Kỹ thuật máy tính là lĩnh vực quan trọng trong việc phát triển công nghệ, từ thiết kế phần cứng đến lập trình phần mềm. Đây cũng là một ngành học thu hút rất nhiều bạn trẻ có đam mê với công nghệ. Vậy ngành kỹ thuật máy tính là làm gì? Học ở đâu chất lượng? Cơ hội nghề nghiệp và Mức lương ra sao? Cùng TopDev tìm hiểu tất tần tật về ngành học “tương lai” này nhé!
Ngành Kỹ thuật máy tính là gì?
Ngành Kỹ thuật máy tính là một lĩnh vực kết hợp giữa khối kiến thức Điện tử và khối kiến thức CNTT, tập trung vào việc thiết kế, phát triển, và bảo trì các hệ thống máy tính và các thiết bị liên quan. Sinh viên ngành này sẽ học cách tạo ra phần cứng (như vi mạch, bo mạch chủ) và phần mềm (như hệ điều hành, ứng dụng) cũng như cách tích hợp chúng để tạo ra các hệ thống máy tính hoàn chỉnh.
Ngành công nghệ kỹ thuật máy tính không chỉ bao gồm việc làm việc với các máy tính cá nhân, mà còn mở rộng ra các hệ thống nhúng, mạng máy tính, và các thiết bị điện tử thông minh khác, đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển công nghệ hiện đại.
Sinh viên ngành Kỹ thuật máy tính học gì?
Sinh viên ngành Kỹ thuật máy tính được trang bị kiến thức cơ bản về các lĩnh vực như toán học, vật lý, cơ sở dữ liệu, thuật toán, điện tử số và hệ thống thông tin. Chương trình học cũng cung cấp kiến thức chuyên ngành về cơ chế kết nối, điều khiển và vận hành hệ thống máy tính cũng như mạng truyền dữ liệu.
Bên cạnh đó, sinh viên còn được đào tạo chuyên sâu về Công nghệ thông tin, đặc biệt là Kỹ thuật máy tính, cùng với kỹ năng thiết kế và lên kế hoạch xây dựng hệ thống phần cứng và phần mềm. Những kiến thức này áp dụng vào nhiều lĩnh vực như điện tử, hệ thống nhúng, thiết kế vi mạch, robot và tự động hóa. Đồng thời, sinh viên cũng được rèn luyện kỹ năng lập trình trên nhiều thiết bị khác nhau như điện thoại di động, máy tính bảng, máy tính và các hệ thống nhúng.
Kỹ thuật máy tính đang ngày càng khẳng định vai trò quan trọng trong sự phát triển của ngành khoa học kỹ thuật, đặc biệt khi nhu cầu nhân lực và mức lương trong ngành này luôn ở mức cao tại Việt Nam. Thị trường lao động cũng trở nên sôi động hơn khi nhiều tập đoàn công nghệ lớn quốc tế mở rộng hoạt động tại Việt Nam.
Vì vậy, khi tốt nghiệp ngành Kỹ thuật máy tính, sinh viên có thể đảm nhận ở nhiều vị trí khác nhau như:
Kỹ sư thiết kế và chế tạo hệ nhúng: Thiết kế, viết chương trình điều khiển cho các hệ nhúng trong các thiết bị như điện thoại, tivi, tủ lạnh, điều hòa, máy giặt, và robot tự động.
Kỹ sư lập trình hệ nhúng: Lập trình cho các hệ điều hành nhúng như Android, Tizen, Linux, Windows Phone, RTOS.
Kỹ sư lắp đặt và vận hành hệ thống máy tính: Quản lý và vận hành các hệ thống máy tính phức tạp.
Nhân viên kiểm thử ứng dụng và phần mềm nhúng: Đảm bảo chất lượng của các ứng dụng và phần mềm nhúng.
Nghiên cứu viên và giảng viên: Tham gia nghiên cứu và giảng dạy tại các trường đại học và cơ sở nghiên cứu, đóng góp vào việc phát triển kiến thức trong lĩnh vực Công nghệ Kỹ thuật máy tính.
Gợi ý một số doanh nghiệp chất lượng trong lĩnh vực kỹ thuật máy tính sinh viên có thể lựa chọn làm việc sau khi ra trường:
Kiểm thử phần mềm, lập trình ứng dụng: Samsung, Viettel, FPT, Vina Phone,…
Kỹ sư thiết kế, lắp đặt và vận hành các hệ thống máy tính trong các đơn vị hành chính nhà nước, công ty hay doanh nghiệp có sử dụng CNTT trong hoạt động sản xuất, kinh doanh.
Làm việc trong các tập đoàn sản xuất thiết bị gia dụng lớn như Panasonic, LG Elactronics, Toshiba,…
Các nhà máy sản xuất, lắp ráp đồ điện tử như Intel, Dolphin,…
Cơ hội nghề nghiệp và mức lương ngành kỹ thuật máy tính
Ngành Kỹ thuật máy tính đang trở thành một trong những ngành được ưu tiên phát triển hàng đầu tại Việt Nam, đặc biệt khi chính phủ đang triển khai các dự án như xây dựng nhà máy sản xuất chip đầu tiên và đưa ngành này trở thành một phần quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc gia. Thị trường lao động cũng trở nên hấp dẫn hơn khi nhiều tập đoàn công nghệ lớn mở rộng hoạt động tại Việt Nam.
Mức thu nhập của kỹ sư Kỹ thuật máy tính được đánh giá là khá cao so với mặt bằng chung. Lương khởi điểm thường dao động từ 6 – 8 triệu đồng mỗi tháng. Đối với những kỹ sư có kinh nghiệm, mức lương có thể từ 15 – 30 triệu đồng mỗi tháng, tùy thuộc vào năng lực và vị trí công việc. Ngoài ra, với những kỹ năng và kinh nghiệm tích lũy, kỹ sư trong ngành này còn có thể nhận thêm nhiều công việc ngoài để tăng thu nhập thực tế.
Các trường đào tạo ngành Kỹ thuật máy tính tại Việt Nam
Ngành Kỹ thuật máy tính hiện nay xét tuyển theo nhiều khối khác nhau như A00, A01, B00, D01, D90, và D07. Nếu bạn đam mê lĩnh vực này, có thể tham khảo thông tin tuyển sinh của một số trường đại học hàng đầu đào tạo ngành Kỹ thuật máy tính tại Việt Nam như:
Đại học Bách khoa Hà Nội (ngành kỹ thuật máy tính Bách Khoa)
Trường Đại học Công nghệ Thông tin (Đại học Quốc gia TP.HCM)
Trường Đại học Bách khoa (Đại học Đà Nẵng)
Trường Đại học Công nghiệp TP.HCM
Trường Đại học Cần Thơ
Ngoài ra, còn nhiều trường đại học khác trên khắp cả nước cũng có chương trình đào tạo ngành Kỹ thuật máy tính, mang đến nhiều lựa chọn cho thí sinh.
Tổng kết
Bài viết trên đã tổng hợp tất tần tần những thông tin liên quan đến ngành Kỹ thuật máy tính, giúp bạn có cái nhìn tổng quan hơn về lĩnh vực đầy tiềm năng này. Với sự đam mê và nỗ lực, sinh viên ngành này sẽ có thể trở thành những kỹ sư tài năng, góp phần vào sự đổi mới và tiến bộ của xã hội. Chúc các bạn thành công!
Sự phát triển không ngừng của công nghệ thông tin đặt ra những yêu cầu ngày càng cao về kiến thức chuyên môn. Ở phần 2 này, TopDev sẽ đưa bạn đi sâu hơn vào những kiến thức chuyên sâu hơn, giúp bạn hiểu rõ hơn về cấu trúc, hoạt động và các vấn đề nâng cao của mạng máy tính.
14. Mô tả mô hình TCP/IP?
Nó là một phiên bản nén của mô hình OSI chỉ có 4 tầng. Được phát triển bởi Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ (DoD) vào những năm 1980. Tên của mô hình này dựa trên 2 giao thức tiêu chuẩn được sử dụng, đó là TCP (Transmission Control Protocol) và IP (Internet Protocol).
15. Các tầng trong mô hình TCP/IP
Tầng
Mô tả
1.Link
Là sự kết hợp giữa tầng vật lý và tầng liên kết dữ liệu của mô hình OSI. Chịu trách nhiệm truyền dữ liệu giữa hai thiết bị trong cùng một mạng. Tại đây, các gói dữ liệu được đóng vào khung (gọi là Frame) và được định tuyến đi đến đích đã được chỉ định ban đầu.
2.Internet
Gần giống như tầng mạng của mô hình OSI. Tại đây, nó cũng được định nghĩa là một giao thức chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu một cách logic trong mạng. Các phân đoạn dữ liệu (segment) sẽ được đóng gói (Packets) với kích thước mỗi gói phù hợp với mạng chuyển mạch mà nó dùng để truyền dữ liệu. Lúc này, các gói tin được chèn thêm phần Header chứa thông tin của tầng mạng và tiếp tục được chuyển đến tầng tiếp theo. Các giao thức chính trong tầng là IP, ICMP và ARP.
3.Transport
Chức năng chính của tầng 3 là xử lý vấn đề giao tiếp giữa các máy chủ trong cùng một mạng hoặc khác mạng được kết nối với nhau thông qua bộ định tuyến. Tại đây dữ liệu sẽ được phân đoạn, mỗi đoạn sẽ không bằng nhau nhưng kích thước phải nhỏ hơn 64KB. Cấu trúc đầy đủ của một phân đoạn lúc này là Header chứa thông tin điều khiển và sau đó là dữ liệu.
4.Application
Đây là tầng giao tiếp trên cùng của mô hình. Đúng với tên gọi, tầng này đảm nhận vai trò giao tiếp dữ liệu giữa 2 máy khác nhau thông qua các dịch vụ mạng khác nhau (trình duyệt web, chat, gửi email, một số giao thức trao đổi dữ liệu: SMTP, SSH, FTP,…). Dữ liệu khi đến đây sẽ được định dạng theo kiểu Byte nối Byte, cùng với đó là các thông tin định tuyến giúp xác định đường đi đúng của một gói tin.
16. Sự khác biệt của mô hình OSI và mô hình TCP/IP?
Mô hình OSI
Mô hình TCP/IP
Kiến trúc 7 tầng
Kiến trúc 4 tầng
Có ranh giới và chức năng cố định cho mỗi lớp
Kiến trúc linh hoạt không có ranh giới nghiêm ngặt giữa các lớp
Độ tin cậy thấp
Độ tin cậy cao
Tiếp cận các tầng theo chiều dọc
Tiếp cận các tầng theo chiều ngang
17. Giao thức HTTP và HTTPS
HTTP là viết tắt của HyperText Transfer Protocol (giao thức truyền tải siêu văn bản) – nó xác định một tập hợp quy tắc và chuẩn để truyền tải dữ liệu trên World Wide Web (WWW). Nó giúp trình duyệt web và web server có thể giao tiếp. Nó là “stateless protocol” trong đó mỗi lệnh là độc lập với các lệnh trước đó. HTTP là giao thức ở tầng ứng dụng xây dựng trên TCP. Cổng mặc định của nó là 80.
Còn HTTPS là viết tắt của từ HyperText Transfer Protocol Secure. Nó là phiên bản bảo mật và nâng cao của HTTP. Cùng với HTTP, giao thức SSL/TLC được dùng cho bảo mật. Nó mã hóa dữ liệu truyền tải nhằm gia tăng bảo mật giữa Web sever đến các trình duyệt web. Nó sử dụng cổng mặc định là 443.
18. Giao thức SMTP
SMTP là viết tắt của Simple Mail Transfer Protocol. SMTP tập hợp các quy tắc giao tiếp giữa các server. Tập quy tắc này giúp phần mềm gửi nhận mail trên internet. Nó hỗ trợ phương thức End-to-End và Store-and-Forward. Nó luôn luôn hoạt động trên cổng 25.
19. Công dụng của router là gì và nó khác với gateway như thế nào?
Bộ định tuyến (router) là một thiết bị mạng được sử dụng để kết nối hai hoặc nhiều phân đoạn mạng. Nó định hướng lưu lượng trong mạng. Nó chuyển thông tin và dữ liệu như trang web, email, hình ảnh, video, v.v. từ nguồn đến đích dưới dạng các gói tin. Nó hoạt động ở tầng netwwork.
Các cổng (gateway) cũng được sử dụng để định tuyến và điều tiết lưu lượng mạng nhưng chúng cũng có thể gửi dữ liệu giữa hai mạng khác nhau trong khi một bộ định tuyến chỉ có thể gửi dữ liệu đến các mạng tương tự.
20. Giao thức TCP là gì?
TCP là viết tắt của cụm từ Transmission Control Protocol – tức là giao thức điều khiển truyền nhận. Giao thức này đóng vai trò kiểm tra và đảm bảo sự chuyển giao thông tin từ nơi nguồn tới nơi nhận một cách an toàn và đúng thứ tự.
Hơn nữa, giao thức TCP đảm bảo không xảy ra sự chậm trễ trong đường truyền làm ảnh hưởng đến chất lượng gói tin. Bên cạnh đó, TCP là giao thức hướng kết nối, nghĩa là phải thiết lập kết nối trước khi truyền dữ liệu.
21. Giao thức UDP là gì?
UDP là viết tắt của cụm từ User Datagram Protocol. UDP là một phần của bộ giao thức Internet được sử dụng bởi các chương trình chạy trên các máy tính khác nhau trên mạng. Không giống như TCP/IP, UDP được sử dụng để gửi các gói tin ngắn gọi là datagram, cho phép truyền nhanh hơn. Tuy nhiên, UDP không cung cấp kiểm tra lỗi nên không đảm bảo toàn vẹn dữ liệu.
22. So sánh TCP và UDP?
TCP
UDP
Giao thức hướng kết nối
Giao thức không kết nối
Độ tin cậy cao
Độ tin cậy thấp
Truyền tải chậm
Truyền tải nhanh
Thứ tự gói tin có thể được giữ nguyên hoặc được sắp xếp lại
Thứ tự gói tin không cố định và độc lập với nhau
Sử dụng mô hình bắt tay ba bước cho thiết lập
Thiết lập đơn giản không cần bắt tay
Gói tin nặng nề
Gói tin nhẹ nhàng
Hỗ trợ cơ chế kiểm lỗi
Không có cơ chế kiểm lỗi
Các giao thức như HTTP, FTP, Telnet, SMTP sử dụng TCP
Các giao thức DNS, RTP, BOOTP, RIP, SNMP sử dụng UDP
23. Giao thức ICMP là gì?
ICMP được viết tắt bởi cụm từ Internet Control Message Protocol. Có thể hiểu một cách đơn giản giao thức ICMP là một giao thức của gói Internet Protocol hay còn được gọi là giao thức điều khiển truyền tin qua mạng Internet. ICMP thuộc tầng vận chuyển (Transport Layer).
Giao thức này được sử dụng để thông báo các lỗi có thể xảy ra trong quá trình truyền tin của các gói dữ liệu qua mạng. Chúng còn được sử dụng để thăm dò cũng như quản lý quá trình hoạt động của mạng Internet. Cổng mặc định của nó là 7.
24. Giao thức DHCP là gì?
DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol hay Giao thức cấu hình host động) là một giao thức được sử dụng để cung cấp quản lý nhanh chóng, tự động và tập trung cho việc phân phối địa chỉ IP trong mạng. DHCP cũng được sử dụng để cấu hình đúng subnet mask, cổng mặc định và thông tin về DNS server trên thiết bị. Cổng mặc định của nó là 67.
25. Giao thức ARP là gì?
ARP (Address Resolution Protocol) là giao thức mạng được dùng để tìm địa chỉ phần cứng (địa chỉ MAC) của thiết bị từ một địa chỉ IP. Nó được sử dụng khi một thiết bị muốn giao tiếp với các thiết bị khác trên mạng cục bộ (ví dụ trên mạng Ethernet mà yêu cầu địa chỉ vật lý trước khi gửi packets). Thiết bị gửi sử dụng ARP để dịch địa chỉ IP sang địa chỉ MAC. Thiết bị sẽ gửi một request ARP có chứa địa chỉ IP của thiết bị nhận. Tất cả thiết bị trên mạng cục bộ sẽ thấy thông điệp này, nhưng chỉ thiết bị có địa chỉ IP chứa trong request mới phản hồi lại với thông điệp chứa địa chỉ MAC của nó. Thiết bị gửi khi đó sẽ có đủ thông tin để gửi packet tới thiết bị nhận.
26. Giao thức FTP là gì?
FTP – File Transfer Protocol (Giao thức truyền tải tập tin) được dùng trong việc trao đổi dữ liệu trong mạng thông qua giao thức TCP/IP, thường hoạt động trên 2 cổng là 20 và 21. Với giao thức này, các máy client trong mạng có thể truy cập đến máy chủ FTP để gửi hoặc lấy dữ liệu. Điểm nổi bật là người dùng có thể truy cập vào máy chủ FTP để truyền và nhận dữ liệu dù đang ở xa.
27. Địa chỉ MAC là gì?
Địa chỉ MAC là viết tắt của Media Access Control. Nó là một dãy 48-bit hoặc 64-bit duy nhất của phần cứng máy tính. Nó còn được gọi là địa chỉ vật lý nhúng với NIC (Network Interface Card) được sử dụng ở tầng Data Link. NIC (card mạng) là một thiết bị phần cứng được cài đặt trên máy tính để nó có thể được kết nối với internet.
28. Sự khác biệt giữa địa chỉ IP và địa chỉ MAC?
MAC
IP
6 hoặc 8 byte dạng thập lục phân
IPv4 hoặc IPv6
Được nhúng với NIC
Nó được lấy từ mạng
Địa chỉ vật lý
Địa chỉ logic
Hoạt động ở tầng Data Link
Hoạt động ở tầng Network
Giúp định danh thiết bị
Giúp định danh thiết bị kết nối trong mạng
29. Subnet là gì?
Subnet (mạng con) là một mạng bên trong một mạng khác được tạo bởi quá trình gọi là chia mạng con (subnetting) giúp phân chia một mạng thành các mạng con. Nó được sử dụng để có hiệu quả định tuyến cao hơn và nâng cao tính bảo mật của mạng. Nó làm giảm thời gian trích xuất địa chỉ máy chủ từ bảng định tuyến.
30. Sự khác biệt giữa ipconfig và ifconfig?
ipconfig
ifconfig
Internet Protocol Configuration
Interface Configuration
Lệnh trong hệ điều hành Microsoft để xem và cấu hình interface mạng
Lệnh dùng trong MAC, Unix để xem cấu hình interface mạng
Cả hai đều được sử dụng để lấy thông tin tổng hợp TCP/IP và cho phép thay đổi cài đặt DHCP và DNS
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Mạng máy tính là một trong những lĩnh vực cốt lõi trong ngành công nghệ thông tin, đóng vai trò quan trọng trong việc kết nối và trao đổi dữ liệu. Dù bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, việc nắm vững các kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu về mạng máy tính là vô cùng cần thiết. Trong bài viết này, TopDev sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn tổng quan và chi tiết về mọi khía cạnh của mạng máy tính, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này.
1. Mạng máy tính là gì?
Theo Merriam Webster, mạng là một nhóm được kết nối với nhau một cách không chính thức bởi các thực thế khác nhau như con người, máy tính, đài phát thanh,…
Ví dụ, Dominos có mạng lưới 1232 chi nhánh trên khắp Ấn Độ. Cho thấy mạng máy tính là một hệ thống các thiết bị ngoại vi hoặc máy tính được kết nối với nhau và có một kênh giao tiếp tiêu chuẩn được thiết lập giữa chúng để trao đổi các loại thông tin và dữ liệu khác nhau.
2. Tại sao mang máy tính lại quan trọng?
Bạn đã bao giờ nghe nói về Internet hoặc NET? Tôi đoán là có, vì bạn chỉ có thể đọc bài viết này nhờ vào Internet. Nhưng, bạn đã bao giờ nghĩ về internet chưa? Internet là một mạng lưới kết nối tất cả các thiết bị hỗ trợ mạng khác nhau cho phép chia sẻ dữ liệu và thông tin giữa chúng và điều đó làm cho mạng máy tính trở thành một phần cốt lõi trong cuộc sống của chúng ta và các cuộc phỏng vấn công nghệ.
3. Mạng máy tính được phân loại như thế nào?
Các loại mạng có thể được phân loại và phân chia dựa trên khu vực phân bố của chúng. Sơ đồ dưới đây sẽ giúp hiểu nhanh hơn:
4. Giải thích về các loại mạng?
Loại
Mô tả
PAN (Personal Area Network)
Các thiết bị kết nối và giao tiếp trong phạm vi người dùng (như kết nối bluetooth)
LAN (Local Area Network)
Mạng thuộc sở hữu tư nhân như trong một văn phòng, nhà máy,…
MAN (Metropolotan Area Network)
Được kết nối trên khu vực toàn thành phố vd như hệ thống TV cable
WAN (Wide Area Network)
Nó trải dài trên một khu vực địa lý rộng lớn, thường là một quốc gia hoặc lục địa. Internet là mạng WAN lớn nhất
GAN (Global Area Network)
Còn được gọi là internet, kết nối toàn cầu thông qua vệ tinh.
5. Giải thích về LAN?
Mạng LAN được sử dụng rộng rãi để kết nối máy tính/laptop và thiết bị điện tử tiêu dùng cho phép chúng chia sẻ tài nguyên (ví dụ: máy in, máy fax) và trao đổi thông tin. Khi mạng LAN được sử dụng bởi các công ty hoặc tổ chức, chúng được gọi là mạng doanh nghiệp.
