CSS Loader – hay còn gọi là spinners hoặc loading animations, là những phần tử trực quan được sử dụng để hiển thị sự tiến triển khi trang web đang tải dữ liệu hoặc thực hiện các tác vụ nền. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về CSS Loader, cùng với việc giới thiệu một số nguồn trang web cung cấp CSS Loader miễn phí để bạn có thể tích hợp vào trang web của mình.
1. CSS Loader là gì?
CSS Loader giúp cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách cung cấp phản hồi trực quan về quá trình tải trang web. Được xây dựng bằng CSS và thỉnh thoảng kết hợp với JavaScript, chúng có thể mang lại hiệu ứng đẹp mắt và sáng tạo.
2. Lợi ích của việc sử dụng CSS Loader
Cải thiện trải nghiệm người dùng: người dùng sẽ biết được khi nào trang web đang xử lý dữ liệu, giúp họ chờ đợi một cách thoải mái hơn.
Tạo ra ấn tượng tốt: CSS Loader thường đi kèm với các hiệu ứng đặc sắc, giúp trang web của bạn trở nên độc đáo và chuyên nghiệp.
Dễ dàng tích hợp: chúng có thể dễ dàng tích hợp vào trang web của bạn thông qua mã CSS đơn giản hoặc các thư viện JavaScript như jQuery.
3. Nguồn CSS Loader miễn phí
Dưới đây là một số trang web cung cấp CSS Loader miễn phí mà bạn có thể sử dụng trực tiếp hoặc tùy chỉnh theo ý muốn:
4. Cách sử dụng CSS Loader trong trang Web của bạn
Chọn loader phù hợp: truy cập trang web cung cấp CSS Loader và chọn một loader phù hợp với thiết kế của bạn.
Tải xuống hoặc nhúng mã CSS: tải mã CSS của loader hoặc sao chép và nhúng trực tiếp vào trang web của bạn.
Tùy chỉnh nếu cần thiết: bạn có thể tùy chỉnh mã CSS để đáp ứng yêu cầu thiết kế cụ thể của bạn.
Thêm hiệu ứng JavaScript (nếu cần thiết): nếu bạn muốn thêm hiệu ứng động hoặc tương tác, bạn có thể tích hợp JavaScript vào mã của bạn.
5. Kết luận
CSS Loader không chỉ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng mà còn là một cách tuyệt vời để thêm tính thẩm mỹ vào trang web của bạn. Với sự đa dạng từ các nguồn miễn phí, bạn có thể dễ dàng tích hợp chúng vào dự án của mình và tạo ra một trang web ấn tượng với sự chờ đợi thú vị.
Trong thế giới công nghệ hiện đại, việc phát triển ứng dụng di động đã trở thành một lĩnh vực hấp dẫn và đầy tiềm năng. Để xây dựng các ứng dụng chất lượng và hiệu quả, các developer cần sử dụng các công cụ phát triển phổ biến như Android Studio. Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu về Android Studio là gì và tại sao nó quan trọng đối với các developer ứng dụng di động.
Android Studio là gì?
Android Studio là môi trường phát triển ứng dụng (IDE) chính thức và mạnh mẽ nhất để phát triển ứng dụng cho nền tảng Android. Được phát triển bởi Google, Android Studio cung cấp một bộ công cụ toàn diện, giúp các lập trình viên xây dựng, kiểm tra, debug và triển khai các ứng dụng Android chuyên nghiệp trên nhiều thiết bị di động khác nhau.
Tầm quan trọng của Android Studio
Trong thế giới phát triển nhanh chóng của công nghệ di động, Android Studio đóng vai trò quan trọng giúp các lập trình viên tạo ra các ứng dụng Android chất lượng cao, hiệu quả và phù hợp với nhu cầu của người dùng. Android Studio cung cấp các tính năng tiên tiến, tối ưu hóa quy trình làm việc và đảm bảo tính ổn định, an toàn cho ứng dụng.
Ưu điểm và nhược điểm của Android Studio là gì?
Android Studio là công cụ phát triển ứng dụng Android được sử dụng rộng rãi và đánh giá cao bởi các developer. Dưới đây là một số ưu điểm của Android Studio và cả nhược điểm của công cụ này:
1. Ưu điểm
Công cụ Android Studio được sử dụng rộng rãi trong khi hiện nay có rất nhiều công cụ khác hỗ trợ các developer phát triển các ứng dụng trên nền tảng Android. Vậy ưu điểm của công cụ này là gì?
Môi trường phát triển tích hợp (IDE) mạnh mẽ với nhiều công cụ hỗ trợ lập trình: Android Studio cung cấp một môi trường lập trình tích hợp đầy đủ các tính năng cần thiết cho quá trình phát triển ứng dụng Android. Trình soạn thảo mã nguồn với đèn gợi ý, tự động điền mã, thực thi mã, gỡ lỗi (debug) và các tính năng tiện ích khác giúp lập trình viên viết mã nhanh chóng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, Android Studio còn cung cấp công cụ kiểm tra và phân tích mã nguồn, công cụ quản lý phiên bản và nhiều tiện ích khác hỗ trợ quá trình phát triển.
Trình thiết kế giao diện trực quan, giúp dễ dàng tạo và chỉnh sửa giao diện người dùng: Một trong những tính năng nổi bật của Android Studio là trình thiết kế giao diện người dùng (UI) trực quan. Lập trình viên có thể kéo thả các thành phần giao diện, xem trước và chỉnh sửa giao diện ứng dụng một cách dễ dàng mà không cần viết mã. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao hiệu quả trong việc thiết kế giao diện người dùng đẹp mắt và thân thiện.
Hệ thống xây dựng Gradle linh hoạt, quản lý thư viện và tự động hóa quy trình xây dựng: Android Studio sử dụng hệ thống xây dựng Gradle, một công cụ xây dựng linh hoạt và mạnh mẽ. Gradle giúp quản lý các thư viện và phụ thuộc, tự động hóa các tác vụ xây dựng, tối ưu hóa mã và thực hiện các kiểm tra chất lượng mã nguồn. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng quản lý các phần phụ thuộc của dự án và tự động hóa các quy trình xây dựng, triển khai ứng dụng.
Trình giả lập Android (Emulator) cho phép kiểm tra ứng dụng trên nhiều thiết bị ảo: Android Studio bao gồm một trình giả lập Android mạnh mẽ, cho phép lập trình viên tạo và chạy ứng dụng trên các thiết bị ảo khác nhau với các kích thước màn hình, cấu hình phần cứng và phiên bản Android khác nhau. Điều này giúp kiểm tra và đảm bảo ứng dụng hoạt động tốt trên nhiều thiết bị khác nhau mà không cần sử dụng thiết bị vật lý.
Tích hợp với các dịch vụ và công cụ của Google như Firebase, Google Play Services, v.v.: Android Studio tích hợp sẵn với các dịch vụ và công cụ của Google như Firebase (cơ sở dữ liệu đám mây, xác thực người dùng, lưu trữ tệp, v.v.), Google Play Services (Bản đồ, Thanh toán, Xác thực người dùng, v.v.) và nhiều dịch vụ khác. Điều này giúp lập trình viên dễ dàng tích hợp các tính năng của Google vào ứng dụng một cách trơn tru.
Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như Java, Kotlin và C/C++: Android Studio hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình phổ biến trong phát triển ứng dụng Android, bao gồm Java, Kotlin và C/C++. Java và Kotlin là hai ngôn ngữ chính để phát triển ứng dụng Android, trong đó Kotlin ngày càng được ưa chuộng hơn nhờ cú pháp hiện đại và các tính năng an toàn hơn. Ngoài ra, lập trình viên cũng có thể sử dụng C/C++ để viết các thành phần ứng dụng yêu cầu hiệu năng cao.
Tuy nhiên, Android Studio vẫn có những nhược điểm như sau:
Yêu cầu phần cứng tương đối mạnh: Android Studio đòi hỏi một máy tính có cấu hình tương đối mạnh để chạy mượt mà. Điều này có thể làm giảm hiệu suất và tốn nhiều tài nguyên hệ thống.
Kích thước lớn: Android Studio có kích thước tải về khá lớn, đòi hỏi không gian lưu trữ đáng kể trên máy tính. Điều này có thể khiến việc cài đặt và cập nhật trở nên chậm chạp và tốn tài nguyên.
Các câu hỏi thường gặp về Android Studio
Câu 1. Android Studio có miễn phí không?
Câu trả lời là có, Android Studio là một phần mềm mã nguồn mở miễn phí dành cho các lập trình viên Android.
Câu 2. Có thể sử dụng Android Studio trên Windows, Mac và Linux không?
Có, Android Studio hỗ trợ các hệ điều hành phổ biến như Windows, Mac OS X và Linux.
Câu 3. Nên sử dụng Java hay Kotlin để lập trình Android?
Cả Java và Kotlin đều được hỗ trợ trong Android Studio. Kotlin được khuyến khích sử dụng cho các dự án mới vì nó hiệu quả và an toàn hơn
Kết luận
Android Studio là công cụ lập trình không thể thiếu cho bất kỳ lập trình viên Android nào. Với các tính năng mạnh mẽ, môi trường phát triển tích hợp hiện đại và hỗ trợ đa nền tảng, Android Studio giúp lập trình viên tối ưu hóa quy trình làm việc, tăng năng suất và đảm bảo chất lượng ứng dụng. TopDev hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về Android Studio cũng như là tầm quan trọng của ứng dụng này. Hãy tiếp tục theo dõi Blog TopDev để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về lập trình và các tips tuyển dụng hiệu quả.
Công nghệ Blockchain đang trở thành cuộc cách mạng thay đổi cách thế giới kỹ thuật số xử lý dữ liệu và kinh doanh. Nhu cầu của các nhà phát triển Blockchain đang tăng lên từng ngày, kéo theo đó cũng là nhiều cơ hội về nghề nghiệp liên quan trong lĩnh vực này. Để các bạn có định hướng theo đuổi nghề nghiệp đang hot này, bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu lộ trình học Blockchain để có thể xây dựng và phát triển các ứng dụng trên nền tảng này nhé.
Khái niệm cơ bản về Blockchain
Hãy bắt đầu với việc tìm hiểu các khái niệm cơ bản về Blockchain bằng việc trả lời những câu hỏi sau:
1. Blockchain là gì?
Blockchain là một sổ cái kỹ thuật số phi tập trung, phân tán và thường công khai; bao gồm các bản ghi (blocks) được sử dụng để ghi lại các giao dịch trên nhiều máy tính khác nhau để đảm bảo rằng bất kỳ khối nào có liên quan cũng không thể bị thay đổi ngược lại hay bị can thiệp bởi bên khác.
2. Decentralization (Phi tập trung hóa) là gì?
Ngược lại với ý nghĩa của tập trung, Phi tập trung hóa là việc chuyển quyền kiểm soát và ra quyết định từ một thực thể tập trung (có thể là cá nhân, tổ chức hoặc một nhóm) sang một mạng phân tán, từ đó cố gắng ngăn chặn khả năng thể hiện quyền lực hoặc quyền kiểm soát của một nhóm người dùng.
3. Cấu trúc của Blockchain
Blockchain được tổ chức dưới dạng hàng loạt các khối (blocks) được xâu chuỗi (chained) lại với nhau. Vì vậy, để hiểu được cấu trúc của Blockchain chúng ta cần hiểu được cách blockchain kết hợp với nhau và giải thích được vì sao các khối và chuỗi trong đó được thiết kế như vậy.
4. Ứng dụng của công nghệ Blockchain hiện nay
Hiện nay, ứng dụng của Blockchain không chỉ liên quan đến tiền điện tử (cryptocurrency) hay bitcoin; nó còn tác động đến nhiều lĩnh vực khác nhau bằng cách tạo ra sự minh bạch và công bằng trong việc thực thi hợp đồng, đồng thời tiết kiệm thời gian chi phí các hoạt động giao dịch.
Kiến thức chung về Blockchain
Sau khi có được khái niệm cơ bản về Blockchain, chúng ta sẽ tiến hành bước tiếp theo là học và tìm hiểu về nền tảng Blockchain bao gồm các kiến thức liên quan đến Cryptography, Cryptocurrencies, Crypto Wallets, các cơ chế và nguyên tắc phân quyền, thực hiện giao dịch trong Blockchain. Đây cũng là bước mà bạn sẽ nắm được cách Blockchain hoạt động thế nào và xác định xem mình sẽ đi theo hướng nào trong thế giới rộng lớn của Blockchain.
1. Cryptography, Cryptocurrencies, Crypto Wallets
Cryptography – Mật mã học, Cryptocurrencies – Tiền điện tử, Crypto Wallets – Ví điện tử và một số các từ khóa khác bắt đầu bởi tiền tố Crypto là những khái niệm quen thuộc quan trọng trong Blockchain. Blockchain dựa trên hệ mã hóa bất đối xứng (Asymmetric Cryptography) để thực hiện việc ký và xác minh các giao dịch; các khối (blocks) được băm (hash) để tạo ra các giá trị duy nhất đảm bảo các bản ghi dữ liệu không thể bị giả mạo. Đây được xem là thuật toán nền tảng cho công nghệ Blockchain.
2. Nguyên tắc cơ bản và cơ chế hoạt động
Cơ chế đồng thuận (Consensus Mechanism) được sử dụng để giúp đạt được sự đồng thuận về việc một khối có hợp lệ hay không; bao gồm PoW (Proof of Work – Bằng chứng công việc), PoS (Proof of Stake – Bằng chứng cổ phẩn), DPoS (Delegated Proof of Stake – Bằng chứng cổ phần được ủy quyền). Ngoài ra các bạn cũng cần nắm được các cơ chế đồng bộ, cơ chế forks, các nguyên tắc phân quyền, giao dịch hay mô hình UTXO (đầu ra giao dịch chưa chi tiêu), … sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn cách mà Blockchain hoạt động trong thực tế.
Đến bước này thì bạn thực sự sẽ trở thành một lập trình viên Blockchain, hay nói cách khác là có khả năng xây dựng các ứng dụng, chương trình theo các sự kiện trên mạng lưới Blockchain.
Smart Contact – Hợp đồng thông minh là một giao thức giao dịch dựa trên công nghệ Blockchain; nó chứa đầy đủ những điều kiện theo thỏa thuận tương tự như hợp đồng truyền thống. Mục đích của Smart Contract là thực thi các điều khoản trên hợp đồng mà không cần sự can thiệp của bên thứ ba; hai chủ thể trong hợp đồng có thể đưa ra các cam kết thông qua Blockchain mà không cần phải biết về danh tính hoặc có sự tin tưởng lẫn nhau.
Để xây dựng một ứng dụng Smart Contract, bạn có thể lựa chọn một trong số các ngôn ngữ lập trình như Solidity, Vyper, Rust, Golang, hay Sequel. Tương tự như khi học cách xây dựng các ứng dụng với ngôn ngữ lập trình khác, bạn cần trang bị cho mình các kiến thức về lập trình, kiểm thử, triển khai hay quản trị ứng dụng của mình. Một số framework Smart Contract mà bạn cũng có thể tham khảo để sử dụng như Truffle hay Foundry.
Ứng dụng phi tập trung – dApps
Ứng dụng phi tập trung (Decentralized Application hay dApp) là các ứng dụng hoạt động độc lập mà không cần đến bất kỳ bên trung gian nào. Nhờ ứng dụng công nghệ Blockchain mà đặc điểm của dApp là sự minh bạch, an toàn và không thể thay đổi; từ đó đem ứng dụng này tới nhiều lĩnh vực khác nhau từ tài chính tới xã hội, chứng khoán, bảo hiểm hay các ngành giải trí như gaming, …
Để xây dựng được một dApp, chúng ta cần học và tìm hiểu các thành phần bao gồm:
Front-end: Đóng vai trò GUI, xử lý tương tác với người dùng. Các framework JS hiện nay như React, Angular hay Vue đều thích hợp để tạo ra phần này
Transport: phần cầu nối để tương tác với các full-node
Service: nơi cung cấp các API để làm việc với Smart Contracts/ Blockchain
Backend: không giống như Backend trong các hệ thống truyền thống, các ứng dụng Backend trong dApp được phân tán trong Blockchain, là nơi sẽ xử lý các logic liên quan đến các giao dịch thực hiện.
Do số lượng giao dịch mỗi giây (Transactions-Per-Second TPS) được tích hợp trong Blockchain là có hạn, hiện nay có một số cơ chế và công nghệ thay thế đã xuất hiện để hỗ trợ mở rộng quy mô của các dApps. Các bạn có thể học và tìm hiểu thêm một số từ khóa hot liên quan đến công nghệ Blockchain trong thời gian gần đây như:
Plasma
Ethereum 2.0
Validium
Sidechains
Kết bài
Sự phát triển của Blockchain, Smart Contract trong những năm gần đây và việc bùng nổ các dApps góp phần thay đổi cách các nhà phát triển xây dựng ứng dụng trong tương lai. Việc học và nắm bắt được về Blockchain sẽ giúp bạn có nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn trong thời gian sắp tới. Hy vọng qua bài viết các bạn đã nắm được rõ hơn về lộ trình học Blockchain phù hợp cho bản thân, hẹn gặp lại các bạn trong các bài viết tiếp theo của mình.
