Home Blog Page 3

Ngành nào đang khát nhân lực tại Việt Nam? (2025)

Nếu bạn từng thở dài “Trời ơi học xong rồi biết làm gì đây?”, thì tin vui là: rất nhiều ngành đang khát nhân lực, chỉ là bạn chưa tìm thấy tiếng gọi nơi đó mà thôi!!

Việt Nam năm 2025 đang phát triển cực nhanh – chuyển đổi số, công nghệ lên ngôi, chăm sóc sức khỏe lên sàn, giáo dục đổi mới xoành xoạch. Kết quả? Doanh nghiệp thì khóc thét vì tuyển mãi không đủ người, còn người lao động thì vẫn đang dò dẫm xem nên học cái gì, làm nghề gì để không “sai một ly, đi cả sự nghiệp”.

Vậy, ngành nào đang cần người đến mức chấp nhận trả mức lương cao, chế độ tốt và cơ hội thăng tiến thần tốc? Cùng mình khám phá ngay!

I. Vì sao có nhiều ngành “khát người” đến thế?

Không phải ngẫu nhiên mà thị trường lao động hiện nay thiếu hụt người nghiêm trọng. Mình tóm gọn mấy nguyên nhân chính như sau:

– Công nghệ thay đổi quá nhanh: Trường học chưa kịp cập nhật thì doanh nghiệp đã chạy sang công nghệ mới toanh.

– Người học chưa đúng ngành: Có bạn học tài chính nhưng lại mê thiết kế, học công nghệ nhưng sợ code.

– Chảy máu chất xám: Người giỏi ra nước ngoài làm việc (hoặc ở lại học tiếp hoài không về).

– Kỹ năng mềm chưa đủ xài: Nhiều bạn ra trường vẫn chưa quen teamwork, quản lý thời gian hay xử lý vấn đề.

Nói cách khác, doanh nghiệp cần nhiều hơn một cái bằng đại học. Họ cần người “làm được việc thật” – mà điều đó không dễ tìm.

II. Top 6 ngành khát nhân lực nhất Việt Nam 2025 – bạn chọn được chưa?

1. Công nghệ thông tin – Lập trình viên vẫn là chân ái?

Nếu năm 2020, lập trình viên là ngành hot, thì 2025 là ngành siêu cấp vũ trụ nóng. Từ AI, blockchain, đến bảo mật hệ thống – ngành nào cũng cần người. Doanh nghiệp săn nhân tài từ năm 3, năm 4 đại học, thậm chí còn tranh nhau chiêu dụ bằng học bổng, mentor và cơ hội thực tập có lương cực hấp dẫn.

Những vị trí cực hot:

  • Lập trình viên backend/frontend/fullstack

  • Chuyên viên AI, Data Engineer

  • An ninh mạng, DevOps, Cloud Engineer

Mức lương tham khảo:

  • Sinh viên mới ra trường: 10–15 triệu/tháng

  • Trên 3 năm kinh nghiệm: 25–50 triệu/tháng (cộng thêm thưởng, cổ phần, gói bảo hiểm xịn sò)

👉 Gợi ý cho bạn: Nếu bạn thích logic, mê máy tính, ghét làm việc rập khuôn – thì thử học một khóa về lập trình Python, phát triển web hoặc phân tích dữ liệu nhé!

2. Y tế – Chăm sóc sức khỏe lên ngôi hậu COVID

Sau đại dịch, ai cũng ý thức hơn về việc chăm sóc sức khỏe. Nhưng ngành y thì đâu phải chỉ có bác sĩ và y tá? Giờ đây, các chuỗi phòng khám, bệnh viện quốc tế mọc lên khắp nơi, công nghệ y tế phát triển, và nhân lực thì… không đủ!

Những vị trí đang “đói người”:

  • Điều dưỡng, kỹ thuật viên xét nghiệm

  • Dược sĩ lâm sàng, chuyên viên nghiên cứu thuốc

  • Bác sĩ chuyên khoa, quản lý bệnh viện

  • Chuyên viên công nghệ y tế (healthtech)

Điểm cộng: Nếu bạn vừa thích khoa học, vừa có trái tim yêu thương con người – thì đây là ngành vừa vững vàng vừa nhân văn mà không lo thất nghiệp!

3. Kỹ thuật – Cơ điện tử – Tự động hóa: Không chỉ dành cho “dân khô khan”

Năm 2025, ngành kỹ thuật đang đổi khác hoàn toàn – rất hiện đại, rất công nghệ và cực kỳ thiếu người!

Những vị trí cực kỳ cần thiết:

  • Kỹ sư cơ điện tử, tự động hóa

  • Kỹ sư điện – điện tử

  • Kỹ thuật viên điều khiển robot công nghiệp

  • Thiết kế CAD/CAM (có kỹ năng là auto được mời gọi)

Pro tip: Biết thêm tiếng Anh và sử dụng được phần mềm như SolidWorks, AutoCAD sẽ là “vũ khí” giúp bạn tăng 200% khả năng được tuyển!

4. Logistics – Chuỗi cung ứng: Hậu trường cực quan trọng!

Ngành này nghe có vẻ “trầm lặng”, nhưng thử tưởng tượng: không có người vận hành kho, không có đội vận chuyển – thì bạn cũng chẳng có đồ để mua online đâu nhé!

Ngành khát nhân lực nhất ở đâu?

  • Quản lý kho, logistics operation

  • Nhân viên hoạch định chuỗi cung ứng (Supply Chain Planner)

  • Chuyên viên hệ thống WMS/TMS

  • Phân tích chuỗi cung ứng bằng dữ liệu

Nhiều bạn trẻ chọn học thêm một chứng chỉ logistics quốc tế hoặc thực tập tại các công ty e-commerce để tăng cơ hội vào nghề.

5. Giáo dục – Đào tạo – E-learning: Dạy học thời đại mới

Ai nói nghề giáo hết thời thì chắc chưa nhìn thấy sự bùng nổ của học trực tuyến, EdTech và các khóa học kỹ năng!

Vị trí đáng chú ý:

  • Giảng viên dạy online (có tiếng Anh là lợi thế lớn)

  • Thiết kế chương trình đào tạo số

  • Chuyên viên phát triển hệ thống học tập (LMS)

Các công ty giáo dục như Vuihoc, Kyna, MindX, hay TopCV Academy đang tuyển dụng cực mạnh. Nếu bạn thích dạy học, truyền cảm hứng và công nghệ – hãy thử sức!

6. Tài chính – Ngân hàng – Fintech: Tiền không ngủ, nhân lực cũng không đủ

Fintech lên ngôi khiến ngành tài chính bước sang một thời kỳ mới: vừa hiện đại, vừa… chóng mặt! Những ai có kỹ năng số và đầu óc phân tích sẽ có vô vàn cơ hội.

Các vị trí đang “nóng hổi”:

  • Data Analyst cho ngân hàng

  • Chuyên viên quản lý rủi ro số

  • Chuyên gia sản phẩm tài chính số

  • Kết hợp IT + tài chính = combo cực mạnh

Nếu bạn mê tiền, mê công nghệ, thích theo dõi thị trường – thì Fintech là vùng đất hứa.

III. Kỹ năng nào khiến nhà tuyển dụng “đổ gục”?

Dù bạn học ngành nào, thì trong năm 2025, đây là những kỹ năng “must-have”:

– Giải quyết vấn đề nhanh gọn
– Giao tiếp tốt (trực tiếp & online)
– Tư duy số – sử dụng thành thạo công cụ digital
– Biết học cách học (learn how to learn)

Ngoài ra, bạn cũng nên cập nhật các kỹ năng mới bằng cách:

– Tham gia các khóa học online (Coursera, Udemy, TopCV Academy…)

– Thử sức với các dự án freelance hoặc tình nguyện

– Trau dồi tiếng Anh chuyên ngành

Lời kết: Ngành hot không thiếu, chỉ sợ bạn chưa tìm đúng mình!

Năm 2025 là thời điểm đầy biến động nhưng cũng là cơ hội vàng để tái định hướng sự nghiệp. Những ngành khát nhân lực hiện rất nhiều, bạn không cần là người giỏi nhất – chỉ cần là người liên tục học hỏi và biết nắm bắt cơ hội.

Hãy chọn ngành không chỉ vì “người ta bảo hot”, mà vì bạn thực sự muốn khám phá nó mỗi ngày.

Bài viết liên quan:

Lương ngành IT có thật sự cao? So sánh top 5 mức lương vị trí IT phổ biến

Trong những năm gần đây, ngành Công nghệ Thông tin (CNTT) nổi lên như một “ngành hot” không chỉ bởi cơ hội nghề nghiệp rộng mở, môi trường làm việc năng động mà còn bởi mức thu nhập hấp dẫn. Tuy nhiên, câu hỏi vẫn luôn được đặt ra: “Lương ngành IT có thật sự cao như lời đồn?” Và nếu có, “Những vị trí nào đang được trả lương cao nhất hiện nay?”

Bài viết này sẽ giúp bạn có cái nhìn thực tế và cụ thể hơn về vấn đề này, thông qua việc phân tích mức lương của 5 vị trí phổ biến trong ngành IT tại thị trường Việt Nam tính đến năm 2025.

1. Có thật sự “lương cao” khi làm ngành IT?

Mức lương trung bình ngành IT hiện nay

Theo báo cáo từ TopDev và VietnamWorks, mức lương trung bình của lập trình viên tại Việt Nam năm 2024 dao động từ 12 – 35 triệu đồng/tháng đối với cấp nhân viên, và có thể lên đến 60 – 100 triệu đồng/tháng cho các vị trí cấp cao hoặc có kinh nghiệm đặc thù (AI, Big Data, Blockchain…).

Các ngành khác

Nhìn vào mặt bằng chung trong các ngành nghề tại Việt Nam, lương ngành IT thường cao hơn khoảng 1.5 – 2 lần. Trong khi sinh viên mới tốt nghiệp các ngành kinh tế hoặc xã hội thường nhận lương khởi điểm từ 6 – 8 triệu, thì sinh viên ngành IT có thể bắt đầu với mức 10 – 15 triệu nếu có kỹ năng thực hành tốt và dự án cá nhân.

Tuy nhiên, mức lương cao đi kèm với khối lượng công việc lớn, yêu cầu kỹ thuật liên tục cập nhật và sự cạnh tranh gay gắt – đặc biệt trong những mảng công nghệ cao cấp.

2. Top 5 vị trí phổ biến và mức lương IT trung bình năm 2025

1. Software Developer / Web Developer

– Mô tả công việc: Lập trình và phát triển các phần mềm hoặc ứng dụng web, sử dụng ngôn ngữ như JavaScript, Python, Java, C#, v.v.

– Kỹ năng cần có: Thành thạo framework (ReactJS, Angular, .NET…), hiểu biết về database, RESTful API, Git, CI/CD.

– Mức lương trung bình:

    • Fresher (0–1 năm kinh nghiệm): 10 – 15 triệu/tháng

    • Junior (1–3 năm): 15 – 25 triệu/tháng

    • Senior (3–5 năm): 25 – 45 triệu/tháng

    • Tech Lead/Manager: 50 – 80 triệu/tháng

👉 Đây là vị trí chiếm tỷ trọng lớn nhất trong ngành, nhưng mức lương sẽ dao động mạnh theo năng lực và công nghệ mà lập trình viên sử dụng.

2. DevOps Engineer

– Mô tả công việc: Kết nối giữa phát triển và vận hành, chịu trách nhiệm tự động hóa quy trình triển khai, duy trì hệ thống ổn định và bảo mật.

– Kỹ năng cần có: Kỹ năng sử dụng Docker, Kubernetes, Jenkins, Linux, cloud platforms (AWS, GCP, Azure).

– Mức lương trung bình:

    • Junior: 20 – 30 triệu/tháng

    • Senior: 35 – 60 triệu/tháng

    • Architect/Lead: 60 – 90 triệu/tháng

👉 Đây là vị trí đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và tổng hợp, nên mức lương thường cao hơn lập trình viên thông thường.

3. Data Engineer / Data Scientist

– Mô tả công việc: Xây dựng hạ tầng dữ liệu, phân tích dữ liệu lớn để hỗ trợ ra quyết định, dự đoán hành vi người dùng, tối ưu sản phẩm.

– Kỹ năng cần có: Python, SQL, Spark, Hadoop, Machine Learning, Cloud.

– Mức lương trung bình:

    • Junior: 20 – 35 triệu/tháng

    • Mid-Level: 35 – 55 triệu/tháng

    • Senior/ML Engineer: 60 – 100 triệu/tháng

👉 Đây là nhóm ngành mới nổi với tốc độ tăng trưởng lương rất nhanh trong 3 năm gần đây.

4. Mobile Developer (Android/iOS)

– Mô tả công việc: Phát triển ứng dụng trên smartphone với nền tảng Android hoặc iOS.

– Kỹ năng cần có: Kotlin/Java (Android), Swift (iOS), React Native/Flutter (đa nền tảng), UI/UX cơ bản.

– Mức lương trung bình:

    • Junior: 15 – 25 triệu/tháng

    • Mid-Level: 25 – 40 triệu/tháng

    • Senior: 40 – 65 triệu/tháng

👉 Ứng dụng di động phát triển mạnh kéo theo nhu cầu nhân sự cao, đặc biệt là mobile developer full-stack.