Có hai loại mạng LAN khác nhau:
Mạng LAN không dây (không có dây, khi sử dụng Wi-Fi)
Mạng LAN có dây (sử dụng bằng cáp LAN).
Ngày nay, mạng LAN không dây rất phổ biến ở những nơi khó lắp đặt dây. Các sơ đồ dưới đây giải thích cả mạng LAN không dây và có dây.
6. VPN là gì?
VPN hay Virtual Private Network là một mạng WAN riêng tư được xây dựng trên internet. Nó cho phép tạo một đường hầm bảo mật (secured tunnel) giữa hai mạng khác nhau sử dụng internet. Bằng cách dùng VPN, một client có thể kết nối từ xa tới mạng của tổ chức. So đồ dưới đây cho thấy một mạng WAN của tổ chức ở Úc sử dụng VPN:
7. Các loại VPN khác nhau?
Access VPN được dùng để cung cấp kết nối cho người dùng di động từ xa và thiết bị viễn thông. Nó phục vụ như một sự thay thế cho kết nối dial-up hay ISDN (Integrated Services Digital Network). Nó là một giải pháp chi phí thấp và cung cấp một loạt kết nối.
Site-to-Site VPN hay Router-to-Router VPN thường được dùng bởi các công ty lớn có các chi nhánh ở các địa điểm khác nhau để kết nối mạng cho các văn phòng ở các địa điểm khác nhau. Nó có hai kiểu phụ là:
Intranet VPN hữu ích khi kết nối các văn phòng từ xa trên các khu vực địa lý khác nhau bằng cơ sở hạ tầng chung (kết nối internet và server) với các chnh sách hỗ trợ như mạng WAN riêng tư.
Extranet VPN sử dụng cơ sở hạ tầng chung qua mạng intranet, nhà cung cấp, khách hàng, đối tác, các thực thể khác và các kết nối đến chúng bằng kết nối chuyên dụng.
8. Nodes và links là gì?
Node (nút): bất kỳ thiết bị giao tiếp nào trong mạng đều được gọi là nút. Một nút là một điểm giao nhau trong mạng. Nó có thể gửi/nhận dữ liệu và thông tin trong mạng. Ví dụ một nút có thể là máy tính, laptop, máy in, máy fax,…
Link (liên kết): đề cập đến khả năng kết nối giữa hai nút trong mạng. Nó bao gồm kiểu kết nối không dây và có dây giữa các nút và giao thức được sử dụng để chúng có thể giao tiếp lẫn nhau.
9. Các kiểu cấu trúc liên kết mạng khác nhau?
Dạng bus
Tất cả nút đều kết nối với liên kết trung tâm gọi là bus.
Hữu ích với số lượng thiết bị nhỏ.
Nếu cáp chính bị hỏng, nó sẽ làm hỏng toàn bộ mạng.
Dạng sao
Tất cả các nút được kết nối với một nút duy nhất được gọi là nút trung tâm.
Nó mạnh mẽ hơn bus
Nếu nút trung tâm bị lỗi, toàn bộ mạng sẽ bị hỏng.
Dễ dàng khắc phục sự cố.
Chủ yếu được sử dụng trong mạng gia đình và văn phòng.
Dạng vòng
Mỗi nút được kết nối với chính xác hai nút tạo thành cấu trúc vòng.
Nếu một trong các nút bị hỏng, nó sẽ làm hỏng toàn bộ mạng.
Nó rất hiếm khi được sử dụng vì nó đắt và khó cài đặt và quản lý.
Dạng lưới
Mỗi nút được kết nối với một hoặc nhiều nút.
Nó chắc chắn hỏng khi một liên kết ngắt kết nối nút đó.
Nó hiếm khi được sử dụng và việc cài đặt cũng như quản lý rất khó khăn.
Dạng cây
Là kết hợp giữa dạng sao và dạng bus còn được gọi là dạng bus mở rộng.
Tất cả các mạng sao nhỏ hơn được kết nối với một bus duy nhất.
Nếu bus chính bị lỗi, toàn bộ mạng bị hỏng.
Dạng nâng cao
Nó là sự kết hợp của các cấu trúc liên kết khác nhau để tạo thành một cấu trúc liên kết mới.
Nó giúp bỏ qua nhược điểm của một cấu trúc liên kết cụ thể và giúp chọn điểm mạnh từ cấu trúc khác.
10. Địa chỉ IPv4 là gì? Các lớp của IPv4?
Một địa chỉ IP là địa chỉ 32-bit của một nút trong mạng. Một địa chỉ IPv4 có 4 octet, mỗi octet là 8-bit với mỗi số có giá trị lên đến 255.
Các lớp IPv4 được phân biệt dựa trên số lượng máy chủ mà nó hỗ trợ trên mạng. Có năm loại lớp IPv4 và dựa trên octet đầu tiên của địa chỉ IP được phân loại là Lớp A, B, C, D hoặc E.
Lớp IPv4
Địa chỉ bắt đầu
Địa chỉ kết thúc
Sử dụng
A
0.0.0.0
127.255.255.255
Dùng cho mạng lớn
B
128.0.0.0
191.255.255.255
Dùng cho mạng cỡ vừa
C
192.0.0.0
223.255.255.255
Dùng cho mạng LAN
D
224.0.0.0
239.255.255.255
Dành riêng cho nhiều người
E
240.0.0.0
255.255.255.254
Nghiên cứu và R&D
11. Địa chỉ IP riêng tư và đặc biệt?
Địa chỉ riêng tư: Đối với mỗi lớp, có các IP cụ thể được dành riêng cho mục đích sử dụng riêng. Không thể sử dụng địa chỉ IP này cho các thiết bị trên Internet vì chúng không thể định tuyến được.
Lớp IPv4
Địa chỉ bắt đầu
Địa chỉ kết thúc
A
10.0.0.0
10.255.255.255
B
172.16.0.0
172.31.255.255
B
192.168.0.0
192.168.255.255
Địa chỉ đặc biệt: Dải IP từ 127.0.0.1 đến 127.255.255.255 là địa chỉ kiểm tra mạng còn được gọi là địa chỉ loopback hay địa chỉ IP đặc biệt.
12. Mô tả mô hình OSI?
Open System Interconnections (OSI) là kiến trúc mạng dựa trên chuẩn ISO. Được gọi là mô hình OSI, nó giải quyết việc kết nối các hệ thống mở để giao tiếp với các hệ thống khác.
Mô hình OSI có 7 tầng. Các nguyên tắc dùng cho mỗi tầng có thể tổng hợp như sau:
Tạo một tầng mới nếu cần một sự trừu tượng khác.
Mỗi tầng phải có chức năng được xác định rõ ràng.
Chức năng của mỗi tầng được chọn dựa trên các giao thức chuẩn hoá quốc tế.
13. Các tầng trong mô hình OSI
Tầng
Đơn vị
Mô tả
1.Physical
Bit
Tầng vật lý định nghĩa các đặc tính vật lý của mạng chẳng hạn như kết nối, cấp điện áp và thời gian.
2.Data Link
Frame
Các tầng liên kết dữ liệu định dạng các thông điệp vào một khung dữ liệu (Frame), và thêm vào đó một tiêu đề (header) chứa các địa chỉ phần cứng nơi nhận và địa chỉ nguồn của nó. Tiêu đề này chịu trách nhiệm cho việc tìm kiếm các thiết bị đích tiếp theo trên một mạng cục bộ.
3.Network
Package
Tầng này cung cấp địa chỉ logic mà router sẽ sử dụng để xác định đường đi đến đích.Trong hầu hết các trường hợp, địa chỉ logic ở đây có nghĩa là các địa chỉ IP (bao gồm nguồn & địa chỉ IP đích).
4.Transport
TPDU
Tầng này duy trì kiểm soát luồng của dữ liệu, thực hiện kiểm tra lỗi và khôi phục dữ liệu giữa các thiết bị. Ví dụ phổ biến nhất của tầng này là Transmission Control Protocol (TCP) và User Datagram Protocol (UDP).
5.Session
SPDU
Nhiệm vụ của tầng này là thiết lập, duy trì và kết thúc giao tiếp với các thiết bị nhận.
6.Presentation
PPDU
Tầng này đảm bảo việc trình bày dữ liệu, mà các thông tin liên lạc qua tầng này nằm trong các hình thức thích hợp đối với người nhận. Nói chung, nó hoạt động như một dịch giả của mạng. Ví dụ, bạn muốn gửi một email và tầng trình bày sẽ định dạng dữ liệu của bạn sang định dạng email. Hoặc bạn muốn gửi ảnh cho bạn bè của bạn, nó sẽ định dạng dữ liệu của bạn vào các định dạng GIF, JPG hoặc PNG.
7.Application
APDU
Đây là tầng gần gũi nhất với người dùng cuối. Nó cung cấp giao diện giữa các ứng dụng với các tầng phía dưới. Nhưng chú ý rằng các chương trình bạn đang sử dụng (như trình duyệt web – IE, Firefox hay Opera …) không thuộc về tầng Application.Telnet, FTP, client email (SMTP), HyperText Transfer Protocol (HTTP) là những ví dụ của tầng Application.
Hôm nay mình sẽ hướng dẫn các bạn một cách dễ nhất để tạo một ứng dụng Android chuyển đổi video sang GIF.
Để tạo ứng dụng này, mình không sử dụng OpenCV vừa phức tạp, lại cồng kềnh. Đơn giản và nhanh nhất là sử dụng một dịch vụ có sẵn, có tên là Cloudinary.
Cụ thể Cloudinary là gì? Cách convert video sang gif sử dụng Cloudinary như thế nào? Việc tích hợp vào ứng dụng android có đơn giản không?
Chúng ta cùng theo dõi bài viết dưới đây nhé.
Giới thiệu tổng quan về ảnh ảnh động GIF
Trước khi chúng ta bắt tay vào xây dựng app tạo ảnh động cho android, mình muốn giới thiệu kiến thức nền tảng trước về ảnh gif.
#Ảnh GIF là gì?
GIF (viết tắt của Graphics Interchange Format) là một định dạng hình ảnh bitmap có khả năng chuyển động. Chúng ta hiểu đơn giản, ảnh gif là một tập hợp nhiều khung hình chạy liên tục.
Gọi là ảnh động vì GIF không phải là video, tất nhiên là không có âm thanh rồi. Tuy nhiên, khi lật lại vấn đề, nếu video mà bỏ âm thanh đi thì nó cũng có thể coi là ảnh gif.
Bới vậy, nhu cầu về một ứng dụng Android chuyển đổi video thành GIF là rất lớn. Cũng là một ý tưởng tạo ứng dụng không tồi phải không?
Rất nhiều ảnh GIF đã biến người bình thường thành người nổi tiếng trên mạng. Trên mạng không thiếu những ảnh gif rất độc đáo nếu bạn chịu khó search một chút.
#Dịch vụ lưu trữ ảnh/video Cloudinary
Cloudinary là một giải pháp quản lý video và hình ảnh từ đầu đến cuối dựa trên công nghệ đám mây. Cloudinary hỗ trợ lưu trữ, các thao tác, tối ưu và phân phối các file media.
Cloudinary giúp bạn lưu trữ hình ảnh/video và chỉnh sửa ở mức cơ bản như chỉnh kích thước, thêm các hiệu ứng.
Với sự trợ giúp của Cloudinary, bạn có thể convert video thành một ảnh GIF một cách dễ dàng, chỉ cần upload video lên và tận hưởng thành quả.
Cũng giống như các dịch vụ cloud như Firebase, Cloudinary có nhiều gói dịch vụ cả miễn phí và trả phí. Mới đầu bạn cứ dùng gói miễn phí, cũng xả láng cho bạn rồi.
Bảng giá dịch vụ lưu trữ ảnh đám mây cloudinary
Xây dựng app Android chuyển đổi video sang gif
#Công tác chuẩn bị
Để xây dựng ứng dụng như mình nói, chúng ta cần chuẩn bị trước 2 điều sau:
Một tài khoản Cloudinary. Nếu chưa bạn có thể đăng ký miễn phí tại đây.
Android Studio 3.0 hoặc mới hơn.
Android Studio là một IDE chính thức cho phát triển các ứng dụng Android. Bạn có tham khảo chi tiết cách cài đặt Android Studio tại đây.
#Tạo Android Project (Client side)
1. Tạo một android project mới
Đầu tiên để tạo ứng dụng Android chuyển đổi video thành ảnh gif, bạn hãy mở Android Studio và tạo một project Android mới.
Điền tên ứng dụng và package. Nhớ tick vào checkbox “Include Kotlin Support”. Mình sẽ code bằng ngôn ngữ Kotlin thay vì Java nhé (cho hợp với thời đại).
Tạo mới một dự án Android trong Android Studio
Chúng ta đặt min SDK là level 16 (tức là Android 4.1).
Nhắc lại: Min SDK là phiên bản Android cũ nhất mà ứng dụng có thể chạy được.
Đặt tên ứng dụng
Sau đó bạn chọn Empty Activity, nhập tên cho main Activity và nhấn finish.
Chọn Empty Activity
Như vậy là xong phần thiết lập cơ bản, chúng ta chuyển sang phần code nhé.
Đừng quên thay thế myCloudName bằng tên Cloudinary cá nhân của bạn nhé.
Ngoài ra ứng dụng cũng cần Storage Permission để đọc ghi vào bộ nhớ. Nên các bạn cũng cần phải add thêm android.permission.WRITE_EXTERNAL_STORAGEpermission vào manifest.
Tiếp theo bạn tạo ra một AppController Class extend từ Application.
Vì tạo layout chỉ đơn giản là kéo thả các UI nên mình sẽ không giải thích về phần này nhé. Kết quả là mình có một snippet cho layout ứng dụng mà chúng ta đang làm.
Trong layout này, chúng ta có một thanh ProgressBar. Tác dụng là nó sẽ hiểu thị trong khi chúng ta upload video hoặc download ảnh gif.
Ngoài ra, chúng ta có một Button để chọn video từ bộ nhớ (local storage).
#Cấu hình Upload video trên Cloudinary (back-end side)
Để tạo app Android chuyển đổi video thành GIF thì ta cần đến Cloudinary hỗ trợ hai kiểu upload: signed và unsigned
1. Signed uploads yêu cầu một chữ ký xác thực phía back-end. Với loại upload này, hình ảnh và video của bạn sẽ được signed với API và secret key được tìm ở bảng console.
Vì việc sử dụng các key phía client side khá không an toàn (có thể dễ dàng bị dịch ngược) nên việc này sẽ thực hiện ở phía Back-end.
2. Unsigned uploads kém an toàn hơn so với Signed uploads. Ngoài ra, Unsigned uploads còn có những hạn chế khác.
Ví dụ như những hình ảnh hiện ra bị đè lên nhau. Mục option mà bạn đã thiết lập trên upload preset cũng bị giới hạn bởi kích thước hay loại tập tin mà người dùng upload lên tài khoản của bạ
Trong demo này, chúng ta sẽ thực hiện unsigned upload cho nó dễ (Còn bạn nào muốn hiểu và code nâng cao thì có thể tìm hiểu thêm về signed upload nhé).
Chúng ta cần kích hoạt unsigned upload trên bảng điều khiển (console). Chọn setting -> tab upload, cuộn tới nơi bạn có upload preset, chọn unsigned uploading.
Một preset mới được tạo ra với một chuỗi ngẫu nhiên. Sao chép nó lại vì bạn sẽ cần nó để điền vào project.
Tiếp theo bạn lấy video từ bộ nhớ điện thoại, upload lên Cloudinary và Cloudinary sẽ giúp bạn convert video sang gif. Nhiệm vụ của bạn khá đơn giản, chỉ là download tập tin .gif về.
Sau khi cấu hình xong, chúng ta sẽ implement cho phần upload video trong MainActivity.kt.
Nếu upload thành công, hàm onSuccess() sẽ được gọi. Hàm này cung cấp cho chúng ta requestId và những thông tin chi tiết từ việc upload.
Bạn có thể truy cập vào URL của những video vừa được upload bằng việc gọi hàm resultData[“url”]. Thay vì một video, bạn cần một tập tin.gif.
Chúng ta có thể dễ dàng có được nó bởi việc thay đổi phần mở rộng của một video thành .gif. Đại khái sẽ như thế này:
val publicId:String = resultData["public_id"]as String val gifUrl: String = MediaManager.get() .url() .resourceType("video") .transformation(Transformation<Transformation<out Transformation<*>>?>().videoSampling("12")!!.width("174").height("232").effect("loop:2")) .generate("$publicId.gif")
Mỗi video được upload đều có một ID riêng biệt từ Cloudinary. ID này được truy cập nằng việc gọi hàm resultData[“public_url”].
Giá trị đưa ra gifUrl là kết quả của việc lấy URL Cloudinary dựa trên tên cloud của bạn (thường giống như là res.cloudinary.com/{cloud name}/), được nối thêm dữ liệu transformations, resource type được truy cập.
unique id được lưu trữ trên đám mây, và để định dạng đầu ra (trong trường hợp demo của chúng ta thì là gif).
Mình sẽ giải thích kỹ hơn về các thông số trong đoạn code trên: Chiều cao, chiền rộng ảnh gif lần lượt là 232 và 174. Tỉ lệ khung là 12fps, ảnh GIF hai lần.
Nếu không có thiết lập trên, chúng ta có thể sẽ nhận được ảnh gif có dung lượng còn lớn cả video mà ta đã upload lên trước đó. Bạn có thể không rành những thông số này thì nên đọc thêm ở đây
#Tạo tính năng tải ảnh động GIF
Sau khi đã chuyển đổi video sang gif, chúng ta cần cung cấp thêm tính năng tải ảnh gif đó về máy điện thoại của người dùng.
Trong tập tin build.gradle, chúng ta sẽ thêm các thư viện dependency download:
Ảnh gif được tải về sẽ lưu ở đây: Android/data/{app package name}/files.
Kết luận
Cloudinary cung cấp nhiều APIs giúp giảm gánh nặng lưu trữ và thao tác ảnh/video. Với tutorial này của mình chỉ là một phần nhỏ trong số các tính năng hay ho của Cloudinary.
Như vậy, mình đã kết thúc tutorial về chuyển đổi video sang gif cho Android. Nếu có chỗ nào không hiểu thì comment phía bên dưới nhé.
Thi thoảng bạn bè tâm sự với mình là cuộc sống nhạt nhẽo quá, đi làm rồi đi về, muốn có gì đó thử thách hơn. Tình yêu cũng thế, lúc nào cũng êm đẹp vui vẻ, không có nhiều đờ ra ma sóng gió như người ta hay như trên phim, chả vui. Khi làm tư vấn hướng nghiệp mình cũng thường gặp những trường hợp chia sẻ về vấn đề tương tự, nhiều bạn làm các công việc ổn định, lương lậu tốt, công ty không có vấn đề gì – mỗi tội thấy hơi nhạt và chán, muốn có gì đó khó và thử thách hơn cho bản thân nên đang cân nhắc tìm việc mới.
Nói chung đã là con người thì phải có tư duy tiến bộ, từ nhỏ chúng ta đã được dạy như vậy. Tiến bộ và thử thách bản thân để bản thân phát triển hơn về tư duy và kiến thức, để không bị tụt lại so với những người xung quanh, để mang thêm về nhiều thành tựu, tiền bạc. Như ai đó đã nói và được trích dẫn rất nhiều trong các lớp học kỹ năng là “không có áp lực, không có kim cương“. (Thật ra mình hay phản biện là áp lực vừa phải thôi chứ áp lực quá thì vỡ nát ra rồi ở đó mà kim cương).
Tuy nhiên, thử thách bản thân không nhất thiết là cứ phải là bỏ cái cũ để tìm và làm cái mới khó hơn, đó là một cách. Còn có những cách khác để thử thách bản thân như:
1/ Quen với sự lặp đi lặp lại mỗi ngày của một điều gì đó đang ổn hay một thói quen tốt.
Có những thói quen tốt và sự việc tốt, chúng ta biết rõ là tốt nhưng vì nó cứ lặp đi lặp lại mỗi ngày nên chúng ta chán. Tập thể dục mỗi ngày là tốt nhưng lặp đi lặp lại mỗi ngày thì chán. Ngồi thiền trong im lặng 20-30 phút thì tốt, nhưng như vậy thì cảm giác ngứa ngáy khó chịu lắm. Tình yêu êm đềm như mặt nước hồ bình lặng thì tốt, nhưng ta cứ thích tạo chút sóng gió như biển nhìn cho nó đã. Tâm lý con người nó hay ho vậy đấy.
Chúng ta đang sống trong một xã hội mọi thứ thay đổi nhanh, thông tin trên mạng cũng thay đổi nhanh – cứ 5 phút lại có một tin tức ‘hot’ mới. Điều này làm cho vô thức chúng ta quen với sự thay đổi nhanh, nên nếu mọi thứ cứ bình thường không có thay đổi thì không có chịu được. Chính vì vậy, một thử thách bạn có thể luyện cho bản thân là duy trì những thói quen tốt hay sự việc tốt mà không cần thay đổi nhiều.
Hôm nay bạn hứng lên học tiếng Anh, ngày mai hứng lên đi tập gym, ngày kia hứng lên làm Podcast – không bằng việc bạn chọn làm một việc và duy trì việc đó suốt nhiều ngày, nhiều tuần, nhiều tháng, thậm chí nhiều năm. Cảm giác làm một việc lặp đi lặp lại mỗi ngày nó chán vô cùng, nhưng vượt qua được sự chán đó cũng là một thử thách hay ho đó chứ.
