau đôi chút, bạn cần lưu ý xem kỹ tài liệu trước khi implement nhé.

Ví dụ trong Asp Net Core, thứ tự middlewares mà bạn muốn tùy biến sẽ xếp sau những middlewares mặc định sau.

middlewares-5

Dựa vào thứ tự này bạn cũng có thể tuy biến kế thừa và mở rộng những middleware có sẵn trước đó như Routing, Cors, Authentication hay lớp cuối cùng chính là Endpoint mà bạn vẫn hay làm khi filter và validation vậy.

middlewares-6

Cụ thể hơn, để tùy biến các middleware thì bạn nên nắm một chút về kiến trúc trong Asp Net Core như Run > Use > Map > MapWhen.

Phương thức Run là một phương thức mở rộng của IApplicationBuilder và nó chấp nhận một kiểu RequestDelegate. RequestDelegate là một delegate tham chiếu tới phương thức xử lý yêu cầu. Bạn có thể hiểu đơn giản nó là một dạng ủy quyền xử lý một hành vi nào đó.

Phương thức app.Run để lấy thể hiện của HttpContext. Bạn có thể sử dụng đối tượng Response từ HttpContext để viết thêm các thông tin vào HttpResponse. Với phương thức này sẽ không trigger middleware kế tiếp sau đó nên phương thức Run thêm vào một middleware ngắt hay middleware cuối cùng trong chuối pipeline.

Cập nhật các vị trí tuyển dụng .NET HOT hôm nay!

Hiểu được phương thức này bạn có thể dễ dàng viết những hàm delegate để can thiệp và xử lý các hành vi gọi tới Run đầu tiên.

middlewares-7

Phương thức Use tương tự như phương thức Run nhưng nó có thêm tham số next để chuyển tới middlewares kế tiếp sau khi nó đã xử lý xong hành vi của mình. Các middaware mặc định có sẵn đều thuộc dạng phương thức này và bắt đầu bằng use như: UseCors, UseAuthentication, UseAuthorization, UseStaticFiles, UseResponseCaching, UseRequestLocalization,…

Phương thức app.Use có nhận hai tham số, một là HttpContext và hai là một RequestDelegate, về cơ bản nó là tham chiếu tới middleware tiếp theo.

Ngoài tùy biến kế thừa những middlware có sẵn bạn cũng có thể tự xây dựng những middleware riêng phục vụ nhu cầu của mình với từ khóa UseMiddleware để đăng ký tùy biến sau khi xây dựng.

middlewares-8

Phương thức Map, có một số trường hợp bạn muốn điều hướng request đi theo một hướng đi khác thì bạn có thể dùng Map. Đây cũng là phương thức dùng phổ biến trong Routing. Map cũng chấp nhận Delegate như Run và sau khi điều hướng đón đầu request xong thì nó cũng có thể kết hợp với Run hay Use vì bên trong Map vẫn chứa một IApplicationBuilder giúp bạn tùy biến lồng nhau.

middlewares-9

Phương thức MapWhen thì tương tự như Map nhưng có thêm điều kiện giúp bạn filter những request tới thay vì phải đón đầu tất cả các request như Map.

middlewares-10

Hiểu được các thành phần và các lớp trong Request Pipeline bạn có thể tự tin viết những Middlewares cho riêng mình.

Về cơ bản các công nghệ khác cũng có những pipeline tương tự, nếu bạn nắm được thứ tự từng thành phần trong công nghệ đó thì bạn sẽ có thể dễ dàng tùy biến theo yêu cầu bài toán.

Tuy nhiên hãy nhớ một điều, sợi dây càng dài thì càng dễ đứt. Không phải cứ gắn càng nhiều middlewares càng tốt đâu nhé. Nó còn ảnh hưởng đến bảo mật và hiệu năng của mỗi request đó. Nên cân nhắc và ràng buộc chặt chẽ khi tự mình tùy biến cũng như sử dụng middleware.

Với bài viết này hi vọng bạn có thể hiểu được hơn về cách thức vận hành của một middleware và cách tùy biến chúng.

Chúc bạn thành công!

Bài viết gốc được đăng tải tại ntechdevelopers.com

Có thể bạn quan tâm:

Đừng bỏ lỡ tin tuyển dụng IT lương cao trên TopDev!

Các khái niệm và kiến thức cơ bản trong .NET Core

Giới thiệu về các khái niệm và kiến thức cơ bản trong .NET Core

.NET Core là một nền tảng mã nguồn mở miễn phí được phát triển và duy trì bởi Microsoft và cộng đồng lập trình viên .NET trên GitHub. Ra đời từ năm 2016, cho đến hiện nay thì .NET Core định hướng phát triển đa nền tảng sử dụng trong các ứng dụng Universal Windows platform và ASP.NET; nhờ đó được cộng đồng lập trình viên ưa chuộng và lựa chọn. Bài viết hôm nay mình sẽ giới thiệu về các khái niệm và kiến thức cơ bản trong .NET Core để các bạn cùng nắm được rõ hơn về phiên bản này nhé.

.NET Core là gì?

Nhắc đến .NET sẽ có nhiều người nhầm lẫn giữa các khái niệm bao gồm .NET, .NET Framework, .NET Core. Thực tế thì .NET Core là 1 trong 3 phiên bản khác nhau của .NET bên cạnh .NET Framework và Mono, mỗi phiên bản có Runtime, Libraries và Toolings riêng. Cả 3 phiên bản đều được kế thừa sử dụng hệ thống thư viện cơ bản của .NET (.NET Standard Library).

.NET Core là gì?

Nếu như .NET Framework chỉ hoạt động trên Windows thì phiên bản .NET Core có định hướng phát triển đa nền tảng, có thể chạy trên các hệ điều hành Windows, macOS và Linux. .NET Core được thiết kế để cung cấp khả năng tối ưu tốt hơn với ưu điểm nhanh, nhẹ và đa nền tảng; vì thế nó thường được sử dụng để xây dựng các ứng dụng Web, ứng dụng dựa trên kết nối cloud, Internet of Things hay làm Backend cho các ứng dụng mobile.

Đặc điểm nổi bật của .NET Core

  • .NET Core là một nền tảng mã nguồn mở (open-source) được duy trì bởi Microsoft và cộng đồng trên GitHub
  • .NET Core chạy được trên các hệ điều hành Windows, macOS và Linux
  • .NET Core có khả năng tương thích với .NET Framework và Mono thông qua .NET Standard
  • .NET Core đảm bảo tính nhất quán trong việc thực thi mã nguồn trên nhiều kiến trúc hệ thống khác nhau bao gồm x64, x86 và ARM
  • .NET Core bao gồm một bộ các công cụ giao tiếp dòng lệnh (Command Line Interface – CLI) giúp cho việc phát triển và tích hợp liên tục
  • .NET Core cho phép triển khai sản phẩm một cách linh hoạt bằng cách cài đặt song song trên thiết bị người dùng, hoặc sử dụng toàn hệ thống hay có thể sử dụng với các container Docker

Đặc điểm nổi bật của .NET Core

Ngôn ngữ sử dụng trong .NET Core

.NET Core hỗ trợ đầy đủ 2 ngôn ngữ lập trình phổ biến là C# và F#. Từ phiên bản .NET Core 3.1, C++/CLI được hỗ trợ nhưng chỉ dành cho môi trường Windows. Ngoài ra chúng ta cũng có thể sử dụng Visual Basic .NET để viết code trên .NET Core từ phiên bản 5 trở về sau. Mặc dù vậy thì C# vẫn được xem là ngôn ngữ lập trình chính được cộng đồng .NET lựa chọn để sử dụng.

Các IDE hỗ trợ lập trình .NET phổ biến nhất là Visual Studio được Microsoft tích hợp sẵn đầy đủ các công cụ, thư viện, môi trường thực thi ứng dụng. Ngoài ra nếu muốn bạn cũng có thể sử dụng IDE khác nhẹ hơn như Visual Studio Code, Sublime Text hay Vim.

Ngôn ngữ sử dụng trong .NET Core

Thành phần của .NET Core

Thành phần của .NET Core

Các thành phần cốt lõi của .NET Core bao gồm:

  • .NET Compiler Platform (Roslyn): trình biên dịch ngôn ngữ cho C# và Visual Basic
  • CoreFX: tập hợp các Framework Library
  • CoreCLR: môi trường thực thi của .NET Core, sử dụng trình biên dịch trung gian dựa trên JIT (Just-In-Time) từ đó dịch sang mã máy trên nền tảng hỗ trợ
  • ASP.NET Core: cung cấp Framework để xây dựng các ứng dụng kết nối Internet, ứng dụng Cloud, ứng dụng Web, IoT, …

Tham khảo thông tin .NET tuyển dụng hấp dẫn trên TopDev

Framework của .NET Core

Các framework được xây dựng dựa trên .NET Core bao gồm:

  • ASP.NET Core: được phát triển bởi Microsoft tối ưu hóa cho Cloud có thể chạy trên cả .NET Core và .NET Framework. 
  • Universal WIndows Platform (UWP): cấu trúc ứng dụng thống nhất giữa các nền tảng được tạo ra bởi Microsoft, được giới thiệu lần đầu trong Window 10
  • Tizen .NET: phát triển các ứng dụng cho hệ điều hành Tizen dành cho các thiết bị điện tử của Samsung như TV, điện thoại, các thiết bị IoT

Trình quản lý thư viện Nuget

Nuget là một hệ thống quản lý gói (package manager) dành cho nền tảng phát triển phần mềm của Microsoft, chủ yếu là .NET. Bạn có thể sử dụng nó để tìm kiếm, tải xuống và sử dụng các package cần thiết cho dự án .NET của bạn.

Trình quản lý thư viện Nuget

Một số các packages phổ biến dành cho .NET Core:

  • ASP.NET Core Identity
  • Microsoft.AspNetCore.Mvc
  • Microsoft.EntityFrameworkCore
  • AutoMapper
  • Newtonsoft.Json
  • Microsoft.AspNetCore.SignalR

ASP.NET Core là gì?

ASP.NET Core được xây dựng trên .NET Core, là một sự học hỏi của Microsoft từ các Framework Module hóa hiện đại phổ biến hiện nay. Nhờ Nuget, nó cho phép chúng ta thiết kế, xây dựng nên các ứng dụng dựa trên các packages có sẵn được tối ưu với dung lượng nhỏ hơn, độ bảo mật tốt hơn và có hiệu năng hoạt động ổn định. ASP.NET Core cũng được tích hợp những client-side framework hiện đại giúp phù hợp cho việc xây dựng Web UI và Web APIs. Nhờ đó mà ASP.NET trở thành một framework mạnh mẽ có khả năng cạnh tranh với nhiều framework của các ngôn ngữ khác trong lĩnh vực lập trình Web hiện nay.

ASP.NET Core là gì?

Kết bài

Trong những năm trở lại đây, .NET Core luôn nằm trong top những framework backend phổ biến nhất. Với sự đóng góp phát triển của Microsoft và cộng đồng lập trình viên, .NET Core mang lại cho chúng ta một lựa chọn đáng giá trong việc xây dựng và phát triển ứng dụng đa nền tảng, phù hợp với yêu cầu người dùng hiện nay. Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau đi qua các khái niệm và kiến thức cơ bản nhất trong .NET Core, hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm tuyển dụng fresher .NET hấp dẫn trên TopDev

Cách sử dụng Lens để quản lý Kubernetes đỡ vất vả hơn

Cách sử dụng Lens để quản lý Kubernetes đỡ vất vả hơn

Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam

Trước đây mình quản lý kubernetes (k8s) qua các các command line như kubectl, sau đó thì dùng kubernetes extension trong visual studio code. Tuy nhiên các công cụ này thường không có giao diện không trực quan hoặc không đầy đủ tính năng cần thiết.

Vài năm gần đây khi được các đàn anh giới thiệu thì mình biết đến Lens.

Lens là một công cụ cung cấp cho chúng ta khá đầy đủ các tính năng làm việc với kubernetes thông qua giao diện và bạn có thể dễ dàng quản lý cũng như làm những tác vụ với k8s một cách mượt mà hơn.

Quản lý Kubernetes đỡ vất vả hơn với Lens

Dưới đây là một vài tính năng mà mình thấy được sau một thời gian sử dụng Lens:

Hỗ trợ đầy đủ các môi trường

Một điều giúp cho Lens được sử dụng rất nhiều bởi mọi người là do Lens có thể chạy trên hầu hết các môi trường khác nhau như Linux, Windows, Mac,… Không thiết các anh em sử dụng windows là môi trường chính để dev hay làm việc, tuy nhiên các công cụ manage K8s lại thường chỉ support Linux nên Lens sinh ra phiên bản Desktop như là cứu cánh cho anh em sử dụng windows.

Tự động cài đặt metric server

Để có thể kết nối đến K8s Lens sẽ sử dụng kube.config của kubectl và dường như nếu bạn đã config các cluster trong kube config thì Lens sẽ scan hết cấu hình lên cho bạn lựa chọn rồi.

Môt tính năng khá hay của Lens về mặt Cluster là nó cho phép tự động cài metric server để ta có thể giám sát các thông tin về node chỉ qua vài nút click. Để enable tính năng này ta nhấp chuột phải vào tên của node thì bạn có thể vào Settings, sau đó vào Lens Metrics, rồi Enable các metrics mong muốn và nhấn Apply. Sau khi kích hoạt Lens sẽ tự động cài các ứng dụng ở namespace Lens-metrics.