5. QA/QC – Tester / Automation Tester

– Mô tả công việc: Đảm bảo chất lượng sản phẩm thông qua kiểm thử phần mềm (manual hoặc tự động hóa).

– Kỹ năng cần có: Selenium, Postman, test case writing, CI/CD, agile/scrum.

– Mức lương trung bình:

    • Manual Tester: 10 – 20 triệu/tháng

    • Automation Tester: 20 – 35 triệu/tháng

    • Senior QA Lead: 35 – 55 triệu/tháng

👉 QA là vị trí không lập trình quá nhiều nhưng lại rất cần thiết để đảm bảo sản phẩm hoạt động tốt khi ra mắt.

3. Yếu tố nào ảnh hưởng đến mức lương ngành IT?

Dù cùng một vị trí, mức lương vẫn có thể chênh lệch lớn tùy vào các yếu tố sau:

Kinh nghiệm làm việc

Thực tế cho thấy, nhờ vào kinh nghiệm thực chiến, chuyên môn vững và khả năng xử lý công việc hiệu quả, họ thường được doanh nghiệp ưu tiên trả lương cao hơn.

Ngôn ngữ và công nghệ sử dụng

Các lập trình viên sử dụng Golang, Rust, Scala, AWS… thường có lương cao hơn do độ hiếm và tính ứng dụng trong các dự án lớn.

Khả năng tiếng Anh

Làm việc được trực tiếp với team nước ngoài sẽ mở ra cơ hội nhận dự án offshore hoặc làm remote cho công ty quốc tế với mức lương tính bằng USD.

Chứng chỉ và học vấn

Những người sở hữu chứng chỉ như AWS Certified, Google Cloud, PMP, hay bằng thạc sĩ công nghệ sẽ có lợi thế rõ rệt khi đàm phán lương.

4. Vậy ngành IT lương có thật sự cao?

Câu trả lời là “Có”, nhưng “không dễ”.

– Có, vì trung bình ngành IT luôn thuộc top lương cao tại Việt Nam.

– Không dễ, vì người làm IT phải liên tục học hỏi, cập nhật công nghệ, cạnh tranh trong thị trường lao động khốc liệt và chịu áp lực deadline không nhỏ.

Đây là ngành mà năng lực được trả lương rất xứng đáng, nhưng cũng là ngành đào thải rất nhanh nếu bạn không bắt kịp xu hướng.

5. Một số lời khuyên nếu bạn muốn tăng lương trong ngành IT

– Đừng chỉ học lý thuyết – hãy tham gia các dự án thực tế càng sớm càng tốt.

– Đầu tư vào tiếng Anh và kỹ năng mềm, đặc biệt là giao tiếp và teamwork.

– Chọn đúng công nghệ “hot” và có tính ứng dụng cao.

– Cập nhật profile cá nhân trên LinkedIn, TopDev, GitHub… thường xuyên.

– Tìm mentor hoặc cộng đồng chuyên môn để phát triển bền vững.

Kết luận

Ngành IT không chỉ là ngành “làm cho vui”, mà là một hành trình phát triển liên tục với nhiều cơ hội – nếu bạn đủ kiên trì và cầu tiến. Mức lương IT cao là thật, nhưng chỉ dành cho những ai luôn cập nhật, học hỏi và không ngừng nâng cấp bản thân.

Nếu bạn đang cân nhắc theo đuổi IT hoặc đang trong ngành và muốn tăng thu nhập, hãy bắt đầu bằng việc xác định vị trí phù hợp với năng lực của mình, từ đó xây dựng lộ trình rõ ràng.

Bài viết liên quan:

Top 10 ngành nghề cho sinh viên mới tốt nghiệp 2025: Bắt đầu từ đâu giữa thời đại chuyển mình?

Năm 2025 chứng kiến làn sóng biến chuyển chưa từng có của thị trường lao động. Trí tuệ nhân tạo (AI), chuyển đổi số, tự động hóa, xu hướng làm việc linh hoạt, cùng những thay đổi trong thói quen tiêu dùng đã tạo nên một bức tranh nghề nghiệp mới – đa dạng nhưng cũng đầy thách thức. Trong bối cảnh ấy, sinh viên mới tốt nghiệp không còn tìm kiếm “công việc ổn định” mà cần chọn một ngành nghề linh hoạt, tiềm năng và liên tục phát triển.

Vậy đâu là những ngành nghề có tốc độ tăng trưởng cao, dễ tiếp cận với người trẻ, dễ phát triển kỹ năng và được thị trường trọng dụng trong tương lai gần? Cùng khám phá top 10 ngành nghề cho sinh viên nổi bật dưới đây.

1. Công nghệ thông tin – Ngành nghề không giới hạn biên giới

🔍 Tổng quan

Không chỉ còn là ngành dành riêng cho lập trình viên, công nghệ thông tin giờ đây len lỏi vào mọi lĩnh vực – từ giáo dục, y tế, tài chính đến giải trí. Dù bạn tốt nghiệp ngành gì, nếu có năng lực công nghệ, bạn sẽ không thiếu cơ hội.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Web Developer, Mobile App Developer

– Data Engineer, AI Engineer

– IT Support, QA/QC, DevOps

– Blockchain Developer, Cybersecurity Analyst

🎯 Vì sao phù hợp?

– Có thể học thông qua bootcamp, khóa học online

– Dễ làm việc từ xa, tiếp cận thị trường toàn cầu

– Lộ trình rõ ràng: Junior – Middle – Senior – Tech Lead

2. Digital Marketing – Từ “mạng xã hội” đến chiến lược kinh doanh

🔍 Tổng quan

Doanh nghiệp hiện nay không thể phát triển nếu thiếu sự hiện diện số. Từ việc chạy quảng cáo đến phân tích hành vi khách hàng, mọi hoạt động marketing đều phải đo lường và tối ưu qua công nghệ.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Performance Marketing Executive

– SEO/SEM Specialist

– Social Media Manager

– Email Marketing, Automation Specialist

🎯 Vì sao phù hợp?

– Thị trường năng động, phù hợp người trẻ

– Có thể phát triển từ vị trí thực tập, không yêu cầu quá nhiều kinh nghiệm

– Rất nhiều nền tảng học miễn phí: Google Digital Garage, Meta Blueprint…

3. Phân tích dữ liệu & Trí tuệ doanh nghiệp (BI)

🔍 Tổng quan

Giữa hàng tỉ dữ liệu mỗi ngày, doanh nghiệp cần nhân sự biết “đọc” dữ liệu, biến thông tin thành hành động. Ngành này kết hợp giữa tư duy logic, kỹ năng số và hiểu biết thị trường.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Data Analyst, Business Analyst

– Product Analyst

– BI Developer

– Data Visualization Specialist

🎯 Vì sao phù hợp?

– Mức lương cao từ sớm (đặc biệt nếu có kỹ năng SQL, Power BI)

– Được làm việc với nhiều phòng ban, tăng tốc độ học hỏi

– Thích hợp với sinh viên Kinh tế, CNTT, Toán thống kê

4. UX/UI Design – Thiết kế trải nghiệm người dùng

🔍 Tổng quan

Khi sản phẩm kỹ thuật số bùng nổ, thiết kế không còn là “vẻ bề ngoài” mà trở thành yếu tố sống còn trong trải nghiệm khách hàng. UX/UI là sự kết hợp của mỹ thuật, tâm lý học và công nghệ.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– UX Designer, UI Designer

– Product Designer

– Interaction Designer

– UX Researcher

🎯 Vì sao phù hợp?

– Có thể bắt đầu từ freelance, thực tập

– Tạo giá trị rõ ràng qua sản phẩm thực tế

– Dễ học qua nền tảng như Figma, Behance, Dribbble

5. Kinh doanh & Phát triển thị trường – “Máu nóng” trong vận hành doanh nghiệp

🔍 Tổng quan

Không có khách hàng, doanh nghiệp không thể tồn tại. Từ sales đến phát triển kinh doanh, ngành này giúp bạn rèn luyện tư duy kinh tế, năng lực đàm phán và khả năng chịu áp lực.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Sales Executive (B2B/B2C)

– Business Development Executive

– Key Account Manager

– Customer Success Executive

🎯 Vì sao phù hợp?

– Không cần quá nhiều kỹ thuật ban đầu, chỉ cần sự chủ động

– Học rất nhanh trong thực tế

– Có thể nâng thu nhập gấp nhiều lần qua hoa hồng và KPI

6. Nhân sự hiện đại – Không chỉ tuyển dụng

🔍 Tổng quan

Tư duy làm nhân sự ngày nay không còn gói gọn trong tuyển dụng. HR hiện đại phải hiểu văn hóa, quản trị hiệu suất, xây dựng lộ trình nghề nghiệp và truyền cảm hứng cho nhân viên.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Talent Acquisition Specialist

– HRBP – Đối tác chiến lược nhân sự

– Learning & Development Executive

– Internal Communication Officer

🎯 Vì sao phù hợp?

– Phù hợp với người hướng nội, giao tiếp tốt, có sự thấu cảm

– Là ngành gắn với con người – luôn có chỗ đứng

– Nhiều công ty sẵn sàng đào tạo từ đầu nếu có tố chất

7. Công nghiệp sáng tạo & Kinh tế nội dung

🔍 Tổng quan

Cùng sự trỗi dậy của TikTok, YouTube, podcast, ngành sáng tạo nội dung không còn là cuộc chơi của “người nổi tiếng”. Giờ đây, bất cứ ai cũng có thể trở thành content creator, nếu có câu chuyện và cách kể hấp dẫn.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Content Creator, Video Editor

– Creative Strategist

– Copywriter

– Influencer Marketing Executive

🎯 Vì sao phù hợp?

– Tự do thể hiện cá tính

– Có thể xây dựng thương hiệu cá nhân

– Phù hợp với người giỏi kể chuyện, làm video, thiết kế

8. Logistics – Chuỗi cung ứng thông minh

🔍 Tổng quan

Thương mại điện tử, sản xuất toàn cầu và nhu cầu vận chuyển ngày càng cao đòi hỏi nhân lực chất lượng cho chuỗi cung ứng. Đây là ngành nghề có tốc độ tăng trưởng ổn định, đặc biệt hậu Covid-19.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Logistics Coordinator

– Supply Chain Analyst

– Inventory Planner

– Procurement Executive

🎯 Vì sao phù hợp?

– Nhu cầu tuyển dụng lớn ở các doanh nghiệp FDI

– Mức lương ổn định, có lộ trình rõ ràng

– Cơ hội học lên vị trí quản lý kho, quản trị vận hành

9. Tài chính – Kế toán – Kiểm toán

🔍 Tổng quan

Tài chính không còn là ngành khô khan, chỉ làm sổ sách. Ngày nay, công việc tài chính đòi hỏi tư duy chiến lược, phân tích rủi ro, lập kế hoạch ngân sách và hiểu mô hình vận hành doanh nghiệp.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Financial Analyst

– General Accountant

– Tax Consultant

– Internal Auditor

🎯 Vì sao phù hợp?

– Phù hợp với sinh viên giỏi logic, chi tiết, yêu thích con số

– Cơ hội làm việc tại Big4, ngân hàng, quỹ đầu tư

– Có thể học thêm chứng chỉ (ACCA, CFA) để phát triển nhanh

10. Giáo dục – Công nghệ giáo dục (EdTech)

🔍 Tổng quan

Giáo dục ngày nay không chỉ dừng ở lớp học truyền thống. Với công nghệ, bạn có thể dạy từ xa, xây dựng nền tảng học online, hoặc tạo sản phẩm giáo dục phục vụ nhu cầu học tập liên tục.

💡 Vị trí tiêu biểu:

– Trainer, Cố vấn học thuật

– EdTech Product Manager

– Instructional Designer

– Online Course Creator

🎯 Vì sao phù hợp?

– Thích hợp với người yêu chia sẻ tri thức

– Dễ khởi nghiệp hoặc làm freelance

– Có cơ hội đóng góp cho cộng đồng

🔑 Chọn ngành: Không chỉ dựa vào đam mê, mà còn cần nhìn xa

Trong thế giới nhiều biến động, điều quan trọng không chỉ là chọn ngành mình thích, mà còn là ngành có tốc độ phát triển, khả năng thích nghi với công nghệ, và cơ hội học tập không ngừng.

Bài viết liên quan:

Lộ trình phát triển sự nghiệp cho người muốn đổi ngành

Từ bỡ ngỡ đến vững vàng – hành trình không dành cho người nôn nóng

Việc đổi ngành – đặc biệt trong những năm đầu sự nghiệp – không còn là điều hiếm gặp. Trong thời đại mà công nghệ, xu hướng và kỹ năng biến chuyển không ngừng, nhiều bạn trẻ sau 1–2 năm đi làm mới nhận ra: “Mình không phù hợp với ngành đã chọn” hoặc “Mình tò mò và hứng thú với lĩnh vực khác”.

Nhưng đổi ngành không đơn giản như chuyển bàn làm việc. Nó là một hành trình cần chiến lược rõ ràng, sự kiên trì và cả khả năng học hỏi nhanh. Bài viết này sẽ giúp bạn từng bước xây dựng lộ trình phát triển sự nghiệp khi quyết định quay đầu ở tuổi 22–25.