Bản thân mình đã vượt qua sự chán trên và luyện thành công nhiều thói quen tốt cho bản thân như: ngồi thiền ít nhất 5 phút mỗi ngày, vận động 30 phút mỗi ngày, học ngoại ngữ trên Elsa và Duolingo mỗi ngày.
2/ Cải thiện những gì mình đang làm để nhanh hơn, có quy trình hơn, tự động hoá tốt hơn.
Nếu công việc bạn đã làm quen tay và cảm thấy chán, thay vì nghĩ theo hướng nghỉ công việc này để tìm công việc mới, hãy thử tư duy sang một hướng khác đó là cải thiện những gì mình đang làm xem sao. Có những cách cải thiện đó là:
Làm sao để những công việc mình đang làm có thể làm nhanh hơn? Ví dụ nếu mình vừa viết bài này vừa lướt Facebook hoặc trả lời tin nhắn, có thể tốn khoảng 2-3 tiếng vẫn chưa xong. Để có thể viết bài này xong trong vòng dưới 1 tiếng, mình nên tập thói quen ngắt kết nối tạm thời với các thể loại tin nhắn, kiếm một không gian viết lách để không ai làm phiền, từ đó tập trung tối đa cho việc này. Còn bạn, có cách nào bạn làm cho công việc của mình nhanh hơn không?
Làm sao để mình có quy trình cho công việc mình đang làm? Hãy tưởng tượng nếu một ngày bạn không làm công việc của bạn nữa, bạn nghỉ hoặc lên chức cao hơn và có một người thay thế – đã có quy trình nào để người đó tham khảo và có thể học nhanh nhất các việc mà bạn đang làm chưa?
Ví dụ, một công việc của mình là tư vấn CV, mình có viết rõ ra văn bản các bước từ việc khi nhận đăng ký của khách hàng thì gửi email thế nào, khi tư vấn cần tư vấn các mục nào, gửi email chăm sóc khách hàng ra sao – như vậy nếu có một bạn muốn học việc chỉ cần đọc những quy trình đó có thể làm theo được. Xây dựng quy trình rõ ràng là sự khác biệt của một công ty nhỏ và một công ty to. Vì công ty to có quy trình rõ ràng đầy đủ nên bạn thấy rằng không nhân sự nào là không thể thay thế đúng không? Còn bạn, những việc bạn làm đã có quy trình rõ ràng chưa?
Làm sao ứng dụng công nghệ vào công việc mình đang làm? Chúng ta đang sống trong thời đại công nghệ, mọi thứ đều có thể công nghệ hoá một phần hoặc toàn phần. Ứng dụng công nghệ có thể giúp bạn tăng hiệu suất làm việc, giảm tải khối lượng công việc. Thử suy nghĩ xem với những đầu việc mình đang làm hiện tại, mình có thể ứng dụng được công nghệ vào công đoạn nào hay không?
Ví dụ mình là một người làm nhân viên kinh doanh hiện tại chỉ đang ghi chép danh sách khách hàng trong điện thoại, vậy mình có thể ứng dụng công nghệ bằng việc tìm một vài mẫu CRM để điền thông tin khách hàng và tự động hoá việc gửi mail hỏi thăm chăm sóc khách hàng được hay không. Một ví dụ khác, trước đây công việc tư vấn và giảng dạy của mình là làm trực tiếp, từ khi dịch Covid-19 xuất hiện, mình đã chuyển đổi các bài giảng sang hình thức online, các công cụ dạy và tư vấn cũng chuyển sang online – từ đó tiếp cận được nhiều người hơn. Đó cũng là một thử thách mình có thể đem đến cho bản thân mình.
3/ Dạy lại những gì mình đang biết với người khác một cách dễ hiểu.
Nếu bạn đã rất giỏi công việc mình đang làm rồi và thấy không còn nhiều thứ để cải thiện thêm nữa, một thử thách bạn có thể mang đến cho bản thân là dạy lại những gì mình đang biết cho người khác. Có nhiều kiểu dạy lắm nhé: mentor cho một nhân viên trong công ty hoặc ngoài công ty về lĩnh vực bạn giỏi, đào tạo cho thế hệ đàn em hoặc các em thực tập sinh trong công ty, đăng ký làm giảng viên thỉnh giảng tại các trường đại học hoặc các trung tâm đào tạo, đăng ký trở thành diễn giả chia sẻ tại các chương trình kỹ năng, hoặc tự mở lớp dạy về một thứ gì đó mình giỏi.
Không phải người chuyên môn giỏi là cứ dạy giỏi đâu nhé. Ngoài chuyên môn, người dạy hay cần có kỹ năng sư phạm, giọng nói truyền đạt hay, điều phối đám đông, sử dụng các công cụ giảng dạy – nói chung là rất nhiều cái mới mẻ, tha hồ mà thử thách cho bạn.
4/ Học một thứ gì đó mới mình chưa từng học bao giờ, ứng dụng nó vào việc mình đang làm.
Điều cuối cùng để thử thách bản thân là học một thứ gì đó mà lâu nay bản thân vẫn cự tuyệt nó vì nhiều lý do. Một thứ gì đó nằm ngoài vùng an toàn của bản thân nhưng bạn thấy nó có thể giúp ích cho bạn trong cuộc sống hoặc công việc.
Ví dụ, mình là dân xã hội viết lách, mình đã và đang học các kiến thức về tài chính – thực sự là rất khó khăn với mình, nhưng mình thấy nó có ích. Ngược lại, có những người bạn của mình dân tài chính, kế toán – lại đang thử học cách làm thương hiệu cá nhân, cách viết lách, cách làm Podcast – mình tin những việc đó cũng rất khó khăn với các bạn, nhưng đáng để làm đúng không?
Học xong là một việc, hãy nâng mức độ thử thách lên bằng cách ứng dụng thứ đã học đó vào công việc hiện tại mình đang làm. Ví dụ, mình làm hướng nghiệp và học về tài chính, mình ứng dụng bằng cách chia sẻ thêm các nội dung liên quan đến tài chính trong các buổi hướng nghiệp. Còn bạn, có thể ứng dụng gì được không?
Chốt lại là, có rất nhiều cách để bạn thử thách bản thân. Hãy chọn cách nào đó bạn cảm thấy ưng ý nhất và phù hợp nhất ở thời điểm này nhé.
Nếu bạn đang hoặc có ý định trở thành lập trình viênC++ thì việc lựa chọn một IDE phù hợp để viết và chạy code là điều vô cùng cần thiết. Có khá nhiều lựa chọn ở thời điểm hiện tại khiến nhiều bạn phân vân, bài viết này mình sẽ cùng tìm hiểu các IDE phổ biến và những đặc điểm nổi bật để giúp bạn dễ dàng lựa chọn hơn nhé.
IDE C++ là gì?
Trước tiên chúng ta cùng làm rõ khái niệm IDE C++ và các đặc điểm của nó nhé.
IDE viết tắt của Integrated Development Environment – môi trường phát triển tích hợp, là một công cụ vừa giúp bạn soạn thảo code và vừa có thể biên dịch được code cũng như thực hiện các chức năng khác. IDE C++ là các IDE hỗ trợ viết code dự án bằng ngôn ngữ lập trình C++, được tích hợp sẵn các trình biên dịch (compiler) C++ giúp bạn chuyển source code sang mã máy và thực hiện chạy chương trình C++ ngay trong IDE.
Các tính năng của một IDE C++ hỗ trợ bạn trong quá trình lập trình gồm:
Chức năng hỗ trợ tích hợp hệ thống build giúp bạn thiết lập cấu hình và thực hiện build sản phẩm để kiểm tra chỉ với một vài thao tác. Thay vì phải cài đặt một trình biên dịch C++ riêng thì IDE đã có sẵn cho bạn, tiết kiệm được thời gian và đảm bảo được tính nhất quán.
Chức năng hỗ trợ hoàn thành mã giúp bạn viết code nhanh hơn và tránh gặp lỗi về cú pháp. Các IDE còn hỗ trợ hiển thị documents của thư viện, xem nhanh các phương thức có sẵn trong thư viện giúp bạn dễ dàng lựa chọn sử dụng
Chức năng tích hợp các công cụ quản lý source code như Git; liên kết trực tiếp với các nền tảng quản lý source code phổ biến như GitHub, GitLab, BitBucket, … Ngoài ra nhiều IDE còn có tính năng trực quan hóa các thao tác commit, merge, thông tin các nhánh hiện hữu cả local và remote giúp bạn dễ dàng sử dụng
Chức năng hỗ trợ debug source code, hỗ trợ kiểm thử đơn vị (unit testing) giúp bạn phát hiện và khắc phục lỗi sớm, nâng cao độ tin cậy của source code khi bàn giao.
Chức năng đồng bộ hóa cấu hình source code của dự án. Khi cả team phát triển cùng sử dụng một IDE thì việc cấu hình, style source code trở nên dễ dàng; từ đó giúp các thành viên dễ đọc hiểu source code của người khác hơn.
IDE và Text Editor
Cả IDE và Text Editor đều giúp lập trình viên viết mã và thiết kế các phần mềm ứng dụng một cách hiệu quả, tuy nhiên về cơ bản điểm khác nhau lớn nhất có thể thấy được là quy mô ứng dụng của IDE sẽ rộng và lớn hơn Text Editor.
Đối với các IDE C++, nó được tích hợp sẵn trình biên dịch (compilers) C++ bên trong để giúp bạn có thể triển khai code trực tiếp trong quá trình lập trình. Một IDE có thể hỗ trợ nhiều trình biên dịch khác nhau, ví dụ như đối với Code::Blocks hỗ trợ trình biên dịch GCC, Clang là Microsoft Visual C++. IDE mang đến sự tiện lợi cho lập trình viên, và cũng vì tích hợp trình biên dịch nên mỗi IDE thường gắn với một hoặc một số ngôn ngữ lập trình cụ thể.
Ngược lại Text Editor không tích hợp các trình biên dịch và bạn bắt buộc phải tự biên dịch bên ngoài. Ưu điểm của nó chính là việc phần mềm Text Editor trở nên nhẹ và nhanh hơn; có thể cá nhân hóa cho nhiều ngôn ngữ và dự án. Với ngôn ngữ C++, bạn hoàn toàn có thể sử dụng các Text Editor phổ biến vì hầu hết chúng đều hỗ trợ ngôn ngữ, các thư viện, hay gợi ý code. Các trình soạn thảo phổ biến như Sublime Text, Notepad++, Vim/ Emacs.
C++ là một ngôn ngữ lâu đời, phổ biến, thậm chí là hầu hết các lập trình viên đều sẽ học qua; cũng vì thế mà có rất nhiều IDE dành riêng cho ngôn ngữ C/C++ hay nhiều IDE khác hỗ trợ ngôn ngữ này. Cùng điểm qua 5 cái tên phổ biến nhất nhé.
1. Visual Studio C/C++ IDE
Nhắc đến Visual Studio thì chắc hẳn không ai không biết đến IDE phổ biến nhất thế giới do Microsoft phát triển. Không chỉ C++ mà IDE này còn hỗ trợ rất tốt cho nhiều ngôn ngữ lập trình khác với đầy đủ các tính năng chuyên nghiệp mà một lập trình viên cần có. Nhược điểm lớn nhất với IDE này là phiên bản trên nền tảng Mac OS hay Linux chưa thực sự hoàn thiện, và nó vẫn được đề xuất sử dụng trên Windows nhiều hơn.
2. Code::Blocks
Code:Blocks IDE được xem là công cụ hoàn hảo đối với các bạn mới bắt đầu lập trình C++, nó miễn phí hoàn toàn với một giao diện dễ sử dụng, nhẹ nhàng nhưng cũng không thiếu các tính năng cần thiết như tự động hoàn thành mã, debugging hay tích hợp Git.
3. Eclipse
Eclipse thường được biết đến nhiều hơn với ngôn ngữ lập trình Java, tuy nhiên nó cũng lọt top các IDE C/C++ tốt nhất nhờ một giao diện trực quan, rất dễ sử dụng và có thể tích hợp nhiều công cụ, plugins đi kèm hỗ trợ. Ngoài Eclipse thì NetBeans – một IDE được xem là anh em với Eclipse cũng được nhiều anh em lập trình viên ưa chuộng sử dụng.
Dev C++ thường là lựa chọn của các bạn sinh viên khi học lập trình C++ nhờ giao diện cổ điển, các tính năng đơn giản và nhẹ nhàng. Do không được cập nhật thường xuyên các tính năng hỗ trợ lập trình mới cũng như chỉ có phiên bản trên Windows nên IDE này cũng ít được sử dụng trong thực tế công việc. Mặc dù vậy thì nó vẫn là lựa chọn hàng đầu trong dạy và học lập trình.
5. CLion
CLion là một IDE trả phí, cũng chính vì thế có thể không quen thuộc với nhiều lập trình viên C++. Tuy nhiên IDE này cung cấp những tính năng cao cấp giúp phân tích code một cách mạnh mẽ, debug code dễ dàng nhờ được thừa hưởng sự phát triển của JetBrains từ các IDE khác. Hỗ trợ cả 3 nền tảng chính là Windows, MacOS và Linux; bạn hoàn toàn có thể trải nghiệm dùng thử miễn phí 30 ngày để xem việc lập trình C++ trên IDE có gì khác biệt không nhé.
Tiêu chí lựa chọn IDE nào cho lập trình C++
Mỗi IDE đều có những ưu và nhược điểm riêng, cũng khả năng cá nhân hóa nhất định, vì vậy phụ thuộc vào sở thích, thói quen hay nhu cầu mà bạn có thể lựa chọn IDE cho mình khi lập trình C++. Một vài tiêu chí dưới đây có thể ảnh hưởng đến quyết định lựa chọn IDE của bạn:
Miễn phí hay Trả phí: các IDE trả phí hoặc tính phí một số tính năng cao cấp nhất định; điều này mang lại những lợi ích thiết thực trong dự án, tuy nhiên không phải tính năng nào bạn cùng dùng đến. Vì thế nếu chưa sẵn sàng dành chi phí để sử dụng các IDE trả phí, bạn hoàn toàn có thể lựa chọn các IDE miễn phí thay thế.
Cân bằng giữa tính năng và hiệu suất: một IDE cung cấp nhiều tính năng tùy biến, hỗ trợ mạnh mẽ cũng có thể khiến bạn gặp lúng túng nếu mới bắt đầu lập trình C++; ngoài ra việc trang bị nhiều tính năng cũng có thể dẫn đến sự ảnh hưởng về mặt hiệu suất. Vì thế nếu mới bắt đầu code C++, bạn nên lựa chọn các IDE đơn giản như Code::Blocks; khi đã trở nên thành thạo hơn với ngôn ngữ này, bạn có thể thử với những IDE như Clion
Sự hỗ trợ từ cộng đồng và nhà phát triển: điều này cũng là tiêu chí quan trọng khi lựa chọn IDE C++. Ví dụ như các IDE C++ của Visual Studio đến từ Microsoft; sự hỗ trợ từ cộng đồng và nhà phát triển là rất lớn, nếu gặp bất cứ vấn đề nào bạn cũng dễ dàng tìm được hướng dẫn xử lý nhanh chóng.
Sở thích cá nhân và teamwork: lựa chọn IDE là việc của cá nhân bạn, tuy nhiên nếu làm việc trong một đội nhóm thì thống nhất sử dụng IDE cũng là một yêu cầu nên được tuân theo. Vì vậy hãy chọn lựa một IDE được nhiều lập trình viên C++ trong đội nhóm bạn sử dụng.
Kết bài
Qua bài viết này hy vọng các bạn đã hiểu rõ được về IDE lập trình C++ cũng như tìm được cho mình sự lựa chọn IDE phù hợp cho việc viết code trên ngôn ngữ này. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam
Acceptance Test là một trong những giai đoạn thuộc lĩnh vực kiểm thử phần mềm. Vậy, Acceptance Test là gì? Có những loại Acceptance Test nào?
Acceptance Testing là gì?
Acceptance Testing (Kiểm thử chấp nhận) là một kiểm thử nhằm xác định hệ thống phần mềm có đạt yêu cầu kỹ thuật hay không. Bằng việc kiểm tra các hành vi của hệ thống qua dữ liệu thực tế, kiểm thử chấp nhận sẽ xác định có hay không việc hệ thống đáp ứng được các tiêu chí lẫn yêu cầu của khách hàng. Một số kỹ thuật được sử dụng trong Acceptance Testing đó là phân tích giá trị biên giới, phân vùng tương đương và sử dụng bảng quyết định.
Tại sao nên sử dụng Acceptance Testing?
Nhờ Acceptance Testing mà bạn có thể xác định được giải pháp, phần mềm tạo ra đã đi đúng hướng mà khách hàng đề xuất hay không. Ngoài ra, kiểm thử chấp nhận còn mang lại rất nhiều lợi ích khác như:
– Acceptance Testing giúp tìm hiểu và xác định các yêu cầu của người dùng bằng cách kiểm chứng trực tiếp.
– Thông qua Acceptance Testing sẽ tìm được những vấn đề ở Unit hoặc Integration Test đã để lọt.
– Acceptance Testing giúp bạn có cái nhìn tổng quan nhất về kết quả hệ thống đạt được.
– Acceptance Testing được sử dụng để xác định và xác minh nhu cầu của khách hàng.
Alpha & Beta Testing thường diễn ra trong môi trường phát triển và được thực hiện bởi nhân lực nội bộ. Số ít người dùng tiềm năng có thể tiến hành Alpha Testing với điều kiện nó diễn ra trong môi trường phát triển. Nhờ những thu thập được từ Alpha & Beta Testing sẽ giúp bạn xác định được một số vấn đề và cải thiện chúng tốt hơn.
Contract Acceptance Testing
Contract Acceptance Testing (Kiểm tra chấp nhận hợp đồng) được thực hiện nhằm kiểm tra các tiêu chí và thông số kỹ thuật đã xác định trong hợp đồng. Những tiêu chí và thông số kỹ thuật có liên quan sẽ được nhóm dự án xác định và chấp nhận khi nhóm đồng ý với hợp đồng.
Regulation Acceptance Testing (Kiểm tra chấp nhận quy định) được thực hiện nhằm kiểm tra xem phần mềm có tuân thủ các quy định hay không. Trong quá trình kiểm tra cần đặc biệt lưu ý tới các quy định của chính phủ và pháp lý.
Operational Acceptance Testing
Operational Acceptance Testing (Thử nghiệm sẵn sàng hoạt động) giúp đảm bảo các quy trình thực hiện công việc cho phép phần mềm hoặc hệ thống được sử dụng. Trong Operational Acceptance Testing bao gồm: các quy trình công việc cho kế hoạch dự phòng – quy trình đào tạo người dùng – quy trình bảo trì và quy trình bảo mật.
Black Box Testing
Black Box Testing (Kiểm thử hộp đen) là một phần của kiểm tra chấp nhận người dùng. Phương pháp kiểm thử này giúp phân tích các chức năng mà không cho phép người kiểm tra thấy được cấu trúc code bên trong. Để làm tốt Black Box Testing, bạn cần biết về các yêu cầu mà phần mềm phải đáp ứng.
Acceptance Testing là một trong những giai đoạn kiểm thử vô cùng quan trọng giúp bạn có thể đánh giá chức năng của ứng dụng phần mềm có đáp ứng được những yêu cầu đã chỉ định hay không. Do đó, hiểu rõ về Acceptance Testing là gì và các loại Acceptance Testing sẽ giúp bạn làm tốt công việc kiểm thử phần mềm hơn.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Thuật ngữ chuyên ngành dành cho front-end developer bao gồm nhiều khía cạnh khác nhau của công nghệ web và lập trình. Dưới đây là một số thuật ngữ quan trọng mà bạn có thể tham khảo:
HTML (HyperText Markup Language): Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản được sử dụng để tạo cấu trúc cho trang web.
CSS (Cascading Style Sheets): Dùng để miêu tả cách thức hiển thị của các thành phần HTML trên trang web, bao gồm màu sắc, phông chữ, bố cục và nhiều thuộc tính khác…
JavaScript (JS): Ngôn ngữ lập trình chính được sử dụng để tạo ra các trang web có thể tương tác, xử lý logic…
DOM (Document Object Model): Đây là một giao diện lập trình ứng dụng (API) được sử dụng để truy cập và thao tác trên các tài liệu dạng HTML và XML. DOM thường được biểu diễn dưới dạng một cây cấu trúc dữ liệu, giúp mô tả tài liệu một cách trực quan và dễ hiểu.
Framework: Bộ công cụ hoặc thư viện giúp việc phát triển front-end trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn. Các framework phổ biến bao gồm:
React: Một thư viện JavaScript để xây dựng giao diện người dùng.
Angular: Một framework phát triển bởi Google, dùng để xây dựng ứng dụng web động.
Vue.js: Một framework JavaScript linh hoạt và nhẹ nhàng để xây dựng giao diện người dùng.
Bootstrap: Một framework front-end phổ biến giúp tạo ra các trang web responsive nhanh chóng với các thành phần CSS sẵn có.
SASS (Syntactically Awesome Style Sheets): Một tiền xử lý CSS giúp viết mã CSS một cách dễ dàng và hiệu quả hơn bằng cách sử dụng biến, lồng, và các quy tắc kế thừa (ngoài ra còn có SCSS, LESS) mà bạn có thể tham khảo thêm.
Webpack: Một module bundler cho JavaScript, cho phép nén và tối ưu hóa mã nguồn của bạn.
NPM (Node Package Manager): Một công cụ quản lý gói cho JavaScript, thường được sử dụng để cài đặt và quản lý các thư viện và công cụ front-end.