Các chức năng với Nodes

Trong thanh menu của Lens được chia thành các mục tương ứng với các thành phần trong K8s. Tại mục node là thông tin về các node trong cụm K8s của chúng ta. Ở đây ngoài giám sát các thông tin cơ bản về CPU, Ram, Disk của nodes ta có thể thực hiện exec vào node, edit hay delete node

Các chức năng với Workloads

Tiếp theo ta đến với mục Workloads, ở đây sẽ là các tài nguyên chính của hệ thống chịu trách nhiệm chạy các dịch vụ đó là: Pods, Deployments, DaemonSets, StatefulSets, ReplicaSets, Jobs, CronJobs. Với Lens, nó được thiết kế giao diện của Lens này rất trực quan, nhìn phát biết hệ thống đang có vấn đề gì ở đâu cùng với những thông số monitor khá đầy đủ.

Các chức năng với Pod

Đối với pod ta có thể chỉnh sửa, xóa, chạy shell trong pod và đặc biệt là tính năng xem log của từng container trong pod rất hữu ích trong việc debug và tracing issue.Một tính năng khá hay đó là Forward Port, chỉ với một nút bấm chúng ta đã có thể forward port service này về máy local. Tính năng này siêu hữu dụng trong quá trình debug ứng dụng cũng như nếu máy của bạn cấu hình yếu nhưng vẫn muốn chạy microservice trên local thì bạn có thể mượn các services khác trên server và làm việc cùng với service trên máy bạn để giúp máy tính được nhẹ nhàng hơn.

  Một số khái niệm cần biết trong Kubernetes Architecture

  Kubernetes sẽ không còn hỗ trợ Docker?

Các chức năng với Deployment

Đối với các tài nguyên Deployment, DaemonSets, StatefulSets, ReplicaSets ta đều có thể sửa, xóa hay scale thủ công lên số pod mong muốn.

Các chức năng với Storage

Tại mục này ta sẽ có các thông tin về PVs PVCs, Storage Classes. Ta có thể chỉnh sửa và scale volume một các dễ dàng.

Các chức năng với Network

Tiếp theo đến với Network, đây là mục quản lý các resource về network trong K8s gồm có Services, Endpoints, Ingresses, Network policies, Port Forwarding,…

Trong thực tế khi chạy các ứng dụng kết hợp service với Ingress rất hay gặp các lỗi Ingress không match service, service không match app,… Tuy nhiên khi có giao diện như này ta dễ dàng kiểm tra được Ingress, service có đang match với nhau chuẩn xác hay không trong thông số

Ngoài ra thì Lens cũng hỗ trợ chúng ta nhiều các tính năng khác kể đến như:

– Quản lý Namespace

– Xem các Events (Kubectl get events)

– Cài Helm chart có sẵn với 1 click

– Cấu hình các secret hay các configuration mapping cho service

– Quản lý quyền truy cập (Access Control)

– Quản lý Custom Resource

– Hỗ trợ quản lý K8s theo team

– Ngoài ra Lens vẫn đang được tiếp tục phát triển nên sẽ còn nhiều tính năng mới nữa được release.

Bạn có thể đọc thêm các tính năng khác của Lens tại đây:
https://k8slens.dev

Trên đây là những trải nghiệm của bản thân với Lens khi làm việc với k8s. Hi vọng bài viết có thể giới thiệu cho bạn một công cụ hữu ích.

Bài viết gốc được đăng tải tại ntechdevelopers.com

Có thể bạn quan tâm:

Xem thêm các việc làm CNTT hấp dẫn trên TopDev

Làm giấy khám sức khoẻ xin việc ở đâu, hết bao nhiêu tiền?

làm giấy khám sức khoẻ
làm giấy khám sức khoẻ

Khám sức khỏe xin việc là một bước quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm. Đây là một yêu cầu bắt buộc của hầu hết các công ty, xí nghiệp khi tuyển dụng nhân viên mới. Việc có giấy khám sức khỏe xin việc không chỉ đảm bảo sức khỏe của bản thân mà còn đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng trong môi trường làm việc. Vậy làm sao để có được giấy khám sức khỏe xin việc và những điều cần lưu ý trong quá trình này? Hãy cùng TopDev tìm hiểu trong bài viết.

Giấy khám sức khỏe xin việc là gì?

Giấy khám sức khỏe xin việc là một loại giấy tờ quan trọng trong hồ sơ xin việc, chứng minh sức khỏe của người lao động khi ứng tuyển vào một công ty, xí nghiệp. Đây là một trong những yêu cầu bắt buộc của các doanh nghiệp để đảm bảo sức khỏe của nhân viên trong quá trình làm việc.

Giấy khám sức khỏe xin việc cũng giúp đánh giá sức khỏe tổng thể của người lao động, từ đó đảm bảo sức khỏe cho cả bản thân và cộng đồng.

>>> Xem thêm: Hồ sơ xin việc gồm những gì?

Làm giấy khám sức khoẻ xin việc ở đâu?

Hiện nay, có rất nhiều cơ sở y tế cung cấp dịch vụ khám sức khỏe xin việc. Bạn có thể dễ dàng tìm kiếm trên internet hoặc hỏi người quen để được giới thiệu. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả khám sức khỏe chính xác, bạn nên chọn những cơ sở uy tín, có đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp và trang thiết bị hiện đại.

Ngoài ra, bạn cũng có thể làm giấy khám sức khỏe tại các cơ sở y tế sau:

  • Bệnh viện công: Đây là địa chỉ tin cậy để bạn có thể khám sức khỏe xin việc. Với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại, bạn sẽ được đảm bảo kết quả khám sức khỏe chính xác.
  • Phòng khám đa khoa: Nếu bạn không có nhiều thời gian hoặc không muốn đến bệnh viện, phòng khám đa khoa cũng là một lựa chọn tốt. Tuy nhiên, bạn cần lưu ý chọn phòng khám có uy tín và được cấp phép hoạt động.
  • Trung tâm y tế dự phòng: Đây là địa chỉ phù hợp cho những người có lịch trình công việc bận rộn. Trung tâm y tế dự phòng thường có giờ làm việc linh hoạt và đội ngũ bác sĩ chuyên nghiệp.
  • Các cơ sở y tế có liên kết với công ty bạn ứng tuyển: Nếu công ty bạn ứng tuyển có liên kết với một cơ sở y tế nào đó, bạn có thể xin khám sức khỏe tại đó để tiết kiệm thời gian và chi phí.

Làm giấy khám sức khoẻ xin việc bao nhiêu tiền?

Tại Phụ lục ban hành kèm theo Thông tư 21/2023/TT-BYT quy định về khung giá dịch vụ khám chữa bệnh không thuộc phạm vi thanh toán của quỹ bảo hiểm y tế trong các cơ sở khám, chữa bệnh của nhà nước. Cụ thể: 

làm giấy khám sức khoẻ

Theo đó, chi phí làm giấy khám sức khoẻ xin việc chỉ ở mức 184.000 đồng đối với các cơ sở khám, chữa bệnh của nhà nước. Tuy nhiên, nếu khám ở bệnh viện hoặc phòng khám sức khỏe xin việc tư nhân thì giá khám bệnh sẽ có sự chênh lệch nhất định.

Chi phí khám sức khỏe xin việc tùy thuộc vào từng cơ sở y tế và hạng mục khám. Thông thường, chi phí sẽ dao động từ 200.000 đồng đến 500.000 đồng cho một lần khám sức khỏe cơ bản. Tuy nhiên, nếu bạn cần khám các bệnh lý phức tạp hơn, chi phí sẽ cao hơn.

Giấy khám sức khỏe có thời hạn bao lâu?

Theo khoản 4 Điều 38 Thông tư 32/2023/TT-BYT thì giá trị sử dụng của giấy khám sức khỏe, kết quả khám sức khỏe định kỳ:

– Giấy khám sức khỏe có giá trị trong thời hạn 12 tháng kể từ ngày ký kết luận sức khỏe;

– Kết quả khám sức khỏe định kỳ có giá trị sử dụng theo quy định của pháp luật.

Tầm quan trọng của khám sức khỏe xin việc

Khám sức khỏe xin việc có nhiều lợi ích, cụ thể:

  • Đảm bảo sức khỏe của người lao động: Việc khám sức khỏe trước khi vào làm giúp đảm bảo rằng bạn đủ sức khỏe để làm việc trong môi trường công ty. Điều này giúp bạn tránh được những tác động tiêu cực từ môi trường làm việc đối với sức khỏe.
  • Giúp người lao động biết được tình trạng sức khỏe của mình: Khám sức khỏe xin việc cũng giúp bạn biết được tình trạng sức khỏe hiện tại của mình. Nếu phát hiện ra bất kỳ vấn đề gì liên quan đến sức khỏe, bạn có thể điều trị kịp thời để tránh những biến chứng nghiêm trọng.
  • Đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng: Khám sức khỏe xin việc cũng giúp đảm bảo sức khỏe cho cộng đồng trong môi trường làm việc. Nếu bạn có bất kỳ bệnh lý nào liên quan đến sức khỏe, việc điều trị kịp thời sẽ giúp ngăn chặn sự lây lan của bệnh trong cộng đồng.

Quy trình làm giấy khám sức khỏe xin việc

Quy trình làm giấy khám sức khoẻ xin việc thường gồm các bước sau:

  1. Đăng ký khám: Bạn cần đăng ký khám trước tại cơ sở y tế mà bạn đã chọn để được hẹn lịch khám.
  2. Tiếp nhận và kiểm tra thông tin: Khi đến khám, bạn sẽ được tiếp nhận và điền thông tin cá nhân vào phiếu khám sức khỏe.
  3. Khám tổng quát: Bạn sẽ được khám tổng quát bởi bác sĩ để đánh giá tình trạng sức khỏe tổng thể.
  4. Xét nghiệm máu và nước tiểu: Đây là hai xét nghiệm cơ bản để đánh giá chức năng của các cơ quan trong cơ thể.
  5. Xét nghiệm nha khoa: Xét nghiệm nha khoa sẽ giúp đánh giá tình trạng răng miệng của bạn.
  6. Xét nghiệm thị lực: Nếu công việc của bạn liên quan đến việc sử dụng máy tính hoặc làm việc trong môi trường ánh sáng yếu, bác sĩ sẽ kiểm tra thị lực của bạn.
  7. Khám tai mũi họng: Bác sĩ sẽ kiểm tra các vấn đề liên quan đến tai mũi họng như viêm xoang, viêm tai giữa,…
  8. Khám tim mạch và hô hấp: Đây là hai bước khám quan trọng để đánh giá chức năng của tim và phổi.
  9. Khám cơ xương khớp: Khám cơ xương khớp sẽ giúp bác sĩ phát hiện ra các vấn đề về xương khớp như thoái hóa khớp, viêm khớp,…
  10. Khám siêu âm và X-quang: Nếu cần thiết, bác sĩ sẽ yêu cầu bạn làm các xét nghiệm này để đánh giá chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của bạn.
  11. Kết luận và cấp giấy khám sức khỏe: Sau khi hoàn thành các bước khám, bác sĩ sẽ đưa ra kết luận và cấp giấy khám sức khỏe nếu bạn đủ điều kiện.

Những lưu ý khi làm giấy khám sức khoẻ xin việc

Để có kết quả khám sức khỏe chính xác và tránh những phiền toái không đáng có, bạn cần lưu ý những điều sau:

  • Không uống rượu, bia hoặc các loại thuốc gây nghiện trước khi khám: Những chất này có thể làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm.
  • Không ăn uống quá no hoặc quá đói trước khi khám: Điều này có thể làm ảnh hưởng đến kết quả xét nghiệm máu và nước tiểu.
  • Nếu bạn đang dùng thuốc điều trị bệnh lý, hãy thông báo cho bác sĩ: Điều này giúp bác sĩ đưa ra đánh giá chính xác hơn về tình trạng sức khỏe của bạn.
  • Đi cùng người thân hoặc bạn bè để được hỗ trợ: Việc đi cùng người thân hoặc bạn bè sẽ giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn trong quá trình khám sức khỏe.

Các bệnh không được tuyển dụng khi khám sức khỏe xin việc

Theo quy định của Bộ Y tế, những bệnh sau đây sẽ không được tuyển dụng khi khám sức khỏe xin việc:

Bệnh lao phổi hoạt động

Bệnh lao phổi tiềm ẩn

Bệnh lao phổi đã điều trị nhưng có biểu hiện tái phát

Bệnh lao phổi đã điều trị nhưng còn di căn hoặc biến chứng

Bệnh viêm gan virus B, C hoặc HIV dương tính

Bệnh ung thư

Bệnh lây nhiễm nguy hiểm cho người khác

Kết luận

Khám sức khỏe xin việc là một bước quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm. Việc có giấy khám sức khỏe sẽ giúp bạn đảm bảo sức khỏe của mình và đáp ứng yêu cầu của các công ty khi tuyển dụng. Hãy lưu ý những điều cần thiết khi khám sức khỏe để có kết quả chính xác và tránh những phiền toái không đáng có. Chúc bạn thành công trong việc tìm kiếm việc làm mới!

Xem ngay tin đăng tuyển dụng IT đãi ngộ tốt trên TopDev

Vừa đi vừa code – Freelance, Remote, Hybrid hay Office Working?

Vừa đi vừa code – Freelance, Remote, Hybrid hay Office Working?

Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam

Vừa đi vừa code hay là vừa đi vừa khóc!

