Home Blog Page 6

Nên build cấu hình PC cho lập trình viên như thế nào?

Nên build cấu hình PC cho lập trình viên như thế nào?

Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, việc sở hữu một chiếc PC mạnh mẽ là điều cần thiết đối với lập trình viên. Một cấu hình PC tốt không chỉ giúp công việc lập trình trơn tru hơn mà còn tăng hiệu quả khi xử lý các tác vụ nặng, từ lập trình game đến trí tuệ nhân tạo (AI). Bài viết này của TopDev sẽ giúp bạn lựa chọn cấu hình PC cho lập trình viên tối ưu nhất.

Các yếu tố cốt lõi khi build PC cho lập trình viên

Các yếu tố cốt lõi khi build PC cho lập trình viên

CPU (Bộ vi xử lý)

Bộ vi xử lý (CPU) là linh kiện quan trọng nhất khi build PC nó quyết định tốc độ xử lý và hiệu suất tổng thể của máy tính, đặc biệt là cho lập trình viên. Đây là thành phần chịu trách nhiệm xử lý hầu hết các tác vụ trong suốt quá trình hệ thống hoạt động. Tất cả các lệnh từ phần cứng đến phần mềm đều phải thông qua CPU để chạy các chức năng.

Các thuật toán lập trình ngày càng tinh vi và khối lượng dữ liệu cần xử lý cũng tăng lên theo thời gian. Các phần mềm lập trình phổ biến như Visual Studio, Sublime Text, Eclipse hay Dreamweaver đều khuyến nghị cấu hình CPU tối thiểu là quad-core (4 nhân) 8 luồng (thread) và tốc độ xung nhịp khuyến nghị là từ 3.0 GHz trở lên.

  • Intel Core i5 hoặc i7: Đây là lựa chọn lý tưởng cho các lập trình viên chuyên nghiệp, đặc biệt khi làm việc với các dự án nặng như phát triển game, AI, hoặc xử lý dữ liệu lớn bạn có thể cân nhắc lên core i9.
  • AMD Ryzen 5 đến 9: Với hiệu suất tương đương nhưng giá cả phải chăng hơn, dòng Ryzen 7 hoặc 9 của AMD là sự lựa chọn lý tưởng cho lập trình viên muốn tiết kiệm chi phí nhưng vẫn cần một CPU mạnh mẽ.

Hiện nay, nên chọn chip Intel Core thế hệ 11 đến 13 và AMD Ryzen 5000 và 7000.

RAM

RAM là yếu tố quan trọng giúp máy tính hoạt động mượt mà khi chạy nhiều ứng dụng cùng lúc. Hầu hết các phần mềm lập trình sẽ ngốn ram rất nhiều do nó phải cùng lúc xử lý nhiều đoạn mã và phản hồi liên tục. Vì vậy bạn nên trang bị một lượng RAM lớn để chạy các IDE, debug hoặc mã đã biên dịch cùng lúc – điều này sẽ tiết kiệm cho bạn rất nhiều thời gian để tập trung xử lý thêm các công việc khác.

  • 16GB RAM: Đây là mức tối thiểu được khuyến nghị cho lập trình viên làm việc với các tác vụ cơ bản và chạy các phần mềm phát triển thông thường.
  • 32GB RAM: Nếu bạn thường xuyên làm việc với nhiều máy ảo, các môi trường lập trình phức tạp, hoặc các dự án lớn, 32GB RAM sẽ giúp tối ưu hiệu năng.

Nên chọn loại bộ nhớ từ DDR4 trở lên và chủ động nâng cấp thêm RAM nếu bị giật lag trong quá trình sử dụng

Ổ cứng (Storage)

Một chiếc PC với tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh sẽ tiết kiệm thời gian cho lập trình viên khi khởi động hệ điều hành và các chương trình phát triển, đặc biệt khi cần khai thác dữ liệu có nhiều file nhỏ hoặc các lệnh phức tạp trong phần mềm lập trình.

Một chiếc SSD dạng NVMe là sự lựa chọn hàng đầu bởi tốc độ đọc/ghi của nó rất nhanh, thường được tính bằng GB/s. Hiện nay, giá của các loại SSD này cũng rất hợp lý và không chênh lệch nhiều so với các ổ SSD SATA, trong khi tốc độ của SSD NVMe cao hơn ít nhất 2-3 lần.

Bạn cũng nên lưu ý đến dung lượng của ổ cứng. Nếu bạn chỉ lắp một ổ cứng trong máy, hãy chọn ổ cứng dung lượng từ 512GB trở lên để có không gian lưu trữ thoải mái, tránh tình trạng đầy ổ cứng sau khi cài Windows và một số phần mềm cần thiết khác. Thông thường, bạn nên dành khoảng 100-120GB cho ổ C để chứa Windows.

Để tối ưu hóa hiệu suất và dung lượng lưu trữ, bạn có thể kết hợp SSD và HDD. SSD dùng để cài đặt hệ điều hành và các phần mềm lập trình, giúp tăng tốc độ xử lý. HDD dùng để lưu trữ dữ liệu lớn như mã nguồn, tài liệu và các dự án, với dung lượng từ 2TB đến 3TB.

Card đồ họa (GPU)

Mặc dù card đồ họa không phải là yếu tố bắt buộc đối với hầu hết lập trình viên, nhưng nếu bạn làm việc với đồ họa, phát triển game, hoặc AI, một GPU mạnh mẽ sẽ rất cần thiết.

  • NVIDIA GeForce RTX 3060 trở lên: Card đồ họa này đáp ứng tốt các nhu cầu về đồ họa cao cấp và xử lý AI.
  • AMD Radeon RX 6700 XT: Lựa chọn thay thế với hiệu suất tương đương cho lập trình viên cần card đồ họa mạnh.

Các linh kiện PC khác cho lập trình viên

Khi build PC cho lập trình viên, việc chọn các linh kiện như vỏ case, bo mạch chủ (mainboard) và bộ nguồn máy tính (PSU) là rất quan trọng để đảm bảo hiệu suất và độ bền của hệ thống.

Vỏ Case

Đầu tiên, bạn cần chọn vỏ case có kích thước phù hợp với bo mạch chủ và các linh kiện khác. Các loại case phổ biến bao gồm ATX, Micro-ATX và Mini-ITX. Đảm bảo case có đủ không gian để lắp đặt các linh kiện và có khả năng nâng cấp trong tương lai. Hệ thống làm mát và luồng không khí tốt là yếu tố quan trọng giúp giảm nhiệt độ và tăng tuổi thọ của các linh kiện. Bạn nên chọn vỏ case có chất liệu bền bỉ và thiết kế phù hợp với sở thích cá nhân, đồng thời có tính năng chống bụi và giảm tiếng ồn.

Bo Mạch Chủ (Mainboard)

Bo mạch chủ cần tương thích với CPU bạn đã chọn, kiểm tra socket và chipset của bo mạch chủ để đảm bảo chúng hỗ trợ CPU của bạn. Số lượng khe cắm RAM và PCIe cũng là yếu tố cần xem xét, đảm bảo bo mạch chủ có đủ khe cắm để đáp ứng nhu cầu nâng cấp trong tương lai. Đối với lập trình viên, ít nhất 16GB RAM là cần thiết, vì vậy bo mạch chủ cần hỗ trợ ít nhất 2 khe cắm RAM. Đảm bảo bo mạch chủ có đủ cổng kết nối như USB, HDMI, DisplayPort và Ethernet. Một số bo mạch chủ còn có các tính năng bổ sung như Wi-Fi, Bluetooth và âm thanh chất lượng cao.

Bộ Nguồn Máy Tính (PSU)

Bộ nguồn máy tính (PSU) cần có công suất đủ lớn để cung cấp điện cho toàn bộ hệ thống. Công suất PSU thường được tính bằng watt (W), và đối với hệ thống lập trình viên, PSU từ 500W đến 750W là phù hợp. Chọn PSU có chứng nhận hiệu suất cao như 80 Plus Bronze, Silver, Gold hoặc Platinum để tiết kiệm điện năng và giảm nhiệt độ. Độ tin cậy và bảo hành cũng là yếu tố quan trọng, chọn PSU từ các thương hiệu uy tín và có thời gian bảo hành dài để đảm bảo độ tin cậy và an toàn cho hệ thống của bạn.

Màn hình

Màn hình cũng là một trong những yếu tố quan trọng với lập trình viên. Màn hình chất lượng không chỉ giúp giảm mỏi mắt mà còn tăng cường trải nghiệm làm việc, đặc biệt khi bạn phải làm việc liên tục trong thời gian dài. Cần lưu ý các yếu tố sau khi chọn màn hình cho bộ PC lập trình:

  • Bạn nên chọn màn hình có độ phân giải cao (ít nhất là Full HD 1920×1080) để đảm bảo hình ảnh sắc nét và chi tiết.
  • Kích thước màn hình từ 24 inch trở lên sẽ giúp bạn có không gian làm việc rộng rãi hơn.
  • Ngoài ra, màn hình có tần số quét cao (60Hz trở lên) và thời gian phản hồi nhanh sẽ giúp giảm mỏi mắt khi làm việc lâu dài.
  • Một số màn hình còn có tính năng chống chói và điều chỉnh độ sáng tự động, rất hữu ích khi làm việc trong môi trường ánh sáng thay đổi

Bàn phím và chuột

Thiết bị ngoại vi cũng là yếu tố quan trọng giúp tạo ra môi trường làm việc thoải mái, nâng cao hiệu suất làm việc.

  • Bàn phím cơ: Bàn phím cơ mang lại cảm giác gõ phím tốt hơn, độ bền cao và phản hồi chính xác, rất phù hợp cho lập trình viên phải làm việc nhiều giờ liên tục.
  • Chuột có độ nhạy cao: Chuột cũng là một yếu tố quan trọng đối với lập trình viên. Bạn nên chọn chuột có độ nhạy cao (DPI từ 800 trở lên) để đảm bảo độ chính xác khi di chuyển. Chuột có thiết kế công thái học sẽ giúp giảm mỏi tay khi sử dụng lâu dài.

>> Đọc thêm: Học lập trình nên mua laptop hay PC

Giới thiệu một số mẫu cấu hình PC cho lập trình viên

Dưới đây là một số bộ PC build sẵn khác có cấu hình phù hợp cho lập trình viên:

OMEN 40L Desktop GT21-1000m

cấu hình pc cho lập trình viên  OMEN 40L Desktop GT21-1000m là một lựa chọn mạnh mẽ, đặc biệt phù hợp cho các tác vụ đòi hỏi cao như phát triển game hoặc học máy. Máy được trang bị CPU AMD Ryzen 5 7600, RAM 32GB DDR5 và ổ cứng SSD 1TB. Ngoài ra, máy còn có card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 4060, giúp xử lý các tác vụ đồ họa phức tạp một cách mượt mà.

Victus by HP 15L Gaming Desktop TG02-2000t

build cấu hình pc cho lập trình viên

Victus by HP 15L Gaming Desktop TG02-2000t là một lựa chọn khác với hiệu suất cao và giá cả phải chăng. Máy sử dụng CPU Intel Core i7, RAM 16GB và ổ cứng SSD 512GB. Card đồ họa NVIDIA GeForce GTX 1660 Super giúp máy xử lý tốt các tác vụ lập trình và đồ họa.

Lenovo Legion Tower 5i

build pc cho lập trình viên

Lenovo Legion Tower 5i là một máy tính để bàn mạnh mẽ, lý tưởng cho lập trình viên. Máy được trang bị CPU Intel Core i7, RAM 16GB (có thể nâng cấp lên 32GB), và ổ cứng SSD 1TB. Legion Tower 5i cũng có card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3060, giúp xử lý các tác vụ đồ họa và lập trình một cách hiệu quả.

Acer Predator Orion 3000

build pc để học lập trình

Acer Predator Orion 3000 là một lựa chọn tuyệt vời cho những ai cần một hệ thống mạnh mẽ và linh hoạt. Máy sử dụng CPU Intel Core i7, RAM 16GB và ổ cứng SSD 512GB. Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 3070 giúp máy xử lý tốt các tác vụ đồ họa và lập trình phức tạp.

Những bộ PC build sẵn này đều có cấu hình mạnh mẽ và khả năng nâng cấp linh hoạt, phù hợp cho các lập trình viên cần một hệ thống ổn định và hiệu suất cao.

Tham khảo 30+ mẫu laptop lập trình hot đáng mua nhất hiện nay 

Việc lựa chọn cấu hình PC phù hợp sẽ giúp lập trình viên làm việc hiệu quả hơn, từ đó tối ưu hóa quá trình phát triển và xử lý các dự án. Hãy cân nhắc kỹ các yếu tố như CPU, RAM, và ổ cứng để xây dựng một cấu hình máy tính phù hợp nhất với nhu cầu công việc của bạn. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn tổng quan và chọn được cấu hình PC tốt nhất cho năm 2024.

Xem ngay tin đăng tuyển lập trình viên đãi ngộ tốt trên TopDev

Đọc thêm: Các mẫu macbook cho lập trình viên đáng đầu tư

Strict Mode trong JavaScript – Sử dụng Strict Mode như thế nào cho tốt?​

Strict Mode trong JavaScript

Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam

Có lẽ bạn đã từng thấy ‘use strict’ trong các dự án nhưng có thể bạn chỉ nhìn lướt và có thể bỏ qua nó. Cùng tìm hiểu bài viết này để hiểu rõ hơn về ‘use strict’ trong JavaScript nhé.

Giới thiệu về Strict Mode trong JavaScript

Nếu bạn đã từng viết code JavaScript, chắc hẳn bạn đã gặp những đặc điểm đặc trưng và đôi khi kỳ quặc của ngôn ngữ này. Một trong những vấn đề phổ biến là các biến không được khai báo, dẫn đến các lỗi âm thầm trong code và khiến việc debug chúng trở nên khó khăn.

Trong JavaScript, các lập trình viên thường gặp phải những lỗi nhỏ và đôi khi tạo ra kết quả không mong muốn. Để giải quyết, ECMAScript 5 (ES5) đã giới thiệu một tính năng gọi là use strict. Chế độ strict mode thực hiện các kiểm tra bổ sung và áp đặt các quy tắc chặt chẽ hơn cho code, giúp phát hiện lỗi lập trình và có thể cải thiện hiệu suất. Đây là một cập nhật quan trọng cho ngôn ngữ và được các lập trình viên sử dụng rộng rãi vì nó giúp bắt lỗi và nâng cao chất lượng code.

Strict Mode là gì?

Chế độ nghiêm ngặt (strict mode) là một tính năng đặc biệt trong JavaScript cho phép developer chủ động kích hoạt một bộ quy tắc và hạn chế nhất định, vốn dĩ không được áp dụng mặc định.

Strict mode giống như bạn có một trợ thủ, luôn để mắt đến những lỗi sai trong khi bạn code. Nó là một tập hợp đặc biệt các quy tắc giúp JavaScript cẩn thận hơn trong việc đọc và chạy code của bạn.

Strict mode giúp bắt lỗi tiềm ẩn, những lỗi mà thông thường có thể bị bỏ qua, chẳng hạn như sử dụng biến chưa khai báo hoặc định nghĩa hàm với tên tham số trùng lặp. Bằng cách bật strict mode, developer có thể viết code an toàn hơn, dễ bảo trì hơn và tương thích tốt hơn với các phiên bản JavaScript trong tương lai.

Tại sao nên sử dụng Strict Mode trong JavaScript?

Lợi ích của Strict Mode trong JavaScript:

  • Nâng cao tính bảo mật và dễ đọc code: Strict mode giúp bạn viết code an toàn hơn, ngăn chặn những lỗi tiềm ẩn. Code trở nên dễ hiểu hơn cho cả chính bạn và các developer khác khi đọc lại.
  • Bắt lỗi lập trình phổ biến: Khi kích hoạt strict mode, bạn có thêm một “lá chắn” giúp phát hiện các lỗi lập trình thường gặp. Điều này dẫn đến code dự đoán được và hoạt động ổn định hơn.
  • Tương thích tốt hơn với phiên bản JavaScript tương lai: Strict mode khuyến khích sử dụng, giúp code của bạn dễ dàng thích nghi với các phiên bản JavaScript mới.
  • Loại bỏ cú pháp gây nhầm lẫn: Strict mode loại bỏ một số cú pháp có thể gây hiểu nhầm hoặc dẫn đến vấn đề khác. Điều này giúp code của bạn rõ ràng hơn và tránh những lỗi tiềm ẩn.
  • Tối ưu hóa hiệu suất: Trong một số trường hợp, nhờ những thay đổi giúp tối ưu hóa việc thực thi code của engine JavaScript.

  Tìm hiểu về Intl.RelativeTimeFormat trong JavaScript

  Kinh nghiệm xử lý câu lệnh điều kiện trong JavaScript

Kích hoạt Strict Mode trong JavaScript

Để bật chế độ nghiêm ngặt (strict mode) trong JavaScript, bạn chỉ cần thêm dòng code sau vào đầu script hoặc hàm của mình:

'use strict';

Khi được đặt ở đầu tệp JavaScript hoặc ở đầu một hàm, câu lệnh này sẽ kích hoạt chế độ nghiêm ngặt, giúp phát hiện và ngăn chặn các lỗi tiềm ẩn.

Các lỗi và cách giải quyết của Strict Mode

Trong JavaScript, strict mode giúp bắt các lỗi lập trình thông thường bằng cách chuyển chúng thành các lỗi runtime (lỗi xảy ra khi chương trình đang chạy). Tính năng này hoạt động như một biện pháp bảo vệ chống lại các lỗi âm thầm có thể dẫn đến hành vi không mong đợi.

Dưới đây là một số ví dụ về các lỗi mà strict mode bắt được:

  • Biến không được khai báo: cố gắng gán giá trị cho một biến chưa được khai báo bằng varlet hoặc const sẽ gây ra lỗi ReferenceError. Điều này giúp phát hiện các vấn đề tiềm ẩn liên quan đến lỗi đánh máy hoặc các biến dự định khai báo nhưng bị bỏ sót.
'use strict';
x = 10; // ReferenceError: x is not defined
  • Giới hạn tên tham số hàm: định nghĩa một hàm với các tên tham số trùng lặp (ví dụ: function func(a, a)) sẽ gây ra lỗi SyntaxError. Điều này giúp thực thi việc đặt tên tham số duy nhất, ngăn chặn nhầm lẫn và lỗi.
'use strict';
function func(a, a) {
  // SyntaxError: Duplicate parameter name not allowed in this context
  return a + a;
}
  • Tên thuộc tính trùng lặp: định nghĩa nhiều thuộc tính có cùng tên trong một đối tượng hoặc danh sách tham số hàm sẽ gây ra lỗi SyntaxError. Điều này giúp ngăn chặn việc vô tình trùng lặp tên thuộc tính, có thể dẫn đến hành vi không mong đợi.
'use strict';
var obj = {
  prop: 1,
  prop: 2, // SyntaxError: Duplicate data property in object literal not allowed in strict mode
};
  • Sử dụng eval trong phạm vi cục bộ: khi bạn sử dụng eval trong một phần cụ thể của code (chẳng hạn như bên trong một hàm) và bạn đang ở chế độ strict mode, nó sẽ tạo ra một loại “bong bóng” nơi bất kỳ biến mới nào bạn tạo bên trong eval đó không ảnh hưởng đến phần còn lại của code. Điều này có thể gây nhầm lẫn vì những thay đổi bạn thực hiện bên trong eval không được chuyển sang phần chính của code.
'use strict';
var x = 10;
function evalInLocalScope() {
  eval('var x = 20;');
  return x; // Returns 10 because eval creates its own scope in strict mode
}
  • Cú pháp bát phân: các số bát phân (số bắt đầu bằng 0, ví dụ: 012) không được phép và sẽ gây ra lỗi SyntaxError. Điều này giúp ngăn chặn nhầm lẫn tiềm ẩn với các số thập phân và cải thiện độ rõ ràng của code.
'use strict';
var num = 012; //SyntaxError.
  • Xóa thuộc tính không thể xóa: việc cố gắng xóa một thuộc tính không thể xóa (chẳng hạn như thuộc tính của các đối tượng tích hợp như Object.prototype) sẽ gây ra lỗi TypeError trong chế độ strict mode. Điều này ngăn chặn việc xóa các thuộc tính quan trọng một cách không mong muốn.
'use strict';
delete Object.prototype; // TypeError: Cannot delete property 'prototype' of function Object() { [native code] }

Các ví dụ trên đã minh họa một số cách mà strict mode trong JavaScript giúp bắt các lỗi thông thường và áp dụng các quy tắc nghiêm ngặt hơn, cuối cùng dẫn đến code đáng tin cậy và dễ bảo trì hơn.

Việc làm Javascript lương cao trên TopDev

Sử dụng Strict Mode như thế nào cho tốt?

Cũng giống như bất kỳ công cụ nào khác, việc sử dụng strict mode một cách khôn ngoan và hiểu rõ các tác động của nó là rất quan trọng.

Khi nào sử dụng Strict Mode

  • Bật Strict Mode toàn cục: bật strict mode ở đầu các tập lệnh hoặc module của bạn là một cách thực hành tốt để đảm bảo toàn bộ code hưởng lợi từ các ưu điểm của nó. Điều này có thể được thực hiện bằng cách thêm 'use strict'; ở đầu tệp JavaScript hoặc hàm của bạn.
// Bật strict mode ở đầu script
'use strict';
const myScript = 'Strict mode activated globally!';
  • Sử dụng Strict Mode trong hàm: nếu bạn chỉ muốn sử dụng strict mode trong các hàm cụ thể, bạn có thể bật nó ở đầu các hàm đó. Điều này cho phép bạn áp dụng strict mode một cách chọn lọc, nơi nó có lợi nhất.
function myFunctionScript() {
  // Bật strict mode cho hàm
  'use strict';
  function myInnerFunction() {
    return 'Strict mode activated in function!';
  }
  return myInnerFunction();
}
  • Sử dụng Strict Mode trong Module: khi làm việc với các module JavaScript (module ES6), strict mode được bật tự động trong phạm vi của mỗi module. Điều này giúp duy trì một môi trường mã hóa nhất quán và có thể dự đoán trong mỗi module.
// Ví dụ về module ES6
export function myModuleFunction() {
  // Strict mode tự động bật trong các module ES6
  const message = 'Strict mode is active in this module!';
  return message;
}

Các lỗi tiềm ẩn cần tránh trong Strict Mode

Mặc dù strict mode mang lại nhiều lợi ích, nhưng cũng có một số lỗi tiềm ẩn mà bạn cần lưu ý:

  • Vấn đề tương thích:
    • Trình duyệt cũ: Không phải tất cả các trình duyệt, đặc biệt là các trình duyệt cũ. Điều này có thể gây ra các vấn đề tương thích.
    • Giải pháp: Đảm bảo kiểm tra code của bạn trong các môi trường và trình duyệt khác nhau để xác minh tính tương thích.
  • Tính lan truyền:
    • Lan truyền: Khi bạn kích hoạt strict mode trong một script, tất cả code trong script đó sẽ chạy trong chế độ nghiêm ngặt. Điều này có thể gây vấn đề nếu các script khác trên trang không được dự định chạy trong strict mode.
    • Giải pháp: Hãy cẩn thận về nơi bạn kích hoạt strict mode. Nếu chỉ một phần code của bạn cần chạy trong strict mode, hãy kích hoạt nó một cách chọn lọc trong các hàm hoặc module cụ thể.
  • Tất cả hoặc không có gì:
    • Phạm vi áp dụng: Strict mode áp dụng cho tất cả code trong phạm vi của nó. Nếu bạn chỉ muốn strict mode cho một số phần nhất định, bạn cần cấu trúc code của mình để tách biệt các phần đó.
    • Giải pháp: Tách biệt code chạy trong strict mode vào các hàm hoặc module khác nhau để duy trì kiểm soát về nơi áp dụng strict mode.
    // Strict mode trong một hàm
    function strictFunction() {
      'use strict';
      // Code trong hàm này chạy trong strict mode
    }
    
    // Code không dùng strict mode ở ngoài
    function nonStrictFunction() {
      // Code trong hàm này chạy không trong strict mode
    }
    
  • Ảnh hưởng đến hiệu suất:
    • Ảnh hưởng nhỏ: Việc kiểm tra lỗi bổ sung và các hạn chế mà strict mode áp đặt có thể dẫn đến việc thực thi code chậm hơn một chút.
    • Giải pháp: Cân nhắc giữa lợi ích của việc phát hiện lỗi sớm và viết code dễ bảo trì hơn với tác động nhỏ đến hiệu suất. Thông thường, lợi ích của việc sử dụng strict mode lớn hơn so với lo ngại về hiệu suất.

Kết luận

Điều quan trọng là cân nhắc các lợi ích của strict mode với các lỗi tiềm ẩn và sử dụng nó một cách thận trọng trong các dự án của bạn. Hiểu rõ được vấn đề này, bạn có thể tận dụng strict mode một cách hiệu quả để cải thiện chất lượng và độ tin cậy trong code JavaScript của mình.

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã hiểu được thêm về Strict Mode.

Bài viết gốc được đăng tải tại blog.thanhnamnguyen.dev

Xem thêm:

Tìm việc làm IT mới nhất trên TopDev

TOP 10+ laptop cho lập trình viên dưới 20 triệu

Top 10+ laptop cho lập trình viên dưới 20 triệu

Chọn một chiếc laptop phù hợp là bước đầu tiên và quan trọng nhất trên con đường trở thành lập trình viên chuyên nghiệp. Với ngân sách 20 triệu đồng, bạn hoàn toàn có thể sở hữu một chiếc laptop mạnh mẽ, đáp ứng tốt các nhu cầu lập trình và làm việc hàng ngày. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá những mẫu laptop cho lập trình viên dưới 20 triệu, giúp bạn dễ dàng đưa ra quyết định sáng suốt và hiệu quả.

Những lưu ý khi lựa chọn laptop lập trình 20 triệu

Với ngân sách 20 triệu đồng, điều này thật tuyệt vời vì bạn có thể chọn một chiếc laptop có cấu hình mạnh mẽ để học lập trình mà hầu như không cần quan tâm lắm về giá tiền, tầm giá 20 triệu bạn có thể chọn máy theo các cấu hình như sau.

  1. CPU: Chọn các dòng vi xử lý Intel Core i5 hoặc AMD Ryzen 5 trở lên, thậm chí còn có một số model được trang bị chip core i7 vô cùng mạnh mẽ. Các dòng CPU này đủ mạnh để xử lý các tác vụ lập trình và chạy các môi trường phát triển tích hợp (IDE) mượt mà.
  2. RAM: Tốt nhất là 16GB và có khe nâng cấp để đảm bảo khả năng đa nhiệm, xử lý các dự án lớn và khả năng mở rộng.
  3. Ổ cứng: SSD 512GB để đảm bảo tốc độ khởi động máy và truy xuất dữ liệu nhanh chóng. Nếu có thể, bạn có thể chọn SSD 1TB để có thêm không gian lưu trữ.
  4. Màn hình: Màn hình Full HD (1920×1080) với kích thước từ 14 đến 15.6 inch. Điều này giúp bạn có không gian làm việc rộng rãi và hình ảnh sắc nét.
  5. Card đồ họa: Card đồ họa tích hợp như Intel Iris Xe hoặc AMD Radeon Vega là đủ cho các tác vụ lập trình. Nếu bạn làm việc với đồ họa hoặc phát triển game, có thể cân nhắc card đồ họa rời như NVIDIA GeForce GTX 1650.
  6. Pin: Thời lượng pin từ 6-8 giờ để đảm bảo bạn có thể làm việc liên tục mà không cần sạc thường xuyên.
  7. Cổng kết nối: Đảm bảo laptop có đủ các cổng kết nối như USB Type-C, USB Type-A, HDMI, và jack tai nghe 3.5mm để kết nối với các thiết bị ngoại vi.

Trong vô vàn sự lựa chọn laptop cho sinh viên công nghệ thông tin dưới 20 triệu, TopDev sẽ giới thiệu 12 mẫu laptop lập trình trong tầm giá 20tr cập nhật liên tục để bạn dễ dàng đưa ra quyết định hơn.

>> Đọc thêm: 30+ mẫu laptop lập trình đa dạng phân khúc bạn tha hồ lựa chọn

Top 12 mẫu Laptop cho lập trình viên dưới 20 triệu

Laptop Dell Inspiron 15 3530 i5 1334U/16GB/512GB

laptop cho lập trình viên dưới 20 triệu

Mở đầu danh sách là một ứng cử viên đến từ thương hiệu DELL, laptop Dell Inspiron 15 3530 là sự lựa chọn hoàn hảo cho người dùng cần một thiết bị mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu học tập, làm việc và giải trí. Dell Inspiron 15 3530 với bộ vi xử lý Intel Core i5 thế hệ gen thứ 13 mới nhất hiện nay mang đến hiệu năng mạnh mẽ và tiết kiệm năng lượng với chip dòng U. Máy được trang bị RAM 16GB DDR4 và ổ cứng SSD 512GB, giúp xử lý đa nhiệm mượt mà và lưu trữ dữ liệu nhanh chóng. Màn hình 15.6 inch Full HD màn Anti Glare với tần số quét 120Hz mang lại trải nghiệm hình ảnh sắc nét và mượt mà.