1. Tự đánh giá lại bản thân – không có lộ trình nào phù hợp nếu không hiểu chính mình

Bước đầu tiên trước khi chuyển ngành là hiểu rõ lý do tại sao bạn muốn đổi:

– Bạn cảm thấy không có động lực khi làm công việc hiện tại?

– Khi nhận ra điểm mạnh của mình nằm ở nơi khác?

– Hay bạn hứng thú với một lĩnh vực mới mà bạn thấy tiềm năng phát triển?

💡 Gợi ý hành động:

– Viết ra 3 công việc bạn từng làm (dù là thực tập, freelance, bán thời gian). Đánh giá xem điều gì khiến bạn hứng thú hoặc chán nản.

– Thử các bài trắc nghiệm nghề nghiệp (ví dụ: MBTI, Holland Code, 16Personalities).

– Ghi chú những sở thích, kỹ năng bạn thường được khen ngợi hoặc dễ dàng tiếp thu.

Thời gian: 1 tuần – đây là lúc bạn dành để “quay vào bên trong”.

2. Xác định ngành nghề bạn muốn chuyển sang – càng cụ thể càng tốt

Đừng chỉ dừng ở “Mình muốn làm marketing” hay “Mình thấy ngành IT lương cao”. Bạn cần đi sâu hơn:

– Marketing có nhiều mảng: digital, content, performance, trade, brand…

– IT có nhiều hướng: front-end, back-end, data, QA, product…

Hãy tìm hiểu từng vai trò, yêu cầu kỹ năng và định hướng phát triển.

💡 Gợi ý hành động:

– Tìm 3 người đang làm trong ngành bạn muốn vào. Theo dõi LinkedIn hoặc bài phỏng vấn của họ.

– Đọc JD (Job Description) từ các nền tảng tuyển dụng như TopDev, VietnamWorks, ITviec, Ybox.

– Tham gia webinar, group Facebook, hoặc sự kiện offline để lắng nghe người trong ngành chia sẻ thật.

Thời gian: 2 tuần – bạn cần có hình dung rõ vai trò và nhu cầu ngành.

3. Thiết kế lại kỹ năng – học lại không có nghĩa là bắt đầu từ số 0

Sau khi xác định ngành muốn theo đuổi, bạn cần liệt kê ra các kỹ năng cứng + mềm cần có để đủ điều kiện ứng tuyển vị trí entry-level.

Ví dụ: Nếu bạn muốn từ kế toán chuyển sang Data Analyst:

– Kỹ năng cần học: SQL, Excel nâng cao, Power BI/Tableau, tư duy phân tích, storytelling với dữ liệu

– Lộ trình học:

    • Tháng 1–2: Excel + SQL cơ bản

    • Tháng 3–4: Dashboard + Case study

    • Tháng 5: Làm project cá nhân + Portfolio

🎯 Lưu ý:

– Học cái cần thiết cho vị trí mong muốn, đừng ôm đồm quá rộng.

– Chọn platform học uy tín: Coursera, Udemy, Google Career Certificate, CoderSchool, MindX…

💡 Gợi ý hành động:

– Viết ra roadmap 3–6 tháng với từng mốc kỹ năng + project cần hoàn thành.

– Dành tối thiểu 1 tiếng/ngày học và luyện thực hành.

Thời gian: 3–6 tháng – giai đoạn xây kỹ năng nền tảng + làm sản phẩm cá nhân.

4. Tận dụng điểm mạnh từ ngành cũ – đừng “xóa sạch” quá khứ

Đổi ngành không có nghĩa là bạn bỏ hết mọi kinh nghiệm trước đó. Ngược lại, bạn có thể tận dụng điểm mạnh từ ngành cũ như:

– Kỹ năng giao tiếp, thuyết trình, xử lý dữ liệu, teamwork, deadline management

– Sự hiểu biết về quy trình doanh nghiệp hoặc hành vi khách hàng

💡 Ví dụ:

– Từng làm sales chuyển sang marketing → Bạn hiểu nhu cầu khách hàng.

– Từng làm giáo viên chuyển sang UI/UX → Bạn nhạy cảm với trải nghiệm người dùng.

🎯 Gợi ý hành động:

– Viết CV theo hướng “chuyển đổi kỹ năng” (transferable skills)

– Tạo LinkedIn, Portfolio thể hiện rõ hành trình và sản phẩm bạn đã học/làm

Thời gian: Song song với quá trình học – mỗi kỹ năng mới nên có 1 project hoặc kết quả cụ thể đi kèm.

5. Tìm kiếm cơ hội bước chân vào ngành – dù là nhỏ nhất

Khi đã có kỹ năng cơ bản và sản phẩm, đừng ngại bắt đầu với:

– Internship / Thực tập part-time

– Freelance, làm không lương, dự án cộng đồng

– Tham gia các cuộc thi, hackathon, showcase online

🎯 Mục tiêu giai đoạn này không phải lương, mà là “chân ướt chân ráo vào nghề” + mở rộng mối quan hệ.

💡 Gợi ý hành động:

– Ứng tuyển vị trí thực tập liên quan (dù bạn đã tốt nghiệp)

– Tham gia các platform như TopCV Contest, Freelancer, Figma Community, Behance, GitHub…

– Inbox/email trực tiếp đến các mentor ngành để xin góp mặt trong dự án

Thời gian: 2–3 tháng đầu thử việc, chủ động học + nhận phản hồi liên tục.

6. Tái định vị bản thân – tạo “profile mới” trên mọi kênh cá nhân

Khi bạn đã có kỹ năng, sản phẩm và kinh nghiệm cơ bản, điều quan trọng là làm branding lại chính mình:

– Cập nhật CV, LinkedIn, Portfolio

– Viết post chia sẻ hành trình học chuyển ngành

– Tham gia các buổi networking, meet-up, sự kiện ngành

🎯 Lưu ý:

– Mọi người sẽ chỉ công nhận bạn là “người trong ngành mới” nếu bạn thể hiện được sự nghiêm túc và đầu tư rõ ràng.

– Bạn không cần giấu quá khứ – nhưng hãy kể lại nó theo hướng cho thấy bạn học được gì và vì sao chuyển ngành là lựa chọn phù hợp.

Thời gian: Sau 6 tháng – bắt đầu chủ động “show” bản thân ra với cộng đồng ngành nghề mới.

7. Kiên trì và thực tế – đổi ngành là cả hành trình 1–2 năm, không phải phép màu

Không phải ai cũng có thể “đổi ngành thành công” trong 1 tháng. Và bạn cũng không cần phải thành công ngay lập tức. Quan trọng là:

– Có lộ trình cụ thể, kiểm soát được tiến độ học và làm

– Biết nhận phản hồi, điều chỉnh lộ trình khi cần

– Duy trì động lực bằng cách chia nhỏ mục tiêu và ăn mừng mỗi bước tiến

Kết luận:

Đổi ngành không phải lùi bước, mà là chọn lại hướng đi phù hợp hơn. Dù bạn đang bối rối ở tuổi 22, hay mông lung sau 2 năm đi làm, hành trình mới luôn có thể bắt đầu – nếu bạn có chiến lược và quyết tâm.

Bài viết liên quan:

🎯 Hãy bắt đầu hôm nay bằng việc viết ra ngành bạn muốn theo đuổi và 3 kỹ năng bạn cần học trong tháng tới. Đó là bước đầu tiên để biến chuyển ngành thành sự thật!

Martech là gì? Tại sao học ngành marketing nên biết?

Trong kỷ nguyên số hóa, marketer không chỉ cần giỏi sáng tạo mà còn phải am hiểu công nghệ. Đây chính là lý do Martech (Marketing Technology) trở thành một phần không thể thiếu trong hành trang của những người làm marketing hiện đại, đặc biệt là các bạn sinh viên đang chuẩn bị bước vào thị trường lao động đầy cạnh tranh.

Vậy Martech là gì? Tại sao sinh viên ngành marketing cần sớm trang bị kiến thức về Martech? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

Martech (Marketing Technology) là gì?

Là thuật ngữ chỉ tập hợp các công cụ, phần mềm, nền tảng công nghệ được sử dụng để hỗ trợ và tối ưu hóa các hoạt động marketing. Martech không chỉ giúp marketer làm việc nhanh hơn, chính xác hơn mà còn hỗ trợ đo lường, phân tích và cải thiện hiệu quả các chiến dịch.

Ví dụ về các công cụ Martech phổ biến:

– CRM (Quản lý quan hệ khách hàng): Salesforce, HubSpot, Zoho CRM

– Email Marketing & Automation: Mailchimp, ActiveCampaign

– Phân tích dữ liệu: Google Analytics, Tableau

– Quản lý mạng xã hội: Hootsuite, Buffer

– SEO & Content: SEMrush, Ahrefs, Yoast SEO

Các công cụ này giúp marketer dễ dàng quản lý dữ liệu, tự động hóa quy trình, tối ưu nội dung và quảng cáo, từ đó mang lại hiệu quả cao hơn với chi phí thấp hơn.

Tại sao Martech lại quan trọng trong marketing hiện đại?

Trong bối cảnh người tiêu dùng ngày càng thông minh và yêu cầu trải nghiệm cá nhân hóa, Martech giúp doanh nghiệp:
Hiểu rõ khách hàng hơn: Phân tích hành vi, nhu cầu để đưa ra chiến lược tiếp cận phù hợp.
Tự động hóa quy trình: Giúp giảm tải công việc thủ công, tiết kiệm thời gian và nguồn lực.
Đo lường chính xác hiệu quả: Theo dõi dữ liệu, đánh giá từng chiến dịch một cách minh bạch, chính xác.
Tối ưu trải nghiệm khách hàng: Cá nhân hóa nội dung và thông điệp tới từng đối tượng mục tiêu.

Nhờ đó, các chiến dịch marketing không chỉ sáng tạo mà còn dựa trên dữ liệu thực tế và mang tính bền vững hơn.

Tại sao sinh viên ngành marketing nên biết về Martech?

1. Chuẩn bị cho nhu cầu thực tế của doanh nghiệp

Hiện nay, hầu hết các doanh nghiệp, từ startup cho đến tập đoàn lớn, đều ứng dụng Martech vào hoạt động marketing. Nếu sinh viên marketing không biết sử dụng các công cụ cơ bản, bạn sẽ gặp khó khăn khi thực tập hay xin việc.

Ví dụ: Nhiều nhà tuyển dụng yêu cầu kỹ năng sử dụng Google Analytics, Facebook Ads Manager, hoặc CRM cơ bản như HubSpot.

2. Tăng lợi thế cạnh tranh khi xin việc

Trong một thị trường lao động đầy cạnh tranh, việc nắm vững công cụ Martech sẽ giúp bạn:

– Tạo ấn tượng với nhà tuyển dụng.

– Thích nghi nhanh với công việc thực tế.

– Có khả năng nhận mức lương khởi điểm tốt hơn.

3. Phát triển tư duy dựa trên dữ liệu (Data-driven mindset)

Martech giúp bạn biết cách: Đọc dữ liệu khách hàng, phân tích hiệu quả chiến dịch, đưa ra quyết định chính xác thay vì dựa vào cảm tính. Đây chính là kỹ năng quan trọng của marketer hiện đại.

4. Cải thiện kỹ năng sáng tạo và quản lý

Khi biết sử dụng các công cụ Martech, sinh viên sẽ dễ dàng:

– Quản lý dự án marketing nhỏ (ví dụ: chạy quảng cáo Facebook, gửi email automation).

– Sáng tạo nội dung dựa trên insight thực tế từ dữ liệu.

Sinh viên nên bắt đầu học Martech từ đâu?

Để làm quen với Martech, bạn không cần học quá nhiều một lúc. Hãy bắt đầu từ những công cụ cơ bản và dễ áp dụng:

1. Công cụ miễn phí/dễ tiếp cận cho sinh viên

– Google Analytics: Theo dõi và phân tích traffic website.

– Canva: Thiết kế nhanh các ấn phẩm truyền thông.

– Hootsuite (bản miễn phí): Lên lịch bài đăng mạng xã hội.

– Mailchimp (gói free): Tập làm quen email marketing automation.

– Yoast SEO (trên WordPress): Học tối ưu hóa SEO cơ bản cho nội dung.

2. Nguồn học trực tuyến uy tín

– Google Skillshop: Các khoá học về Google Ads, Google Analytics (miễn phí).

– HubSpot Academy: Học CRM, inbound marketing, email automation.

– Coursera, Udemy: Các khoá học chuyên sâu về digital marketing.

3. Thực hành qua dự án cá nhân

Bạn có thể:

– Tạo blog cá nhân và thử tối ưu SEO.

– Tự chạy chiến dịch nhỏ trên mạng xã hội hoặc Google Ads (với ngân sách nhỏ).

– Tham gia CLB marketing hoặc dự án nhóm để áp dụng.

Xu hướng phát triển của Martech trong tương lai

Theo Chiefmartec.com, số lượng công cụ Martech đã vượt mốc 11.000 giải pháp vào năm 2025. Điều này cho thấy:

– Nhu cầu về nhân lực marketing am hiểu công nghệ ngày càng cao.