Dạo gần đây mức độ anh em lập trình viên chuyển sang cách làm freelance ngày càng nhiều, có thể nó giúp cho họ không bị gò bó hay thời gian linh hoạt hơn chăng. Hãy cùng mình phân tích thử một số ưu và nhược điểm để giúp bạn có thể lựa chọn nên hay không nên làm việc tự do và văn phòng nhé!

Freelancer hiểu đơn giản là làm việc tự do mà thôi, nó có thể làm với rất nhiều ngành nghề trong đó có lập trình và phát triển phần mềm. Thay vì bạn làm fulltime cho một công ty phần mềm nào đó thì bạn lựa chọn freelance như một cách để đổi gió, bạn sẽ được làm việc mà không có sự giới hạn nào về môi trường và thời gian.

Dưới đây là một vài ưu điểm của freelance trong lĩnh vực lập trình:

Freelance, Remote, Hybrid hay Office Working

– Thu nhập tốt hơn. Bình thường nếu bạn làm cho công ty, ngay kể cả bạn làm trực tiếp với khách hàng ngoài công ty thì bạn vẫn trực thuộc công ty đó và điều này hiển nhiên một phần lương của bạn phải bị cắt ra để nuôi công ty. Công ty sẽ chịu trách nhiệm về mặt phát lý, bảo hiểm, phúc lợi, các hoạt động khác mặc dù người bạn làm cùng không phải trong công ty. Nó đơn giản chỉ là bán đầu người cho những khách hàng nước ngoài mà thôi.

Còn nếu bạn làm cho công ty product thì việc bạn phát triển sản phẩm cũng là công việc mà công ty thuê lao động như những ngành khác mà thôi. Điều này là sự thỏa thuận mức lương giữa hai bên theo hợp đồng lao động. Tuy nhiên nó đều nằm trong mức khung có sẵn sau khi kế toán tài chính công ty trừ hết chi phí và lợi nhuận.

Khi bạn tự nhận công việc trực tiếp từ khách hàng bên ngoài, bạn sẽ không phải qua một cầu trung gian công ty. Bạn làm được bao nhiêu bạn sẽ hưởng hết. Vì vậy nhiều freelance developer hiện nay có mức lương rất khủng.

– Thời gian và môi trường làm việc linh động hơn. Khi bạn đã quá chán với việc phải chấm công đúng giờ mỗi ngày, phải loanh quanh chỉ ở trên văn phòng thì có thể freelance sẽ giúp bạn thay đổi. Bạn sẽ không phải lên văn phòng toàn thời gian và bạn sẽ có thêm thời gian để làm nhiều việc khác.

Thế rồi bạn sẽ chủ động hơn về mặt thời gian và nơi làm việc, nó sẽ giúp bạn trải nghiệm lập trình tại nhiều môi trường, trau dồi chuyên môn sau khi làm xong việc và có thêm thời gian cho gia đình, bạn bè.

Cái bạn cần là một chiếc laptop và một nơi có mạng, bạn có thể làm việc ở khắp mọi nơi, bất kể thời gian nào.

– Cơ hội phát triển hơn. Cũng như outsourcing, số lượng các dự án bạn trải qua sẽ khá nhiều thay vì chỉ một như product. Và số dự án mỗi freelance developer có thể nhiều hơn người làm fulltime product. Điều này vô hình chung giúp bạn có được nhiều kinh nghiệm trong nhiều nghiệp vụ dự án khác nhau. Các bài toán bạn xử lý sẽ đa dạng hơn, chuyên môn của bạn sẽ theo đó mà đi lên.

Mặt khác nếu làm trong công ty thì đều có những quy trình chung có sẵn, đôi khi bạn chỉ làm một mảnh ghép nhỏ trong một khâu nào đó của sản phẩm. Còn nếu tự làm thì bạn phải lo từ a tới z, việc gì bạn cũng phải đụng tới hoặc ít nhất cũng phải hiểu để chuyển giao cho thành viên. Nó sẽ giúp bạn nắm được bức tranh tổng quát hơn và bạn cũng sẽ có cơ hội nâng cao trình độ và bề dày kinh nghiệm.

Bên cạnh những thứ màu hồng vậy là biết bao nhiêu sự khó khăn phía sau:

– Khi thu nhập càng lớn sẽ đi đôi với áp lực càng nhiều. Bạn sẽ tự phải tính toán nhận tìm khách hàng, tìm việc và điều quan trọng khi làm tại nhà bạn phải đảm bảo được đầu ra chất lượng và cân bằng cuộc sống thường ngày. Được ăn cả, ngã thì về không mà.

– Do tính chất công việc là tự do nên bạn sẽ gặp khó khăn trong vấn đề cân bằng cuộc sống giữa sinh hoạt và công việc. Mặt khác freelance vốn dĩ không ổn định nên nếu chỉ cần không duy trì được đầu vào việc làm thì đồng nghĩa với việc bạn sẽ đói nhăn răng.

– Nếu bạn đang mông lung với hướng đi sắp tới của mình thì có lẽ bạn không nên chọn freelance bởi vì bạn sẽ gặp khó khăn trong việc định hướng lộ trình cũng như những hỗ trợ từ những leader gánh việc thay bạn mỗi khi sao nhãng. Bạn sẽ phải tự biết xác định mục tiêu và hướng phát triển sự nghiệp lâu dài của chính bản thân mình đồng thời có một khả năng tự học tự tìm hiểu một cách có kỷ luật.

Trải qua đợt dịch vừa rồi, nhiều công ty dường như nắm được vấn đề và nhu cầu của anh em lập trình nên công việc dịch chuyển dần từ văn phòng sang làm việc từ xa (remote). Điều này vẫn đảm bảo được nguồn thu cho công ty và bớt đi một vài thứ chi phí như văn phòng hay chi phí vận hành khác, đổi lại thì vẫn đảm bảo được thời gian và môi trường linh hoạt cho nhân viên.

Mình cũng trải qua làm việc khá dài khi được đi đây đi đó mà vẫn có thể làm việc được. Khi này bạn vẫn có thể tranh thủ đi chơi bời khám phá sau khi đa hoàn thành xong task mà vẫn không có nhiều rủi ro như là làm freelancer độc lập.

  Kí sự Freelancer ở Upwork

  Chia sẻ bí kíp làm freelancer – Nhân đôi thu nhập hiệu quả

Lợi thế của cách làm Remote này thì sao?

việc làm remote

– Tự do trong việc lên lịch làm việc ở bất cứ địa điểm nào và nó sẽ giúp bạn giảm thời gian di chuyển.

– Nhìn chung, chúng ta sẽ có nhiều tự do hơn, và có nhiều khoảng thời gian tập trung cao độ cho công việc trong khi điều đó khó mà diễn ra được khi ở văn phòng.

– Một vài người sẽ thấy cách làm việc remote giúp họ có cân bằng cuộc sống hoặc có khả năng làm việc bất cứ lúc nào mà họ thấy hiệu quả nhất.

Tuy nhiên cách làm việc này lại gặp khá là nhiều khó khăn cho quản lý kể cả dự án lẫn con người. Trong khi tất cả mọi thứ làm việc online thì những Project Manager sẽ rất khó khăn trong việc kết nối các thành viên lại với nhau trong quá trình làm việc. Nếu team mà các thành viên không thể gắn kết thì tỷ lệ toang khá là cao đó.

Việc làm IT Fresher dành cho bạn

Và để khắc phục vấn đề này thì cách làm việc Hybrid ra đời, nó sẽ khắc phục được những khó khăn và giữ lại những ưu điểm của cả hai cách làm việc Office và Remote. Về mặt cơ bản thì đây là cách làm việc cho phép bạn một nửa làm việc trên văn phòng và một nửa làm việc từ xa. Tất nhiên là tùy công ty, tùy dự án mà có tỷ lệ chia phần trăm ở nhà và ở công ty ra sao. Nó sẽ chia thành ba mô hình chính bạn có thể tham khảo.

–  Hybrid at-will: Nhân viên có thể chọn và đăng ký ngày đến văn phòng theo ý muốn.

–  Hybrid split-week: Phòng nhân sự sẽ đánh giá và chỉ định những ngày cụ thể làm việc tại văn phòng hoặc làm việc từ xa theo team hoặc phòng ban.

–  Hybrid manager-scheduling: Người quản lý sẽ chọn hoặc đưa ra sự đồng thuận cả team cho những ngày mà team họ có thể đến văn phòng.

–  Hybrid mix: Linh hoạt và kết hợp các mô hình trên.

Nói đi nói lại thì cách làm việc nào cũng sẽ bị hạn chế và có nhược điểm riêng. Hybrid working cũng không ngoại lệ. Đó là cách tổ chức này phải công ty phải đảm bảo cơ sở hạ tầng tốt và có thể giúp cho nhân viên linh hoạt vừa có thể làm việc ở nhà hay ở công ty vẫn không vấn đề gì. Những vấn đề phát sinh trên công ty luôn có phải có người trực để giải quyết. Hay phải có những hệ thống quản lý đủ tốt để có thể quản lý người làm online người làm offline.

Dù sao thì hiện nay cũng đã và đang có rất nhiều công ty chuyển sang mô hình này. Có lẽ đây sẽ là cách làm việc tương lai có lợi cho cả công ty lẫn nhân viên như mình.

Còn bạn, bạn thích cách làm việc nào thì hãy để lại bình luận bên dưới nhé!

Bài viết gốc được đăng tải tại ntechdevelopers.com

Có thể bạn quan tâm:

Xem thêm Tìm việc Developer hấp dẫn trên TopDev

Angular, React, Vue, Svelte… rồi tiếp theo sẽ là gì?

Angular, React, Vue, Svelte... rồi tiếp theo sẽ là gì?

Bài viết được sự cho phép của tác giả Tống Xuân Hoài

Vấn đề

Angular, React, Vue, Svelte (A, R, V, S)… là những cái tên mà không quá xa lạ với bạn đọc. Có lẽ mọi người sẽ ngạc nhiên hơn khi nhắc đến một nhân vật như là jQuery- một tượng đài già cỗi, đã lặng lẽ nhường ngôi cho các thanh niên trẻ bấy giờ.

Nếu chịu khó tìm hiểu, cuộc đọ sức giữa các tên này không bao giờ hạ nhiệt. Rất nhiều bài viết phân tích cũng như so sánh chúng với nhau. Rằng A có cấu trúc rất chặt chẽ, R rất mạnh mẽ, nhưng V lại cho khả năng phát triển với tốc độ tuyệt vời. Còn S, một cái tên sinh sau đẻ muộn nhưng lại đang thể hiện ưu thế rất lớn khi kết hợp cả hai Back-end và Front-end làm một. Vâng! Trông nó giống như PHP, nhưng lại là… JavaScript.

Có rất nhiều câu chuyện hài hước xoay xung quanh các thư viện dựa trên JavaScript. Mỗi khi xuất hiện một cái tên mới, thay vì ngó lơ nó thì lập trình viên JS thường phải thốt lên rằng: Chu choa… lại phải học thêm một cái mới à!!!

Quả thật cùng một chức năng, cùng giải quyết một vấn đề nhưng lại sinh ra biết bao nhiêu là thư viện/framework. A, R, V, S là một ví dụ. Nói vui vậy thôi chứ quyền lựa chọn sử dụng là ở mỗi người. Nếu thấy thích hoặc cái nào giải quyết được vấn đề một cách hợp lý thì có lý gì mà không chọn. Ví dụ, vì R rất phổ biến, nếu chọn R để phát triển dự án thì sau này không phải lo sợ tìm người bảo trì nữa (chẳng thế mà một số người luôn miệng nói một mét vuông có 100 người biết React).

Tôi là một người đã thử sử dụng cả 4 cái tên ở trên và rút ra cho mình được một số kinh nghiệm nhất định. Trong khi cấu trúc của Angular rất rõ ràng, còn React thì được hậu thuẫn bởi rất nhiều thư viện, Vue thì rất dễ để phát triển và Svelte thì cực kỳ đa năng. Nhưng dường như tất cả lại cùng có chung một điểm chí mạng là… dùng quá nhiều JavaScript!

Nếu bạn là một nhà phát triển Web Application hay một hệ thống CMS phức tạp, 4 cái tên bên trên rất phù hợp. Còn nếu bạn xây dựng một ứng dụng đòi hỏi tốc độ xử lý siêu nhanh, như ứng dụng nhúng qua CDN hoặc một trang web cần tải nhanh nhất có thể, thân thiện với SEO thì thành thật mà nói: Phải vất vả lắm để tối ưu nó nếu như không muốn điểm của Lighthouse thấp một cách thậm tệ.

Thực tế, hãy nhìn vào trang blog này, bạn có thấy nó đơn giản không? Chẳng có tính năng gì đáng kể nhưng sự thật đằng sau nó, JavaScript xuất hiện ở khắp mọi nơi, do đó điểm của Lighthouse luôn biến đổi mỗi khi tôi vừa làm xong một cái gì đó mới.

Điểm của Lighthouse 2coffee.dev

Bạn đọc có thể tìm thấy một số bài viết nói về cách tôi tăng hiệu năng cho blog. Nào là sử dụng CSS Grid, thiết lập kích thước ảnh cố định, tận dụng Static Site Generate (SSG)… nhưng có vẻ vấn đề chưa được giải quyết một cách triệt để.