Version Control (Git): Hệ thống quản lý phiên bản, giúp theo dõi sự thay đổi trong mã nguồn và hỗ trợ làm việc nhóm hiệu quả.
API (Application Programming Interface): Giao diện lập trình ứng dụng, giúp front-end giao tiếp với back-end hoặc các dịch vụ bên ngoài.
AJAX (Asynchronous JavaScript and XML): Kỹ thuật sử dụng JavaScript để gửi và nhận dữ liệu từ máy chủ mà không cần tải lại toàn bộ trang.
SEO (Search Engine Optimization): Tối ưu hóa công cụ tìm kiếm, giúp trang web của bạn có thể dễ dàng được tìm thấy trên các công cụ tìm kiếm như Google.
BEM (Block Element Modifier): Một phương pháp để viết CSS theo một cấu trúc nhất định và dễ bảo trì.
ES6 (ECMAScript 2015): Phiên bản thứ sáu của tiêu chuẩn ECMAScript, cung cấp nhiều tính năng mới cho JavaScript như arrow functions, classes, modules, và promises…
Polyfill: Một đoạn mã (thường là JavaScript) được thêm vào trang web để cung cấp tính năng mà trình duyệt cũ không hỗ trợ.
PWA (Progressive Web App): Ứng dụng web tiến bộ, cung cấp trải nghiệm người dùng tương tự như ứng dụng gốc với khả năng làm việc offline và thông báo đẩy.
Single Page Application (SPA): Ứng dụng trang đơn, nơi toàn bộ trang web được tải về chỉ một lần và các tương tác tiếp theo được xử lý bởi JavaScript mà không cần tải lại trang.
SSR (Server-Side Rendering): Kỹ thuật render nội dung trang web trên máy chủ và gửi HTML hoàn chỉnh đến trình duyệt, cải thiện tốc độ tải trang và SEO.
CSR (Client-Side Rendering): Kỹ thuật render nội dung trang web trên phía client (trình duyệt), thường được sử dụng trong các ứng dụng SPA.
RESTful API: Giao diện lập trình ứng dụng tuân theo nguyên tắc REST, sử dụng HTTP để giao tiếp giữa client và server.
GraphQL: Ngôn ngữ truy vấn cho API, cho phép client yêu cầu chính xác những gì họ cần.
JSON (JavaScript Object Notation): Định dạng dữ liệu nhẹ, dễ đọc và ghi, được sử dụng phổ biến để trao đổi dữ liệu giữa server và client.
JWT (JSON Web Token): Một tiêu chuẩn mở (RFC 7519) được sử dụng để truyền thông tin xác thực an toàn giữa các bên. JWT thường được sử dụng để xác thực người dùng trong ứng dụng web và di động.
OAuth: Giao thức ủy quyền mở, cho phép các ứng dụng truy cập vào tài nguyên người dùng trên một dịch vụ khác mà không cần cung cấp mật khẩu.
Transpiling: Quá trình chuyển đổi mã nguồn từ ngôn ngữ lập trình này sang ngôn ngữ lập trình khác (Ví dụ: chuyển đổi từ TypeScript sang JavaScript).
CORS (Cross-Origin Resource Sharing): Cơ chế cho phép hoặc hạn chế các yêu cầu tài nguyên từ một domain khác với domain mà tài nguyên đó đang được phục vụ.
Responsive Web Design (RWD): Thiết kế web đáp ứng, sử dụng các kỹ thuật như media queries để làm cho trang web hiển thị tốt trên nhiều thiết bị và kích thước màn hình khác nhau.
Lazy Loading: Kỹ thuật trì hoãn việc tải các tài nguyên (như hình ảnh hoặc video) cho đến khi chúng thực sự cần thiết để cải thiện tốc độ tải trang.
Minification: Quá trình loại bỏ các ký tự không cần thiết (như khoảng trắng, dấu xuống dòng) khỏi mã nguồn mà không ảnh hưởng đến chức năng của nó, nhằm giảm kích thước file và tăng tốc độ tải trang.
Service Worker: Một script chạy trong nền trình duyệt, giúp ứng dụng web làm việc offline và xử lý các thông báo đẩy (push notification).
LocalStorage: Một phần của Web Storage API, cho phép lưu trữ dữ liệu phía client vĩnh viễn trong trình duyệt.
SessionStorage: Một phần của Web Storage API, cho phép lưu trữ dữ liệu phía client trong một phiên làm việc của trình duyệt.
WebSocket: Một giao thức giao tiếp hai chiều, giúp thiết lập kết nối lâu dài giữa client và server, thích hợp cho các ứng dụng real-time.
Virtual DOM: Một khái niệm trong các framework như React, là một bản sao của DOM được lưu trữ trong bộ nhớ để tối ưu hóa hiệu suất.
Client-side Routing: Quản lý việc điều hướng trang web trong các ứng dụng SPA mà không cần tải lại trang.
Code Splitting: Kỹ thuật chia nhỏ mã nguồn thành các phần nhỏ hơn để tải chỉ những phần cần thiết khi người dùng tương tác, giúp tăng tốc độ tải trang.
Babel: Một công cụ chuyển đổi mã (transpiler) cho JavaScript, thường được sử dụng để chuyển đổi ES6+ sang ES5 để tương thích với nhiều trình duyệt hơn.
PostCSS: Một công cụ xử lý CSS với các plugin có thể chuyển đổi CSS bằng JavaScript .
ESLint: Một công cụ linting cho JavaScript, giúp phát hiện và sửa các lỗi cú pháp và style mã hóa.
Lighthouse: Một công cụ tự động mã nguồn mở của Google để cải thiện chất lượng trang web, bao gồm hiệu suất, khả năng truy cập và SEO.
Content Delivery Network (CDN): Một hệ thống các máy chủ phân phối nội dung nhanh chóng cho người dùng dựa trên vị trí địa lý của họ.
Micro Frontends: Một kiến trúc xây dựng ứng dụng web bằng cách phân tách thành các phần nhỏ hơn, mỗi phần có thể được phát triển và triển khai độc lập.
Atomic Design: Một phương pháp thiết kế giao diện người dùng bằng cách phân chia thành các thành phần nhỏ hơn như atoms, molecules, organisms, templates, và pages.
JAMstack: Một kiến trúc hiện đại dựa trên JavaScript, APIs và Markup, giúp tạo ra các trang web nhanh chóng và bảo mật.
Headless CMS: Hệ thống quản lý nội dung cung cấp API để tách biệt phần quản trị và phần hiển thị nội dung.
Web Vitals: Các chỉ số hiệu suất chính của trang web do Google đề xuất, bao gồm LCP (Largest Contentful Paint), FID (First Input Delay), và CLS (Cumulative Layout Shift).
Sourcemaps: Tập tin giúp gỡ lỗi JavaScript dễ dàng hơn bằng cách ánh xạ mã nguồn đã biên dịch trở lại mã nguồn gốc của nó.
Flexbox: Một mô hình bố cục CSS, cung cấp một cách dễ dàng và hiệu quả để bố trí, căn chỉnh và phân phối không gian giữa các mục trong một container.
Grid Layout: Một hệ thống bố cục CSS hai chiều, cho phép tạo ra các thiết kế web phức tạp và đáp ứng với các hàng và cột.
Critical CSS: một kỹ thuật tối ưu hóa hiệu suất cho website bằng cách xác định và tải chỉ những CSS cần thiết cho phần trên màn hình đầu tiên (above-the-fold) của trang web. Điều này giúp cải thiện tốc độ tải trang và trải nghiệm người dùng.
Pre-rendering: Kỹ thuật tạo sẵn HTML tĩnh cho các trang để cải thiện hiệu suất tải trang và SEO.
Hydration: là quá trình chuyển đổi một trang web tĩnh (static website) thành một trang web động (dynamic website) bằng cách thêm các thành phần JavaScript tương tác. Quá trình này thường được sử dụng với các framework server-side rendering (SSR) như Next.js và Nuxt.js.
Những thuật ngữ trên là nền tảng cơ bản mà mọi front-end developer cần nên biết và hiểu rõ để phát triển các ứng dụng web sau này.
Trong những bài trước, ta đã tìm hiểu về Stack, trong lập trình C++, còn có một loại cấu trúc dữ liệu trái ngược với Stack đó là Queue – Hàng đợi. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu sâu hơn về Queue trong C++, từ cách khởi tạo, sử dụng đến những ứng dụng thực tế của nó trong lập trình C++.
Queue C++ là gì?
Hàng đợi – Queue là một cấu trúc dữ liệu đặc biệt trong C++ được quản lý theo nguyên tắc First In First Out (FIFO), tức là phần tử được thêm vào trước sẽ được lấy ra trước. Cấu trúc này rất hữu ích trong nhiều bài toán liên quan đến quản lý luồng dữ liệu, xử lý các yêu cầu theo thứ tự hoặc trong các hệ thống hàng đợi.
Với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ một thư viện chứa những template C++ (STL – Standard Template Library), Queue trở thành một công cụ hữu ích và linh hoạt, giúp lập trình viên dễ dàng xây dựng các giải pháp hiệu quả và tối ưu.
Trong C++, queue là một lớp cung cấp nhiều phương thức khác nhau để thực hiện các thao tác với hàng đợi. Dưới đây là các phương thức chính:
Phương thức
Mô tả
EnQueue()
Thêm một phần tử vào cuối hàng đợi
DeQueue()
Lấy phần tử đầu tiên ra khỏi hàng đợi (nếu hàng đợi không rỗng).
front()
Trả về phần tử đầu tiên trong hàng đợi.
back()
Trả về phần tử cuối cùng trong hàng đợi.
size()
Trả về số lượng phần tử trong hàng đợi.
empty()
Trả về true nếu hàng đợi rỗng, ngược lại trả về false.
swap()
Hoán đổi nội dung của hai hàng đợi, miễn là chúng cùng kiểu dữ liệu.
Cách hàng đợi Queue hoạt động
Trong C++, queue là một container adapter được xây dựng dựa trên các container khác như deque hoặc list. Điều này có nghĩa là queue sử dụng một đối tượng của các container này làm nền tảng, và cung cấp một tập hợp các hàm thành viên (member functions) để truy cập và quản lý các phần tử.
Queue trong C++ cho phép cấu hình thông qua các tham số mẫu sau:
Container: Tham số này xác định đối tượng bên trong (internal object) của container nơi tất cả các phần tử của hàng đợi được lưu trữ. Ví dụ, queue thường được cài đặt dựa trên std::deque hoặc std::list, vì các container này hỗ trợ truy cập đầu và cuối một cách hiệu quả.
T: Tham số này xác định kiểu dữ liệu của các phần tử sẽ được giữ bởi container adapter. Ví dụ, nếu bạn muốn tạo một queue của số nguyên, T sẽ là int.
Không giống như ngăn xếp, hàng đợi yêu cầu ta phải quản lý được cả phần tử đầu và cuối, do chúng ta thêm vào hàng đợi là thêm vào cuối và lấy một phần tử là lấy từ đầu hàng đợi. Vậy chúng ta sẽ có cấu trúc Queue như sau:
struct Queue
{
Node *head;
Node *tail;
};
Tương tự, hàng đợi rỗng khi được khởi tạo, ta sẽ gán head và tail bằng NULL:
Tương tự như stack, hàng đợi rỗng khi phần tử đầu hàng đợi bằng NULL, chúng ta sẽ kiểm tra như sau
int IsEmpty(Queue q)
{
if (q.head == NULL)
return 1;
return 0;
}
Thêm phần tử vào cuối hàng đợi – Enqueue trong C++
Thêm phần tử vào cuối hàng đợi (EnQueue) thực hiện cũng tương tự như khi ta thêm phần tử vào cuối danh sách liên kết đơn, tức là thêm vào tail. Chúng ta thực hiện như sau:
Lấy phần tử đầu ra khỏi hàng đợi – Dequeue trong C++
Để lấy phần tử đầu ra khỏi hàng đợi (DeQueue), chúng ta sẽ lưu trữ giá trị phần tử đầu hàng đợi, sau đó xóa nó đi như xóa phần tử đầu của danh sách liên kết đơn, tất nhiên là với điều kiện hàng đợi không rỗng. Sau khi lấy phần tử đầu tiên ra, nếu như đó là phần tử duy nhất của hàng đợi thì chúng ta sẽ gán lại tail bằng NULL luôn. Chúng ta sẽ có đoạn code như sau:
int DeQueue(Queue &q)
{
if (IsEmpty(q))
return 0;
Node *node = q.head;
int data = node->data;
q.head = node->next;
delete node;
if (q.head == NULL)
q.tail = NULL;
return data;
}
Lấy giá trị phần tử đầu hàng đợi
Lấy giá trị phần tử đầu hàng đợi cũng tương tự như lấy phần tử đầu ra khỏi hàng đợi, nhưng không xóa phần tử đầu đi. Chúng ta thực hiện như sau:
int Front(Queue q)
{
if (IsEmpty(q))
return 0;
return q.head->data;
}
Các thao tác trên queue đều có độ phức tạp thời gian O(1), tức là chúng hoạt động với thời gian hằng số bất kể kích thước của hàng đợi. Điều này làm cho queue trở thành một cấu trúc dữ liệu rất hiệu quả trong nhiều tình huống xử lý dữ liệu.
Queue là một cấu trúc dữ liệu quan trọng trong lập trình C++, giúp quản lý dữ liệu theo nguyên tắc FIFO. Với các phương thức hữu ích như push(), pop(), front(), back(), size(), và empty(), queue giúp bạn dễ dàng thao tác với dữ liệu một cách hiệu quả và trực quan.
Đừng bỏ lỡ công việc IT được cập nhật mỗi ngày trên TopDev
Nếu đã tham gia vào quá trình phát triển phần mềm thì chắc hẳn bạn đã từng nghe đến khái niệm Prototype cũng như mô hình Prototype áp dụng trong quá trình lấy yêu cầu và xây dựng ý tưởng sản phẩm. Đây là một mô hình đặc biệt hữu ích để đối ứng với nhu cầu của dự án, đáp ứng sự thay đổi nhanh về yêu cầu sản phẩm đến từ khách hàng. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau định nghĩa Prototype là gì và tìm hiểu xem ưu, nhược điểm của mô hình Prototype này nhé.
Prototype là gì?
Khái niệm Prototype trong phần mềm dùng để chỉ các mẫu thử nghiệm ban đầu của một sản phẩm, hay một chức năng trong sản phẩm; có mục đích giúp khách hàng, người dùng tương tác trực tiếp với phần mềm đó và dễ dàng hình dung ra cách thức hoạt động của sản phẩm sẽ xây dựng trong tương lai. Điều này có ý nghĩa rất lớn trong việc giúp khách hàng và team phát triển sản phẩm có chung cái nhìn về yêu cầu, cách vận hành thực tế của sản phẩm mà khách hàng mong muốn.
Thông thường, Prototype sẽ được xây dựng lên trong quá trình trao đổi, lấy yêu cầu từ khách hàng và được xem như một đầu ra nhằm xác nhận (confirm), trình bày ý tưởng (pitching) một cách trực quan với khách hàng. Trong bản Prototype, khách hàng hay người dùng có thể tương tác, thao tác trực tiếp lên sản phẩm như nhấn nút, kéo trả, mở popup,… để xác nhận về mặt UI/UX của sản phẩm. Tuy nhiên, Prototype không yêu cầu thể hiện đầy đủ các chức năng và nghiệp vụ kinh doanh (business logic).
Lợi ích trong việc xây dựng Prototype trong dự án phát triển phần mềm:
Đối với khách hàng: prototype là một mô hình trực quan có thể tương tác; nó có tính thuyết phục cao hơn nhiều so với chỉ một bản vẽ, hình ảnh đơn thuần
Với team phát triển sản phẩm: prototype giúp team phát triển kiểm tra, so sánh sản phẩm tạo ra với yêu cầu một cách chính xác hơn về mặt cấu trúc, thao tác hoạt động, … từ đó nâng cao chất lượng sản phẩm cũng như giảm thời gian chỉnh sửa, xác nhận với khách hàng
Đối với tổ chức: các bản prototype có thể xem như một tài liệu demo chân thực về mong muốn của khách hàng, đồng thời dễ dàng tư vấn cho những khách hàng chưa xác định rõ yêu cầu của dự án. Ngoài ra, đối với việc nghiên cứu và phát triển các sản phẩm mới của tổ chức, xây dựng, chỉnh sửa prototype giúp rút ngắn thời gian thử nghiệm thực tế.
Phân loại Prototype
Prototype có thể được phân loại dựa trên một số tiêu chí khác nhau, tùy thuộc vào mục đích và yêu cầu của dự án để bạn lựa chọn. Cụ thể có một số tiêu chí như sau:
Theo mức độ chi tiết
Low-fidelity Prototype: mẫu prototype thô sơ, vẽ bằng tay
High-fidelity Prototype: mẫu prototype chi tiết, gần với sản phẩm thực tế
Theo chức năng hoạt động
Static Prototype: mẫu prototype tĩnh, không hoặc ít có khả năng tương tác
Dynamic Prototype: mẫu prototype động, cho phép tương tác cơ bản và thể hiện chính xác luồng hoạt động của sản phẩm
Interactive Prototype: mẫu prototype tương tác, tập trung vào khả năng tương tác về mặt UX dành cho người dùng
Theo kỹ thuật thực hiện
Prototype bằng giấy
Prototype vẽ trên phần mềm chuyên dựng prototype
Prototype thực hiện trực tiếp bằng ngôn ngữ lập trình
Mô hình Prototype (Prototype model) là một mô hình phát triển phần mềm sử dụng các bản prototype được xây dựng lên dựa trên các yêu cầu của hệ thống; từ đó khách hàng có thể có một cái nhìn cụ thể, nhanh chóng về hệ thống thực tế sẽ triển khai và xây dựng. Mô hình Prototype phù hợp cho các hệ thống phức tạp mà không có hoặc khó để có quy trình thủ công để giúp xác định các yêu cầu.
Phương pháp tiếp cận mô hình Prototype như sau:
Xác định các yêu cầu cơ bản: thu thập các yêu cầu từ khách hàng, đặc biệt là về giao diện người dùng. Các yếu tố khác như hiệu suất hay vấn đề bảo mật tạm thời có thể bỏ qua trong giai đoạn này.
Xây dựng Prototype: các yêu cầu cơ bản trên sẽ được minh họa, thể hiện bằng một bản prototype, giúp khách hàng có cái nhìn trực quan về giao diện, có thể tương tác cơ bản, từ đó cho ra cảm nhận về sản phẩm cuối cùng mà khách hàng có thể nhận được
Đánh giá Prototype: khách hàng sẽ có những phản hồi và được team phát triển thu thập một cách có hệ thống; từ đó để sử dụng cho việc cải tiến các sản phẩm đang được phát triển
Sửa đổi và nâng cấp Prototype: từ phản hồi và nhận xét của khách hàng; kết hợp các yếu tố khác như ràng buộc thời gian, ngân sách, tính khả thi kỹ thuật thì những thay đổi và nâng cấp sẽ được áp dụng vào prototype mới. Quá trình này có thể được lặp đi lặp lại cho đến khi đáp ứng được kỳ vọng của khách hàng.
Mô hình Prototype mang lại nhiều lợi ích cho quá trình phát triển phần mềm, đặc biệt chú trọng vào khả năng tương tác với khách hàng, giúp gây ấn tượng tốt với khách hàng. Cụ thể:
Xây dựng Prototype sẽ cần và giúp có được sự tham gia tích cực đến từ khách hàng. Thay vì những lời nói, văn bản khô khan thì một hình ảnh, sự tương tác trực tiếp đến từ bản mẫu sẽ giúp khách hàng hiểu hơn và hứng thú hơn trong việc đưa ra nhận xét, yêu cầu.
Phát hiện và sửa lỗi sản phẩm sớm hơn trước khi hệ thống được hoàn chỉnh nhờ có những thao tác đến từ Prototype
Thông qua prototype, có thể xác định, hiểu rõ các chức năng phức tạp. Đồng thời có khả năng định hướng hành vi người dùng ngay từ thời điểm ban đầu
Đẩy nhanh tốc độ xây dựng sản phẩm nhờ có một bản prototype sát với thực tế, giúp đội phát triển dễ dàng xác nhận tính năng mà khách hàng mong muốn
Nhược điểm của mô hình Prototype
Tuy nhiên việc xây dựng Prototype không phải lúc nào cũng mang đến sự tiện lợi; đặc biệt là nếu thời gian xây dựng prototype tốn kém chi phí và kéo dài dễ dẫn đến việc tăng sự phức tạp của hệ thống; tốn thời gian phản hồi của khách hàng. Vì vậy nên cân nhắc áp dụng mô hình Prototype đúng dự án, đúng thời điểm và không quá sa đà vào việc tạo ra những prototype chi tiết nhất có thể. Luôn nhớ rằng sản phẩm cuối cùng vẫn là thứ bàn giao cho khách hàng chứ không phải một bản prototype đẹp.
Kết bài
Mô hình Prototype thể hiện sự hữu ích trong giai đoạn dự án cần lấy yêu cầu từ người dùng. Từ những bản prototype này, team phát triển cũng như khách hàng sẽ có niềm tin lớn hơn về sự thành công của một sản phẩm cuối cùng khi phát hành. Hy vọng qua bài viết này các bạn có thể thử áp dụng mô hình này trong quá trình phát triển dự án sắp tới. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Năm 2024, ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) vẫn giữ được sức hút mạnh mẽ đối với các sĩ tử yêu thích công nghệ. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, cơ hội việc làm trong lĩnh vực này vô cùng rộng mở. Vậy, để trở thành một tân sinh viên CNTT, bạn cần đạt được số điểm chuẩn là bao nhiêu? Hãy cùng TopDev tổng hợp điểm chuẩn ngành CNTT của các trường đại học trên cả nước trong năm 2024 này nhé!