Trong bối cảnh thế giới đang chứng kiến sự lên ngôi của Mobile như một Megatrend – xu hướng toàn cầu có tác động sâu rộng trên nhiều lĩnh vực, Vietnam Mobile Summit 2024, một trong những sự kiện công nghệ hàng đầu tại Việt Nam, sẽ diễn ra vào ngày 31 tháng 05 với nhiều hoạt động thú vị. Đặc biệt, sự kiện này sẽ nổi bật với chương trình K-GLOBAL@VIETNAM 2024, nơi kết nối các chuyên gia đầu ngành đến từ Hàn Quốc trong ngành công nghệ thông tin với các doanh nghiệp Việt Nam.
Sự kiện kết nối ngành CNTT Hàn Quốc và Việt Nam
Chương trình K-GLOBAL@VIETNAM 2024 nhằm thúc đẩy sự kết nối và hợp tác giữa hai quốc gia trong lĩnh vực công nghệ thông tin. Sự kiện này sẽ có sự xuất hiện của hơn 30 công ty CNTT từ Hàn Quốc, trưng bày các ứng dụng và công nghệ đổi mới có thể áp dụng vào nhiều lĩnh vực của cuộc sống.
Được tổ chức bởi Bộ Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc và phối hợp hỗ trợ thực hiện từ Các Cơ quan Xúc tiến Công nghiệp CNTT Quốc gia của Hàn Quốc (NIPA & KICC HCMC), Hiệp Hội Công nghiệp phần mềm hàn quốc (KOSA), Bespin Global & TopDev. K-Global @Vietnam 2024 là một sự kiện quy mô nhằm thúc đẩy khởi nghiệp và CNTT của Hàn Quốc. Đồng thời, sự kết hợp giữa K-Global @Vietnam 2024 và Vietnam Mobile Summit 2024 cũng mang lại cơ hội quý giá cho các công ty và khách mời của cả hai quốc gia để giao lưu và học hỏi lẫn nhau.
Sự kiện K-GLOBAL@VIETNAM 2024 nhằm giới thiệu các công ty Hàn Quốc này đến với các khách hàng và đối tác kinh doanh tiềm năng tại Việt Nam, đặc biệt là những người hoạt động trong ngành công nghệ và di động. Sự kiện sẽ diễn ra từ 08:00 – 16:00 vào ngày 31 tháng 05 năm 2024, tại Grand Palace, quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh và bao gồm các hoạt động chính sau:
Hội thảo Hợp tác Việt Nam – Hàn Quốc: “Tư vấn đầu tư xuất khẩu Hàn Quốc – Việt Nam”.
Triển lãm Công nghệ K-Pitch
✅ Dữ liệu & AI: Chip gia tốc trung tâm dữ liệu, Nền tảng chat dựa trên AI, Phân tích dữ liệu/ phát triển công nghệ AI/Big-data, Giải pháp quản lý an toàn AI để ngăn ngừa tai nạn, Nền tảng chuyển đổi số doanh nghiệp tích hợp AI, Robot phân loại/ tái chế rác thải kết hợp AI, Hệ sinh thái dịch đa ngôn ngữ cho CNTT, Ứng dụng AI tạo và phát trực tiếp bản sao Ảo, Nền tảng dữ liệu du lịch, Giải pháp nội dung thực tế ảo kết hợp AI
✅ Bảo mật: Dịch vụ bảo mật tài liệu, bảo mật tổng hợp CCTV, Bảo mật tích hợp thông tin doanh nghiệp, Bảo mật hệ thống webserver
✅ Ứng dụng trong cuộc sống: Sàn thương mại điện tử giao dịch xe máy, Nền tảng tài chính chuỗi cung ứng, Hệ thống kiểm soát đỗ xe thông minh, Cung cấp dịch vụ dự đoán khí tượng/ khí hậu,
Ứng dụng sức khoẻ: Máy đo điện tâm đồ chăm sóc sức khỏe,Phần mềm quản lý và dự đoán sức khỏe, Bồn tắm mát xa/ vận động trị liệu kết hợp AI
✅ Edutech: Edutech trải nghiệm thực tế ảo, EdTech kết nối phụ huynh/ gia sư và trẻ em, Hệ thống thư viện điện tử/ Giải pháp Edutech
✅ Ứng dụng doanh nghiệp: Thiết bị ngoại tuyến tăng hiệu suất quảng cáo, Công nghệ Magconn là giải pháp đồng bộ hóa dữ liệu và sạc không dây từ tính, Phát triển công nghệ thành phố thông minh, Ứng dụng Block coding dùng cho điện thoại
✅ Công nghệ khác: Cung cấp nội dung AR/VR/XR chất lượng cao và các dịch vụ tiếp thị trải nghiệm phong phú, Giải pháp bảo vệ bản quyền, Robot hỗ trợ giảng dạy và học viết code
Cơ hội trao đổi & kết nối đầu tư CNTT Hàn Quốc – Việt Nam
Bên cạnh đó, sự kiện còn bao gồm các hoạt động như trao đổi thông tin, insight và cách thuyết trình đầu tư (pitching) từ các công ty Công nghệ thông tin (CNTT) Hàn Quốc với các nhà đầu tư và nhà tăng tốc từ Hàn Quốc. Điều này sẽ giúp cộng đồng doanh nghiệp CNTT, cấp cao và các nhà khởi nghiệp tại Việt Nam hiểu rõ hơn về phong cách đầu tư và thuyết trình. Với kiến thức này, họ có thể chuẩn bị tốt hơn để thu hút nhiều vốn đầu tư trực tiếp từ nước ngoài (FDI) hơn trong lĩnh vực CNTT.
Sự kiện được xem là một dịp quan trọng để các doanh nghiệp Việt Nam kết nối với các công ty Hàn Quốc và khám phá các cơ hội hợp tác kinh doanh tiềm năng trong tương lai. Đồng thời, sự kiện cũng cung cấp một nền tảng để các công ty Hàn Quốc trưng bày các công nghệ và ứng dụng đổi mới của họ đến một đối tượng khán giả rộng hơn. K-GLOBAL@VIETNAM2024 đóng một vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự hợp tác giữa Việt Nam và Hàn Quốc trong lĩnh vực công nghệ thông tin và di động. Sự kiện hy vọng mang lại nhiều cơ hội giúp các doanh nghiệp trong và ngoài nước, các developer và cộng đồng yêu thích Công nghệ cập nhật những xu hướng công nghệ mới nhất và được trao đổi trực tiếp cùng các chuyên gia đầu ngành.
Năm nay, K-Global @Vietnam 2024 – Chương trình được tổ chức bởi Bộ KHCN Hàn Quốc phối hợp với NIPA, KICC và KOSA tiếp tục đồng hành và diễn ra chung khuôn khổ sự kiện Vietnam Mobile Summit 2024. Với sự đồng hành vinh hạnh này, TopDev dành tặng 200 VÉ THAM DỰ MIỄN PHÍ (khi đặt vé trên thiết bị di động) nhằm tạo điều kiện cho người tham dự đến tham quan gian hàng triển lãm của 30 Doanh nghiệp Công nghệ Hàn Quốc cùng các Trường Đại học Hàng đầu, cũng như lắng nghe phần Start-up Pitching trong chương trình K-Pitch diễn ra cùng ngày.
🎉Hướng dẫn đăng ký vé:
1️⃣ Truy cập trên thiết bị di động: https://meetup.vn/e/9wb
2️⃣ Nhập code KGLOBAL99VMS2024 tại ô Giảm giá.
*Lưu ý: Chỉ áp dụng trên Mobile
K-GLOBAL @VIETNAM 2024
Đơn vị tổ chức: Bộ Khoa học và Công nghệ Hàn Quốc và phối hợp hỗ trợ thực hiện từ Các Cơ quan Xúc tiến Công nghiệp CNTT Quốc gia của Hàn Quốc (NIPA & KICC HCMC), Hiệp Hội Công nghiệp phần mềm Hàn Quốc (KOSA), Bespin Global
Đơn vị thực hiện: TopDev trong khuôn khổ sự kiện Vietnam Mobile Summit 2024
Thời gian: 08:00 – 16:00 | Ngày 31 tháng 05 năm 2024
Địa điểm: Grand Palace | 142/18 Đ. Cộng Hòa, Phường 4, Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Nhu cầu lưu trữ và quản lý dữ liệu trong thời đại công nghệ hiện nay là vô cùng lớn, đặc biệt là với các hệ thống Big Data cũng như phục vụ cho các ứng dụng trí tuệ nhân tạo AI hay IoT. NoSQL đang được xem là một giải pháp phù hợp dành cho các bài toán có khối lượng lưu trữ dữ liệu khổng lồ; tuy nhiên RDBMS vẫn luôn đem lại giải pháp tốt cho hầu hết các ứng dụng hiện nay. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau so sánh RDBMS và NoSQL để xem bạn sẽ lựa chọn loại CSDL nào dành cho dự án sắp tới nhé.
RDBMS – Cơ sở dữ liệu quan hệ
RDBMS: Relational Database Management System là loại cơ sở dữ liệu mà trong đó dữ liệu được lưu trữ dưới dạng các hàng và cột trong bảng; mối quan hệ giữa các bảng được xác định thông qua khóa chính (primary key) và khóa ngoài (foreign key).
Tuân thủ theo nguyên tắc ACID (Atomicity, Consistency, Isolation, Durability)
Thích hợp cho các ứng dụng có cấu trúc
Một số RDBMS phổ biến có thể kể đến như Oracle, Microsoft SQL Server, MySQL, PostgreSQL,…
NoSQL – Cơ sở dữ liệu phi quan hệ
NoSQL – Not Only SQL là một khái niệm dùng chung để chỉ các loại cơ sở dữ liệu “không quan hệ” hay nói cách khác là không phải CSDL quan hệ. NoSQL cho phép lưu trữ dữ liệu không có cấu trúc và không yêu cầu các bảng cố định. Thông thường NoSQL được chia thành 4 loại: Key-Value (khóa-giá trị), Document (tài liệu), Column-Oriented (hướng cột) và Graph (đồ thị).
RDBMS sử dụng mô hình dữ liệu có cấu trúc dạng bảng với các hàng và cột; sử dụng khóa ngoài để liên kết tạo thành các mối quan hệ giữa các bảng. Dữ liệu để có thể lưu trữ vào CSDL cần theo một schema (lược đồ CSDL) cho trước. Việc phải tuân theo một cấu trúc dữ liệu có sẵn giúp RDBMS phù hợp với các ứng dụng có cấu trúc và đảm bảo yêu cầu tính nhất quán cao; ngược lại cũng gây khó khăn cho việc tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau.
Với CSDL dạng NoSQL, mô hình dữ liệu được sử dụng có thể không có cấu trúc hoặc có cấu trúc linh hoạt; không đòi hỏi một schema cứng. Tùy loại NoSQL như đã kể ở phần trước, mối quan hệ giữa dữ liệu có thể theo nhiều cách khác nhau hoặc không cần thể hiện rõ. Nhờ tính chất này mà NoSQL phù hợp với các ứng dụng có cấu trúc linh hoạt hoặc không cố định và có khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau.
Về hiệu suất đọc ghi
RDBMS sẽ phù hợp với các ứng dụng yêu cầu đọc và ghi dữ liệu với tính nhất quán cao, đặc biệt trong các giao dịch và ứng dụng kinh doanh quan trọng. Hiệu suất đọc ghi của RDBMS phụ thuộc lớn vào các câu query (câu lệnh SQL); vì vậy nếu một CSDL trong RDBMS được thiết kế tốt ngay từ đầu sẽ đảm bảo việc thực thi câu lệnh SQL có hiệu suất tốt hơn. Mặc dù vậy, RDBMS vẫn không được đánh giá cao về hiệu suất với trường hợp CSDL trở lên lớn hay phải xử lý nhiều giao dịch cùng lúc.
Trong khi đó, NoSQL lại được xem là giải pháp về mặt hiệu năng, hiệu suất nhờ nó có thể cung cấp khả năng đọc và ghi dữ liệu tốc độ cao. Mỗi CSDL trong NoSQL có thể có các ngôn ngữ truy vấn riêng, vì vậy khả năng thực hiện truy vấn còn phụ thuộc theo loại CSDL; tuy nhiên NoSQL vẫn được đánh giá cao nhờ việc có khả năng thực hiện nhanh chóng các truy vấn cơ bản trên cùng một loại dữ liệu.
Về khả năng mở rộng
CSDL NoSQL có thể mở rộng theo chiều ngang còn SQL databases có thể mở rộng theo chiều dọc. Điều này có nghĩa là NoSQl có khả năng đáp ứng nhu cầu lưu trữ dữ liệu tăng cao trong quá trình phát triển và sử dụng, phù hợp với các ứng dụng có lượng dữ liệu tăng trưởng nhanh chóng hơn so với RDBMS.
Tuy nhiên nhược điểm của NoSQL là việc khó đảm bảo tính nhất quán dữ liệu, dễ dẫn đến tình trạng khi mở rộng dữ liệu trên nhiều máy chủ khác nhau có thể bị đọc theo những cách khác nhau.
Về khả năng tạo báo cáo
RDBMS được đánh giá cao ở tiêu chí này với việc quy định rõ ràng cấu trúc dữ liệu, sự ràng buộc dữ liệu chặt chẽ giúp hỗ trợ tốt cho việc tạo báo cáo phức tạp và phân tích dữ liệu. Ngoài ra các công cụ báo cáo, phần mềm phân tích số liệu hiện nay cũng thường tương thích với RDBMS hơn. NoSQL sẽ gặp khó khăn khi áp dụng các truy vấn liên kết dữ liệu; thông thường sẽ cần một bước để chuyển đổi dữ liệu nguồn về dạng có thể sử dụng để phân tích và báo cáo.
Về yêu cầu cơ sở hạ tầng
NoSQL có khả năng chạy trên các phần cứng giá rẻ, không đòi hỏi quá nhiều đầu tư hay các dịch vụ đồng bộ đi kèm. Khi khối lượng dữ liệu trở nên lớn dần thì điều này trở thành một ưu thế lớn so với RDBMS. Các CSDL quan hệ thường luôn phải đòi hỏi việc đầu tư xây dựng hệ thống phần cứng để đảm bảo tính nhất quán, cơ sở hạ tầng là yếu tố quan trọng để đảm bảo hiệu suất và tính sẵn sàng cao.
Từ những so sánh và đặc điểm của 2 loại CSDL trên, chúng ta có thể dễ dàng hơn trong việc lựa chọn RDBMS hay NoSQL cho dự án sắp tới của mình. Cụ thể, với RDBMS, chúng ta sẽ lựa chọn với dự án:
Các ứng dụng Web, ứng dụng di động hay các phần mềm doanh nghiệp với yêu cầu về tính ổn định, nhất quán trong quá trình sử dụng
Có khả năng thiết kế trước mô hình dữ liệu, cấu trúc dữ liệu và ít có khả năng thay đổi (hoặc thay đổi ít) trong tương lai
Các ứng dụng cần sự chính xác trong từng phiên giao dịch, kinh doanh hay cần phải tạo báo cáo với số liệu phức tạp
Ngược lại thì với NoSQL, chúng ta sẽ lựa chọn cho bài toán:
Cần lưu trữ dữ liệu phi cấu trúc, có cấu trúc không rõ ràng và có thể thay đổi trong tương lai
Đòi hỏi khả năng lưu trữ dữ liệu lớn, cần mở rộng nhanh theo thời gian
Các ứng dụng không đòi hỏi tính nhất quán cao trong dữ liệu
Đặc biệt NoSQL phù hợp với các ứng dụng về IOT, các hệ thống Big Data hiện nay
Kết bài
Qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn để so sánh được giữa 2 loại CSDL phổ biến hiện nay là RDBMS và NoSQL, cùng đó là khả năng lựa chọn loại CSDL nào cho dự án sắp tới của bạn. Việc tìm hiểu và nắm được các đặc điểm của 2 loại CSDL trên sẽ giúp bạn tự tin hơn khi xây dựng hệ thống phát triển ứng dụng của mình. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Trong thế giới phát triển web hiện đại, lập trình viên frontend cần phải làm việc với nhiều công cụ để tạo ra các trang web và ứng dụng web đẹp và mạnh mẽ. Trong bài viết này, mình sẽ giới thiệu một số công cụ mà mọi lập trình viên frontend nên biết và sử dụng.
1. DevTools
Trình duyệt web (như Google Chrome, Mozilla Firefox, hoặc Microsoft Edge) là công cụ quan trọng dành cho lập trình viên frontend. Chúng cho phép bạn kiểm tra và gỡ lỗi trực tiếp trên trình duyệt, điều này giúp bạn hiểu rõ cách trang web của bạn hoạt động trên các nền tảng khác nhau. Các công cụ phát triển tích hợp sẵn trong trình duyệt như DevTools của Chrome giúp bạn kiểm tra mã nguồn, hiệu suất và gỡ lỗi một cách dễ dàng.
2. Git và Github
Git là hệ thống quản lý mã nguồn phân tán mạnh mẽ. Nó cho phép bạn theo dõi các thay đổi trong mã nguồn, hợp nhất code từ nhiều nguồn và quản lý dự án một cách hiệu quả.
GitHub là một dịch vụ lưu trữ mã nguồn phổ biến, cho phép bạn lưu trữ mã nguồn của bạn trực tuyến và làm việc cùng nhóm.
3. Lighthouse và PageSpeed Insights
Lighthouse và PageSpeed Insights là các công cụ của Google giúp bạn đánh giá và tối ưu hóa hiệu suất trang web của bạn. Chúng kiểm tra các yếu tố như tải trang nhanh chóng, khả năng phản hồi trên điện thoại di động và an toàn trực tuyến.