Một số bạn sẽ thắc mắc tại sao lại trú trọng vào điểm của Lighthouse thì tôi xin phép được nhắc lại. Core Web Vitals là tập hợp các chỉ số mà Google đề ra để đánh giá một trang web thân thiện với người dùng. Lighthouse là một trong số các công cụ giúp chúng ta tính được điểm số đó. Ngoài ra, nó còn cung cấp giải pháp để khắc phục vấn đề khiến cho điểm số thấp.

Quay trở lại, mặc dù đã lựa chọn SSG và tôi nghĩ trang web của mình đã loại bỏ hết mã JavaScript phía máy khách nhưng sự thật không phải thế. Nuxt.js (thư viện tôi dùng để phát triển blog) vẫn trả về rất nhiều mã JavaScript và điều đó làm giảm điểm của Lighthouse trên di động một cách đáng kể.

Khi tìm hiểu thêm về cách Nuxt hoạt động, các đoạn mã JS được trả về là cần thiết để nó xử lý các mã JS trong hàm mounted, ngoài ra một phần mã là mã của thư viện Vue.js để khởi tạo một đối tượng Vue. Nhưng nó chưa đủ thông minh để trả về JS ở những nơi cần thiết mà chọn cách đóng gói tất cả JS và trả về ngay lập tức. Hệt như tiêu chí “thà giết nhầm còn hơn bỏ sót”. Điều đó khiến cho mặc dù bạn chỉ dùng một ít mã JS nhưng nó vẫn trả về tất cả mã của thư viện Vue hoặc mã từ nơi khác.

Đó là Nuxt.js, vậy thì Next.js – một thư viện SSR và SSG tương tự như Nuxt thì sao? Tôi đã thử đo điểm Lighthouse của một số trang làm bằng Next và kết quả không nằm ngoài dự đoán, mã JS vẫn được trả về quá nhiều. Từ đó có thể suy ra chúng hoạt động theo cách tương tự nhau.

Hmm, chẳng lẽ không còn cách nào khác?

  Đo lường thời gian thực hiện hàm trong Javascript một cách thanh lịch

  Quét mảng hiệu quả với hàm reduce trong Javascript

Suy nghĩ về một trang web không có JavaScript

Thành thật, rất nhiều lần tôi nghĩ đến việc xây lại trang blog mà không cần dùng đến JavaScript hay bất kỳ một thư viện hỗ trợ về giao diện ứng dụng nào nhưng điều này quả thực rất khó. Một phần vì đã quá quen với việc sử dụng thư viện, một phần vì muốn tiết kiệm thời gian. Thử nghĩ nếu tạo ra được đi thì quá trình chuyển đổi những gì đang có và cần bảo trì sau này cũng khá vất vả.

Còn có một cách nữa là tìm đến các công cụ hỗ trợ “generate”. Như bạn biết blog chỉ có một vài màn hình chính, trong đó màn hình chi tiết bài viết gần như là thứ quan trọng hơn cả vì nó là nơi mà người đọc tương tác nhiều nhất. Với một bố cục cố định, nội dung chỉ thay đổi tùy vào đường dẫn liên kết (url), tôi có thể chỉ cần tạo nên một trang layout có bố cục nhất định, rồi thông qua Hugo để điền nội dung vào các chỗ trống thế là xong!

Nhưng suy đi cũng cần phải tính lại, có thể Hugo tạo trang nội dung tĩnh rất tốt nhưng thế vẫn chưa đủ. Thứ mà tôi muốn là một công cụ tạo tĩnh nhưng lại trông… rất động, tĩnh trong hầu hết trường hợp và động trong chỉ một số ít trường hợp. Hay nói tóm lại là dễ dàng viết thêm mã JavaScript ở một số nơi và đừng nên trả về mã JS thừa.

Deno Fresh

Fresh là một cái tên rất mới tham gia vào làng phù thủy giao diện. Fresh được giới thiệu là một “The next-gen web framework – Built for speed, reliability, and simplicity”. Fresh không yêu cầu JavaScript ở máy khách (client) nếu không cần thiết. JS chỉ được áp dụng nếu bạn cho phép.

Nghe thì có vẻ tuyệt đấy, một khung giao diện nhưng không cần JavaScript. Để làm được điều đó, Fresh sử dụng kết xuất phía máy chủ (SSR) như Next.js hay Nuxt.js… Nhưng có thể chạy mà không cần JS, hay nói cách khác là với lượng JS tối thiểu nhất có thể, từ đó giúp cho trang web chạy nhanh hơn và không gây cản trở cho Vitals.

Thành thật, tôi biết đến Fresh cách đây một thời gian, từ khi nó còn ở phiên bản 1.x – x tiểu học. Vì thế cho nên nhiều hạn chế về tính năng cùng với tài liệu chưa được hấp dẫn cho lắm nên nhiều điều thú vị bị bỏ qua. Cho đến hôm nay khi vô tình trở lại thì mọi thứ đã thay đổi rất nhiều. Có vẻ Fresh đã làm được nhiều hơn xưa.

Điểm thú vị nhất ở Fresh là kiến trúc “đảo tương tác” – Interactive islands, với tiêu chí mọi thứ đều tĩnh và chỉ nên có một số thành phần động như những hòn đảo giữa đại dương. Các thành phần tĩnh được kết xuất phía máy chủ, trả về mã HTML và ngược lại, khi gặp các hòn đảo tương tác, mã JavaScript mới được trả về cho máy khách xử lý. Như vậy, JavaScript không được gửi về một cách ồ ạt mà chỉ khi nào nó được phép, được sử dụng.

Tôi đã thử đo điểm chuẩn của một số trang xây dựng bằng Fresh thì thật ấn tượng, tất cả đều đạt điểm số tối đa và cực kỳ thân thiện với điểm Core Web Vitals.

Điểm của Lighthouse Fresh

Ngoài ra, Fresh cũng được hỗ trợ bởi Cloudflare Worker – là một nền tảng cho phép triển khai các ứng dụng “web on the egde”. Woker gặp một một số hạn chế về tốc độ và giới hạn truy vấn miễn phí khác với Cloudflare Pages nhưng Pages hiện tại chưa hỗ trợ Fresh.

Nhưng tất cả chỉ là lý thuyết, còn cần phải chứng minh liệu nó có đúng như quảng cáo? Như vậy, ngay bây giờ tôi đã bắt tay vào nghiên cứu Fresh và hy vọng trong thời gian sớm nhất, biết đâu lại lên một bài viết nói về quá trình chuyển đổi từ Nuxt.js sang Fresh thì sao!

Còn bạn nghĩ sao về quan điểm trong bài viết này? Hãy để lại bình luận cho tôi và bạn đọc cùng biết nhé!

Bài viết gốc được đăng tải tại 2coffee.dev

Có thể bạn quan tâm:

Microsoft Visual C++ là gì? Các tính năng của Microsoft Visual C++

Microsoft Visual C++
Microsoft Visual C++

Microsoft Visual C++ là một môi trường phát triển tích hợp (IDE) được Microsoft phát triển để tạo các ứng dụng bằng ngôn ngữ lập trình C++. Visual C++ là một trong những IDE C++ phổ biến nhất và được nhiều lập trình viên sử dụng để phát triển các ứng dụng chuyên nghiệp và phức tạp. Với các tính năng toàn diện và hiệu suất cao, Microsoft Visual C++ đã trở thành công cụ không thể thiếu đối với các nhà phát triển phần mềm.

Microsoft Visual C++ là gì?

Microsoft Visual C++ là một IDE được thiết kế để hỗ trợ quá trình phát triển phần mềm bằng ngôn ngữ lập trình C++. Nó cung cấp một loạt các tính năng để giúp các nhà phát triển viết và chỉnh sửa mã một cách hiệu quả, từ biên dịch mã đến gỡ lỗi và triển khai ứng dụng. Visual C++ được phát triển bởi Microsoft và là một phần của bộ công cụ Visual Studio, cùng với các phiên bản khác như Visual Basic và Visual C.

  Tất tần tật về C và C++

Visual C++ hỗ trợ các chuẩn C++ hiện đại, chẳng hạn như C++14 và C++17, và tích hợp nhiều thư viện và công cụ để giúp các nhà phát triển xây dựng ứng dụng một cách hiệu quả. Nó cũng có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng trên nhiều nền tảng, bao gồm Windows, Linux và các thiết bị di động.

Các tính năng của Microsoft Visual C++

Visual C++ cung cấp một loạt các tính năng để hỗ trợ quá trình phát triển phần mềm, bao gồm:

Trình chỉnh sửa mã toàn diện

Visual C++ có một trình chỉnh sửa mã với chức năng tự động hoàn thành, kiểm tra cú pháp, tô màu cú pháp và sắp xếp lại mã. Điều này giúp các nhà phát triển viết và chỉnh sửa mã một cách nhanh chóng và hiệu quả. Ngoài ra, nó còn có tính năng IntelliSense, cho phép các nhà phát triển xem các thông tin chi tiết về các lớp, hàm và biến trong mã của họ.

Trình chỉnh sửa mã của Visual C++ cũng hỗ trợ các tính năng như ghi chú và đánh dấu mã, giúp các nhà phát triển dễ dàng theo dõi và hiểu mã của mình.

Trình biên dịch mạnh mẽ

Trình biên dịch Visual C++ chuyển đổi mã C++ thành mã máy có thể được thực thi bởi máy tính. Nó hỗ trợ các tùy chọn biên dịch linh hoạt, tối ưu hóa hiệu suất và phát hiện lỗi để đảm bảo mã chuẩn xác. Điều này giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng có hiệu suất cao và ít lỗi hơn.

Visual C++ cũng hỗ trợ các công nghệ như OpenMP và C++ AMP, cho phép các nhà phát triển tận dụng sức mạnh của các bộ xử lý đa nhân và GPU để tăng hiệu suất của ứng dụng.

Trình gỡ lỗi tích hợp

Trình gỡ lỗi Visual C++ giúp các nhà phát triển xác định và sửa lỗi trong mã của họ. Nó cung cấp các tính năng như thiết lập điểm dừng, kiểm tra biến và theo dõi lệnh thực hiện. Điều này giúp các nhà phát triển tìm ra nguyên nhân của các lỗi và sửa chúng một cách nhanh chóng.

Ngoài ra, Visual C++ còn có tính năng gỡ lỗi từ xa, cho phép các nhà phát triển gỡ lỗi mã trên các thiết bị từ xa mà không cần phải cài đặt trình gỡ lỗi trực tiếp trên thiết bị đó.

Xem ngay tin tuyển dụng lập trình viên C++ trên TopDev

Lợi ích của việc sử dụng Microsoft Visual C++

Sử dụng Microsoft Visual C++ mang lại nhiều lợi ích cho các nhà phát triển phần mềm, bao gồm:

  • Tính toàn diện: Visual C++ cung cấp một loạt các tính năng để hỗ trợ quá trình phát triển phần mềm, từ chỉnh sửa mã đến biên dịch và gỡ lỗi. Điều này giúp các nhà phát triển tập trung vào việc xây dựng ứng dụng mà không phải lo lắng về các công đoạn kỹ thuật.
  • Hiệu suất cao: Với trình biên dịch mạnh mẽ và tính tương thích với các công nghệ hiện đại, Visual C++ giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng có hiệu suất cao và ít lỗi hơn.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: Visual C++ có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng trên nhiều nền tảng, bao gồm Windows, Linux và các thiết bị di động. Điều này giúp các nhà phát triển tiết kiệm thời gian và công sức khi phát triển ứng dụng cho nhiều nền tảng khác nhau.
  • Cộng đồng lớn: Visual C++ là một trong những IDE C++ phổ biến nhất và có một cộng đồng lớn của các nhà phát triển. Điều này có nghĩa là bạn có thể dễ dàng tìm kiếm hỗ trợ và tài liệu từ cộng đồng khi gặp vấn đề trong quá trình phát triển.

Các ứng dụng của Microsoft Visual C++

Microsoft Visual C++ có thể được sử dụng để phát triển các loại ứng dụng khác nhau, bao gồm:

Ứng dụng máy tính

Visual C++ có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng máy tính trên nhiều nền tảng, bao gồm Windows, Linux và macOS. Điều này giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng đa nền tảng một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ứng dụng di động

Visual C++ cũng có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng di động trên nhiều nền tảng, bao gồm iOS và Android. Điều này cho phép các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng di động có hiệu suất cao và tương thích với nhiều thiết bị khác nhau.

Trò chơi

Visual C++ là một trong những công cụ phát triển trò chơi phổ biến nhất, với tính năng hỗ trợ đa nền tảng và hiệu suất cao. Nó được sử dụng để phát triển các trò chơi trên nhiều nền tảng, từ máy tính đến điện thoại di động.

Sự khác biệt giữa Microsoft Visual C++ và các IDE khác

Mặc dù có nhiều IDE hỗ trợ phát triển ứng dụng bằng ngôn ngữ lập trình C++, nhưng Microsoft Visual C++ vẫn có những điểm khác biệt sau:

  • Tính toàn diện: Visual C++ cung cấp một loạt các tính năng để hỗ trợ quá trình phát triển phần mềm, từ chỉnh sửa mã đến biên dịch và gỡ lỗi. Nó cũng tích hợp nhiều công cụ và thư viện hữu ích để giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng một cách hiệu quả.
  • Hiệu suất cao: Với trình biên dịch mạnh mẽ và tính tương thích với các công nghệ hiện đại, Visual C++ giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng có hiệu suất cao và ít lỗi hơn.
  • Hỗ trợ đa nền tảng: Visual C++ có thể được sử dụng để phát triển các ứng dụng trên nhiều nền tảng, bao gồm Windows, Linux và các thiết bị di động. Điều này giúp các nhà phát triển tiết kiệm thời gian và công sức khi phát triển ứng dụng cho nhiều nền tảng khác nhau.