Top các trường Đại học đào tạo CNTT chất lượng hàng đầu Việt Nam
Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP.HCM
Đại học Bách khoa TP.HCM
Đại học Bách khoa Hà Nội
Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc gia TP.HCM
Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP.HCM
Đại học Công nghệ Thông tin – Đại học Quốc gia TP.HCM là một trong những trường đào tạo CNTT top đầu của cả nước. Khi học tại trường, sinh viên được trang bị kiến thức chuyên sâu và thực hành thông qua các dự án thực tế, đảm bảo tính ứng dụng và khả năng giải quyết vấn đề hiệu quả.
Năm 2024, trường Đại học Công nghệ Thông tin áp dụng 4 phương thức xét tuyển gồm tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển; xét tuyển dựa trên điểm thi (kết quả bài thi đánh giá năng lực của Đại học Quốc gia TP HCM và xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024); xét tuyển dựa trên chứng chỉ quốc tế và xét tuyển theo tiêu chí riêng của chương trình liên kết với Đại học Birmingham City, Anh.
Dưới đây là điểm chuẩn đại học Công nghệ Thông tin theo kết quả thi THPT Quốc gia của UIT:
Trường Đại học Bách Khoa TP.HCM đã có hơn 50 năm kinh nghiệm đào tạo và cung cấp cán bộ kỹ thuật chất lượng cao cho ngành CNTT. Trường có phương pháp đào tạo theo xu hướng hiện đại và thực tiễn giúp sinh viên hoàn thiện xuất sắc cả về trình độ chuyên môn lẫn kỹ năng xã hội khi ra trường.
Hiện nay, ĐHBK TP.HCM đang áp dụng 6 hình thức xét tuyển, trong đó trường sử dụng tới 90% cho phương thức xét tuyển tổng hợp. Các phương thức xét tuyển tại Trường ĐH Bách khoa – ĐHQG TPHCM bao gồm:
Xét tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển theo quy chế tuyển sinh của Bộ GD&ĐT (1-5% tổng chỉ tiêu)
Ưu tiên xét tuyển thẳng thí sinh giỏi, tài năng của trường THPT năm 2024 theo quy định của ĐH Quốc gia TP.HCM (5% tổng chỉ tiêu)
Ưu tiên xét tuyển theo quy định của ĐH Quốc gia TP.HCM theo danh sách 149 trường THPT trong cả nước (5-15% tổng chỉ tiêu)
Xét tuyển thí sinh có chứng chỉ tuyển sinh quốc tế hoặc thí sinh người nước ngoài (1-5% tổng chỉ tiêu)
Xét tuyển theo kết quả THPT kết hợp phỏng vấn đối với thí sinh dự tính du học nước ngoài (1-5% tổng chỉ tiêu)
Xét tuyển tổng hợp các tiêu chí về học lực (kết quả kỳ thi đánh giá năng lực của ĐH Quốc gia TP.HCM, kết quả kỳ thi tốt nghiệp THPT, kết quả quá trình học tập THPT), năng lực khác, hoạt động xã hội (75-90% tổng chỉ tiêu)
Sau đây là điểm xét tuyển các ngành trong lĩnh vực CNTT của trường Đại học Bách Khoa TP.HCM:
Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUST) là một trong những trường đại học hàng đầu tại Việt Nam trong lĩnh vực đào tạo công nghệ thông tin. Tại đây, sinh viên được tiếp cận những kiến thức tổng quát và chuyên sâu về máy tính, các ngôn ngữ lập trình, quy trình phát triển phần mềm nhằm ứng dụng vào nghiên cứu, phát triển và gia công phần mềm.
Đại học Bách Khoa Hà Nội đã chính thức công bố điểm chuẩn trúng tuyển các ngành/chuyên ngành CNTT năm 2024. Mời bạn xem ngay thông tin dưới đây:
Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo (CT tiên tiến)
81,6
28,22
IT-E15
An toàn không gian số – Cyber security (CT tiên tiến)
74,88
27,9
IT-E6
Công nghệ thông tin (Việt Nhật)
71,05
27,35
IT-E7
Công nghệ thông tin (Global ICT)
74,88
28,01
IT-EP
Công nghệ thông tin (Việt – Pháp)
70,66
27,35
TROP-IT
Khoa học máy tính – hợp tác với ĐH Troy (Hoa Kỳ)
50,29
21
Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc gia TP.HCM
Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc gia TP.HCM áp dụng chương trình giáo dục bài bản cho sinh viên, đồng thời rèn luyện khả năng tư duy và phân tích thông qua chương trình học chuyên sâu. Bên cạnh đó, sinh viên cũng được khuyến khích tham gia vào các hoạt động nghiên cứu và thực hành, từ đó rèn luyện khả năng tự tìm hiểu và phân tích thông tin một cách chính xác và sáng tạo.
Năm nay, HCMUS áp dụng tổng cộng 6 phương thức tuyển sinh. Trong đó, phương thức xét tuyển dựa trên kết quả Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 chiếm 15% – 40% chỉ tiêu theo ngành/nhóm ngành.
Dưới đây là điểm xét tuyển nhóm ngành CNTT của trường KHTN – ĐHQG HCM:
Công nghệ thông tin (Chương trình tăng cường tiếng Anh)
18,50
7480201_NN
Nhóm ngành máy tính và CNTT
26,75
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội (USTH) hay Đại học Việt Pháp áp dụng 4 hình thức tuyển sinh là: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực cho USTH tổ chức; Xét tuyển thẳng theo đề án của USTH; Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT kết hợp phỏng vấn và Xét tuyển dựa trên kết quả thi tốt nghiệp THPT.
Các nhóm ngành CNTT tại USTH luôn có mức điểm đầu vào cao ngất ngưởng. Theo số liệu năm 2023, ngành Khoa học dữ liệu có điểm đầu vào cao nhất (24,51 điểm), theo sau đó là ngành Công nghệ thông tin – Truyền thông (24,05 điểm) và An toàn thông tin (24,05 điểm).
Và dưới đây là điểm xét tuyển 2024 nhóm ngành công nghệ thông tin của USTH:
Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông tuyển sinh năm 2024 với các ngành công nghệ quan trọng như: Công nghệ thông tin, An toàn thông tin, Khoa học máy tính, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu và Công nghệ Internet vạn vật. Các sĩ tử có thể đậu vào học viện thông qua 3 phương thức tuyển sinh: Tuyển thẳng và ưu tiên xét tuyển; Xét tuyển dựa vào kết quả điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển kết hợp; và xét tuyển kết hợp.
Điểm xét tuyển nhóm ngành CNTT 2024 của Học viện Công nghệ Bưu chính Viễn thông:
Tên ngành
Mã ngành
Điểm chuẩn
Thứ tự nguyện vọng (TTNV) trúng tuyển khi thí sinh có điểm xét tuyển bằng mức điểm trúng tuyển (*)
Phía Nam
Công nghệ Inernet vạn vật (IoT)
7520208
18.00
TTNV<=3
An toàn thông tin
7480202
24.68
TTNV<=11
Công nghệ thông tin chất lượng cao
7480201 _CLC
23.25
TTNV<=3
Phía Bắc
Công nghệ thông tin
7480201
26.40
TTNV<=5
An toàn thông tin
7480202
25.85
TTNV<=2
Khoa học máy tính (định hướng Khoa học dữ liệu)
7480101
26.31
TTNV=1
Kỹ thuật dữ liệu (ngành Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu)
7480102
25.59
TTNV<=11
Công nghệ thông tin Việt – Nhật
7480201_VNH
24.25
TTNV=1
Công nghệ thông tin (Cử nhân định hướng ứng dụng)
7480201 _UDU
24.87
TTNV<=4
Ghi chú:
Mức điểm nêu trên đã bao gồm điểm Ưu tiên theo Khu vực và Đối tượng (nếu có);
Điểm chuẩn trúng tuyển được xác định theo thang điểm 30;
(*) Thực hiện quy định tại điểm c khoản 3 Điều 20 của Quy chế tuyển đại học, tuyển sinh cao đẳng ngành Giáo dục Mầm non Ban hành kèm theo Thông tư số 08/2022/TT-BGDĐT ngày 06 tháng 6 năm 2022 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo, trường hợp nhiều thí sinh có cùng điểm xét ở cuối danh sách, cơ sở đào tạo có thể sử dụng tiêu chí phụ là thứ tự nguyện vọng (để xét chọn những thí sinh có thứ tự nguyện vọng cao hơn).
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Năm 2024, Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM áp dụng 5 hình thức xét tuyển bao gồm:
Tuyển thẳng học sinh tốt nghiệp THPT năm 2024
Ưu tiên xét tuyển học sinh tốt nghiệp THPT năm 2024
Xét tuyển học bạ THPT trong 3 năm 2022, 2023 và 2024
Xét kết quả thi Đánh giá năng lực của ĐHQG-HCM
Xét điểm thi tốt nghiệp THPT năm 2024
Năm nay, Đại học Sư phạm Kỹ thuật tuyển sinh các ngành học liên quan đến lĩnh vực Công nghệ thông tin bao gồm: Hệ thống nhúng và IoT, Robot và trí tuệ nhân tạo, Công nghệ thông tin, An toàn thông tin, Kỹ thuật dữ liệu.
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
7480108A
Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Anh)
25,40
7480108V
Công nghệ kỹ thuật máy tính (đào tạo bằng tiếng Việt)
25,50
7480118V
Hệ thống nhúng và IoT (đào tạo bằng tiếng Việt)
25,65
7480201A
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Anh)
25,65
7480201N
Công nghệ thông tin (chương trình Việt-Nhật)
25,65
7480201V
Công nghệ thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
25,97
7480202V
An toàn thông tin (đào tạo bằng tiếng Việt)
24,89
7480203V
Kỹ thuật dữ liệu (đào tạo bằng tiếng Việt)
24,05
7510209V
Robot và trí tuệ nhân tạo (đào tạo bằng tiếng Việt)
25,66
Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội
Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội hiện đang đào tạo các ngành liên quan đến công nghệ thông tin như: Trí tuệ nhân tạo, Hệ thống thông tin, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, Khoa học máy tính. Năm nay, trường áp dụng 4 phương thức tuyển sinh, bao gồm: Xét tuyển theo kết quả tổ hợp môn thi tốt nghiệp THPT năm 2024; Xét tuyển thẳng, ưu tiên xét tuyển (bao gồm cả dự bị đại học); Xét tuyển kết quả thi đánh giá năng lực (ĐGNL) do ĐHQGHN tổ chức; Xét tuyển theo các chứng chỉ quốc tế.
Mã tuyển sinh
Tên ngành
Điểm chuẩn
CN1
Công nghệ thông tin
27,8
CN12
Trí tuệ nhân tạo
27,12
CN14
Hệ thống thông tin
26,78
CN15
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
26,92
CN2
Kỹ thuật máy tính
26,97
CN8
Khoa học máy tính
27,58
Đại học Kinh tế Quốc dân
Sinh viên học CNTT tại đại học Kinh tế Quốc dân sẽ được đào tạo các kiến thức mới trong công nghệ thông tin, chú trọng đến phát triển kỹ năng trong quản trị và vận hành hệ thống thông tin quản lý; quản lý và phân tích dữ liệu; ứng dụng và chuyển giao công nghệ trong mọi lĩnh vực đồng thời phát triển năng lực tự nghiên cứu tăng cường kiến thức theo xu hướng thời đại.
Điểm chuẩn nhóm ngành CNTT 2024 đã được công bố:
Mã
Ngành/chương trình
Điểm chuẩn
7340405
Hệ thống thông tin quản lý*
36,36
7480101
Khoa học máy tính*
35,55
7480104
Hệ thống thông tin*
35,94
7480201
Công nghệ thông tin*
35,17
7480202
An toàn thông tin*
35,00
EP15
Khoa học dữ liệu*
35,46
EP16
Trí tuệ nhân tạo*
34,05
EP17
Kỹ thuật phần mềm*
34,06
Mã tuyển sinh có dấu (*) là điểm môn Toán có hệ số 2
Đại Học Quốc Tế – Đại Học Quốc Gia TPHCM
Khoa Công nghệ Thông tin (CNTT) là Khoa đầu tiên có chương trình đào tạo đạt tiêu chuẩn các Trường Đại học Đông Nam Á và là một trong 4 Khoa đầu tiên của Trường Đại học Quốc tế, Đại học Quốc gia TPHCM. Sinh viên sẽ được trang bị kiến thức cơ bản vững vàng, cập nhật công nghệ tiên tiến, có các kỹ năng chuyên ngành và kỹ năng mềm chuyên nghiệp để phát triển nghề nghiệp bền vững theo hướng công nghiệp hoặc nghiên cứu.
Hiện trường đã công bố điểm chuẩn 3 chuyên ngành đào tạo liên quan đến CNTT là Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính và Mạng máy tính. Mời bạn tham khảo điểm:
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
7480101
Khoa học máy tính
24
7460108
Khoa học dữ liệu
24
7480201
Công nghệ thông tin
24
7480201_SB
CNTT (Chương trình liên kết với ĐH Suny Binghamton)
21
7480201_WE4
CNTT (Chương trình liên kết với ĐH West of English)
21
7480101_WE2
Khoa học máy tính (Chương trình liên kết với ĐH West of English)
21
Điểm chuẩn Đại học FPT
Đại học FPT là trường tư thục nổi tiếng với nhiều phân hiệu đặt tại Hà Nội, TP.HCM, Đà Nẵng, Cần Thơ. Tại FPT, sinh viên sẽ được trang bị kiến thức chuyên sâu về CNTT như phát triển phần mềm, trí tuệ nhân tạo, an ninh mạng, big data và nhiều lĩnh vực liên quan khác. Đồng thời, trường tạo điều kiện cho sinh viên thực hành thông qua các dự án thực tế và tương tác với doanh nghiệp hàng đầu trong ngành.
Năm nay, trường áp dụng nhiều hình thức xét tuyển như: Xét kết quả xếp hạng học sinh THPT năm 2024; Xét tuyển thẳng; Xét kết quả thi tốt nghiệp THPT năm 2024.
Dưới đây là điểm chuẩn xét tuyển dựa trên điểm thi THPT Quốc gia của trường FPT:
Đang cập nhật điểm
Đại học Bách Khoa – Đại học Đà Nẵng
Trường áp dụng 6 phương thức tuyển sinh, bao gồm:
Phương thức 1: Xét tuyển thẳng theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo;
Phương thức 2: Xét tuyển theo phương thức tuyển sinh riêng của Trường;
Phương thức 3: Xét tuyển theo kết quả học tập THPT (xét tuyển học bạ);
Phương thức 4: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá năng lực do ĐHQG TP.HCM tổ chức;
Phương thức 5: Xét tuyển dựa trên kết quả thi đánh giá tư duy do Trường Đại học Bách khoa Hà Nội tổ chức;
Phương thức 6: Xét tuyển dựa trên kết quả thi THPT năm 2024.
Danh sách các ngành CNTT trường tuyển sinh năm 2024 bao gồm: Công nghệ thông tin; Kỹ thuật máy tính; Hệ thống Nhúng và IoT (Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ).
Dưới đây là điểm chuẩn nhóm ngành CNTT dựa theo kết quả thi tốt nghiệp THPT:
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
7480106
Kỹ thuật máy tính
25,82
7480118VM
Chương trình tiên tiến Việt-Mỹ ngành Hệ thống Nhúng và IoT
23,80
7480201
Công nghệ thông tin (Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp)
26,10
7480201A
Công nghệ thông tin (ngoại ngữ Nhật)
25,55
7480201B
Công nghệ thông tin (Đặc thù – Hợp tác doanh nghiệp), chuyên ngành Khoa học dữ liệu và Trí tuệ nhân tạo
27,11
Đại học Cần Thơ
Đại học Cần Thơ hằng năm tuyển sinh các nhóm ngành CNTT với số lượng khá lớn. Năm nay trường áp dụng 7 phương thức xét tuyển. Trong đó, phương thức xét tuyển điểm Kỳ thi tốt nghiệp THPT năm 2024 chiếm tối thiểu 50% tổng chỉ tiêu của ngành.
Điểm chuẩn các ngành Công nghệ thông tin trường Đại học Cần Thơ:
Mã ngành
Tên ngành
Điểm chuẩn
7480103C
Kỹ thuật phần mềm (CTCLC)
22,90
7480104C
Hệ thống thông tin (CTCLC)
22,90
7480201C
Công nghệ thông tin (CTCLC)
23,70
7480101
Khoa học máy tính
24,43
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
22,90
7480103
Kỹ thuật phần mềm
24,83
7480104
Hệ thống thông tin
23,48
7480106
Kỹ thuật máy tính (Thiết kế vi mạch bán dẫn)
24,28
7280201
Công nghệ thông tin
25,35
7280201H
Công nghệ thông tin (Khu Hòa An)
23,05
7480202
An toàn thông tin
23,75
Đại học Công nghiệp Hà Nội
Đại học Công nghiệp Hà Nội tuyển sinh năm 2023 với 51 ngành học và 6 phương thức xét tuyển. Trong đó, trường đào tạo các ngành liên quan đến công nghệ thông tin như: Khoa học máy tính, Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu, Kỹ thuật phần mềm, Công nghệ kỹ thuật máy tính, Công nghệ thông tin.
Điểm chuẩn của Đại học Công nghiệp Hà Nội 2024:
Mã ngành/ CTĐT
Tên ngành
Điểm chuẩn trúng tuyển
Tiêu chí phụ thứ nhất (*)
Tiêu chí phụ thứ hai (**)
7480101
Khoa học máy tính
25.32
Toán > 8.20
Toán = 8.20 và TTNV ≤ 2
7480102
Mạng máy tính và truyền thông dữ liệu
24,35
Toán > 8.40
Toán = 8.40 và TTNV ≤ 3
7480103
Kỹ thuật phần mềm
24,68
Toán > 7.80
Toán = 7.80 và TTNV ≤ 2
7480104
Hệ thống thông tin
24,44
Toán > 7.60
Toán = 7.60 và TTNV ≤ 2
7480108
Công nghệ kỹ thuật máy tính
24,55
Toán > 8.60
Toán = 8.60 và TTNV ≤ 10
7480201
Công nghệ thông tin
25,22
Toán > 7.80
Toán = 7.80 và TTNV ≤ 5
74802021
An toàn thông tin
24,29
Toán > 8.20
Toán = 8.20 và TTNV ≤ 1
7510209
Robot và trí tuệ nhân tạo
25,01
Toán > 8.40
Toán = 8.40 và TTNV ≤ 7
Đại học Giao thông Vận tải (UTC)
Đại học Giao thông Vận tải đào tạo 3 ngành là Công nghệ thông tin, Công nghệ thông tin chất lượng cao và Khoa học máy tính. Trường là đối tác các một số công ty công nghệ lớn như Samsung SRV, Viettel Network, FPT Software, Nashtech,… nên đầu ra cho sinh viên luôn được đảm bảo. Trường Đại học giao thông vận tải năm 2024 tuyển 6.000 chỉ tiêu, trong đó tại Hà Nội: 4.500, tại Phân hiệu TP. HCM: 1.500.
Điểm chuẩn các ngành CNTT 2024 của trường đã được công bố:
Bài viết được sự cho phép của tác giả Tống Xuân Hoài
Vấn đề
Trong quá trình làm việc, team phát triển sản phẩm thi thoảng sẽ đưa ra những yêu cầu thay đổi về tính năng của sản phẩm hay những thay đổi bố cục về vị trí các mục hoặc các nút… Họ có thể đưa ra bảng thống kê về việc tại sao nên có những thay đổi này. Có bao giờ bạn thắc mắc rằng dựa vào đâu để họ đưa ra quyết định thay đổi như thế?
Tôi tin rằng nhiều bạn đọc trong đây sở hữu cho mình một hoặc nhiều trang web. Dù trang web đó làm gì đi nữa thì ắt hẳn phải có người xem hay còn gọi là người dùng. Và nếu bạn là người chú trọng đến trải nghiệm người dùng, bạn sẽ tò mò về cách người dùng sử dụng trang web của mình như thế nào để thông qua đó có thể nâng cao trải nghiệm sử dụng trang web cho họ hơn nữa.
Có nhiều cách và công cụ có thể giúp bạn giải quyết được những vấn đề trên. Cho dù là cách nào đi nữa thì một công cụ trợ giúp thu thập và thống kê được dữ liệu người dùng là một điều không thể thiếu. Posthog là một ví dụ, bài viết ngày hôm nay tôi sẽ dành thời gian giới thiệu về công cụ này.
Posthog là gì?
PostHog là một bộ sản phẩm và công cụ về dữ liệu mã nguồn mở, được xây dựng cho các kỹ sư – những người dành thời gian nghiên cứu về sản phẩm. Nói thế thôi chứ không nhất thiết phải là kỹ sư mới dùng được, chỉ cần biết bạn cần gì ở công cụ này là đủ.
Posthog được thiết kế để dễ dàng thiết lập để bắt đầu quá trình thu thập dữ liệu. Phân tích dữ liệu của bạn bằng hình ảnh và bản ghi phiên (Session Recording). Ngoài ra còn có khả năng cải thiện sản phẩm bằng A/B Testing và Feature Flag. Vì là Open Source nên bạn có thể triển khai Posthog trên máy chủ của mình. Sử dụng ứng dụng để kết nối với các dịch vụ bên ngoài và quản lý luồng dữ liệu.
Posthog làm được gì?