4. Figma, XD, Sketch, Photoshop
Nếu bạn là một lập trình viên frontend kiểm soát cả thiết kế đồ họa, công cụ như Adobe XD, Figma, Sketch và Photoshop giúp bạn thiết kế giao diện người dùng trước khi bắt tay vào viết code.
5. Clip-path maker
Trong thế giới thiết kế web, việc tạo các hình dạng tùy chỉnh cho phần tử HTML đã trở thành một phần quan trọng của quá trình phát triển. Sử dụng thuộc tính CSS clip-path, bạn có thể tạo ra các hình dạng độc đáo cho các phần tử trang web của mình. Tuy nhiên, việc tạo mã clip-path có thể phức tạp và tốn thời gian.
Đó là lý do tại sao Clip-path-maker trở nên quan trọng đối với các lập trình viên frontend. Đây là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp bạn dễ dàng tạo ra các hình dạng tùy chỉnh bằng cách tương tác trực quan.
6. Color Hunt
Color Hunt là một trang web cung cấp các bảng màu sắc tương phản và hài hòa để bạn sử dụng trong thiết kế của mình. Các bảng màu này đã được người sáng tạo thiết kế và chia sẻ với cộng đồng.
Fancy Border Radius Generator là một công cụ trực tuyến miễn phí giúp bạn tạo ra các kiểu bo tròn một cách dễ dàng. Công cụ này tập trung vào thuộc tính border-radius để tạo ra các góc bo tròn với hình dạng độc đáo và sáng tạo.
8. Get Waves
Get Waves là một công cụ trực tuyến miễn phí, nó giúp bạn tạo ra các hình sóng tùy chỉnh dễ dàng và nhanh chóng để sử dụng trong thiết kế frontend của bạn.
9. Glassmorphism CSS Generator
Glassmorphism là một xu hướng thiết kế đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, được đặc trưng bởi vẻ mờ giống kính trong suốt hoặc đục trong suốt. Glassmorphism CSS Generator là một công cụ trực tuyến cho phép bạn tạo các yếu tố glassmorphism một cách dễ dàng và tùy chỉnh chúng để phù hợp với nhu cầu thiết kế của bạn.
10. Gradient Text Generator
Việc sử dụng văn bản đa màu sắc có thể là một cách thú vị và hiệu quả để làm cho tiêu đề và nội dung trang web của bạn trở nên nổi bật. Gradient Text Generator là một công cụ trực tuyến giúp bạn tạo văn bản đa màu sắc với hiệu ứng gradient một cách dễ dàng và nhanh chóng.
11. Neumorphism
Neumorphism là một xu hướng thiết kế đã trở nên phổ biến trong những năm gần đây, được đặc trưng bởi các yếu tố mềm mại và tinh tế giống như 3D. Neumorphism Generator là một công cụ trực tuyến cho phép bạn tạo các yếu tố neumorphic một cách dễ dàng và tùy chỉnh chúng để phù hợp với nhu cầu thiết kế của bạn.
12. SVG Shape Generator
SVG (Scalable Vector Graphics) là một định dạng hình ảnh được sử dụng rộng rãi trong thiết kế web và đồ họa vector. Để tạo hình dạng SVG tùy chỉnh mà không cần phải là một họa sĩ vector chuyên nghiệp, bạn có thể sử dụng công cụ SVG Shape Generator.
SVG Shape Generator là một công cụ trực tuyến giúp bạn tạo các hình dạng SVG một cách dễ dàng và tùy chỉnh chúng để phù hợp với nhu cầu thiết kế của bạn.
13. UIverse
UIverse là một mã nguồn mở miễn phí, chuyên tổng hợp các styling element như button, card, avatar, search… sử dụng CSS thuần hoặc TailwindCSS. Bạn có thể tìm các element + styling mẫu ở đây.
14. Frontend Developer Tools
Frontend Developer Tools là một trang web tổng hợp các công cụ dành cho 1 lập trình viên Frontend như:
Hiệu ứng CSS, CSS Generator
Background, Wave
Color
Icons
Animation
Design idea
….
Trong bài viết này, mình đã giới thiệu một số công cụ dành cho lập trình viên frontend. Dựa vào dự án cụ thể và sở thích của bạn, bạn có thể chọn ra những công cụ phù hợp để giúp bạn phát triển các trang web. Chúc các bạn thành công!
Website của bạn đột nhiên không truy cập được và xuất hiện lỗi 502 Bad Gateway, bạn hoang mang chưa biết lỗi 502 này là gì? Đừng lo, bài viết này của Topdev sẽ giúp bạn giải đáp tất tần tật về status code 502, theo dõi bài viết bên dưới để có thể tự khắc phục một cách nhanh chóng và hiệu quả.
Lỗi 502 Bad Gateway là gì?
Lỗi 502 Bad Gateway là gì?
Lỗi 502 bad gateway là một mã trạng thái HTTP Server errors, lỗi này xuất phát từ phía máy chủ khiến user không thể truy cập vào website.
Gateway là một server trung gian nhận dữ liệu từ người dùng và truyền dữ liệu đó đến web server. Web server sẽ tiếp nhận và xử lý request sau đó respond cùng với tiêu đề và mã trạng thái HTTP.
Khi bạn truy cập website và nhận được lỗi này, nghĩa là gateway hoặc proxy nhận được phản hồi không hợp lệ (invalid response) từ máy chủ, mã HTTP status code 502 sẽ xuất hiện để báo lỗi đến người dùng.
Nguyên nhân lỗi 502 Bad Gateway
Nguyên nhân lỗi 502 Bad Gateway
Lỗi 502 Bad Gateway xảy ra khi một máy chủ nhận được phản hồi không hợp lệ từ một máy chủ khác mà nó đang cố gắng giao tiếp. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
Máy chủ quá tải: khi lượng truy cập vào máy chủ quá nhiều và liên tục khiến máy chủ bị quá tải và có thể ngừng hoạt động dẫn đến phản không hợp lệ.
Kết nối Internet: Kết nối mạng giữa máy chủ Gateway hoặc proxy và máy chủ gốc bị gián đoạn hoặc không ổn định.
Firewall hoặc chặn IP: Firewall – tường lửa hoặc các thiết lập bảo mật khác chặn kết nối giữa các server và chặn các yêu cầu truy cập.
Lỗi DNS: Vấn đề với DNS server có thể dẫn đến lỗi 502 khi các tên miền không được giải quyết đúng cách.
Máy chủ bị lỗi: Máy chủ ngược dòng (upstream server) bị lỗi hoặc không hoạt động.
Lỗi từ website: Các vấn đề về phần mềm hoặc lỗi code có thể khiến các request không được phản hồi.
Cách khắc phục lỗi 502 Bad Gateway
Cách khắc phục lỗi 502 Bad Gateway
Để khắc phục lỗi 502 Bad Gateway, bạn có thể làm theo các bước sau một cách chi tiết:
Kiểm tra máy chủ
Tài nguyên máy chủ: Đảm bảo rằng máy chủ có đủ tài nguyên (CPU, RAM, đĩa cứng) để xử lý yêu cầu. Sử dụng các công cụ giám sát như top, htop, hoặc vmstat để kiểm tra tài nguyên hệ thống.
Quá tải máy chủ: Nếu máy chủ bị quá tải, cân nhắc việc tăng cường tài nguyên hoặc phân phối tải bằng cách sử dụng load balancer.
Kiểm tra kết nối mạng
Kết nối giữa các máy chủ: Đảm bảo rằng không có sự cố kết nối mạng giữa các máy chủ. Kiểm tra bằng cách sử dụng lệnh ping hoặc traceroute.
Tường lửa: Đảm bảo rằng các quy tắc tường lửa không chặn các kết nối cần thiết giữa các máy chủ.
Kiểm tra cấu hình máy chủ
Cấu hình máy chủ web: Kiểm tra các tệp cấu hình của máy chủ web (ví dụ: nginx.conf cho Nginx hoặc httpd.conf cho Apache) để đảm bảo rằng chúng không chứa lỗi cấu hình.
Cấu hình proxy: Nếu bạn đang sử dụng một máy chủ proxy, hãy kiểm tra cấu hình của nó để đảm bảo rằng các yêu cầu được chuyển tiếp đúng cách.
Kiểm tra ứng dụng web
Log ứng dụng: Xem các tệp log của ứng dụng để phát hiện bất kỳ lỗi nào. Các tệp log này thường nằm trong thư mục logs của ứng dụng.
Debug ứng dụng: Nếu phát hiện lỗi trong ứng dụng, bạn cần debug và sửa chữa các lỗi đó. Sử dụng các công cụ như Xdebug (cho PHP), pdb (cho Python), hoặc các công cụ debug tích hợp trong IDE của bạn.
Kiểm tra DNS
Kiểm tra DNS records: Sử dụng lệnh nslookup hoặc dig để kiểm tra các bản ghi DNS và đảm bảo rằng chúng được cấu hình đúng.
Xóa cache DNS: Đôi khi cache DNS có thể gây ra sự cố. Thử xóa cache DNS trên máy chủ của bạn bằng lệnh sudo systemd-resolve –flush-caches (trên hệ điều hành Linux sử dụng systemd).
Kiểm tra proxy và firewall
Cấu hình proxy: Kiểm tra cấu hình của bất kỳ máy chủ proxy nào để đảm bảo rằng các yêu cầu được chuyển tiếp đúng cách.
Kiểm tra firewall: Đảm bảo rằng firewall không chặn các yêu cầu hoặc phản hồi cần thiết giữa các máy chủ. Kiểm tra và cập nhật các quy tắc firewall nếu cần.
Thử lại sau
Sự cố tạm thời: Đôi khi lỗi 502 có thể là do sự cố tạm thời của nhà cung cấp dịch vụ hoặc máy chủ trung gian. Đợi một thời gian và thử lại xem lỗi có tự khắc phục hay không.
Kiểm tra dịch vụ bên thứ ba
Dịch vụ bên thứ ba: Nếu ứng dụng của bạn phụ thuộc vào các dịch vụ bên thứ ba (API, cơ sở dữ liệu, dịch vụ xác thực,…), hãy kiểm tra xem các dịch vụ này có đang gặp sự cố hay không.
Trên đây là toàn bộ nội dung bài viết về trạng thái lỗi phổ biến 502 error, hi vọng với những chia sẽ chi tiết trên đã giúp bạn hiểu rõ về 502 status code và khắc phục được nhanh chóng cho website của mình.
Người ta thường hay nói đùa với nhau rằng “IT là vua của mọi nghề”, bởi bất chấp tình hình kinh tế khó khăn nhưng ngành này vẫn tuyển dụng nhân sự với mức lương vô cùng hấp dẫn. Vậy bạn thật sự hiểu ngành IT là gì chưa? Học IT ra trường sẽ làm gì? Hay cơ hội nghề nghiệp của IT sẽ ra sao? Bài viết này sẽ cho bạn câu trả lời hữu ích!
IT là gì?
IT là viết tắt của Công nghệ thông tin (Information Technology). Đây là một lĩnh vực chuyên môn liên quan đến việc sử dụng máy tính, phần mềm, mạng và hệ thống lưu trữ để quản lý và xử lý thông tin. IT bao gồm một loạt các hoạt động từ việc phát triển phần mềm, thiết kế hệ thống, quản lý cơ sở dữ liệu, đến bảo mật mạng và hỗ trợ kỹ thuật.
IT được ứng dụng trong mọi lĩnh vực của đời sống, từ kinh tế, giáo dục, y tế, giải trí đến chính phủ, quân đội. Nhờ có IT, cuộc sống của con người trở nên dễ dàng, tiện lợi và hiệu quả hơn.
Nghề IT là gì? Các công việc chính của nghề IT
Nghề IT (Information Technology) là một lĩnh vực chuyên môn tập trung vào việc sử dụng công nghệ để quản lý và xử lý thông tin. Những người làm việc trong ngành này, thường được gọi là chuyên gia IT, kỹ sư IT, hoặc lập trình viên, chịu trách nhiệm thiết kế, triển khai, bảo trì và hỗ trợ các hệ thống và cơ sở hạ tầng công nghệ thông tin của một tổ chức.
Một số vai trò và nhiệm vụ chính trong nghề IT bao gồm:
Phát triển phần mềm (Software Development): Các lập trình viên và kỹ sư phần mềm viết mã và phát triển các ứng dụng và hệ thống phần mềm để đáp ứng nhu cầu cụ thể của người dùng hoặc doanh nghiệp.
Quản trị hệ thống (System Administration): Các quản trị viên hệ thống đảm bảo rằng các hệ thống máy tính và mạng của tổ chức hoạt động ổn định và hiệu quả. Họ cài đặt, cấu hình và bảo trì các máy chủ, phần mềm và thiết bị mạng.
Quản lý cơ sở dữ liệu (Database Administration): Các chuyên gia cơ sở dữ liệu thiết kế, triển khai và duy trì các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu để lưu trữ và truy xuất thông tin một cách hiệu quả và bảo mật.
An ninh mạng (Cybersecurity): Các chuyên gia an ninh mạng bảo vệ hệ thống và dữ liệu khỏi các mối đe dọa như tin tặc, phần mềm độc hại và các cuộc tấn công mạng. Họ phát triển và triển khai các biện pháp bảo mật để ngăn chặn các mối đe dọa này.
Hỗ trợ kỹ thuật (Technical Support): Các kỹ thuật viên hỗ trợ người dùng cuối trong việc giải quyết các vấn đề kỹ thuật, cài đặt và cấu hình phần mềm, và hướng dẫn sử dụng các hệ thống và thiết bị.
Quản lý dự án IT (IT Project Management): Các quản lý dự án IT lập kế hoạch, điều phối và giám sát các dự án công nghệ thông tin từ khi khởi đầu đến khi hoàn thành, đảm bảo dự án được thực hiện đúng tiến độ, ngân sách và mục tiêu.
Nghề IT yêu cầu kiến thức sâu rộng về công nghệ, khả năng giải quyết vấn đề, và kỹ năng giao tiếp tốt để làm việc hiệu quả với các bộ phận khác trong tổ chức. Ngoài ra, ngành này còn đòi hỏi khả năng học hỏi liên tục để theo kịp những thay đổi nhanh chóng trong công nghệ và xu hướng thị trường.
Những kỹ năng cần thiết để làm việc trong ngành IT là gì?
Ngành IT đang thu hút rất nhiều người tham gia học hỏi, để trở nên nổi bật trong ngành này bạn cần trang bị bộ kỹ năng cần thiết sau:
1. Kỹ năng cứng (Hard skills)
Kiến thức nền tảng về công nghệ thông tin: Am hiểu về máy tính, phần mềm, mạng lưới, hệ điều hành, ngôn ngữ lập trình,… là nền tảng bắt buộc cho mọi công việc trong ngành IT.
Kỹ năng lập trình: Kỹ năng viết code là yếu tố then chốt để phát triển phần mềm, ứng dụng, website,…
Kỹ năng giải quyết vấn đề: Ngành IT luôn đòi hỏi khả năng phân tích, xác định và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả.
Kỹ năng tư duy logic: Tư duy logic giúp bạn sắp xếp thông tin, đưa ra lập luận và giải quyết vấn đề một cách khoa học.
Kỹ năng học tập: Ngành IT phát triển nhanh chóng, do đó bạn cần có khả năng học tập liên tục để cập nhật kiến thức mới.
2. Kỹ năng mềm (Soft skills)
Kỹ năng giao tiếp: Giao tiếp hiệu quả giúp bạn làm việc nhóm, thuyết trình ý tưởng và giải quyết mâu thuẫn.
Kỹ năng làm việc nhóm: Ngành IT đòi hỏi tinh thần hợp tác cao, do đó bạn cần có khả năng làm việc nhóm hiệu quả.
Kỹ năng quản lý thời gian: Sắp xếp và quản lý thời gian hiệu quả giúp bạn hoàn thành công việc đúng hạn và đạt năng suất cao.
Kỹ năng tự học: Khả năng tự học giúp bạn chủ động trau dồi kiến thức và kỹ năng mới.
Kỹ năng sáng tạo: Ngành IT khuyến khích sự sáng tạo để đưa ra giải pháp mới và cải tiến các sản phẩm, dịch vụ.
Khả năng thích nghi: Ngành IT thay đổi nhanh chóng, do đó bạn cần có khả năng thích nghi với những thay đổi mới.
Ngoài những kỹ năng trên, bạn cũng cần rèn luyện một số kỹ năng bổ trợ khác như:
Kỹ năng tiếng Anh: Tiếng Anh là ngôn ngữ giao tiếp quốc tế trong ngành IT, do đó bạn cần có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo.
Kỹ năng sử dụng công cụ văn phòng: Nắm vững các công cụ văn phòng như Microsoft Office giúp bạn làm việc hiệu quả hơn.
Kỹ năng sử dụng các phần mềm thiết kế: Một số công việc trong ngành IT đòi hỏi khả năng sử dụng các phần mềm thiết kế như Photoshop, Illustrator,…
Tại Việt Nam, có rất nhiều trường đại học và cao đẳng đào tạo ngành IT chất lượng cao. Tuy nhiên, để lựa chọn được trường phù hợp, bạn cần cân nhắc một số yếu tố sau:
Chất lượng giảng dạy: Chọn trường có đội ngũ giảng viên giàu kinh nghiệm, chuyên môn cao và cập nhật kiến thức mới nhất.
Chương trình đào tạo: Chọn chương trình đào tạo phù hợp với sở thích và định hướng nghề nghiệp của bạn.
Cơ sở vật chất: Chọn trường có cơ sở vật chất hiện đại, đầy đủ trang thiết bị phục vụ cho việc học tập và nghiên cứu.