Thiết kế của Dell Inspiron 15 3530 hiện đại và tinh tế với màu silver sang trọng. Máy còn được trang bị card đồ họa Intel Iris Xe, phù hợp cho cả công việc văn phòng và học lập trình. Hệ điều hành Windows 11 Home cài sẵn giúp bạn dễ dàng sử dụng và tận dụng tối đa các tính năng mới nhất.

Với trọng lượng nhẹ chỉ 1.66kg và pin bền bỉ, Dell Inspiron 15 3530 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc laptop hiệu năng cao, linh hoạt và tiện dụng.

Giá bán hiện nay của Dell Inspiron 15 3530 i5 là khoảng 18 triệu đồng.

Dell Latitude 3540 i5 1335U/16GB/512GB

laptop cho lập trình viên dưới 20 triệu đồng

Tiếp theo lại là một sản phẩm đến từ DELL, Laptop Dell Latitude 3540 71038101 có thiết kế kết hợp giữa tính chuyên nghiệp và đơn giản, với màu đen chủ đạo tạo nên sự trang nhã và lịch lãm. Máy có trọng lượng khoảng 1.81 kg, dễ dàng mang theo và phù hợp cho nhiều môi trường sử dụng. Chất liệu chất lượng cao giúp máy bền bỉ và chống va đập, nắp máy thiết kế mờ tránh bám vân tay và vết xước, mặt dưới có rãnh thoáng khí giúp tản nhiệt hiệu quả.

Hiệu năng ổn định được trang bị CPU Intel Core i5-1335U, 8GB RAM DDR4 3200MHz và SSD PCIe NVMe 512GB, mang lại hiệu năng ổn định cho các tác vụ văn phòng cơ bản đặc biệt là phù hợp cho các lập trình viên tương lai. Máy khởi động nhanh chóng và xử lý đa nhiệm mượt mà.

Đặc biệt Dell Latitude 3540 sở hữu cảm biến vân tay và TPM 2.0, giúp bảo vệ các dữ liệu quan trọng. Hiện nay giá bán của chiếc laptop này vào khoảng 19-20 triệu đồng.

Apple MacBook Air M1 2020

Thật bất ngờ, trong tầm giá 20 triệu, các lập trình viên còn có thể lựa chọn Macbook!

laptop cho lập trình viên dưới 20 tr

Apple MacBook Air M1 2020 mang đến hiệu năng vượt trội nhờ chip Apple M1 8 nhân, máy được trang bị 8GB RAM Unified và ổ cứng SSD 256GB, đảm bảo tốc độ xử lý nhanh chóng và mượt mà các tác vụ từ cơ bản đến phức tạp như chỉnh sửa video, thiết kế đồ họa và lập trình. Màn hình Retina 13.3 inch sắc nét với công nghệ True Tone, kết hợp thiết kế mỏng nhẹ (1.29 kg), sang trọng, thời lượng pin lên đến 18 giờ, bạn có thể dùng thoải mái từ 1-2 ngày mà không cần cắm sạc lý tưởng cho người dùng di chuyển.

MacBook Air M1 2020 còn tích hợp Touch ID giúp bảo mật và thanh toán nhanh chóng, cùng bàn phím Magic Keyboard và trackpad Force Touch mang lại trải nghiệm gõ phím và điều khiển tối ưu. Với hai cổng Thunderbolt/USB 4, máy hỗ trợ kết nối hiện đại và tốc độ truyền tải nhanh, phù hợp cho mọi nhu cầu công việc và giải trí.

Hiện nay giá bán của MacBook Air M1 8GB/256GB vào khoảng 18-20 triệu, bạn có thể nâng cấp lên RAM 16GB với chi phí từ 3-5 triệu tùy cửa hàng. Macbook Air M1 là sự lựa chọn hoàn hảo cho laptop lập trình dưới 20 triệu và các lập trình viên code web trên iOS.

HP Pavilion 15 eg2088TU i7

laptop cho sinh viên công nghệ thông tin dưới 20 triệu

Trong chuỗi laptop cho lập trình viên dưới 20 triệu, không thể thiếu thương hiệu HP.

HP Pavilion 15-EG2088TU được trang bị CPU Intel Core i7-1260P và card đồ họa Intel Iris Xe Graphics, máy không chỉ xử lý mượt mà các tác vụ học tập và văn phòng, mà còn đáp ứng tốt nhu cầu giải trí và code. RAM 16GB cho phép đa nhiệm hiệu quả, mở nhiều tab và ứng dụng cùng lúc mà không lo giật lag. Ổ cứng SSD 512GB cung cấp không gian lưu trữ lớn và khả năng khởi động, mở ứng dụng nhanh chóng.

HP Pavilion 15-EG2088TU sở hữu thiết kế tinh tế với lớp vỏ vàng kim sang trọng, màn hình 15.6 inch độ phân giải Full HD và độ sáng 250 nits, đáp ứng tốt nhu cầu hiển thị trong nhiều môi trường như nhà, văn phòng, lớp học hay quán cafe. Công nghệ BrightView nâng cao chất lượng hình ảnh, mang đến hiển thị rực rỡ, sống động và sắc nét.

Giá bán: khoảng 19 triệu đồng

Lenovo LOQ 15IAX9 83GS001SVN

laptop cho sinh viên công nghệ thông tin dưới 20 triệu đồng

Máy được trang bị vi xử lý Intel Core i5-12450HX đáp ứng tốt mọi tác vụ từ công việc văn phòng đến chơi game. Card đồ họa RTX 2050 giúp chỉnh sửa ảnh, video 3D và chơi game một cách mượt mà.

Bộ nhớ RAM 12GB DDR5-4800 SO-DIMM cùng ổ cứng SSD 512GB mang lại không gian lưu trữ rộng rãi và khả năng mở ứng dụng nhanh chóng. Màn hình 15.6 inch Full HD với tần số quét 144Hz cho trải nghiệm hình ảnh mượt mà. Card đồ họa NVIDIA GeForce RTX 2050 phù hợp cho chơi game thiết kế đồ họa và lập trình game.

Đây là một chiếc laptop phù hợp với các lập trình viên có nhu cầu chơi game giải trí, với mức giá bán hiện nay khoảng 19 triệu đồng.

Mac mini M2 2023

Laptop học công nghệ thông tin dưới 20 triệu

Tiếp tục series laptop cho sinh viên công nghệ thông tin dưới 20 triệu, TopDev xin gợi ý chiếc Mac mini M2 2023 với thiết kế nhỏ gọn và tinh tế với vỏ nhôm nguyên khối, phù hợp cho nhiều môi trường sử dụng. Máy được trang bị bộ vi xử lý Apple M2 với 8 nhân CPU và 10 nhân GPU, mang lại hiệu năng vượt trội cho cả các tác vụ hàng ngày và công việc sáng tạo. Với 16GB RAM Unified Memory và ổ cứng SSD 256GB, Mac mini M2 đảm bảo khả năng xử lý mượt mà và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.

Máy có khả năng hiển thị trên hai màn hình 8K hoặc ba màn hình 4K, mang lại trải nghiệm làm việc và giải trí tuyệt vời. Với hiệu năng đồ họa cao và khả năng tiết kiệm năng lượng, Mac mini M2 là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một máy tính để bàn nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ với mức giá bán vô cùng hợp lý chỉ dưới 20 triệu đồng.

>> Bài viết liên quan: Top 6 chiếc laptop cho lập trình viên dưới 15 triệu

Lenovo ThinkPad E14 GEN 5 21JK00H5VN

Trong phân phúc laptop lập trình 20 triệu, Lenovo ThinkPad là lựa chọn không thể bỏ qua.

laptop lập trình 20 triệu

Laptop Lenovo ThinkPad E14 Gen 5 21JK00H5VN với giá bán khoảng 19-20 triệu thuộc dòng ThinkPad đình đám của Lenovo với nhiều ưu điểm ấn tượng. Được trang bị vi xử lý Intel Core i5-1335U mạnh mẽ, 16GB RAM DDR4 và ổ cứng SSD 512GB, mang lại tốc độ xử lý nhanh chóng và hiệu năng ổn định cho các tác vụ lập trình và giải trí hàng ngày. Thiết kế bền bỉ và sang trọng với màu Graphite Black, khung vỏ nhôm cao cấp, và trọng lượng chỉ 1.43 kg, máy đáp ứng tiêu chuẩn quân đội MIL-STD-810H, đảm bảo độ bền và khả năng chống va đập.

Đặc biệt máy còn hỗ trợ hai khe cắm M.2 SSD, cho phép mở rộng thêm không gian lưu trữ khi cần thiết. Bàn phím của ThinkPad E14 Gen 5 được thiết kế theo phong cách truyền thống của dòng ThinkPad, nổi bật với âm thanh êm ái, độ nhạy cao và có đèn nền hỗ trợ làm việc trong điều kiện thiếu sáng.

Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL 21KG00QMVN

laptop lập trình 20 triệu cấu hình mạnh

Laptop Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL 21KG00QMVN sở hữu màn hình 14 inch, mang lại khả năng hiển thị rõ nét và màu sắc chân thực. Máy được trang bị CPU Intel Core i5-13500H với 12 nhân và 16 luồng, đảm bảo xử lý mượt mà mọi tác vụ văn phòng trên các ứng dụng như Word, Excel, PowerPoint. Card đồ họa tích hợp Intel Iris Xe Graphics hỗ trợ tốt cho các công việc chỉnh sửa ảnh cơ bản và chơi một số tựa game nhẹ.

Với RAM 16GB chuẩn DDR5-5200, máy có khả năng đa nhiệm ấn tượng, cho phép bạn mở cùng lúc hàng chục tác vụ mà vẫn chạy mượt mà. Ổ cứng SSD 512GB cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, đáp ứng nhu cầu lưu trữ tài liệu dung lượng lớn. Thiết kế tối giản, màu sắc trung tính và trọng lượng nhẹ 1.38kg giúp máy dễ dàng di chuyển và phù hợp với mọi phong cách người dùng.

Lenovo ThinkBook 14 G6 IRL 21KG00QMVN đáp ứng cho mọi nhu cầu từ học lập trình cho tới giải trí

Asus Vivobook 14 OLED A1405ZA-KM263W

laptop lập trình 20 triệu màn hình đẹp

Laptop Asus Vivobook 14 OLED A1405ZA-KM263W được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-12700H với bộ nhớ đệm 24MB và xung nhịp tối đa 4.7GHz, mang lại hiệu năng mạnh mẽ và ổn định. Máy còn sở hữu 16GB RAM DDR4 và ổ cứng SSD NVMe PCIe 3.0 dung lượng 512GB, đảm bảo khả năng lưu trữ rộng rãi và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, có thể thao tác cùng lúc nhiều trình duyệt, phù hợp cho các coder thao tác với các IDE.

Điểm nổi bật của ASUS Vivobook 14 OLED chính là màn hình OLED 2.8K kích thước 14 inch của laptop này cung cấp khả năng hiển thị vượt trội với độ phủ màu 100% DCI-P3, mang lại hình ảnh sống động và sắc nét; trong tầm giá dưới 20 triệu khó có thể có đối thủ nào trang bị được màn hình OLED. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc laptop mạnh mẽ, hiệu năng cao và khả năng hiển thị ấn tượng.

Dòng Vivobook của Asus có nhiều option khác như i5 gen 12th hay 13th với nhiều mức giá giao động từ 15-20 triệu đồng.

Lenovo Ideapad Slim 3 14IRH8 83EL0023VN

laptop lập trình dưới 20tr

Laptop Lenovo Ideapad Slim 3 14IRH8 là một lựa chọn tuyệt vời cho việc học lập trình nhờ vào hiệu năng mạnh mẽ và khả năng xử lý đa nhiệm ấn tượng. Được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-13620H, máy có thể chạy mượt mà các ứng dụng nặng và đòi hỏi nhiều sức mạnh xử lý, giúp bạn dễ dàng làm việc với các môi trường phát triển phần mềm và công cụ lập trình.

Với RAM 16GB, bạn có thể mở cùng lúc nhiều tác vụ và ứng dụng mà không gặp bất kỳ vấn đề nào về độ trễ, điều này rất quan trọng khi bạn cần chạy các trình biên dịch, máy ảo hoặc các công cụ phát triển khác. Ổ cứng SSD PCIe dung lượng 512GB cung cấp không gian lưu trữ rộng rãi và tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng, giúp bạn lưu trữ và truy cập các dự án lập trình một cách hiệu quả.

Màn hình 14 inch Full HD mang lại hình ảnh sắc nét và màu sắc trung thực, giúp bạn dễ dàng đọc mã nguồn và làm việc trong thời gian dài mà không bị mỏi mắt. Với những tính năng này, Lenovo Ideapad Slim 3 14IRH8 chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đáng tin cậy cho hành trình học lập trình của bạn.

Dell Vostro 15 3520 i5 1235U

laptop lập trình dưới 20tr

Cuối cùng là chiếc laptop đến từ DELL, Dell Vostro 3520 được trang bị bộ vi xử lý Intel Core i7-1235U, mang lại hiệu năng ổn định và khả năng xử lý tốt các tác vụ từ văn phòng đến chỉnh sửa hình ảnh. Nhưng chiếc laptop này chỉ trang bị RAM 8GB, tuy nhiên vẫn cho phép mở nhiều ứng dụng cùng lúc mà không gặp vấn đề về độ trễ. Ổ cứng SSD NVMe 512GB cung cấp tốc độ đọc và ghi dữ liệu nhanh, giúp rút ngắn thời gian load ứng dụng và khởi động máy.

Màn hình 15.6 inch Full HD mang lại trải nghiệm giải trí sống động với hình ảnh sắc nét và màu sắc trung thực. Thiết kế nhỏ gọn và tính năng bảo mật ấn tượng của Dell Vostro 3520 giúp đáp ứng nhu cầu làm việc và giải trí của người dùng hiện đại. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai cần một chiếc laptop mạnh mẽ và hiệu năng cao để học lập trình, đảm bảo xử lý mượt mà các công cụ phát triển phần mềm và môi trường lập trình.

>> Ngân sách 10 triệu mua laptop học lập trình được không? Click xem ngay

Tóm lại, việc tìm kiếm một chiếc laptop lý tưởng cho lập trình viên với ngân sách dưới 20 triệu đồng không hề khó khăn như bạn nghĩ. Với những gợi ý trên, hy vọng bạn sẽ tìm được người bạn đồng hành đáng tin cậy, giúp bạn vượt qua mọi thử thách trong công việc và học tập. Hãy cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố như hiệu năng, dung lượng RAM, ổ cứng và màn hình để đảm bảo bạn có một công cụ hỗ trợ đắc lực trên hành trình chinh phục thế giới lập trình. Chúc bạn thành công!

999+ tin tuyển dụng IT mới nhất tại TopDev

Upskill là gì? 5 cách Upskilling bản thân hiệu quả

Trong thời đại công nghệ phát triển nhanh chóng, sự đổi mới không ngừng nghỉ đang làm thay đổi cách chúng ta làm việc và học tập. Để không bị tụt lại phía sau, việc nâng cao kỹ năng, hay còn gọi là Upskill, đã trở thành một yêu cầu cấp thiết đối với mọi cá nhân và doanh nghiệp. Vậy Upskill là gì? Tại sao nó lại quan trọng? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Upskill, đồng thời cung cấp những gợi ý thiết thực để bạn tự tin vươn tới những cơ hội mới trong sự nghiệp.

Upskill là gì? Tại sao Upskilling lại quan trọng?

Upskill là quá trình nâng cao và mở rộng các kỹ năng hiện có của một cá nhân để đáp ứng các yêu cầu công việc ngày càng cao và phức tạp. Upskill giúp cá nhân cải thiện và nâng cao những kỹ năng hiện tại để trở nên chuyên nghiệp hơn trong lĩnh vực mà họ đang làm việc. Điều này có thể bao gồm việc học các công nghệ mới, cập nhật kiến thức chuyên môn hoặc phát triển các kỹ năng mềm như quản lý thời gian, giao tiếp và lãnh đạo.

upskill là gì

Tại sao Upskilling lại quan trọng?

  • Thích ứng với sự thay đổi của công nghệ: Công nghệ không ngừng thay đổi, và điều này đòi hỏi lực lượng lao động phải liên tục cập nhật kỹ năng của mình để theo kịp xu hướng mới. Việc Upskill giúp bạn duy trì sự cạnh tranh trong môi trường làm việc ngày càng phức tạp.
  • Tăng cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp: Upskill không chỉ giúp bạn làm việc hiệu quả hơn mà còn mở ra nhiều cơ hội thăng tiến trong sự nghiệp. Với những kỹ năng nâng cao, bạn có thể đảm nhận những vai trò có trách nhiệm cao hơn, từ đó cải thiện vị trí và mức lương.
  • Gia tăng giá trị cho doanh nghiệp: Đối với doanh nghiệp, việc nhân viên thường xuyên Upskill không chỉ giúp nâng cao năng suất mà còn giảm thiểu chi phí tuyển dụng và đào tạo nhân sự mới. Những nhân viên có kỹ năng tốt hơn sẽ đóng góp nhiều hơn vào sự phát triển và thành công chung của doanh nghiệp.
  • Đáp ứng nhu cầu thị trường lao động: Thị trường lao động ngày nay đòi hỏi nhân sự có khả năng thích ứng nhanh và thành thạo nhiều kỹ năng. Việc liên tục Upskill giúp bạn trở nên linh hoạt hơn và sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào trong công việc.

Những kỹ năng cần Upskill trong thời đại số

Thị trường lao động ngày nay đòi hỏi người lao động phải không ngừng học hỏi và nâng cao kỹ năng để đáp ứng sự thay đổi nhanh chóng của công nghệ và nhu cầu của thị trường. Dưới đây là một số kỹ năng được đánh giá là cần thiết để upskill:

Kỹ năng chuyên môn (một số ngành nghề có nhu cầu cao)

1. Ngành lập trình

Lập trình viên cần tập trung vào việc nâng cao khả năng lập trình và phát triển phần mềm, bao gồm học các ngôn ngữ mới như Python, JavaScript, hoặc các framework phổ biến như React hoặc Angular. Trí tuệ nhân tạo (AI) và học máy (Machine Learning) cũng là lĩnh vực mà lập trình viên nên khám phá, giúp họ phát triển các ứng dụng thông minh và tự động hóa quy trình làm việc.

Bên cạnh đó, kỹ năng an ninh mạng (Cybersecurity) ngày càng trở nên thiết yếu, nhằm bảo vệ ứng dụng và hệ thống khỏi các mối đe dọa ngày càng tinh vi. Cuối cùng, lập trình viên nên rèn luyện kỹ năng phân tích dữ liệu (Data Analysis), sử dụng các công cụ như SQL hoặc Python để khai thác, phân tích và trực quan hóa dữ liệu, từ đó tạo ra các giải pháp tối ưu cho dự án của mình.

2. Ngành Marketing

Ngành Marketing

Trong ngành marketing, các kỹ năng chuyên môn cần được Upskill bao gồm phân tích dữ liệuquản lý data. Việc thành thạo các công cụ như Google Analytics, Facebook Ads Manager, và các nền tảng đo lường khác là thiết yếu để tối ưu hóa hiệu quả chiến dịch. Kỹ năng SEO cũng cần được nâng cấp liên tục để nắm bắt các thuật toán mới của công cụ tìm kiếm. Bên cạnh đó, quảng cáo trả phí (PPC)content marketing cũng là những lĩnh vực đòi hỏi người làm marketing phải không ngừng cập nhật các xu hướng và chiến thuật mới để tối ưu hóa chi phí và gia tăng hiệu quả.

3. Customer Service

Trong ngành Customer Service, những kỹ năng chuyên môn cần Upskill bao gồm: sử dụng thành thạo phần mềm CRM để quản lý thông tin khách hàng hiệu quả; phân tích dữ liệu để hiểu sâu hơn về hành vi khách hàng; và quản lý đa kênh (Omni-channel) để đảm bảo dịch vụ nhất quán trên nhiều nền tảng. Những kỹ năng này giúp nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng hiệu quả công việc.

4. Ngành điện – cơ khí

Khi làm việc trong ngành này, các bạn cần nắm vững công nghệ tự động hóa và điều khiển lập trình PLC, để tối ưu hóa quy trình sản xuất; hiểu biết về kỹ thuật số hóa và IoT, giúp tích hợp các thiết bị thông minh vào hệ thống cơ khí; và nâng cao kỹ năng đọc và thiết kế bản vẽ CAD/CAM, nhằm cải thiện độ chính xác trong gia công và chế tạo. Những kỹ năng này sẽ giúp kỹ sư điện – cơ khí bắt kịp xu hướng công nghệ và nâng cao hiệu suất làm việc.

Kỹ năng mềm

Kỹ năng mềm

1. Giải quyết vấn đề

Đây là kỹ năng cần thiết để đối mặt với những thách thức và tình huống khó khăn. Khả năng phân tích, đánh giá các tình huống phức tạp và đưa ra giải pháp hợp lý sẽ giúp cá nhân nâng cao hiệu quả công việc và tiết kiệm thời gian. Điều này đặc biệt quan trọng trong các lĩnh vực yêu cầu tư duy phản biện và khả năng ra quyết định nhanh chóng.

2. Kỹ năng làm việc nhóm

Trong hầu hết các ngành nghề, khả năng hợp tác và tương tác hiệu quả với người khác là rất quan trọng. Sự phối hợp tốt giữa các thành viên trong nhóm không chỉ giúp đạt được mục tiêu chung mà còn tạo ra môi trường làm việc tích cực và sáng tạo.

3. Kỹ năng linh hoạt và thích ứng

Đây là một kỹ năng mềm rất cần thiết trong bối cảnh thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ. Khả năng điều chỉnh bản thân theo những biến động của môi trường làm việc sẽ giúp nhân viên không chỉ tồn tại mà còn phát triển trong nghề nghiệp.

4. Tư duy phản biện

Kỹ năng quan trọng này giúp cá nhân phân tích thông tin một cách sắc bén và đưa ra quyết định đúng đắn dựa trên dữ liệu và sự kiện cụ thể. Kỹ năng này không chỉ giúp cải thiện chất lượng công việc mà còn góp phần vào sự phát triển bền vững của tổ chức.

5. Đổi mới và sáng tạo

Đây là yếu tố quan trọng giúp cá nhân nổi bật trong môi trường cạnh tranh. Khả năng nghĩ ra các ý tưởng mới, giải pháp sáng tạo và cách tiếp cận độc đáo sẽ giúp cải thiện quy trình làm việc và mang lại giá trị cho tổ chức.

  Top 5 kỹ năng mềm mà các kỹ sư phần mềm cần phải biết

  Mẹo nâng cao kỹ năng xã hội để thành công trong công việc

Cách lên chiến lược Upskilling hiệu quả

Dưới đây là 6 bước chi tiết để giúp bạn xây dựng một chiến lược Upskilling hiệu quả:

Đánh giá và Nghiên cứu

  • Đánh giá kỹ năng hiện tại: Hãy bắt đầu bằng việc tự đánh giá những kỹ năng bạn đang sở hữu. Xem xét kỹ lưỡng những kỹ năng nào đã giúp bạn hoàn thành tốt công việc và những kỹ năng nào cần cải thiện để đáp ứng các yêu cầu mới của công việc.
  • Nghiên cứu xu hướng và nhu cầu của thị trường lao động: Tìm hiểu về các xu hướng công nghệ, yêu cầu của ngành nghề, và những kỹ năng nào đang được nhà tuyển dụng tìm kiếm. Điều này giúp bạn định hướng rõ ràng hơn về những gì cần học hỏi và phát triển.

Xác định Mục tiêu

  • Đặt ra các mục tiêu SMART: Mục tiêu của bạn nên cụ thể (Specific), đo lường được (Measurable), khả thi (Achievable), phù hợp (Relevant), và có thời hạn (Time-bound). Ví dụ, nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng lập trình, hãy đặt mục tiêu cụ thể như hoàn thành một khóa học Python nâng cao trong 3 tháng.

Lập Kế hoạch Học tập

  • Chọn phương pháp học tập phù hợp: Xem xét các phương pháp học tập khác nhau, chẳng hạn như khóa học trực tuyến, sách, hội thảo, hoặc tự học qua các nguồn tài liệu miễn phí. Lựa chọn phương pháp nào phù hợp nhất với phong cách học tập của bạn và mục tiêu bạn đã đặt ra.
  • Tạo lịch trình học tập cụ thể: Lập ra một kế hoạch chi tiết với lịch trình rõ ràng. Điều này bao gồm việc xác định thời gian học mỗi ngày hoặc mỗi tuần, và các mốc thời gian hoàn thành từng phần của khóa học hoặc kỹ năng mới.

Tìm kiếm Hỗ trợ

  • Kết nối với mentor hoặc chuyên gia trong lĩnh vực: Tìm kiếm sự hỗ trợ từ những người có kinh nghiệm hơn trong lĩnh vực mà bạn muốn phát triển. Mentor có thể giúp bạn tránh được những sai lầm phổ biến và cung cấp lời khuyên quý báu.
  • Tham gia cộng đồng học tập hoặc nhóm nghiên cứu: Tham gia vào các cộng đồng trực tuyến hoặc nhóm học tập để có cơ hội học hỏi từ người khác, trao đổi kiến thức, và duy trì động lực học tập.

Thực hiện và Áp dụng

  • Tuân thủ kế hoạch học tập mà bạn đã đề ra. Hãy đảm bảo rằng bạn đang tiến hành học tập một cách nghiêm túc và liên tục. Ngoài ra, để kiến thức mới không chỉ dừng lại ở lý thuyết, hãy tìm cơ hội áp dụng chúng vào công việc hàng ngày. Điều này sẽ giúp bạn nắm vững kỹ năng mới và tạo ra giá trị ngay lập tức.

Đánh giá và Điều chỉnh

  • Thường xuyên đánh giá tiến độ và hiệu quả học tập: Theo dõi quá trình học tập của bạn bằng cách đánh giá tiến độ so với mục tiêu đã đặt ra. Kiểm tra xem bạn đã đạt được những gì và những kỹ năng nào cần cải thiện thêm.

5 cách Upskill cho bản thân hiệu quả

5 cách Upskill cho bản thân hiệu quả

Để nâng cao kỹ năng của bản thân một cách hiệu quả, bạn có thể áp dụng 5 cách sau đây:

  • Tham gia khóa học trực tuyến: Các nền tảng học trực tuyến như Coursera, Udemy, hay LinkedIn Learning cung cấp hàng loạt khóa học chất lượng về nhiều lĩnh vực. Tham gia các khóa học này giúp bạn cập nhật kiến thức mới và nắm bắt các kỹ năng cần thiết một cách linh hoạt, phù hợp với lịch trình cá nhân.
  • Đọc sách và tài liệu chuyên ngành: Sách chuyên ngành, tạp chí khoa học, và các tài liệu nghiên cứu là nguồn tài nguyên quý giá để mở rộng kiến thức chuyên sâu. Đọc đều đặn không chỉ giúp bạn nâng cao kỹ năng mà còn tăng cường khả năng phân tích và tư duy chiến lược.
  • Học từ sếp hoặc đồng nghiệp của bạn: Sếp và đồng nghiệp là những nguồn kiến thức và kinh nghiệm thực tiễn vô giá. Quan sát cách họ giải quyết vấn đề, quản lý công việc, và không ngần ngại hỏi ý kiến hoặc nhờ họ chỉ dẫn sẽ giúp bạn học hỏi nhanh chóng và hiệu quả.
  • Thực hành qua dự án thực tế: Học lý thuyết cần phải đi đôi với thực hành. Tham gia hoặc tự thực hiện các dự án thực tế sẽ giúp bạn áp dụng kiến thức đã học, cải thiện kỹ năng xử lý tình huống, và tạo ra những sản phẩm thực tế thể hiện năng lực của bản thân.
  • Chủ động cập nhật kiến thức mới: Thế giới công nghệ và ngành nghề liên tục thay đổi. Chủ động tìm kiếm thông tin mới, tham gia các hội thảo, webinar, hoặc theo dõi những chuyên gia trong lĩnh vực của bạn sẽ giúp bạn luôn đi đầu trong việc nắm bắt các xu hướng và cải tiến mới.

Tổng kết

Upskill không chỉ là xu hướng, mà là yêu cầu thiết yếu trong thời đại số. Bằng cách liên tục nâng cao kỹ năng, bạn không chỉ tăng khả năng cạnh tranh trong công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội mới trong sự nghiệp. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ Upskill là gì và cách để upskill hiệu quả. Đừng quên theo dõi TopDev để cập nhật thêm nhiều bài viết hấp dẫn về ngành CNTT và nhân sự bạn nhé!