Có rất nhiều điều mà Posthog có thể làm được, dưới đây là một số tính năng tiêu biểu.
Phân tích và tối ưu hóa sản phẩm.
Phân tích dựa trên sự kiện: tự động nắm bắt việc sử dụng sản phẩm của bạn hoặc tùy chỉnh nó theo nhu cầu của bạn.
Theo dõi người dùng: nghiên cứu hành vi của người dùng sản phẩm.
Trực quan hóa dữ liệu: tạo và chia sẻ biểu đồ phục vụ cho mục đích phân tích.
Session Record: ghi lại hành vi của người dùng sản phẩm và phát lại nó.
Heatmaps: bạn có thể xem những nơi mà người dùng tương tác nhiều nhất trên trang web của bạn để từ đó rút ra được chiến lực sản phẩm hợp lý.
Feature Flags: kiểm tra và quản lý việc triển khai các tính năng mới cho một nhóm người dùng cụ thể.
A/B Testing: chạy các thay đổi đơn giản hoặc phức tạp dưới dạng thử nghiệm.
Phân tích tương quan: khám phá những sự kiện và tính chất tương quan với thành công hay thất bại.
Triển khai Posthog để thu thập dữ liệu và ghi lại hành vi người dùng
Posthog cung cấp nhiều tính năng như vậy nhưng chắc bạn phải biết hết. Vì thế hãy bắt đầu từ những tính năng mà bạn cho là cần thiết lúc này, trong quá trình sử dụng có thể phát sinh nhiều vấn đề và đó là lúc bạn nên xem lại danh sách tính năng của Posthog để xem nó có giải quyết được vấn đề không.
Tính năng tôi thấy thú vị trong Posthog là ghi lại hành vi người dùng, để thông qua đó phân tích ra nhiều thứ hơn nữa. Nó có tên là Session Recording, nó sẽ ghi lại hành vi người dùng sử dụng trang web rồi phát lại dưới dạng Video.
Để triển khai, cách nhanh nhất là bạn đăng kí một tài khoản Posthog để sử dụng miễn phí Cloud của họ. Phiên bản miễn phí có một số giới hạn như chỉ lưu được 1 triệu Event và 15 nghìn Session Recording mỗi tháng.
Hoặc bạn có thể triển khai máy chủ Posthog cho riêng mình. Một phiên bản có 2GB RAM có thể xử lý khoảng 100.000 sự kiện trong một tháng. Để biết thêm chi tiết cách triển khai xem tại Self-hosted open-source PostHog.
Sau đó bạn đã có thể triển khai việc Recording bằng thư viện posthog-js.
Cài đặt posthog-js:
$ npm install --save posthog-js
Khởi tạo Posthog bằng lệnh init, tốt nhất nên triển khai đoạn mã này ở Header để Posthog bắt được sự kiện trên toàn sitemap.
Với api_host là địa chỉ máy chủ posthog. Trong trường hợp này tôi đang sử dụng Free Cloud của Posthog. Tùy chọn session_recording để bật Recording và autocapture để tắt trình thu thập sự kiện giống như Google Analytics.
Sau đó hãy thử truy cập vào trang web một vài phút rồi quay lại trang quản trị của Posthog bạn sẽ thấy các bản Record ở trong mục Recording trong menu bên tay phải.
Còn rất nhiều tính năng khác bạn có thể khám phá từ Posthog, hãy dành thời gian để tìm hiểu công cụ thú vị này.
Tổng kết
Posthog là một công cụ thu thập dữ liệu và hành vi người dùng vô cùng thú vị. Ngoài ra nó còn cung cấp nhiều tính năng phân tích người dùng hơn nữa. Thông qua công cụ này giúp bạn thấu hiểu người dùng để từ đó hoàn thiện sản phẩm của mình.
Khi mình xem các hội nhóm “Review Công Ty” trên Facebook, thấy rất nhiều bài viết và bình luận than phiền về những mối quan hệ trong công ty, những drama, phốt, biến và nhiều thứ kinh khủng khác ngoài phạm vi công việc. Vậy mới thấy, khi đi làm bên cạnh việc hoàn thành tốt những công việc được giao, để sống sót lâu và dài nơi công sở, rất cần những kỹ năng xã hội.
Sự Quan Trọng Của Kỹ Năng Xã Hội
Mình là một người không thích nghiên cứu số liệu, nhưng không thể bỏ qua một vài con số dưới đây:
Theo một nghiên cứu của Pew Research Center, trong năm 2018 có 42% công việc xếp “kỹ năng xã hội” là kỹ năng quan trọng nhất, quan trọng hơn cả kỹ năng nền tảng hay kỹ năng quản lý.
Cũng theo dự báo của Pew Research Center, những công việc phát triển nhanh nhất đến năm 2024 cũng đòi hỏi kỹ năng quan trọng nhất là kỹ năng xã hội.
Trong bộ 3 kỹ năng thế kỷ 21 mỗi người đi làm cần có, kỹ năng xã hội là một trong ba kỹ năng được liệt kê.
Vậy Kỹ Năng Xã Hội Là Gì?
Kỹ năng xã hội là một kỹ năng mềm (tức là có thể sử dụng cho nhiều công việc khác nhau), đôi khi được gọi là kỹ năng giao tiếp. Kỹ năng xã hội bao gồm:
Giao tiếp bằng lời: giọng nói của bạn, cách phát âm, tốc độ, âm vực…
Giao tiếp không lời: ánh mắt, điệu bộ, biểu cảm trên gương mặt…
Nếu bạn đã đi làm (toàn thời gian, thực tập, bán thời gian), hay kể cả tham gia một câu lạc bộ hay chương trình nào đấy, bạn sẽ tự thấy rằng những kỹ năng trên rất quan trọng nơi công sở. Việc bạn giao tiếp tốt với mọi người trong công ty là kỹ năng đầu tiên bạn cần phải có khi đi làm. Nếu công việc của bạn cần phải gặp gỡ đối tác hay khách hàng nhiều, kỹ năng này lại càng quan trọng hơn nữa.
Cách Cải Thiện Kỹ Năng Xã Hội
Có những người có khả năng tự nhiên trong việc trò chuyện với người khác. Tuy nhiên, với nhiều người thì việc trò chuyện 1-1, trình bày ý tưởng và suy nghĩ của mình một cách rõ ràng với người đối diện cũng không phải là việc dễ. Có rất nhiều vấn đề có thể khiến cho việc giao tiếp không trơn tru: ví dụ như mặt bạn trông khó khó, hay bạn sợ nhìn vô mắt người khác. Tuy khó là vậy, nhưng kỹ năng xã hội có thể cải thiện được, với một chút tập luyện mỗi ngày những cách dưới đây.
1/ Đánh giá thực trạng hiện tại. Như mình đã chia sẻ ở trên, có rất nhiều vấn đề có thể dẫn đến việc bạn giao tiếp không tốt. Ví dụ, giọng nói của bạn nhanh quá hay nói không rõ chữ. Lúc đó bạn cần đi học cải thiện giọng nói, ví dụ mình học ở Green Voices, rất hay. Hoặc có thể bạn không tự tin với ngôn ngữ cơ thể hay việc nhìn vào mắt người khác, có lẽ bạn nên tìm đến một số khóa học tâm lý để cải thiện sự tự tin. Có một cách để biết được thực trạng giao tiếp của mình, đó là hỏi người khác.
2/ Quan sát người khác. Khi bạn đi làm, bạn có thể tập quan sát người khác, một người đồng nghiệp trông có vẻ tự tin hoặc một người sếp của mình. Trong cuộc họp cách người ta nói chuyện như thế nào, ngôn ngữ cơ thể trông ra làm sao?
3/ Bắt chước cho đến khi giỏi. Bắt đầu từ việc quan sát ở trên, sau đó bạn có thể bắt chước theo họ. Ví dụ để ý dáng ngồi tự tin của người đó trong cuộc họp. Tập cười với bất kỳ ai bạn gặp ở văn phòng. Tập lắng nghe mà không nhảy vào miệng người ta trong cuộc họp.
4/ Tham gia những lớp học. Ngoài việc đọc sách, việc tham gia một số lớp học để cải thiện kỹ năng giao tiếp. Có vô vàn những khóa học bằng tiếng Anh giá rẻ hoặc miễn phí bạn có thể tham khảo tại đây:
Bạn muốn cải thiện điều gì trong giao tiếp: tư thế, nét mặt, ngôn ngữ hay điều gì đó khác? Thay vì cải thiện tất cả mọi thứ, bạn tập trung vào một điều để cải thiện trong một khoảng thời gian 3-6 tháng sẽ đạt hiệu quả cao hơn.
Mục tiêu của bạn nên S.M.A.R.T (specific, measurable, achievable, relevant, timely), tức là phải có số lượng, có thời gian, có tính hành động. Ví dụ khi mình nhận thấy giọng nói của mình bị nhanh, mình đã đặt mục tiêu tham gia một lớp học giọng nói và dành ít nhất 2 tiếng mỗi tuần để luyện giọng.
Cách Để Bạn Đạt Được Mục Tiêu
Nếu bạn đã hoàn thành bước 5 ở trên, có lẽ bạn đã có một mục tiêu trong đầu. Mục tiêu đó có thể là “Mình sẽ thay đổi tủ đồ trong 6 tháng” hay “Mình sẽ chỉnh lại dáng đi thẳng lưng trong 3 tháng”. Để giúp đạt được những mục tiêu này, bạn cần:
1/ Lên danh sách những việc cần làm: Đầu tiên là mục tiêu theo tháng, rồi bạn chia nhỏ ra theo tuần và theo ngày.
2/ Đặt thời hạn cho các việc cần làm. Ví dụ như để “ăn mặc đẹp hơn”, tuần này bạn làm là đọc 10 bài viết về tủ đồ cơ bản, tuần sau bạn mua 5 món đồ mới, vân vân.
3/ Có thưởng sau khi hoàn thành. Nếu bạn hoàn thành đúng thời hạn những việc trong danh sách bạn ghi ở trên, hãy thưởng cho mình một điều gì đó bạn rất thích nhưng ít khi làm. Có thể là ăn một bữa sang chảnh, hoặc bỏ tiền mua một món đồ công nghệ mới.
4/ Kiếm bạn làm cùng. Tham gia các cộng đồng trên mạng hoặc hỏi bạn bè xem ai có muốn tham gia thay đổi cùng mình không, việc có người làm cùng sẽ giúp bạn có thêm nhiều động lực để đi lâu và xa hơn.
Vì một ngày mình dành 8-12 tiếng ở nơi làm việc, một mối quan hệ tốt với đồng nghiệp sẽ giúp mình làm việc hiệu quả hơn và hạnh phúc hơn trong công việc. Từ khi học đại học đến khi đi làm, chúng ta được học rất nhiều về kỹ năng làm việc nhưng ít ai dạy về kỹ năng đối nhân xử thế với người, có chăng cũng chỉ qua kinh nghiệm truyền miệng. Trong bài viết này mình sẽ chia sẻ nhanh đến các bạn một số cách mình thường áp dụng để xây dựng mối quan hệ tốt đẹp với mọi người ở chỗ làm.
1/ Hiểu rõ điểm mạnh và điểm yếu của bản thân mình
Để kết bạn tốt, bạn cần phải hiểu rõ mình là kiểu người như thế nào, hợp chơi với những người như thế nào và biết đánh giá những người mình muốn kết bạn thuộc kiểu tính cách ra sao? Mình có thể chọn chơi với những người tính cách giống mình, hoặc khác mình cũng được không sao cả. Vấn đề khi chọn chơi với một người bạn khác mình thì bạn phải hiểu sự khác nhau của hai người như thế nào, tránh những xung đột không cần thiết.
Ví dụ mình là một người sáng tạo, muốn mọi thứ nhanh. Trong quá trình kết bạn ở công ty mình có một người bạn rất nguyên tắc và làm mọi việc rất kỹ. Nếu không hiểu rõ về tính cách của bạn, mình dễ bị khó chịu và không thích chơi với người này. Tuy nhiên khi hiểu rõ rằng đây chỉ là sự khác nhau về tính cách, mình đã chơi cùng bạn này và hai người bổ trợ cho nhau rất tốt trong công việc.
Một trong những cách để hiểu rõ bản thân hơn là dùng công cụ trắc nghiệm Holland để xem mình thuộc về nhóm tính cách nào.
2/ Xếp lịch cho việc xây dựng mối quan hệ
Nếu bạn xem việc xây dựng mối quan hệ là một việc quan trọng, bạn cần xếp lịch cho việc này. Ví dụ, bạn tận dụng thời gian ăn trưa để đi ăn với một người bạn mới, 10 phút đầu ngày hoặc cuối ngày ở công ty để kết bạn với một đồng nghiệp mới.
3/ Học cách đặt câu hỏi và lắng nghe
Biết cách đặt câu hỏi đúng và lắng nghe chủ động sẽ giúp bạn biết nhiều hơn về người đồng nghiệp của mình. Mình từng viết một bài về cách tập lắng nghe để trở thành người đáng tin tưởng, bạn có thể xem tại đây. Một phương pháp đặt câu hỏi đó là sử dụng What, Where, Which, When, Who, Why, How trong tiếng Anh để khai thác sâu hơn về một chủ đề người nói đang nói.
Ví dụ nghe nói đồng nghiệp mới đi du lịch về, bạn có thể đặt câu hỏi như “Anh/chị thích nhất điều gì ở nơi đó?”, “Anh chị đi những đâu?”…
4/ Mình có thể giúp được gì cho bạn trong công việc không?
Mình nghĩ một cách nhanh nhất để kết nối với một đồng nghiệp ở công việc là giúp đỡ họ một phần việc nào đó trong công việc. Cũng chẳng cần gì to tát, có khi chỉ là tìm kiếm phụ một tài liệu gì đó, gửi tặng họ một ly nước, viết một tờ giấy về những điều bạn thích ở người ta.
5/ Xin giúp đỡ
Ngược lại với việc giúp đỡ người khác là bạn có thể xin giúp đỡ từ đồng nghiệp của mình. Khi một người giúp đỡ được người khác, người đó có thể có giá trị hơn. Một trong những cách mình thường làm là hẹn một người đồng nghiệp có chuyên môn đi cafe hoặc ăn trưa, chia sẻ cho họ về một phần dự án của mình và xin ý kiến xem họ suy nghĩ như thế nào về dự án đó từ góc nhìn của họ.
Trong quá trình đi làm, mình thấy vấn đề nổi cộm nhất gây mất đoàn kết là các phòng ban không hiểu vai trò của nhau. Kế toán thì thấy Marketing sao ẩu thế, Marketing thì thấy kế toán – tài chính sao làm việc may móc nguyên tắc thế. Vậy thì để xây dựng mối quan hệ tốt, việc trước tiên là mỗi cá nhân trong phòng ban cần hiểu được tính cách và đặc thù công việc của các cá nhân trong phòng ban khác.
Với tư cách một quản lý, trong những ngành đầu Orientation mình thường cho các bạn mới chơi trò chơi “đóng vai” là người ở một phòng ban khác hay phối hợp với mình. Khi đóng vai như vậy, bạn hiểu hơn vai trò và những tính cách cần có của công việc đó, từ đó thấu hiểu và thông cảm hơn cho sự khác biệt.
7/ Cam kết gì thì làm đúng như vậy
Với cá nhân mình, sự cam kết rất quan trọng. Bạn có thể không cam kết làm được 100%, nhưng nếu bạn nói 70% thì làm đủ 70%. Một ví dụ rất đơn giản là nếu bạn có hẹn với mình, bạn nói rằng 5 phút nữa có mặt thì đúng 5 phút có mặt, đừng chỉ nói cho có. Một tip đơn giản mình thường làm là cố gắng vượt qua cam kết và làm tốt hơn việc mình đã cam kết. Ví dụ bạn hứa sẽ trả task cho đồng nghiệp vào thứ 5 tuần sau, nhưng bạn dành thời gian làm và hoàn thành từ thứ 3 để gửi, như vậy là cách để gây ấn tượng hơn.
Trên đây là một số tips xây dựng mối quan hệ từ mình, chúc các bạn thành công.
CORS Error là gì? Nguyên nhân và cách fix lỗi CORS
CORS ra đời giúp xác định các nguồn gốc nào được phép truy cập vào domain. Tuy nhiên vấn đề phổ biến mà các nhà phát triển thường gặp phải là lỗi CORS. Lỗi này xảy ra khi nào và tại sao? Cùng tìm hiểu nguyên nhân gây ra lỗi CORS và cách khắc phục một cách an toàn và hiệu quả cùng TopDev.
CORS error là gì?
CORS Error xảy ra khi trình duyệt ngăn chặn một yêu cầu HTTP đến một nguồn (domain) khác với nguồn mà trang web hiện tại đang chạy, do vi phạm các quy tắc bảo mật của Cross-Origin Resource Sharing (CORS). CORS là một tiêu chuẩn bảo mật cho phép máy chủ cho phép hoặc từ chối các yêu cầu từ các nguồn khác nhau.
Nếu cấu hình CORS không được thiết lập đúng cách, trình duyệt sẽ chặn yêu cầu và báo lỗi CORS.
Cách hoạt động của CORS và nguyên nhân gây ra lỗi CORS
CORS cho phép các yêu cầu và việc truyền dữ liệu giữa các trình duyệt và máy chủ có nguồn gốc khác nhau diễn ra một cách an toàn. Cơ chế này dựa vào việc kiểm tra xem liệu máy chủ có cho phép các yêu cầu từ các nguồn gốc khác hay không để đảm bảo rằng các yêu cầu này là an toàn.
Khi một trang web cố gắng thực hiện một yêu cầu cross-origin, trình duyệt sẽ tự động thêm các tiêu đề CORS vào yêu cầu, bao gồm:
Origin: Nguồn gốc của trang web gửi yêu cầu.
Access-Control-Request-Method: Phương thức HTTP mà yêu cầu sử dụng (như GET, POST).
Access-Control-Request-Headers: Các tiêu đề HTTP bổ sung mà yêu cầu có thể sử dụng.
Đáp lại, máy chủ sẽ gửi phản hồi kèm theo một số tiêu đề CORS để cho phép hoặc chặn yêu cầu, chẳng hạn như:
Access-Control-Allow-Origin: Xác định nguồn gốc nào được phép truy cập tài nguyên của máy chủ.
Access-Control-Allow-Credentials: Cho biết liệu thông tin xác thực (credentials) có được phép sử dụng hay không.
Access-Control-Expose-Headers: Liệt kê các tiêu đề có thể truy cập từ phía client.
Access-Control-Max-Age: Xác định thời gian mà kết quả của yêu cầu kiểm tra trước (preflight) có thể được lưu trữ trong cache.
Access-Control-Allow-Methods: Chỉ định các phương thức HTTP được phép.
Access-Control-Allow-Headers: Liệt kê các tiêu đề HTTP mà client được phép gửi.
Cách hoạt động của CORS
Khi nào xảy ra lỗi CORS?
Lỗi CORS xảy ra khi máy chủ không trả về các tiêu đề CORS cần thiết trong phản hồi. Điều này có thể xảy ra trong các tình huống sau:
Nguồn gốc (Origin) không được phép: Trình duyệt gửi một yêu cầu đến máy chủ khác với một tiêu đề Origin chỉ định nguồn gốc của yêu cầu. Nếu máy chủ không trả lại tiêu đề Access-Control-Allow-Origin hoặc nếu giá trị của tiêu đề này không khớp với nguồn gốc của yêu cầu, trình duyệt sẽ chặn yêu cầu và gây ra lỗi CORS.
Phương thức HTTP hoặc tiêu đề không được phép: Nếu yêu cầu sử dụng một phương thức HTTP (như PUT, DELETE) hoặc tiêu đề tùy chỉnh mà máy chủ không cho phép (không được chỉ định trong Access-Control-Allow-Methods hoặc Access-Control-Allow-Headers), trình duyệt sẽ chặn yêu cầu đó.
Yêu cầu Preflight bị từ chối: Khi trình duyệt thực hiện một “preflight request” với phương thức OPTIONS để kiểm tra xem liệu yêu cầu chính có được phép hay không, nếu máy chủ trả về phản hồi không phù hợp (ví dụ không có tiêu đề Access-Control-Allow-Methods hoặc Access-Control-Allow-Origin hợp lệ), thì yêu cầu chính sẽ bị chặn và một lỗi CORS sẽ xuất hiện.
Ví dụ về lỗi CORS
Giả sử trang web https://domain-a.com cố gắng thực hiện một yêu cầu API đến https://domain-b.com. Nếu máy chủ tại https://domain-b.com không cho phép truy cập từ https://domain-a.com và không bao gồm https://domain-a.com trong tiêu đề Access-Control-Allow-Origin của phản hồi, trình duyệt sẽ chặn yêu cầu này và hiển thị lỗi CORS. Thông báo lỗi CORS thường xuất hiện trong bảng điều khiển của trình duyệt (console), điển hình là:
Thông báo lỗi CORS
no ‘access-control-allow-origin’ header is present on the requested resource
Đây chính là lỗi CORS policy mà bất cứ lập trình viên nào cũng sẽ gặp phải. Khi call API tới server mà không có header Access-Control-Allow-Origin hoặc giá trị của nó không hợp lệ thì sẽ phát sinh lỗi này và không lấy được dữ liệu từ API.
Lỗi này là một biện pháp bảo mật được thiết lập bởi trình duyệt để ngăn chặn các trang web thực hiện yêu cầu không hợp lệ đến các tài nguyên thuộc một miền khác, giúp bảo vệ người dùng khỏi các tấn công như Cross-Site Scripting (XSS) hoặc Cross-Site Request Forgery (CSRF).