– Marketing và công nghệ ngày càng gắn bó chặt chẽ hơn.

– Sinh viên marketing bắt buộc phải có kiến thức nền tảng về Martech để không bị bỏ lại phía sau.

Kết luận: Đừng đứng ngoài cuộc chơi của Martech!

Hiểu rõ Martech là gì và ứng dụng nó trong học tập sẽ giúp sinh viên marketing:

– Tăng sức cạnh tranh khi xin việc.

– Phát triển kỹ năng toàn diện (sáng tạo + phân tích + công nghệ).

– Đáp ứng nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Đừng chờ đến khi đi làm mới bắt đầu học Martech! Hãy chủ động tìm hiểu và thực hành ngay hôm nay để trở thành một marketer toàn diện.

Bài viết liên quan:

Agency và Client trong tổng quan ngành Marketing: Người mới bắt đầu cần hiểu gì?

Hai bộ não thường tốt hơn một khi chúng ta cần giải quyết vấn đề và xác định các vấn đề tiềm ẩn

Nếu bạn là người mới bước chân vào lĩnh vực Marketing, chắc hẳn bạn đã từng nghe đến hai khái niệm quen thuộc: AgencyClient. Đây là hai mắt xích quan trọng trong hệ sinh thái tiếp thị, mỗi bên đóng vai trò khác nhau nhưng không thể tách rời nhau trong quá trình xây dựng thương hiệu và triển khai các chiến dịch quảng bá sản phẩm.

Vậy cụ thể Agency là gì? Client là gì? Mối quan hệ giữa hai bên diễn ra như thế nào? Và tại sao lại cần hiểu rõ về hai vai trò này? Hãy cùng khám phá chi tiết trong bài viết dưới đây.

1. Định nghĩa cơ bản: Agency và Client là gì?

Client là ai?

Trong ngành Marketing, Client (Khách hàng) là cá nhân, doanh nghiệp hoặc tổ chức có nhu cầu quảng bá sản phẩm, dịch vụ, xây dựng thương hiệu hoặc thực hiện các chiến dịch truyền thông. Họ là người trả tiền, và thường là người sở hữu sản phẩm/dịch vụ.

Ví dụ:

  • Coca-Cola là Client khi họ cần chạy chiến dịch quảng cáo mùa hè.

  • Một thương hiệu mỹ phẩm mới muốn giới thiệu dòng sản phẩm mới cũng là Client.

Agency là ai?

Là đơn vị chuyên cung cấp các dịch vụ marketing cho Client. Agency có đội ngũ chuyên môn gồm các chuyên gia về chiến lược, sáng tạo nội dung, thiết kế, truyền thông, digital, PR… Họ hỗ trợ Client từ ý tưởng, kế hoạch đến thực thi.

Ví dụ:

  • Dentsu, Ogilvy, Leo Burnett là các agency quảng cáo nổi tiếng toàn cầu.

  • Các agency trong nước như Golden Communication Group, Pencil Group, hoặc các digital agency như SEONGON, Novaon Digital cũng là ví dụ điển hình.

2. Các loại Agency phổ biến hiện nay

Không phải Agency nào cũng làm tất cả mọi thứ. Tùy vào năng lực và định hướng, có nhiều loại Agency với chuyên môn khác nhau:

Loại Agency Mô tả ngắn gọn
Creative Agency Chuyên về ý tưởng sáng tạo, viết nội dung, thiết kế quảng cáo.
Digital Marketing Agency Tập trung vào các hoạt động tiếp thị số: SEO, Google Ads, Facebook Ads, v.v.
Media Agency Lập kế hoạch và mua vị trí truyền thông (TV, radio, báo chí, digital…).
PR Agency Xử lý truyền thông, xây dựng hình ảnh thương hiệu, tổ chức sự kiện, crisis.
Full-service Agency Cung cấp đầy đủ dịch vụ từ chiến lược đến thực thi, cả online lẫn offline.

3. Mối quan hệ giữa Agency và Client

Hợp tác – không phải mua bán một chiều

Client và Agency là hai thực thể cần phải đồng hành chặt chẽ để chiến dịch thành công. Đây không đơn thuần là mối quan hệ “người mua – người bán” mà là đối tác chiến lược. Mỗi bên đều có trách nhiệm và quyền lợi riêng.

Vai trò Client Agency
Chịu trách nhiệm chính sản phẩm
Nắm ngân sách
Hiểu rõ thị trường, khách hàng mục tiêu ❌ (phải được brief)
Lên chiến lược, sáng tạo ✅/❌
Triển khai chiến dịch ✅/❌
Đo lường và báo cáo hiệu quả

Quy trình làm việc cơ bản giữa Agency và Client:

  1. Brief từ Client: Client cung cấp thông tin, yêu cầu, mục tiêu.

  2. Phân tích – Nghiên cứu – Đề xuất: Agency phân tích thông tin, lên chiến lược và ý tưởng.

  3. Trình bày proposal: Agency trình bày kế hoạch với Client.

  4. Chỉnh sửa và phê duyệt: Hai bên thống nhất nội dung và ngân sách.

  5. Thực thi chiến dịch: Agency tiến hành triển khai, theo dõi và báo cáo.

  6. Tổng kết – đánh giá: Hai bên cùng đánh giá hiệu quả chiến dịch.

4. Những khó khăn thường gặp trong quan hệ Agency – Client

Dù cùng mục tiêu hướng đến thành công của chiến dịch, nhưng giữa Agency và Client vẫn có thể phát sinh những vấn đề như:

  • Thiếu hiểu nhau: Agency không hiểu sản phẩm; Client không hiểu quá trình sáng tạo.

  • Thay đổi yêu cầu liên tục: Gây áp lực lớn về thời gian và nhân lực.

  • Ngân sách không rõ ràng: Khiến Agency khó lên kế hoạch hợp lý.

  • Kỳ vọng không thực tế: Client yêu cầu viral nhưng không có cơ sở về sản phẩm hoặc ngân sách.

Cách khắc phục:

  • Giao tiếp thường xuyên

  • Brief rõ ràng và đầy đủ

  • Cùng nhau đặt mục tiêu cụ thể – khả thi

  • Thống nhất kỳ vọng ngay từ đầu

5. Nên chọn đi làm ở Agency hay Client?

Đây là câu hỏi phổ biến với các bạn sinh viên hoặc người mới vào nghề Marketing. Mỗi bên có ưu – nhược điểm riêng:

Làm việc tại Agency:

Ưu điểm:

  • Cơ hội tiếp xúc nhiều ngành hàng khác nhau.

  • Môi trường sáng tạo, nhịp độ nhanh, năng động.

  • Rèn luyện kỹ năng đa nhiệm, tư duy chiến lược.

Nhược điểm:

  • Áp lực cao, deadline gấp gáp.

  • Dễ bị “burn-out” nếu không cân bằng công việc.

Làm việc tại Client (in-house):

Ưu điểm:

  • Hiểu rõ một sản phẩm, ngành hàng chuyên sâu.

  • Thời gian làm việc ổn định hơn.

  • Tập trung nhiều vào quản lý và đo lường hiệu quả.

Nhược điểm:

  • Đầu tiên, môi trường sáng tạo ở đây ít hơn so với Agency.

  • Bên cạnh đó, ít cơ hội thử sức ở nhiều chiến dịch/khách hàng khác nhau.

Gợi ý cho người mới:

  • Nếu muốn học nhanh, thử sức đa dạng, hãy bắt đầu tại Agency.

  • Nếu yêu thích sự ổn định, có định hướng xây dựng thương hiệu dài hạn, hãy cân nhắc làm ở Client.

6. Những kỹ năng cần có để làm việc hiệu quả giữa Agency và Client

Dù bạn là Agency hay Client, để làm việc hiệu quả với bên còn lại, bạn cần trang bị những kỹ năng sau:

  • Kỹ năng giao tiếp rõ ràng

  • Biết lắng nghe và đặt câu hỏi đúng

  • Tư duy chiến lược và mục tiêu dài hạn

  • Khả năng quản lý thời gian và quy trình làm việc

  • Kỹ năng thuyết trình và phản biện mang tính xây dựng

  • Hiểu biết cơ bản về digital, sáng tạo, dữ liệu và thương hiệu

7. Tổng kết

Hiểu rõ vai trò của Agency và Client không chỉ giúp bạn định vị tốt hơn vị trí nghề nghiệp mà còn giúp bạn phối hợp hiệu quả khi triển khai các chiến dịch marketing thực tế.

  • Client là người “sở hữu sản phẩm” và “ra bài toán”.

  • Agency là người “giải bài toán” bằng tư duy sáng tạo và chuyên môn.

  • Mối quan hệ thành công dựa trên giao tiếp, tin tưởng và cùng hướng đến mục tiêu chung.

Nếu bạn là người mới, hãy bắt đầu từ việc quan sát – lắng nghe – học hỏi cách Agency và Client trao đổi, lên kế hoạch và xử lý các chiến dịch. Từ đó, bạn sẽ hiểu được marketing không chỉ là ý tưởng hay, mà còn là quản lý con người, kỳ vọng và hiệu quả.

Bài viết liên quan:

Marketing từ con số 0: Lộ trình chi tiết, rõ ràng cho người mới bắt đầu

Bạn đang muốn học marketing nhưng không biết bắt đầu từ đâu? Bạn chưa có nền tảng, chưa biết gì về content, chạy quảng cáo, SEO hay công cụ số? Đừng lo! Bài viết này sẽ hướng dẫn bạn lộ trình học Marketing cơ bản từ con số 0 một cách chi tiết, từng bước, dễ hiểu và thực tế nhất.

I. Tư duy nền tảng trước khi học Marketing

1.1. Marketing là gì?

  • Là quá trình tạo ra, truyền tải và phân phối giá trị để thỏa mãn nhu cầu khách hàng.

  • Mặt khác, Marketing không chỉ là bán hàng hay quảng cáo, mà bao gồm cả nghiên cứu, chiến lược, xây dựng thương hiệu và chăm sóc khách hàng.

1.2. Người làm marketing cần tư duy gì?

  • Tư duy đặt khách hàng làm trung tâm: Hiểu khách hàng là ai, họ cần gì.

  • Tư duy dữ liệu: Mọi quyết định nên dựa vào số liệu chứ không cảm tính.

  • Tư duy thử – sai – tối ưu: Marketing không có công thức cố định, vậy nên cần tinh chỉnh liên tục.

II. Phân nhánh các lĩnh vực trong Marketing

Trước hết, bạn cần hiểu rõ các lĩnh vực để xác định đâu là hướng đi phù hợp:

Mảng marketing Mô tả ngắn Công việc cụ thể
Digital Marketing Marketing trên nền tảng online SEO, Ads, Social Media, Email, Content, Automation
Content Marketing Tạo nội dung để thu hút khách hàng Viết bài blog, làm video, podcast, ebook
Performance Marketing Tập trung vào hiệu quả đo lường được Chạy quảng cáo Facebook, Google, đo ROI
Branding Xây dựng thương hiệu dài hạn Thiết kế logo, slogan, bộ nhận diện, câu chuyện thương hiệu
Trade Marketing Marketing tại điểm bán POSM, khuyến mãi, trưng bày sản phẩm
Product Marketing Gắn kết sản phẩm với thị trường mục tiêu Nghiên cứu sản phẩm, định vị, thông điệp

III. Lộ trình học Marketing từ con số 0 (có ví dụ cụ thể)

Bước 1: Học kiến thức tổng quan

Việc cần làm:

  • Tìm hiểu các khái niệm cơ bản: marketing mix (4P), phân khúc thị trường, định vị thương hiệu.

  • Đọc sách nền tảng:

    • “Marketing căn bản” (Philip Kotler)

    • “This is Marketing” (Seth Godin)

Gợi ý:

  • Xem series “Digital Marketing 101” trên YouTube

  • Đăng ký khóa “Digital Marketing Fundamentals” của Google miễn phí

Bước 2: Làm quen với các công cụ marketing căn bản

Các công cụ nên học:

Mục đích Công cụ Gợi ý học
Viết content Google Docs, Notion Tập viết blog cá nhân
Thiết kế cơ bản Canva, Figma Làm banner, bài social
Lên lịch nội dung Facebook Creator Studio, Buffer Lên plan 1 tuần cho fanpage
SEO Google Search Console, Ubersuggest Viết 1 bài blog chuẩn SEO
Ads Meta Ads Manager, Google Ads Tạo 1 chiến dịch test ngân sách nhỏ
Phân tích số liệu Google Analytics, Meta Insights Theo dõi tương tác bài đăng

Bước 3: Tự học content marketing

Cần nắm:

  • Các loại nội dung phổ biến chẳng hạn như: blog, caption, landing page, email

  • Cấu trúc viết bài chuẩn AIDA (Attention – Interest – Desire – Action)

  • Tối ưu từ khóa, tiêu đề, meta description cho bài viết SEO

Thực hành:

  • Viết 1 bài blog chia sẻ trải nghiệm học marketing

  • Tạo 3 bài viết khác nhau cho 1 sản phẩm (1 bài bán hàng, 1 bài chia sẻ kiến thức, 1 bài giải đáp)

Bước 4: Tìm hiểu quảng cáo cơ bản

Bắt đầu từ:

  • Chạy quảng cáo Facebook: cách tạo tài khoản, làm quen với trình quảng cáo, tìm hiểu các chỉ số, lên mẫu quảng cáo đơn giản.