Xem thêm:

Xem thêm IT Jobs for Developer trên TopDev

Mảng 2 chiều trong C++: Ví dụ và các bài toán liên quan

Mảng 2 chiều trong C++: Ví dụ và các bài toán liên quan

Mảng là một kiểu dữ liệu cơ bản có cấu trúc mà mọi lập trình viên đều phải nắm vững, tuy vậy khi một mảng có nhiều chiều thì cấu trúc dữ liệu này sẽ trở nên phức tạp hơn. Với ngôn ngữ lập trình thiên về khả năng tính toán như C++, cấu trúc mảng 2 chiều là một phần kiến thức quan trọng có tính ứng dụng cao giúp chúng ta có thể xử lý các bài toán lưu trữ và thao tác với dữ liệu thực tế. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về mảng 2 chiều trong C++ và làm quen với nó thông qua các ví dụ cụ thể nhé. 

Mảng 2 chiều trong C++

Trong C++, mảng 2 chiều được hiểu đơn giản là một mảng có 2 phần tử mà trong đó mỗi phần tử chính là một mảng. Định nghĩa này cũng có thể được mở rộng ra với mảng nhiều chiều. 

Mảng 2 chiều trong C++

Mảng 2 chiều có thể được biểu diễn tương tự như một bảng gồm các hàng và cột được đánh số từ 0, các phần tử trong mảng được xác định thông qua chỉ số theo hàng và cột (hàng trước cột sau). Các phần tử trong mảng có chung kiểu dữ liệu được khai báo từ trước.

Trong cấu trúc dữ liệu, mảng 2 chiều là một kiểu phổ biến và có tính ứng dụng cao trong thực tế. Với C++, một ngôn ngữ thường được sử dụng cho việc tính toán dữ liệu, thì mảng 2 chiều được sử dụng để lưu trữ dữ liệu dưới dạng ma trận trong toán học; từ đó có thể thao tác thêm, sửa, xóa dễ dàng với dữ liệu. Để hiểu rõ hơn cách hoạt động của mảng 2 chiều trong C++, chúng ta cùng tìm hiểu các thao tác với kiểu dữ liệu này nhé.

Khai báo mảng 2 chiều trong C++

Cú pháp khai báo mảng 2 chiều trong C++ như sau:

datatype arrayName[row_size][col_size];

Trong đó:

  • datatype: kiểu dữ liệu được lưu trữ trong mảng
  • arrayName: tên biến mảng 2 chiều
  • row_size, col_size: kích thước của mỗi chiều, row_size là số dòng và col_size là số cột. Khi khai báo mảng 2 chiều, bạn bắt buộc phải xác định row_size, col_size cụ thể.
  • Tổng số phần tử trong mảng = row_size * col_size. Bộ nhớ sử dụng được khởi tạo bằng sizeof(kiểu dữ liệu) * tổng số phần tử.

Ví dụ: 

#include <iostream>
using namespace std;

int main()
{
  // Mảng 2 chiều các số
  int two_d_int[2][3] =
      {
          {6, 4, 3}, // row 1
          {7, 2, 8}  // row 2
      };
  // Mảng 2 chiều các chuỗi ký tự:
  char two_d_str[4][10] = {"Blue", "Red", "Orange", "Yellow"};

  cout << two_d_str[1][1] << endl; //e
  cout << two_d_int[1][2] << endl; //8

  return 0;
}

Ở ví dụ trên, 2 biến two_d_inttwo_d_str là 2 mảng 2 chiều trong C++, two_d_int có kiểu dữ liệu int chứa các số, two_d_str có kiểu dữ liệu char chứa các ký tự. Bản thân kiểu string (chuỗi) trong C++ là một dạng mảng các ký tự, vì thế two_d_str có thể được khai báo như trên.

Thao tác nhập xuất mảng 2 chiều trong C++

Thao tác nhập xuất mảng 2 chiều trong C++ được xử lý thông qua các chỉ số hàng và cột. Lưu ý rằng khi truy cập một phần tử của mảng thì luôn phải đảm bảo chỉ số đó là hợp lệ trong phạm vi của mảng. Cú pháp xử lý nhập xuất như sau:

Lấy giá trị của phần tử trong mảng:

arrayName[i][j]

Gán giá trị cho phần tử trong mảng:

arrayName[i][j] = value;

Trong đó:

  • Chỉ số i: chỉ số hàng thứ i trong mảng, i < row_size
  • Chỉ số j: chỉ số cột thứ j trong mảng, j < col_size

Ví dụ:

#include <iostream>
using namespace std;
int main()
{
  // Mảng 2 chiều các số
  int two_d_int[2][3] =
      {
          {6, 4, 3}, // row 1
          {7, 2, 8}  // row 2
      };
  // Truy cập phần tử dòng thứ 2, cột thứ 2 của mảng
  cout << two_d_int[1][1] << endl; // 2

  // Gán giá trị phần tử dòng thứ 1, cột thứ 3 của mảng = 100
  two_d_int[0][2] = 100;
  // In lại để kiểm tra
  cout << two_d_int[0][2] << endl; // 100

  return 0;
}

  IDE C++ là gì? Tiêu chí lựa chọn IDE cho lập trình C++

  Toán tử trong C++ và thứ tự ưu tiên thực hiện

Ví dụ và bài tập thực hành mảng 2 chiều trong C++

Dữ liệu trong mảng 2 chiều được lưu trữ theo hàng và cột, vì thế không dễ để có thể hình dung và làm việc với các phần tử trong mảng. Chúng ta cùng thử giải quyết một số bài tập thực hành cơ bản khi thao tác với mảng 2 chiều trong C++ dưới đây nhé:

Bài toán 1: Liệt kê các phần tử trong mảng

Với C++, bạn không thể sử dụng lệnh in ra màn hình trực tiếp tất cả các phần tử trong mảng thông qua biến mà thông thường sẽ dùng cách duyệt bằng vòng lặp.

#include <iostream>
using namespace std;

int main()
{
  // Mảng 2 chiều các số
  int two_d_int[2][3] =
      {
          {6, 4, 3}, // row 1
          {7, 2, 8}  // row 2
      };
  // Vòng lặp in ra tất cả phần tử của mảng
  cout << "Mang vua nhap :\n";
  for (int i = 0; i < 2; i++)
  {
    for (int j = 0; j < 3; j++)
    {
      cout << two_d_int[i][j] << " ";
    }
    cout << endl;
  }

  // Mang vua nhap :
  // 6 4 3
  // 7 2 8

  return 0;
}

Từ việc sử dụng vòng lặp for để duyệt qua tất cả các phần tử trong mảng, chúng ta sẽ giải quyết được bài toán liệt kê các phần tử theo điều kiện nhất định. Thủ tục duyệt toàn bộ phần tử trong mảng sẽ còn được áp dụng để giải quyết 2 bài toán tiếp theo dưới đây.

Xem thêm việc làm C++ hấp dẫn trên TopDev

Bài toán 2: Hoán vị hàng và cột

Yêu cầu của đề bài là hoán vị các phần tử trong mảng theo hàng và cột, tức là nếu phần tử ở hàng 3 cột 2 sẽ trở thành phần tử hàng 2 cột 3 trong mảng 2 chiều kết quả. Để giải quyết bài toán này, chúng ta cũng thực hiện duyệt qua tất cả phần tử trong mảng và gán giá trị phần tử cho mảng mới.

#include <iostream>
using namespace std;

int main()
{
  // Mảng đầu vào
  int input_two_d_int[4][4] = {
    {3, 1, 0, 7},
    {2, 5, 10, 3},
    {3, 7, 4, 1},
    {10, 2, 0, 3}
  };

  //Mảng đầu ra
  int output_two_d_int[4][4];

  // Thực hiện hoán vị
  for (int i = 0; i < 4; i++)
  {
    for (int j = 0; j < 4; j++)
    {
        output_two_d_int[j][i] = input_two_d_int[i][j];
    }
  }

  // In mảng đầu ra
  cout << "Mang hoan vi :\n";
  for (int i = 0; i < 4; i++)
  {
    for (int j = 0; j < 4; j++)
    {
      cout << output_two_d_int[i][j] << " ";
    }
    cout << endl;
  }

  // Mang hoan vi :
  // 3 2 3 10 
  // 1 5 7 2 
  // 0 10 4 0 
  // 7 3 1 3

  return 0;
}

Bài toán 3: Sắp xếp theo hàng

Để thực hiện việc sắp xếp mảng 2 chiều theo hàng, chúng ta đưa bài toán về thành sắp xếp các phần tử từng hàng; điều tương tự nếu muốn sắp xếp theo cột và chỉ cần thay cách duyệt mảng. Trường hợp muốn sắp xếp toàn bộ phần tử trong mảng, chúng ta có thể đơn giản biến đổi mảng 2 chiều về thành 1 chiều và thực hiện sắp xếp.

#include <iostream>
#include <bits/stdc++.h>

using namespace std;
int main()
{
  // Mảng đầu vào
  int two_d_int[4][4] = {
    {3, 1, 0, 7},
    {2, 5, 10, 3},
    {3, 7, 4, 1},
    {10, 2, 0, 3}
  };

  // Thực hiện sắp xếp theo hàng
  for (int i = 0; i < 4; i++)
    sort(two_d_int[i], two_d_int[i] + 4);

  // In mảng đã sắp xếp
  cout << "Mang sap xep :\n";
  for (int i = 0; i < 4; i++)
  {
    for (int j = 0; j < 4; j++)
    {
      cout << two_d_int[i][j] << " ";
    }
    cout << endl;
  }

  // Mang Mang sap xep :
  // 0 1 3 7 
  // 2 3 5 10 
  // 1 3 4 7 
  // 0 2 3 10

  return 0;
}

Kết luận

Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã củng cố được thêm kiến thức về mảng 2 chiều trong C++ và có thể áp dụng nó để giải quyết được các bài toán thực tế. Từ mảng 2 chiều, chúng ta có thể dễ dàng mở rộng ra thành mảng nhiều chiều với các thao tác xử lý tương tự. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm:

Xem ngay tin đăng tuyển lập trình viên đãi ngộ tốt trên TopDev

Copilot là gì? Trợ lí ảo AI từ Microsoft (Bing AI)

Copilot là gì? Trợ lí ảo AI từ Microsoft (Bing AI)

Sự ra đời của ChatGPT đã mở ra một kỉ nguyên mới về trí tuệ nhân tạo, kéo theo đó nhiều chatbot AI đình đám lần lượt xuất hiện trong đó có Copilot (trước kia là Bing AI), tuy sinh sau đẻ muộn nhưng Copilot của nhà Microsoft lại có những vượt trội đáng kể so với các đàn anh. Trong bài viết này, cùng TopDev tìm hiểu Copilot là gì, nó hoạt động ra sao, những điểm nổi bật so với chatGPT và hướng dẫn cài đặt sử dụng thật chi tiết.

Copilot là gì?

Microsoft Copilot là trợ lý chatbot AI được tích hợp vào công cụ tìm kiếm Bing, Microsoft 365 và trình duyệt Edge của Microsoft để trả lời những truy vấn tương tự như ChatGPT.

Copilot là gì?

Nhắc đến Microsoft, chắc hẳn bạn còn nhớ đến một AI đó là Bing Chat, đúng vậy Copilot chính là tên gọi mới của Bing AI, sau khi ra mắt được một năm, “Bing Chat và Bing Chat Enterprise giờ đây sẽ đơn giản trở thành Copilot” MS đã chia sẻ tại sự kiện ra mắt tại quy mô lớn ở New York vào ngày 22/09/2023.

Tên gọi mới Copilop đã được sử dụng đồng nhất trên cả Bing, Microsoft Edge và Windows 11 bắt đầu từ ngày 26/09/2023.

Copilot cũng được xây dựng trên nền tảng ngôn ngữ lớn vì vậy có khả năng tạo ra các văn bản chất lượng cao, trả lời các câu hỏi phức tạp và thực hiện các tác vụ khác như viết code, tạo văn bản, trả lời câu hỏi, dịch thuật, thậm chí tạo ra hình ảnh và sáng tạo các câu chuyện sống động.

Các tính năng nổi bật của Microsoft Copilot

Một trong những điểm mạnh vượt trội của Copilot chính là khả năng cập nhật kiến thức liên tục. Được đào tạo trên một lượng dữ liệu khổng lồ và đa dạng, bao gồm cả thông tin thực tế và các sự kiện mới nhất, Copilot luôn cung cấp cho người dùng những thông tin chính xác và cập nhật nhất. Điều này giúp Copilot vượt trội so với các mô hình ngôn ngữ khác, đặc biệt là khi bạn cần tìm hiểu về các chủ đề thời sự hoặc các sự kiện mới xảy ra. Ví dụ, bạn có thể hỏi Copilot về kết quả của một trận đấu bóng đá vừa diễn ra hoặc về tình hình thời tiết mới nhất tại một địa điểm cụ thể, và Copilot sẽ cung cấp cho bạn câu trả lời chính xác và chi tiết.

Bên cạnh đó, việc tích hợp sâu với hệ sinh thái Microsoft cũng là một lợi thế lớn của Copilot. Người dùng có thể dễ dàng sử dụng Copilot để tăng năng suất làm việc hàng ngày, từ việc tạo email chuyên nghiệp trong Outlook, soạn thảo tài liệu trong Word, cho đến việc tìm kiếm thông tin trực tiếp trong trình duyệt Edge. Việc tích hợp này tạo ra một trải nghiệm liền mạch và thuận tiện cho người dùng, giúp họ tiết kiệm thời gian và công sức.

Các tính năng nổi bật của Microsoft Copilot

Bing AI có gì khác so với ChatGPT?

Cả Copilot và ChatGPT đều là những mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) được huấn luyện trên lượng dữ liệu khổng lồ và có khả năng tạo ra văn bản chất lượng cao, tương tác với người dùng một cách tự nhiên. Tuy nhiên Microsoft Copilot và ChatGPT của OpenAI luôn được mang ra bàn cân:

Bảng so sánh nhanh:

Tính năng Copilot ChatGPT
Nguồn dữ liệu Nguồn dữ liệu được cập nhật liên tục và mới nhất Kiến thức được cập nhật gần nhất là tháng 10/2023 ở phiên bản GPT-4o mini.
Tích hợp Tích hợp sẵn trong hệ sinh thái Microsoft Linh hoạt, có thể tích hợp vào nhiều nền tảng qua extension hay plug-in
Khả năng Thiên về cung cấp thông tin, hỗ trợ viết code, xử lí những câu hỏi mang tính học thuật Đa dạng văn phong, phong cách trả lời đa dạng gần gũi, thường để xử lí các câu hỏi hàng ngày
Chi phí Hoàn toàn miễn phí miễn phí sử dụng Bing Chat và có bản trả phí là Bing Chat Enterprise nếu bạn muốn tích hợp thêm nhiều tính năng trong Microsoft Miễn phí ở GPT-3.5, nhưng kiến thức chỉ update tới 2021, ngoài ra các mô hình GPT 4.0 trở lên phải trả phí

Xem tin tuyển dụng việc làm AI tại đây

Hướng dẫn bạn cách cài đặt Copilot đơn giản, nhanh chóng

Bạn có thể truy cập và sử dụng Microsoft Copilot bằng một số cách sau

Shortcut Copilot ở Windows Taskbar

Việc sử dụng Copilot vô cùng đơn giản chỉ bằng một cú click chuột. Đầu tiên đảm bảo rằng hệ điều hành Windows của bạn đã được cập nhật lên phiên bản mới nhất (thường là Win 10 trở lên). Bạn sẽ thấy biểu tượng Copilot xuất hiện trên thanh Taskbar như hình bên dưới, nhấp vào biểu tượng để mở giao diện của Copilot và bắt đầu.

Shortcut Copilot ở Windows Taskbar

Copilot trong Bing Search

Truy cập vào bing.com – công cụ tìm kiếm của Microsoft, bạn sẽ thấy Copilot được tích hợp trong thanh tìm kiếm, bạn chỉ gần nhấp vào biểu tượng Copilot và sử dụng

Copilot trong Bing Search

Copilot trên Microsoft Edge

Cách thứ 3, bạn cũng có thể thao tác với Copilot thông qua trình duyệt Microsoft Edge trên Windows hay MacOS. Với cách này bạn có thể chat trực tiếp với Copilot ở bên phải màn hình trong khi có thể truy cập vào các website khác ở phía bên trái.

Copilot trên Microsoft Edge

App Copilot trên Android và iOS

App Copilot trên Android và iOS

Ngày này tần suất sử dụng điện thoại của người dùng thậm chí còn nhiều hơn desktop, vì vậy App Copilot sẽ đáp ứng mọi truy vấn của bạn mọi lúc mọi nơi. Bạn có thể truy cập Appstore hoặc CH Play để tải về và sử dụng ứng dụng.

Điểm đặc biệt khi sử dụng Copilot là cho dù bằng cách nào thì bạn cũng không cần tạo tài khoản đăng nhập mà vẫn có thể sử dụng và hơn nữa là hoàn toàn miễn phí.

Và trên đây là những thông tin mới nhất về Microsoft Copilot hay tên gọi cũ là Bing AI, ta có thể thấy Copilot là bước nhảy vượt trội về công nghệ của Microsoft. Cuộc chạy đua công nghệ của các ông lớn vẫn chưa dừng lại, cùng đón chờ ai sẽ là kẻ chiến thắng trong cuộc đua AI này nhé!

Đọc thêm:

Xem các tin tuyển dụng IT mới nhất từ TopDev

6 vùng kiến thức mà Business Analyst nào cũng phải biết!

kiến thức Business Analyst

Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Hoàng Phú Thịnh

Hello anh em 🙂

Như các bạn đã biết, một người BA sẽ phải gặp gỡ và kết nối với rất nhiều người. Do đó BA luôn cần aware tới việc nâng cao kiến thức và kỹ năng của chính mình.

Bản thân mình tốt lên. Công việc được giải quyết nhanh gọn hơn. Anh em sẽ có nhiều thời gian hơn để tiếp tục rèn luyện và nâng cao chất lượng công việc.

BABOK ver3 mô tả nhóm kiến thức (Knowledge Areas) của một người làm Business Analyst như sau.

Business Analyst

Knowledge Areas và Underlying Competencies

Đọc trong BABOK, thường mình sẽ dễ bị lẫn lộn giữa Knowledge Areas và Underlying Competencies.

  • Underlying Competencies nôm na là các kỹ năng cần của một người làm BA.
  • Còn Knowledge Areas là các nhóm kiến thức mà một người làm công việc Business Analyst cần phải có (nó là nhóm kiến thức đại diện cho các lĩnh vực chuyên môn của BA).

Underlying Competencies provides a description of the behaviorscharacteristicsknowledge, and personal qualities that support the practice of business analysis.

Knowledge Areas represent areas of specific business analysis expertise that encompass several tasks.

Nguồn: BABOK v3

Anh em nên hiểu tách biệt vậy cho rõ ràng. Kỹ năng là gồm cả cứng và mềm. Thời gian tu luyện sẽ cho biết được kỹ năng của người này cao hơn, hay thấp hơn với người khác.

Còn kiến thức là thứ nền tảng, là kim chỉ nam cho toàn bộ hoạt động của BA. 100% các công việc thường ngày của BA đều dựa trên nhóm kiến thức này.

Và cũng giống như kỹ năng, đây là những thứ mà mình tin rằng không chỉ đơn thuần rèn luyện, học hỏi là có. Mà quan trọng là phải được tích lũy từ những kiến thức cơ bản, rồi áp dụng thực tế, chinh chiến qua nhiều dự án thì mới rút kinh nghiệm và thẩm thấu được.

Ô kê hiểu sơ bộ vậy rồi, giờ thì cùng tìm hiểu về Knowledge Areas nhé anh em 😎

1. Lên kế hoạch và theo dõi tiến độ

Planning  Monitoring, đây là 2 kỹ năng không thể thiếu của một người làm Business Analyst. Đây là hai kỹ năng có ảnh hưởng trực tiếp đến các đầu mối công việc trong dự án.

Nhóm kiến thức về planning và monitoring được đưa lên đầu trong sơ đồ bởi vì tầm quan trọng và độ bao quát của nó.

Anh em cũng biết là planning thì không có sai hoặc đúng, mà chỉ là phù hợp hay không mà thôi. Phù hợp là đảm bảo được những resources hiện có và yêu cầu của dự án.

Resources là cả về nhân lực, vật lực và cả khả năng tiếp cận được công nghệ mới.

PM đưa ra plan cho dự án có sát với thực tế hay không, tùy thuộc rất nhiều vào kinh nghiệm của anh này.

Một anh BA lên plan cho internal team cùng làm việc. Hay đơn thuần là những task công việc cho chính bản thân, cũng đòi hỏi phải tích lũy nhiều góc nhìn và trải nghiệm thì mới sát thực tế được.

Lên kế hoạch và theo dõi tiến độ
Plan anh em eiii…!!!

Thường thì mình sẽ thấy thoải mái và có động lực làm việc hơn khi có mục tiêu rõ ràng.

Từ những mục tiêu nhỏ, đạt được nó, rồi đi tiếp đến một mục tiêu khác. Tiếp tục đạt được nó, rồi lại đi tiếp đến một mục tiêu khác. Đạt được nó, đạt được nó và mình sẽ đạt được mục đích đề ra ban đầu từ việc đạt được những mục tiêu nhỏ này.

Như vậy, mình có thể keep track được tiến độ công việc. Điều này mang lại sự chủ động trong công việc. Và dĩ nhiên, xuất phát điểm phải bắt đầu từ những việc nhỏ.

Điều này giúp mình bám sát kế hoạch và chủ động thay đổi nếu có phát sinh. Và đặc biệt là nó giúp mình luôn ở thế chủ động, không bị task đè 😀

Chỗ mình ngồi có 2 cái bảng nhỏ. Sáng lên công ty mình hay viết lên bảng 3-4 tasks mà mình muốn làm trong ngày. Ngồi làm là luôn nhìn thấy nó. Đập thẳng vào mặt nên auto nhớ, muốn quên cũng không được 🙂

2. Moi móc và cấu kết với anh em

2.1. Moi móc thông tin – Elicitation

Elicit là động từ, danh từ là Elicitation, nghĩa là moi móc, đào bới.

Trong bối cảnh Business Analyst, elicit nghĩa là moi móc thông tin nhằm lấy được requirement. Dùng eilicit chính xác hơn so với get, hay gather.

Elicit là moi móc những thông tin từ khi nó còn “chưa tồn tại”, chưa được hình thành nữa. Thường là thông tin chưa có sẵn, chưa được phát biểu ra (unstated). Mình phải moi móc, phải elicit cho ra được thông tin, thành thông tin đã được phát biểu (stated).

Còn get hay gather thường chỉ dùng cho những thông tin đã có sẵn. Mình chỉ việc lấy về hoặc tập hợp lại thôi. Giống như đi hái hoa bắt bướm thì hoa với bướm có sẵn rồi, chỉ đi bắt, đi lụm về thôi. Còn requirement thì đâu dễ ăn như vậy.

Anh em xem thêm bài mình chém gió về Requirement và chuyện moi móc thông tin nhé.

2.2. Cấu kết với anh em – Collaboration

Collaboration, nghĩa là cộng tác, hợp tác, cấu kết với anh em cùng làm 1 cái gì đó, tốt cho dự án.

Không chỉ đơn thuần là teamwork, mà một người BA còn phải làm cho cả team cộng tác với mình và cộng tác với nhau một cách hiệu quả nhất.

Làm việc tốt với mọi người vẫn là chưa đủ. BA cần phải đảm bảo các thành viên khác làm việc trơn tru và hiểu ý nhau nữa.

Là một người nắm nhiều thông tin trong dự án, nên kết nối mọi người là “nghĩa vụ cao cả” của một người làm BA.

Cấu kết với anh em

Nghe có vẻ không liên quan, nhưng anh em hãy thử hình dung như thế này nhé.

Một anh tester và một anh dev xích mích với nhau về một tính năng. Ai cũng có lý của mình hết. Lúc này người nắm nhiều thông tin nhất là BA, sẽ nhảy vào can thiệp để giải quyết vấn đề cho mọi người.

BA sẽ cố gắng giải thích theo góc độ lập trình và cả góc độ người dùng để hai bên thấy rõ được góc nhìn của nhau.

Tuy đây không phải là một trong những yêu cầu công việc của BA, nhưng BA nên có nhận thức về điều này. Nó như một underlying responsibility của BA.

Điều này sẽ giúp công việc của team trơn tru hơn.

Và dĩ nhiên, làm tốt thì sẽ rất là tốt, làm không khéo có thể gây ra những ảnh hưởng tiêu cực khác. Nên chủ đề của bài này vẫn mong anh em luôn chú trọng nâng cao kỹ năng và kiến thức của mình. Từ đó giúp giải quyết công việc một cách hiệu quả hơn 🙂

  Dân BA có cần phải rành về kỹ thuật???

  So sánh Data Analyst với Business Analyst, nên chọn cái nào?

3. Quản lý requirements

Có bốn loại requirement trong một dự án:

  • Business Objective Requirements
  • Stakeholder Requirements
  • Solution Requirements
  • Transition Requirements

Việc quản lý dòng đời các requirements bắt đầu từ lúc khởi tạo cho đến khi các requirements được xử lý.

Thực tế thì requirement rất hay thay đổi hoặc thêm mới. Thay đổi lớn có, nhỏ có. Tùm lum tùm la hết. Và dĩ nhiên, nếu không kiểm soát tốt, nó sẽ là một mớ hỗn độn, phá nát dự án ở mọi khía cạnh (từ time, budget, scope cho đến resources).

Không phải lúc nào cũng gật đầu “accept” một requirement mới. Và không phải lúc nào cũng “reject” những requirement mới này.

Việc quản lý requirement như thế nào phụ thuộc rất nhiều vào việc dự án được triển khai theo phương pháp nào: Waterfall, RUP hay Agile.

Mỗi phương pháp đều có những đặc điểm riêng. Và requirements trong các phương pháp này cũng được quản lý rất khác biệt.

Thường thì trong dự án triển khai theo kiểu Waterfall hay RUP, requirements được chốt rất rõ ràng ngay từ đầu. Trong quá trình triển khai, sự thay đổi là có nhưng không đáng kể.

Còn Agile thì lại welcome to change. Mật độ thay đổi requirement trong những dự án này khá thường xuyên.

Nhưng quan trọng nhất, anh em BA cần phải học cách:

  • Hiểu được sự xuất hiện của các requirement.
  • Kiểm soát được các requirement từ lúc khởi tạo, có sự thay đổi cho tới khi được xử lý >> control được sự kỳ vòng từ phía users.

Xem thêm tuyển dụng Business Analyst lương cao trên TopDev

4. Hiểu về chiến lược của khách hàng

BABOK nó dùng từ Strategy Analysis, dịch trắng ra là “phân tích chiến lược”. Mình thấy dùng từ này nó đao to búa lớn quá, nên mình nghĩ một cách đơn giản: chỉ cần anh em hiểu về chiến lược của khách hàng, là đã đủ để phục vụ công việc của một người làm BA.

Hiểu về chiến lược của khách hàng là sao?

Khi làm giải pháp, rõ ràng anh em phải nắm được giải pháp đó làm ra, để giải quyết vấn đề gì. Và rồi mình mapping vấn đề đó với bối cảnh hiện tại của khách hàng, xem thử có suy ra được điều gì đáng chú ý hay không.

Từ đó, anh em mới có góc nhìn rộng nhất về tổng quan bài toán mà khách hàng đang gặp.

Ví dụ mình đang làm giải pháp CRM cho một doanh nghiệp F&B. Cái sâu sa họ muốn là gì, có phải chỉ đơn thuần là 1 giải pháp quản lý bán hàng? (trong khi thực tế là họ vẫn đang chạy một con local CRM rất ngon).

Thu gom nhiều yếu tố, mình có thể suy ra được: họ đang muốn chuyển đổi toàn bộ giải pháp IT của họ. Từ nhiều cục, họ muốn tất cả centralize lại thành một cục, một nền tảng, nhưng có nhiều giải pháp trong đó.

Họ vừa chuyển đổi thành công ERP sang nền tảng Microsoft, giờ tiếp theo sẽ là CRM, sau đó là e-Office, POS và kể cả toàn bộ cơ sở hạ tầng.

Đó chính là mong muốn sâu sa nhất của họ. Những giải pháp hiện tại chạy tốt, nhưng về cơ bản, nó đang không tập trung, và data vẫn đang nằm rải rác rất nhiều nơi. Và điều này không đáp ứng được hướng đi lâu dài của BOD.

Khi hiểu được điều này, anh em sẽ có hướng tiếp cận khách hàng phù hợp hơn. Cách đề xuất và đánh giá giải pháp phù hợp hơn, so với việc, chỉ nghĩ một cách đơn giản cục bộ là họ chỉ đang cần một giải pháp về CRM.

Và một lần nữa, giải pháp mình đề xuất đáp ứng được nhu cầu hiện tại của khách hàng. Nhưng nó cũng phải map được với hướng đi lâu dài của họ trong tương lai.

5. Phân tích và thiết kế

Analysis and Design, chắc chắn ai làm Business Analyst cũng đều làm cái này.