Cách khắc phục lỗi trên là phải config enable CORS lên để phía client có thể gọi được dữ liệu. Các bạn có thể tham khảo cách để enable với các ngôn ngữ tại đây Enable CORS on Server
Các loại CORS Error phổ biến
No ‘Access-Control-Allow-Origin’ header is present on the requested resource: Lỗi này cho biết máy chủ không trả về tiêu đề Access-Control-Allow-Origin trong phản hồi, do đó trình duyệt không thể xác định liệu yêu cầu có hợp lệ hay không.
The ‘Access-Control-Allow-Origin’ header has a value ‘…’ that is not equal to the supplied origin: Tiêu đề Access-Control-Allow-Origin có giá trị không khớp với nguồn gốc (origin) của yêu cầu. Điều này xảy ra khi máy chủ chỉ cho phép một số nguồn gốc cụ thể truy cập tài nguyên, và nguồn gốc của yêu cầu hiện tại không nằm trong số đó.
CORS policy – Method … is not allowed by Access-Control-Allow-Methods: Phương thức HTTP được sử dụng trong yêu cầu không được máy chủ cho phép. Ví dụ, nếu máy chủ chỉ cho phép các phương thức GET và POST, nhưng yêu cầu sử dụng PUT, thì lỗi này sẽ xảy ra.
CORS policy – Request header field … is not allowed by Access-Control-Allow-Headers: Một tiêu đề tùy chỉnh được sử dụng trong yêu cầu không được máy chủ cho phép. Điều này xảy ra khi máy chủ không liệt kê tiêu đề đó trong Access-Control-Allow-Headers.
Cách khắc phục CORS Error
Cấu hình máy chủ để cho phép CORS
Nếu bạn có quyền truy cập vào dịch vụ backend, bạn có thể cấu hình nó để xử lý các yêu cầu CORS nếu được phép:
Đảm bảo rằng máy chủ trả về tiêu đề Access-Control-Allow-Origin với giá trị chính xác, có thể là một tên miền cụ thể hoặc * (cho phép tất cả các nguồn gốc).
Xác định rõ ràng các phương thức HTTP được phép trong Access-Control-Allow-Methods.
Cho phép các tiêu đề tùy chỉnh cần thiết thông qua Access-Control-Allow-Headers.
Trong các ngôn ngữ lập trình khác nhau, có các thư viện và middleware để hỗ trợ việc cấu hình CORS một cách dễ dàng (ví dụ: cors trong Express.js cho Node.js).
Tuy nhiên, hãy cẩn thận khi sử dụng tùy chọn này vì nó có thể khiến máy chủ của bạn dễ bị tấn công CSRF.
Sử dụng proxy server giúp tránh lỗi CORS
Do Same-Origin Policy được thực thi bởi trình duyệt và không phải là máy chủ, bạn có thể sử dụng một proxy server để gọi API từ xa.
Proxy server hoạt động như một trung gian giữa client và server. Thay vì thực hiện yêu cầu từ client trực tiếp đến API từ xa, bạn có thể thực hiện yêu cầu đến proxy server. Proxy server sẽ thực hiện yêu cầu đến API từ xa và trả về phản hồi mà nó nhận được từ API đó.
Bằng cách này, proxy server có thể thêm tiêu đề Access-Control-Allow-Origin: * còn thiếu và trả phản hồi cho trình duyệt, giúp tránh lỗi CORS.
Bạn có thể tạo proxy server của riêng mình hoặc sử dụng một proxy server như CORS Anywhere để lấy dữ liệu từ API từ xa. Tuy nhiên, proxy server dùng chung như CORS Anywhere có thể chậm trong một số trường hợp. Nếu bạn cần gọi API từ xa thường xuyên, việc tạo proxy server riêng có thể là một lựa chọn tốt hơn.
Cấu hình CORS trên dịch vụ đám mây
Nếu bạn đang sử dụng các dịch vụ đám mây như AWS S3, Azure Blob Storage, hoặc Google Cloud Storage, bạn cần cấu hình chính sách CORS trực tiếp trên các dịch vụ này để cho phép truy cập từ các nguồn gốc khác nhau.
Bypass the Error Using a Browser Extension
Phương pháp này không phải là giải pháp chính thức để sửa lỗi, nhưng có thể sử dụng trong quá trình phát triển.
Bạn có thể tải xuống một tiện ích mở rộng trình duyệt như CORS Unblock. Tiện ích mở rộng này thêm tiêu đề Access-Control-Allow-Origin: * vào mỗi phản hồi HTTP khi được kích hoạt.
Cách Browser Extension xử lý lỗi CORS tương tự như việc sử dụng proxy server CORS, nhưng phương pháp này chỉ hoạt động trên máy tính có cài đặt tiện ích mở rộng. Do đó, bạn không nên coi đây là giải pháp chính thức để sửa lỗi CORS và chỉ nên sử dụng nó trong quá trình phát triển.
Lỗi CORS có thể gây ra nhiều phiền toái cho các nhà phát triển web, đặc biệt là khi làm việc với các API từ xa hoặc tích hợp nhiều dịch vụ trực tuyến. Hi vọng thông qua bài viết này của TopDev, các bạn đã hiểu rõ cơ chế hoạt động của CORS và cách khắc phục hiệu quả lỗi CORS. Theo dõi TopDev để xem nhiều bài viết hữu ích hơn bạn nhé!
Trong kỷ nguyên số hiện đại, thuật ngữ “IoT” ngày càng trở nên quen thuộc. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi “IoT là ngành gì?” và tại sao nó lại thu hút sự chú ý của nhiều người như vậy? Internet of Things, hay IoT, không chỉ là một xu hướng công nghệ mới mà còn là một ngành đang thay đổi cách chúng ta tương tác với thế giới xung quanh. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá về ngành học thú vị này, các trường đào tạo IoT và cơ hội nghề nghiệp của ngành IoT.
IoT là ngành gì? Cần học những gì?
Internet of Things (IoT) là một hệ thống các thiết bị vật lý được nhúng với các cảm biến, phần mềm, và khả năng kết nối với internet. Điều này cho phép các thiết bị này thu thập và trao đổi dữ liệu. Nói một cách đơn giản, IoT là việc kết nối mọi thứ với internet để chúng có thể giao tiếp và tương tác với nhau.
Vậy ngành IoT là gì? Đây là một chuyên ngành tiên tiến trong lĩnh vực khoa học máy tính, tập trung vào việc kết nối và quản lý các thiết bị thông minh qua Internet. Sinh viên theo học ngành này sẽ được trang bị kiến thức toàn diện, bao gồm lập trình, mạng máy tính, điện toán đám mây, khoa học dữ liệu, ứng dụng máy học để phân tích dữ liệu IoT, thiết kế và phân tích hệ thống, cũng như thiết kế vi mạch bán dẫn.
Với sự phát triển nhanh chóng và liên tục khám phá các khía cạnh mới, IoT đòi hỏi sinh viên phải có nền tảng kiến thức vững chắc và đa dạng. Để thành công trong ngành này, sinh viên cần đầu tư nhiều thời gian và công sức vào cả lý thuyết lẫn thực hành, nhằm nắm vững các kỹ năng cần thiết và cập nhật những tiến bộ công nghệ mới nhất.
Cơ hội nghề nghiệp của ngành IoT
Ngành IoT đang nổi lên như một lĩnh vực công nghệ đầy triển vọng, mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn cho các chuyên gia CNTT. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về các cơ hội nghề nghiệp trong ngành này:
Tăng trưởng mạnh mẽ
Theo nghiên cứu của Cục Thống kê Lao động Mỹ, số lượng công việc liên quan đến ngành công nghệ – máy tính dự báo sẽ tăng trưởng mạnh mẽ với khoảng 448.500 việc làm mới trong khoảng thời gian từ 2014 đến 2024. Điều này phản ánh sự gia tăng nhu cầu về các chuyên gia trong lĩnh vực công nghệ, bao gồm cả IoT. Sự gia tăng này là minh chứng cho tiềm năng lớn của ngành IoT trong việc tạo ra các cơ hội nghề nghiệp trong tương lai gần.
Ứng dụng rộng rãi trong doanh nghiệp
Các doanh nghiệp hiện đang nỗ lực không ngừng để ứng dụng IoT vào kế hoạch vận hành và sản xuất kinh doanh của mình. IoT giúp cải thiện hiệu quả hoạt động, tối ưu hóa quy trình và giảm chi phí. Từ các nhà máy sản xuất đến các văn phòng làm việc và môi trường đô thị, việc triển khai các giải pháp IoT đang trở thành một yếu tố quan trọng trong chiến lược phát triển của nhiều tổ chức. Điều này dẫn đến nhu cầu cao về các chuyên gia có khả năng thiết kế, triển khai và quản lý các hệ thống IoT.
Khó khăn về nhân lực
Một thách thức lớn hiện tại trong ngành IoT là sự khan hiếm nhân lực có kỹ năng phù hợp. Nhiều doanh nghiệp cho biết, việc thiếu hụt chuyên gia trong lĩnh vực này đang khiến họ gặp khó khăn trong việc phát triển các giải pháp IoT. Điều này tạo ra cơ hội lớn cho những ai đang tìm kiếm sự nghiệp trong ngành, với nhu cầu cao về các kỹ năng như lập trình IoT, phân tích dữ liệu, thiết kế hệ thống nhúng, và bảo mật mạng.
Triển vọng tương lai
Với sự gia tăng liên tục trong việc áp dụng công nghệ IoT và các ứng dụng ngày càng phong phú, cơ hội nghề nghiệp trong lĩnh vực này dự kiến sẽ tiếp tục mở rộng. Các lĩnh vực như thành phố thông minh, nhà thông minh, và sản xuất thông minh đều đang phát triển nhanh chóng, tạo ra nhu cầu ngày càng cao về nhân lực có kỹ năng trong IoT.
Các vị trí ứng tuyển cho sinh viên ngành IoT sau khi tốt nghiệp
Lập trình viên IoT
Quản lý và phát triển dự án IoT
Quản trị hệ thống IoT
Chuyên viên triển khai dự án Iot
Chuyên viên tư vấn và thiết kế hệ thống IoT
Chuyên viên phân tích
Kiến trúc sư phần mềm
Tư vấn an ninh mạng
…
Học IoT ở đâu? Danh sách các trường đào tạo ngành IoT
Nếu bạn đang tìm kiếm các trường đào tạo chuyên ngành IoT (Internet of Things) tốt, dưới đây là một số lựa chọn đáng cân nhắc. Các trường này nổi bật trong việc đào tạo về công nghệ thông tin, khoa học máy tính, và đặc biệt là IoT:
Đại học Bách Khoa Hà Nội (HUTS)
Đại học Bách Khoa Hà Nội có chương trình đào tạo chuyên sâu về khoa học máy tính và kỹ thuật điện tử, trong đó có ngành Hệ thống những thông minh và IoT. Chương trình học của ngành này bao gồm các kiến thức về linh kiện điện tử bán dẫn, mạch điện tử và vi mạch bán dẫn; kiến thức về lập trình nhúng, lập trình C, hệ điều hành máy tính nhúng; lập trình Java, lập trình Python,…
Sinh viên được giảng dạy bằng tiếng Việt và học ngoại ngữ tiếng Nhật. Sau khi tốt nghiệp có thể đảm nhận các vị trí công việc như Kỹ sư chip bán dẫn và mạch điện tử; Kỹ sư kỹ thuật máy tính; Kỹ sư trí tuệ nhân tạo và phân tích dữ liệu,…
Học viện Công Nghệ Bưu Chính Viễn Thông
PTIT cung cấp các khóa học liên quan đến IoT trong chương trình đào tạo ngành Công nghệ IoT. Chương trình đào tạo bao gồm 150 tín chỉ trong thời gian 4,5 năm (9 học kỳ). Chương trình đào tạo IoT tại đây được thiết kế dựa trên nhu cầu thực tế của thị trường, giúp sinh viên trang bị đầy đủ kiến thức và kỹ năng cần thiết.
Bên cạnh đó, các giảng viên của PTIT đều là những chuyên gia có nhiều kinh nghiệm trong lĩnh vực IoT, đảm bảo chất lượng giảng dạy và cập nhật những kiến thức mới nhất. PTIT cũng đầu tư mạnh vào cơ sở vật chất, trang bị đầy đủ các phòng thí nghiệm hiện đại để sinh viên thực hành.
Đại học FPT
Đại học FPT là một trong những trường đại học tiên phong tại Việt Nam trong việc đào tạo về IoT. Với chương trình học được cập nhật liên tục, sinh viên sẽ được trang bị những kiến thức và kỹ năng cần thiết để trở thành những chuyên gia IoT.
Sinh viên FPT sẽ được sử dụng hệ thống giảng đường, phòng lap, thư viện và phòng thực hành hiện đại. Nhà trường thường xuyên tổ chức các buổi workshop, senimar giúp sinh viên có cơ hội tiếp cận với các chuyên gia đầu ngành, khuyến thích tinh thần sáng tạo và khởi nghiệp.
Cần chuẩn bị gì khi học ngành IoT?
Ngành Internet of Things (IoT) là một lĩnh vực công nghệ đầy triển vọng và có sức hút lớn. Để thành công trong ngành này, người học cần chuẩn bị kỹ lưỡng về nhiều mặt. Dưới đây là những yếu tố quan trọng cần chú ý:
Trước hết, để trúng tuyển và phát triển trong chuyên ngành IoT, người học cần có sở thích và sở trường về các môn học tự nhiên. Các môn học này bao gồm Toán học, phần mềm máy tính, và phần cứng máy móc. Những kiến thức này sẽ giúp bạn nắm vững các nguyên lý cơ bản và ứng dụng trong thực tế.
Để làm việc hiệu quả trong lĩnh vực IoT, các phẩm chất cá nhân đóng vai trò rất quan trọng. Bạn cần có khả năng lập luận và phân tích tốt để giải quyết các vấn đề kỹ thuật. Kỹ năng sắp xếp thông tin và giải quyết vấn đề giúp bạn tổ chức công việc một cách hợp lý và hiệu quả. Ngoài ra, bạn cũng cần khả năng suy nghĩ khoa học, lắng nghe ý kiến từ đồng nghiệp.
Những sinh viên hoặc người đang làm việc trong các ngành công nghệ thông tin và kỹ thuật sẽ có nhiều thuận lợi khi học thêm về IoT. Cụ thể, các kiến thức về lập trình, cơ sở dữ liệu, và hệ thống mạng từ ngành công nghệ thông tin sẽ hỗ trợ rất nhiều trong việc phát triển và quản lý các giải pháp IoT. Những kỹ năng lập trình và phân tích dữ liệu từ ngành lập trình và khoa học máy tính giúp giải quyết các vấn đề kỹ thuật và phát triển ứng dụng IoT hiệu quả.
Các câu hỏi thường gặp
IoT thuộc ngành nào?
IoT (Internet of Things) thuộc lĩnh vực Khoa Học Máy Tính. Sinh viên theo học ngành IoT sẽ được trang bị kiến thức về lập trình, mạng máy tính, dịch vụ đám mây, khoa học dữ liệu, ứng dụng máy học để phân tích dữ liệu IoT, thiết kế và phân tích hệ thống, cũng như thiết kế vi mạch bán dẫn.
Ngành hệ thống nhúng và IoT là gì?
Ngành Hệ thống nhúng và IoT có thể được hiểu đơn giản là ngành học nghiên cứu việc tạo ra các thiết bị và hệ thống thông minh kết nối Internet để phục vụ các nhu cầu trong đời sống con người. Khác với các ngành lập trình thông thường, ngành này kết hợp cả phần cứng và phần mềm, nhằm thiết kế và phát triển các thiết bị thông minh có khả năng kết nối và giao tiếp qua mạng.
Tổng kết
Tóm lại, câu hỏi “ngành IoT là gì” đã được giải đáp qua việc khám phá một lĩnh vực công nghệ đầy hứa hẹn và đang phát triển nhanh chóng. IoT không chỉ là một ngành học về kết nối các thiết bị thông minh, mà còn là cầu nối giữa thế giới vật lý và kỹ thuật số. Với tiềm năng to lớn trong việc cách mạng hóa nhiều lĩnh vực của cuộc sống và công nghiệp, IoT mở ra vô số cơ hội cho những ai đam mê công nghệ và mong muốn tạo ra tác động tích cực đến thế giới. Chúc các bạn thành công!
Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam
Bài viết trước mình đã đi tổng quan về caching, bài viết này mình sẽ đi cụ thể hơn về một loại cache phổ biến trong các ứng dụng monolithic.
Bắt đầu nhé!
In-memory cache là gì?
In-memory cache sử dụng bộ nhớ (RAM) của máy server để lưu trữ data. RAM cho chúng ta tốc độ đọc ghi đáng kinh ngạc tùy vào vào từng loại nhưng thường cho tốc độ hàng chục Gigabyte trên giây so với tốc độ từ khoảng 50 ~ 250MB/s của SSD. Nhìn vào những con số đó ta thấy rõ ràng tốc đọc và ghi giữa 2 vùng lưu trữ là rất lớn.
In-memory cache tham chiếu tới bộ nhớ đệm và dùng nó để lưu trữ dữ liệu trong bộ nhớ của server khi mà server đang chạy ứng dụng.
Điều này đồng nghĩa với việc khi server khởi động lại hoặc bị tèo thì dữ liệu được lưu trong cache sẽ bị mất đi.
Vậy nên lựa chọn loại dữ liệu như thế nào khi lưu vào In-memory cache
Những data nào thường được lưu cache thỏa mãn 2 yếu tố: data được truy cập thường xuyên và ít thay đổi.
– Nếu lựa chọn giải pháp lưu dữ liệu được tạo mới tạm thời trên RAM thì nên tiến hành ghi vào ổ cứng ngay khi có thể.
– Nếu bạn đang lên kế hoạch lưu tạm trên RAM khoảng vài ba giây rồi mình mới lưu thực sự xuống ổ cứng thì bạn phải chấp nhận có thể mất dữ liệu người dùng, pha vỡ tính toàn vẹn dữ liệu của ứng dụng.
Ưu điểm của In-memory cache
– Ưu điểm đầu tiên chắc chắn là về mặt tốc độ rồi, RAM xử lý với tốc độ cực nhanh nên có thể đây là ưu điểm sáng nhất của In-memory cache
– Ưu điểm thứ 2 là cấu hình nhanh, không phải cài cắm gì vì nó chạy ngay trên ứng dụng của bạn. Điều này giúp bạn triển khai ứng dụng nhanh chóng và dễ dàng.
Hạn chế của In-memory cache
Nếu đọc định nghĩa bên trên bạn sẽ thấy rõ 2 vấn đề mà In-memory cache gặp phải khi sử dụng đó là:
– RAM thường có dung lượng hạn chế nên chúng ta phải quản lý được cache và khi bộ nhớ gần đầy.
– Dữ liệu sẽ bị mất khi tắt máy, khởi động lại hay sập server nên chúng ta nên ưu tiên cho việc lưu tạm những dữ liệu đã được lưu trong ổ cứng trước khi khởi động lại server.
– In-memory cache chỉ phù hợp cho 1 server duy nhất hoặc nhiều server có sử dụng sticky sessions. Chính vì nó lưu trên chính server của bạn nên nếu ứng dụng của bạn có nhiều server có lẽ sẽ ảnh hưởng lớn đến tính chính xác và xung đột của dữ liệu. Các dữ liệu lúc này có thể khác nhau vì nó nằm trên các server khác nhau và bạn không dễ dàng gì xử lý.
– Do sự hạn chế của bộ nhớ nên memory cache nên dẫn đến server bị chậm. Các chức năng sẽ bị ảnh hưởng rất nhiều khi gặp tình trạng này.
Cách sử dụng memory cache trong .net core
Trong .net core có nhiều tính năng cũng đã sử dụng caching với cơ chế memory để cải thiện hiệu năng ứng dụng. Bạn có thể thấy như Cache Tag Helper, Distributed Cache Tag Helper, and Response Caching Middleware và ResponseCache
Ngoài ra net core còn hỗ trợ sẵn memory cache (IMemoryCache) giúp bạn thực hiện hóa caching vậy nên ta không cần phải xài third party.
Mặc định một In-memory caching được mở tự động hay có thể sử dụng phương thức AddMemoryCache(). Chúng cho phép ứng dụng của bạn có thể inject IMemoryCache interface và bạn có thể sử dụng nó trong services hay controllers. IMemoryCache interface là một interface đơn giản với 3 phương thức cơ bản sau:
Bước 3: Set data cho cache bao gồm key và value(value có thể là kiểu int, string, double, object…)
_cache.Set(cacheKey, products);
Bước 4: Lấy dữ liệu từ cache ta dùng phương thức get
_cache.Get<string>(cacheKey);
Bước 5: Sử dụng TryGetValue để kiểm tra sự tồn tại của key
var cacheKey = "GET_ALL_PRODUCTS";
// If data found in cache, return cached data
if (_cache.TryGetValue(cacheKey, out List<Product> products))
{
Product = products;
return Page();
}
Bước 6: Sử dụng GetOrCreate để tạo 1 cache mới nếu chưa tồn tại
var cacheGetOrCreate =_cache.GetOrCreate<string>(cacheKey, entry =>
{
return new List<Product>(){ newProduct };
});
Bước 7: Xóa cache
_cache.Remove(cacheKey);
Ngoài những bước cơ bản bên trên như mình đã nói bên trên mình có thể cấu hình những options khác khi sử dụng cache. Cụ thể như sau:
– Khi thêm giá trị dữ liệu vào cache, chúng không tồn tại ở bộ nhớ mãi mãi. Sau một thời gian dữ liệu này sẽ ở trạng thái ngầm (stale) và khi này nếu ứng dụng muốn truy vấn thì chúng phải nạp lại và tính toán dữ liệu mới lại và lưu ngược lại và bộ nhớ đệm. Nếu bạn muốn control được vấn đề này thì bạn sẽ phải set cache expiration cho In-memory cache. Khi này bạn phải sử dụng đến MemoryCacheEntryOptions, đây sẽ là một đối tượng sẽ cho phép bạn cấu hình cache expiration và các cache options khác.