Cơ hội thực tập và việc làm: Chọn trường có mối quan hệ hợp tác với các doanh nghiệp trong ngành IT để tạo điều kiện cho sinh viên thực tập và tìm kiếm việc làm sau khi tốt nghiệp.
Mức học phí: Chọn trường có mức học phí phù hợp với khả năng tài chính của gia đình bạn.
Dưới đây là một số trường đào tạo ngành IT tại Việt Nam bạn có thể tham khảo:
Trường đại học: Đại học Bách Khoa (Hà Nội & TP.HCM), Đại học Công nghệ (ĐH Quốc gia Hà Nội), ĐH Khoa học Tự nhiên (ĐHQG TP.HCM), ĐH Công nghệ Thông tin (ĐHQG TP.HCM), Đại học Sư phạm Kỹ thuật, Đại học FPT,…
Trường cao đẳng: CĐ Công nghệ thông tin, CĐ FPT, CĐ Bách khoa, CĐ Công nghệ và Thương mại Hà Nội,…
Các trung tâm đào tạo: Aptech FPT, Bách Khoa Aptech, Green Academy Việt Nam, Robusta,…
Mức lương và tương lai của nghề IT
Mức lương của lập trình viên là bao nhiêu?
Theo Báo cáo thị trường IT Việt Nam 2023 của TopDev, mức lương trung bình của các lập trình viên và nhân sự IT tại Việt Nam đã có sự gia tăng đáng kể so với các năm trước. Đặc biệt, các lập trình viên có kinh nghiệm và trình độ cao nhận được mức lương hấp dẫn từ các công ty trong và ngoài nước. Mức lương cụ thể cho các vị trí IT có thể khác nhau dựa trên kỹ năng, kinh nghiệm và vị trí địa lý. Những lập trình viên làm việc tại các thành phố lớn như Hà Nội và Hồ Chí Minh thường có mức lương cao hơn so với các khu vực khác.
Các công ty công nghệ, đặc biệt là các công ty hoạt động trong lĩnh vực tài chính/fintech, outsourcing toàn cầu và trí tuệ nhân tạo (AI), tiếp tục đầu tư mạnh mẽ vào việc tuyển dụng nhân sự IT chất lượng cao. Những lĩnh vực này không chỉ mang lại mức lương hấp dẫn mà còn tạo ra nhiều cơ hội phát triển nghề nghiệp cho nhân sự IT.
Tổng quan mức lương lập trình viên – Báo cáo thị trường IT Việt Nam 2023
Triển vọng của nghề IT trong tương lai
Triển vọng của nghề IT tại Việt Nam được đánh giá là rất tích cực, bất chấp những thách thức kinh tế toàn cầu. Ngành công nghệ thông tin vẫn tiếp tục phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong bối cảnh cách mạng công nghiệp 4.0 và chuyển đổi số. Các lĩnh vực như AI, blockchain, và an ninh mạng đang trở thành xu hướng, tạo ra nhiều cơ hội việc làm mới và hấp dẫn cho nhân sự IT.
Bên cạnh đó, xu hướng tuyển dụng cũng thay đổi khi các công ty tìm kiếm những nhân sự có kỹ năng chuyên sâu và kinh nghiệm phong phú. Các chuyên gia IT có kỹ năng về công nghệ mới, khả năng giải quyết vấn đề và tư duy sáng tạo sẽ có cơ hội thăng tiến và phát triển sự nghiệp tốt hơn.
Ngành IT hiện đang là ngành “hot” và có nhu cầu nhân lực cao. Do đó, sinh viên tốt nghiệp ngành IT có nhiều cơ hội xin việc làm. Tuy nhiên, để có được một công việc tốt trong ngành IT, bạn cần trang bị cho mình những kiến thức và kỹ năng cần thiết.
2. Nghề nào trong lĩnh vực IT có triển vọng và lương cao nhất?
Xác định nghề IT có triển vọng và lương cao nhất là một câu hỏi khó để trả lời, phụ thuộc vào nhiều yếu tố như thời điểm, khu vực, nhu cầu thị trường, kỹ năng và kinh nghiệm cá nhân. Tuy nhiên, dựa trên các báo cáo về thị trường lao động và mức lương hiện nay, một số ngành nghề IT sau đây đang có triển vọng và mức lương cao: Kỹ sư DevOps, Chuyên gia an ninh mạng, Khoa học dữ liệu, Kỹ sư AI, Kỹ sư phần mềm.
3. Có cần bằng cấp đại học để làm việc trong ngành IT?
Không nhất thiết phải có bằng cấp đại học để làm việc trong lĩnh vực Công nghệ Thông tin (IT), điều quan trọng nhất là bạn phải thực sự thành thạo các kỹ năng cần thiết như lập trình, quản lý dự án, giải quyết vấn đề và có kinh nghiệm thực tế thông qua dự án, thực tập. Tuy nhiên, bằng cấp chuyên ngành IT vẫn là một lợi thế lớn giúp bạn có nền tảng kiến thức vững chắc, tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng và nhiều cơ hội kết nối trong ngành.
Tổng kết
Bài viết này TopDev đã giải đáp tất tần tật những thông tin về IT là gì, các kỹ năng cần có cũng như mức lương và xu hướng của ngành IT. Có thể thấy, đây là một lĩnh vực đầy triển vọng, mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho những ai đang muốn theo đuổi ngành công nghệ thông tin. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích, theo dõi TopDev để cập nhật thêm nhiều bài viết về hay về lập trình nhé!
Trong quá trình tìm kiếm việc làm, một trong những bước quan trọng là xác nhận buổi phỏng vấn với nhà tuyển dụng. Việc này giúp tạo thiện cảm và chuyên nghiệp ngay từ đầu, đồng thời giúp bạn chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn. Trong bài viết này, cùng TopDev khám phá về chủ đề này.
Confirm là gì?
Confirm có nghĩa là xác nhận, khẳng định hoặc đồng ý về một việc gì đó. Trong bối cảnh tìm việc làm, khi bạn nhận được lời mời phỏng vấn từ nhà tuyển dụng, bạn cần confirm để xác nhận rằng bạn đã nhận được thông tin và sẽ tham dự buổi phỏng vấn.
Tại sao cần phải confirm email phỏng vấn?
Việc confirm email phỏng vấn mang lại nhiều lợi ích quan trọng cho cả ứng viên và nhà tuyển dụng, bao gồm:
Tạo thiện cảm và ấn tượng chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng.
Thông báo cho nhà tuyển dụng biết rằng bạn có tham gia phỏng vấn để họ sắp xếp lịch phỏng vấn phù hợp.
Giúp bạn chuẩn bị tốt cho buổi phỏng vấn bằng cách xác nhận thời gian, địa điểm và các yêu cầu khác.
Tránh những hiểu lầm hoặc nhầm lẫn không đáng có.
Cách viết email confirm phỏng vấn chuyên nghiệp
Một email confirm chuyên nghiệp sẽ gồm các thành phần chính như sau:
Tiêu đề email: Sử dụng tiêu đề ngắn gọn và rõ ràng như “Xác nhận lịch phỏng vấn vị trí [tên vị trí]”.
Lời chào: Bắt đầu bằng một lời chào lịch sự như “Kính gửi [tên nhà tuyển dụng]”.
Nội dung chính:
Xác nhận rằng bạn đã nhận được lời mời phỏng vấn và cảm ơn nhà tuyển dụng.
Xác nhận thời gian, địa điểm và bất kỳ yêu cầu nào khác liên quan đến buổi phỏng vấn.
Nêu rõ sự nhiệt tình và mong muốn tham dự buổi phỏng vấn.
Kết thúc: Kết thúc email bằng một lời chào tạm biệt lịch sự như “Trân trọng”.
Câu 1. Tôi có nên confirm ngay sau khi nhận được lời mời phỏng vấn?
Câu trả lời là có, bạn nên confirm ngay sau khi nhận được lời mời phỏng vấn để nhà tuyển dụng biết rằng bạn quan tâm đến cơ hội này.
Câu 2. Tôi có thể confirm qua điện thoại thay vì email?
Tùy vào trường hợp, tuy nhiên cách tốt nhất là bạn nên trực tiếp confirm trong cuộc gọi khi nhà tuyển dụng gọi đến và bổ sung một email confirm ngay sau đó, vì việc confirm qua email giúp bạn trông chuyên nghiệp hơn và giúp bạn có bằng chứng xác nhận bằng văn bản.
Câu 3. Tôi nên viết email confirm như thế nào nếu nhà tuyển dụng không cung cấp đủ thông tin về buổi phỏng vấn?
Trong trường hợp này, bạn có thể confirm rằng bạn đã nhận được lời mời phỏng vấn và yêu cầu nhà tuyển dụng cung cấp thêm các thông tin cần thiết như thời gian, địa điểm hoặc bất kỳ yêu cầu khác để chuẩn bị tốt hơn.
Kết luận
Confirm là một bước quan trọng trong quá trình tìm kiếm việc làm, giúp bạn tạo thiện cảm và ấn tượng chuyên nghiệp với nhà tuyển dụng. Bằng cách viết một email confirm phỏng vấn chuyên nghiệp, bạn không chỉ cho thấy sự quan tâm và trách nhiệm mà còn giúp bạn chuẩn bị tốt hơn cho buổi phỏng vấn. Hãy áp dụng các bước và lưu ý trên để viết một email confirm phỏng vấn xuất sắc và tạo ấn tượng tốt ngay từ đầu với nhà tuyển dụng.
Hy vọng rằng bài viết của TopDev đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về khái niệm Confirm cũng như cách viết một email Confirm hiệu quả. Hãy tiếp tục theo dõi Blog TopDev để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về lập trình và các tips tuyển dụng hiệu quả.
Dạo gần đây đi đâu cũng nghe nói về microservices, người người nhà nhà rục rịch chuyển dịch hệ thống sang microservices. Trước khi đưa ra sự so sánh, mình sẽ khái quát một chút về Monolith Application và MicroServices một chút cho các bạn chưa biết nắm rõ hơn nhé.
Monolith Application là gì?
Nó là cách phát triển ứng dụng kiểu truyền thống từ xưa tới nay, chỉ vậy thôi 😀 các modules của ứng dụng sẽ được phát triển và triển khai trong cùng một khối (monolith).
Hiểu nôm na giống như Laravel Botble CMS của bác Sang Nguyễn, toàn bộ modules (database, services, views, notifications…) đều được gom chung vào một bộ source code. Mặc dù có cấu trúc modular khá hợp lý, nhưng nó được đóng gói và cài đặt thành một monolithic duy nhất. Khi deploy, chúng ta chỉ cần ném cái cục monolithic bự này lên server, xong rồi làm một vài cấu hình là nó cứ thế mà chạy thôi 😀
Monolith Application có một số tính chất cơ bản:
monolith: được phát triển và triển khai theo một khối duy nhất, sử dụng chung một công nghệ hoặc framework.
có thể gặp nhiều khó khăn hơn khi áp dụng quy trình làm việc theo agile.
unscalable: Chỉ có thể scale toàn bộ hệ thống, trong khi các service có yêu cầu tài nguyên khác nhau (service này cần nhiều RAM hơn trong khi service kia cần nhiều CPU hơn…)
unreliable: một module lỗi có thể kéo sập toàn bộ ứng dụng.
inflexible: vì sử dụng chung công nghệ – framework nên rất khó thay đổi, nâng cấp.
không phù hợp cho các application phức tạp.
Còn MicroServices lại là sao?
Ngược lại với monolith, microservices là một cách thiết kế phần mềm theo hướng phân tách ứng dụng thành từng service (hay module) nhỏ (micro). Mỗi services được phát triển, triển khai và hoạt động hoàn toàn độc lập với nhau.
MicroServices có một số tính chất cơ bản:
modular – có thể hoạt động độc lập, giảm bớt khó khăn khi chuyển đổi, nâng cấp công nghệ.
scalable – dễ dàng mở rộng và scale lớn từng service mà không cần scale toàn bộ hệ thống.
fault tolerant – khả năng dung lỗi và tránh break ứng dụng.
không phụ thuộc vào công nghệ. Mỗi team có thể phát triển các service theo từng công nghệ – ngôn ngữ khác nhau (.NET, PHP, NodeJs, React, Angular…). Bạn có thể dễ dàng outsource từng phần nhỏ và thuê team bên ngoài phát triển.
áp dụng được các quy trình tự động hóa, automated testing, CI/CD…
bảo mật source code. Cái này chỉ tương đối thôi, như công ty mình thì áp dụng monorepos nhằm giảm chi phí phát triển các dependencies và đem lại sự phối hợp tốt hơn giữa các team.
Rất tuyệt phải không nào 😀
Rồi thì…
Chà, đọc lý thuyết thì thấy microservices quá tốt rồi. Rất nhiều công ty đã thành công khi áp dụng nó vào thực tiễn, khiến nó trở nên vượt trội và luôn được gợi ý khi bạn nghiên cứu phát triển ứng dụng mới.
Tuy nhiên
Microservices cũng tồn tại rất nhiều nhược điểm:
Việc communication giữa các interservices khó khăn hơn, do chúng chỉ có thể truyền tải thông qua các transport protocols (TCP, WebSocket, Redis…)
Do thông qua các giao thức mạng bên ngoài nên tốc độ truyền tải không nhanh bằng monolith. Cần xử lý thêm các sự cố khi nghẽn mạng, kết nối chậm, lỗi message không được gửi đi – hoặc ngu hơn là message bị gửi đi nhiều lần…
Xử lý lỗi phức tạp hơn khi một request cần đi qua nhiều service layers.
Quy trình deployment phức tạp hơn so với monolith. Cần áp dụng CI/CD (tốn tiền thuê thêm vài anh DevOps chẳng hạn :D)
Việc đảm bảo database consistency/aggregation khó khăn hơn rất nhiều.
Mỗi service cần tự đảm bảo về security, transactions, monitoring, error logs,…
Một service chỉ nên phục vụ một bounded context hay nghiệp vụ cụ thể. Đừng nhìn cái chữ “micro” mà lầm tưởng là “service càng nhỏ càng tốt” nha, sai hoàn toàn đó
Microservices chỉ phù hợp với các sản phẩm đã được định hình và trưởng thành
Rất nhiều công ty thành công với mô hình microservices nhưng lại không sử dụng kiến trúc này từ đầu, bởi lẽ khi startup, thứ quan trọng nhất là định hình mô hình kinh doanh – sản phẩm chứ không phải là ngồi tìm công nghệ – kiến trúc tốt nhất.
Monolith phát triển và định hình business rất nhanh và dễ dàng. Việc áp dụng microservices vào thời điểm này sẽ làm chậm lại quá trình phát triển cũng như đội thêm chi phí.
Con mèo tốt là con mèo biết bắt chuột.
Theo mình nghĩ, thời gian đầu nên consider áp dụng monolith. Sau một vài phiên bản, khi mà bạn đã xác định được hướng đi của sản phẩm cũng như thứ người dùng cần, lúc này chuyển qua microservices cũng không muộn. Việc tái cấu trúc các microservices khó khăn hơn rất nhiều so với monolith.
Microservices phù hợp cho các ứng dụng SAAS
Việc deploy microservices cần rất nhiều quy trình tự động hóa như CI/CD… nên rất khó khi triển khai cho các sản phẩm on-premise (cài đặt trên hệ thống riêng của khách hàng). Làm thì vẫn làm được thôi, nhưng tốn nhiều công sức và cần đội ngũ DevOps giàu kinh nghiệm hơn.
Quá trình quản lý versioning, release cũng đòi hỏi nhiều bước nghiêm ngặt hơn. Bạn cũng cần monitoring từng service riêng lẻ trong mỗi bản release, phân tích kỹ lưỡng và thực hiện các quy trình e2e testing.
Việc khắc phục sự cố cũng khó hơn nhiều do bạn gặp nhiều hạn chế về quyền truy cập vào môi trường production.
Do đó, theo mình thì microservices phù hợp hơn cho các ứng dụng SAAS hoạt động online trên môi trường internet 😀
Thời điểm cho sự thay đổi
Sản phẩm nào cũng có vòng đời riêng. Theo mình thấy, có 2 thời điểm bạn cần cân nhắc để chuyển sang microservices:
Codebase quá lớn: sản phẩm đã phát triển được một khoảng thời gian dài, business cũng đã được định hình rõ ràng. Lúc này, bạn cảm thấy khó thay đổi hoặc thêm tính năng mà không ảnh hưởng tới các chức năng khác.
Hiệu năng: bạn gặp khó khăn khi scale ứng dụng. Có mỗi cái module xử lý orders cần scale up thôi, mà nó bắt phải scale up toàn hệ thống. Nhà nghèo tiền đâu ra mà trả 🙁
Nếu bạn có ý định phân tách và triển khai microservices cho ứng dụng monolith hiện tại, bạn có thể cân nhắc module hóa cái cục monolith application hiện tại trước. Buổi Laravel Meetup lần trước bác Lưu Thanh Sang cũng có chia sẻ về cách triển khai này rồi.
Module hóa sẽ tốn nhiều thời gian, nhưng cũng đem lại nhiều giá trị. Nó giúp codebase bạn dễ đọc, dễ phát triển và dễ maintenance hơn. Các bạn dev mới join vào sẽ chưa cần phải biết toàn bộ ứng dụng, họ chỉ cần làm quen và focus vào một vài modules trước.