Requirement Analysis and Design để đơn giản thì mình có thể hiểu là một loạt các việc bao gồm:

  • Tổ chức và sắp xếp các requirement một cách có cấu trúc.
  • Phân loại rõ các loại requirement.
  • Verify requirement với internal team.
  • Validate requirement với khách hàng.
  • Làm tài liệu và mô hình hóa các requirement phù hợp với từng stakeholders cụ thể.
  • Cùng với team đề xuất solutions phù hợp.
  • Xác định những solution nào đáp ứng được business needs.
  • Có thể là ước tính được những giá trị mà solution đó mang lại như thế nào so với các solution khác. Hoặc có thể show cho khách hàng thấy Return On Investment là như thế nào.

6. Đánh giá giải pháp

Cái này thì rõ ràng quá rồi chứ hả anh em.

Không thể nào đi thuyết phục khách hàng ăn một món ăn dở, mà ngay cả mình cũng ghét nữa 🙂 Mình phải đánh giá một cách rất khách quan và tâm huyết với giải pháp mình đem lại thì mình mới có thể deliver một cách hoàn chỉnh nhất có khách hàng được.

Như mình có nói ở trên, không chỉ hiệu quả trong thời điểm hiện tại mà còn phải phù hợp với hướng đi lâu dài của khách hàng.

.

.

Ô kê mình sẽ tạm kết bài này ở đây. Hi vọng qua bài này, anh em hiểu được: 6 Knowledge Areas của một người làm BA, tức nhóm kiến thức chuyên môn của một người làm BA. Nó bao gồm:

  • Business Analysis Planning and Monitoring – Lên kế hoạch và theo dõi tiến độ
  • Elicitation and Collaboration – Moi móc và cấu kết
  • Requirements Life Cycle Management – Quản lý requirements
  • Strategy Analysis – Hiểu chiến lược của khách hàng
  • Requirements Analysis and Design Definition – Phân tích và thiết kế
  • Solution Evaluation – Đánh giá giải pháp

Mỗi ngành nghề có những kiến thức chuyên môn nhất định, và BA cũng có nhóm kiến thức chuyên môn của riêng mình.

Hiểu và cố gắng áp dụng nó vào công việc và cuộc sống. Mình cũng đang cố gắng từng ngày, nhưng nhớ áp dụng một cách linh hoạt và đừng rập khuôn nhé anh em 🙂

Hẹn gặp anh em ở những bài sau. Bái baiii!

Bài viết gốc được đăng tải tại thinhnotes.com

Xem thêm:

Xem thêm công việc CNTT hấp dẫn trên TopDev

Prettier là gì? Hướng dẫn định dạng code với Prettier trong dự án

Prettier là gì

Một thách thức lớn đối với team phát triển phần mềm khi làm việc nhóm ngoài việc đảm bảo code chạy tốt thì đó là việc xây dựng được bộ mã nguồn đủ chuẩn theo đúng format, mang tính đồng bộ, nhất quán để có khả năng bảo trì tốt trong tương lai. Và để làm được điều này thì chúng ta sẽ cần đến các công cụ định dạng code như Prettier. Vậy Prettier là gì, bài viết hôm nay mình sẽ giúp các bạn trả lời cho câu hỏi trên cùng một vài hướng dẫn định dạng code sử dụng Prettier trong dự án nhé.

Prettier là gì?

Prettier là một công cụ giúp tự động định dạng (format) code theo một chuẩn được thống nhất từ trước nhằm duy trì sự nhất quán của toàn bộ source code trong dự án. Prettier được cung cấp dưới dạng thư viện mã nguồn mở, hoàn toàn miễn phí và hỗ trợ đa dạng các ngôn ngữ khác nhau từ ngôn ngữ lập trình (JavaScript, TypeScript,…), đến các ngôn ngữ hiển thị (HTML, CSS,…) và các loại định dạng dữ liệu (JSON, Markdown,…)

Prettier là gì?

Để thực hiện việc format code với Prettier, chúng ta có nhiều lựa chọn sử dụng tùy vào thời điểm và nhu cầu của team phát triển dự án, bao gồm:

  • Thông qua các Editor plugin: cài đặt plugin Prettier trực tiếp trên Editor mà bạn sử dụng, ví dụ như với IDE Visual Studio Code, bạn có thể tải và cài đặt package Prettier formatter for Visual Studio Code. Mỗi lần viết code xong, lưu lại (save) thì code của bạn sẽ được tự động format
  • Thông qua CLI (giao diện dòng lệnh): Prettier hỗ trợ chạy lệnh để thực hiện format code cho một số file hoặc toàn bộ source code dự án. Vì thế bạn có thể sử dụng thông qua CLI và gọi ra lúc cần.
  • Thông qua Pre-commit Hook: đây là cách mà nhiều dự án áp dụng để tránh trường hợp thành viên trong team vô tình hoặc cố ý không chịu cài đặt Prettier trên IDE hay không chạy lệnh format qua CLI. Code sẽ được tự động format bởi Prettier ngay trước khi commit và push lên Git services.

Lợi ích khi sử dụng Prettier

Trong lập trình, việc viết code một cách gọn gàng, dễ đọc là tiêu chuẩn cơ bản mà một lập trình viên cần đạt được. Tuy nhiên việc định dạng code một cách thủ công là một thách thức nhất là khi làm việc nhóm, sẽ dễ xảy ra tình trạng mỗi thành viên có một style format code khác nhau. Vì vậy, Prettier ra đời giúp cho chúng ta giải quyết được vấn đề trên, vừa tiết kiệm được thời gian thực hiện và đảm bảo sự nhất quán khi làm việc nhóm.

Lợi ích khi sử dụng Prettier

Có nhiều thư viện cũng cho phép bạn định dạng code trong dự án, tuy nhiên Prettier sẽ mang lại cho bạn nhiều lợi ích nổi trội hơn công cụ khác khi sử dụng bao gồm:  

  • Hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau: JavaScript, JSX, Angular, Vue, Flow, TypeScript, CSS, HTML, JSON, Markdown, YAML,… và một số phiên bản mở rộng của các ngôn ngữ trên.
  • Dễ sử dụng: Prettier có thể dễ dàng cài đặt và sử dụng mà không mất thời gian cấu hình. Việc định dạng diễn ra ngay khi save code giúp bạn tiết kiệm được thời gian, tăng năng suất làm việc; tạo sự nhất quán trong dự án.
  • Cho phép tùy chỉnh: Prettier cho phép người dùng tùy chỉnh cấu hình source code tùy thuộc theo dự án, ngôn ngữ; từ đó bạn có thể áp dụng một số quy tắc dựa trên sở thích cá nhân hay của tổ chức vào code viết ra.
  • Có khả năng kết hợp với các công cụ kiểm tra mã nguồn khác: Prettier có thể kết hợp với ESLint (công cụ kiểm tra source code) bằng cách đọc cấu hình từ file .editorconfig. Việc kết hợp 2 thư viện này giúp bạn vừa đảm bảo chất lượng, vừa đảm bảo thẩm mỹ trong source code của mình.

  Setup Eslint và Prettier cho dự án React theo chuẩn coding style guide của Airbnb

  4 lý do để VS Code là Text Editor ưa thích của mọi lập trình viên

Hướng dẫn định dạng code với Prettier

Như đã đề cập ở phần trên, bạn có thể sử dụng Prettier theo nhiều cách khác nhau, tùy vào mục đích và thời điểm cần định dạng code. Phần này mình sẽ hướng dẫn các bạn cách áp dụng Prettier định dạng code thông qua việc sử dụng CLI và tích hợp vào Visual Studio Code nhé.

Sử dụng Prettier qua dòng lệnh

Chúng ta có thể sử dụng Prettier trực tiếp qua dòng lệnh (CLI) với cú pháp:

  • Kiểm tra code có tuân theo tiêu chuẩn của Prettier hay không: npx prettier –write index.js
  • Định dạng code với Prettier: npx prettier –write index.js

Sử dụng Prettier qua dòng lệnh

Bạn có thể sử dụng CLI trên cho file hoặc thư mục; hoặc có thể thêm những lệnh trên vào trước các thủ tục commit code (hook pre-commit) để đảm bảo rằng source code của bạn tuân thủ theo định dạng Prettier.

Tham khảo việc làm ReactJS hấp dẫn trên TopDev!

Tích hợp Prettier vào VS Code

Trong VS Code, bạn hãy tìm extension Prettier và cài đặt, kích hoạt nó cho dự án của bạn.

Tích hợp Prettier vào VS Code

Lúc này bạn đã có thể sử dụng ngay tính năng định dạng file của Prettier bằng cách chuột phải và chọn Format Document hoặc sử dụng các tổ hợp phím tắt Shift + Alt + F (hay Ctrl + Shift + P). Để sử dụng tính năng tự động format code ngay khi lưu, hãy bật tính năng Format On Save của VS Code.

Tích hợp Prettier vào VS Code

Để cấu hình Prettier, bạn có thể lựa chọn điều hướng File/ Preferences/ Settings/ Extensions và lựa chọn Prettier. Bạn cũng có thể cấu hình cách mà bạn muốn Prettier hoạt động thông qua thiết lập với key prettier trong file package.json hoặc tạo file .prettierrc.

Tích hợp Prettier vào VS Code

Bạn có thể tham khảo thêm một số các thuộc tính cấu hình trong Prettier ở link dưới đây:

https://prettier.io/docs/en/configuration

Kết bài

Tạo ra những dòng code sạch và đẹp là một phần công việc của lập trình viên và sử dụng Prettier sẽ giúp bạn đơn giản hóa công việc trên. Tận dụng những thiết lập tùy chỉnh của công cụ Prettier còn giúp bạn cá nhân hóa và tạo ra phong cách viết code riêng của bản thân. Cảm ơn các bạn đã đọc bài, hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm:

Xem thêm Việc làm IT Jobs for Developer hấp dẫn trên TopDev

RDBMS là gì? Khám phá hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ

RDBMS là gì? Khám phá hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ

Trong kỷ nguyên dữ liệu lớn, hệ quản trị cơ sở dữ liệu đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc lưu trữ, quản lý và truy xuất thông tin. Một trong những loại DBMS phổ biến nhất là Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ. Trong bài viết này, hãy cùng TopDev tìm hiểu khái niệm RDBMS là gì và chức năng cũng như đi sâu vào thành phần của một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ.

RDBMS là gì?

RDBMS là viết tắt của từ Relational Database Management System – Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ, là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ, RDBMS được thiết kế để lưu trữ và quản lý dữ liệu có cấu trúc bằng dạng bảng với các cột ứng với các thuộc tính và các hàng đại diện cho các bản ghi. Dữ liệu trong RDBMS được tổ chức một cách logic và có hệ thống, giúp việc truy xuất, cập nhật và phân tích thông tin trở nên dễ dàng và hiệu quả.

Hầu hết các hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ thương mại sử dụng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL) để thao tác với cơ sở dữ liệu.

Vào những năm 1970, mô hình cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) được phát triển, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong lịch sử cơ sở dữ liệu. Kể từ đó, nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ đã được ra đời như MySQL, MS SQL Server, Oracle,…

Phân biệt RDBMS và DBMS

Phân biệt RDBMS và DBMS

RDBMS là một loại DBMS, trong đó dữ liệu được tổ chức và lưu trữ theo một mô hình quan hệ. Mô hình quan hệ sử dụng các bảng để lưu trữ dữ liệu và các mối liên kết giữa các bảng để biểu diễn các mối quan hệ thực tế.

Các DBMS như MySQL, Oracle, PostgreSQL, SQL Server đều là RDBMS.

Sự khác biệt chính:

Đặc điểm DBMS RDBMS
Mô hình dữ liệu Có thể là quan hệ, mạng, phân cấp, đối tượng… Chỉ sử dụng mô hình quan hệ
Cấu trúc dữ liệu Linh hoạt, tùy thuộc vào loại DBMS Cấu trúc bảng, hàng, cột
Ngôn ngữ truy vấn Có thể sử dụng nhiều loại ngôn ngữ Chủ yếu sử dụng SQL
Tính năng Tùy thuộc vào loại DBMS Các tính năng cơ bản của DBMS cộng thêm các tính năng đặc trưng của mô hình quan hệ (khóa chính, khóa ngoại, chuẩn hóa…)

Lưu ý: Mọi RDBMS đều là DBMS nhưng không phải mọi DBMS đều là RDBMS.

Tham khảo việc làm SQL tại đây

Tính năng chính của Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ

RDBMS cung cấp một loạt các tính năng phù hợp để lưu trữ, quản lý và thao tác dữ liệu có cấu trúc. Dưới đây là một số tính năng chính của RDBMS:

Tính nguyên tử (Atomicity)

Tính nguyên tử là một tính chất quan trọng trong RDBMS, đảm bảo rằng mỗi giao dịch cơ sở dữ liệu được xử lý một cách toàn vẹn. Nếu một giao dịch không thể hoàn thành (ví dụ, do lỗi hệ thống), mọi thay đổi mà giao dịch đó tạo ra sẽ không được áp dụng. Điều này giúp duy trì độ chính xác và đáng tin cậy của dữ liệu, đảm bảo rằng dữ liệu không bị rối loạn do các giao dịch không hoàn thành.

Tính nhất quán (Consistency)

Tính nhất quán đảm bảo rằng khi một giao dịch được thực hiện, nó sẽ không làm vi phạm các ràng buộc đã xác định trong cơ sở dữ liệu, như các quy tắc về khóa chính, khóa ngoại, và các ràng buộc khác. Điều này có nghĩa rằng sau khi giao dịch hoàn tất, cơ sở dữ liệu sẽ vẫn trong trạng thái hợp lệ và nhất quán.

Tính bền vững (Durability)

Tính bền vững có nghĩa là một khi giao dịch đã được xác nhận và hoàn thành, kết quả của nó sẽ được lưu trữ vĩnh viễn trong cơ sở dữ liệu, ngay cả khi xảy ra các sự cố như mất điện, lỗi hệ thống hoặc hỏng hóc phần cứng. RDBMS thường sử dụng các phương thức sao lưu và nhật ký để đảm bảo rằng dữ liệu có thể được phục hồi dễ dàng trong trường hợp không mong muốn xảy ra.

Cấu trúc dữ liệu

Trong RDBMS, dữ liệu được tổ chức và lưu trữ ở dạng bảng, gồm các hàng (records) và cột (fields). Điều này làm cho việc quản lý, truy vấn và thao tác dữ liệu trở nên dễ dàng hơn. Mỗi bảng thường đại diện cho một thực thể cụ thể (chẳng hạn như nhân viên hoặc sản phẩm), và các cột đại diện cho các thuộc tính của thực thể đó.

Chỉ mục (Indexes)

RDBMS tạo ra các chỉ mục để cải thiện hiệu suất truy xuất dữ liệu. Chỉ mục hoạt động giống như bảng tra cứu, cho phép hệ thống xác định nhanh chóng vị trí dữ liệu trong bảng mà không cần phải duyệt từng dòng. Việc sử dụng chỉ mục giúp tăng tốc độ tìm kiếm, truy vấn và lọc dữ liệu, đặc biệt là đối với các tập dữ liệu lớn.

Bảng ảo (Views)

Trong RDBMS, tính năng tạo bảng ảo (hay còn gọi là views) cho phép người dùng tạo ra các truy vấn lưu trữ mà không cần thay đổi cấu trúc dữ liệu gốc. Bảng ảo thực chất là một truy vấn được lưu trữ, có thể truy xuất dữ liệu từ một hoặc nhiều bảng khác nhau. Tính năng này rất hữu ích khi cần bảo vệ dữ liệu quan trọng, vì nó cho phép người dùng truy cập vào một phần dữ liệu mà không cần biết đến toàn bộ dữ liệu gốc. Bảng ảo cũng giúp đơn giản hóa việc truy vấn cho người dùng bằng cách cung cấp một giao diện dễ hiểu hơn.

Các khái niệm cơ bản trong RDBMS

Bảng, hàng, cột

  • Bảng (Relation): Là một cấu trúc để lưu trữ dữ liệu, tương tự như một bảng trong Excel. Mỗi bảng đại diện cho một thực thể trong thế giới thực (ví dụ: khách hàng, sản phẩm).
  • Bản ghi (Record):Mỗi hàng trong bảng đại diện cho một bản ghi dữ liệu cụ thể (ví dụ: một khách hàng cụ thể).
  • Thuộc tính (Attribute):Mỗi cột trong bảng đại diện cho một thuộc tính của bản ghi (ví dụ: tên, địa chỉ, số điện thoại).

Khóa chính, khóa ngoại

  • Khóa chính (Primary Key): Là một hoặc nhiều cột duy nhất xác định một hàng trong bảng. Khóa chính đảm bảo rằng mỗi hàng là duy nhất.
  • Khóa ngoại (Foreign Key): Là một cột trong một bảng tham chiếu đến khóa chính của một bảng khác. Khóa ngoại được sử dụng để thiết lập mối quan hệ giữa các bảng.

Ràng buộc SQL

Ràng buộc SQL (SQL Constraints) là các quy tắc được định nghĩa để kiểm soát dữ liệu được lưu trữ trong các bảng của cơ sở dữ liệu quan hệ. Các ràng buộc này giúp đảm bảo tính toàn vẹn và chính xác của dữ liệu. Sau đây là một số ràng buộc SQL phổ biến:

  • NOT NULL: Đảm bảo rằng một cột không được phép có giá trị null.
  • UNIQUE: Đảm bảo rằng tất cả các giá trị trong một cột phải là duy nhất.
  • PRIMARY KEY: Định nghĩa một hoặc nhiều cột làm khóa chính của bảng, mỗi bản ghi phải có một giá trị duy nhất.
  • FOREIGN KEY: Liên kết một cột (hoặc nhóm cột) trong một bảng với một cột (hoặc nhóm cột) trong một bảng khác.
  • CHECK: Đảm bảo rằng các giá trị trong một cột phải thỏa mãn một điều kiện xác định.
  • DEFAULT: Cung cấp một giá trị mặc định cho một cột khi không có giá trị nào được cung cấp.

Mối quan hệ

Các bảng trong RDBMS được liên kết với nhau thông qua các mối quan hệ. Các loại mối quan hệ phổ biến bao gồm:

  • Một-một: Một hàng trong bảng này liên kết với tối đa một hàng trong bảng kia.
  • Một-nhiều: Một hàng trong bảng này có thể liên kết với nhiều hàng trong bảng kia.
  • Nhiều-nhiều: Một hàng trong bảng này có thể liên kết với nhiều hàng trong bảng kia và ngược lại.

RDBMS hoạt động như thế nào?

RDBMS hoạt động như thế nào?

Như đã đề cập, RDBMS hoạt động dựa trên mô hình dữ liệu quan hệ và lưu trữ dữ liệu dưới dạng bảng. Mỗi hệ thống sẽ có số lượng bảng khác nhau, mỗi bảng có một khóa chính duy nhất. Khóa chính sau đó được sử dụng để xác định từng bảng. Trong bảng có hàng và cột, mỗi hàng đại diện cho một thực thể riêng biệt, trong khi mỗi cột chứa thông tin về một thuộc tính cụ thể của thực thể đó.

Để đảm bảo tính toàn vẹn và nhất quán của dữ liệu, RDBMS sử dụng các khóa chính (primary key) và khóa ngoại (foreign key) đểquản lý và bảo đảm tính toàn vẹn, nhất quán của dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Khóa chính đảm bảo mỗi bản ghi là duy nhất, trong khi khóa ngoại tạo ra các mối quan hệ giữa các bảng, giúp dữ liệu luôn được liên kết một cách chính xác.

Note: Khóa chính có thể là tổ hợp của 2 hoặc nhiều field được gọi là Khóa tổ hợp

Người dùng sử dụng ngôn ngữ truy vấn SQL (Structured Query Language) để tương tác với dữ liệu trong RDBMS. Các truy vấn SQL cho phép người dùng lấy, thêm, sửa, xóa dữ liệu trong các bảng.

Tuyển dụng Oracle lương thưởng hấp dẫn

NoSQL vs RDBMS

Trong những năm gần đây, NoSQL (Not Only SQL) đã nổi lên như một lựa chọn thay thế cho RDBMS, đặc biệt là khi xử lý lượng dữ liệu lớn và có cấu trúc linh hoạt. Tuy nhiên, RDBMS vẫn giữ vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng.

Tính năng RDBMS NoSQL
Cấu trúc dữ liệu Cấu trúc, bảng, hàng, cột Linh hoạt, không có cấu trúc cố định
Mối quan hệ Mối quan hệ rõ ràng giữa các bảng Mối quan hệ đơn giản hoặc không có
Truy vấn SQL, mạnh mẽ Các ngôn ngữ truy vấn khác nhau, đơn giản hơn
Khả năng mở rộng Khó mở rộng Dễ mở rộng
Ứng dụng điển hình Hệ thống quản lý khách hàng, ngân hàng, ERP Dữ liệu lớn, ứng dụng web thời gian thực

Khi nào nên chọn RDBMS?

  • Ứng dụng yêu cầu tính nhất quán cao và dữ liệu có cấu trúc rõ ràng.
  • Cần thực hiện các truy vấn phức tạp và các giao dịch phức tạp.
  • Yêu cầu bảo mật cao.

Khi nào nên chọn NoSQL?

  • Dữ liệu có cấu trúc không cố định hoặc thay đổi thường xuyên.
  • Yêu cầu khả năng mở rộng cao và hiệu suất tốt.
  • Dữ liệu có khối lượng lớn.

>> Xem phân tích chi tiết tại bài viết: So sánh RDBMS và NoSQL

RDBMS là một công cụ mạnh mẽ để quản lý dữ liệu có cấu trúc. Việc lựa chọn giữa RDBMS và NoSQL phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của từng ứng dụng. Hiểu rõ các đặc điểm và ứng dụng của RDBMS sẽ giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn khi thiết kế và triển khai cơ sở dữ liệu.

Xem thêm Việc làm it cho các Developer hấp dẫn trên TopDev

CRM là gì? Giải thích CRM đơn giản ai cũng hiểu

CRM là gì

Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Hoàng Phú Thịnh

Hế lô a ji nô mô tô anh em. Mình đã trở lại với 1 bài viết khác, nguy hiểm và chém gió hơn xưa 😎

Bài này mình sẽ viết về CRM, một thứ rất phổ biến trong tất cả các ngành nghề nói chung và ngành phần mềm nói riêng.

Thật ra hồi xưa mình cũng chả hiểu CRM là gì hết. Mà hồi đó cũng chả có ai giải thích được cho mình hiểu CRM nó là cái vẹo gì cả.

Đến khi đi làm có dịp tiếp xúc thực tế thì mới biết được bản chất nó là gì. Bài này mình sẽ share góc nhìn cá nhân của mình về CRM, chủ yếu là cảm nhận của mình. Để qua đó anh em có thể hiểu hơn về nó, hiểu CRM thật sự nó là cái gì 😀

Okê, lét gô!!!

1. CRM là Customer Relationship Management

Giờ lên google search 1 phát là ra ngay: CRM tức là quản trị quan hệ khách hàng. Cái này thì ai cũng search được, nên mình không nói lại nữa. Để bắt đầu thì anh em đọc một đống ví dụ ngay sau đây.

Một shop bán hàng online, mỗi tháng họ có khoảng 150 đơn hàng. Đâu đó trong 150 đơn hàng này là có những khách hàng đã quay lại mua hàng của họ nhiều lần. Đó là dấu hiệu của CRM.

Cũng một shop bán giày đá banh khác. Khách đến mua cần được tư vấn về các loại giày đá banh.

Tư vấn xong, dù khách có mua hay không, shop này vẫn xin số điện thoại của khách ghé quán. Lần sau có thông tin hàng mới về hay khuyến mãi gì thì shop sẽ nhắn tin báo. Đó là CRM.

Hoặc lâu lâu Viettel nhắn tin chúc mừng sinh nhật anh em. Đó cũng là CRM.

Shopee gửi mail báo sắp tới là sinh nhật Shopee, mời anh em ghé nhà Shopee để… mua đồ giảm giá. Đó cũng là CRM.

Tự nhiên lâu lâu cái Mocha nó nhắn tin, kêu cài app Mocha dùng đi, tặng cho 50 phút nội mạng gọi miễn phí. Đó là CRM.

Hay chả hiểu sao tự nhiên mấy trung tâm Wall Street, ILA nó cứ hay gọi mình lên test tiếng Anh, tiếng Mã Lai gì đấy. Đó cũng là CRM.

Hoặc bữa mình có mua máy khoan trên Tiki, cái tợ nhiên lâu lâu lên lại Tiki thấy Tiki hỏi: “Bạn có hài lòng với sản phẩm máy khoan ABCXYZ đã mua? Bạn có thể để lại cảm nhận của mình được hôn?”

Hoặc hôm bữa mình thấy có shop bán quà lưu niệm tổ chức minigame “xếp-hình” trên facebook. Ham quá nhảy vào chơi, thế là được quà. Đó là CRM.

Mình có cài cái app MOMO vào điện thoại. Thấy suốt ngày MOMO thông báo hot deals, hết cái này khuyến mãi rồi tới cái kia giảm giá. Ngày nào cũng nhận được tin. Một ngày mà MOMO không nhắn tin cho mình thì chắc lạ lắm. Đó là CRM.

Hay đơn giản hơn. CRM là tất cả các hoạt động mình làm với khách hàng, để họ nhớ tới mình nhiều hơn.

crm là gì

Giống như anh em đi cua gái vậy. Phải thể hiện tốt thì chị em mới nhớ tới mình. Bán hàng cũng vậy. Đôi lúc bao nhiêu khách hàng mới không quan trọng bằng khách hàng cũ quay lại mua hàng bao nhiêu lần.

Một khi khách hàng đã nhận diện được mình, đã tin tưởng mình thì việc họ đến với mình để mua hàng thì nằm trong bàn tay. CRM là một khái niệm về các chiêu thức để làm được điều này.

Tuy nhiên, các anh em hiểu tới đây thôi thì chưa đủ. CRM nó còn 1 nửa vòng tròn trước đó nữa!

Cũng là ví dụ từ một shop online khác.

Khi anh A ảnh mua sách từ FAHASA thì anh A trở thành khách hàng của FAHASA. Còn khi anh A chưa mua sách của FAHASA thì anh A ảnh là người dưng của FAHASA.

Cái đoạn sau khi anh A ảnh mua sách và trở thành khách hàng rồi, thì chuyện chăm sóc ảnh là điều đương nhiên.

NHƯNG,

Khi anh A ảnh đang là người dưng, không quen biết gì hết, mà đùng cái mình biến ảnh thành khách hàng của mình thì việc này cũng được gọi là CRM.

Nó là nửa vòng tròn thường bị hiểu thiếu về CRM.

CRM không chỉ quản lý các hoạt động giữa người bán và người mua (sau khi người mua đã mua hàng). Mà nó còn quản lý luôn các hoạt động giữa người bán và “người dưng”. Để sau một thời gian, “người dưng” đó trở thành khách hàng của mình.

Vậy chốt lại CRM là tổng hợp các cách, các hình thức, các kỹ xảo, các tuyệt chiêu, các best practice để: Biến một người dưng mua hàng của mình, trở thành khách hàng của mình, khiến họ nhớ tới mình và quay lại, tiếp tục mua hàng của mình lần thứ 2, thứ 3 và lần thứ “n”.

Khái niệm nó là vậy, còn đưa vào áp dụng thì CRM nó tồn tại chủ yếu ở 3 hoạt động rõ rệt là: Marketing – Sales – Customer Service.

Mình có một ví dụ cơ bản thường gặp nhất cho anh em. Ví dụ một shop bán hoa online.

Shop bán hoa này vừa rồi mới mua 1500 data khách hàng từ công ty bảo hiểm, từ Mobiphone, hoặc từ một tổ chức, trường học nào đó.

Sắp tới mùa 8/3, họ sẽ chia nhau ra alo cho anh em, giới thiệu sản phẩm rồi tư vấn quà tặng vợ, tặng mẹ, tặng bà ngoại. Hoa này thì ý nghĩa gì, hoa kia ý nghĩa gì, hoa này mua trước bao ngày, hoa kia thì phải bỏ hộp giấy, vâng vâng và mây mây.

Từ 1500 người dưng, sau khi gọi xong họ xác định được có khoảng 850 người có vẻ hứng thú về việc tặng hoa mùa 8/3 (có vẻ thôi nhé anh em). Đây là hoạt động Marketing.

Trong 850 người này, đội Sales của shop sẽ bắn 850 cái email về các câu chuyện ý nghĩa về việc tặng hoa cho người phụ nữ. Rồi là đang có hot deal giảm giá, mua trước ngày 8/3 khoảng 365 ngày thì được giảm giá 69%, ví dụ vậy. Rồi là chương trình đóng gói sẵn, tặng quà tận nơi cho đối tượng, rồi giúp khách hàng viết những câu chúc hoành tráng nhất chẳng hạn. Đây là hoạt động Sales.

Các hoạt động này chứ dàn trải theo từng tuần, từng ngày. Trong 850 người có vẻ hứng thú, shop xác định được có khoảng 600 người đăng ký nhận tư vấn từ shop.

Rồi từ 600 người, xuống còn 400 người đặt hàng online50 người yêu cầu gửi báo giá. Trước 8/3 khoảng 2 ngày, shop tổng kết họ nhận được 378 đơn hàng từ 1500 data ban đầu. Đem về doanh thu hơn 89 chai bia sau hơn 1 tháng kick-off chiến dịch.