Tương lai của Microsoft Visual C++

Microsoft Visual C++ vẫn là một trong những IDE phổ biến nhất và được nhiều nhà phát triển sử dụng. Với sự phát triển liên tục của ngôn ngữ lập trình C++ và các công nghệ mới, chắc chắn rằng Visual C++ sẽ tiếp tục được cải tiến và phát triển trong tương lai.

Ngoài ra, Microsoft cũng đang phát triển các công cụ và tính năng mới cho Visual C++, như tích hợp với các công nghệ như AI và machine learning, giúp các nhà phát triển tạo ra các ứng dụng thông minh và hiệu quả hơn.

Các ví dụ về phần mềm được phát triển bằng Microsoft Visual C++

Có rất nhiều phần mềm nổi tiếng đã được phát triển bằng Microsoft Visual C++, bao gồm:

  • Microsoft Office: Bộ ứng dụng văn phòng nổi tiếng của Microsoft được phát triển bằng Visual C++.
  • Adobe Photoshop: Phần mềm chỉnh sửa ảnh chuyên nghiệp này cũng được phát triển bằng Visual C++.
  • Mozilla Firefox: Trình duyệt web phổ biến này cũng sử dụng Visual C++ để phát triển.
  • AutoCAD: Phần mềm thiết kế đồ họa 3D này cũng được phát triển bằng Visual C++.

Các nhà phát triển phần mềm sử dụng Microsoft Visual C++

Microsoft Visual C++ là một công cụ không thể thiếu đối với các nhà phát triển phần mềm. Nhiều công ty lớn và tổ chức trên toàn thế giới đã sử dụng Visual C++ để phát triển các ứng dụng của họ, bao gồm:

  • Microsoft: Như tên gọi của nó, Microsoft sử dụng Visual C++ để phát triển các sản phẩm của mình, từ hệ điều hành Windows đến các ứng dụng văn phòng.
  • Adobe: Các sản phẩm của Adobe như Photoshop và Illustrator cũng được phát triển bằng Visual C++.
  • Google: Các ứng dụng của Google như Chrome và Google Earth cũng sử dụng Visual C++ để phát triển.
  • Electronic Arts: Công ty game lớn này cũng sử dụng Visual C++ để phát triển các trò chơi của mình.

Kết luận

Trên đây là những thông tin cơ bản về phần mềm Microsoft Visual C++. Với tính toàn diện, hiệu suất cao và khả năng hỗ trợ đa nền tảng, Visual C++ là một công cụ không thể thiếu đối với các nhà phát triển phần mềm. Nó đã và đang được sử dụng rộng rãi trong việc phát triển các ứng dụng máy tính, di động và trò chơi. Chắc chắn rằng trong tương lai, Visual C++ sẽ tiếp tục được cải tiến và phát triển để đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của các nhà phát triển.

Xem ngay tin đăng tuyển lập trình viên đãi ngộ tốt trên TopDev

FOSSASIA Summit 2024 – Hội nghị thượng đỉnh về CNTT & Nguồn mở lớn nhất Châu Á

FOSSASIA Summit 2024 chính thức “cập bến” Việt Nam trong tháng 4 này, thời gian diễn ra từ ngày 08/04/2024 đến 10/04/2024 tại Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông – Hà Nội. Sự kiện hứa hẹn sẽ mang đến cho bạn cơ hội giao lưu, kết nối & tiếp cận những giải pháp công nghệ tiên tiến nhất trên thế giới.

Đôi nét về FOSSASIA Summit 2024

FOSSASIA Summit là chuỗi sự kiện thường niên về CNTT và nguồn mở được tổ chức lần đầu tiên tại TP. Hồ Chí Minh vào năm 2009. Kể từ đó, FOSSASIA đã mở rộng phạm vi tổ chức của mình sang nhiều quốc gia trong khu vực, bao gồm Singapore, Thái Lan, Campuchia, Ấn Độ và Trung Quốc.

Sau những thành công từ chuỗi sự kiện tại các quốc gia khác, FOSSASIA Summit đã chính thức quay lại Việt Nam vào tháng 4 tới. Sự kiện lần này được đồng tổ chức bởi Tổ chức FOSSASIA (Singapore/Vietnam), Hiệp hội Internet Việt Nam (VIA), Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông (PTIT) và Câu lạc bộ Phần mềm Tự do Nguồn mở Việt Nam (VFOSSA).

FOSSASIA Summit 2024 bao gồm hai hoạt động diễn ra song song: Hội thảo chủ đề “Giải pháp nguồn mở cho sự phát triển bền vững”Triển lãm, giới thiệu sản phẩm và giải pháp Công nghệ Thông tin từ các tập đoàn hàng đầu. Đã có hơn 150 chuyên gia Công nghệ trong và ngoài nước đăng ký tham gia chia sẻ tại hội nghị lần này.

Sức hút “không thể bỏ lỡ” của FOSSASIA Summit 2024

Khi tham gia FOSSASIA Summit 2024, các bạn sẽ được tiếp nhận nhiều kiến thức giá trị từ các chuyên gia và nhà phát triển hàng đầu từ khắp nơi trên thế giới. Hãy cùng chúng tôi khám phá những điểm nổi bật nhất của sự kiện lần này.

1. Hội thảo chủ đề “Giải pháp nguồn mở cho phát triển bền vững”

Hội thảo quy tụ hơn 150 diễn giả từ 40 quốc gia là chuyên gia công nghệ thuộc các lĩnh vực: Trí tuệ nhân tạo (AI & Robotics); Công nghệ bán dẫn (Semiconductor); Cloud (điện toán đám mây); Web3 & Blockchain, An ninh mạng (Cybersecurity); Cơ sở dữ liệu (Database). Hơn 160 chủ đề về công nghệ chuyên sâu sẽ được giới thiệu tại FOSSASIA Summit 2024, với một số nội dung hấp dẫn như:

  • Hệ điều hành openEuler, Debian, Ubuntu, KDE, AlmaLinux
  • Xây dựng và phát triển ứng dụng Web3 trên Ethereum
  • Trí tuệ nhân tạo AI, OpenAI, GenAI, LLMs, Robotics
  • Hệ thống quản trị dữ liệu nguồn mở PostgreSQL, MySQL
  • Điện toán đám mây Cloud, K8s, CI/CD, OpenTelemetry, WebAssembly,
  • Và nhiều chủ đề hấp dẫn khác: Database, Operation System, Hardware & semiconductor…

agenda-fossasia

Các diễn giả đến từ nhiều tập đoàn Big Tech lớn & tên tuổi: AWS, Google, Microsoft, ByteDance, Grab, Gojek, Huawei, Ethereum, MySQL – Oracle, Linagora, Fujitsu Software, SC Ventures, NUS, ExpressVPN, openEuler, DeliveryHero, VMware, Adobe, CyberAgent, RedHat, Intrinsic, GitLab… với các diễn giả Việt Nam từ Viettel, VPBank, BITU, Lumi, iWay, IMIP, Vinades…

2. Không gian triển lãm giải pháp công nghệ từ các tập đoàn hàng đầu

FOSSASIA Summit 2024 còn mang đến một không gian triển lãm giải pháp công nghệ với sự góp mặt của các “ông lớn” như: openEuler (Huawei), Google, Oracle/MySQL, ARM Holdings (công ty chuyên về công nghệ bán dẫn)… Tại đây bạn sẽ có cơ hội:

  • Giao lưu trực tiếp với đại diện từ các công ty đa quốc gia, các chuyên gia đầu ngành.
  • Tìm kiếm cơ hội hợp tác, phát triển cũng như các cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực CNTT.
  • Nhận được nhiều quà tặng đặc biệt và giá trị khi giao lưu tại các gian hàng triển lãm.

Danh sách các đơn vị triển lãm: summit.fossasia.org/exhibitors

FOSSASIA Summit 2024 hứa hẹn sẽ trở thành cầu nối quan trọng giúp doanh nghiệp Việt Nam tiếp cận các giải pháp công nghệ tiên tiến nhất và nâng tầm kỹ năng cho lập trình viên Việt. Đây chắc chắn sẽ là cơ hội tuyệt vời mà không ai có thể bỏ lỡ!

————————–

THÔNG TIN SỰ KIỆN | FOSSASIA Summit 2024

Thời gian & Địa điểm: 08/04/2024 – 10/04/2024 – Học viện CN Bưu chính Viễn thông Hà Đông, Hà Nội

Thông tin chi tiết xem tại: https://summit.fossasia.org/

>>> ĐĂNG KÝ THAM GIA TẠI: FOSSASIA SUMMIT 2024
(Vé tham dự bao gồm tham dự full sự kiện và hơn 160 chủ đề trong vòng 3 ngày + ăn trưa & nước uống)

Một số điều cho lập trình viên ngày đầu đi làm công ty mới

Những điều cần lưu ý cho ngày đầu đi làm của lập trình viên

Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam

Nhảy việc, chuyển công ty, những ngày mới đi làm còn bỡ ngỡ nhưng có một số điều cần ghi chú lại cho những khi mình cũng như bạn chuyển sang một môi trường mới dù cho là bạn đang ở vị trí nào đi chăng nữa.

lập trình viên ngày đầu đi làm công ty mới

Thật tốt khi bạn nắm được một số thông tin của dự án và những mảng công nghệ mà bạn sẽ phải đảm đương trong buổi phỏng vấn mà người phỏng vấn nói cho bạn. Tuy nhiên nó cũng không phải là khó khăn gì khi người phỏng vấn không nói cho bạn. Bạn có thể tìm nó trong bản mô tả công việc khi mà bạn ứng tuyển vào vị trí nào đó trong công ty.

Chẳng hạn như công nghệ cụ thể như dotnet, rest api, docker, hay những phần mềm hỗ trợ quản lý dự án như Azure boards, jira…

Còn nếu vẫn không tìm thấy mô tả nữa thì bạn có thể làm rõ nó với người quản lý trực tiếp bạn hay thông qua đội ngũ nhân sự để làm rõ trước ngày nhận việc.

Điều thứ hai mà mình thấy phải làm trong ngày đầu tiên nhận việc đó là nhận các accounts máy và mạng lưới nội bộ công ty. Khi này bạn sẽ phải cấu hình lại một số thông tin trong profile account của bạn để xác nhận quyền truy cập này của bạn thuộc account cá nhân.

Bên cạnh đó, hãy kiểm tra các quyền và setup môi trường. Nhiều công ty có những phần mềm được phép cài và chỉ được phép cài nó, khi bạn cần thêm những công cụ nào khác thì thường phải request yêu cầu mới được phép cài. Hoặc một số phần mềm cần quyền admin của máy trong khi account máy bạn nhận bị giới hạn quyền này quyền kia cũng ảnh hưởng đến quá trình làm việc của bạn.

Một điều nữa mà bạn cần lưu lại đó chính là các đường link của tổ chức. Nếu bạn dùng trình duyệt web hay bookmarks lại những kênh của tổ chức cũng như dự án để có thể truy cập được nhanh hơn khi cần.

– Email và các kênh liên lạc các bên bạn làm việc cùng.

– Website link (môi trường dev test staging production) cùng với các version nếu có

– Source code, nơi chứa mã nguồn cùng với tên nhánh, các version nếu có

– Link sprint board cùng với các kênh quản lý tasks

– Link các kênh CI/CD liên quan đến deploy và các bản build

– Link các Api hay endpoints các môi trường

– Link các servers hay services cloud trên các môi trường

– Link health check, message queue, logging, tracing trên các môi trường

– Link các tài liệu wiki dự án hay requirement mô tả các tasks

– Một số link khác liên quan đến HR, IT, Helpdesk, logwork

  Vì sao lập trình viên BE cần phải biết Figma?

  Mới đi làm thì chọn công ty to hay công ty nhỏ

Nếu bạn lo xa nếu phải OT hay là cần WFH đột xuất thì nên chuẩn bị trước máy móc, môi trường, công cụ cũng như các phần mềm remote thông qua mạng nội bộ công ty, các account vpn để có thể truy cập từ xa.

Khi đã chuẩn bị đầy đủ những thứ trên cho tuần đầu tiên rồi thì bạn nên nắm được những thứ dưới đâu để có thể tiếp cận dự án một cách nhanh nhất.

– Biết được vai trò của bạn trong dự án, người bên trên bạn làm việc trực tiếp là ai, những bộ phận nào giải quyết những vấn đề nào nếu phát sinh.

– Hiểu nghiệp vụ logic của dự án từ overview đến chi tiết phần bạn đảm nhận

– Tìm hiểu quy trình làm việc giữa các thành phần trong dự án, kênh làm việc cũng như các quy định chung của dự án

– Nắm được kiến trúc của dự án và các tài liệu liên quan.

– Cấu trúc cơ sở dữ liệu của dự án và những ràng buộc trong cơ sở dữ liệu

– Các layers, design, pattern, components trong dự án nếu đã xây dựng, còn nếu chưa có thì bạn có thể vừa tìm hiểu vừa vẽ lại để có thể nắm chắc hơn.

– Nắm được git flow và các nhánh, các rule trong việc tạo tên nhánh và pull request cho ai, ai review và resolve như thế nào.