  • Chạy quảng cáo Google: cách viết mẫu quảng cáo tìm kiếm (search ads), nghiên cứu bộ từ khóa (SEM).

Gợi ý thực hành:

  • Dùng ngân sách 100.000 – 200.000đ test quảng cáo sản phẩm ảo (hoặc fanpage tự xây dựng)

  • Ngoài ra, bạn cần theo dõi các chỉ số: CTR, CPC, reach, frequency, click,…

Bước 5: Học SEO cơ bản

Học phần nào trước?

  • Hiểu cách Google hoạt động

  • Phân biệt on-page, off-page, technical SEO

  • Tìm từ khóa với Ubersuggest, Google Keyword Planner

  • Viết 1 bài chuẩn SEO dài 1000 từ

Gợi ý bài thực hành:

  • Tiếp theo, bạn nên bắt đầu tạo 1 blog WordPress miễn phí, đăng bài viết về chủ đề bạn yêu thích, tối ưu heading, slug, meta.

Bước 6: Tham gia cộng đồng & thực chiến

Các cộng đồng chất lượng:

  • Cộng đồng Digital Marketing Việt Nam (Facebook)

  • Group UAN Marketing, GTV SEO, SEONGON

  • Tham gia workshop miễn phí về marketing căn bản của các đơn vị như: HubSpot, Vinalink, TopDev

Tìm cơ hội thực chiến:

  • Bạn nên: apply vào vị trí thực tập sinh, CTV content, digital marketing

  • Làm freelance cho người quen, shop online, dự án cá nhân

IV. Những sai lầm phổ biến khi học marketing từ đầu

Sai lầm Hậu quả
Muốn học mọi thứ 1 lúc Không theo kịp, dễ bỏ cuộc
Học mà không thực hành Không hiểu thực tế
Bỏ qua tư duy nền Dễ bị lệch hướng, chạy theo trend
Không theo dõi số liệu Không biết cái gì hiệu quả
So sánh với người khác Mất động lực

V. Lời khuyên thực tế cho người bắt đầu

  • Học theo đề tài cụ thể: “viết bài bán mỹ phẩm” thay vì “học content chung”

  • Làm dự án nhỏ cá nhân: tạo fanpage bán đồ handmade để test content và ads

  • Ghi chép và tự tổng hợp kiến thức: dùng Notion hoặc Google Sheet để lưu, nhất là các kiến thức marketing căn bản mà bạn cần nắm chắc

  • Đặt mục tiêu ngắn hạn: mỗi tuần viết 1 bài, mỗi tháng học 1 công cụ mới

VI. Kết luận

Tóm lại, học Marketing từ con số 0 không hề bất khả thi nếu bạn có định hướng đúng, chịu khó thực hành và học theo từng bước. Marketing không phải học để biết – mà là học để làm, để thử nghiệm, để tạo ra giá trị thực. Tin mình đi, Marketing là 1 ngành cực kỳ thú vị đấy!!

Bài viết liên quan:

So sánh chi tiết iOS 18 vs iOS 26: Cuộc cách mạng trên iPhone chỉ sau 1 năm

Với sự ra mắt chính thức của iOS 26 tại sự kiện WWDC 2025, Apple tiếp tục thể hiện sự dẫn đầu trong việc tích hợp trí tuệ nhân tạo (AI) và cải tiến trải nghiệm người dùng. Chỉ trong vòng một năm kể từ iOS 18, iPhone đã chứng kiến những thay đổi mạnh mẽ cả về giao diện, tính năng và hiệu suất. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và chi tiết về sự khác biệt giữa iOS 18 và iOS 26.

1. Tổng quan nhanh về iOS 18 và iOS 26

Tiêu chí iOS 18 (2024) iOS 26 (2025)
Ngày ra mắt Tháng 6/2024 Tháng 6/2025
Trọng tâm Apple Intelligence (AI), tùy chỉnh giao diện Giao diện Liquid Glass, AI thế hệ mới, Visual Intelligence
Thiết bị hỗ trợ iPhone XR trở lên iPhone 11 trở lên

2. Giao diện người dùng: Từ tùy chỉnh cơ bản đến tương tác động hoàn toàn mới

iOS 18, Apple lần đầu tiên cho phép người dùng tự do sắp xếp biểu tượng (icon) trên màn hình chính mà không bị giới hạn lưới mặc định. Người dùng có thể điều chỉnh màu sắc icon, lựa chọn giao diện sáng tối và tuỳ chỉnh Control Center với nhiều phím tắt hơn, mang lại trải nghiệm cá nhân hóa cao hơn so với các phiên bản trước đó.

Tuy nhiên, iOS 26 thực sự tạo ra một bước nhảy vọt với giao diện “Liquid Glass”. Đây là giao diện trong suốt, phản chiếu ánh sáng và màu sắc từ môi trường thực tế xung quanh, tạo cảm giác sống động và tự nhiên. Giao diện này không chỉ đẹp mắt mà còn phản hồi theo thời gian thực dựa trên ngữ cảnh sử dụng, giúp iPhone trở nên như một phần mở rộng liền mạch của thế giới vật lý.

Ngoài ra, Liquid Glass còn cho phép người dùng thiết lập các chủ đề động, chuyển cảnh mềm mại giữa các ứng dụng và tạo hiệu ứng phản chiếu tinh tế trên toàn bộ hệ thống. Đây được coi là thay đổi giao diện lớn nhất kể từ iOS 7.

3. Apple Intelligence: Đưa AI lên tầm cao mới

Apple Intelligence lần đầu tiên được giới thiệu ở iOS 18, cung cấp các tính năng như:

  • Genmoji: Tạo emoji tuỳ chỉnh theo miêu tả văn bản.
  • Image Playground: Tạo hình ảnh minh họa bằng AI.
  • Viết lại email, gợi ý trả lời tin nhắn nhanh.
  • Siri hiểu ngữ cảnh tốt hơn nhưng vẫn còn giới hạn về tính năng phức tạp.

Sang iOS 26, Apple Intelligence phát triển mạnh mẽ với Visual Intelligence, cho phép:

  • Phân tích hình ảnh, nhận diện nội dung ảnh chụp màn hình, tài liệu, sản phẩm.
  • Đề xuất hành động như thêm sự kiện vào lịch, lưu số điện thoại, tìm kiếm thông tin liên quan.
  • Siri xử lý các tác vụ phức tạp đa bước, hỗ trợ dịch cuộc gọi trực tiếp trong thời gian thực.
  • Trí tuệ ngữ cảnh nhiều lớp, giúp Siri hiểu sâu hơn về thói quen, lịch trình, các mối quan hệ của người dùng.

Sự khác biệt rõ ràng nhất chính là việc Apple mở ra hệ sinh thái AI toàn diện, nơi iPhone không chỉ phản hồi yêu cầu mà còn chủ động hỗ trợ người dùng.

4. Nâng cấp ứng dụng giao tiếp: Messages và Phone App “lột xác”

Messages:

  • iOS 18 giới thiệu thêm hiệu ứng văn bản, khả năng hẹn giờ gửi tin nhắn và đặc biệt hỗ trợ gửi tin nhắn qua vệ tinh cho các thiết bị tương thích.
  • iOS 26 mở rộng khả năng cá nhân hóa với:
    • Tuỳ chỉnh nền trò chuyện.
    • Tạo các cuộc thăm dò ý kiến (poll).
    • Bộ lọc spam AI thông minh hơn.
    • Hiển thị người đang gõ.
    • Dịch hội thoại thời gian thực khi trò chuyện với người nước ngoài.

Phone App:

  • iOS 26 tích hợp các tính năng đột phá:
    • Call Screening: Siri nhận cuộc gọi thay người dùng, ghi âm, chuyển văn bản cho bạn duyệt.
    • Hold Assist: Siri đàm thoại tự động khi tổng đài yêu cầu chờ máy, báo lại khi có người tiếp nhận.
    • Hiển thị thông tin thời gian chờ, giúp người dùng chủ động hơn trong các cuộc gọi hỗ trợ.

 

5. Ứng dụng hệ thống: Tối ưu nhờ AI và thiết kế lại giao diện

  • Photos: Với Visual Intelligence, ứng dụng Photos trên iOS 26 có khả năng phân tích nội dung ảnh sâu sắc hơn, dễ dàng tìm kiếm theo sự vật, con người, địa điểm, thời gian và ngữ cảnh.
  • Safari: Giao diện edge-to-edge (tràn viền), thanh điều hướng nổi mang đến trải nghiệm duyệt web hiện đại, tập trung vào nội dung.
  • Apple Music: iOS 26 bổ sung tính năng dịch lời bài hát theo thời gian thực, hỗ trợ người dùng học ngoại ngữ và hiểu bài hát tốt hơn.
  • Wallet: Thêm chức năng theo dõi đơn hàng, boarding pass nâng cấp và hỗ trợ nhiều loại thẻ định danh số hoá hơn.
  • Apple Maps: Cải thiện khả năng dự đoán tắc đường, gợi ý tuyến đường thông minh dựa trên thói quen di chuyển.
  • Games: Game Center được nâng cấp thành Games App độc lập, tích hợp App Store và Apple Arcade.

6. Bảo mật và quyền riêng tư: Apple tiếp tục dẫn đầu

Cả iOS 18 và iOS 26 đều duy trì vị thế dẫn đầu về bảo mật nhờ các biện pháp:

  • Khóa ứng dụng riêng bằng FaceID/TouchID.
  • Tính năng Lock Hidden Apps giúp ẩn hoàn toàn ứng dụng nhạy cảm.
  • Quản lý quyền truy cập dữ liệu chi tiết từng ứng dụng.
  • iOS 26 bổ sung hệ thống giám sát quyền riêng tư thời gian thực, phát hiện các hành vi thu thập dữ liệu bất thường.
  • Bảo vệ tài khoản iCloud với các lớp xác thực nâng cao.

7. Khả năng tương thích thiết bị: Lọc thế hệ cũ

  • iOS 18 hỗ trợ từ iPhone XR trở lên, sử dụng chip A12 Bionic.
  • iOS 26 chính thức yêu cầu iPhone 11 trở lên (A13 Bionic), loại bỏ dòng iPhone XS, XR và SE (thế hệ 2) khỏi danh sách thiết bị tương thích.

Việc giới hạn phần cứng này cho phép Apple tối ưu hiệu suất AI vốn đòi hỏi năng lực tính toán rất cao trên các chip đời mới.

8. Hiệu suất và pin: Cải tiến toàn diện nhờ AI quản lý hệ thống

iOS 26 tích hợp hệ thống AI điều phối hiệu suất nền, giúp:

  • Ổn định tốc độ xử lý lâu dài.
  • Tiết kiệm pin thông minh hơn nhờ học thói quen sử dụng.
  • Quản lý ứng dụng nền linh hoạt, tăng tuổi thọ pin tổng thể.

Apple công bố thời lượng pin trung bình trên các mẫu iPhone mới sẽ kéo dài thêm từ 30-60 phút khi nâng cấp iOS 26 so với iOS 18.

9. Trải nghiệm người dùng tổng thể: iOS 26 đưa iPhone lên đẳng cấp “siêu thiết bị”

Nếu iOS 18 là bước khởi đầu mang AI tiếp cận người dùng phổ thông thì iOS 26 biến iPhone thành một siêu thiết bị cá nhân hóa, có thể:

  • Hiểu thói quen và lịch trình của người dùng.
  • Gợi ý chủ động các hành động thiết thực hàng ngày.
  • Tối ưu mọi tương tác, từ giao diện đến liên lạc, giải trí và làm việc.
  • Bảo vệ dữ liệu cá nhân gần như tuyệt đối.

Kết luận

Sự phát triển từ iOS 18 lên iOS 26 không chỉ là những nâng cấp đơn thuần, mà là cuộc cách mạng thực sự về trải nghiệm di động. Giao diện đẹp hơn, AI thông minh hơn, bảo mật chặt chẽ hơn và quan trọng nhất: iPhone ngày càng trở nên thấu hiểu người dùng như một trợ lý số hoàn hảo.


 

Thoughtworks: Nơi công nghệ chạm đích đến

Phối hợp trong công việc

Tại Thoughtworks, bạn sẽ được tham gia vào một môi trường làm việc quốc tế với những thành viên ưu tú. Trong một ngày làm việc tại văn phòng Hồ Chí Minh, bạn có thể có cơ hội được làm việc với các đồng nghiệp đến từ Úc và Trung Quốc, cùng nhau thiết kế giải pháp hiện đại góp phần thúc đẩy việc áp dụng năng lượng tái tạo cho hàng triệu người. Hơn thế nữa, bạn cũng có thể có cơ hội tổ chức những buổi workshop cho những đề tài công nghệ tiên tiến và hiện đại, chia sẻ kiến thức của bạn với những đội ngũ từ Singapore cho đến São Paulo. Tại đây, bạn sẽ được mang đến những thử thách mới mẻ mỗi ngày và đó sẽ là cơ hội để bạn góp phần cho những dự án mang đến sự ảnh hưởng to lớn.