Module hóa sẽ phần nào giúp cho cục monolith của bạn cảm giác nhỏ hơn xíu 🙁 đây cũng có thể coi như là một bước bắt buộc trước khi chuyển sang microservices.
Khi bạn đã quyết định áp dụng microservices cho dự án mới hoặc chuyển đổi từ monolith application, bạn nên chuẩn bị một số thứ sau đây:
Cài đặt CI/CD cho việc tự động hóa quy trình deployment.
Nghiên cứu triển khai Quick Provisioning để xây dựng cơ sở hạ tầng một cách nhanh chóng.
Học thêm về containers, Kubernetes, serverless…
Về codebase, cần làm quen với các design patterns như Domain-Driven Design (DDD), Test-Driven Development (TDD), Behavior-Driven Development (BDD), Command and Query Responsibility Segregation (CQRS)…
Modular hóa các services/modules.
Consider áp dụng monorepos để sharing các dependencies cũng như xóa nhòa khoảng cách giữa các teams.
Cung cấp môi trường – kiến thức thêm về DevOps cho các team members.
Kết luận
Nói chung đừng có đua đòi áp dụng microservices khi bạn chưa có lý do chính đáng. Có rất nhiều thứ cũng như kiến thức cần chuẩn bị trước để bạn có thể khởi đầu tốt với nó.
Thay vào đó, việc nghiên cứu modular hóa ứng dụng, refactor codebase hiện tại là một ý tưởng không tồi 😀
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Thu thập dữ liệu là một phần quan trọng trong nhiều dự án web. Việc sử dụng JavaScript kết hợp Google Forms và Google Sheet có thể giúp bạn tạo form thu thập dữ liệu một cách hiệu quả và dễ dàng. Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn một số mẹo hữu ích để thực hiện việc này.
I. Hướng dẫn
Bước 1. Tạo Google Forms
Bước đầu tiên là tạo một Google Forms để thu thập dữ liệu. Bạn có thể truy cập Google Forms và chọn mẫu form phù hợp với nhu cầu của mình. Sau đó, bạn có thể chỉnh sửa nội dung form, thêm các câu hỏi và tùy chỉnh giao diện.
Để tiết kiệm thời gian tạo, mình chọn mẫu form “Thông tin liên hệ” để làm ví dụ nhé !
Bước 2. Lấy ID Google Forms
Để kết nối Google Forms với JavaScript, bạn cần lấy ID của form. Bạn có thể thực hiện việc này bằng cách:
Hướng dẫn lấy Form ID: Mở Google Forms của bạn -> Góc trên bên phải nhấn nút “Gửi” -> Chọn vào icon liên kết -> Sao chép ID form được hiển thị trong phần liên kết.
Cấu trúc của Liên kết có định dạng như sau:
https://docs.google.com/forms/d/e/<ID của form>/viewform?usp=sf_link
Bước 3. Liên kết Google Sheet
Tiếp theo, bạn cần tạo một Google Sheet để lưu trữ dữ liệu thu thập được từ form. Vào mục câu trả lời -> click vào Liên kết với Trang tính.
Bước 4. Tạo cấu trúc HTML
Tuỳ cấu trúc form mà bạn tạo trên Google Forms, bạn tạo 1 cấu trúc form HTML tương ứng. Ở ví dụ này mình có mẫu form:
Vì thế, mình tạo cấu trúc HTML tương ứng. Ví dụ:
<!DOCTYPE html><htmllang="en"><head><metacharset="UTF-8" /><metaname="viewport"content="width=device-width, initial-scale=1.0" /></head><body><div><h1>Thông tin liên hệ</h1><inputplaceholder="Họ và tên"id="name"type="text"required /><inputplaceholder="Email"id="mail"type="email"required /><inputplaceholder="Địa chỉ"id="address"type="text"required /><inputplaceholder="Số điện thoại"id="phone"type="number" /><textareaid="content"placeholder="Ghi chú"></textarea><buttonid="submit">Gửi</button></div><scriptsrc="src/script.js"></script></body></html>
Dòng code này lắng nghe sự kiện DOMContentLoaded, nghĩa là khi toàn bộ nội dung HTML của trang web đã được tải xong, đoạn code bên trong ngoặc nhọn sẽ được thực thi.
Bắt sự kiện click cho nút submit, kiểm tra dữ liệu cần gửi…
submit.addEventListener('click', () => { ... });
Xây dựng hàm để gửi dữ liệu đến Google Forms, để gửi được dữ liệu ta cần mở form (xem ở chế độ view hoặc ấn vào nút xem trước hoặc copy link điền form và truy cập ở tab mới) -> mở Devtools (F12) để lấy thông tin entry
Từng entry tương ứng với từng trường (field) mà bạn tạo cho form
Sử dụng JavaScript kết hợp Google Forms và Google Sheet là một cách hiệu quả để tạo form thu thập dữ liệu. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng thư viện JavaScript như Formspree để đơn giản hóa việc xử lý dữ liệu form.
Trong cuộc đua vận tốc của thế giới ngày nay, thành công không chỉ đơn thuần là kết quả của nỗ lực và sự chăm chỉ. Có một yếu tố quan trọng khác đóng vai trò then chốt trong việc quyết định con đường phía trước của bạn – đó chính là “Mindset” (Tư duy). Trong bài viết này, cùng TopDev tìm hiểu nhiều khía cạnh về Mindset, từ khái niệm cơ bản đến sự hình thành và những cách để xây dựng một Growth Mindset.
Mindset là gì?
Mindset, hay tư duy, đề cập đến cách chúng ta nhìn nhận và tiếp cận các tình huống, thách thức và cơ hội trong cuộc sống. Nó là một bộ niềm tin và quan điểm bên trong điều khiển cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hành động. Theo nhà tâm lý học Carol Dweck, có hai loại Mindset chính:
Tư duy Cố định (Fixed Mindset): Những người có Tư duy cố định tin rằng năng lực và tài năng của họ là cố định và không thể thay đổi. Họ thường tránh những thách thức mới vì sợ bị đánh giá là “không đủ giỏi”.
Tu duy Phát triển (Growth Mindset): Những người có Tư duy phát triển lại tin rằng năng lực và tài năng có thể được phát triển và cải thiện thông qua nỗ lực và sự chăm chỉ. Họ đón nhận những thách thức mới như cơ hội để học hỏi và phát triển bản thân.
Sự hình thành của Mindset
Mindset của chúng ta hình thành từ những trải nghiệm sống, giáo dục và môi trường xã hội mà chúng ta tiếp xúc. Nó được xây dựng dần dần qua thời gian và có thể thay đổi theo các giai đoạn khác nhau của cuộc đời. Theo nghiên cứu của Dweck, một đứa trẻ được khuyến khích và khen ngợi khi nỗ lực sẽ dễ dàng phát triển một Tư duy phát triển, trong khi một đứa trẻ chỉ được khen ngợi khi đạt được thành tích có thể hình thành một Tư duy cố định.
Tầm quan trọng của việc phát triển Mindset là gì?
Có một Tư duy phát triển là chìa khóa để đạt được thành công và thịnh vượng trong cuộc sống. Khi bạn tin rằng bạn có thể phát triển và cải thiện bản thân, bạn sẽ mở ra những cánh cửa mới và vượt qua những rào cản trở một cách dễ dàng hơn. Một Growth Mindset giúp bạn đối mặt với thất bại một cách tích cực, đón nhận thách thức mới và sẵn sàng vượt qua vùng an toàn của mình.
Cách để nuôi dưỡng một Growth Mindset (Tư duy phát triển)
Việc nuôi dưỡng một Growth Mindset, hay Tư duy phát triển, là một quá trình đòi hỏi sự nỗ lực và ý thức liên tục. Nếu bạn muốn phát triển tư duy, bạn nên:
Thừa nhận rằng trí thông minh và năng lực có thể phát triển:
Đầu tiên, hãy tin rằng khả năng của bạn không bị giới hạn bởi yếu tố gen hay năng lực hiện tại. Thay vào đó, hãy nhìn nhận rằng bạn có thể phát triển và cải thiện bản thân thông qua nỗ lực và học hỏi.
Đối mặt với thách thức và xem đó như cơ hội để học hỏi và phát triển:
Thay vì tránh xa những thử thách, hãy đối diện với chúng một cách quyết tâm. Xem mỗi thách thức là một cơ hội để học hỏi, phát triển kỹ năng và vượt qua giới hạn của bản thân.
Đừng sợ thất bại mà hãy coi nó như một bài học quý giá:
Thất bại không phải là điều đáng sợ, mà là một bước tiến trong quá trình phát triển. Hãy nhìn vào mỗi thất bại như là một bài học quý giá, một cơ hội để hiểu rõ hơn về điểm yếu và khám phá cách cải thiện.
Tập trung vào quá trình hơn là kết quả:
Thay vì chỉ quan tâm đến kết quả cuối cùng, hãy tập trung vào quá trình học tập và phát triển. Tập trung vào mỗi bước tiến nhỏ và hãy nhìn nhận rằng sự tiến bộ không phải lúc nào cũng nhanh chóng.
Tìm kiếm những phản hồi mang tính xây dựng và áp dụng chúng để cải thiện:
Hãy luôn tìm kiếm phản hồi từ những người khác và áp dụng những gì bạn học được để cải thiện. Nhận thức về điểm mạnh và điểm yếu của bản thân sẽ giúp bạn phát triển một cách toàn diện hơn.
Đặt ra mục tiêu thách thức và nỗ lực để đạt được chúng:
Đặt ra mục tiêu mà đòi hỏi sự nỗ lực và đôi khi vượt qua khả năng hiện tại của bạn. Điều này sẽ thúc đẩy bạn phát triển và vượt qua những giới hạn tự đặt ra.
Kết nối với những người có Tư duy phát triển tích cực:
Việc kết nối với những người có Tư duy phát triển tích cực, những người tin rằng khả năng của mỗi người có thể phát triển. Sự ảnh hưởng và hỗ trợ từ những người này sẽ giúp bạn nuôi dưỡng và duy trì Growth Mindset của mình.
Các câu hỏi thường gặp về Mindset
Câu 1. Có thể thay đổi Mindset của bản thân mình không?
Câu trả lời là đúng, Mindset có thể thay đổi và phát triển theo thời gian. Điều quan trọng là phải có ý thức và nỗ lực liên tục để nuôi dưỡng một Mindset phát triển.
Câu 2. Người có Fixed Mindset (Tư duy cố định) có nghĩa là họ không thể học hỏi hoặc phát triển được nữa không?
Không, những người có Tư duy cố định không có nghĩa là họ không thể học hỏi hoặc phát triển. Tuy nhiên, nó có thể làm hạn chế khả năng của họ trong việc đón nhận thách thức mới và vượt qua giới hạn của bản thân.
Câu 3. Làm thế nào để biết mình có loại Mindset nào?
Bằng cách quan sát cách bạn phản ứng trước thất bại và thách thức. Nếu bạn thấy chúng là những rào cản không thể vượt qua, đó có thể là dấu hiệu của một Tư duy cố định. Nếu bạn đón nhận chúng như cơ hội để học hỏi và phát triển, đó là dấu hiệu của một Tư duy phát triển.
Kết luận
Mindset là một khái niệm quan trọng ảnh hưởng đến cách chúng ta suy nghĩ, cảm nhận và hành động trong cuộc sống. Bằng cách nuôi dưỡng một Growth Mindset, chúng ta mở ra những cánh cửa mới và vượt qua những rào cản trở một cách dễ dàng hơn. Cuộc sống là một hành trình học tập liên tục, và Tư duy phát triển sẽ là kim chỉ nam để dẫn đường cho chúng ta trên con đường thành công và thịnh vượng.
Hy vọng rằng bài viết của TopDev đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về chủ đề Mindset. Hãy tiếp tục theo dõi Blog TopDev để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về lập trình và các tips tuyển dụng hiệu quả.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Đối với lập trình viên frontend, việc tạo hiệu ứng và hoạt ảnh trên trang web là một phần quan trọng của việc tối ưu hóa trải nghiệm người dùng. Có nhiều thư viện mạnh mẽ giúp lập trình viên thực hiện công việc này một cách dễ dàng và hiệu quả.
1. Animate.css
Animate.css là một thư viện animation CSS nhẹ và dễ sử dụng, giúp thêm hiệu ứng vào các phần tử HTML một cách nhanh chóng. Với nhiều loại hiệu ứng như bounce, fadeIn, zoomIn, thư viện này mang lại sự linh hoạt và đa dạng cho trang web của bạn.
<divclass="animate__animated animate__bounce">Chào mừng bạn đến trang web!</div>
2. GSAP (GreenSock Animation Platform)
GSAP là một thư viện animation mạnh mẽ, cung cấp nhiều tùy chọn linh hoạt. Nó không chỉ hỗ trợ animation CSS mà còn animation SVG, canvas, và nhiều đối tượng khác. GSAP mang lại khả năng kiểm soát cao và hiệu suất tốt.
Hover.css là một thư viện tập trung vào các hiệu ứng hover, giúp tạo ra những hiệu ứng thú vị khi người dùng di chuột qua các phần tử. Với Hover.css, bạn có thể thêm các hiệu ứng như grow, shake, và rotate vào các phần tử một cách dễ dàng.
4. Anime.js
Anime.js là một thư viện animation siêu nhẹ, linh hoạt và dễ sử dụng. Với cú pháp đơn giản, bạn có thể tạo ra các hiệu ứng phức tạp và đẹp mắt.
Animista là một công cụ trực tuyến và thư viện CSS animations cung cấp một bộ sưu tập đa dạng các hiệu ứng animation để giúp lập trình viên và thiết kế web tạo ra các hiệu ứng chuyển động một cách dễ dàng và linh hoạt.
Dưới đây là một số điểm nổi bật của Animista:
Bộ sưu tập lớn: Animista có một bộ sưu tập đồ sộ các hiệu ứng animation, từ các hiệu ứng cơ bản đến những hiệu ứng phức tạp. Người dùng có thể tìm kiếm và xem trước từng hiệu ứng một cách thuận tiện.
Giao diện người dùng thân thiện: Giao diện sử dụng của Animista rất thân thiện và dễ sử dụng. Người dùng có thể chọn hiệu ứng, tinh chỉnh các tham số và xem trước ngay tại trang web, giúp họ nhanh chóng xem xét và áp dụng hiệu ứng mong muốn.
Tùy chỉnh dễ dàng: Animista cho phép người dùng tùy chỉnh các thông số của hiệu ứng như thời gian, hướng, độ mờ, và nhiều thuộc tính khác. Điều này tạo ra sự linh hoạt và sự cá nhân hóa trong việc tạo ra hiệu ứng theo ý muốn.
Xuất mã CSS: Sau khi người dùng đã tạo được hiệu ứng mong muốn, Animista cung cấp mã CSS tương ứng, giúp họ dễ dàng tích hợp hiệu ứng vào mã nguồn của trang web hoặc ứng dụng của mình.
Khả năng tương tác trực tiếp: Animista cho phép người dùng xem trước hiệu ứng trực tiếp trên trình duyệt và thậm chí có khả năng tương tác với các tham số để hiệu ứng phản ánh ngay lập tức.
Animista là một công cụ hữu ích cho những người muốn tạo ra hiệu ứng chuyển động một cách nhanh chóng và mà không cần phải viết mã CSS từ đầu. Sự đa dạng và tính linh hoạt của nó giúp người dùng tiết kiệm thời gian và nỗ lực trong quá trình phát triển trang web.
6. AOS
AOS, viết tắt của “Animate On Scroll,” là một thư viện JavaScript nhẹ giúp thêm hiệu ứng chuyển động khi cuộn trang web. Với AOS, bạn có thể dễ dàng tạo ra hiệu ứng như fade, flip, zoom…
Dưới đây là một ví dụ cơ bản về cách sử dụng AOS:
<scriptsrc="https://cdn.jsdelivr.net/npm/aos@2.3.4/dist/aos.js"></script><linkrel="stylesheet"href="https://cdn.jsdelivr.net/npm/aos@2.3.4/dist/aos.css" /><divdata-aos="fade-up">Nội dung sẽ xuất hiện với hiệu ứng fade-up khi cuộn trang.</div><script>
AOS.init();
</script>
Dễ sử dụng: AOS không đòi hỏi nhiều cấu hình và rất dễ sử dụng. Bạn chỉ cần thêm các thuộc tính data-aos vào phần tử bạn muốn áp dụng hiệu ứng.
Hiệu suất tốt: AOS được thiết kế để có hiệu suất tốt, đảm bảo rằng việc thêm hiệu ứng không làm giảm trải nghiệm người dùng.
7. Rough Notation
Rough Notation là một thư viện JavaScript cho phép bạn thêm hiệu ứng vẽ tay (hand-drawn) vào các phần tử trên trang web của bạn. Điều này có thể tạo ra một cảm giác thủ công và sáng tạo.
Dưới đây là một ví dụ sử dụng Rough Notation:
<scripttype="module"src="https://unpkg.com/rough-notation?module"></script><divid="myElement">Phần tử này sẽ có hiệu ứng vẽ tay!</div><script>import { annotate } from'rough-notation';
// Or using unpkg// import { annotate } from 'https://unpkg.com/rough-notation?module';const e = document.querySelector('#myElement');
const annotation = annotate(e, { type: 'underline' });
annotation.show();
</script>
Hiệu ứng vẽ tay: Rough Notation thêm hiệu ứng vẽ tay, giúp tạo ra sự tự nhiên và độc đáo.
Tuỳ chỉnh cao: Bạn có thể tuỳ chỉnh nhiều thuộc tính như loại hiệu ứng, màu sắc, độ dày, và nhiều hơn nữa.