– Đọc kỹ các convention và các rule trong dự án cũng như công ty.

– Học các sử dụng các công cụ cũng như các cách thức debug trong dự án. Các làm việc trao đổi giữa các services.

– Điều cuối cùng chính là học cách hỏi!

Trên đây là những thứ mà tự bản thân mình ghi chú lại trong quá trình nhảy việc cũng như tiếp cận một môi trường dự án mới. Hi vọng những chia sẻ trên đây có thể giúp cho bạn được phần nào lạc lõng trên chặng đường sắp tới.

Chúc bạn thành công!

Bài viết gốc được đăng tải tại ntechdevelopers.com

Xem thêm:

Xem thêm Top vị trí tuyển dụng IT trên TopDev

Game tester là gì? Các kỹ năng cần có để trở thành game tester chuyên nghiệp

game tester
game tester

Trong thời đại công nghệ hiện nay, nhu cầu giải trí của con người ngày càng tăng cao, điều này đãv thúc đẩy sự phát triển của các trò chơi điện tử. Để có thể hoàn thiện và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người chơi, rất cần những game tester (kiểm thử trò chơi). Công việc này không chỉ vô cùng thú vị mà còn mang lại nhiều lợi ích hấp dẫn cho những ai theo đuổi nó. Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu về game tester là gì và những kỹ năng cần có để trở thành game tester chuyên nghiệp.

Game tester là gì?

Game tester (kiểm thử trò chơi) là một công việc quan trọng trong quá trình phát triển và hoàn thiện một trò chơi điện tử. Những người làm công việc này có trách nhiệm đảm bảo rằng trò chơi hoạt động đúng như thiết kế, không có lỗi và mang lại trải nghiệm tốt nhất cho người chơi.

Họ sẽ phải thử nghiệm và đánh giá các tính năng, cơ chế hoạt động, đồ họa, âm thanh và các yếu tố khác của trò chơi để đưa ra phản hồi và góp ý cho nhà phát triển.

Công việc kiểm thử trò chơi không chỉ dừng lại ở việc chơi game một cách vui vẻ, mà còn đòi hỏi sự tỉ mỉ, cẩn thận và đam mê. Người làm công việc này phải có khả năng quan sát, phân tích và đưa ra những đánh giá chính xác về trò chơi. Họ cũng phải có kỹ năng lập trình để có thể hiểu được cách hoạt động của trò chơi và tìm ra những lỗi có thể xảy ra.

Để trở thành một game tester, bạn cần có kiến thức và kỹ năng về lập trình, đồ họa và âm thanh. Bạn cũng cần có khả năng quan sát, phân tích và đưa ra những đánh giá chính xác về trò chơi. Ngoài ra, bạn cần có đam mê và sự kiên trì để thử nghiệm và đánh giá các trò chơi trong thời gian dài.

Để bắt đầu công việc kiểm thử trò chơi, bạn có thể tự học lập trình và các kỹ năng cần thiết khác thông qua các khóa học trực tuyến hoặc các tài liệu miễn phí trên mạng. Bạn cũng có thể tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng của những người làm game để tìm hiểu thêm về công việc này và có cơ hội được thử nghiệm các trò chơi mới.

Kỹ năng cần có để trở thành game tester là gì?

Để trở thành một game tester chuyên nghiệp, bạn cần có những kỹ năng sau:

1. Kỹ năng lập trình

Kỹ năng lập trình là yếu tố quan trọng nhất để trở thành một game tester. Bạn cần có hiểu biết về các ngôn ngữ lập trình như C++, Java, Python hay JavaScript để có thể hiểu được cách hoạt động của trò chơi và tìm ra những lỗi có thể xảy ra. Ngoài ra, việc có kỹ năng lập trình cũng sẽ giúp bạn dễ dàng thích nghi với các công cụ và phần mềm sử dụng trong việc kiểm thử trò chơi.

>>> Xem thêm: Tất tần tật về C và C++

2. Kỹ năng quan sát và phân tích

Kỹ năng quan sát và phân tích là yếu tố quan trọng để đánh giá các tính năng, cơ chế hoạt động, đồ họa và âm thanh của trò chơi. Bạn cần có khả năng nhận biết và phân tích các lỗi có thể xảy ra trong quá trình chơi game để đưa ra phản hồi và góp ý cho nhà phát triển.

3. Kỹ năng đánh giá và đưa ra phản hồi

Kỹ năng đánh giá và đưa ra phản hồi là rất quan trọng trong việc kiểm thử trò chơi. Bạn cần có khả năng đánh giá các tính năng và cơ chế hoạt động của trò chơi và đưa ra phản hồi và góp ý cho nhà phát triển.

4. Sự kiên trì và kiên nhẫn

Kiên trì và sự kiên nhẫn là hai yếu tố quan trọng để trở thành một game tester thành công. Việc thử nghiệm và đánh giá các trò chơi có thể mất rất nhiều thời gian và đôi khi bạn sẽ phải chơi lại từ đầu nhiều lần để tìm ra các lỗi. Tuy nhiên, nếu bạn có sự kiên trì và sự kiên nhẫn, bạn sẽ có thể tìm ra những lỗi mà người khác không thể nhận ra được.

Lợi ích khi trở thành game tester là gì?

Việc làm game tester không chỉ mang lại niềm vui và thử thách cho bạn mà còn có nhiều lợi ích khác như:

  • Cơ hội trải nghiệm các trò chơi mới

game tester, bạn sẽ được thử nghiệm và đánh giá các trò chơi mới trước khi chúng được phát hành. Điều này sẽ mang lại cho bạn cơ hội trải nghiệm các trò chơi mới và có cái nhìn sâu sắc hơn về quy trình phát triển trò chơi.

  • Phát triển kỹ năng lập trình

Việc làm game tester sẽ giúp bạn phát triển kỹ năng lập trình của mình thông qua việc hiểu rõ cách hoạt động của trò chơi và tìm ra các lỗi có thể xảy ra. Điều này sẽ giúp bạn trở thành một lập trình viên tốt hơn trong tương lai.

  • Cơ hội làm việc với các công ty lớn

Các công ty lớn trong ngành công nghiệp game luôn cần có những game tester chuyên nghiệp để đảm bảo chất lượng sản phẩm của họ. Việc làm kiểm thử trò chơi sẽ giúp bạn có cơ hội làm việc với các công ty lớn như Electronic Arts, Ubisoft hay Activision Blizzard.

  • Thu nhập hấp dẫn

Việc làm game tester cũng mang lại thu nhập khá tốt cho bạn. Theo thống kê của trang web Glassdoor, mức lương trung bình của một game tester tại Mỹ là khoảng 67,152 USD mỗi năm.

Xem ngay các tin đăng việc làm game tester lương cao trên TopDev

Làm thế nào để trở thành game tester?

Hành trình trở thành một game tester không phải dễ dàng nhưng bạn sẽ thuận lợi hơn khi trang bị cho mình những kiến thức, kỹ năng và công cụ hỗ trợ cân thiết. Dưới đây là những điều không nên bỏ qua nếu bạn hướng đến là một tester hoặc một kiểm thử game chuyên nghiệp:

1. Tự học lập trình và các kỹ năng cần thiết

Như đã đề cập ở trên, việc có kiến thức và kỹ năng về lập trình, đồ họa và âm thanh là rất quan trọng trong công việc kiểm thử trò chơi. Bạn có thể tự học thông qua các khóa học trực tuyến hoặc các tài liệu miễn phí trên mạng.

2. Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng của người làm game

Tham gia vào các diễn đàn và cộng đồng của những người làm game sẽ giúp bạn có cơ hội giao lưu và học hỏi từ những người có kinh nghiệm trong ngành. Điều này cũng sẽ giúp bạn có cơ hội được thử nghiệm các trò chơi mới và có thể tìm được việc làm game tester.

3. Tạo CV và portfolio

Để có thể thu hút sự chú ý của các công ty, bạn cần có một portfolio và CV game tester đầy đủ và chuyên nghiệp. Trong portfolio, bạn có thể đưa ra những trò chơi mà bạn đã thử nghiệm và đánh giá, cũng như những kỹ năng và kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực này.

Tạo CV miễn phí, chuẩn dành cho game tester trên TopDev ngay!

4. Chủ động tìm kiếm việc làm

Bạn có thể tìm kiếm việc làm game tester thông qua các trang web tuyển dụng hoặc liên hệ trực tiếp với các công ty sản xuất game. Nếu bạn có kỹ năng và kinh nghiệm đủ, bạn có thể được nhận vào làm việc ngay.

Ứng tuyển các vị trí việc làm Tester lương cao trên TopDev

Cách đánh giá và đưa ra phản hồi cho trò chơi phổ biến

Để đánh giá và đưa ra phản hồi cho trò chơi, game tester sẽ phải thực hiện các bước sau:

  • Thử nghiệm trò chơi

Game tester sẽ phải chơi trò chơi và ghi lại những lỗi và vấn đề mà họ gặp phải trong quá trình chơi.

  • Đánh giá các tính năng và cơ chế hoạt động

Game tester sẽ phải đánh giá các tính năng và cơ chế hoạt động của trò chơi để xác định xem chúng có hoạt động đúng như thiết kế hay không.

  • Kiểm thử trò chơi đồ họa và âm thanh

Game tester sẽ phải kiểm thử trò chơi đồ họa và âm thanh của trò chơi để đảm bảo chúng đáp ứng được yêu cầu của nhà phát triển.

  • Ghi lại các lỗi và vấn đề

Game tester sẽ ghi lại tất cả các lỗi và vấn đề mà họ gặp phải trong quá trình thử nghiệm trò chơi và đưa ra phản hồi và góp ý cho nhà phát triển.

Những lỗi thường gặp trong kiểm thử trò chơi là gì?

Trong quá trình kiểm thử trò chơi, game tester sẽ gặp phải nhiều loại lỗi khác nhau. Dưới đây là một số lỗi thường gặp và cách khắc phục chúng:

1. Lỗi kỹ thuật

Lỗi kỹ thuật là những lỗi liên quan đến việc hoạt động của trò chơi, ví dụ như trò chơi bị treo hoặc bị đơ. Để khắc phục lỗi này, game tester cần kiểm thử trò chơi các tài nguyên và mã nguồn của trò chơi để tìm ra nguyên nhân gây ra lỗi.

2. Lỗi đồ họa

Lỗi đồ họa là những lỗi liên quan đến hiển thị đồ họa trong trò chơi, ví dụ như hình ảnh bị vỡ hoặc không hiển thị đúng cách. Để khắc phục lỗi này, game tester cần kiểm thử trò chơi các tài nguyên đồ họa và đảm bảo chúng được tải đúng cách.

3. Lỗi âm thanh

Lỗi âm thanh là những lỗi liên quan đến âm thanh trong trò chơi, ví dụ như tiếng không phát ra hoặc bị giật. Để khắc phục lỗi này, game tester cần kiểm thử trò chơi các tài nguyên âm thanh và đảm bảo chúng được tải đúng cách.

4. Lỗi gameplay

Lỗi gameplay là những lỗi liên quan đến cách thức hoạt động của trò chơi, ví dụ như tính năng không hoạt động đúng như thiết kế hoặc có thể gây ra sự cố cho người chơi. Để khắc phục lỗi này, game tester cần kiểm thử trò chơi các tính năng và cơ chế hoạt động của trò chơi và đưa ra phản hồi cho nhà phát triển.

Các công cụ và phần mềm sử dụng trong việc kiểm thử trò chơi

Để thực hiện công việc kiểm thử trò chơi, game tester cần sử dụng các công cụ và phần mềm sau:

1. Công cụ ghi lại video

Công cụ ghi lại video sẽ giúp game tester có thể ghi lại quá trình chơi trò chơi để đưa ra phản hồi và góp ý cho nhà phát triển.

2. Phần mềm quản lý lỗi

Phần mềm quản lý lỗi sẽ giúp game tester ghi lại và theo dõi các lỗi và vấn đề trong quá trình kiểm thử trò chơi.

3. Các công cụ kiểm thử trò chơi hiệu năng

Các công cụ kiểm thử trò chơi hiệu năng sẽ giúp game tester đánh giá hiệu năng của trò chơi trên các thiết bị khác nhau.

Kết luận

Việc làm game tester không chỉ mang lại cho bạn cơ hội trải nghiệm các trò chơi mới mà còn giúp bạn phát triển kỹ năng lập trình và có cơ hội làm việc với các công ty lớn trong ngành công nghiệp game. Để trở thành một game tester chuyên nghiệp, bạn cần phải có kiến thức và kỹ năng về lập trình, ghi lại và phân tích dữ liệu, đánh giá và đưa ra phản hồi. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về công việc kiểm thử trò chơi và các bước để trở thành một game tester chuyên nghiệp.

Xem ngay tin đăng tuyển lập trình viên đãi ngộ tốt trên TopDev

Tìm hiểu về lớp HashMap trong Java: Các hoạt động và cách dùng

HashMap trong Java

Trong Java, HashMap là một class được kế thừa từ Interface Map nằm trong Collections Framework, sử dụng để lưu trữ cấu trúc dữ liệu dạng key-value. HashMap là một trong những cấu trúc dữ liệu hay được sử dụng nhất trong thực tế nhờ tính hữu ích của nó. Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về lớp HashMap trong Java và cách hoạt động của cấu trúc này nhé.