Bứt phá khuôn mẫu trong tư vấn công nghệ

Nếu bạn vẫn đang băn khoăn rằng “Chẳng phải Thoughtworks cũng như bao công ty tư vấn công nghệ khác ngoài kia sao?”. Thật ra, chúng tôi tự hào là một trong những doanh nghiệp đã tiên phong, đặt nền móng cho những phương pháp tích hợp liên tục (CI – Continuous Integration) và Agile – những phương pháp đã thực sự là bước cải tiến, định hình lại và gây tiếng vang lớn trong ngành phát triển phần mềm.

Cho những bạn còn lạ lẫm với Thoughtworks, chúng tôi là công ty dẫn đầu về tư vấn công nghệ toàn cầu, giúp các doanh nghiệp đạt được sự phát triển bền vững thông qua các giải pháp công nghệ lấy con người làm trọng tâm. Chúng tôi kết hợp chiến lược, thiết kế và chuyên môn kỹ thuật để giúp đối tác giải quyết các vấn đề phức tạp và giúp họ khai thác tối đa tiềm năng số.

Thoughtworks tại Việt Nam không chỉ là một nơi để làm việc mà còn là một cộng đồng tràn đầy đam mê – nơi bạn có thể là chính mình và tự do phát triển.

Tác động toàn cầu từ ngày đầu tiên

Với mạng lưới quốc tế gồm 48 văn phòng tại nhiều quốc gia, Thoughtworks sẽ mang bạn đến với cộng đồng đầy tính đa dạng với nhiều bộ não thiên tài từ khắp các châu lục. Ngay từ ngày đầu gia nhập, bạn hoàn toàn đóng góp vào những dự án giải quyết các thách thức toàn cầu, có cơ hội học hỏi và làm việc cùng nhiều đối tác từ nhiều lĩnh vực khác nhau và những nhà nghiên cứu công nghệ hàng đầu thế giới. Mỗi trải nghiệm đều là cơ hội để bạn mở rộng tầm nhìn, mở rộng kỹ năng và được trao quyền để tạo dấu ấn ở quy mô toàn cầu.

Phối hợp trong công việc

Phối hợp trong công việc

Bạn là một phần của văn hóa trao quyền

Tại Thoughtworks, bạn sẽ được tự do là chính mình. Chúng tôi không chạy theo lối mòn của các công ty truyền thống. Thay vào đó, chúng tôi xây dựng môi trường làm việc đề cao sự sáng tạo và tự do, dựa trên

  • Cấu trúc tổ chức phẳng, nơi các ý tưởng hay đều được ghi nhận, bất kể nó được đề xuất từ ai
  • Sự tự do thử nghiệm các công nghệ và giải pháp mới
  • Cơ hội học tập không giới hạn – sự nghiệp của bạn không chỉ để tạo ra giá trị kinh doanh mà còn là hành trình bạn không ngừng phát triển bản thân
  • Chế độ làm việc linh hoạt, là nền tảng cho phép bạn tập trung đề cao, phát triển sự nghiệp và nâng cao chất lượng cuộc sống của bản thân
  • Môi trường đa dạng và hòa nhập tại Thoughtworks, nơi mọi cá tính đều được tôn vinh

Từ chủ quan đến khách quan: sự nỗ lực của chúng tôi đã được công nhận

Chúng tôi tự hào khi được Viện Great Place To Work vinh danh là Nơi làm việc xuất sắc giai đoạn 2024 – 2025. Sự công nhận này đã khẳng định Thoughtworks là một cộng đồng độc đáo, nơi những con người phi thường cùng nhau làm những điều phi thường. Điều này cũng đồng thời khẳng định sự cam kết của chúng tôi trong việc xây dựng một môi trường làm việc đầy sáng tạo, thúc đẩy sự hợp tác và phát triển cá nhân.

Nỗ lực xây dựng môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ của chúng tôi đã được ghi nhận

Nỗ lực xây dựng môi trường làm việc tích cực và hỗ trợ của chúng tôi đã được ghi nhận.

Người thật – Việc thật

Cùng gặp gỡ Huyên Nguyễn – lập trình viên cấp cao đã gia nhập Thoughtworks từ những ngày đầu tiên thành lập tại Việt Nam. Gần đây, Huyên đã hoàn thành dự án giúp khách hàng trong lĩnh vực kế toán cải tiến hệ thống lâu đời của họ. Bằng cách kết hợp các giải pháp kỹ thuật với nhu cầu của doanh nghiệp, Huyên không chỉ giúp khách hàng tăng hiệu quả hoạt động mà còn giảm thiểu đáng kể chi phí, tránh những rủi ro tuân thủ. Dự án này đã giúp khách hàng tiết kiệm chi phí đáng kể và cải thiện hiệu suất kinh doanh rõ rệt. Huyên nhận thấy trải nghiệm này rất bổ ích khi có thể vượt ra ngoài vai trò kỹ thuật thuần túy và đóng góp vào thành công của khách hàng thông qua giải pháp tư vấn.

Tiếp đến cùng câu chuyện của Trang Đỗ, một chuyên gia phân tích nghiệp vụ: Trang đã thực sự có những dấu ấn đặc biệt từ khi bắt đầu tham gia Thoughtworks. Ngay trong năm đầu tiên, bằng sự nỗ lực và thành công trong việc quản lý chuyển giao kiến thức cho các thành viên trong nhóm và đáp ứng tất cả các mục tiêu của khách hàng, Trang đã thích nghi và đem lại thành công nhanh chóng. Thông qua việc sử dụng những phương pháp cốt lõi của Thoughtworks như lập trình đôi và Agile, Trang không chỉ tạo dựng được lòng tin với các thành viên mới trong nhóm mà còn củng cố mối quan hệ với khách hàng. Đó còn là minh chứng cho thấy sự hợp tác và phương pháp đúng đắn có thể tạo ra những kết quả ấn tượng, hoàn thành dự án thành công trong thời gian được định sẵn.

Hai bộ não thường tốt hơn một khi chúng ta cần giải quyết vấn đề và xác định các vấn đề tiềm ẩn

Hai bộ não thường tốt hơn một khi chúng ta cần giải quyết vấn đề và xác định các vấn đề tiềm ẩn.

Cuộc sống tại Thoughtworks, khi các giá trị khác ngoài công việc được chú trọng

Tại Thoughtworks, chúng tôi đặt niềm tin vào sự cân bằng toàn diện giữa công việc và cuộc sống. Chuyên môn xuất sắc là quan trọng, song chúng tôi tin rằng một sự nghiệp viên mãn không dừng lại ở việc hoàn thành tốt công việc. Chúng tôi khuyến khích các Thoughtworker khám phá đam mê của mình, góp phần giúp cộng đồng công nghệ khác lớn hơn thông qua việc hướng dẫn đồng nghiệp, tham gia các dự án mã nguồn mở và tích cực tham gia vào các sáng kiến ​​tạo nên thay đổi tích cực trong xã hội. Chúng tôi mang đến nhiều cơ hội học tập không giới hạn, thúc đẩy môi trường hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau, đồng thời trao quyền cho mọi người để tạo ra nhiều tác động ý nghĩa dù là trong hay ngoài phạm vi công việc của họ.

“Tại Thoughtworks, mình nhận thấy trở thành một lập trình viên không chỉ đơn thuần viết code giỏi, mà còn là việc không ngừng phát triển như một chuyên gia, người cố vấn và đóng góp giúp cộng đồng công nghệ ngày càng vững mạnh. Trong suốt hành trình tại Thoughtworks, mình vinh dự được đại diện công ty trên các sân khấu nổi tiếng với tư cách diễn giả, các hội thảo lần đầu tiên công ty tham gia tại Việt Nam như XConf Việt Nam và Việt Nam Web Summit 2024. Tại đây, mình có cơ hội chia sẻ thông tin và truyền cảm hứng cho mọi người thông qua trao đổi về những chủ đề được quan tâm hàng đầu như Mono-repo, TDD và lập trình đôi.”

Ngoài công việc chuyên môn, Thoughtworks còn tạo nhiều cơ hội để mình theo đuổi những đam mê cá nhân, chẳng hạn như làm cố vấn cho các bạn đồng nghiệp, tổ chức các hoạt động teambuilding độc đáo như giải đấu bóng bàn hay hợp tác thực hiện các ý tưởng đưa Thoughtworks đến gần hơn với cộng đồng IT.

Môi trường tại Thoughtworks khuyến khích việc học không giới hạn và trao quyền để mình tự xử lý các vấn đề phức tạp, thuần thục những phương pháp tối ưu nhất và mang lại những thay đổi đầy ý nghĩa. Thoughtworks không chỉ là một nơi để làm việc mà còn là nơi mình thực sự có thể phát triển bản thân một cách toàn diện.” – nhận định từ Jason Hồng Lã – một lập trình viên đã đồng hành cùng Thoughtworks hơn một năm qua.

Jason Hồng Lã trong vai trò nhà tổ chức giải đấu bóng bàn

Jason Hồng Lã trong vai trò nhà tổ chức giải đấu bóng bàn

Cùng chúng tôi bắt đầu cuộc hành trình

Chúng tôi đang tìm kiếm những bộ não không ngừng đặt câu hỏi về thế giới xung quanh, những trái tim hướng về cộng đồng và những cánh tay cùng xây dựng tương lai. Dù cho bạn là một lập trình viên dày dặn kinh nghiệm hay một người đam mê công nghệ với những sáng kiến đổi mới, bạn sẽ tìm thấy chính mình trong cộng đồng đầy nhiệt huyết của Thoughtworks.  

Nhưng hãy chú ý – nếu bạn thích làm việc độc lập và tách biệt, đây có thể không phải là nơi thích hợp cho bạn. Chúng tôi phát triển bền vững nhờ những ý tưởng táo bạo, những bộ óc tò mò và những người tin rằng công nghệ có thể giúp định hình lại thế giới.

Khám phá cơ hội nghề nghiệp tại Thoughtworks, nơi bạn có thể thúc đẩy sự nghiệp và tạo nên những giá trị, đóng góp đầy ý nghĩa. Cùng Thoughtworks làm những điều phi thường!

Đại dương xanh cho Doanh nghiệp tăng trưởng bền vững trên Zalo

Trong bối cảnh kinh tế biến động, sức tiêu thụ giảm sút và lòng trung thành của người tiêu dùng Việt Nam ở mức thấp, các doanh nghiệp đang phải đối mặt với vô vàn thách thức. Zalo – nền tảng nhắn tin phổ biến nhất Việt Nam, mở ra một “đại dương xanh” đầy tiềm năng cho doanh nghiệp tiếp cận khách hàng, từ đó tạo đà cho tăng trưởng bền vững.

Thách thức và cơ hội

Các báo cáo thị trường gần đây của Kantar và McKinsey & Company đã chỉ ra những tín hiệu đáng quan ngại. Sức mua của người tiêu dùng, cả ở thành thị và nông thôn, đều có xu hướng giảm. Đáng chú ý, 90% người tiêu dùng Việt Nam có xu hướng thay đổi nhãn hàng trong 3 tháng gần đây, mức độ trung thành thấp nhất trong khu vực Châu Á – Thái Bình Dương. Điều này đặt ra thách thức lớn cho các doanh nghiệp, khi mà lòng trung thành của khách hàng vốn là “chìa khóa” giúp tối ưu chi phí marketing và tạo ra tăng trưởng ổn định.

Tuy nhiên, kênh trực tuyến vẫn duy trì sức hút và là kênh chi tiêu chủ đạo của người tiêu dùng. Nghiên cứu của Qualtrics XM Institute cho thấy, yếu tố giá rẻ chỉ xếp thứ ba, người tiêu dùng coi trọng nhất vẫn là chất lượng sản phẩm, dịch vụ và thứ hai là trải nghiệm chăm sóc khách hàng. Zalo, với lợi thế là nền tảng tương tác hàng đầu Việt Nam, đã nhanh chóng nắm bắt xu hướng này và cung cấp giải pháp toàn diện cho doanh nghiệp chăm sóc Khách hàng trực tiếp.

Zalo – tiện cho người dùng, lợi cho doanh nghiệp

Từ ứng dụng nhắn tin đa nền tảng ra đời năm 2012, Zalo đã không ngừng phát triển và hoàn thiện hệ sinh thái của mình. Zalo Official Account (OA), Zalo Ads, Zalo Notification Service (ZNS) và gần đây nhất là Zalo Mini App (ZMA) đã tạo nên một “hành trình” tương tác khép kín, liền mạch, giúp doanh nghiệp tiếp cận, thu hút, kích hoạt, duy trì và chuyển đổi khách hàng một cách hiệu quả.

 

Điểm khác biệt của Zalo so với các nền tảng khác là cung cấp một kênh tương tác trực tiếp, cá nhân hóa giữa doanh nghiệp và người dùng song vẫn đảm bảo đề cao tính an toàn, bảo mật và trải nghiệm người dùng. Zalo kiểm soát chặt chẽ việc tương tác giữa doanh nghiệp và người dùng, đảm bảo người dùng không bị “làm phiền” bởi những thông tin quảng cáo tràn lan và những nội dung không có giá trị. Chính vì vậy, Zalo được người dùng tin tưởng và ưu tiên sử dụng để kết nối với doanh nghiệp và giữ vững vị trí là nền tảng tương tác hàng đầu Việt Nam với 77,6 triệu người dùng thường xuyên.