Với sự hỗ trợ của các thư viện như Animista, AOS, Rough Notation… bạn có thể tạo ra nhiều animation độc đáo cho dự án web của mình. Từ đó, giúp trang web trở nên sống động và thu hút, tăng cường sự tương tác và giữ chân người dùng.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
1. Docusaurus là gì?
Docusaurus là một công cụ xây dựng trang web tĩnh (static site generator) được phát triển để tạo các trang tài liệu, blog, và trang web tối ưu hóa. Được xây dựng bằng React, Docusaurus tập trung vào việc tạo nội dung chất lượng một cách nhanh chóng và dễ dàng.
Docusaurus được thiết kế để giúp các nhà phát triển và những người muốn chia sẻ thông tin tạo ra các trang web tài liệu hoặc blog một cách hiện đại và thuận tiện. Các tính năng nổi bật của Docusaurus bao gồm hỗ trợ Markdown, tùy chỉnh giao diện, tích hợp Git, SEO tối ưu, và khả năng viết bài viết blog.
Chính website của mình cũng xây dựng bởi Docusaurus. Bạn có thể tuỳ biến giao diện và các tính năng theo ý của bạn.
2. Các tính năng của Docusaurus
Hỗ trợ Markdown: Docusaurus cho phép bạn viết nội dung bằng ngôn ngữ đánh dấu Markdown phổ biến. Điều này giúp tạo ra các trang tài liệu và bài viết blog dễ dàng và đẹp mắt.
Tích hợp React: Docusaurus sử dụng React trên cả máy chủ và trình duyệt, giúp tạo ra các trang web động và tương tác một cách hiện đại.
Tùy chỉnh giao diện: Bạn có thể tùy chỉnh giao diện của trang tài liệu hoặc blog theo ý muốn. Docusaurus hỗ trợ việc thay đổi màu sắc, font chữ, và nhiều yếu tố khác.
Hỗ trợ blog: Docusaurus không chỉ dành cho tài liệu, mà còn hỗ trợ việc viết blog. Bạn có thể quản lý và xuất bản các bài viết blog một cách thuận tiện.
Hỗ trợ SEO: Docusaurus được tối ưu hóa cho SEO, giúp trang web của bạn dễ dàng được tìm kiếm trên các công cụ tìm kiếm như Google.
Tích hợp Git: Docusaurus tích hợp tốt với Git, cho phép bạn quản lý phiên bản và theo dõi thay đổi trên trang tài liệu hoặc blog.
Đa ngôn ngữ: Bạn có thể dễ dàng thêm hỗ trợ đa ngôn ngữ vào trang web của mình, giúp tiếp cận nhiều đối tượng hơn.
3. Cài đặt Docusaurus
Để cài đặt Docusaurus, bạn cần cài đặt NodeJS. NodeJS bạn có thể tải về tại đây. Tuỳ theo hệ điều hành bạn đang sử dụng mà chọn phiên bản phù hợp (Nên chọn phiên bản LTS – Long Term Support) để ổn định nhất.
Sau đó, bạn có thể cài đặt Docusaurus thông qua lệnh sau:
npx create-docusaurus@latest my-website classic
Di chuyển vào thư mục my-website và chạy lệnh npm start để khởi động trang web của bạn.
cd my-website
npm start
Truy cập vào địa chỉ http://localhost:3000 để xem trang web của bạn.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu trong sql server là một trong những thao tác quan trọng mà người quản trị cơ sở dữ liệu phải thực hiện.
Nếu như thao tác sao lưu (Backup database) được thực hiện để lưu dữ liệu và được thực hiện thường xuyên thì thao tác phục hồi dữ liệu (Restore database) chỉ được thực hiện khi nào máy chủ bị sự cố như hư ổ cứng hoặc dữ liệu bị mất do người dùng vô tình hoặc cố ý xoá,…
Ngoài ra thao tác phục hổi dữ liệu cũng được thực hiện để sao chép database từ máy chủ này sang máy chủ khác.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu trong sql server – Các loại sao lưu dữ liệu
Loại 1: Full backup
Loại backup này sẽ backup dữ liệu đầy đủ nhất, vì vậy máy chủ sẽ mất nhiều thời gian để thực hiện nếu database lớn
Cú pháp
backup database Tên_Cơ_Sở_Dữ_Liệu to disk = 'Đường_dẫn\Tên_file.bak'
Ví dụ câu lệnh full backup cơ sở dữ liệu QuanLyBanHang và lưu vào “d:\bk” (Lưu ý chúng ta phải tạo thư mục bk trong ổ đĩa D trước khi thực thi câu lệnh sau)
backup database QuanLyBanHang to disk = 'd:\bk\QLBH.bak'
Thực hiện full backup bằng giao diện
Chọn full backup, tên tập tin
Loại 2: Different backup
Backup những dữ liệu phát sinh tính từ lần backup full gần nhất. Như vậy trước khi chúng ta thực hiện different backup thì full backup phải được thực hiện trước. Chính vì vậy, khi chúng ta sử dụng loại backup này sẽ tiết kiệm được thời gian backup dữ liệu.
Cú pháp
backup database Tên_Cơ_Sở_Dữ_Liệu to disk = 'Đường_dẫn\Tên_File.bak' with differential
Ví dụ
backup database QuanLyBanHang to disk = 'D:\sql\QLBH_Diff.bak' with differential
Thực hiện different backup bằng giao diện
Loại 3: Log backup
Backup dữ liệu sử dụng tập tin log và log backup được sử dụng để backup dữ liệu tại thời điểm cụ thể ví dụ như mỗi giờ trong ngày.
Cú pháp
backup log Tên_Cơ_Sở_Dữ_Liệu to disk = 'Đường_dẫn\Tên_File.trn'
Ví dụ
backup log QuanLyBanHang to disk = 'D:\sql\QLBH.trn'
Sao lưu và phục hồi dữ liệu trong sql server – Kịch bản backup
Kịch bản backup này được thực hiên trên cơ sở dữ liệu QuanLyBanHang
Thực hiện full backup vào lúc 3h sáng ngày chủ nhật (1 lần trong ngày)
Thực hiện different backup vào lúc 2h sáng ngày thứ 4 (1 lần trong ngày)
Thực hiện log backup vào các thời điểm như 2h10′, 2h20′, 2h40′ và 2h50′ (4 lần trong một ngày sau thời điểm different backup)
Giả sử máy chủ bị hư ổ cứng vào lúc 2h55′ ngày thứ 4. Hỏi kịch bản phục hồi và tình trạng dữ liệu sau khi khôi phục? Câu trả lời ở ngay bên dưới
Đầu tiên chúng ta sẽ thực hiện khôi phục dữ liệu về thời điểm 3h sáng ngày chủ nhật bằng cách sử dụng bản full backup. Tiếp theo chúng ta sẽ khôi phục dữ liệu về thời điểm 2h sáng thứ 4 sử dụng bản different backup.
Cuối cùng sử dụng bản log backup ở thời điểm 2h50′ của ngày thứ 4 để đưa dữ liệu về thời điểm 2h50′.
Như vậy dữ liệu chỉ được khôi phục trở lại ở thời điểm 2h50′ ngày thứ 4 và chúng ta sẽ bị mất dữ liệu từ 2h51′ trở về sau.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu trong sql server – Phục hồi dữ liệu
Phục hồi dữ liệu từ bản full và different backup
restore database Tên_Cơ_Sở_Dữ_Liệu from disk = 'Đường dẫn\Tên_File.bak' [With NoRecovery]
Phục hồi dữ liệu từ bản log backup
restore log Tên_Cơ_Sở_Dữ_Liệu from disk = 'Đường dẫn\Tên_File.trn' [With NoRecovery]
Lưu ý:
Để có thể thực hiện khôi phục dữ liệu từ nhiều bản backup, chúng ta phải chỉ định WithNoRecovery ở các câu lệnh restore ngoài trừ câu lệnh restore cuối cùng.
Ngoài ra chúng ta có thể xem dữ liệu được khôi phục sau mỗi lần thực thi câu lệnh restore bằng cách sử dụng With Standby thay cho With NoRecovery.
Sao lưu và phục hồi dữ liệu trong sql server – Ví dụ mẫu
Sao lưu dữ liệu của cơ sở dữ liệu QuanLyBanHang
Thực hiện full backup
backup database QuanLyBanHang to disk = 'd:\bk\QLBH.bak'
Thêm dữ liệu cho bảng VATTU
Insert into VATTU values ('vt01', N'Máy lạnh Panasonic', N'Cái', 100)
Thực hiện different backup
backup database QuanLyBanHang to disk = 'D:\bk\QLBH_Diff.bak' with differential
Tiếp tục thêm dữ liệu cho bảng VATTU
Insert into VATTU values ('vt02', N'Tủ lạnh Panasonic', N'Cái', 100)
Thực hiện log backup
backup log QuanLyBanHang to disk = 'D:\bk\QLBH.trn'
Phục hồi dữ liệu cho cơ sở dữ liệu QuanLyBanHang
Giả lập máy chủ bị hư ổ cứng bằng cách xoá cơ sở dữ liệu QuanLyBanHang, sau đó tiến hành khôi phục dữ liệu. Chú ý câu lệnh restore cuối cùng không có With NoRecovery
--Khôi dữ liệu từ full backup
restore database QuanLyBanHang from disk = 'D:\bk\QLBH.bak' With NoRecovery
--Khôi phục dữ liệu từ different backup
restore database QuanLyBanHang from disk = 'D:\bk\QLBH_Diff.bak' With NoRecovery
--Khôi phục dữ liệu từ log backup
restore log QuanLyBanHang from disk = 'D:\bk\QLBH.trn'
Là một developer chúng ta biết mỗi một đoạn mã được thêm vào thì lại tăng nguy cơ sinh ra lỗi. Có khi mất cả tháng làm một tính năng mới chạy ngon lành trên môi trường development thế nhưng khi lên môi trường production thì lại lỗi!?
Những lúc như thế thay vì vò đầu bứt tai đoán xem mình đã làm gì sai thì hãy nhanh chóng vào xem log của hệ thống. Log có thể là của máy chủ, của công cụ Devops hay chính là những dòng log được thêm trong mã.
Nói như thế để chúng ta hình dung ra được tầm quan trọng của log, nếu không có log chúng ta sẽ chẳng biết điều gì đang xảy ra nếu chẳng may gặp sự cố. Mà log không phải thích là log đâu, có phải log càng nhiều càng tốt? Log phải có hệ thống, có tổ chức và mang lại một giá trị tương xứng nào đó.
Bài viết ngày hôm nay tôi sẽ liệt kê ra 3 cấp độ của việc ghi log. Đây chỉ là quan điểm cá nhân của tôi các bạn đọc để tham khảo thôi nhé!
Logging cơ bản
console.log mọi lúc mọi nơi nào cần, muốn xem log request api? console.log. Muốn xem body của request? console.log. Muốn xem dòng x biến y đang có dữ liệu gì? console.log…
Có một điều là console.log không thân thiện với hiệu năng mà còn gây rối console nữa. Thông tin bị trôi mất sau một thời gian, không có hệ thống quản lý tập trung và điều đó làm cho console.log trở nên kém hiệu quả.
Nếu vẫn thích dùng console.log hãy thử gói chúng vào một hàm tương tự như là println nhận vào giá trị cần log và có thể dễ dàng bật/tắt thông qua một biến môi trường:
functionprintln(data) {
if (process.env.isEnabledLog == true) {
console.log(data);
}
}
Khi đó nếu muốn đặt log chỉ cần gọi hàm println, hơn nữa còn dễ dàng trình bày nội dung tập trung và bật/tắt việc ghi log.
Ngoài ra chúng ta còn có thể sử dụng thêm thư viện giúp đặt log trở nên dễ quan sát hơn như đổi màu chúng bằng color, định dạng log theo ý nghĩa (info, debug, error…).
Logging có chủ đích
Việc ghi log bây giờ không phải là cứ in ra console nữa mà chúng ta phải xác định được cần log những gì và làm sao có thể truy vết lại bất kì lúc nào. Ở cấp độ API, chúng ta sẽ log lại những request đến máy chủ hoặc những lỗi phát sinh trong thời gian chạy của ứng dụng (runtime error). Những dữ liệu đó có thể ghi lại vào trong file *.log hoặc lưu vào cơ sở dữ liệu hay thông qua một hình thức nhằm mục đích lưu trữ nào đó.
Định dạng của log cũng đa dạng, nó có thể là những dòng kí tự, dưới dạng json hoặc dữ liệu có cấu trúc trong cơ sở dữ liệu. Điều cần lưu ý là log phải đi kèm với dấu vết thời gian (date) và thông báo lỗi cũng như vị trí gây ra lỗi. Chẳng hạn như đây là một bản ghi log ghi lại request đến máy chủ API:
[2022-07-06T04:00:06Z] 200 - 13ms GET - /api/v1/article/pure-function-trong-javascript-tai-sao-chung-ta-nen-biet-cang-som-cang-tot-15 1.54.251.103 - Mozilla/5.0 (Windows NT 10.0; Win64; x64) AppleWebKit/537.36 (KHTML, like Gecko) Chrome/103.0.0.0 Safari/537.36 INFO
Trong node.js có một thư viện giúp ghi log rất mạnh mẽ là winston. Thư viện cung cấp nhiều chức năng mạnh mẽ như logging levels (phân cấp độ), format (định dạng log), transports (đầu ra của log), query, stream…
const logger = winston.createLogger({
transports: [
new winston.transports.Console(),
new winston.transports.File({ filename: 'combined.log' })
]
});
logger.info('Hello again distributed logs');
Sau đó mọi log được ghi sẽ nằm trong file combined.log, nó không bị trôi và chúng ta dễ dàng xem lại được.
Gọi là nâng cao thế thôi chứ thực ra vẫn là log có chủ đích, có điều chúng ta sẽ dùng những công cụ quản lý log chuyên nghiệp hoặc sử dụng những dịch vụ trên “mây”.
ELK là một stack quản lý log và visualization rất chuyên nghiệp. Bằng cách sử dụng nó chúng ta có thể tổng hợp, theo dõi, tìm kiếm và phân tích dữ liệu log một cách rất nhanh chóng và trực quan thông qua biểu đồ mà bạn tự tạo. Có điều để sử dụng được thành thạo ELK thì phải mất một ít thời gian để bắt đầu.
Ngoài ELK còn rất nhiều nhà cung cấp dịch vụ cũng hỗ trợ chúng ta lưu lại log và tìm kiếm cũng như phân tích… Sentry là một ví dụ, với Sentry chúng ta có thể tổng hợp log từ nhiều nguồn, thống kê và phân tích log. Điểm trừ của các dịch vụ này là phải trả phí nếu như nhu cầu sử dụng lớn, thông thường gói miễn phí sẽ có nhiều hạn chế về chức năng và khả năng lưu trũ. Tuy nhiên nếu dự án vừa và nhỏ hãy thử dùng qua để trải nghiệm những tiện ích mà chúng mang lại, biết đâu trong tương lai bạn sẽ có chi phí để đầu tư thì sao!
Trên đây mình đã nêu ra 3 level cơ bản của logging. Dù là level nào thì mục tiêu của việc đặt log là để theo dõi và dễ dàng gỡ lỗi, nâng cao hơn thì có thống kê và visualization để qua đó dự đoán hoặc khắc phục trong tương lai.
Trong thời đại công nghệ bùng nổ như hiện nay, IT Onsite trở thành một mô hình làm việc thu hút sự quan tâm của đông đảo dân IT. Vậy IT Onsite là gì? Ưu và nhược điểm của mô hình này ra sao? Kỹ năng cần thiết cho IT Onsite là gì? Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về IT Onsite, giúp bạn hiểu rõ hơn về mô hình làm việc đầy tiềm năng này.
IT Onsite là gì? Các hình thức làm việc IT Onsite phổ biến
IT Onsite là mô hình làm việc mà nhân viên IT được cử đến trực tiếp địa điểm của khách hàng hoặc dự án để thực hiện công việc. Thay vì làm việc tại văn phòng công ty, nhân viên IT Onsite sẽ làm việc và tương tác trực tiếp với khách hàng, giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách hiệu quả và nhanh chóng.
Có hai hình thức làm việc IT Onsite phổ biến như sau:
Tự tìm kiếm việc làm Onsite trên các trang tuyển dụng
Các chuyên gia IT có thể tự tìm kiếm và ứng tuyển vào các vị trí IT Onsite phù hợp với năng lực và mong muốn của mình.
Họ cần đáp ứng đủ các yêu cầu về kiến thức chuyên môn, kinh nghiệm làm việc và kỹ năng ngoại ngữ cần thiết.
Đây là cách đơn giản nhưng đòi hỏi sự tự tin và năng lực cá nhân.
Được công ty cử đi làm việc Onsite
Các công ty cung cấp dịch vụ IT hoặc có hợp tác với đối tác/khách hàng sẽ cử nhân viên của mình đến làm việc Onsite.
Điều này giúp hỗ trợ trực tiếp đối tác/khách hàng và đào tạo, nâng cao kinh nghiệm thực tế cho nhân viên.
Các công ty chuyên cung cấp dịch vụ IT Onsite thường tạo nhiều cơ hội làm việc theo hình thức này cho nhân sự.