Sau khi thu về 89 triệu từ chiến dịch, shop bắt đầu tăng cường các hoạt động bên lề cho 378 người khách đã mua hàng này.

Nào là gửi bản tin cách chăm sóc cây, hoa tại bàn làm việc, tại nhà. Rồi chọn hoa tặng người yêu sao cho phù hợp. Rồi thì tặng hoa không nhất thiết chờ 8/3 hay valentine. Rồi ý nghĩa các loài hoa. Lâu lâu tổ chức game tri ân khách hàng, tặng 10 tấm vé may mắn lên Đà Lạt nghỉ dưỡng tại Resort vườn hoa nhiệt đới trong 3 ngày 2 đêm.

Đối với những khách đã mua hàng, hoa mua về có vấn đề gì thì shop hỗ trợ chăm sóc, giải đáp các thắc mắc, khiếu nại nhiệt tình. Shop còn có chính sách đền bù nếu hoa bị dập trong quá trình vận chuyển nữa.

Nhờ đó, cứ khách này giới thiệu khách khác. 378 người khách cũ đã giới thiệu được cho hơn 150 người khác, mua hoa, và trở thành khách hàng thân thiết của cửa hàng. Đó là hoạt động Customer Service.

Tức là shop này đã dùng CRM, để biến 1500 người dưng thành 378 người khách hàng. Rồi từ 378 người khách này, họ giới thiệu cho hơn 150 người khách khác. Đó là sức mạnh của CRM.

Rõ ràng là nếu áp dụng thành công, phù hợp với đối tượng khách hàng, phù hợp với sản phẩm và xu hướng thị trường thì CRM là một thứ không thể thiếu đối với các doanh nghiệp.

Để hình dung rõ nhất về hoạt động CRM, anh em cứ tưởng tượng nó như 1 cái phễu (sales funnel) như hình dưới đây.

Về cơ bản, Sales Funnel sẽ như thế này
Về cơ bản, Sales Funnel sẽ như thế này (Hình chôm từ pushalert.co)

Như hình trên, stage đầu tiên (discovery) sẽ lấy thông tin “người dưng” từ các Social Media, Website,… Rồi tương tác với họ, rồi bán hàng, rồi theo dõi và chăm sóc khách hàng.

Các stage không nhất thiết phải như vậy.

Nó hoàn toàn có thể linh động thay đổi. Thay đổi tên cho tới cách thức vận hành, tùy vào mục đích sử dụng của mình 🙂

  Use Case Diagram và 5 sai lầm thường gặp

  Dân BA có cần phải rành về kỹ thuật???

2. Và ở đâu nó cũng… tồn tại

Bản chất của CRM nó tồn tại xung quanh chúng ta.

Trong cuộc sống thì ai chả cần duy trì mối quan hệ. Tạo dựng mối quan hệ đã khó, duy trì nó còn khó hơn. Bạn bè thì nhiều mà bạn thân được tầm mấy đứa.

Nói về hệ thống CRM, thì… cũng không có nhiều cái để nói lắm :)) Nó cũng apply i chang concept như mình chém gió bên trên. Tuy nhiên có một ý mình muốn chia sẻ thế này. Hệ thống CRM không phải là một cái gì đó ghê gớm lắm.

Đơn giản hệ thống CRM nó chỉ là một cái tool.

Mà tool thì có nhiều loại, nhiều cấp độ, nhiều tính năng, tùy level sử dụng. Nhưng quan trọng nhất vẫn là: sử dụng như thế nào mà thôi.

Tất cả các doanh nghiệp từ nhỏ tới lớn. Từ một cái shop online nhỏ xinh cho tới một công ty mấy nghìn nhân viên bự chà bá lửa thì họ vẫn-đều-đang-áp-dụng hệ thống CRM đấy thôi. Đó chính là Excel!

Họ vẫn đang lưu thông tin khách hàng của họ vào Excel hết cả thôi. Làm việc và cập nhật ngay trên này.

Kể cả những form mẫu, biểu mẫu trong quá trình bán hàng cũng làm bằng Excel hết. Tức là cả thế giới đều vẫn đang dùng hệ thống CRM, nhưng là mức sơ khởi, ở mức chỉ keep track được thông tin khách hàng thôi. Đó là Excel.

Sau này khi lượng khách hàng đông, Excel không đáp ứng đủ khả năng. Thì họ mới tìm đến các công cụ khác, xịn hơn, nguy hiểm hơn để dùng.

Những công cụ này không những giúp lưu trữ thông tin, mà còn tự động hóa được. Tự động gửi mail, tự động nhận diện, phân loại khách hàng, tự động nhắc nhở Salesman.

Nói chung là tự động hết.

Xem thêm tuyển dụng Data Analytics lương cao trên TopDev

Các hệ thống tiên tiến ngày nay sẽ keep track hết toàn bộ các hoạt động của Salesman với khách hàng. Từ email, phone call, fax, appointment, cho tới các buổi cà phê ngoài giờ, các hoạt động khác với khách hàng như chạy bộ, cầu lông, tennis, đi hội thảo, abc, xyz.

Đều được các hệ thống CRM này lưu trữ lại hết, tự động hoặc thủ công, thì tùy vào tính năng của hệ thống.

Các hệ thống xịn xịn hiện nay đều có thể chạy Marketing Automation
Các hệ thống xịn xịn hiện nay đều có thể chạy Marketing Automation. Ví dụ như CleverReach.

Đó là bối cảnh IT, và dưới góc nhìn của BA. Nhưng nếu nhìn qua lăng kính đời sống hằng ngày của anh em mình thì sao?

CRM là Customer Relationship Management. Cái vế chính của khái niệm này là cụm: Relationship Management.

Như mình nói ở trên thì mối quan hệ là một thứ rất quan trọng. Không chỉ có thời này mới quan trọng, mà trước giờ nó cũng đã rất quan trọng rồi. Buôn có bạn, bán có phường mà.

Thiệt ra thì anh em mình vẫn luôn làm hoạt động CRM mỗi ngày đó thôi.

Lâu lâu lên facebook kiếm mấy đứa lâu ngày không nói chuyện, ping nó hỏi thăm vài câu. Hoặc lâu lâu ngồi lọc lại danh sách friend trên facebook. Hoặc lâu lâu rủ mấy thằng bạn ra cà phê ngồi chém gió (cái này chắc thường xuyên chứ không có lâu ?). Mấy cái này chính xác là relationship management.

Liên quan tới CRM, giờ có thể anh em sẽ bắt gặp một số khái niệm mới như CEM (Customer Engagement Management) hoặc xRM (whatever Relationship Management).

Về bản chất thì cũng như nhau, nhưng mỗi khái niệm sẽ có một bối cảnh và mục đích sử dụng riêng.

Thường nói về CRM thì anh em sẽ hay nghe tới mấy ông lớn như Salesforce, Zoho, Dynamics 365 hay Oracle CRM. Nhưng hệ thống thì cũng chỉ là hệ thống. Con người vận hành hiệu quả thì hệ thống phát huy tác dụng. Và ngược lại 🙂

Bài này mình chia sẻ góc nhìn của mình về CRM, về khái niệm và các hoạt động CRM. Hi vọng anh em sẽ thấy bài này dễ hiểu và thực tế. Có gì cần trao đổi thêm thì anh em cứ còm men phía dưới nhé.

Hẹn gặp anh em ở các bài sau. Bái bai!!!

Bài viết gốc được đăng tải tại thinhnotes.com

Xem thêm công việc CNTT hấp dẫn trên TopDev

MySQL vs MS SQL Server: Phân biệt hai RDBMS phổ biến nhất

Trong bối cảnh phát triển phần mềm ngày càng đa dạng và phức tạp, việc lựa chọn một hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS) phù hợp đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo hiệu năng, tính ổn định và khả năng mở rộng của ứng dụng. MySQL và SQL Server, hai trong số những DBMS phổ biến nhất hiện nay, đều sở hữu những ưu điểm riêng biệt. Bài viết này sẽ tiến hành so sánh MySQL và SQL Server, nhằm cung cấp cho người đọc cái nhìn toàn diện và khách quan, từ đó đưa ra lựa chọn tối ưu cho dự án của mình.

Nhắc lại Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS)

RDBMS là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mạnh mẽ, hiệu quả trong việc lưu trữ, quản lý và thao tác dữ liệu có cấu trúc. Nền tảng của RDBMS nằm ở mô hình quan hệ, được đề xuất bởi E.F. Codd vào năm 1970. Mô hình này tổ chức dữ liệu thành các bảng, bao gồm các hàng và cột. Mỗi hàng đại diện cho một bản ghi hoặc một thể hiện của một thực thể, trong khi mỗi cột đại diện cho một thuộc tính hoặc tính chất của thực thể đó.

Một trong những điểm mạnh chính của RDBMS là khả năng thiết lập mối quan hệ giữa các bảng bằng cách sử dụng khóa chính và khóa ngoại. Tính năng này cho phép thao tác và truy xuất dữ liệu phức tạp bằng cách sử dụng Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc (SQL), một ngôn ngữ chuẩn được thiết kế đặc biệt để quản lý các cơ sở dữ liệu quan hệ.

RDBMS có tính toàn vẹn dữ liệu, tính nhất quán và hiệu quả trong việc quản lý khối lượng dữ liệu có cấu trúc lớn.

Giới thiệu SQL, MySQL và SQL Server

Giới thiệu SQL, MySQL và SQL Server

SQL

SQL là viết tắt của Structured Query Language (Ngôn ngữ truy vấn có cấu trúc). Theo hướng dẫn của ANSI (Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Hoa Kỳ), SQL là ngôn ngữ chuẩn để duy trì và quản lý cơ sở dữ liệu. Do đó tuy có thay đổi nhỏ về cú pháp nhưng hầu hết các truy vấn của cơ sở dữ liệu để truy xuất, thêm hoặc thao tác dữ liệu đều dựa trên cú pháp SQL chuẩn.

Bạn có thể sử dụng SQL để quản lý nhiều hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ, chẳng hạn như MySQL, SQL Server, Oracle và MS Access.

Việc làm SQL mới nhất tại TopDev

MySQL

MySQL là hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ được phát triển và phát hành vào năm 1995 hiện thuộc sở hữu của Oracle Corporation.

MySQL là một trong những RDBMS mã nguồn mở đầu tiên được phát triển và ra mắt. Được thiết kế và viết bằng ngôn ngữ lập trình C và C++, MySQL tương thích với tất cả các hệ điều hành chính. Nó là một thành phần cốt lõi của một chồng phần mềm ứng dụng web mã nguồn mở phổ biến rộng rãi được gọi là LAMP, viết tắt của Linux, Apache, MySQL, PHP/Perl/Python.

SQL Server

SQL Server là một hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ mạnh mẽ được phát triển bởi Microsoft. Nó cung cấp một nền tảng để lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu cho các ứng dụng và dịch vụ khác nhau. SQL Server hỗ trợ SQL, một ngôn ngữ lập trình được sử dụng để giao tiếp với cơ sở dữ liệu. Nó cho phép người dùng tạo, sửa đổi và xóa cơ sở dữ liệu, bảng và view, cũng như thực hiện các thao tác khác nhau như truy vấn, sắp xếp, lọc và nối dữ liệu. SQL Server cũng cung cấp các tính năng nâng cao như khả năng sẵn sàng cao, bảo mật và khả năng mở rộng, làm cho nó trở thành một lựa chọn phổ biến cho các doanh nghiệp mọi quy mô.

Sau khi điểm qua các khái niệm, ta có thể hiểu tóm gọn, SQL là một ngôn ngữ truy vấn, MySQL và SQL Server là hai hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng SQL để quản lý và các thao tác khác với cơ sở dữ liệu.

Tuyển dụng MS SQL Server lương thưởng hấp dẫn

SQL vs MySQL

SQL vs MySQL

Chắc hẳn nhiều bạn bắt đầu học về cơ sở dữ liệu sẽ nhầm tưởng SQL và MySQL là một. Nhưng nhu đã giải thích khái niệm ở trên. SQL và MySQL hoàn toàn khác nhau:

Đặc điểm SQL MySQL
Định nghĩa Ngôn ngữ truy vấn chuẩn để tương tác với cơ sở dữ liệu quan hệ. Hệ quản trị cơ sở dữ liệu quan hệ sử dụng ngôn ngữ SQL.
Chức năng chính Truy vấn, thao tác dữ liệu trong cơ sở dữ liệu. Lưu trữ, quản lý và truy xuất dữ liệu.
Tính linh hoạt Ít linh hoạt, tuân theo chuẩn. Linh hoạt cao, nhiều tùy chọn cấu hình.
Cộng đồng Rất rộng lớn và đa dạng. Lớn mạnh, tập trung vào mã nguồn mở.
Cập nhật Ít thay đổi, ổn định. Thường xuyên cập nhật, nhiều phiên bản.
Hệ điều hành Không phụ thuộc hệ điều hành. Hỗ trợ nhiều hệ điều hành.
Công cụ Không có công cụ quản lý tích hợp. Có công cụ quản lý MySQL Workbench.
Engine lưu trữ Chỉ hỗ trợ một loại. Hỗ trợ nhiều loại engine lưu trữ.
Bảo mật Tương đối cao, tuân theo chuẩn. Có thể tùy chỉnh, nhưng cần cấu hình cẩn thận.
Mở rộng Khó mở rộng. Dễ dàng mở rộng nhờ cộng đồng và các module.

So sánh chi tiết giữa MySQL và SQL Server

Đặc điểm MySQL SQL Server Giải thích chi tiết
Nhà cung cấp MySQL AB (thuộc Oracle) Microsoft MySQL ban đầu được phát triển bởi một công ty Thụy Điển, sau đó được Oracle mua lại. SQL Server hoàn toàn thuộc sở hữu của Microsoft.
Giấy phép Mã nguồn mở (GPL), bản quyền thương mại Thương mại MySQL có phiên bản cộng đồng miễn phí (GPL) và phiên bản thương mại cho doanh nghiệp. SQL Server chỉ có bản quyền thương mại với nhiều phiên bản khác nhau (Express, Standard, Enterprise).
Hệ điều hành Windows, Linux, macOS Windows, Linux (từ SQL Server 2017) MySQL có tính tương thích cao với nhiều hệ điều hành. SQL Server trước đây chủ yếu chạy trên Windows nhưng đã mở rộng sang Linux từ phiên bản 2017.
Công cụ quản lý MySQL Workbench SQL Server Management Studio (SSMS) MySQL Workbench là một công cụ trực quan để thiết kế, quản lý cơ sở dữ liệu MySQL. SSMS là công cụ tương tự cho SQL Server và còn tích hợp với các dịch vụ đám mây Azure.
Ngôn ngữ lập trình SQL procedural language T-SQL, tích hợp .NET Cả hai đều hỗ trợ SQL tiêu chuẩn nhưng có các extension riêng. T-SQL của SQL Server mạnh mẽ hơn với tích hợp .NET, cho phép tạo các thủ tục lưu trữ phức tạp.
Sao lưu và phục hồi Hot backup (bằng công cụ bên thứ ba), MySQL Enterprise Backup Nhiều công cụ tích hợp (full backup, differential backup, transaction log backup) MySQL cần công cụ bên thứ ba cho sao lưu nóng, trong khi SQL Server cung cấp nhiều tùy chọn sao lưu trực tiếp.
Khả năng sẵn sàng cao Replication (master-slave, master-master), MySQL Cluster AlwaysOn Availability Groups, database mirroring, log shipping Cả hai đều có các cơ chế đảm bảo dữ liệu luôn sẵn sàng, nhưng với các đặc điểm khác nhau. AlwaysOn của SQL Server được đánh giá cao về tính năng.
Engine lưu trữ InnoDB (mặc định), MyISAM, Memory Một engine duy nhất nhưng có nhiều tính năng (partitioning, compression, in-memory) MySQL cho phép chọn engine lưu trữ phù hợp với từng loại dữ liệu, trong khi SQL Server sử dụng một engine duy nhất nhưng cung cấp nhiều tùy chọn cấu hình.
Hỗ trợ JSON Từ phiên bản 5.7 Từ SQL Server 2016 Cả hai đều hỗ trợ lưu trữ và truy vấn dữ liệu JSON, nhưng với cú pháp và tính năng khác nhau.
Cộng đồng Lớn mạnh, mã nguồn mở Lớn, tập trung vào doanh nghiệp Cộng đồng MySQL rất lớn và hoạt động, trong khi cộng đồng SQL Server cũng lớn nhưng tập trung vào các doanh nghiệp sử dụng Microsoft.
Chi phí Miễn phí (bản cộng đồng), bản thương mại có phí Chỉ có bản thương mại, nhiều mức giá khác nhau MySQL có lựa chọn miễn phí, trong khi SQL Server chỉ có bản trả phí.

Khi nào nên lựa chọn MySQL hay SQL Server?

Việc lựa chọn giữa MySQL và SQL Server phụ thuộc chặt chẽ vào quy mô, đặc thù của dự án và các mục tiêu kinh doanh cụ thể. MySQL, với tính linh hoạt cao, cộng đồng rộng lớn và chi phí hợp lý, có bản sử dụng miễn phí thường được ưu tiên cho các dự án vừa và nhỏ, các ứng dụng web đòi hỏi khả năng tùy biến cao.

Trong khi đó, SQL Server, với sự hỗ trợ mạnh mẽ của Microsoft, các tính năng nâng cao và khả năng tích hợp sâu rộng, tỏ ra phù hợp với các doanh nghiệp lớn, các ứng dụng đòi hỏi tính bảo mật và ổn định cao. Khi đưa ra quyết định, các yếu tố như hiệu năng, khả năng mở rộng, chi phí, kinh nghiệm của đội ngũ và sự phù hợp với hệ sinh thái công nghệ hiện có cần được cân nhắc kỹ lưỡng.

Hơn nữa cả hai cơ sở dữ liệu đều được hỗ trợ tốt bởi các nhà cung cấp đám mây lớn như AWS, Azure và Google Cloud, vì vậy đây là hai RDBMS được sử dụng rất phổ biến hiện nay.

>> Xem thêm: Hệ quản trị cơ sở dữ liệu là gì? Top 15 DBMS phổ biến nhất hiện nay

Bài viết trên của TopDev đã phân biệt sự khác nhau giữa SQL, MS SQL Server và MySQL, cùng với các bảng so sánh thật chi tiết, hi vọng nó đã giúp bạn hiểu về ba khái niệm này cũng như có sự lựa chọn phù hợp cho dự án của mình.

Xem thêm các việc làm ngành IT hấp dẫn trên TopDev

5 điều bạn cần phải biết khi bắt đầu một công việc mới

5 điều bạn cần phải biết khi bắt đầu một công việc mới

Bài viết được sự cho phép của tác giả Lê Tuấn Anh

Khi bắt đầu một công việc mới, bạn sẽ có chút phấn khích với những cơ hội được phát triển, mối quan hệ mới. Đồng thời chắc hẳn cũng có chút lo lắng về việc làm sao để hoà nhập hay liệu mình có làm tốt công việc không? Dưới đây là một vài ‘bí kíp’ để bạn chuẩn bị bắt đầu công việc mới một cách tự tin nhất.

1/ Tìm hiểu về đồng nghiệp làm việc cùng

Dù làm công việc gì, có đồng nghiệp dễ thương và hỗ trợ sẽ giúp ích cho mình rất nhiều trong công việc. Một ‘bí kíp’ đầu tiên mình thường khuyên các bạn mới đi làm đó là hãy dành thời gian làm quen với đồng nghiệp trong một vài tuần đầu tiên.

Cách làm là có thể mời đồng nghiệp ăn trưa, cà phê. Không cần quá lê thê dài dòng, gặp nhau khoảng 30-45 phút là đủ để tìm hiểu về nhau. Khi nói chuyện với đồng nghiệp mới thì bên cạnh việc hỏi han cũng hãy chia sẻ về bản thân một chút, tránh để người khác cảm thấy khó chịu như đang bị hỏi cung.

2/ Hỏi sếp về định hướng và mục tiêu

Hỏi sếp về định hướng và mục tiêu

Khi đi làm bạn cần hiểu rằng mỗi công ty, mỗi nhân sự có những cách quản lý và con người làm việc khác nhau. Có công ty quy trình rõ ràng nghiêm ngặt, sếp khó tính, có công ty chẳng có quy trình gì cả, sếp dễ tính. Một trong những vấn đề có thể gặp ở những công ty ít quy trình đó là bạn không biết mình cần làm gì hoặc mục tiêu công việc cụ thể là gì trong thời gian đầu đi làm.

Giải pháp là hỏi sếp và hỏi đồng nghiệp xung quanh. Sếp là người chịu trách nhiệm cho kết quả làm việc của mình, vì vậy đừng ngại hỏi sếp về kì vọng của sếp. Nếu sếp có kì vọng chưa rõ ràng, hãy hỗ trợ sếp bằng việc đề xuất một vài kì vọng từ phía bản thân.

Một ví dụ về đặt mục tiêu khi mới đi làm là “Kế hoạch 30-60-90 ngày” – trong 3 mốc thời gian trên bạn muốn đạt được gì? Hãy suy nghĩ và trình bày kế hoạch này với sếp, sau đó cứ đến từng mốc thì gặp sếp để review. Nhiều sếp sẽ rất thích nhân viên có sự chủ động như vậy.

Ngoài việc gặp sếp thì cũng cần sắp xếp thời gian gặp đồng nghiệp. Các anh chị đã làm ở công ty một thời gian sẽ biết người từng làm ở vị trí của bạn thường ngày công việc làm gì, tiếp xúc với phòng ban nào.

3/ Hãy nhìn xa, rộng để hiểu hơn về doanh nghiệp

Một trong những ‘bí kíp’ để tạo động lực cho bạn làm việc tốt hơn đó là hãy tìm hiểu sâu về doanh nghiệp mình đang làm việc. Nếu bạn đang làm việc cho một doanh nghiệp lớn có hàng ngàn nhân viên, sẽ rất dễ dàng để bạn tìm được những thông tin về tầm nhìn, sứ mệnh, giá trị cốt lõi. Nếu là một doanh nghiệp nhỏ, hãy nghe câu chuyện khởi đầu của người lập nên doanh nghiệp. Mình tin rằng những điều trên khi bạn hiểu kĩ sẽ giúp bạn cảm thấy ‘thuộc về’ hơn nơi mình đang làm việc, từ đó có động lực đóng góp và cống hiến nhiều hơn.

  Mẹo nâng cao kỹ năng xã hội để thành công trong công việc

  4 cách giúp bạn thoát khỏi nhàm chán trong công việc

4/ Dành riêng cho thực tập sinh: đừng để thời gian của mình trống

Nếu bạn đi thực tập, bạn có thể rơi vào 2 trường hợp đó là:

  • không có quá nhiều việc để làm
  • có quá nhiều việc lặt vặt không đúng chuyên môn

Những điều cần làm khi là Thực tập sinh

Hãy nhớ rằng khi mình đi thực tập là đi học. Học ở đây không chỉ là học về chuyên môn công việc. Chúng ta còn học nhiều thứ khác như cách thích nghi với môi trường công sở, mối quan hệ đồng nghiệp, quan sát cách vận hành của một doanh nghiệp… Vì vậy hãy xem mỗi trải nghiệm khi đi làm thực tập đều là một cơ hội để học, đừng ngại làm những việc ngoài chuyên môn. Nếu thời gian của bản thân hơi rảnh khi đi làm thực tập, hãy đề xuất với các anh chị đồng nghiệp xem mình có thể làm gì để hỗ trợ các anh chị ấy không?

5/ Hãy nhẫn nại

Bạn là một nhân viên mới, vì vậy bạn và mọi người chắc chắn cần thời gian để làm quen và thích ứng với nhau. Vì vậy nếu thời gian đầu bạn có cảm thấy chưa ‘thuộc về’ nơi này, mọi người có vẻ xa cách, công việc có vẻ khó thì đó cũng là chuyện hoàn toàn bình thường. Từ từ bạn sẽ dần quen hơn với công việc, các đồng nghiệp cũng từ từ chào đón bạn hơn, bạn sẽ thấy vui hơn với mỗi ngày đi làm.

Chúc bạn thành công.

Bài viết gốc được đăng tải tại anhtuanle.com

Xem thêm:

Xem thêm IT Jobs for Developer trên TopDev

Tổng quan mức lương IT 2024: Xu hướng tăng trưởng và tương lai ngành công nghệ

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024 - 2025

Trong bối cảnh công nghệ không ngừng tiến bộ trên toàn cầu, vai trò của lập trình viên ngày càng được coi trọng. Những tiến bộ về trí tuệ nhân tạo (AI), điện toán đám mây (Cloud) và dữ liệu lớn (Big Data) đã khiến nhu cầu nhân lực trong lĩnh vực CNTT tăng vọt tại nhiều quốc gia, bao gồm cả Việt Nam. Đây không chỉ là một nghề hấp dẫn bởi cơ hội việc làm rộng mở mà còn bởi mức thu nhập đầy hứa hẹn mà nó mang lại.

Năm 2024, ngành công nghệ thông tin tại Việt Nam tiếp tục duy trì đà phát triển mạnh mẽ, kéo theo sự tăng trưởng về mức lương của lập trình viên. Với Báo Cáo Thị Trường IT Việt Nam 2024 do TopDev phát hành, sẽ cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quan về mức lương của toàn ngành, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến thu nhập, so sánh giữa các vị trí và khu vực khác nhau, cũng như dự đoán xu hướng trong tương lai gần.

Tổng quan mức lương IT năm 2024

Trong bối cảnh toàn cầu đối mặt với những biến động kinh tế, nhiều doanh nghiệp trên khắp thế giới, bao gồm Việt Nam, đang gặp phải các vấn đề nghiêm trọng liên quan đến dòng tiền, mở rộng kinh doanh và tăng trưởng kinh tế. Chi phí nhân sự, cùng với chi phí vận hành và marketing, đã được thắt chặt tối đa để đảm bảo hiệu quả kinh doanh và ổn định tài chính. Các doanh nghiệp hiện đang tập trung vào việc nâng cao năng suất, tối ưu hóa quy trình làm việc và tinh giản các hoạt động. Tuy nhiên, so với các ngành khác, mức lương của các vị trí liên quan đến CNTT vẫn vượt trội hơn hẳn.

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024

Theo Báo Cáo Thị Trường IT Việt Nam 2024, hơn 70% các vị trí trong ngành CNTT nhận mức lương từ 1.000 USD trở lên, cho thấy sự chênh lệch đáng kể so với nhiều lĩnh vực khác. Điều này cho thấy giá trị mà các chuyên gia CNTT có thể mang lại, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp đang dựa vào công nghệ để tăng cường hiệu quả và duy trì sự cạnh tranh.

mức lương lập trình viên 2024 - báo cáo thị trường IT việt nam 2024 -1

Bên cạnh đó, mức lương IT còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố như vị trí địa lý, cấp bậc hay số năm kinh nghiệm. Theo báo cáo có thể thấy, tại TP. Hồ Chí Minh, khoảng 32,10% lập trình viên nhận mức lương từ 1.600 USD trở lên, trong khi ở Hà Nội con số này là 20,55%. Các thành phố khác như Đà Nẵng và các tỉnh thành nhỏ hơn có mức lương thấp hơn so với hai thành phố lớn, tuy nhiên vẫn giữ sự ổn định ở khoảng 600 – 1.500 USD.

Mức lương lập trình viên theo trình độ

mức lương lập trình viên 2024 - báo cáo thị trường IT việt nam 2024 -2

Báo cáo từ TopDev về mức lương IT năm 2024 cho thấy một sự chuyển đổi rõ rệt trong yêu cầu về trình độ đối với các vị trí trong ngành CNTT. Các vị trí Middle (3-4 năm kinh nghiệm) và Senior (5+ năm kinh nghiệm) tiếp tục gia tăng tỷ trọng, cho thấy một xu hướng rõ ràng: các doanh nghiệp đang ưu tiên tuyển dụng các lập trình viên có kinh nghiệm. Điều này là hệ quả từ sự phát triển và mở rộng của các dự án công nghệ phức tạp, đòi hỏi nhân lực có khả năng giải quyết những vấn đề kỹ thuật cao hơn và đảm bảo chất lượng sản phẩm cuối cùng.

Bên cạnh đó, yêu cầu cho các vị trí quản lý trong ngành CNTT cũng đang tăng lên, thể hiện qua sự gia tăng tỷ trọng các các vai trò Leader/Manager. Trong khi đó, số lượng cơ hội cho Intern và Fresher lại đang giảm dần. Điều này cho thấy sự cạnh tranh khốc liệt cho các vị trí đầu vào, khi các công ty tập trung vào tuyển dụng nhân sự có kinh nghiệm ngay từ đầu để tiết kiệm chi phí đào tạo và tối ưu hóa nguồn lực.

mức lương lập trình viên 2024 - báo cáo thị trường IT việt nam 2024 -3

Mức lương khởi điểm của lập trình viên Fresher dao động từ 415 đến 510 USD/tháng, với mức trung bình khoảng 480 USD. Sau khi tích lũy kinh nghiệm trong 1-2 năm, mức lương của lập trình viên Junior tăng lên đáng kể, đạt trung bình khoảng 780 USD/tháng. Mức lương dao động từ 510 USD đến 950 USD, cho thấy tốc độ tăng nhanh chóng sau những năm đầu tiên làm việc. Mức lương IT sẽ tỉ lệ thuận với vị trí làm việc, ở vai trò Director/Architect mức lương có thể lên đến 2.590 USD.