Zalo Mini App – tiềm năng không giới hạn cho Doanh nghiệp

Trong các giải pháp của Zalo dành cho Doanh nghiệp, Zalo Mini App (ZMA) đang nổi lên như một “ngôi sao sáng”. Đây là những “chương trình nhỏ” chạy trực tiếp trên nền tảng Zalo, cho phép người dùng tiếp cận với dịch vụ của doanh nghiệp một cách nhanh chóng, thuận tiện mà không cần phải rời khỏi ứng dụng. ZMA giúp doanh nghiệp vượt qua những hạn chế của website, native app hay sàn TMĐT, tạo ra trải nghiệm liền mạch và cá nhân hóa cho khách hàng.

 

Với ZMA, doanh nghiệp có thể tự do sáng tạo các chiến dịch marketing tương tác, xây dựng kênh bán hàng, chăm sóc khách hàng thân thiết và hoàn thiện dữ liệu về hành vi khách hàng để hiểu rõ hơn về chân dung khách hàng của mình. Tất cả đều diễn ra trên một nền tảng quen thuộc, tiện lợi và được người dùng tin tưởng.

Hiện tại, ZMA đang được cung cấp miễn phí cho doanh nghiệp, mở ra cơ hội tiếp cận “đại dương xanh” với cạnh tranh thấp và tiềm năng phát triển to lớn. Đây chính là thời điểm vàng để các doanh nghiệp chủ động xây dựng ZMA, tạo nên sự khác biệt và bứt phá trong cuộc chạy marathon giành lấy khách hàng.

Zalo Mini App không chỉ là một giải pháp công nghệ, mà còn là một chiến lược kinh doanh thông minh trong thời đại số. Các doanh nghiệp tiên phong tận dụng sức mạnh của Zalo Mini App để xây dựng mối quan hệ bền vững với khách hàng sẽ có nhiều cơ hội tạo nền tảng vững chắc cho sự tăng trưởng trong tương lai.

Lakehouse Architecture: Nền tảng dữ liệu cho ứng dụng AI trong tương lai

Lộc Nguyễn, Data Software Engineer tại EPAM Vietnam đã có phần chia sẻ thu hút về Lakehouse với chủ đề “Preparing the future of AI with Lakehouse Architecture” trong khuôn khổ sự kiện Vietnam Web Summit 2024 vừa qua.

Lakehouse là một nền tảng dữ liệu kết hợp các chức năng của data warehouse với các open data format của data lake, cung cấp hiệu suất cạnh tranh tương tự như các hệ thống kho dữ liệu hiện tại. Điều này có thể giải quyết hàng loạt vấn đề mà người dùng data warehouse đang gặp phải.

Mặc dù ban đầu có vẻ hạn chế khi giới hạn lớp lưu trữ của kho dữ liệu với file ở định dạng mở, có thể truy cập trực tiếp trong định dạng tiêu chuẩn, nhưng các hệ thống Lakehouse có thể đảm bảo hiệu suất cạnh tranh thông qua các kỹ thuật như caching dữ liệu thường truy cập và tối ưu hóa bố cục dữ liệu cho dữ liệu ít được truy cập thường xuyên hơn.

Với khối lượng dữ liệu lớn trong data lake và khả năng đơn giản hóa kiến trúc dữ liệu doanh nghiệp, xu hướng chuyển dịch sử dụng thiết kế Lakehouse là rất có khả năng.

Hãy xem ngay phần chia sẻ chi tiết của Lộc ngay bên dưới.

Với vai trò là “Standard Sponsor” tại sự kiện Vietnam Web Summit 2024, EPAM rất hân hạnh được kết nối với cộng đồng công nghệ và chia sẻ những kiến thức chuyên ngành của mình. 

EPAM Systems Inc. (EPAM) là công ty cung cấp dịch vụ chuyển đổi số và phát triển phần mềm hàng đầu thế giới được thành lập từ năm 1993. Trong hơn 30 năm, EPAM đã và đang tập trung vào việc xây dựng mối quan hệ lâu dài với nhiều đối tác lớn trên toàn thế giới, hỗ trợ họ chuyển đổi số và duy trì tính cạnh tranh trên thị trường. 

EPAM Vietnam mang lại một môi trường làm việc hybrid linh hoạt, đa văn hóa – nơi các tài năng công nghệ trực tiếp phát triển các giải pháp tiên tiến và sáng tạo với các khách hàng toàn cầu. Bạn đã sẵn sàng để cùng EPAM Vietnam “Engineering the Future”? Kết nối với EPAM và tìm hiểu về các cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn ngay bên dưới:

Giải Quyết Bài Toán Kinh Doanh Bằng Big Data và AI

BenQ RD Series – Dòng Màn Hình Lập Trình 4k+ Đầu Tiên Trên Thế Giới

Bạn đã sẵn sàng để nâng cao trải nghiệm lập trình của mình lên một tầm cao mới với màn hình BenQ RD – người bạn đồng hành hoàn hảo cho mọi lập trình viên? Với các sản phẩm RD240Q, RD280U/ RD280UA, RD320U/ RD320UA, cùng chế độ Code chuyên dụng và công nghệ bảo vệ mắt tiên tiến như đèn nền MoonHalo và Auto Dimming, màn hình code RD sẽ biến những giờ làm việc với code khô khan trở nên thú vị và hiệu quả hơn bao giờ hết. Bên cạnh đó, RD series cũng được trang bị Tấm nền phủ mịn Nano Matte độc quyền, với các tính năng chống chói, chống phản chiếu tiên tiến dành riêng cho lập trình, nhằm mang đến độ rõ nét vượt trội để tập trung hoàn toàn vào những dòng code dài.

Thiết kế chuyên biệt dành cho lập trình viên

Dòng RD của BenQ sẽ bao gồm các mẫu RD240Q (tỷ lệ 16:10, 24.1 inch), RD280U & RD280UA (tỷ lệ 3:2, 28.2 inch), và RD320U & RD320UA (tỷ lệ 16:9, 31.5 inch), với các tùy chọn chân đế có thể điều chỉnh công thái học hoặc cố định. Các mẫu 24.1 inch và 28.2 inch nhỏ hơn cung cấp tỷ lệ 3:2 và 16:10 tối ưu cho năng suất, cho phép hiển thị nhiều dòng mã hơn theo chiều dọc, giúp giảm thiểu thao tác cuộn để tìm kiếm thông tin. Trong khi đó, mẫu 31.5 inch với tỷ lệ 16:9 mang đến không gian màn hình rộng lớn cho các đoạn mã phức tạp.

Điểm nhấn độc đáo của dòng RD so với các dòng màn hình khác, đặc biệt là dòng màn hình lập trình tiền nhiệm GW90QT, chính là công nghệ đèn nền MoonHalo cùng tính năng Auto Dimming. Đèn nền MoonHalo được đặt tinh tế phía sau màn hình, không chỉ mang đến một vẻ ngoài hiện đại mà còn tạo ra một không gian làm việc ấm áp, dễ chịu với các tùy chỉnh chế độ sáng, độ sáng và nhiệt độ màu, kết hợp Auto Dimming được hỗ trợ bởi B.I. Gen2 tự động điều chỉnh độ sáng màn hình theo điều kiện ánh sáng xung quanh, giúp bảo vệ mắt và tăng cường sự tập trung bất cứ lúc nào cho dù bạn đang làm việc ở bất cứ đâu.

Ngoài ra, tính năng Display Pilot 2 cho phép người dùng dễ dàng quản lý cài đặt hiển thị và tùy chỉnh các chức năng yêu thích như Điều khiển MoonHalo, Phím tắt, Phân chia màn hình, Chế độ ứng dụng, Software Dimming, Chế độ Circadian…

 

Hiển thị ấn tượng với độ phân giải 4K

So với dòng GW90QT, màn hình BenQ RD đã được nâng cấp đáng kể để mang đến trải nghiệm coding tuyệt vời hơn. Với độ phân giải 4K sắc nét, kết hợp cùng chế độ Coding tối ưu,  hiển thị phông chữ rõ ràng giúp phân biệt mã hiệu quả hơn trong cả giao diện sáng và tối, phù hợp với nhiều môi trường làm việc khác nhau. Chế độ coding của RD Series dễ dàng truy cập chỉ bằng một chạm vào phím nóng Coding HotKey ở trung tâm thanh chức năng, giúp các lập trình viên nhanh chóng đạt được trạng thái tập trung cao. Bên cạnh đó, tấm nền Nano Matte phủ mịn độc quyền của BenQ sẽ giúp giảm thiểu tình trạng chói, lóa, đảm bảo bạn luôn tập trung cao độ vào công việc.

Ngoài ra, để bảo vệ đôi mắt và tăng cường hiệu quả làm việc, màn hình BenQ RD được trang bị chế độ Brightness Intelligence (B.I.) Gen 2, giúp tự động điều chỉnh độ sáng màn hình theo điều kiện ánh sáng môi trường. Với khả năng chuyển đổi linh hoạt giữa hai chế độ theme sáng (Light) và tối (Dark), cùng với các tùy chọn cá nhân hóa khác, bạn có thể điều chỉnh màn hình để phù hợp với mọi nhu cầu và sở thích.

 

Bảo vệ sức khỏe lập trình viên với chứng nhận bảo vệ mắt

Hiểu rõ những thách thức mà lập trình viên phải đối mặt, đặc biệt là khi làm việc trong môi trường thiếu ánh sáng, BenQ đã trang bị cho dòng RD những công nghệ hàng đầu. Tính năng Night Hours Protection thông minh tự động điều chỉnh độ sáng màn hình, bảo vệ mắt bạn khỏi ánh sáng xanh có hại. Bên cạnh đó, công nghệ B.I. Gen2 cho phép màn hình tự động thích ứng với mọi điều kiện ánh sáng, mang đến trải nghiệm làm việc thoải mái và hiệu quả nhất.

Cùng với đó, màn hình BenQ dòng RD cũng đạt chứng nhận TUV Reflection Free đảm bảo coding ít gây phiền nhiễu nhất, thúc đẩy quá trình phát triển rõ ràng và hiệu quả hơn. Cơ quan an toàn toàn cầu TÜV Rheinland cũng chứng nhận Ánh sáng xanh thấp của dòng RD thực sự thân thiện với mắt người. Ngoài ra, chứng nhận Eyesafe 2.0 sẽ đảm bảo màn hình giảm ánh sáng xanh trong khi vẫn duy trì màu sắc sống động.

Không chỉ quan tâm đến sức khỏe đôi mắt của người dùng, màn hình BenQ RD còn mang thiết kế công thái học điển hình, cho phép điều chỉnh độ cao phù hợp với dáng ngồi và xoay trái phải 15˚/15˚. Điều này giúp giảm đau nhức cổ và cơ thể khi làm việc trong thời gian dài, đảm bảo sự thoải mái tối đa cho các dự án lập trình dài hạn. Hơn nữa, sản phẩm còn sử dụng vật liệu tái chế và thiết kế tiết kiệm năng lượng, thể hiện cam kết của BenQ với phát triển bền vững và bảo vệ môi trường, mang lại sự an tâm cho người dùng trong cả hiệu suất công việc lẫn trách nhiệm xã hội.

 

Nâng cao hiệu suất làm việc một cách tối đa

Tính năng Daisy Chain cho phép Multi-Stream Transport Technology (MST) cho phép bạn mở rộng màn hình trên nhiều màn hình bằng USB Type-C. USB Type-C 90W truyền hình ảnh, video và dữ liệu khác một cách liền mạch, đồng thời sạc các thiết bị di động của bạn cùng lúc chỉ với một cáp. Ngoài ra, Coding Hotkey độc quyền cho phép bạn dễ dàng gán các chức năng thường dùng vào hotkeys mong muốn. Với Display Pilot 2, việc sao chép và dán phím tắt không còn bị giới hạn ở một bộ duy nhất; mà thậm chí có thể thuận tiện ghi nhớ hai bộ nội dung cùng lúc. Lập trình viên không còn phải lo lắng về những chuyển đổi phức tạp, mà hoàn toàn có thể tiết kiệm thời gian setup bàn làm việc lý tưởng để tập trung cho việc coding.

Màn hình BenQ dòng RD hiện tại đã có mặt trên Cửa hàng chính hãng của BenQ tại ShopeeLazada, cũng như tại các đại lý đối tác của BenQ trên toàn quốc.

Thông tin tham khảo: https://www.benq.com/vi-vn/monitor/programming.html

iOS 18 có gì mới? Có nên cập nhật iOS 18 cho iPhone của bạn?

iOS 18 chính thức có gì mới? Liệu có nên update iOS 18 không?

Mỗi bản cập nhật iOS của Apple đều làm dân nghiện táo xôn xao, liệu chiếc iPhone của bạn có còn nằm trong danh sách được “lên đời” hệ điều hành mới nhất của Apple? iOS 18 ra đời có tính năng gì mới và có đáng để nâng cấp không? Cùng TopDev khám phá các tính năng thú vị của iOS 18 ngay nhé!

iOS 18 chính thức ra mắt khi nào?

iOS 18 chính thức ra mắt vào ngày 16 tháng 9 năm 2024, đã nhanh chóng trở thành một sự kiện đáng chú ý với hàng loạt tính năng mới và cải tiến nổi bật. Nếu bạn là người yêu thích công nghệ và luôn tìm kiếm sự hoàn thiện trong trải nghiệm người dùng, thì iOS 18 chắc chắn không làm bạn thất vọng.

iOS 18 có tính năng gì đáng chú ý? Cùng xem tiếp ở phần tiếp theo!