– Để thời gian sống của dữ liệu trong cache một thời gian chính xác nào đó bạn sử dụng AbsoluteExpiration để cấu hình.
Ví dụ bạn set thời gian AbsoluteExpiration là 5 phút kể từ thời điểm hiện tại thì sau 5 phút dữ liệu trong cache key của bạn set thêm option này sẽ bị mất. Khi này dù bạn có truy vấn get dữ liệu này ra sẽ không còn tồn tại nữa.
var cacheOptions = new MemoryCacheEntryOptions()
{
AbsoluteExpiration = DateTime.Now.AddMinutes(5)
};
_cache.Set(cacheKey, products, cacheOptions);
– Bạn cũng có thể sử dụng SlidingExpiration, cấu hình này cho phép xóa dữ liệu cache khi mà nó không thường xuyên truy cập. Nghĩa là nếu bạn set SlidingExpiration là 5 phút thì nếu trong vòng 5 phút đó dữ liệu cache key này không được tác động (không get không set) thì dữ liệu này nó mới mất đi.
var cacheOptions = new MemoryCacheEntryOptions()
{
SlidingExpiration = TimeSpan.FromMinutes(5)
};
_cache.Set(cacheKey, products, cacheOptions);
– Vậy nếu dữ liệu trong cache của bạn được truy cập thường xuyên thì sao, khi này nếu bạn sử dụng SlidingExpiration thì dữ liệu của bạn có lẽ sẽ không bao giờ mất. Đơn giản vì nó được renew liên tục và không bao giờ hết hạn. Điều này lại gây nguy hiểm cho tính toàn vẹn dữ liệu khiến dữ liệu có thể bị sai khi thời gian sống quá lâu. Bạn có thể giải quyết vấn đề này bằng cách kết hợp cả 2 options AbsoluteExpiration và SlidingExpiration để vừa đảm bảo thời gian sống một cách tương đối vừa đảm bảo dữ liệu lâu không được truy cập sẽ được dọn sạch.
var cacheOptions = new MemoryCacheEntryOptions()
{
SlidingExpiration = TimeSpan.FromMinutes(5),
AbsoluteExpiration = DateTime.Now.AddMinutes(60)
};
_cache.Set(cacheKey, products, cacheOptions);
– Ngoài ra bạn cũng có thể set độ ưu tiên cho cache items của bạn. Đây chính là độ ưu tiên để trigger xóa dữ liệu khi không sử dụng của bạn. In-memory cache có 4 mức độ ưu tiên: Low, Normal, High, và NeverRemove. Mặc định là độ ưu tiên Normal.
var cacheOptions = new MemoryCacheEntryOptions()
{
AbsoluteExpiration = DateTime.Now.AddMinutes(60),
Priority = CacheItemPriority.High
};
_cache.Set(cacheKey, products, cacheOptions);
Trên đây là bài viết về In-memory cache cùng với cách sử dụng của nó với AspNet Core. Hi vọng bài viết sẽ giúp ích được bạn hiểu được khi nào nên hay không nên sử dụng loại cache này và demo sử dụng nó.
Nhiều năm nay, ngành công nghệ thông tin vẫn chưa có dấu hiệu hạ nhiệt và luôn có điểm chuẩn ở mức cao. Thế còn học phí ngành công nghệ thông tin các trường năm 2024 – 2025 thì sao? Trường CNTT nào có học phí thấp nhất? Cùng TopDev tham khảo học phí ngành CNTT của một số trường trong bài viết dưới đây.
Học phí ngành CNTT tại các trường khu vực TPHCM
Trường Đại học Công nghệ thông tin – Đại học Quốc gia TPHCM
Trước khi tự chủ tài chính, trường Đại học Công nghệ Thông tin và các trường thuộc khối ĐHGQ TPHCM có học phí khá thấp (7-10tr/học kì) tuy nhiên từ năm 2022 trở đi, học phí của trường có sự thay đổi lớn do tự chủ tài chính.
Hiện tại mức học phí cho chương trình tiêu chuẩn trong năm học 2024 – 2025 là 32,8 triệu đồng mỗi năm.
Học phí sẽ tăng dần trong các năm học kế tiếp: 37 triệu đồng cho năm học 2025 – 2026, 41,8 triệu đồng cho năm học 2026 – 2027, và đạt mức 45 triệu đồng cho năm học 2027 – 2028.
Đối với chương trình tiên tiến, học phí của 2 năm đầu sẽ là 50 triệu đồng mỗi năm. Trong 2 năm cuối, mức học phí sẽ tăng lên lần lượt là 55 triệu đồng và 60 triệu đồng mỗi năm.
Trường Đại học Khoa học tự nhiên – Đại học Quốc gia TPHCM
Năm 2024 – 2025 mức học phí các nhóm ngành máy tính và Công nghệ thông tin (ngành Công nghệ thông tin, Kỹ thuật phần mềm, Hệ thống thông tin, Khoa học máy tính) của trường KHTN TPHCM là 31 triệu đồng/năm học 2024 – 2025. Những năm sau đó sẽ tăng học phí dần dự khiến lần lượt là 35,5 triệu, 40,5 triệu và 45,5 triệu đồng/năm học trong 4 năm đại học.
Ngoài ra, ngành Công nghệ thông tin (chương trình tiếng Anh tăng cường) sẽ có mức học phí cao hơn là 44,8 triệu đồng/năm vào năm học 2024 – 2025. Các năm học sau đó có mức học phí lần lượt là 50 triệu, 54,6 triệu và 59 triệu đồng/năm học (mỗi năm tăng khoảng 5 triệu đồng).
Trường ĐH Bách khoa – Đại học Quốc gia TPHCM
Trường Đại học Bách khoa TP.HCM, có học phí cho năm 2024 khác nhau tùy theo chương trình đào tạo mà sinh viên lựa chọn:
Chương trình Chuyển tiếp Quốc tế hiện có học phí cao nhất. Trong hai năm đầu học tập tại Việt Nam, sinh viên sẽ phải đóng 80 triệu đồng mỗi năm. Sau đó, khi chuyển tiếp sang các trường đại học đối tác tại Australia, Mỹ, hoặc New Zealand trong hai năm cuối, mức học phí dao động từ 532 triệu đồng đến 799 triệu đồng mỗi năm, chưa bao gồm chi phí cho học kỳ Pre-English. Học phí cao của chương trình này chủ yếu là do sinh viên sẽ được học tập tại các trường đại học đối tác quốc tế trong hai năm cuối.
Chương trình Chuyển tiếp Nhật Bản có mức học phí cao thứ hai. Trong hai năm đầu tại Việt Nam, học phí là 60 triệu đồng mỗi năm. Sau khi chuyển tiếp sang Nhật Bản trong hai năm cuối, sinh viên sẽ phải đóng 91 triệu đồng mỗi năm.
Chương trình Đào tạo Tiên tiến xếp thứ ba về mức học phí, với mức 80 triệu đồng mỗi năm. Đây là chương trình được giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Anh.
Các chương trình đào tạo còn lại tại trường có mức học phí dao động từ 29 triệu và tăng nhẹ qua các năm học. Học phí này là cố định theo kì, nếu sinh viên có nhu cầu học vượt số tín chỉ quy định thì sẽ đóng thêm 859.000 VNĐ/TC
2024-2025
2025-2026
2026-2027
2027-2028
Khóa 2024
29.000.000
30.000.000
31.500.000
33.000.000
Trường ĐH Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM
Tại Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP.HCM, học phí cho các ngành thuộc khoa công nghệ thông tin năm học 2024 – 2025 được quy định cụ thể như sau:
Ngành Công nghệ thông tin và An toàn thông tin (chương trình đại trà): Học phí là 14,5 triệu đồng cho mỗi học kỳ. Đây là chương trình đào tạo tiêu chuẩn, không có các yếu tố nâng cao như giảng dạy bằng tiếng Anh hay cơ sở vật chất cao cấp.
Ngành Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao bằng tiếng Anh): Học phí cho chương trình này là 26,1 triệu đồng mỗi học kỳ. Chương trình chất lượng cao bằng tiếng Anh bao gồm giảng dạy chủ yếu bằng tiếng Anh, cùng với các điều kiện học tập nâng cao và cơ sở vật chất tốt hơn.
Ngành Công nghệ thông tin (chương trình chất lượng cao bằng tiếng Việt): Học phí là 23,2 triệu đồng/học kỳ. Chương trình này cung cấp chất lượng đào tạo tốt hơn hệ đại trà, nhưng giảng dạy hoàn toàn bằng tiếng Việt, phù hợp với những sinh viên muốn tiếp cận chất lượng giáo dục nâng cao nhưng không học bằng tiếng Anh.
Trường ĐH Tôn Đức Thắng
Tại Trường Đại học Tôn Đức Thắng, dự kiến trong năm học 2024-2025, các ngành kỹ thuật phần mềm, khoa học máy tính, và mạng máy tính và truyền thông dữ liệu sẽ có mức học phí là 31,680,000 đồng/năm, tăng 10% so với mức học phí 2023 – 2024 là 28,8 triệu đồng/năm.
Học phí ngành CNTT tại các trường khu vực phía Bắc
Trường Đại học Bách khoa Hà Nội
Ngành Công nghệ thông thin tại học Bách khoa Hà Nội có mức học phí khác nhau tùy thuộc vào chương trình đào tạo.
Đối với chương trình chuẩn, học phí dao động trong khoảng từ 24 đến 30 triệu đồng mỗi năm học.
Còn đối với chương trình Elitech, mức học phí cao hơn, dao động từ 33 đến 42 triệu đồng mỗi năm. Chương trình Elitech được thiết kế với mục tiêu cung cấp kiến thức và kỹ năng chuyên sâu, vì vậy mức học phí tương ứng cũng phản ánh chất lượng và giá trị gia tăng mà chương trình mang lại.
Đại học Công nghệ – Đại học Quốc gia Hà Nội
Tại Trường Đại học Công nghệ, thuộc Đại học Quốc gia Hà Nội, ngành Công nghệ thông tin có mức học phí dự kiến là 40 triệu đồng mỗi năm học. Đây là mức học phí dành cho năm học 2024 – 2025 và có thể được điều chỉnh trong các năm học tiếp theo. Tuy nhiên, mức tăng học phí sẽ được kiểm soát và không vượt quá 15% mỗi năm, nhằm đảm bảo sự ổn định cho sinh viên trong suốt quá trình học tập.
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội
Trường Đại học Công nghiệp Hà Nội đã công bố mức học phí bình quân cho ngành CNTT trong năm học 2024 – 2025 là 24,6 triệu đồng mỗi năm học, tương đương với 500.000 đồng cho mỗi tín chỉ. Mức học phí này được điều chỉnh hàng năm, với tỷ lệ tăng bình quân không quá 10% mỗi năm học. Điều này giúp sinh viên và gia đình có thể dự đoán và chuẩn bị tài chính cho toàn bộ quá trình học tập tại trường.
Học phí ngành CNTT tại các trường khu vực miền Trung
Các trường đại học khu vực miền Trung thường có mức học phí thấp hơn so với nhiều khu vực khác. Chẳng hạn:
Trường Đại học Công nghệ thông tin và Truyền thông Việt-Hàn thuộc Đại học Đà Nẵng, cùng với Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật (thuộc Đại học Bách khoa Đà Nẵng), đều có mức học phí khá phải chăng, chỉ khoảng 16,4 triệu đồng mỗi năm.
Trường Đại học Bách khoa (thuộc Đại học Đà Nẵng) có mức học phí cao hơn một chút so với các trường trên, ở mức 28,7 triệu đồng mỗi năm.
Trường Đại học Quy Nhơn cũng nằm trong nhóm các trường có học phí thấp, với mức học phí là 17,5 triệu đồng mỗi năm.
Các mức học phí này thể hiện cơ hội tiếp cận giáo dục đại học với chi phí hợp lý cho sinh viên khu vực miền Trung.
Như vậy, cùng đào tạo nhóm ngành công nghệ thông tin nhưng giữa các trường đại học cũng có sự chênh lệch với nhau, nhưng trung bình với hệ đào tạo đại trà tiêu chuẩn thì học phí ngành IT dao động từ 30 – 40 triệu/năm. Các hệ đào tạo tiên tiến hơn sẽ có học phí cao hơn tùy thuộc vào điều kiện và lựa chọn của các bạn tân sinh viên. Hi vọng bài viết của TopDev đã giúp các bạn cân nhắc được việc lựa chọn trường học cho mình.
Mình sẽ giới thiệu 2 cách để xóa một property trong Javascript Object. Một cách sử dụng mutable – toán tử delete, một cách còn lại là immutable – tính năng Object Restructuring.
Sử dụng toán tử Delete
Toán tử delete trong Javascript giúp bạn xóa một property tương ứng trong một object. Nếu xóa thành công, nó sẽ trả về giá trị true, ngược lại sẽ trả về false.
2 cách sử dụng như sau đều hợp lệ:
delete object.property
delete object['property']
Hành động này thuộc kiểu mutable, điều đó có nghĩa khi sử dụng cách này sẽ làm thay đổi giá trị của object ban đầu.
Nếu property không tồn tại, toán tử này sẽ chẳng làm gì cả, đồng thời luôn luôn trả về true.
Toán tử delete chỉ có tác dụng với các properties của chính object đó. Nếu có một property cùng tên với một property trong prototype mặc định của object, thì sau khi xóa, object này sẽ sử dụng property trong prototype mặc định.
Bằng cách sử dụng object restructuring và rest syntax, chúng ta có thể tách bỏ thuộc tính tương ứng trong object và tạo ra một bản copy mới của đối tượng.
Sau quá trình restructuring, một bản copy mới của object được tạo ra và gán cho biến rest, và biến này sẽ không có property bạn chọn destructure trước đó.
Cách này không làm thay đổi giá trị ban đầu của object, do đó nó là immutable.
Kết
Tùy vào yêu cầu của công việc mà bạn có thể chọn cách tương ứng.
Trong một số trường hợp, việc thay đổi giá trị ban đầu của object sẽ dẫn tới nhiều hệ quả không mong muốn (debug chết cmn luôn), nên mình hay sử dụng immutable.
Bước chân vào cánh cửa của ngành Công nghệ Thông tin, sinh viên thường tràn đầy hào hứng với những ngôn ngữ lập trình mới mẻ, những dự án thực tế hấp dẫn. Tuy nhiên, để có thể thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững những kiến thức nền tảng là vô cùng quan trọng. Chính những môn học “cơ sở ngành” trong hai năm đầu đại học mới là chìa khóa giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự nghiệp tương lai.
Bài viết này sẽ điểm qua những môn học quan trọng trong ngành Công nghệ Thông tin, giúp các bạn sinh viên có cái nhìn tổng quan và định hướng học tập hiệu quả.
Ngành công nghệ thông tin gồm những môn học gì?
Ngành công nghệ thông tin là một lĩnh vực rộng lớn và đa dạng, được chia thành nhiều chuyên ngành chính, có thể kể đến như: Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Hệ thống thông tin, Kỹ thuật máy tính, Truyền thông và mạng máy tính,…
Tại các trường đại học, chương trình học ngành CNTT được chia thành hai mảng chính:
Mảng học đại cương: Các môn học ở giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng nền tảng kiến thức cơ bản và tư duy logic cho sinh viên. Những môn học này giúp sinh viên hiểu rõ các khái niệm cơ bản trong CNTT, phát triển kỹ năng lập trình, cấu trúc dữ liệu, hệ điều hành, và cơ sở dữ liệu. Đây là bước quan trọng giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện và nền tảng vững chắc cho các môn học chuyên ngành sau này.
Mảng môn chuyên ngành: Vào những năm 3-4, sinh viên sẽ bắt đầu học các môn chuyên ngành liên quan trực tiếp đến các lĩnh vực cụ thể trong CNTT mà họ lựa chọn. Các môn học này bao gồm các chủ đề như phát triển phần mềm, quản lý hệ thống thông tin, thiết kế mạng, và nhiều lĩnh vực khác tùy theo chuyên ngành mà sinh viên theo đuổi. Mục tiêu của các môn chuyên ngành là chuẩn bị cho sinh viên các kỹ năng chuyên sâu và kiến thức cần thiết để thực hiện công việc trong ngành CNTT.
Như vậy, chương trình học ngành CNTT tại các trường đại học được thiết kế để cung cấp cho sinh viên một nền tảng vững chắc qua các môn học đại cương và giúp họ chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể qua các môn học chuyên ngành.
4 môn học quan trọng trong ngành công nghệ thông tin
Trong lộ trình học tập ngành công nghệ thông tin, có nhiều môn học đóng vai trò then chốt, tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên. Bốn môn học sau đây được xem là đặc biệt quan trọng, giúp hình thành tư duy lập trình và kỹ năng xử lý dữ liệu cần thiết cho mọi chuyên gia IT sau này.
1. Nhập môn lập trình
Nhập môn lập trình là môn học cơ bản và đầu tiên trong hành trình học lập trình. Môn học này cung cấp cho sinh viên các kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình, các kiến thức nền tảng về máy tính và các kỹ năng lập trình căn bản. Sinh viên học cách viết, biên dịch, và chạy các chương trình đơn giản, làm quen với các khái niệm như biến, mảng, kiểu dữ liệu, câu lệnh rẽ nhánh,… Môn học này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy lập trình và khả năng giải quyết vấn đề cơ bản.
2. Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP) là một trong những phương pháp lập trình phổ biến nhất hiện nay. Môn học này giúp sinh viên hiểu và áp dụng các khái niệm cơ bản của OOP, bao gồm lớp (class), đối tượng (object), kế thừa (inheritance), và đa hình (polymorphism). Lập trình hướng đối tượng giúp tổ chức và quản lý mã nguồn một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra các ứng dụng dễ bảo trì và mở rộng. Đây là một kỹ năng thiết yếu cho việc phát triển phần mềm quy mô lớn và phức tạp.
Môn học cấu trúc dữ liệu và giải thuật tập trung vào việc tổ chức và xử lý dữ liệu trong các chương trình máy tính. Sinh viên học về các cấu trúc dữ liệu cơ bản như mảng, danh sách liên kết, cây, và đồ thị, cùng với các thuật toán sắp xếp, tìm kiếm, và xử lý dữ liệu. Hiểu và áp dụng các cấu trúc dữ liệu và giải thuật hiệu quả là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất của chương trình và giải quyết các bài toán phức tạp.
4. Cơ sở dữ liệu
Môn học cơ sở dữ liệu cung cấp kiến thức về thiết kế, quản lý, và truy xuất dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Sinh viên học cách thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu, viết các truy vấn SQL để lấy và quản lý dữ liệu, và hiểu các nguyên lý về tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu. Cơ sở dữ liệu là thành phần quan trọng trong hầu hết các ứng dụng phần mềm, và kỹ năng này rất cần thiết để phát triển và duy trì các hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu.
Những môn học trên không chỉ cung cấp nền tảng kiến thức cơ bản mà còn trang bị cho sinh viên các kỹ năng thiết yếu để thành công trong ngành CNTT, từ lập trình cơ bản đến quản lý dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
Làm thế nào để học giỏi các môn tại trường đại học?
Để học giỏi các môn tại trường đại học, đặc biệt trong ngành công nghệ thông tin, bạn có thể áp dụng một số phương pháp và chiến lược hiệu quả sau đây:
Xây dựng kế hoạch học tập hợp lý: Để học giỏi, hãy lập một kế hoạch học tập rõ ràng, phân chia thời gian cho từng môn và hoạt động ôn luyện. Đặt mục tiêu cụ thể cho từng môn học sẽ giúp bạn duy trì động lực và tổ chức học tập hiệu quả.
Tận dụng tài liệu học tập: Sử dụng sách giáo khoa và tài liệu bổ sung để nắm vững các khái niệm cơ bản. Ghi chép và tóm tắt nội dung giúp bạn ôn tập dễ dàng hơn và củng cố kiến thức.
Thực hành thường xuyên: Làm bài tập và dự án đều đặn giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực tế. Đối với lập trình, viết mã và tham gia vào các dự án thực tế là cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng.
Tạo nhóm học tập và thảo luận: Tham gia nhóm học tập và thảo luận với bạn bè giúp bạn giải quyết vấn đề và hiểu bài tốt hơn. Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi giảng viên hoặc trợ giảng để được hỗ trợ thêm.
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 4 môn học nền tảng quan trọng nhất trong ngành Công nghệ thông tin. Mỗi môn học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy lập trình, kỹ năng xử lý dữ liệu, và khả năng giải quyết vấn đề – những yếu tố cốt lõi để trở thành một chuyên gia IT giỏi.
Mặc dù bốn môn học này được coi là nền tảng, nhưng đừng xem nhẹ các môn học khác trong chương trình. Mỗi môn học đều có giá trị riêng và đóng góp vào sự phát triển toàn diện của một chuyên gia IT. Với nền tảng vững chắc từ những môn học này, cùng với sự nỗ lực không ngừng, bạn sẽ có cơ hội tốt để thành công trong ngành Công nghệ Thông tin đầy triển vọng này.