Mức lương lập trình viên theo công nghệ

Mức lương IT không chỉ phụ thuộc vào số năm kinh nghiệm mà còn bị ảnh hưởng lớn bởi các công nghệ mà họ sử dụng. Các công nghệ mới nổi như Cloud (AWS, Azure, GCP), AI/ML (TensorFlow), và các công nghệ liên quan đến DevOps (Kubernetes) đang dẫn đầu về mức lương. Điều này hoàn toàn dễ hiểu khi nhu cầu về nhân tài trong các lĩnh vực này đang tăng cao, trong khi nguồn cung lại tương đối hạn chế.

Bên cạnh các công nghệ mới, các ngôn ngữ lập trình truyền thống như Java, Python, PHP vẫn giữ được vị thế quan trọng và mức lương ổn định. Đây là những ngôn ngữ có cộng đồng lớn, tài liệu phong phú và được ứng dụng rộng rãi trong nhiều dự án. Điều này cho thấy việc nắm bắt các kỹ năng mới và công nghệ tiên tiến là yếu tố quyết định để lập trình viên đạt được mức lương cao hơn trong ngành CNTT.

Mức lương lập trình viên theo vị trí

Dựa theo báo cáo, những vị trí có mức lương cao nhất trong ngành lập trình thường yêu cầu các kỹ năng đặc thù như Phân tích Dữ liệu (Data Analyst), Điện toán Đám mây (Cloud), DevOps, Máy học (Machine Learning) và Trí tuệ Nhân tạo (AI). Trong bối cảnh các doanh nghiệp đẩy mạnh quá trình chuyển đổi số, vai trò của các dịch vụ đám mây và DevOps ngày càng trở nên quan trọng. Các công ty đang tìm cách tối ưu hóa quy trình làm việc, duy trì và phát triển hệ thống công nghệ, dẫn đến nhu cầu tuyển dụng kỹ sư Cloud và DevOps tăng vọt.

Mức lương lập trình viên theo vị trí

Bên cạnh đó, các vai trò liên quan đến Data & Analytics cũng có mức thu nhập ổn định, dao động từ 1.000 – 2.000 USD/tháng. Các vị trí liên quan đến Product & Project Management cũng có mức lương tương đương, thể hiện sự quan trọng của vai trò này trong việc duy trì và phát triển các dự án công nghệ, đảm bảo hiệu suất và tiến độ công việc.

Trái ngược với các vị trí đòi hỏi kỹ năng chuyên môn cao, những công việc mang tính hỗ trợ như IT Helpdesk, SRE (Site Reliability Engineer) và Tester lại có mức lương khiêm tốn hơn, thường dưới 1.000 USD/tháng. Mặc dù đây vẫn là các vai trò cần thiết, mức thu nhập của các vị trí này phản ánh sự chênh lệch về yêu cầu kỹ năng và trách nhiệm so với các lĩnh vực chuyên sâu như Cloud hay AI.

Tổng kết

Năm 2024 đánh dấu nhiều thay đổi quan trọng trong mức lương và nhu cầu tuyển dụng lập trình viên tại Việt Nam. Các vị trí có kỹ năng đặc thù như Cloud, DevOps, AI và Machine Learning tiếp tục dẫn đầu với mức lương hấp dẫn, trong khi các vai trò hỗ trợ có mức lương thấp hơn nhưng vẫn giữ vai trò không thể thiếu trong hệ sinh thái công nghệ.

Báo Cáo Thị Trường IT Việt Nam 2024 do TopDev phát hành không chỉ cung cấp cái nhìn toàn diện về mức lương IT mà còn đi sâu vào các xu hướng công nghệ, nhu cầu tuyển dụng và thách thức trong ngành. Đây sẽ là tài liệu quan trọng giúp lập trình viên định hướng nghề nghiệp, cũng như hỗ trợ các doanh nghiệp trong việc xây dựng chiến lược tuyển dụng hiệu quả.

Tham khảo thêm nhiều thông tin và chỉ số khác của toàn ngành IT thông qua bản báo cáo đầy đủ nhất tại đây: Báo Cáo Thị Trường IT Việt Nam 2024 – Vietnam IT & Tech Talent Landscape

Truy cập ngay việc làm IT đãi ngộ tốt trên TopDev

Ra mắt Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024 – 2025: Cơ hội, Thách thức và Động lực Mới cho Ngành Công nghệ

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024 - 2025

Ngày phát hành: Tháng 9/2024

Hồ Chí Minh, Việt Nam – TopDev hân hạnh công bố Báo cáo Thị trường IT Việt Nam năm 2024 – 2025 với chủ đề “Vietnam IT & Tech Talent Landscape”, một bản phân tích toàn diện về bối cảnh công nghệ và nhân lực IT tại Việt Nam. Báo cáo này cung cấp một cái nhìn chi tiết về những xu hướng phát triển, thách thức, và cơ hội đầu tư trong lĩnh vực IT tại Việt Nam, trong bối cảnh quốc gia đang dẫn đầu khu vực Đông Nam Á về tốc độ tăng trưởng kinh tế và công nghệ.

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024

1. Việt Nam – Trung tâm Công nghệ Mới của Khu vực ASEAN

Bất chấp những biến động kinh tế toàn cầu, thị trường CNTT Việt Nam vẫn duy trì đà tăng trưởng mạnh mẽ, trở thành một trong những điểm sáng của khu vực ASEAN. Theo dự báo của Ngân hàng Thế giới (WB), Việt Nam tiếp tục nằm trong nhóm các quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP nhanh nhất trong 30 năm qua, với mức tăng trưởng năm 2023 đạt 5.05% và được dự báo sẽ đạt 5.5%  – 6.0% vào năm 2024.

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024

Sự gia tăng dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là yếu tố then chốt giúp Việt Nam củng cố vị thế là trung tâm công nghệ khu vực. Nửa đầu năm 2024, Việt Nam đã thu hút được 11,63 tỷ USD thặng dư thương mại, phần lớn nhờ vào các khoản đầu tư từ các quốc gia như Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc​. Những công ty đa quốc gia như Samsung, Intel và LG không ngừng mở rộng các trung tâm nghiên cứu và phát triển (R&D) tại Việt Nam, biến quốc gia này thành một điểm đến hàng đầu cho các trung tâm công nghệ khu vực​.

Cùng với việc Việt Nam nâng cấp mối quan hệ với Mỹ và Hàn Quốc lên mức Đối tác Chiến lược Toàn diện, các ngành công nghệ cao như chất bán dẫntrí tuệ nhân tạo (AI) đang trở thành trọng tâm phát triển. Bên cạnh đó, việc hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ và nguồn nhân lực lành nghề cũng đóng góp đáng kể vào sự tăng trưởng của ngành CNTT Việt Nam. Chính phủ đã đề ra các chiến lược nhằm nâng cao kỹ năng công nghệ và thúc đẩy chuyển đổi số, trong đó có việc tích hợp AI và các công nghệ đám mây vào giáo dục và doanh nghiệp. Điều này đảm bảo rằng Việt Nam không chỉ là điểm đến đầu tư hấp dẫn, mà còn là trung tâm đổi mới sáng tạo hàng đầu tại ASEAN.

2. Thị trường việc làm IT: Sự bùng nổ và cơ hội tuyển dụng

Thị trường việc làm IT tại Việt Nam đang chứng kiến sự bùng nổ chưa từng có, đặc biệt trong các lĩnh vực như trí tuệ nhân tạo (AI), dữ liệu lớn (Big Data), điện toán đám mây, và an ninh mạng. Nhu cầu tuyển dụng nhân sự công nghệ cao đang tăng mạnh, với mức lương cho các chuyên gia trong các lĩnh vực này liên tục gia tăng. Theo Báo cáo, mức lương trung bình của lập trình viên tại Việt Nam vào năm 2024 ước tính dao động từ 1.100 đến 3.000 USD mỗi tháng, tùy thuộc vào kỹ năng và kinh nghiệm​. Đặc biệt, các vị trí chuyên sâu như kỹ sư AIchuyên gia bảo mật thông tin có thể nhận được mức lương vượt xa con số trung bình, nhờ vào sự khan hiếm nhân lực và tầm quan trọng của những vai trò này trong các doanh nghiệp​.

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024

Sự phát triển nhanh chóng của thị trường công nghệ không chỉ mở ra nhiều cơ hội việc làm mà còn đặt ra những thách thức lớn đối với các doanh nghiệp. Một trong những thách thức đáng kể là sự thiếu hụt nguồn nhân lực có kỹ năng chuyên môn sâu. Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, thị trường IT Việt Nam cần bổ sung ít nhất 500.000 lao động công nghệ từ nay đến năm 2025 để đáp ứng nhu cầu​. Điều này đặt ra yêu cầu cấp bách đối với doanh nghiệp trong việc triển khai các chương trình đào tạo upskilling và reskilling cho nhân viên.

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024

3. Đổi mới sáng tạo khởi nghiệp: Việt Nam – Vùng đất của cơ hội

Hệ sinh thái khởi nghiệp công nghệ tại Việt Nam đang trên đà phát triển mạnh mẽ, nhờ vào sự hỗ trợ tích cực từ Chính phủ và các nhà đầu tư quốc tế. Theo báo cáo, Việt Nam hiện đứng thứ 3 trong khu vực Đông Nam Á về số lượng dự án khởi nghiệp nhận được đầu tư. Trong năm 2023, tổng vốn đầu tư vào các startup công nghệ tại Việt Nam đạt 529 triệu USD, tập trung chủ yếu vào các lĩnh vực giáo dục, y tế, và thương mại điện tử, những ngành có tiềm năng tăng trưởng và mang lại nhiều giá trị xã hội​.

Vốn đầu tư theo ngành - Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024

Một điểm nhấn quan trọng trong Báo cáo là sự hợp tác chặt chẽ giữa các doanh nghiệp khởi nghiệp trong nước và các nhà đầu tư quốc tế. Những sáng kiến như chương trình Qualcomm Vietnam Innovation Challenge đã mở ra cơ hội cho các doanh nghiệp khởi nghiệp Việt Nam tiếp cận với những công nghệ tiên tiến hàng đầu, đặc biệt trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo và viễn thông. Đồng thời, chương trình Google for Startups Accelerator đã cung cấp các nguồn lực hỗ trợ như vốn đầu tư và kỹ thuật cho các startup, giúp họ tăng tốc phát triển và mở rộng ra thị trường quốc tế​.

4. Chuyển đổi số và các xu hướng công nghệ mới

Việt Nam đang chứng kiến một làn sóng chuyển đổi số toàn diện, lan tỏa mạnh mẽ trên nhiều lĩnh vực quan trọng như tài chính, ngân hàng và dịch vụ công. Báo cáo chỉ ra rằng các sáng kiến về chuyển đổi số đang mang lại sự thay đổi đáng kể trong cách thức vận hành của doanh nghiệp, với trọng tâm là tích hợp các công nghệ tiên tiến như trí tuệ nhân tạo, điện toán đám mây và phân tích dữ liệu​.

Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024

Nền kinh tế số của Việt Nam hiện chiếm khoảng 16.5% GDP quốc gia và dự kiến sẽ tiếp tục tăng trưởng với tốc độ 20% hàng năm​. Đây là một cơ hội lớn cho các doanh nghiệp trong nước và quốc tế tham gia vào cuộc cách mạng công nghệ này, đặc biệt trong bối cảnh các doanh nghiệp cần đẩy mạnh chuyển đổi số để giữ vững vị thế trong nền kinh tế toàn cầu. Các giải pháp số hóa như ngân hàng trực tuyến, thương mại điện tử, và chính phủ điện tử đã trở thành những thành phần cốt lõi của nền kinh tế số, mở ra nhiều cơ hội phát triển và đầu tư. Theo Báo cáo eConomy SEA 2023 của Google, GMV của Việt Nam dự kiến sẽ tăng từ 30 tỷ USD trong năm 2023 lên 43 tỷ USD vào năm 2025, điều này càng củng cố tiềm năng phát triển mạnh mẽ của nền kinh tế số tại Việt Nam.

Cùng với đó, Việt Nam hiện đang được đánh giá là một trong những quốc gia tiên phong trong việc ứng dụng công nghệ mới tại khu vực ASEAN​. Các xu hướng như 5G, Internet vạn vật (IoT) cũng đang nhanh chóng được triển khai, giúp thúc đẩy quá trình chuyển đổi số và hiện đại hóa cơ sở hạ tầng công nghệ. Đồng thời, với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ Chính phủ và dòng vốn đầu tư quốc tế, Việt Nam đang trên đà trở thành một trung tâm công nghệ lớn của khu vực, thu hút ngày càng nhiều doanh nghiệp và chuyên gia công nghệ tham gia vào quá trình đổi mới sáng tạo.

5. Những thách thức và cơ hội tương lai

Mặc dù thị trường IT Việt Nam đang có tiềm năng phát triển vượt bậc, nhưng vẫn tồn tại những thách thức lớn mà các doanh nghiệp và nhà đầu tư cần phải đối mặt. Một trong những thách thức chính là hạ tầng công nghệ, đặc biệt trong bối cảnh mạng 5G, các trung tâm dữ liệu và dịch vụ đám mây đang dần trở thành nhu cầu tất yếu. Để có thể tiếp tục phát triển bền vững, Việt Nam cần phải tăng cường đầu tư vào nâng cấp cơ sở hạ tầng, đảm bảo đủ khả năng đáp ứng nhu cầu phát triển công nghệ ngày càng tăng​.

Ngoài ra, vấn đề an ninh mạng và bảo mật dữ liệu cũng đặt ra áp lực lớn cho các doanh nghiệp IT. Trong thời đại mà các cuộc tấn công mạng ngày càng tinh vi, việc tuân thủ các tiêu chuẩn an ninh mạngquy định bảo mật dữ liệu trở thành yêu cầu bắt buộc nếu các doanh nghiệp muốn tham gia vào chuỗi cung ứng toàn cầu. Điều này đòi hỏi các doanh nghiệp không chỉ cải tiến công nghệ mà còn phải tập trung đào tạo nguồn nhân lực có chuyên môn cao về bảo mật dữ liệu​.

Cũng theo báo cáo, một trong những thách thức lớn đối với thị trường lao động IT là sự gia tăng yêu cầu tuyển dụng các vị trí có kinh nghiệm, đặc biệt trong các lĩnh vực phức tạp như an ninh mạng và trí tuệ nhân tạo. Nhu cầu về những chuyên gia giàu kinh nghiệm vượt xa nguồn cung, tạo áp lực lớn lên các doanh nghiệp trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Điều này khiến các doanh nghiệp không chỉ cần tập trung tuyển dụng mà còn phải triển khai các chương trình đào tạo nội bộ để phát triển và nâng cao tay nghề của đội ngũ nhân viên

Ông Park JongHo, CEO TopDev, chia sẻ: “Báo cáo lần này của TopDev không chỉ là một bản phân tích thị trường mà còn là chiếc la bàn cho các doanh nghiệp và nhà đầu tư đang có mong muốn khai phá tiềm năng của ngành IT tại Việt Nam. Chúng tôi tin rằng Việt Nam sẽ tiếp tục vươn lên, trở thành trung tâm công nghệ và đổi mới sáng tạo hàng đầu của khu vực.

Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, ngành công nghệ thông tin Việt Nam vẫn thể hiện sự phát triển mạnh mẽ và tiềm năng to lớn trong năm 2024. Để hiểu rõ hơn về bức tranh toàn cảnh thị trường IT Việt Nam, những cơ hấp dẫn cũng như xu hướng công nghệ mới nổi, độc giả có thể tham khảo chi tiết trong Báo cáo Thị trường IT Việt Nam 2024 do TopDev thực hiện tại đây.

BẢN TIẾNG VIỆT

ENGLISH VERSION

Về TopDev

Được thành lập vào năm 2015 bởi Applancer JSC với sứ mệnh “Make IT Vietnam Better”, TopDev đã trở thành nền tảng Tuyển dụng IT hàng đầu tại Việt Nam với website hơn 1 triệu truy cập mỗi tháng, và hơn 250.000 lượt tải ứng dụng di động và 750.000 thành viên đăng ký. Tầm nhìn của TopDev là tối ưu quy trình thu hút nhân tài CNTT, giúp cả người tìm việc và nhà tuyển dụng dễ dàng hơn thông qua dịch vụ và tính năng tiện lợi để tìm ra cơ hội việc làm phù hợp. Bên cạnh đó, TopDev còn là đơn vị tổ chức 02 sự kiện Công nghệ thường niên lớn nhất Việt Nam: Vietnam Mobile Summit & Vietnam Web Summit với quy mô hàng nghìn người tham dự tại TP.HCM & Hà Nội. Ngoài ra, từ năm 2016 TopDev đã công bố Báo cáo Thị trường CNTT Việt Nam thường niên với sự tin tưởng & kiểm chứng của nhiều doanh nghiệp, tổ chức & chính phủ.

Nguồn trích dẫn thông tin trong TCBC:

Đừng để hệ thống bị tấn công bởi 4 vấn đề security cơ bản này!

Đừng để hệ thống bị tấn công bởi 4 vấn đề security cơ bản này!

Bài viết được sự cho phép của tác giả Võ Doãn Thành

1. Cuộc trò truyện với ông anh

Nói về security thì có vô vàng các vấn đề mà có thể gặp phải trong quá trình phát triển ứng dụng hoặc xây dựng cơ sở hạ tầng.

Ứng dụng của bạn càng có nhiều lớp bảo vệ thì “có thể” việc giúp an toàn thông tin cho người dùng càng cao và tăng độ tin cậy của người dùng với ứng dụng.

Mình nói “có thể” tức việc hiểu và tận dùng các lớp bảo mật chỉ giúp ứng dụng có thêm nhiều lớp chắn không có nghĩa là an toàn được 100%.

Vì giờ các pháp sư hacker rất là chuyên nghiệp.

Hổm mình có nói chuyện với ông anh làm chung. Ảnh thì chuyên làm về security. Ảnh kể cho mình nghe 1 tràng ý như thế này.

  • Mục đích việc hiểu về security (cả về lý thuyết và phướng án phòng chống) không phải là để em có thể chống lại các cuộc tấn công (attacks) mà là giúp em phát hiện ra mình có đang bị tấn công hay không.
  • Càng nhiều lớp bảo vệ giống như em có nhiều bức tường thành để bảo vệ cung điện. Nhưng vấn đề nếu 1 trong các bức tường của em mà chỉ cần có khe nức mà em không phát hiện thì rất dễ bị kẻ địch họ thổi khí độc vào và hạ bệ các binh lính và không cần đập phá thành làm gì.
  • Hacker giờ xịn xò lắm. Họ sẽ không cần phải đánh sập server của em hoặc chiếm quyền kiểm soát gì cả. Đơn giản là họ tới và lấy những thức cần thôi. Ví dụ 10% doanh thu mỗi tháng của ứng dụng.

Bạn có cảm thấy rùng mình khi nghe câu chuyện trên không? Có khi ứng dụng đang bị hack mà do chẳng có chuyện gì xảy ra nên chúng ta cứ cho mình đang an toàn.

Có rất nhiều bài học về security nhưng mình nghĩ 4 vấn đề dưới đây khá là phổ biến mà ít được chú ý. Security thì cần cho tất cả mọi người kể cả developers nữa nha.

2. SQL Injection (SQLi)

Vấn đề và cách hoạt động:

SQLi là một loại tấn công mạng khai thác lỗ hổng trong cách một ứng dụng web tương tác với database.

Kẻ tấn công có thể chèn mã SQL độc hại vào các nơi như form đăng nhập, thanh search hoặc bất kỳ trường nào chấp nhận dữ liệu từ người dùng.

Mã chèn này sẽ lừa database của ứng dụng thực thi các hành động không mong muốn, có thể dẫn đến sự xâm nhập.

Vấn đề này thường xảy ra khi chúng ta query thẳng trực tiếp data của người dùng vào database.

Ví dụ:

Với form đăng nhập thì ta cần thông tin như username và password để xác minh danh tính người dùng.

Với user bình thường sẽ là

SELECT * FROM users WHERE username='abc123' AND password='anything';

Còn đối với hacker sẽ gửi username là “admin’–“

SELECT * FROM users WHERE username='admin'--' AND password='anything';

Lúc này câu SQL bên trên nó chỉ thực hiện tới “SELECT * FROM users WHERE username=’admin'” vì từ khúc “–” nó hiểu là đang comment.

Rất dễ dàng bị chiếm user admin hoặc thay đổi dữ liệu không mong muốn.

Giải pháp:

Parameterized Queries: Sử dụng các truy vấn có tham số để tách biệt đầu vào của người dùng khỏi câu lệnh SQL.

Input Validation: Xác thực tất cả đầu vào của người dùng để đảm bảo chúng khớp với định dạng mong đợi và không chứa các ký tự độc hại.

Giờ đa số chúng ta đều dùng ORM thì các vấn đề này có thể giảm thiểu. Chỉ trường hợp mình dùng thẳng raw query thôi.

// Prepare the SQL statement with placeholders for username and password
PREPARED_STATEMENT = "SELECT * FROM users WHERE username = ? AND password = ?";

// Bind user input to the prepared statement parameters
username_param = username
password_param = password

// Execute the prepared statement with the bound parameters
results = database_connection.execute(PREPARED_STATEMENT, username_param, password_param)

3. Cross-Site Scripting (XSS)

Vấn đề và cách hoạt động:

XSS là một lỗ hổng bảo mật web cho phép kẻ tấn công chèn các đoạn mã độc hại vào các trang web đáng tin cậy.

Các đoạn mã này sau đó được thực thi trong trình duyệt web của nạn nhân khi họ truy cập vào trang web bị lỗ hổng.

Kẻ tấn công có thể sử dụng XSS để đánh cắp thông tin nhạy cảm, chuyển hướng người dùng đến các trang web độc hại hoặc làm gián đoạn chức năng của trang web.

Ví dụ:

Ví dụ kinh điển mà chúng ta có thể thấy đó là việc comment trên các forum. Hacker sẽ comment 1 nội dung gì đó mà không phải là text.

Nó là 1 đoạn mã javascript để đọc các nội dung cookies xong sau đó gửi sang 1 web khác.

Hacker sẽ đánh cắp các thông tin của người dùng. Vì khi người dùng load comments tiếp theo vô tình load lên đoạn comment chứ đoạn script của hacker.

Giải pháp:

Input Validation and Sanitization: Xác thực tất cả dữ liệu đầu vào từ người dùng để đảm bảo nó phù hợp với các định dạng mong đợi và loại bỏ bất kỳ ký tự độc hại tiềm ẩn nào. Bạn cũng có thể làm sạch dữ liệu đầu vào bằng cách chuyển đổi các ký tự đặc biệt thành các dạng vô hại (ví dụ: < trở thành &lt;).

Output Encoding: Trước khi hiển thị dữ liệu đầu vào của người dùng trên trang web, hãy mã hóa nó một cách thích hợp để ngăn nó bị diễn giải như mã. Điều này bao gồm việc chuyển đổi các ký tự đặc biệt thành các thực thể HTML hiển thị dưới dạng văn bản, không thực thi như mã.

Content Security Policy (CSP): Triển khai CSP định nghĩa các nguồn cho phép cho các đoạn mã và tài nguyên khác. Điều này hạn chế trình duyệt thực thi bất kỳ đoạn mã nào không đến từ các nguồn được phê duyệt.

  LocalStorage và Cookies - chọn cái nào để lưu JWT Tokens hiệu quả và an toàn?

  Một số phương pháp bảo mật hiệu quả dành cho webhook

4. Denial-of-Service (DoS) Attack

Vấn đề và cách hoạt động:

DoS attack nhằm mục đích làm gián đoạn hoạt động bình thường của một trang web, máy chủ hoặc mạng bằng cách áp đảo nó với một lượng lớn lưu lượng truy cập.

Lưu lượng truy cập quá mức này ngăn cản người dùng hợp pháp truy cập vào tài nguyên bị tấn công.

Các cuộc tấn công DoS thường được sử dụng để tống tiền hoặc đơn giản là gây rối loạn và hỗn loạn.

Ví dụ:

Với vấn đề này thì dễ dàng hình dung nhất. Đó là bạn có 1 website nhưng hacker không muốn nó hoạt động bình thường hoặc công ty đối thủ không muốn khách hàng có thể mua hàng từ công ty của bạn.

Hacker sẽ tạo các script để gọi tạo ra các requests liên tục tới các server mà website bạn đang có. Lúc sẽ các server sẽ trì trệ hoặc tệ có thể down. Do phải handle 1 lượng requests lớn từ hacker.

Trải nghiệm người dùng sẽ tệ đi và có thể ảnh hưởng lớn tới doanh thu.

Giải pháp:

Traffic Filtering: Triển khai các tường lửa và giải pháp bảo mật mạng để lọc lưu lượng đáng ngờ và chặn các mẫu tấn công đã biết.

Rate Limiting: Hạn chế số lượng yêu cầu mà một địa chỉ IP đơn lẻ có thể gửi trong một khung thời gian cụ thể. Điều này có thể giúp ngăn chặn một nguồn duy nhất làm quá tải hệ thống.

Resource Scaling: Cân nhắc mở rộng hạ tầng (ví dụ: sử dụng các dịch vụ dựa trên cloud) để xử lý các đột biến lưu lượng không mong đợi.

DDoS Protection Services: Nhiều nhà cung cấp dịch vụ bảo mật cung cấp các dịch vụ bảo vệ DDoS giúp nhận diện và giảm thiểu các cuộc tấn công DDoS. (Mình dùng Cloudflare nha.)

Incident Response Plan: Có sẵn một kế hoạch để phản ứng hiệu quả với các cuộc tấn công DoS, bao gồm xác định nguồn tấn công, giảm thiểu tác động và khôi phục hoạt động bình thường.

Xem thêm các việc làm ASP.NET Core trên TopDev

5. Cross-Site Request Forgery (CSRF)

Vấn đề và cách hoạt động:

CSRF, còn được gọi là XSRF hoặc Sea Surf, là một lỗ hổng bảo mật web cho phép kẻ tấn công lừa trình duyệt của người dùng đã xác thực thực hiện các hành động trái phép trên một trang web đáng tin cậy.

Kẻ tấn công lợi dụng phiên làm việc đáng tin cậy của người dùng với trang web để thực hiện các hành động thay mặt cho nạn nhân.

Ví dụ:

Gần đây chúng ta được cảnh báo khá là nhiều về việc giả mạo các trang web của ngân hàng. Hacker sẽ gửi 1 tin nhắn nhìn thì rất giống như nội dung được gửi từ ngân hàng thiệt.

Sau khi nạn nhân click vào link giả mạo thì giao diện và cách thức rất là giống như trang web thật. Sau đó nạn nhân đăng nhập ở trang giả mạo thì hacker đã có đầy đủ thông tin username và password của nạn nhân.

Sau đó hacker có thể vào trang web thiệt của ngân hàng để làm các hành động như đánh cắp tiền.

Giải pháp:

Token CSRF: Tạo các token duy nhất cho mỗi form trên trang web và nhúng chúng dưới dạng các trường ẩn. Server sẽ xác thực các token này trước khi xử lý các form gửi đi. Điều này đảm bảo rằng chỉ có các form hợp lệ do người dùng gửi mới được xử lý, ngay cả khi kẻ tấn công lừa người dùng nhấp vào liên kết độc hại.

Double Submit Cookies: Áp dụng cookie với các biện pháp bảo mật bổ sung như cờ HttpOnly và thuộc tính SameSite. Những tính năng này có thể giúp ngăn cookie bị gửi trong các yêu cầu cross-site do kẻ tấn công khởi xướng.

User Education: Giúp người dùng hiểu về các rủi ro khi nhấp vào các liên kết đáng ngờ hoặc truy cập các trang web không đáng tin cậy.

6. Kết luận

Giờ chúng ta hiểu được tầm quan trọng của việc hiểu về security. Nó giúp chúng ta tránh được những rủi ro như mất cắp dữ liệu, chiếm quyền kiểm soát hoặc tệ nhất là mất tiền.

Bất cứ ai từ developers tới người dùng để phải nhận thức rõ về việc tự bảo vệ bản thân trước những tấn công mạng.

Hãy cập nhật thêm những kiến thức về an ninh mạng sẽ giúp bạn tránh những mất mát không mong muốn.

7. Câu hỏi mở rộng

Thường thì mình thấy các websites đa số sẽ lưu token vào localStorage để tiện cho mục đích sử dụng.

Vậy rủi ro khi dùng localStorage có hay không? Nếu là bạn thì bạn có dùng localStorage không hay dùng phương pháp nào giúp bảo vệ token cho người dùng?