Cơ hội và thách thức khi làm việc Onsite
Làm việc Onsite mang lại cơ hội và thách thức đặc biệt cho những người làm trong lĩnh vực công nghệ thông tin và các lĩnh vực liên quan. Dưới đây là một số cơ hội và thách thức cụ thể:
1. Cơ hội
Trải nghiệm môi trường làm việc mới: Làm việc Onsite cho phép nhân viên IT được làm quen và trải nghiệm môi trường làm việc mới tại công ty của khách hàng, từ đó mở rộng tầm nhìn và hiểu biết về các quy trình, văn hóa làm việc khác nhau.
Nâng cao kỹ năng chuyên môn: Khi làm việc trực tiếp với hệ thống CNTT của khách hàng, các chuyên gia IT có cơ hội áp dụng và nâng cao kiến thức chuyên môn của mình trong các tình huống thực tế phức tạp.
Cơ hội phát triển sự nghiệp: Làm việc Onsite giúp các nhân viên IT tích lũy kinh nghiệm đa dạng, mở rộng mạng lưới quan hệ và nâng cao giá trị bản thân, từ đó tạo cơ hội phát triển sự nghiệp tốt hơn.
Thu nhập hấp dẫn: Nhiều công ty sẵn sàng trả mức lương cao hơn cho nhân viên Onsite do tính chất công việc đòi hỏi sự di chuyển và làm việc tại các địa điểm khác nhau.
2. Thách thức
Khó khăn trong việc thích nghi: Làm việc trong môi trường mới với quy trình, văn hóa và đồng nghiệp khác có thể gây khó khăn cho các nhân viên IT trong quá trình thích nghi ban đầu.
Áp lực công việc cao: Các dự án Onsite thường có yêu cầu nghiêm ngặt về tiến độ và chất lượng, dẫn đến áp lực công việc cao cho nhân viên IT.
Vấn đề di chuyển và sống xa gia đình: Trong một số trường hợp, nhân viên IT phải di chuyển xa và sống tách biệt với gia đình trong thời gian dài, gây ra khó khăn về mặt cá nhân và gia đình.
Rào cản ngôn ngữ và văn hóa: Nếu làm việc tại một quốc gia khác, rào cản ngôn ngữ và khác biệt văn hóa có thể gây khó khăn trong giao tiếp và hợp tác với đồng nghiệp địa phương.
Để đạt được thành công trong công việc Onsite, các chuyên gia CNTT cần sự chuẩn bị tốt về chuyên môn, kỹ năng giao tiếp và khả năng thích nghi cao. Đồng thời, họ cũng cần cân nhắc kỹ lưỡng cơ hội và thách thức trước khi quyết định lựa chọn hình thức làm việc này.
Lập trình viên cần những kỹ năng gì khi làm việc Onsite?
Để có thể làm việc hiệu quả trong môi trường Onsite, các lập trình viên cần sở hữu một số kỹ năng quan trọng sau:
1. Kỹ năng chuyên môn vững vàng
Kiến thức sâu rộng về ngôn ngữ lập trình, cơ sở dữ liệu, kiến trúc phần mềm và các công nghệ liên quan. Có kinh nghiệm thực tế trong lĩnh vực lập trình, đã từng tham gia phát triển các dự án phần mềm thực tế, có khả năng áp dụng kiến thức đã học vào thực tế để giải quyết vấn đề. Có kiến thức về các công nghệ mới nhất trong lĩnh vực lập trình, chẳng hạn như cloud computing, machine learning, DevOps,…
2. Kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm
Khả năng giao tiếp hiệu quả là rất quan trọng khi làm việc Onsite. Lập trình viên cần có khả năng diễn đạt ý kiến một cách rõ ràng và hiểu biết cách tương tác với khách hàng và đồng nghiệp. Lập trình viên cũng cần có khả năng giao tiếp tiếng Anh tốt để có thể làm việc hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp quốc tế.
3. Kỹ năng giải quyết vấn đề và tư duy phân tích
Lập trình viên cần có khả năng phát hiện và giải quyết các vấn đề kỹ thuật một cách nhanh chóng và hiệu quả để đảm bảo tiến độ dự án. Có tư duy logic và kỹ năng debug để xử lý lỗi và sự cố.
4. Khả năng quản lý thời gian và chịu áp lực
Lập trình viên cần trang bị kỹ năng lập kế hoạch và quản lý công việc hiệu quả để đáp ứng các deadline. Làm việc tốt trong môi trường áp lực và khối lượng công việc lớn. Ưu tiên và phân chia công việc một cách phù hợp.
5. Kỹ năng thích nghi và học hỏi
Để làm việc onsite đòi hỏi developer phải có khả năng học hỏi nhanh chóng, linh hoạt trong việc xử lý các tình huống mới, sẵn sàng học hỏi và cập nhật kiến thức liên tục trong lĩnh vực CNTT luôn thay đổi. Có khả năng hòa nhập với văn hóa làm việc của công ty khách hàng, tôn trọng sự khác biệt về văn hóa.
Ngoài ra, các lập trình viên Onsite cũng cần có tinh thần trách nhiệm cao, sự kiên nhẫn và khả năng làm việc độc lập. Họ phải sẵn sàng đối mặt với những thách thức và áp lực mới trong môi trường làm việc khác biệt.
Làm việc IT Onsite mang đến nhiều cơ hội cho cả cá nhân và doanh nghiệp, tuy nhiên cũng tiềm ẩn nhiều thách thức. Để thành công trong mô hình này, bạn cần lưu ý những điều sau:
Trước khi đi làm Onsite
Chuẩn bị kỹ lưỡng về kiến thức và kỹ năng: Nắm vững kiến thức chuyên môn, kỹ năng giao tiếp, kỹ năng thích nghi và các kỹ năng cần thiết khác cho công việc.
Tìm hiểu về văn hóa doanh nghiệp và văn hóa địa phương: Hiểu rõ văn hóa làm việc của công ty khách hàng và văn hóa địa phương nơi bạn sẽ sinh sống để có thể hòa nhập nhanh chóng.
Chuẩn bị các thủ tục cần thiết: Xin visa, tìm chỗ ở, sắp xếp bảo hiểm y tế, v.v.
Học tiếng Anh: Nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh để có thể làm việc hiệu quả với khách hàng và đồng nghiệp quốc tế.
Khi làm việc Onsite
Giao tiếp hiệu quả: Giao tiếp cởi mở, rõ ràng và thường xuyên với khách hàng, đồng nghiệp và cấp trên để đảm bảo mọi người hiểu rõ về công việc và tiến độ.
Tôn trọng văn hóa: Tôn trọng văn hóa làm việc của công ty khách hàng và văn hóa địa phương, tránh những hành vi thiếu tôn trọng hoặc gây hiểu lầm.
Thích nghi với môi trường mới: Thích nghi nhanh chóng với môi trường làm việc mới, sẵn sàng học hỏi những điều mới và thay đổi cách làm việc nếu cần thiết.
Chủ động và trách nhiệm: Chủ động trong công việc, hoàn thành tốt nhiệm vụ được giao và chịu trách nhiệm cho kết quả công việc.
Tóm lại
IT Onsite là mô hình làm việc đầy tiềm năng với nhiều lợi ích cho cả doanh nghiệp và nhân viên IT. Tuy nhiên, để thành công trong mô hình này, các developer cần trang bị cho mình những kỹ năng cần thiết, chuẩn bị tinh thần cho những thách thức có thể gặp phải và luôn giữ thái độ tích cực, cầu tiến.
Làm việc IT Onsite là cơ hội tuyệt vời để bạn học hỏi kinh nghiệm mới, mở rộng mối quan hệ và phát triển sự nghiệp. Hãy nắm bắt cơ hội này và chinh phục những thử thách để gặt hái thành công!
Không biết các bạn thế nào, chứ bản thân mình mỗi khi viết một dòng code nào đó đều nghĩ: “Liệu mình viết code như này đã clean code chưa?”, “Liệu code của mình có khiến ai đó văng tục không nhỉ?”.
Tất nhiên, mỗi người sẽ có phong cách và sở thích viết code khác nhau, nhưng nhìn chung là nên tuân theo nguyên tắc dễ đọc, dễ hiểu nhất có thể.
Bạn có để ý là trong các ngôn ngữ lập trình nói chung, Javascript nói riêng, các câu lệnh liên quan tới điều kiện như: if..else, switch…case được sử dụng rất nhiều không? Đặc biệt là khối lệnh switch…case, thực sự mình không thích sử dụng khối lệnh này một chút nào, mình có cảm giác nó cứ hard-code kiểu gì ấy. Nhưng với nhiều logic dự án, không dùng không được. Đó là lý do mình suy nghĩ: liệu có giải pháp nào thay thế cho khối lệnh switch…case hay không?
Qua bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau tìm hiểu giải pháp viết code thay thế cho khối lệnh switch..case để code của bạn sạch đẹp hơn nhé.
Lưu ý: Nội dung bài viết này giả sử mặc định bạn đã biết cách sử dụng câu lệnh switch…case rồi. Mình sẽ không giải thích chi tiết lại cú pháp câu lệnh này nữa.
Khối lệnh switch case là gì?
Khối lệnh này có nhiệm vụ cực kỳ đơn giản, giải thích kiểu “nông chí điền” là nó nhận đầu vào và tương ứng với nó là một đầu ra. Để dễ hình dung hơn, khối lệnh này giống như hình ảnh phân luồng giao thông: xe máy thì đi vào luồng dành cho xe máy, oto thì vào luồng oto.v.v..
Dưới đây là một ví dụ về một đoạn code sử dụng switch..case
function displayPet(pet ='dog'){ switch(pet){ case'lizard': console.log('I own a lizard'); break; case'dog': console.log('I own a dog'); break; default: console.log("I don't own a pet"); break; }}
Về cơ bản, khối lệnh switch case tương tự như dùng if…else. Và thực tế, bạn hoàn toàn có thể thay thế bằng câu lệnh if…else như dưới đây
function displayPet(pet ='dog'){ if(pet =='lizard'){ console.log('I own a lizard'); }elseif(pet =='dog'){ console.log('I own a dog'); }else{ console.log("I don't own a pet"); }}
Khi bạn phải sử dụng if…else với nhiều điều kiện quá thì nên nghĩ tới dùng switch…case. Nhìn câu lệnh switch…case vẫn có vẻ tường minh và dễ đọc đúng không! Tuy nhiên… có một chữ nhiên ở đây. Bạn đọc tiếp nhé.
Vấn đề của khối lệnh switch
Nhìn chung thì dùng câu lệnh switch…case không có gì sai cả. Nhưng đôi khi, bạn sẽ thấy khối lệnh switch case nó dài vô tận, kiểu như dưới đây.
Khi soi kỹ các nguyên tắc của clean code thì bạn sẽ thấy một loạt vấn đề ở đây.
Đầu tiên, số lượng dòng code lớn hơn nhiều nếu so với cách viết if…else. Bạn sẽ phải ngắt điều kiện thử công bằng câu lệnh break.
Vấn đề thứ 2 mới nghiệm trọng nhưng dễ bị bỏ qua. Đó là nó vi phạm nguyên tắc Single Responsibility Principle (SRP). Tức là một hàm làm nhiều hơn một việc.
Vấn đề thứ 3 là vi phạm nguyên tắc Open Closed Principle (OCP). Tức là mỗi khi phải thêm một loại điều kiện, bạn bắt buộc phải sửa lại logic của hàm.
Vậy chúng ta phải làm thế nào? Có giải pháp viết code nào ngon lành hơn không? Với những bài toán như này thì không dùng switch case thì dùng cái gì? Tác giả lại chém gió rồi!
Hihi. Tất nhiên là có giải pháp thay thế rồi. Đó là sử dụng Object literal lookup
Với Javascript nói riêng, chúng ta sử dụng Object ở mọi nơi, mọi lúc. Vậy tại sao chúng ta không áp dụng Object vào trong trường hợp này. Việc sử dụng Object cho chúng ta cái nhìn thân quen hơn vì theo thống kê thì việc sử dụng Object và Array chiếm nhiều nhất trong cách viết code của chúng ta.
Ok, quay trở lại hàm handleKeyUp() dài ngoằng ở trên, chúng ta có thể viết lại như sau:
const cases ={ 'firstName':this.lastNameRef.current.lastChild.firstChild, 'lastName':this.yobRef.current.lastChild.firstChild, 'yob':this.bioRef.current.lastChild, 'bio':this.emailRef.current.lastChild.firstChild, 'email':this.passRef.current.lastChild.firstChild, 'password':this.passConfRef.current.lastChild.firstChild, 'passwordConf':this.countryRef.current.lastChild.firstChild, 'country':this.cityRef.current.lastChild.firstChild, 'city':this.occupationRef.current.lastChild.firstChild, 'occupation':this.lang1Ref.current.lastChild.firstChild, 'language1':this.lang2Ref.current.lastChild.firstChild, 'language2':this.lang3Ref.current.lastChild.firstChild, 'language3':this.submitRef.current,}
// Định nghĩa hàmconst handleKeyUp =(e, target)=>{ if(e.keyCode===13) cases[target].focus()}// Lúc sử dụnghandleKeyUp(event,"email")
Giải pháp đơn giản là chúng ta đặt các điều kiện vào trong một Object. Việc Object lookup rất nhanh, đặc biệt khi chúng có kích thước lớn lên theo thời gian.
Ngoài ra, với cách làm trên, mỗi khi phải thêm điều kiện mới, bạn không cần phải sửa lại logic của hàm handleKeyup(), mà chỉ đơn giản là thêm vào trong Object (không có logic gì ở đây cả).
Bạn thấy giải pháp mới này thế nào? Có phù hợp với phong cách viết code của bạn không? Hãy để lại bình luận bên dưới để mọi người cùng trao đổi nhé.
Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam
Nếu bạn có ý định triển khai ứng dụng trên nhiều servers hoặc microservices thì bạn cần nghĩ tới giải pháp tập trung caching lại một service.
Đó chính là giải pháp mà bài viết này mình sẽ đi chi tiết ngay dưới đây. Distributed Caching!
Distributed Caching là gì?
Distributed cache được chia sẻ bởi nhiều app servers. Thông tin trong cache không được lưu trong bộ nhớ của một web server riêng biệt và dự liệu được cache là có sẵn trong tất cả các server của ứng dụng.
Distributed cache có thể cải thiện một cách đáng kể khả năng phản hồi của ứng dụng, từ đó data có thể được nhận từ cache sẽ nhanh hơn nhiều so với relational database (hoặc web service).
Distributed cache cung cấp dữ liệu giống nhau và nhất quán trên nhiều servers hay services nếu một server bị trục trặc hay khởi động lại thì dữ liệu được lưu trữ vẫn còn nằm trên những server khác.
Ngoài ra nó còn có thể mở rộng được (scalability). Ví dụ khi bạn triển khai mô hình microservices bạn muốn caching dữ liệu lại trên mỗi cluster, bạn có thể dễ dàng mở rộng các dung lượng size hoặc gắn thêm nhiều node mới cho service caching này của bạn. Khắc phục được hạn chế dung lương của memory cache.
Ưu điểm của distributed caching?
Có lẽ Distributed caching sinh ra để khắc phục những nhược điểm vốn có của In-memory caching. Cụ thể là:
– Liên lạc (Communicate): Dữ liệu trong cache được liên lạc trên tất cả các services. Người dùng không thấy sự khác biệt kết quả cho dù service nào xử lý request của họ. Ngoài ra nó còn là một kênh giao tiếp thông tin trong microservices nữa.
– Sẵn sàng (Availability): Sử dụng cache còn giúp đỡ về tính sẵn sàng cho toàn hệ thống. Dữ liệu trong cache vẫn tồn tại khi bất kỳ service restart và deployments.
– Mở rộng (Scalability) Một service riêng biệt có thể gỡ bỏ hoặc thêm mới vào mà không ảnh hưởng đến cache service. Không những đáp ứng được về khả năng mở rộng, Distributed cache còn có thể mở rộng nhanh chóng, không ảnh hưởng về mặt tính năng
– Hiệu năng (Performance): Không thể phủ nhận là khi sử dụng cache, phần hiệu năng cho end user được tăng lên một cách rõ rệt. Trải nghiệm tuyệt vời hơn, không còn thời gian chờ đợi. Ngoài ra distributed caching còn giữ nguyên tất cả các lợi ích của In-memory caching như: giảm thiểu connection tới database, tăng tốc độ xử lý, cải thiện hiệu suất…
Vậy nhược điểm của distributed caching thì sao?
– Chi phí (Cost): Có lẽ đây là vấn đề đầu tiên được nhắc đến. Khi xây dựng một service tổng hợp caching riêng biệt thì chi phí xây dựng và vận hành nó cũng phải cân nhắc đầu tiên. Tuy nhiên chi phí bỏ ra để xây dựng hoặc thuê các cloud service sẽ giúp ứng dụng của bạn linh hoạt và tiện dụng hơn.
– Thời gian trao đổi (Response time): Tuy rằng về hiệu suất Distributed cache vẫn có khả năng đáp ứng cao nhưng khi so với In-memory cache nó vẫn chậm hơn vì bạn phải dùng 1 cache server riêng biệt thông qua một số giao thức đặc biệt để lấy và trao đổi dữ liệu cho service trước khi trả cho request.
– Triển khai (Deployment): Nếu bạn tự xây dựng một service cache thì bạn cũng tốn khá nhiều công sức để triển khai vận hành nó. Còn nếu bạn sử dụng hàng xây dựng sẵn bạn cũng phải setup tích hợp với cloud service như Azure, AWS, Google (Mình sẽ có bài viết khác viết về Distributed cache in cloud). Mà mỗi dịch vụ của bên thứ ba này có cấu hình khác nhau, bạn phải xây dựng một ứng dụng linh hoạt để có thể thay đổi khi thay đổi bên thứ ba.