Lớp HashMap trong Java

Cấu trúc dữ liệu dạng Map trong Java cho phép lưu trữ và truy cập dữ liệu dưới dạng các cặp key-value, trong đó key có giá trị duy nhất và ánh xạ tới value. HashMap là một lớp (class) kế thừa từ lớp AbstractMap và triển khai (implements) Map interface, vì thế nó có những thuộc tính và phương thức tương đồng với Map. 

Lớp HashMap trong Java

Khai báo của lớp HashMap trong Java:

public class HashMap<K,V> extends AbstractMap<K,V>
   implements Map<K,V>, Cloneable, Serializable

trong đó:

  • K: là kiểu key để lưu trữ
  • V: là kiểu giá trị được ánh xạ

Lưu ý là HashMap chỉ lưu trữ các tham chiếu đối tượng (object reference), vì vậy nên chúng ta không thể sử dụng các kiểu dữ liệu nguyên thủy như double, int, … mà phải sử dụng các wrapper class tương ứng là Double, Integer.

Đặc điểm của lớp HashMap

HashMap hoạt động dựa trên nguyên lý của việc băm dữ liệu (hashing) sử dụng phương thức hashCode để tính toán giá trị băm (hash value) của một key. Giá trị băm này sẽ được sử dụng để xác định vị trí lưu trữ của các phần tử trong Map.

Lớp HashMap trong Java

HashMap cho phép giá trị (value) trùng lặp nhưng phải đảm bảo key là duy nhất, nếu như thêm mới một key đã xuất hiện thì giá trị trước đó sẽ bị ghi đè. Java cho phép sử dụng key và value null, điều này có nghĩa là chúng ta có thể có một HashMap với một key null và nhiều value null.

Một đặc điểm nữa của HashMap là lớp này chứa các phần tử không có thứ tự và các xử lý, thao tác trên dữ liệu của nó là không đồng bộ; nghĩa là nếu trong môi trường đa luồng, khi có nhiều thao tác cùng chỉnh sửa dữ liệu trên HashMap thì có thể phát sinh việc cập nhật dữ liệu không an toàn. Để xử lý cho 2 bài toán trên thì Java cung cấp 2 lớp khác là LinkedHashMap cho việc xử lý thứ tự các phần tử và ConcurrentHashMap dành cho việc xử lý đa luồng.

  So sánh đối tượng với Comparable trong Java

  Quét mảng hiệu quả với hàm reduce trong Javascript

Cách hoạt động của HashMap

1. Khởi tạo HashMap

Lớp HashMap thuộc gói java.util, vì vậy để sử dụng chúng ta cần import gói vào trước, sau đó sử dụng cú pháp dưới đây để khởi tạo:

import java.util.HashMap;
HashMap<KeyType, ValueType> hashMapName = new HashMap<KeyType, ValueType>();

2. Thêm một phần tử vào HashMap

Để thêm một phần tử vào Map thì chúng ta sử dụng phương thức put. Quá trình thực hiện diễn ra như sau:

  • Phương thức hashCode được thực hiện để tính ra hash value, nếu hash value này không tồn tại trong hash table (bảng băm) thì sẽ thực hiện việc chèn Entry vào một Bucket mới
  • Trường hợp hash value đã tồn tại thì phương thức equals được gọi để kiểm tra xem key đã tồn tại trong HashMap hay chưa. Nếu giá trị hàm equals trả về true thì sẽ thực hiện việc ghi đè Entry cũ bằng Entry mới trong Linked List ở bucket của Entry cũ
  • Trường hợp còn lại nếu hàm equals trả về false (nghĩa là chưa tồn tại key) thì phần tử mới sẽ được thêm vào đằng sau Linked List ở bucket tương ứng với hash value

Lớp HashMap trong Java

Xem ngay những tin đăng tuyển lập trình viên Java mới nhất trên TopDev

3. Truy xuất một phần tử trong HashMap

Để truy xuất một phần tử trong HashMap bằng khóa, Java cung cấp cho chúng ta phương thức get. Quá trình diễn ra cũng có phần tương tự như lúc put. HashMap sử dụng hashCode để tính toán giá trị băm và xác định vị trí bucket cần tìm; sau đó tiếp tục sử dụng equals để xác định Entry cần lấy ra trong Linked List.

Truy xuất một phần tử trong HashMap

4. Một số phương thức khác trong HashMap

  • clear: xóa tất cả các ánh xạ ra khỏi HashMap
  • remove: xóa cặp key-value ra khỏi HashMap
  • size: lấy kích thước của HashMap (số cặp key-value đang có)
  • replace: thay thế giá trị hiện tại bằng giá trị mới thông qua key
  • keySet: lấy tất cả các key hiện có
  • values: lấy tất cả các value hiện có

Khi nào nên sử dụng HashMap?

HashMap sinh ra bằng việc thêm tính năng băm (hashing) vào để tổ chức lại cấu trúc của Map. Nhờ việc tính toán hash value, tạo ra các bucket chứa nhiều entry (cặp key-value) có cùng giá trị băm giúp việc tìm kiếm, thao tác trên các phần tử trong HashMap tối ưu hơn, giảm thiểu thời gian truy cập dữ liệu.

Tất nhiên việc đánh đổi ở đây là mọi thao tác truy xuất, cập nhật đều sẽ phải trải qua thêm một bước hashCode, vì vậy HashMap thích hợp hơn khi lưu trữ một đối tượng thông tin kích thước lớn, nhiều phần tử. Ngoài ra HashMap cũng không quan tâm đến thứ tự của phần tử trong nó, vì vậy hãy lưu ý khi lựa chọn HashMap làm kiểu dữ liệu cho bài toán của mình.

Kết bài

Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về lớp HashMap trong Java cũng như cách thức hoạt động của nó. HashMap là một kiểu dữ liệu quan trọng và có tính ứng dụng cao trong thực tế dự án, vì vậy hãy nắm vững các phương thức của lớp này cũng như các trường hợp sử dụng của nó để có thể thao tác với dữ liệu một các hiệu quả nhất. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm:

Xem ngay việc làm lập trình viên lương cao trên TopDev

CV bản cứng là gì? Cần lưu ý gì khi nộp CV bản cứng?

CV ban cung la gi
CV ban cung la gi

Thị trường tuyển dụng ngày càng sôi động, đòi hỏi ứng viên phải tạo được ấn tượng mạnh mẽ với nhà tuyển dụng ngay từ những bước đầu tiên. Một bản CV chỉn chu là điều quan trọng giúp bạn nổi bật giữa đám đông ứng tuyển. Bên cạnh CV trực tuyến, CV bản cứng đóng vai trò như một “vũ khí bí mật” mà bạn chớ nên bỏ qua. Bài viết này giới thiệu CV bản cứng là gì cùng một số lưu ý khi nộp chúng khi tham gia phỏng vấn.

CV bản cứng là gì? Phân biệt CV bản cứng và bản mềm

CV (Curriculum Vitae) là một bản tóm tắt về trình độ học vấn, kỹ năng, kinh nghiệm làm việc và các thành tích của cá nhân khi ứng tuyển. CV đóng vai trò quan trọng trong việc giới thiệu bản thân và thể hiện năng lực của ứng viên đối với nhà tuyển dụng.

CV bản cứng là gì?

Ở thời buổi công nghệ hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp sẽ yêu cầu ứng viên nộp CV qua email dưới dạng tệp tin, gọi là CV bản mềm. CV bản cứng là bản in ấn từ tệp tin đó và có thể được yêu cầu mang đến trong buổi hẹn phỏng vấn. Khác với CV bản mềm, bản in ấn này mang đến trải nghiệm độc đáo, giúp ứng viên tạo ấn tượng trực quan và thể hiện sự chuyên nghiệp.

Hạn chế của CV bản cứng nằm ở chi phí in ấn và khả năng chỉnh sửa sau khi in. Tuy nhiên, chúng giúp ứng viên nổi bật giữa đám đông ứng tuyển, đặc biệt trong các ngành nghề truyền thống. Trái lại, CV bản mềm có tính linh hoạt, dễ dàng chỉnh sửa và tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, CV mềm có thể bị sao chép và khó tạo ấn tượng trực quan như CV bản cứng. 

Lựa chọn CV bản mềm hay CV bản cứng phụ thuộc vào mục đích sử dụng và yêu cầu của nhà tuyển dụng. Nên sử dụng CV mềm để ứng tuyển trực tuyến và dùng bản cứng để nộp trực tiếp hoặc trong các buổi phỏng vấn quan trọng.  

Những vấn đề cần lưu ý khi nộp CV bản cứng

Một CV bản cứng được thiết kế đẹp mắt, in ấn chất lượng cao thể hiện sự đầu tư, tỉ mỉ và chuyên nghiệp của ứng viên, giúp thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng ngay từ cái nhìn đầu tiên. Việc lựa chọn màu sắc, font chữ, cách trình bày bố cục hợp lý cũng thể hiện gu thẩm mỹ và khả năng sáng tạo của ứng viên. 

Sau đây là một số lưu ý khi tạo CV bản cứng để ghi điểm với nhà tuyển dụng:

1. Nội dung:

Từ bước lập CV bản mềm, bạn cần cập nhật thông tin thường xuyên, đảm bảo tính chính xác và phù hợp với vị trí ứng tuyển. Ngoài ra, các chi tiết quan trọng như: thông tin cá nhân, trình độ học vấn, kinh nghiệm, kỹ năng và thành tích cũng cần được làm nổi bật.

2. Thiết kế:

CV bản cứng

Đối với sản phẩm in ấn, màu sắc khi thiết kế và thành phẩm có thể không giống nhau. Ngoài việc thiết kế bố cục dễ nhìn, phù hợp với ngành nghề ứng tuyển và thể hiện cá tính cá nhân thì bạn cần lưu ý về sử dụng màu sắc. Thiết kế sạch sẽ, màu sắc hài hòa, sử dụng đồ họa hợp lý giúp cho sản phẩm sau khi in ấn đẹp mắt, gọn gàng hơn.

3. In ấn:

Trước khi tạo CV bản cứng, bạn cần lựa chọn loại giấy chất lượng cao, đảm bảo độ sắc nét và kiểm tra căn chỉnh bố cục rõ ràng, khong sai lỗi chính tả & format. Nên in ấn CV với kích thước A4, sử dụng font chữ dễ đọc và màu sắc phù hợp. Bạn có thể in thêm từ 2-3 bản để dự phòng trong những trường hợp cần thiết.

Tạo CV online chuyên nghiệp tại đây!

Một số câu hỏi thường gặp về CV bản cứng

1. CV bản cứng có cần in màu không?

Bạn có thể cân nhắc in màu hoặc in trắng đen tùy vào thiết kế CV bản mềm của bạn. Nếu in trắng đen, bạn nên sử dụng hình ảnh đơn giản, hoặc chỉ bao gồm chữ mực đen trên nền trắng để tránh bị nhòe hoặc không rõ hình dạng thiết kế sau khi in. Trong trường hợp bạn muốn in thiết kế bản màu, hãy lưu ý kỹ về chất liệu giấy và mực in để sản phẩm in ra được chỉn chu, rõ ràng, đẹp mắt nhé.

2. Nộp CV bản cứng kèm theo các giấy tờ gì khi đi phỏng vấn?

CV bản cứng là một phần trong bộ hồ sơ xin việc của bạn. Một số công ty khi hẹn phỏng vấn sẽ yêu cầu ứng viên chuẩn bị thêm bộ hồ sơ kèm theo các giấy ờ như sơ yếu lý lịch, chứng chỉ bằng cấp, ảnh thẻ, giấy tờ cá nhân bản photo công chứng,… Hãy để ý kỹ yêu cầu từ nhà tuyển dụng để chuẩn bị đầy đủ theo yêu cầu được đưa ra nhé.

3. Nộp CV bản cứng có cần kèm ảnh cá nhân không?

Bạn hoàn có thể đính kèm ảnh cá nhân hoặc không vào CV bản cứng. Đối với trường hợp in trắng đen, bạn có thể dán ảnh bản thân lên CV để thuận tiện cho bộ phận tuyển dụng lưu lại thông tin. Còn nếu bạn sử dụng CV bản cứng in màu trên chất liệu giấy tốt thì việc đính kèm hình ảnh cá nhân càng dễ dàng hơn cho phía doanh nghiệp tuyển dụng.

Kết luận

CV bản cứng là công cụ hữu ích giúp ứng viên tạo ấn tượng mạnh mẽ và nổi bật trong mắt nhà tuyển dụng. Tuy nhiên, để sử dụng CV bản cứng hiệu quả, ứng viên cần lưu ý về nội dung, in ấn, thiết kế và màu sắc. Hãy đầu tư thời gian và công sức để tạo ra CV ấn tượng, từ đó gia tăng cơ hội thành công trong quá trình ứng tuyển. Theo dõi TopDev để tìm kiếm thông tin việc làm CNTT đến từ các công ty IT chất lượng trên thị trường hiện nay nhé!

Xem thêm:

Truy cập ngay việc làm IT lương cao trên TopDev

Portfolio là gì? Những lỗi phổ biến khi làm portfolio

portfolio
portfolio

Portfolio là một trong những công cụ thiết yếu giúp bạn thể hiện năng lực, kinh nghiệm và sự sáng tạo của mình trong bất kỳ lĩnh vực nào. Từ những nhà thiết kế đồ họa đến nhiếp ảnh gia, từ nhà văn đến nhà tiếp thị, việc có một portfolio chuyên nghiệp vô cùng quan trọng để thu hút sự chú ý của các nhà tuyển dụng, khách hàng và đối tác tiềm năng.