Bài viết gốc được đăng tải tại LinkedIn Thanh Vo

Xem thêm:

Xem thêm Việc làm Developer hấp dẫn trên TopDev

Cloud Engineer là gì? Những kỹ năng cần có của một Cloud Engineer

Cloud Engineer là gì

Công nghệ điện toán đám mây (Cloud Computing) phát triển mạnh mẽ và đóng vai trò then chốt trong nền công nghiệp 4.0 hiện nay, đồng thời cũng mang lại cho chúng ta nhiều cơ hội nghề nghiệp mới, trong đó có Cloud Engineer. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem Cloud Engineer là gì và cần trang bị những kỹ năng nào để trở thành một Kỹ sư đám mây nhé.

Cloud Engineer là gì?

Cloud Engineer – Kỹ sư đám mây là người chịu trách nhiệm thiết lập, giám sát và vận hành các hoạt động hệ thống đám mây (Cloud System). Là người có kiến thức trong lĩnh vực điện toán đám mây, Cloud Engineer sẽ giúp phân tích cơ sở hạ tầng dữ liệu của tổ chức, doanh nghiệp hiện tại; từ đó chuyển đổi dữ liệu này sang môi trường lưu trữ đám mây trên Internet; sau đó vận hành và thực hiện các công việc bảo trì, cập nhật phần mềm.

Cloud Engineer là gì?

Tại sao các tổ chức, doanh nghiệp lại cần đến vị trí Cloud Engineer?

Trong bối cảnh phát triển công nghệ hiện nay, điện toán đám mây (Cloud Computing) đã trở thành một lĩnh vực đi đầu, mang đến sự đổi mới và nâng cao hiệu quả cho các hoạt động kinh doanh của tổ chức. Cloud Engineer được xem là kiến trúc sư của quá trình chuyển đổi này với bộ kỹ năng chuyên môn toàn diện và có hiểu biết sâu sắc về cả hoạt động của doanh nghiệp cũng như nền tảng kỹ thuật đáp ứng. 

Công việc cụ thể của một kỹ sư đám mây bao gồm:

  • Phân tích thực trạng cơ sở hạ tầng lưu trữ dữ liệu hiện tại của tổ chức, từ đó đưa ra đề xuất kế hoạch xây dựng và triển khai hệ thống đám mây phù hợp.
  • Tiến hành triển khai chuyển đổi dữ liệu sang lưu trữ đám mây sử dụng các nền tảng điện toán đám mây phổ biến hiện nay như Amazon Web Services (AWS), Microsoft Azure hay Google Cloud Platform (GCP).
  • Vận hành, quản trị và bảo trì hệ thống đám mây của tổ chức, đảm bảo các hoạt động ổn định và hiệu quả; đồng thời áp dụng các biện pháp bảo mật chặt chẽ giúp theo dõi, giám sát và ngăn chặn rủi ro an ninh thông tin.
  • Hỗ trợ tư vấn các vấn đề kỹ thuật liên quan đến lưu trữ dữ liệu đám mây đến các phòng ban, bộ phận trong tổ chức. Tạo và hướng dẫn sử dụng đảm bảo hoạt động hiệu quả ở các bộ phận của hệ thống đám mây.
  • Tìm hiểu và áp dụng các công nghệ mới lên hệ thống đám mây hiện tại nhằm nâng cấp hoặc mở rộng khi có nhu cầu của tổ chức.

Những kỹ năng cần có của một Cloud Engineer

Để trở thành một Cloud Engineer, bạn cần trang bị nhiều kỹ năng đa dạng khác nhau về kỹ thuật cũng như làm việc nhóm, đồng thời còn luôn có tư duy cập nhật công nghệ mới trong bối cảnh phát triển và thay đổi liên tục của công nghệ điện toán đám mây hiện nay.

Những kỹ năng cần có của một Cloud Engineer

Cùng liệt kê ra một số kỹ năng chính mà kỹ sư đám mây cần trang bị nhé:

1. Hiểu biết về Cloud Computing

Đây là điều cơ bản nhất liên quan đến công việc của một Cloud Engineer, vì thế bắt buộc bạn cần có hiểu biết và kinh nghiệm làm việc thực tiễn đối với một hoặc một vài Cloud Provider lớn như AWS, GCP hay Azure. Các giải pháp mà kỹ sư đám mây đưa ra dành cho tổ chức sẽ xoay quanh các nhà cung cấp Cloud trên, nắm được chi tiết những gì hệ thống cloud cung cấp sẽ giúp bạn trong quá trình làm việc hàng ngày.

2. Kỹ năng lập trình (Programming)

Một kỹ sư đám mây cũng cần viết code, lập trình để tạo ra được các ứng dụng liên kết với các Cloud services (dịch vụ đám mây) như API hay Web services. Các ngôn ngữ lập trình phổ biến sử dụng ở vị trí công việc này bao gồm Python, Java hay Go.

  So sánh AWS, Google Cloud và Azure năm 2024

  Hành trình 10 tháng chinh phục trọn bộ 4 level chứng chỉ AWS

3. Kiến thức về mạng, giao thức Internet (Networking)

Đây cũng là một kỹ năng cơ bản mà Cloud Engineer cần có do đặc thù công việc, luôn luôn chạy trên Cloud thông qua mạng nên cần có kiến thức, hiểu biết về địa chỉ IP (IP Address), các giao thức Internet (TCP/IP, HTTP, SSL, …). 

4. Kỹ năng quản trị CSDL (Database management)

Các dịch vụ Cloud đều cung cấp các giải pháp quản trị dữ liệu, và vì thế để vận hành được hệ thống Cloud thì kỹ sư đám mây cũng cần biết các kỹ năng liên quan đến quản trị CSDL. Tùy vào hệ thống mà tổ chức lựa chọn, bạn cũng nên trang bị hiểu biết về RDBMS hoặc NoSQL; bên cạnh đó là các loại Storage (File, Block, Object) sẽ được sử dụng.

5. Hiểu biết về các công nghệ tự động trên Cloud

Các công nghệ tự động hóa áp dụng cho việc deploy code, đẩy nhanh các process trong chu trình phát triển phần mềm và quản lý cơ sở hạ tầng như CI/CD hay DevOps là những thứ mà Cloud Engineer cũng phải trang bị để có thể hợp tác cùng các bộ phận, team phát triển khác trong dự án.

6. Hiểu biết về Container (Containerization)

Container là những packages đóng gói ứng dụng (application) cùng các phụ thuộc cần thiết đi kèm (dependencies) để chạy được ứng dụng đó trên nhiều môi trường khác nhau, cụ thể ở đây là Cloud Platform. Cloud Engineer cần nắm được các công nghệ container như Docker, Kubernetes để có thể deploy chúng lên các dịch vụ Cloud.

7. Các kỹ năng cần thiết khác

Ngoài những kỹ năng trên thì một số kỹ năng cần thiết khác mà kỹ sư đám mây cũng cần trang bị như: hiểu biết về hệ điều hành Linux, các kỹ thuật liên quan đến bảo mật và khôi phục dữ liệu, các kỹ thuật ảo hóa giúp tạo ra nhiều hệ thống chạy ứng dụng,… Cloud Engineer đồng thời cũng là vị trí thường xuyên làm việc với các đội nhóm khác, là cầu nối và hỗ trợ các đội phát triển, vận hành hệ thống; vì vậy mà việc trang bị các kỹ năng mềm liên quan đến làm việc nhóm hay kỹ năng báo cáo cũng là điều cần thiết.

Tham khảo việc làm Cloud cao, hấp dẫn trên TopDev!

Nhu cầu tuyển dụng vị trí Cloud Engineer

Hiện nay, nhiều tổ chức, doanh nghiệp đã và đang thực hiện việc chuyển đổi hạ tầng cơ sở dữ liệu của mình lên cloud, vì thế mà nhu cầu tuyển dụng vị trí Cloud Engineer cũng đang tăng lên theo từng năm. Thuật ngữ Cloud Engineer có thể được các nhà tuyển dụng sử dụng chung cho một số vai trò khác nhau tùy theo tính chất công việc cụ thể theo nhu cầu của tổ chức, bao gồm:

  • Cloud Architect: thiết kế các hệ thống cloud
  • Cloud Software Engineer: xây dựng, triển khai các phần mềm cloud
  • Cloud Security Engineer: đảm bảo bảo mật hệ thống cloud
  • Cloud System Engineer: vận hành hệ thống cloud
  • Cloud Network Engineer: vận hành mạng cloud

Nhu cầu tuyển dụng vị trí Cloud Engineer

Mỗi vị trí sẽ tập trung vào một loại Cloud Computing cụ thể, đòi hỏi kỹ sư đám mây có những hiểu biết chuyên môn kỹ thuật cũng như kinh nghiệm làm việc trên từng nền tảng khác nhau. Vì lý do đó mà hiện nay không hề thiếu lựa chọn công việc dành cho các Cloud Engineer với những mức lương hấp dẫn. Theo thống kê tại Việt Nam, lương của Cloud Engineer nằm trong top đầu ngành, tương đương với các vị trí như kỹ sư AI hay chuyên viên phân tích dữ liệu. Rõ ràng, đây là cơ hội lớn dành cho các bạn đang có ý định học và theo đuổi con đường trở thành một kỹ sư đám mây trong tương lai.

Kết bài

Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về vị trí Cloud Engineer, về công việc mà kỹ sư đám mây đảm nhận cũng như những kỹ năng mà họ được trang bị. Để trở thành một Cloud Engineer, bạn sẽ cần phải học hỏi rất nhiều về mặt kỹ thuật cũng như tích lũy kinh nghiệm làm việc với các hệ thống điện toán đám mây hiện nay. Mình nghĩ đây là một vị trí rất tuyệt vời và nếu có ý định, đừng ngần ngại tìm hiểu và học tập để có kế hoạch phát triển phù hợp với bản thân. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm:

Tin tuyển dụng IT mọi cấp độ trên TopDev đang chờ bạn ứng tuyển!

Swagger và Postman: 8 điểm khác nhau bạn nên biết

so sánh Swagger với Postman

SwaggerPostman là hai nền tảng phổ biến giúp chúng ta làm việc với API từ thiết kế, kiểm thử và tạo tài liệu mô tả. Để lựa chọn sử dụng công cụ nào giữa hai nền tảng trên, bạn cần nắm được những điểm khác nhau cơ bản liên quan để xem nó có đáp ứng được nhu cầu và mục đích sử dụng trong dự án hay không. Bài viết hôm nay chúng ta cùng đi so sánh Swagger với Postman để trả lời cho câu hỏi trên nhé.

Swagger là gì?

Swagger là một framework được sử dụng để thiết kế, tài liệu hóa và kiểm thử các API, nó cho phép tạo ra các tài liệu API theo định dạng chuẩn và có thể tương tác.

Swagger là gì?

Swagger cung cấp ba công cụ chính để hỗ trợ nhà phát triển bao gồm:

  • Swagger Editor: công cụ giúp tạo ra mô tả chi tiết về các API bao gồm endpoint, parameters và responses
  • Swagger Codegen: công cụ giúp tự động tạo mã thực thi các API cho các ngôn ngữ lập trình khác nhau 
  • Swagger UI: là công cụ phổ biến nhất trong Swagger, cho phép tạo các tài liệu HTML, CSS từ file cấu hình giúp cho công việc nghiên cứu và sử dụng API.

Postman là gì?

Postman là một nền tảng cho việc xây dựng và sử dụng API, nó đơn giản hóa từng bước trong vòng đời  phát triển API, từ đó giúp chúng ta tạo ra các API tốt hơn, nhanh hơn và dễ dàng hơn.

Postman là gì?

Postman cung cấp các tính năng chính như:

  • API repository: lưu trữ thông tin mô tả về các API
  • API tools: thiết kế, kiểm thử, viết tài liệu hướng dẫn sử dụng các API
  • API collaboration: tạo ra các workspace khác nhau để chia sẻ thông tin các API theo nhóm làm việc
  • API governance: thiết lập các quy tắc cần tuân theo khi tạo và chạy kiểm thử API
  • API integrations: tích hợp với các hệ thống khác trong quá trình phát triển phần mềm như CircleCI, Gitlab, Jenkins, …

So sánh Swagger với Postman

So sánh Swagger với Postman

Chúng ta sẽ cùng so sánh hai công cụ này theo từng tiêu chí cụ thể sau:

1. Về trọng tâm mục đích sử dụng

Mục đích chính của Swagger là việc thiết kế, xây dựng tài liệu và chuẩn hóa các API. Yếu tố này khiến có Swagger không được sử dụng rộng rãi bởi nhiều đối tượng khác nhau như Postman mà thường được sử dụng cho các dự án liên quan đến xây dựng API. Trong khi đó, Postman phục vụ cho nhiều đối tượng khác như trong dự án, từ lập trình viên, kiểm thử viên, quản lý hay cả khách hàng cũng có thể dễ dàng sử dụng để kiểm tra API và từ đó tham gia vào quá trình phát triển các API cho hệ thống.

2. Về tính dễ sử dụng

Nếu bạn là người mới bắt đầu làm việc với Swagger, có thể bạn sẽ cảm thấy công cụ này khá khó sử dụng và cần thời gian để làm quen. Thực tế thì Swagger luôn cần đầu tư thời gian cho những thiết lập ban đầu, kể cả với những API đơn giản. Swagger đòi hỏi bạn cung cấp tài liệu về API một cách rõ ràng, chi tiết ngay từ đầu; vì thế nó có thể tạo ra sự nặng nề nếu bạn chưa làm quen và hiểu hết về công dụng của nền tảng này.

Ngược lại thì Postman cho thấy đây là một công cụ tuyệt vời dành cho những người mới bắt đầu, hay chỉ có nhu cầu đơn giản là kiểm tra xem API có hoạt động hay không. Giao diện thân thiện với những thiết lập đơn giản giúp bạn dễ dàng nhìn vào và sử dụng được ngay. Tất nhiên Postman có nhiều tính năng phức tạp mà bạn cần phải học, tìm hiểu mới có thể sử dụng; tuy nhiên về tính dễ sử dụng thì Postman vẫn được đánh giá cao hơn Swagger.

  Import RAML vào Postman

  Sử dụng Swagger UI trong jersey REST WS project

3. Về khả năng hỗ trợ API 

Swagger được thiết kế chủ yếu cho các API theo kiểu REST, vì thế nếu API của bạn không phải kiểu REST thì sẽ có thể gặp một vài vấn đề với công cụ này. Postman hỗ trợ cả RESTful services và SOAP services. Cả 2 nền tảng này đều hỗ trợ tất cả các phương thức HTTP phổ biến như GET, POST, PUT, DELETE, PATH, …

4. Về khả năng tạo tài liệu

Postman cho phép người dùng tạo tài liệu mô tả API mở mức độ cơ bản, thường sử dụng để ghi chú các thông tin cần thiết cho việc chia sẻ trong team phát triển khi sử dụng. Với Swagger, tài liệu hóa API được xem là tính năng cốt lõi của công cụ này, vì thế tài liệu API sinh ra từ Swagger có đầy đủ các tính năng toàn diện, có thể tương tác với người dùng và được dùng để làm tài liệu chính thức cho các bản mô tả chi tiết về API.

5. Về khả năng hỗ trợ sinh mã

Swagger có các bộ SDK tích hợp với nhiều ngôn ngữ lập trình khác nhau như Java, Node.js, Ruby, Python, … giúp chúng ta có thể dễ dàng sinh tài liệu mô tả một cách nhanh chóng và hiệu quả. Từ các mô tả API, bạn cũng có thể sinh source code bằng các ngôn ngữ lập trình trong Swagger, điều này có được nhờ việc chuẩn hóa API tốt cùng nhiều khai báo thiết lập chi tiết. Postman cũng có sự hỗ trợ trong quá trình tạo và sinh mã code; tuy nhiên công cụ này chỉ hỗ trợ ở mức cơ bản.

Xem thêm việc làm PostgreSQL hấp dẫn trên TopDev

6. Về khả năng tích hợp tự động

Postman sinh ra để tham gia vào quá trình phát triển phần mềm, vì thế nó được thiết kế để tích hợp dễ dàng vào hệ sinh thái này. Nó có khả năng tích hợp nhiều công cụ DevOps khác như CI/CD (Travis CI, CircleCI), quản lý source code (GitLab, BitBucket), giao tiếp (Slack, Microsoft Teams, Trello), máy chủ (Jenkins) hay các công cụ kiểm thử khác (Selenium, Junit),… Nhiều ràng buộc cũng có thể được tích hợp vào Postman giúp nó tham gia sâu hơn vào quá trình kiểm thử API nói riêng và phát triển phần mềm nói chung. Swagger cũng có một số tính năng liên quan đến tự động hóa quy trình cũng như có thể tích hợp một vài công cụ khác, tuy nhiên nó thường được sử dụng như một nền tảng độc lập nhiều hơn.

7. Về quy mô sử dụng

Postman được sử dụng rộng rãi bởi nhiều đối tượng khác nhau trong team phát triển dự án từ Developer, Tester, BA hay cả khách hàng cũng có thể thường xuyên sử dụng. Các công ty công nghệ xem Postman là một công cụ hữu ích tham gia vào quy trình phát triển phần mềm của họ; ngoài ra, nó còn được các nhà cung cấp dịch vụ phần mềm (SaaS – software-as-a-service) xem như một tính năng đảm bảo hoạt động của API trên nền tảng của họ.

Swagger thường được lựa chọn bởi các công ty, tổ chức ưu tiên việc thiết kế, xây dựng và kinh doanh xoay quanh API. Phương pháp tiếp cận là việc chuẩn hóa API ngay từ đầu bằng công cụ Swagger cung cấp, đồng thời tạo ra các tài liệu chi tiết có cấu trúc rõ ràng. 

8. Về chi phí sử dụng

Cả hai nền tảng này đều cung cấp miễn phí để bạn có thể sử dụng. Swagger là một công cụ open-source và bạn có thể tải về và triển khai chạy ở local hay server của mình. Postman cung cấp ở dạng ứng dụng có sẵn trên nhiều nền tảng khác nhau từ Windows, MacOS hay Linux. Tuy nhiên một số tính năng cao cấp liên quan đến khả năng làm việc nhóm hay hỗ trợ từ xa chỉ được tích hợp trên phiên bản có tính phí của Postman.

Với những điểm khác biệt ở trên, chúng ta có thể phần nào trả lời cho câu hỏi so sánh Swagger với Postman, nên lựa chọn công cụ nào cho dự án của bạn:

  • Nếu nhu cầu của bạn là cần một công cụ để thiết kế, chuẩn hóa cũng như tạo tài liệu mô tả API cho người dùng sử dụng; hãy lựa chọn Swagger. Những công ty lớn tập trung vào việc phát triển và kinh doanh xung quanh API cũng đang sử dụng Swagger như: MOSICA, DatamedIQ GmbH, H&R Block, Shiji Group, Keeggo, ePayPolicy, …
  • Nếu nhu cầu của bạn tập trung vào việc kiểm thử, có thể tự động hóa quá trình kiểm thử và tham gia vào quy trình phát triển của dự án thì Postman là lựa chọn phù hợp cho bạn. Thực tế hiện nay, Postman được sử dụng rộng rãi và dành cho hầu hết các đối tượng tham gia dự án. Google, Microsoft, hay Adobe cũng sử dụng công cụ này trong các team phát triển dự án của họ.

Kết bài

Qua bài viết so sánh Swagger với Postman này, hy vọng các bạn đã có thể tự tin lựa chọn cho mình công cụ sử dụng cho các công việc liên quan đến API trong dự án sắp tới. Cả SwaggerPostman đều là những nền tảng có tính ứng dụng cao và bạn hoàn toàn có thể kết hợp cả hai công cụ này giúp ích cho công việc thiết kế, xây dựng và kiểm thử API. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm:

Tin tuyển dụng IT mọi cấp độ trên TopDev đang chờ bạn ứng tuyển!

Học lập trình nên mua laptop hay PC (máy tính để bàn)?

Học công nghệ thông tin nên mua laptop hay PC? [Giải đáp chi tiết]

Một trong những câu hỏi lớn mà những ai bắt đầu học lập trình thường đặt ra là: “Học công nghệ thông tin nên mua laptop hay PC? Việc lựa chọn một thiết bị phù hợp để đồng hành cùng hành trình chinh phục thế giới lập trình là quyết định quan trọng. Mỗi thiết bị, dù là laptop hay máy tính để bàn, đều sở hữu những ưu điểm và hạn chế riêng, phù hợp với từng nhu cầu và mục tiêu khác nhau. Bài viết này của TopDev sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan và sâu sắc về hai lựa chọn này, giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Tại sao nên sử dụng Laptop để lập trình?

Laptop ra đời để giải quyết các vấn đề về kích thước, khối lượng cũng như tính di động mà PC không thể đáp ứng được. Laptop với thiết kế nhỏ gọn, dễ dàng mang theo và sử dụng ở bất kỳ đâu. Thông thường, laptop được trang bị pin, giúp người dùng có thể sử dụng mà không cần kết nối với nguồn điện liên tục. Đây là một lợi thế lớn cho những ai cần di chuyển thường xuyên hoặc học tập ở nhiều không gian khác nhau.

laptop học lập trình

Ưu điểm

  • Tính di động: Laptop cho phép bạn học lập trình ở bất kỳ đâu, từ lớp học, văn phòng làm việc hay quán cà phê.
  • Tiết kiệm không gian: Nếu bạn sống trong không gian nhỏ, laptop là lựa chọn tối ưu hơn so với PC.
  • Không cần nguồn điện: Laptop thường được trang bị pin, cho phép sử dụng mà không cần kết nối với ổ điện. Điều này rất hữu ích khi bạn ở những nơi không có ổ điện hoặc trong các tình huống khẩn cấp.
  • Đa dạng tính năng: Nhiều laptop hiện nay được trang bị các tính năng tiên tiến như cảm biến vân tay, webcam chất lượng cao, và màn hình cảm ứng. Thường thì dùng PC sẽ phải trang bị riêng webcam.
  • Kết nối không dây: Laptop thường hỗ trợ kết nối Wi-Fi và Bluetooth, giúp bạn dễ dàng kết nối với nhiều thiết bị khác nhau và sử dụng Internet ở bất kỳ đâu.

>> Xem thêm: Các mẫu laptop học CNTT đáng đầu như nhất.

Nhược điểm

  • Hiệu suất hạn chế: So với PC, laptop thường có hiệu suất thấp hơn, đặc biệt là các dòng laptop giá rẻ.
  • Khó nâng cấp: Nâng cấp linh kiện trên laptop thường khó khăn, chỉ có một số linh kiện có thể thay thế như RAM hay SSD, trong khi CPU và GPU thường không thể nâng cấp được.

Có nên lập trình bằng PC?

PC là máy tính để bàn với cấu hình mạnh mẽ hơn, thường được sử dụng cho những công việc yêu cầu hiệu suất cao như lập trình game, thiết kế đồ họa, hay các dự án lớn. PC thường có khả năng nâng cấp linh kiện dễ dàng hơn, từ đó giúp người dùng kéo dài tuổi thọ và hiệu suất của máy.

PC khi học lập trình

Ưu điểm

  • Cấu hình mạnh mẽ: PC thường cho hiệu suất tốt hơn, phù hợp với những ai học lập trình về lập trình game hay phát triển phần mềm lớn.
  • Dễ dàng nâng cấp: Bạn có thể dễ dàng thay thế các linh kiện như card đồ họa, CPU, hay RAM để nâng cấp hiệu suất.
  • Màn hình kích thước lớn: Với PC, bạn có thể tự do lựa chọn màn hình có độ phân giải và kích thước phù hợp, thường thì kích thước màn hình PC sẽ lớn hơn laptop, thậm chí bạn có thể sử dụng 2 màn hình nếu muốn.
  • Giá thành rẻ hơn laptop: Đối với cùng cấu hình và hiệu năng, PC thường có giá thành rẻ hơn laptop.

Nhược Điểm

  • Không thể mang đi: PC cố định ở một vị trí, khiến bạn khó khăn khi muốn học ở nhiều nơi khác nhau.
  • Cần nguồn điện liên tục: Nếu bạn muốn dùng PC, bạn cần phải có một nguồn điện ổn định, điều này có thể là một bất tiện nếu bạn học ở những nơi không có ổ điện hoặc khi cúp điện đột ngột có thể những file code sẽ chưa kịp lưu.

Vậy câu trả lời cho học IT nên mua laptop hay PC là gì? Cùng xem qua bảng tổng hợp so sánh giữa laptop và PC sau:

Laptop Máy tính để bàn (PC)
Tính di động Cao Thấp
Hiệu năng Hiệu năng thấp hơn PC với cùng tầm giá, khó nâng cấp. Cao, dễ nâng cấp
Giá thành Cao hơn Thấp hơn
Khả năng di chuyển Có thể mang đi bất cứ đâu Cố định không thể di chuyển
Pin Trang bị  pin có thể sử dụng không cần nguồn điện trực tiếp Bắt buộc phải cắm điện trực tiếp mới dùng được
Màn hình Màn hình nhỏ hơn PC, thường tối đa chỉ 16 inch Nhiều kích cỡ màn hình để lựa chọn, thường nhỏ nhất là 21 inch.

>> Đọc tiếp: Cấu hình PC cho lập trình viên bạn nên biết!

Các yếu tố cần xem xét khi quyết định

Nhu cầu sử dụng

Nếu bạn chỉ học lập trình cơ bản (HTML, CSS, JavaScript), một chiếc laptop với cấu hình trung bình có thể đủ đáp ứng nhu cầu của bạn. Tuy nhiên, nếu bạn định học những công nghệ yêu cầu hiệu suất cao hơn như phát triển game hay machine learning, bạn có thể sẽ cần đến một chiếc PC với cấu hình mạnh mẽ.

Ngân sách

Ngân sách là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến quyết định của bạn. Vai trò của giá cả không chỉ nằm ở chi phí mua mà còn ở chi phí bảo trì và nâng cấp. Thường thì, bạn có thể mua một chiếc PC có cấu hình tương đương với chi phí thấp hơn so với laptop.

Tính di động

Nếu bạn muốn học lập trình trong khi di chuyển, laptop sẽ là lựa chọn lý tưởng. Ngược lại, nếu bạn muốn có một nơi học tập ổn định và không cần di chuyển nhiều, PC có thể là sự lựa chọn hợp lý hơn.

Khả năng nâng cấp

Như đã đề cập, PC dễ dàng nâng cấp hơn nhiều so với laptop. Nếu bạn dự định giữ máy trong một thời gian dài và không muốn phải thay thế hoàn toàn, một chiếc PC có thể phù hợp hơn.

Cách chọn laptop và PC phù hợp với việc học IT

Đối với sinh viên ngành Công nghệ Thông tin, việc lựa chọn một chiếc laptop hay PC phù hợp là vô cùng quan trọng để hỗ trợ quá trình học tập và làm việc hiệu quả. Dưới đây là các tiêu chí cần xem xét khi lựa chọn máy tính, bao gồm CPU, RAM, card đồ họa và ổ cứng.

CPU

CPU

CPU đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo máy tính của bạn có thể xử lý tốt các tác vụ lập trình. Để học tập hiệu quả, bạn nên chọn các CPU có hiệu suất cao như Intel Core i5 hoặc i7 thế hệ mới nhất, hoặc các CPU từ AMD như Ryzen 7. Những CPU này đủ mạnh để bạn có thể chạy mọi chương trình lập trình mới nhất mà không gặp tình trạng giật, lag. Một số CPU bạn có thể tham khảo gồm:

  • Intel Core i5-12600K
  • Intel Core i7-12700K
  • AMD Ryzen 7 5800X

RAM

Dung lượng RAM ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chạy đồng thời nhiều chương trình và ứng dụng. Đối với sinh viên CNTT, mức RAM tối thiểu là 8GB để đảm bảo máy có thể hoạt động mượt mà trong hầu hết các tác vụ lập trình cơ bản. Tuy nhiên, nếu bạn làm việc với các dự án lớn hoặc yêu cầu đồ họa nặng, hãy cân nhắc nâng cấp lên 16GB hoặc 32GB RAM để đảm bảo khả năng xử lý. Ngoài ra, tốc độ RAM cũng rất quan trọng, vì tốc độ càng cao thì khả năng truy cập dữ liệu của máy càng nhanh. Tốc độ RAM thường được đo bằng MHz (megahertz), do đó hãy chọn loại có tốc độ cao để đảm bảo hiệu suất tốt nhất.

Card đồ họa (GPU)

GPU

Mặc dù không phải lúc nào cũng cần card đồ họa mạnh cho việc lập trình, nhưng đối với những sinh viên làm việc với đồ họa, game, hay AI thì GPU chuyên dụng sẽ rất cần thiết. Một số phần mềm yêu cầu GPU để xử lý hình ảnh, giúp tăng tốc độ và hiệu suất làm việc. Các mẫu card đồ họa bạn có thể tham khảo bao gồm:

  • NVIDIA GeForce GTX 1650
  • AMD Radeon RX 5500 XT
  • NVIDIA GeForce RTX 3050

Những card đồ họa này không chỉ hỗ trợ tốt cho việc lập trình mà còn đáp ứng tốt các nhu cầu giải trí như chơi game hoặc xử lý đồ họa.