Quản lý distributed caching
Thông thường thì hệ thống sẽ đánh dấu thời điểm hết hạn (expire time) của dữ liệu, nếu quá thời hạn thì cache sẽ bị xóa đi như In-memory cache mình đã đề cập ở bài viết trước.
Tuy nhiên đối với Distributed cache thì bạn sẽ xử lý tốt hơn khi tính toán expire time của cache và nó cũng là một bài toán khá đau đầu tùy vào logic của hệ thống đang phát triển.
Có 6 cache xóa cache cơ bản sau:
– First In First Out (FIFO): Các dữ liệu được ghi vào cache trước thì sẽ được ưu tiên xóa đi trước mà không quan tâm tới tần suất hay số lượng truy cập của nó.
– Last In First Out (LIFO): Sẽ ưu tiên xóa những dữ liệu được ghi cũ nhất mà không quan tâm tới tần suất hay số lượng truy cập của nó.
– Least Recently Used (LRU): Sẽ xóa những dữ liệu ít được truy cập
– Most Recently Used (MRU): Sẽ xóa những dữ liệu được truy cập thường xuyên gần đây nhất.
– Least Frequently Used (LFU): Sẽ xóa những dữ liệu ít được truy cập nhất.
– Random Recently (RR): Sẽ chọn ra một dữ liệu bất kỳ trên cache để thực hiện thao tác xóa.
Các loại distributed caching trong net core
Thực tế distributed caching chỉ là một ý tưởng chung và nó có rất nhiều các bên thứ ba thực hiện hóa nó. Và mỗi ngôn ngữ hay framework cũng đều có những thư viên hỗ trợ vấn đề thực hiện hóa này.
Đối với dotnet nói riêng thì mình biết 3 thư viện hỗ trợ cho 3 loại distributed caching khác nhau và tất nhiên nó cũng có ưu và nhược điểm riêng của nó.
Mình sẽ hẹn bạn chi tiết sử dụng từng loại thư viện ở một bài viết khác. Với bài viết này mình sẽ nói cụ thể về thư viện thứ 2 bên trên để làm ví dụ minh họa nhé. Và đây cũng là một trong những loại distributed caching phổ biến nhất hiện nay.
Cách sử dụng distributed cache
Trước khi bắt đầu đi cụ thể về Redis distributed cache thì mình đi sơ qua một interface hữu dụng để làm việc khi làm việc với distributed cache trong dot net core.
Để thực hiện hóa bất kỳ loại nào bên trên thì dotnet đã trừu tượng hóa một interface để có thể tương tác linh hoạt dễ dàng cho anh em lập trình viên. Đó chính là IDistributedCache được tích hợp với một package common là Microsoft.Extensions.Caching.Distributed, package này cung cấp các phương thức chính như:
– Get(), GetAsync(): Với tham số là một key kiểu string và nhận về một item đã được cache như một mảng byte[] nếu được tìm thấy trong cache.
– Set(), SetAsync(): Thêm một item (mảng byte[]) tới cache sử dụng một string key.
– Refresh(), RefreshAsync(): Làm mới một item trong cache dựa trên key của nó, đặt lại thời hạn của timeout.
– Remove(), RemoveAsync(): Gỡ bỏ một item cache dựa trên key của nó.
Với interface này bạn có thể tung hoành thực hiện ý tưởng của mình với distributed cache nhé.Để có thể đi tiếp thì bạn lại phải hiểu Redis là gì và Redis cache là gì thì mới có thể sử dụng được nó một cách hiệu quả.
Redis cache là gì?
Redis là một database open-source in-memory, cái mà thường xuyên được sử dụng như một distributed cache. Đừng nghĩ redis chỉ sử dụng làm caching nhé, nó còn có thể làm message bus, pub/sub (Mình cũng sẽ có bài viết khác nói về chủ đề này) hay sử dụng làm distributed lock request (Đó chính là redlock, mình cũng sẽ có bài viết riêng nói về chủ đề này).
Redis được viết bằng ngôn ngữ C cung cấp các kiểu data như strings, hashes, lists, sets, sorted sets with range queries, bitmaps, hyperloglogs, geospatial indexes, và streams (Đừng chủ quan với các kiểu data type này vì nó chính là cái bạn sử dụng để lưu trữ đó. Cụ thể từng datatype thì bạn có thể đọc thêm ở trang chủ redis nhé).
Về mặt cơ bản thì nó là một dạng kiểu key-value (key là khóa để bạn có thể truy vấn và nó là duy nhất, value là dữ liệu bạn lưu trữ với datatype tương ứng ở trên).
Nó cũng được sử dụng trong nhiều website lớn như Twitter, Github, Pinterest, Snapchat, Flickr, Digg, Stackoverflow… Đặc biệt hơn nữa là nó có thể sử dụng trên rất nhiều ngôn ngữ phổ biết khác nhau (Hiện tại là 54 ngôn ngữ)
Một số nhà phát triển cloud cũng đã cung cấp các dịch vụ hỗ trợ redis trên dịch vụ đám mấy của họ để có thể dễ dàng triển khai trên nền tàng tương ứng như Azure Cache for Redis, Amazon ElastiCache for Redis và Memorystore
Ở bài viết này mình sẽ hướng dẫn các bạn build redis local để bạn có thể hiểu bản chất vấn đề, còn thực tế bạn dùng dịch vụ bên thứ ba nào thì có thể triển khai tương tự.
Có 2 cách setup redis trên local đó là:
– Cài đặt Redis Server, bạn download trên trang chủ và cài đặt bình thường với hệ điều hành tương ứng. Sau khi download về thì bạn chạy redis-server.exe đây chính là cache service mà bạn sử dụng làm server lưu trữ tập trung cache data của bạn. Khi ứng dụng này tắt nghĩa là cache server của bạn ngừng hoạt động và bạn sẽ mất hết dữ liệu trong cache. Cẩn thận khi dùng cách host trực tiếp này nhé!
Để test lưu và truy vấn dữ liệu thì trong file zip bạn download được có chưa cả file redis-cli.exe, đây chỉnh là CLI dùng để thao tác với redis phía client thông qua câu lệnh. Khi chạy nó lên thì nó sẽ kết nối với cache server trên để giúp bạn test hoặc truy vấn giá trị của cache.
– Cách thứ 2 là dùng docker, vì cách đầu tiên mình không nghĩ nó hữu dụng khi deploy do luôn phải đảm bảo nó running và không thể tắt bật tắt bật nếu không muốn dữ liệu của bạn bị mất. Redis có hỗ trợ docker image và mình có tạo sẵn file docker-composer trong demo của mình, bạn có thể lấy sử dụng. Việc của bạn là chỉ cần chạy câu lệnh này để host redis image lên trên docker mà thôi
docker-compose -f docker-compose.yml -f docker-compose.override.yml up -d --build redis
Khi đã có Redis cache service rồi, để thao tác với dữ liệu bằng GUI thì bạn sử dụng tool redis-desktop-manager hoặc bản portable mình cũng để trong source code demo.
Đến đây bạn có thể kết nỗi và check xem redis local của bạn đã thực sự hoạt động bằng cách connect qua tool nhé!
Address: 127.0.0.1
Port: 6379
Tích hợp Redis Cache với AspNet Core
Khi đã có cache service rồi, đảm bảo nó chạy thành công rồi thì bạn có thể sẵn sàng tích hợp với ứng dụng của bạn.
Tương tự như các bước sử dụng của In-memory cache thì Redis cache tích hợp cũng khá đơn giản.
Bước 4: Set hoặc SetAsync data cho cache bao gồm key và value
// Add data in cache
await _cache.SetAsync(cacheKey, newDataToCache, options);
Bước 5: Lấy dữ liệu từ cache ta dùng phương thức Get hoặc GetAsync
// Get data from cache
var cachedData = await _cache.GetAsync(cacheKey);
Bước 6: Sử dụng Refresh hoặc RefreshAsync nếu cần cập nhật giá trị
Bước 7: Sử dụng Remove hoặc RemoveAsync nếu cần xóa cache nào đó
Cũng khá đơn giản phải không nào, còn về các options setting như AbsoluteExpiration và SlidingExpiration thì tương tự như In-memory cache bạn có thể đọc lại bài viết trước để hiểu nó là gì và khi nào sử dụng option này.
// set cache options
var options = new DistributedCacheEntryOptions()
.SetAbsoluteExpiration(DateTime.Now.AddMinutes(2))
.SetSlidingExpiration(TimeSpan.FromMinutes(1));
Nếu bạn lưu data vào cache dưới dạng json thì sử dụng hàm SerializeObject và DeserializeObject khi đưa vào và lấy ra sử dụng.
var cacheKey = "GET_ALL_PRODUCTS";
List<Product> products = new List<Product>();
// Get data from cache
var cachedData = await _cache.GetAsync(cacheKey);
if (cachedData != null)
{
// If data found in cache, encode and deserialize cached data
var cachedDataString = Encoding.UTF8.GetString(cachedData);
products = JsonConvert.DeserializeObject<List<Product>>(cachedDataString);
}
else
{
// If not found, then fetch data from database
products = await _dataContext.Products.ToListAsync();
// serialize data
var cachedDataString = JsonConvert.SerializeObject(products);
var newDataToCache = Encoding.UTF8.GetBytes(cachedDataString);
// set cache options
var options = new DistributedCacheEntryOptions()
.SetAbsoluteExpiration(DateTime.Now.AddMinutes(2))
.SetSlidingExpiration(TimeSpan.FromMinutes(1));
// Add data in cache
await _cache.SetAsync(cacheKey, newDataToCache, options);
}
Cũng khá dễ dàng đúng không nào!
Trên đây là những kiến thức cơ bản về Distributed Cache và ví dụ minh họa với Redis Cache. Hi vọng bài viết có thể giúp ích được cho bạn phần nào trong quá trình sử dụng.
Theo dõi mình để đọc thêm những bài viết hay ho khác nhé!
Trong thế giới công nghệ luôn phát triển không ngừng, .NET Framework đã trở thành một trong những nền tảng phát triển phần mềm hàng đầu và được sử dụng rộng rãi trên toàn cầu. Được phát triển bởi Microsoft, .NET Framework cung cấp một môi trường lập trình đa năng, mạnh mẽ và hiệu quả. Hãy cùng TopDev tìm hiểu về điều làm nên sự thành công của .NET Framework và tại sao nó lại trở thành lựa chọn hàng đầu của nhiều developer.
.NET Framework là gì?
.NET Framework là một nền tảng phát triển phần mềm mạnh mẽ và toàn diện do Microsoft phát triển. Nó cung cấp một môi trường lập trình đa năng, bao gồm môi trường thực thi (Common Language Runtime – CLR), thư viện lớn các API, và các công cụ hỗ trợ để xây dựng các ứng dụng chất lượng cao trên nhiều nền tảng khác nhau như Windows, Windows Server, và Windows Phone.
Xem ngay việc làm .NET lương thưởng hấp dẫn tại TopDev
Đặc điểm nổi bật của .NET Framework
Microsoft .NET Framework cung cấp một loạt các chức năng quan trọng cho quá trình phát triển phần mềm, bao gồm:
Hỗ trợ đa ngôn ngữ lập trình:
Một trong những điểm mạnh của .NET Framework hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như C#, Visual Basic, F#, và nhiều ngôn ngữ khác dựa trên .NET. Điều này mang lại sự linh hoạt và tự do lựa chọn cho các lập trình viên, giúp họ có thể sử dụng ngôn ngữ mà họ thích nhất hoặc phù hợp nhất với dự án của mình.
Thư viện giàu tính năng:
.NET Framework cung cấp một bộ sưu tập khổng lồ các thư viện và API, bao gồm các chức năng từ đồ họa, mạng, truy cập cơ sở dữ liệu, đến xử lý văn bản, thao tác tập tin, và nhiều hơn nữa.
Môi trường thực thi đáng tin cậy (CLR):
Common Language Runtime (CLR) là môi trường thực thi của .NET Framework, đảm bảo môi trường chạy an toàn, bảo mật và hiệu quả cho các ứng dụng .NET.
Tích hợp với các công cụ phát triển của Microsoft:
.NET Framework được tích hợp chặt chẽ với các công cụ phát triển của Microsoft như Visual Studio, Visual Studio cung cấp một môi trường lập trình tích hợp (IDE) mạnh mẽ, giúp các lập trình viên có thể viết mã, gỡ lỗi, và triển khai ứng dụng một cách dễ dàng và hiệu quả hơn. Ngoài ra, .NET Framework cũng được hỗ trợ bởi các công cụ và dịch vụ khác của Microsoft như Azure, SQL Server, và nhiều hơn nữa.
.NET Framework là nền tảng được sử dụng rộng rãi, cùng TopDev tìm hiểu những ưu và nhược điểm của nền tảng này trong việc phát triển phần mềm.
Ưu điểm
Microsoft .NET Framework có nhiều ưu điểm giúp các developer phát triển phần mềm một cách hiệu quả và linh hoạt, bao gồm:
Tính tương thích:
.NET Framework đảm bảo tính tương thích cao với các hệ điều hành Windows. Điều này đảm bảo rằng ứng dụng được xây dựng trên .NET Framework có thể chạy một cách ổn định trên các phiên bản Windows khác nhau.
Đa nền tảng:
.NET Framework không chỉ hỗ trợ phát triển ứng dụng Windows mà còn cung cấp khả năng phát triển ứng dụng Web, Mobile và Cloud. Điều này cho phép nhà phát triển tạo ra các ứng dụng đa dạng trên nhiều nền tảng khác nhau.
Đa ngôn ngữ:
.NET Framework hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình, bao gồm C#, VB.NET, F# và C++/CLI. Điều này cho phép lập trình viên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp và tiện lợi nhất cho dự án của mình.
Thư viện và công cụ hỗ trợ:
.NET Framework đi kèm với một bộ thư viện và công cụ phong phú, cho phép nhà phát triển tiếp cận các tài nguyên sẵn có để tăng tốc quá trình phát triển. Các thư viện này cung cấp các chức năng và tính năng phổ biến, từ xử lý dữ liệu đến giao tiếp mạng và quản lý tệp tin.
Hiệu suất và tốc độ:
.NET Framework được tối ưu hóa để đạt hiệu suất tốt và tốc độ thực thi cao. Việc sử dụng mô hình quản lý bộ nhớ tự động (Garbage Collector) giúp giải phóng bộ nhớ không còn sử dụng và tối ưu hóa việc quản lý bộ nhớ.
Quản lý và bảo mật dữ liệu:
.NET Framework cung cấp các công cụ và chức năng để quản lý và bảo mật dữ liệu một cách hiệu quả. Các tính năng bảo mật như kiểm soát truy cập, mã hóa dữ liệu và kiểm tra lỗi giúp bảo vệ ứng dụng khỏi các mối đe dọa bảo mật.
Tuy nhiên, .NET Framework cũng tồn tại một số nhược điểm và bất cập như sau:
Yêu cầu hệ điều hành Windows:
.NET Framework chỉ chạy trên hệ điều hành Windows. Điều này có nghĩa là người dùng chỉ có thể chạy các chương trình được thiết kế dựa trên .NET Framework trên các máy tính đã cài đặt .NET Framework.
Kích thước lớn:
.NET Framework có kích thước lớn, gây trễ trong quá trình cài đặt và khởi chạy ứng dụng. Việc tải và cài đặt .NET Framework cần tốn thời gian và không phù hợp cho các máy tính có kết nối internet chậm hoặc có dung lượng lưu trữ hạn chế.
Đòi hỏi kinh nghiệm và kiến thức:
Sử dụng .NET Framework đòi hỏi người phát triển có kiến thức về ngôn ngữ lập trình và framework này. Điều này có thể là một rào cản cho người mới học hoặc những người không quen thuộc với .NET Framework.
Hiệu suất giảm trên thiết bị có cấu hình yếu:
.NET Framework không hoạt động tốt trên các thiết bị có cấu hình yếu. Việc chạy ứng dụng .NET Framework trên các máy tính có tài nguyên hạn chế có thể gây ra trễ, giảm hiệu suất và gây khó khăn cho người dùng.
Câu trả lời là có, .NET Framework là miễn phí để sử dụng và phát triển ứng dụng.
Câu 2. Ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trong .NET Framework là gì?
C# là ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất trong .NET Framework, mặc dù Visual Basic và F# cũng được sử dụng rộng rãi.
Câu 3. Tôi có thể sử dụng .NET Framework để phát triển ứng dụng trên nền tảng khác ngoài Windows không?
Với sự ra đời của .NET Core, bạn có thể phát triển ứng dụng .NET trên các nền tảng khác như Linux và macOS.
Kết luận
Với sự phát triển không ngừng của công nghệ và nhu cầu ngày càng cao về các ứng dụng hiệu quả và đa năng, .NET Framework đã trở thành một lựa chọn hàng đầu cho nhiều doanh nghiệp và lập trình viên trên toàn thế giới. Nếu bạn đang tìm kiếm một nền tảng phát triển phần mềm đáng tin cậy, linh hoạt và mạnh mẽ, thì .NET Framework chắc chắn là một lựa chọn đáng cân nhắc. Hy vọng rằng bài viết của TopDev đã cung cấp cho bạn nhiều thông tin hữu ích về .NET Framework. Hãy tiếp tục theo dõi Blog TopDev để cập nhật thêm nhiều kiến thức hữu ích về lập trình và các tips tuyển dụng hiệu quả.