Portfolio là gì?

Portfolio là một khái niệm quen thuộc trong lĩnh vực sáng tạo, thiết kế và tiếp thị. Đây là một bộ sưu tập các tác phẩm, mẫu thiết kế, dự án hoặc kinh nghiệm được chọn lọc để thể hiện kỹ năng, năng lực và thành tựu của một cá nhân hoặc tổ chức. Với vai trò là một công cụ quan trọng trong việc thể hiện giá trị và năng lực chuyên môn, portfolio đang ngày càng được ưa chuộng và sử dụng rộng rãi trong quá trình tuyển dụng.

Mục đích chính của portfolio là cung cấp cho người xem một cái nhìn tổng quan về phong cách, kỹ năng và khả năng của bạn trong một lĩnh vực chuyên môn cụ thể.

Các thành phần chính: Một portfolio thông thường bao gồm các yếu tố sau:

  • Tác phẩm: Các tác phẩm xuất sắc nhất hoặc liên quan nhất
  • Dự án: Các dự án đã tham gia hoặc hoàn thành
  • Tiểu sử và thông tin liên hệ: Thông tin giới thiệu về bạn và cách mọi người có thể liên hệ
  • Lời chứng thực: Phản hồi từ khách hàng hoặc đồng nghiệp
  • Mục lục: Mục lục các dự án và tác phẩm

portfolio

Các loại portfolio phổ biến

Có nhiều loại portfolio khác nhau tùy thuộc vào mục đích và lĩnh vực chuyên môn của bạn. Dưới đây là một số loại phổ biến:

Portfolio truyền thống

Đây là loại portfolio bao gồm các tác phẩm vật lý, chẳng hạn như tác phẩm nghệ thuật, thiết kế sản phẩm hoặc bản in nhiếp ảnh. Đây là một cách truyền thống để trình bày các tác phẩm và thường được sử dụng trong các lĩnh vực như nghệ thuật, thiết kế đồ họa và kiến trúc.

Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ, portfolio truyền thống đã không còn là lựa chọn duy nhất cho các nhà thiết kế và nghệ sĩ. Nó có thể tốn nhiều chi phí và không tiện lợi khi cần gửi đi xa hoặc cập nhật thường xuyên.

Portfolio trực tuyến

Đây là loại portfolio được trình bày trực tuyến, thường là trên một trang web hoặc nền tảng trực tuyến như Behance hoặc Dribbble. Điều này giúp cho việc truy cập và chia sẻ các tác phẩm dễ dàng hơn, đồng thời cũng cho phép người xem có thể tương tác với các tác phẩm thông qua các tính năng như like, comment hay share.

Portfolio kỹ thuật số cũng cho phép người tạo có thể cập nhật và chỉnh sửa nội dung một cách nhanh chóng và linh hoạt. Điều này rất quan trọng trong việc thể hiện sự chuyên nghiệp và sáng tạo của một cá nhân hay tổ chức.

Portfolio kết hợp

Đây là sự kết hợp của cả hai loại portfolio trên, kết hợp cả các yếu tố vật lý và kỹ thuật số để tạo ra một trải nghiệm hoàn chỉnh. Với sự phát triển của công nghệ, việc tạo ra một portfolio kết hợp đã trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.

Xem ngay tin đăng tuyển thực tập sinh IT mới nhất trên TopDev

Tại sao cần có một portfolio trong sự nghiệp?

Portfolio đóng vai trò quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm. Nó giúp cho nhà tuyển dụng có cái nhìn tổng quan và chính xác về khả năng của bạn, từ đó đánh giá được xem bạn có phù hợp với công việc hay không.

Ngoài ra, Portfolio cũng là một cách để bạn thể hiện được kỹ năng và phong cách làm việc của mình một cách trực quan và sinh động. Điều này giúp cho bạn có thể gây ấn tượng và thu hút sự chú ý của nhà tuyển dụng. Hãy cùng điểm qua những lí do bạn nên tạo portfolio cho mình: 

  • Thể hiện năng lực và kinh nghiệm: Portfolio là bằng chứng hữu hình về khả năng và thành tích của bạn. 
  • Thu hút khách hàng tiềm năng: Các portfolio trực tuyến đóng vai trò như những trang “cửa hàng” trực tuyến, cho phép bạn tiếp cận khách hàng tiềm năng trên toàn cầu. 
  • Xây dựng danh tiếng: Cung cấp cho khách hàng, đồng nghiệp và các bên liên quan khác một ấn tượng chuyên nghiệp và đáng tin cậy. 
  • Tận dụng cơ hội hợp tác: Một portfolio ấn tượng có thể thu hút các đối tác tiềm năng và tạo ra cơ hội hợp tác mới. 
  • Tạo lợi thế cạnh tranh: Trong một thị trường cạnh tranh, một portfolio mạnh có thể giúp bạn nổi bật giữa đám đông.

Xem ngay tin tuyển dụng tester HCM lương cao trên TopDev

Bí quyết để tạo nên một portfolio chuyên nghiệp

Việc tạo ra một danh mục đầu tư xuất sắc không chỉ đơn thuần là việc sắp xếp các tác phẩm lại với nhau. Để có thể gây ấn tượng và thu hút được sự chú ý của nhà tuyển dụng hay khách hàng, bạn cần tuân thủ các bước sau:

1. Xác định đối tượng mục tiêu của bạn

Trước khi bắt tay vào việc tạo portfolio, bạn cần xác định rõ đối tượng mà bạn muốn gây ấn tượng. Điều này sẽ giúp bạn tập trung vào những tác phẩm và kinh nghiệm phù hợp với đối tượng đó, từ đó tăng khả năng thành công trong việc thu hút sự quan tâm của họ.

Ví dụ, nếu bạn đang tìm kiếm việc làm trong lĩnh vực thiết kế đồ họa, thì bạn nên tập trung vào các tác phẩm liên quan đến thiết kế đồ họa và các dự án có liên quan. Còn nếu bạn muốn thu hút khách hàng cho dịch vụ của mình, thì bạn cần chọn những tác phẩm và kinh nghiệm phù hợp với mục đích này.

2. Chọn sản phẩm nổi bật nhất của bạn

Để tạo được một portfolio ấn tượng, bạn cần chọn lọc và chỉ bao gồm những tác phẩm thể hiện tốt nhất kỹ năng và năng lực của mình. Điều này sẽ giúp cho người xem có cái nhìn tổng quan và chính xác về khả năng của bạn.

Nếu bạn là một nhà thiết kế đồ họa, hãy chọn những tác phẩm có ý tưởng sáng tạo, thể hiện được kỹ năng và phong cách thiết kế của bạn. Nếu bạn là một nhiếp ảnh gia, hãy chọn những bức ảnh đẹp và có tính nghệ thuật cao. Nếu bạn là một nhà tiếp thị, hãy chọn những chiến dịch thành công và có thể đem lại hiệu quả cho khách hàng.

3. Thuyết phục bằng lời

Đi kèm với mỗi tác phẩm trong portfolio là một mô tả ngắn gọn, giải thích bối cảnh, mục tiêu và quá trình hoàn thành. Điều này giúp cho người xem có thể hiểu rõ hơn về tác phẩm và cách bạn đã thực hiện nó.

Ngoài ra, việc sử dụng các từ ngữ chuyên nghiệp và sáng tạo trong mô tả cũng sẽ giúp tăng thêm điểm cho portfolio của bạn. Hãy chắc chắn rằng mô tả của bạn không chỉ đơn thuần là một danh sách các công việc mà còn là một câu chuyện thú vị về những gì bạn đã làm được.

portfolio

4. Trình bày rõ ràng

Sắp xếp các tác phẩm của bạn theo một cách logic và hấp dẫn, sử dụng các yếu tố thiết kế để làm nổi bật công việc của bạn. Bạn có thể sử dụng các phần tử như màu sắc, font chữ, hình ảnh hay video để tạo nên một portfolio độc đáo và thu hút sự chú ý.

Hãy chắc chắn rằng các tác phẩm của bạn được trình bày một cách rõ ràng và dễ hiểu. Nếu có thể, hãy sử dụng các công cụ tạo portfolio trực tuyến để tạo nên một giao diện đẹp và chuyên nghiệp.

Ngoài ra, việc giữ một tông giọng, phong cách viết và thiết kế trực quan nhất quán trong toàn bộ portfolio. 

5. Cập nhật thường xuyên

Cập nhật portfolio của bạn khi bạn có thêm tác phẩm hoặc dự án để giữ nội dung mới. Điều này sẽ cho nhà tuyển dụng thấy rõ năng lựa của bạn cũng như tâm huyết mà bạn đã bỏ vào trong sản phẩm của mình.

Những sai lầm thường gặp khi làm portfolio

Trong quá trình tạo portfolio, có một số sai lầm thường gặp mà bạn nên tránh:

  • Không cập nhật thường xuyên: Việc không cập nhật portfolio thường xuyên sẽ khiến cho nó trở nên lỗi thời và không phản ánh đúng khả năng của bạn.
  • Sử dụng hình ảnh và video không chất lượng: Để tạo nên một portfolio chuyên nghiệp, bạn cần sử dụng các hình ảnh và video chất lượng cao. Tránh sử dụng các tác phẩm có độ phân giải thấp hoặc bị méo mó.
  • Chọn quá nhiều tác phẩm: Chỉ nên bao gồm những tác phẩm tốt nhất của bạn và tránh làm cho portfolio trở nên quá tải. 
  • Thiếu mô tả và giải thích: Mô tả và giải thích là yếu tố quan trọng trong việc thuyết phục người xem về khả năng của bạn. Hãy đảm bảo rằng mỗi tác phẩm trong portfolio đều có một mô tả và giải thích rõ ràng.
  • Thiếu sự tập trung và logic: Việc sắp xếp các tác phẩm trong portfolio không có sự tập trung và logic sẽ khiến cho nó trở nên lộn xộn và khó hiểu. Hãy chắc chắn rằng các tác phẩm được sắp xếp một cách hợp lý và dễ theo dõi.

Tạo dấu ấn bằng portfolio của bạn

Portfolio là một công cụ quan trọng giúp cho bạn có thể thể hiện được khả năng và phong cách làm việc của mình một cách trực quan và sinh động. Tuy nhiên, nếu ai cũng tạo nên các sản phẩm đầy đủ các thông tin đã nêu thì đâu là yếu tố giúp bạn tạo nên sự khác biệt? Hãy áp dụng những gợi ý dưới đây từ TopDev:

Thể hiện cá tính của bạn: Cho phép cá tính và phong cách độc đáo của bạn tỏa sáng thông qua portfolio của bạn. 

Kể câu chuyện của bạn: Sử dụng portfolio của bạn để kể câu chuyện về sự phát triển nghề nghiệp và năng lực của bạn. 

Truyền cảm hứng cho người khác: Nhấn mạnh vào tác động hoặc giá trị mà tác phẩm của bạn mang lại cho người khác để tạo cảm hứng và tác động. 

Hành động: Mời người xem hành động cụ thể, chẳng hạn như liên hệ với bạn, ghé thăm trang web của bạn hoặc xem thêm tác phẩm của bạn.

portfolio

Xu hướng thiết kế portfolio mới nhất

Với sự phát triển của công nghệ và xu hướng thiết kế hiện đại, các portfolio trực tuyến ngày càng được cải tiến và đa dạng hơn. Bên cạnh việc tạo dựng một dấu ấn riêng thì sự kết hợp với các xu hướng mới nhất cũng là cách giúp bạn trở nên ấn tượng trong mắt nhà tuyển dụng hoặc khách hàng. Dưới đây là một số xu hướng thiết kế portfolio đang được ưa chuộng hiện nay:

  • Tối giản: Thiết kế đơn giản, ít lộn xộn tập trung vào nội dung. 
  • Tương tác: portfolio cho phép người xem tương tác với nội dung thông qua các điểm nóng, video hoặc mô hình 3D.
  • Thực tế tăng cường (AR) và thực tế ảo (VR): Trải nghiệm portfolio đắm chìm bằng cách sử dụng AR hoặc VR. 
  • Trí tuệ nhân tạo (AI): Sử dụng AI để đề xuất tác phẩm liên quan, cá nhân hóa trải nghiệm portfolio và cải thiện khả năng tìm kiếm. 
  • Tính bền vững: Lựa chọn vật liệu và thiết kế thân thiện với môi trường để giảm tác động của portfolio đến môi trường.

Kết luận

Portfolio là một công cụ thiết yếu để thể hiện năng lực, kinh nghiệm và sự sáng tạo của bạn. Bằng cách tạo một portfolio chuyên nghiệp và hấp dẫn, bạn có thể thu hút sự chú ý của các nhà tuyển dụng, khách hàng tiềm năng và đối tác tiềm năng, tạo dấu ấn trong sự nghiệp của bạn và mở ra nhiều cơ hội mới. Hãy tận dụng các mẹo, xu hướng và ví dụ trong hướng dẫn này để tạo nên một portfolio ấn tượng sẽ giúp bạn nổi bật so với các ứng viên khác và mở ra nhiều cơ hội việc làm mới.

Hy vọng rằng những chia sẻ trên sẽ giúp bạn có thể tạo được một portfolio thật ấn tượng và chuyên nghiệp. Đừng quên tiếp tục truy cập đến chuyên mục Blog TopDev để cập nhật thêm nhiều thông tin thú vị nhé!

Truy cập ngay việc làm IT lương cao trên TopDev