Ổ cứng (Storage)

Khi chọn ổ cứng, bạn nên ưu tiên loại SSD (Solid State Drive) vì nó giúp máy khởi động nhanh hơn và truy cập dữ liệu nhanh chóng hơn so với ổ cứng HDD truyền thống. SSD NVMe với tốc độ đọc/ghi vượt trội sẽ là lựa chọn lý tưởng, giúp tối ưu hóa hiệu suất hệ thống. Dung lượng tối thiểu nên là 256GB, nhưng nếu có điều kiện, bạn nên chọn 512GB hoặc 1TB để có không gian lưu trữ rộng rãi hơn cho các dự án và tài liệu học tập. Nếu bạn cần nhiều không gian lưu trữ mà vẫn muốn tiết kiệm chi phí, có thể kết hợp SSD cho hệ điều hành và ứng dụng chính, cùng HDD để lưu trữ dữ liệu.

Vậy học công nghệ thông tin nên mua laptop hay PC?

Học công nghệ thông tin nên mua laptop hay PC?

  • Nếu bạn cần tính di động và linh hoạt, hãy chọn laptop. Đây là lựa chọn tốt nhất cho những người học lập trình đang ở trong tình huống phải di chuyển nhiều hoặc sống ở không gian hẹp.
  • Nếu bạn có nhu cầu sử dụng cao hơn và không lo lắng về việc di chuyển, hãy chọn PC. Cấu hình mạnh mẽ hơn, khả năng nâng cấp linh hoạt và giá cả hợp lý hơn sẽ giúp bạn tiết kiệm hơn trong tương lai.

Nếu bạn có điều kiện tài chính và có nhu cầu sử dụng cả PC và laptop, thì tất nhiên, bạn có thể mua cả hai!

Cuối cùng, không có lựa chọn nào là hoàn hảo cho tất cả mọi người, cả laptop và PC đều có những ưu nhược điểm riêng để bạn cân nhắc lựa chọn tùy thuộc vào nhu cầu sử dụng và tài chính. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn có cái nhìn rõ ràng hơn về việc chọn laptop hay PC cho việc học lập trình.

Bài viết liên quan: Học lập trình có nên mua Macbook?

Việc làm cho lập trình viên update mới nhất, ứng tuyển ngay!

Laptop cho lập trình viên giá rẻ dưới 10 triệu

Laptop cho lập trình viên giá rẻ dưới 10 triệu

Việc lựa chọn một chiếc laptop lập trình phù hợp với ngân sách luôn là một bài toán khó, đặc biệt là với những bạn sinh viên, freelancer hay những người mới bắt đầu sự nghiệp lập trình với mức ngân sách hạn chế. Bài viết này của TopDev sẽ giúp bạn tổng hợp những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định sáng suốt nhất khi chọn mua laptop lập trình dưới 10 triệu đồng.

Laptop lập trình dưới 10 triệu nên chọn cấu hình như thế nào?

Để có thể đáp ứng tốt các tác vụ lập trình, một chiếc laptop cần có cấu hình ổn định, với tầm giá 10 triệu thì ta không thể yêu cầu quá cao nhưng ít nhất phải đảm bảo các tiêu chí dưới đây để có thể học lập trình ổn:

  • CPU: Nên chọn các dòng CPU Intel Core i3 hoặc i5 thế hệ 10 trở lên, hoặc AMD Ryzen 3 hoặc Ryzen 5.
  • RAM: Tối thiểu 8GB RAM, để có thể chạy đa nhiệm mượt mà và các phần mềm lập trình nặng.
  • Ổ cứng: Ưu tiên SSD để tăng tốc độ khởi động và truy xuất dữ liệu. Dung lượng tối thiểu 256GB.
  • Card đồ họa: Card đồ họa tích hợp (onboard) của Intel hoặc AMD là đủ để đáp ứng nhu cầu lập trình cơ bản. Tuy nhiên, nếu bạn có nhu cầu làm việc với đồ họa 3D hoặc các phần mềm nặng hơn, hãy cân nhắc chọn một chiếc laptop có card đồ họa rời. Tuy nhiên trong tầm giá dưới 10 triệu thì rất khó để tìm một chiếc laptop có card rời, nên cân nhắc tăng ngân sách nếu bạn thật sự có nhu cầu.
  • Màn hình: Nên chọn màn hình có độ phân giải Full HD trở lên để bạn có thể thoải mái làm việc vì thời lượng nhìn màn hình khi học và làm lập trình khá nhiều.
  • Cổng kết nối: Đầy đủ các cổng kết nối cần thiết như USB, HDMI, LAN để kết nối với các thiết bị ngoại vi.

>> Tổng hợp 30+ mẫu laptop lập trình nhiều phân khúc đáng mua nhất 2024

Danh sách laptop lập trình giá rẻ dưới 10 triệu

Laptop Acer Aspire 3 A315 58 54XF

Laptop Acer lập trình dưới 10 triệu

Acer Aspire 3 A315-58-54XF là một lựa chọn đáng cân nhắc cho những ai đang tìm kiếm một chiếc laptop vừa túi tiền, hiệu năng ổn định để phục vụ cho công việc và học lập trình. Acer Aspire 3 A315 là một chiếc laptop 15.6 inch, sở hữu thiết kế đơn giản, hiện đại và trọng lượng khá nhẹ được trang bị cấu hình khá ổn định với:

  • CPU: Intel Core i5-1135G7, thuộc thế hệ thứ 11 Tiger Lake, đảm bảo khả năng xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, học tập, giải trí.
  • RAM: 8GB DDR4, đủ để chạy đa nhiệm nhiều ứng dụng cùng lúc, được trang bị một khe RAM nâng cấp 4GB.
  • Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe, giúp máy khởi động nhanh, tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
  • Màn hình: Màn hình 15.6 inch Full HD, tần số quét 60Hz
  • Khối lượng: 1.7 kg

Với cấu hình trên, chiếc laptop này đáp ứng tốt các nhu cầu sử dụng hàng ngày như lướt web, xem phim, làm việc với các ứng dụng văn phòng (Word, Excel, PowerPoint), lập trình với các ngôn ngữ cơ bản. So với các đối thủ cùng cấu hình, Acer Aspire 3 A315-58-54XF có mức giá khá cạnh tranh chỉ dưới 10 triệu đồng.

>> Đọc thêm: Top 11 laptop học IT dưới 20 triệu

Laptop Lenovo IdeaPad 1 15AMN7 R5 7520U

Laptop Lenovor lập trình dưới 10 triệu

Lenovo IdeaPad 1 15AMN7 R5 7520U/8GB/256GB là một lựa chọn đáng cân nhắc trong phân khúc laptop giá rẻ, đặc biệt với bộ vi xử lý AMD Ryzen 5 7520U, 8GB RAM và ổ cứng SSD 256GB, máy vận hành mượt mà các tác vụ hàng ngày như lướt web và chạy ổn các ứng dụng lập trình.

Thông số kỹ thuật chi tiết:

  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Bộ vi xử lý: AMD Ryzen 5 7520U
  • Bộ nhớ trong: 8GB LPDDR5
  • Ổ cứng: SSD NVMe PCIe 256GB
  • Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080), tấm nền TN
  • Card đồ họa: AMD Radeon 610M
  • Cổng kết nối: USB 3.2 Gen 1, USB-C 3.2 Gen 1, HDMI, jack tai nghe 3.5mm

Với tầm giá khoảng 9 triệu đồng, thật khó có model nào qua được Lenovo IdeaPad hiệu năng xử lý nhờ sử dụng chip AMD Ryzen 5 thế hệ mới. Đây là một sự lựa chọn đáng cân nhắc cho các bạn sinh viên đang tìm kiếm laptop lập trình viên giá rẻ dưới 10 triệu đồng.

Laptop HP 15S-FQ5231TU 8U241PA

Laptop HP lập trình dưới 10 triệu

HP 15S-FQ5231TU 8U241PA là một chiếc laptop 15.6 inch, được thiết kế với vẻ ngoài hiện đại, gọn nhẹ và trọng lượng vừa phải, rất phù hợp để mang theo bên mình. Máy được trang bị cấu hình ổn định, đáp ứng tốt nhu cầu làm việc văn phòng, học tập và giải trí cơ bản.

Thông số kỹ thuật chính:

  • Màn hình: 15.6 inch, Full HD (1920 x 1080 pixels), tấm nền IPS
  • Bộ vi xử lý: Intel Core i3-1215U
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 256GB PCIe NVMe
  • Đồ họa: Intel UHD Graphics
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home
  • Kết nối: Wi-Fi 6, Bluetooth 5.1, USB-C, USB-A, HDMI, jack tai nghe 3.5mm
  • Pin: 3 cell, thời lượng sử dụng khá tốt
  • Trọng lượng: Khoảng 1.69 kg

Tuy chỉ có chip core i3 nhưng với thế hệ gen thứ 12 khá mới hiện nay, HP 15S-FQ5231TU 8U241PA đủ thực hiện các tác vụ cơ bản để lập trình, là một lựa chọn đáng cân nhắc nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc laptop gọn nhẹ, hiệu năng ổn định và giá cả phải chăng. Hiện nay model HP 15S-FQ5231TU 8U241PA đang có giá chỉ 9-10 triệu đồng.

Laptop ASUS VivoBook Go 14 E1404FA-NK113W

Laptop Asus lập trình dưới 10 triệu

ASUS VivoBook Go 14 E1404FA-NK113W là một chiếc laptop 14 inch, sở hữu thiết kế hiện đại, mỏng nhẹ và màu sắc trẻ trung, đây là một trong những mẫu laptop được ưa chuộng hiện nay, đặc biệt phù hợp với các bạn học lập trình đang tìm kiếm mẫu laptop giá rẻ dưới 10 triệu. Máy được trang bị cấu hình khá ổn định với:

  • CPU: AMD Ryzen 3 7320U, thuộc thế hệ mới của AMD, đảm bảo khả năng xử lý mượt mà các tác vụ văn phòng, học tập, giải trí.
  • RAM: 8GB LPDDR5, đủ để chạy đa nhiệm nhiều ứng dụng cùng lúc.
  • Ổ cứng: SSD 256GB NVMe PCIe, giúp máy khởi động nhanh, tốc độ truy xuất dữ liệu nhanh chóng.
  • Màn hình: Màn hình 14 inch Full HD, viền màn hình siêu mỏng, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động.
  • Bàn phím và touchpad của Asus Vivobook Go 14 E1404FA-NK113W cũng được thiết kế tốt, cứng cáp phù hợp cho các coder.

Những chiếc laptop Asus luôn nổi bật với vẻ ngoài thanh lịch và hiện đại, mặc dù với mức giá chỉ dưới 10 triệu đồng Vivobook Go 14 E1404FA-NK113W cũng được trang bị vẻ ngoài rất đẹp mắt với bề mặt kim loại tạo cảm giác chắc chắn và sang trọng.

Laptop ASUS ExpertBook B1 B1502CBA-NJ1261W

Laptop Asus lập trình giá rẻ dưới 10 triệu

Tiếp theo trong danh sách laptop lập trình viên giá rẻ dưới 10 triệu đồng lại là một sản phẩm từ nhà Asus. ASUS ExpertBook B1 B1502CBA-NJ1261W là một chiếc laptop được thiết kế đặc biệt, cấu hình mạnh mẽ và các tính năng hữu ích, chiếc laptop này sẽ là người bạn đồng hành đắc lực trong công việc hàng ngày của bạn.

Cũng tương tự như những model trước, ASUS ExpertBook B1 B1502CBA-NJ1261W có thông số kỹ thuật đáp ứng yêu cầu cơ bản để lập trình, chi tiết:

  • Bộ vi xử lý: Intel Core i3-1215U thế hệ 12, mang đến hiệu năng xử lý nhanh chóng, mượt mà cho các tác vụ văn phòng, lập trình cơ bản.
  • Bộ nhớ: 8GB RAM DDR4, đủ để chạy đa nhiệm nhiều ứng dụng cùng lúc.
  • Ổ cứng: SSD 256GB NVMe PCIe
  • Màn hình: Màn hình 15.6 inch Full HD, độ sáng 250 nits, chống lóa, góc nhìn rộng, mang đến trải nghiệm hình ảnh sống động.
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home, giao diện thân thiện, dễ sử dụng.
  • Bàn phím gõ êm, touchpad rộng rãi, hỗ trợ các cử chỉ đa điểm, mang đến trải nghiệm nhập liệu thoải mái.

Giá bán hiện tại của chiếc laptop này tất nhiên cũng chỉ dao động từ 9-10 triệu, nếu bạn muốn nâng cấp lên core i5 hay i7 thì chỉ cần thêm từ 3 đến 5 triệu đồng.

Laptop Dell Vostro 3520 F0V0VI3

Laptop Dell lập trình dưới 10 triệu

Cuối cùng trong danh sách là một ứng cử viên đến từ nhà Dell. Với bộ vi xử lý Intel Core i3-1215U thế hệ mới, kết hợp cùng RAM 8GB DDR4, Dell Vostro 3520 F0V0VI3 đảm bảo hiệu năng mạnh mẽ, xử lý đa nhiệm mượt mà các tác vụ văn phòng, học tập và giải trí. Ổ cứng SSD 512GB PCIe tốc độ cao không chỉ giúp máy khởi động nhanh chóng mà còn rút ngắn thời gian truy xuất dữ liệu, tăng hiệu suất làm việc.

Màn hình Full HD 15.6 inch sắc nét, sống động, mang đến trải nghiệm hình ảnh tuyệt vời cho người dùng. Bàn phím được thiết kế khoa học, hành trình phím hợp lý, tạo cảm giác thoải mái khi thao tác.

Tóm tắt thông số kỹ thuật:

  • Bộ vi xử lý: Intel Core i3-1215U thế hệ 12
  • Bộ nhớ RAM: 8GB DDR4
  • Ổ cứng: SSD 512GB NVMe PCIe
  • Màn hình: 15.6 inch Full HD
  • Hệ điều hành: Windows 11 Home được cài đặt sẵn theo máy

Dell Vostro 3520 F0V0VI3 là một lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá dưới 10 triệu đồng để sở hữu chiếc laptop lập trình ổn định.

Xem thêm: TOP 6 laptop lập trình dưới 15 triệu học CNTT tốt nhất

Việc chọn mua laptop lập trình dưới 10 triệu đòi hỏi bạn phải cân nhắc kỹ lưỡng về nhu cầu sử dụng, ngân sách và các yếu tố kỹ thuật. Hy vọng rằng bài viết này của TopDev đã cung cấp cho bạn những thông tin cần thiết để đưa ra quyết định đúng đắn.

Việc làm cho lập trình viên đãi ngộ tốt trên toàn quốc, ứng tuyển ngay!

Tản mạn về Software và Product: Một vài suy nghĩ vu vơ

Tản mạn về Software và Product

Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Hoàng Phú Thịnh

Đã bao giờ anh em thắc mắc: Product trong ngành công nghệ là gì? Nó khác gì với các “software” thông thường? Và ranh giới giữa một thứ được xem là “product” và một thứ “chỉ-được-xem-là-software” là gì 🙂 ?

Chả hiểu bằng một ma lực nào đó mà thời gian qua, các câu hỏi này cứ liên tục trôi nổi trong đầu mình. Nay mình note ra vài thứ (có thể xem là) trải nghiệm cá nhân về 2 khái niệm: product và software này.

Hi vọng có dịp cùng anh em chém gió, đàm đạo sôi nổi về topic này 😎

Product vs Software

Nói theo ngôn ngữ marketing thì “Product is anything that can be offered to the market that satisfied a want or need.

Anything ở đây có thể là vô hình hoặc hữu hình. Hữu hình như cái chén, cái muỗng, cái dĩa. Đến những thứ vô hình như: tour du lịch, excel, bữa ăn tối tại nhà hàng, hay dịch vụ sửa xe…

Bài note này mình chỉ nói đến các “digital products”, tức những thứ như: Excel, Mương14, Facebook, hay các game như PUBG mà anh em vẫn đang chơi hằng ngày.

Với định nghĩa này thì product và software có vẻ không khác gì nhau. Nhưng thực tế nếu nhìn theo khía cạnh quality of service thì sự khác biệt ở đây là cả… 1 bầu trời nghệ thuật.

Product vs Software

Mình lấy Momo ra làm ví dụ.

Mình dùng app này cũng khá lâu rồi. Nhưng Momo chưa từng làm một người dùng cuối như mình thấy thất vọng. Có vẻ hơi dễ dãi nhưng sự thật là mình chưa-từng-một-lần phàn nàn khi sử dụng sản phẩm này.

Với trải nghiệm cá nhân, quả không gì bằng một công cụ tiện lợi, mượt mà. Và luôn là một cái gì đó, có thể khiến người dùng “wow” mỗi khi sử dụng.

Momo không còn đơn thuần chỉ là một “tool dùng để thanh toán” khi cần. Mà hơn hết nó đã trở thành 1 “sản phẩm” cho nhu cầu tài chính cá nhân mọi lúc, mọi nơi và tại mọi thời điểm (câu này nghe giống quảng cáo vãi ae :)) ).

Thường khi rảnh tay anh xem sẽ có thói quen mở Facebook lên lướt lướt đúng không. Có tin được không khi thi thoảng rảnh rỗi mình lại có thói quen mở… Momo để lướt xem các chương trình khuyến mãi. Thay vì mở Facebook để lướt?!?!

Cả 2 hành vi này đều đem lại “phần thưởng” cho mình là được cập nhật thông tin ngay tức thời.

Nhưng để một người dùng bình thường như mình làm điều này một cách rất tự nhiên và mang lại được một cảm xúc tích cực, thì anh em có thể thấy team Momo đã làm quality of service cho sản phẩm của mình tốt như thế nào.

  Product Manager là gì? Có gì khác biệt trong công việc của Owner Product với Product Manager?

  Check list những thứ cần phải học để trở thành Software Architect

Khác biệt

Quay lại các software mà anh em đang làm, những sản phẩm này thường “sống tốt” được ở những môi trường nào?

Software

Thường khi outsource hoặc làm phần mềm cho một khách hàng nào đó, end-user sẽ được gói gọn trong một tệp người khá rõ ràng.

Có nhiều yếu tố, nhưng mình chỉ muốn nói đến 2 yếu tố khác biệt rõ nhất giữa 1 software và 1 product đó là:

  • Số lượng người dùng
  •  Và môi trường sử dụng

Tại một thời điểm nhất định, số lượng người dùng sẽ được giới hạn ở một con số nào đó. Thường khách hàng có thể có 20, 50, hoặc cả trăm người dùng. Con số có thể nhiều hơn, nhưng chắc chắn vẫn trong tầm ước lượng và kiểm soát của anh em.

Còn các yếu tố liên quan đến môi trường sử dụng của end-users có thể như:

  • Thiết bị họ dùng: nào là yêu cầu phần cứng, hệ điều hành, màn hình các kiểu…
  • Hoặc đơn giản như việc end-users phải được training đầy đủ, bài bản, quành tráng thì mới có thể sử dụng được phần mềm của anh em.

Khi đã rõ 2 điều trên, anh em sẽ đỡ vả hơn rất rất nhiều trong việc maintain khi đưa phần mềm vào sử dụng thực tế. Mặc dù sự thật khá phũ là “làm xong” phần mềm đã là 1 câu chuyện đau đớn, đưa vào sử dụng còn đớn đau hơn gấp bội.

Đó là câu chuyện của việc cho ra đời một software thông thường. Còn với product thì sao?

Product

Hoàn toàn khác. Chắc chắn nó là một câu chuyện hoàn toàn khác.

Làm product, mọi thứ sẽ vô định hơn nhiều so với việc anh em làm một software có scope rõ ràng.

Số lượng end-users? Anh em sẽ phải luôn trong thế chuẩn bị cho các trường hợp khẩn cấp: lượng users sử dụng tăng cao, tăng đột biến..., bất kể lễ lộc hay weekend.

Còn nói về môi trường sử dụng thì là một câu chuyện dài, rất dài.

Đã là Product thì anh em sẽ phải quăng sản phẩm của mình vào scope đúng nghĩa của chữ “market”.

Tức sản phẩm của anh em phải sẵn sàng để sống tốt trong một thứ gọi là “the real world”. Nơi mọi thứ oái ăm, lạ đời nhất hoàn toàn đều có thể diễn ra.

Sự thật 169% là anh em sẽ không tài nào lường trước được end-users họ sẽ làm gì với cái apps của mình.

Sẽ có một nghìn lẻ một trường hợp người dùng không thao tác theo luồng mình nghĩ đến từ đầu. Mà sẽ theo một cái luồng oái ăm nào đó. Mặc dù nghe vô lý nhưng lại rất thuyết phục.

Hồi đó mình có làm một sản phẩm giúp các bạn Đại lý đi tuyển nhân viên bán hàng.

Toàn bộ quy trình đầu đến cuối đều được làm online hết. Trong đó có đoạn: bạn ứng viên phải làm 1 bài đánh giá tính cách, xem thử bạn có thật sự phù hợp với công việc này hay không.

Bài trắc nghiệm đơn giản chỉ là một web page, ứng viên sẽ nhận link bài đánh giá qua email >> mở ra >> làm.

Thực tế là bài đánh giá khá dài. Vừa trả lời trắc nghiệm, lẫn trả lời tự do. Và vì được code khá lâu, trên một nền tảng cũ nên bài trắc nghiệm này không responsive trên trình duyệt web được. Tức người dùng phải mở bằng laptop để có được “trải-nghiệm-đúng-nhất”.

Nhưng cái mắc cười là: hầu như 90% ứng viên (những người dùng rất bình thường trong cái gọi là “the real world” kia) lại làm bài trắc nghiệm trên… điện thoại.

Và anh em thử tưởng tượng một web page không responsive, nhập liệu cả chục cái free text, và chỉ có 1 nút Submit lẻ loi chật vật hiển thị giữa một rừng cả mấy chục fields, trên cái màn hình điện thoại vỏn vẹn chỉ tầm 4-5 inch!?!?! Chưa kể còn không submit kết quả được trên trình duyệt Safari 9 trở về trước…

Rõ ràng những thứ “ngó bộ hiển nhiên” nhưng lại bị bỏ qua một cách “rất tự nhiên” như vầy thì quality of service là một con số 0 tròn trĩnh.

Một sai lầm rất đáng trách của người làm câu chuyện phân tích & thiết kế như mình. Hoặc các anh em đang play role BA/ PO cho sản phẩm của mình.

Và sự thật là sản phẩm của anh em cần phải được quăng vào thế giới thực tế. Và PHẢI được dùng bởi người dùng thực tế ngoài kia, thì khả năng hoàn thiện sản phẩm” mới tốt dần lên được.

Cùng đồng ý một điều là sẽ không có bất cứ sản phẩm công nghệ nào đạt được mức độ hoàn thiện ngay từ NHỮNG lần build đầu tiên cả. Cái gì cũng vậy, cần thời gian để cải thiện và nâng cấp dần dần.

Nhưng mấu chốt là anh em cần có FEEDBACK từ người dùng thì mới có thể làm được sự “cải thiện, và nâng cấp dần dần” đó. Và xuyên suốt quá trình lấy feedback từ người dùng, cái khó nhất vẫn luôn là: làm sao để họ chịu dùng sản phẩm của mình.

Nhưng…

Một thực trạng là anh em sẽ rất hay bị dí deadline trong môi trường các công ty outsource. Nào là khách hàng ép, dự án rush, nhu cầu gấp. Nói chung đụng đâu cũng thấy… nước sôi đổ tới háng hết. Dẫn tới timeline của anh em bị bóp nghẹt không thương tiếc.

Thử hỏi “làm xong” còn chưa kịp huống chi nói đến chuyện “làm đẹp”. Nó giống kiểu: anh em đang làm bài kiểm tra mà mắc ị vậy.

Và cứ vậy, project này qua project khác, software này qua software khác, nó cứ như một nùi tả pí lù. Cứ “xong” theo kiểu bị dí, bị ép. Shit của ông này cứ chồng lên shit của ông khác, and so on, you know….

Chưa kể những dự án enhancement hay migration. Tức làm trên cái có sẵn, rồi cải tiến lên phù hợp với new biz hoặc technology nào đó.

Ver1 đã tệ, thì với cách làm cũ dù có làm thêm thì cũng chỉ là một cục tệ ver2 khác. Tức là trước chỉ có 1 cục, giờ ghép vào thành 2 cục tệ, what da fuck???

Ngoài ra, làm product là gắn liền với sự cải tiến liên tục.

Sẽ có chặn bắt đầu, nhưng thường không có chặn kết thúc như khi anh em làm các project outsource thông thường. 500 anh em sẽ phải liên tục theo dõi quá trình sử dụng của người dùng. Đưa ra những cải tiến kịp thời và phù hợp với thị trường hay chiến lược của sản phẩm.

Và thị trường hay nhu cầu của biz thì luôn thay đổi, thậm chí thay đổi từng giờ, từng ngày. Nên sẽ không bao giờ có chuyện “làm xong dự án” khi anh em làm product.

Product vs Software

Nói gì nói anh em sẽ phải luôn gắn liền cuộc sống của mình với sản phẩm mình làm.

Nghĩa là, sản phẩm mà có shit, thì anh em vẫn là người hốt. Dù có lấp liếm được đến đâu đi chăng nữa, thì sau cùng vẫn chính là mình. Chính mình là người đi dọn những đống shit đó.

Cho nên?

Do it one time, do it right

Vì không có thời gian nên anh em phải hết sức cố gắng làm chuẩn ngay từ đầu. Bất kể anh em có làm một product triệu đô, hay đơn thuần đang outsource một software thông thường đi chăng nữa.

Khái niệm “chuẩn” của mỗi người là khác nhau. Nhưng chắc chắn, quality của “chuẩn” nó sẽ HƠN NHIỀU so với “tàm tạm để test”, hay “vầy là ổn rồi”, hay “kệ m* nó đi vầy là được rồi!!!

Nếu làm đúng ngay từ đầu, anh em sẽ đỡ tốn thời gian quay lại chỉnh sửa. Đó là nguyên lý.

Một function dù khó cỡ nào, nếu cố gắng phân tích đúng ngay từ đầu, thì nỗ lực sửa, fix bugs là rất ít.

Đặc biệt, công việc của người làm phân tích & thiết kế như BA mà sai ngay từ đầu, thì rất dễ đẩy công sức của 500 anh em xuống biển. Đã không có thời gian, nay còn tự bóp mình. Kịch bản rất dễ đẩy các anh em vào con đường phạm pháp, quynh đệ tương tàn…

Làm việc có tâm, sâu sắc hơn một chút

Thêm một ý nữa là dù ít hay nhiều, hãy để tâm hơn một xíu ngay trong quá trình làm sản phẩm của mình. Dù cho anh em có đang outsource “theo đơn đặt hàng” cho một software nào đó.

Chúng ta, Biz Analyst, hay Dev, hay thậm chí cả QC khi design, build hay test một tính năng nào đó, HÃY LUÔN cố gắng đặt mình vào thế của người dùng cuối.

Dù biết thế giới này đã có rất nhiều yếu tố thọt vào đít anh em mỗi sớm thức dậy: deadline, sếp chửi, khách hàng dí, thằng chung team làm ẩu xém toang tám chục lần, vâng vâng và mây mây.
Nhưng hãy cố quan tâm đến góc nhìn của người dùng được chừng nào, hay chừng đấy.

Nếu vẫn thấy app mình ổn, quay sang dòm mấy cái app đang nổi, rồi quay lại dòm app mình lần nữa, thấy sao anh em :)))

Đầu bếp nấu một món theo công thức có sẵn mà không quan tâm đến thực khách là ai, khẩu vị ra sao thì chắc chắn: món đó chỉ dừng ở mức “có thể ăn” của thực khách. Hoàn toàn không để lại ấn tượng hay feelings tốt đẹp gì về món đó cả. Thậm chí vài ngày sau là quên bà nó mất mình đã từng ăn món đó ở chỗ này.

Tạm kết

Trên là vài dòng suy nghĩ vu vơ về một software thông thường và một productNó như kiểu giữa một chiếc xe chạy được, và phiên bản hoàn chỉnh của chiếc xe đó vậy.

Theo đó là ranh giới vô cùng mong manh, nhưng cũng là cả một bầu trời khác biệt nếu nhìn theo góc độ quality of service.

Với một software làm ra mà mình vô cùng tâm huyết, mình hay nói vui với anh em là “nâng tầm product” cho software đó 🙂 Nói trắng ra là hoàn chỉnh sản phẩm hơn mỗi ngày. Để sản phẩm ngày càng tiệm cận đến mức độ hoàn thiện cao nhất mà nó có thể.

Một lần nữa, nói vậy nhưng thực tế sẽ luôn gặp trở ngại để làm được như vậy. Cái THÚ ở đây là nằm ở khả năng luồng lách vượt trở ngại của anh em, để hoàn thiện sản phẩm được đến mức nào mà thôi.

Chúc anh em may mắn, mình đi lấp liếm fix bugs tiếp đây, baiiii.

Bài viết gốc được đăng tải tại thinhnotes.com

Xem thêm:

Tuyển dụng lập trình viên đãi ngộ tốt trên toàn quốc, ứng tuyển ngay!