Các tính năng nổi bật trên iOS 18

iOS 18 mang đến nhiều tính năng mới và cải tiến thú vị giúp người dùng có trải nghiệm cá nhân hóa hơn, bảo mật tốt hơn và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số tính năng nổi bật của iOS 18.

Tùy chỉnh màn hình chính

Người dùng có thể sắp xếp ứng dụng và widget trên màn hình chính theo ý thích và thay đổi kích thước của chúng. Bạn cũng có thể tô màu các ứng dụng theo màu yêu thích hoặc để iPhone gợi ý màu sắc phù hợp với hình nền. Điều này giúp giao diện trở nên cá nhân hóa và sinh động hơn.

iOS 18

Khóa và ẩn ứng dụng

iOS 18 cho phép bạn khóa các ứng dụng nhạy cảm bằng Face ID, Touch ID, hoặc mật mã, và ẩn các ứng dụng khỏi màn hình chính trong một thư mục được bảo vệ. Điều này giúp bảo mật thông tin cá nhân tốt hơn, và dữ liệu từ các ứng dụng bị khóa sẽ không hiển thị trong thông báo hoặc kết quả tìm kiếm.

Thay đổi các điều khiển trên màn hình khóa

Bạn có thể thay thế các nút điều khiển ở dưới cùng của màn hình khóa bằng các tùy chọn khác, như đồng hồ đếm ngược (Timer) hoặc máy tính (Calculator), giúp truy cập nhanh các công cụ cần thiết.

iOS 18

Trung tâm điều khiển (Control Center)

Trung tâm điều khiển được thiết kế lại với nhiều nhóm điều khiển mới, cho phép bạn thực hiện các hành động nhanh chóng và dễ dàng hơn. Các tùy chọn điều khiển từ các ứng dụng yêu thích của bạn cũng được hiển thị ở đây, mang lại trải nghiệm sử dụng mượt mà và tiện lợi.

iOS 18

Ứng dụng Ảnh (Photos)

Ứng dụng Ảnh được cải tiến, cho phép bạn tìm kiếm và sắp xếp ảnh nhanh chóng hơn. Ảnh được phân loại theo các chủ đề như Ngày gần đây, Chuyến đi, Con người và Thú cưng. Ngoài ra, bạn có thể ghim các bộ sưu tập hoặc album quan trọng để truy cập nhanh.

iOS 18

Tin nhắn (Messages)

Tin nhắn trong iOS 18 thêm các tính năng như hiệu ứng văn bản (in đậm, nghiêng, gạch dưới, gạch ngang) và hiệu ứng động cho từng từ hoặc biểu tượng cảm xúc. Bạn cũng có thể phản hồi tin nhắn bằng bất kỳ biểu tượng cảm xúc hoặc nhãn dán nào và lên lịch gửi tin nhắn vào thời điểm cụ thể. Tính năng kết nối vệ tinh giúp bạn liên lạc khi không có Wi-Fi hoặc sóng di động.

iOS 18

Safari

Safari tự động nhận diện và làm nổi bật thông tin quan trọng trên trang web, bao gồm bản đồ, bản dịch, và các liên kết liên quan. Chế độ đọc mới bao gồm bảng mục lục và tóm tắt để giúp bạn nắm bắt nhanh nội dung trước khi đọc chi tiết.

iOS 18 Ứng dụng Mật khẩu (Passwords)

iOS 18 ra mắt ứng dụng Passwords, nơi lưu trữ an toàn tất cả mật khẩu, tài khoản và mã xác minh của bạn. Nếu bạn sử dụng tính năng AutoFill, mật khẩu sẽ tự động được thêm vào ứng dụng này.

iOS 18

Bản đồ (Maps)

Bản đồ hỗ trợ hiển thị bản đồ địa hình chi tiết với mạng lưới đường mòn, bao gồm các công viên quốc gia của Hoa Kỳ. Bạn có thể lưu bản đồ để sử dụng ngoại tuyến và tạo các lộ trình đi bộ hoặc leo núi với các tùy chọn như tuyến một chiều, tuyến đi về, hoặc tuyến vòng.

iOS 18

FaceTime

FaceTime cho phép bạn chia sẻ màn hình và điều khiển thiết bị từ xa. Điều này rất hữu ích khi cần giúp đỡ bạn bè hoặc người thân sử dụng thiết bị của họ.

Ví Apple (Wallet)

Tính năng Tap to Cash cho phép bạn gửi và nhận tiền Apple Cash chỉ bằng cách giữ iPhone hoặc Apple Watch gần nhau mà không cần chia sẻ số điện thoại. Bạn cũng có thể xem số dư điểm thưởng hoặc thanh toán qua Apple Pay bằng các điểm thưởng này.

iOS 18

Ghi chú (Notes)

Ghi chú hỗ trợ ghi âm trực tiếp và chuyển lời nói thành văn bản, giúp dễ dàng ghi lại ý tưởng. Bạn có thể làm nổi bật văn bản bằng màu sắc, sử dụng các tiêu đề có thể thu gọn, và giải các phương trình toán học ngay trong ứng dụng.

iOS 18

Nhật ký (Journal)

Ứng dụng Journal cho phép bạn ghi lại tâm trạng của mình và đồng bộ thời gian ghi nhật ký vào ứng dụng Sức khỏe để theo dõi. Bạn cũng có thể tìm kiếm các mục nhập cũ và xem các chuỗi nhật ký để đạt được mục tiêu của mình.

iOS 18

Apple TV

Tính năng InSight giúp bạn tìm hiểu thêm về các diễn viên hoặc âm nhạc trong lúc xem phim hoặc chương trình, và Enhance Dialogue giúp cải thiện âm thanh để nghe rõ hơn lời thoại trên màn hình.

iOS 18

Nhà thông minh (Home)

Bạn có thể cung cấp quyền truy cập theo lịch trình cho khách vào các thiết bị trong nhà như hệ thống báo động hoặc mở cửa gara, giúp quản lý nhà thông minh hiệu quả hơn.

Quyền riêng tư và Bảo mật

Cài đặt quyền riêng tư được thiết kế lại để giúp bạn quản lý thông tin chia sẻ với ứng dụng tốt hơn. Bạn có thể chọn chia sẻ thông tin với một số liên lạc cụ thể thay vì toàn bộ danh bạ.

iOS 18

Tính năng Trợ năng (Accessibility)

iOS 18 bổ sung tính năng Eye Tracking, cho phép điều khiển iPhone chỉ bằng cách sử dụng mắt, và Music Haptics, đồng bộ hóa các rung động của iPhone với nhịp điệu bài hát. Vocal Shortcuts hỗ trợ người dùng ghi âm các âm thanh đặc biệt để kích hoạt hành động trên iPhone.

iOS 18

Emergency SOS Live Video

Tính năng này cho phép bạn chia sẻ video trực tiếp hoặc video đã quay trong các cuộc gọi khẩn cấp để giúp đỡ nhanh hơn.

iOS 18

Freeform

Công cụ Freeform được cải tiến với tính năng Scenes, cho phép bạn tổ chức và trình bày các bảng làm việc theo từng phần, và gửi bản sao của bảng qua liên kết.

Máy tính (Calculator)

Máy tính được bổ sung các công cụ như lịch sử tính toán, chuyển đổi đơn vị, và tính toán các biểu thức phức tạp, bao gồm việc vẽ đồ thị trực tiếp.

iOS 18

Lịch (Calendar)

Chế độ xem Tháng được thiết kế lại giúp bạn dễ dàng có cái nhìn tổng quan về tháng sắp tới. Bạn cũng có thể tạo, xem, chỉnh sửa và hoàn thành nhắc nhở từ ứng dụng Reminders ngay trong Calendar.

iOS 18

iPhone nào được cập nhật iOS 18?

Các mẫu iPhone được cập nhật lên iOS 18 bao gồm:

  • iPhone 16 series: iPhone 16, iPhone 16 Plus, iPhone 16 Pro, iPhone 16 Pro Max
  • iPhone 15 series: iPhone 15, iPhone 15 Plus, iPhone 15 Pro, iPhone 15 Pro Max
  • iPhone 14 series: iPhone 14, iPhone 14 Plus, iPhone 14 Pro, iPhone 14 Pro Max
  • iPhone 13 series: iPhone 13, iPhone 13 mini, iPhone 13 Pro, iPhone 13 Pro Max
  • iPhone 12 series: iPhone 12, iPhone 12 mini, iPhone 12 Pro, iPhone 12 Pro Max
  • iPhone 11 series: iPhone 11, iPhone 11 Pro, iPhone 11 Pro Max
  • iPhone XS series: iPhone XS, iPhone XS Max, iPhone XR
  • iPhone SE (2nd generation)

Riêng đối với iPhone 16 series, khi sở hữu chiếc iPhone mới nhất 2024 của nhà táo, bạn sẽ được trang bị sẵn iOS 18.

Cập nhật lên iOS 18 thật dễ dàng và nhanh chóng với những bước sau đây:

Bước 1: Truy cập vào cập nhật phần mềm

Đầu tiên, mở ứng dụng Cài đặt trên iPhone của bạn bằng cách nhấn vào biểu tượng hoặc tìm kiếm Settings. Sau đó, đi đến General > Software Update. Nếu iPhone của bạn tương thích với iOS 18, bạn sẽ thấy thông báo Upgrade to iOS 18 ở cuối màn hình. Nhấn vào đó. Hướng dẫn cập nhật iOS 18

Bước 2: Kiểm tra dung lượng lưu trữ

Sau khi nhấn vào thông báo Upgrade to iOS 18, bạn sẽ được đưa đến trang cài đặt cập nhật, nơi hiển thị các tính năng chính của iOS 18 cũng như dung lượng cần thiết để tải xuống. Ví dụ, bản cập nhật có dung lượng 3.89GB, nhưng bạn thường cần khoảng 10GB dung lượng trống để cài đặt các bản cập nhật lớn. Trước khi nhấp vào “Cập nhật ngay”, hãy đảm bảo rằng bạn có đủ dung lượng trống trên iPhone bằng cách đi tới Settings > General > iPhone Storage. Nếu không có đủ dung lượng, bạn sẽ được cung cấp một số tùy chọn để giải phóng dung lượng (như Tối ưu hóa ảnh và Gỡ bỏ ứng dụng không sử dụng).

Bước 3: Tải xuống và cài đặt iOS 18

Khi đã xác nhận rằng iPhone của bạn có đủ dung lượng trống để tải xuống iOS 18, nhấn vào Update Now or Update Tonight.. Cả hai lựa chọn này sẽ yêu cầu bạn nhập mật mã iPhone và đồng ý với các Điều khoản và Điều kiện.

Hướng dẫn cập nhật iOS 18

Nếu chọn Update Now, bạn không cần làm gì thêm – chỉ cần đảm bảo iPhone được kết nối Wi-Fi và sạc trước khi đi ngủ.

Nếu chọn Update Tonight, sẽ có thông báo “Đang yêu cầu cập nhật” xuất hiện, kèm theo ước tính thời gian tải xuống iOS 18 (thường khoảng 15 phút). Tại thời điểm này, hãy cắm iPhone vào sạc và để quá trình tải xuống tự động diễn ra.

iPhone của bạn sẽ tự động khởi động lại với iOS 18 được cài đặt sau khi quá trình tải xuống hoàn tất.

Khi nào không nên cập nhật iOS 18?

Việc có nên cập nhật lên iOS 18 hay không phụ thuộc vào nhiều yếu tố như mẫu iPhone bạn đang sử dụng, tình trạng hiện tại của thiết bị, và nhu cầu sử dụng cá nhân.

  • Thiết bị cũ: Nếu bạn đang sử dụng các mẫu iPhone quá cũ như iPhone 6s hoặc iPhone SE (1st generation), việc cập nhật lên iOS 18 có thể làm giảm hiệu suất của thiết bị do các yêu cầu phần cứng cao hơn.
  • Ứng dụng quan trọng: Nếu bạn có các ứng dụng quan trọng mà chưa được xác nhận tương thích với iOS 18, hãy chờ cho đến khi các nhà phát triển cập nhật ứng dụng.
  • Dung lượng lưu trữ: Nếu iPhone của bạn không có đủ dung lượng lưu trữ, việc cập nhật có thể gây khó khăn.

Chúc bạn có một trải nghiệm tuyệt vời với iOS 18!

Bài viết liên quan:

Gamma AI là gì? Cách tạo slide chuyên nghiệp chỉ trong vài phút

Gamma AI là gì

Bạn đã bao giờ mất hàng giờ đồng hồ để thiết kế một bài thuyết trình mà vẫn chưa hài lòng với kết quả? Việc dành quá nhiều thời gian cho việc chuẩn bị bài thuyết trình không chỉ ảnh hưởng đến hiệu suất công việc mà còn tạo áp lực không đáng có.

Để giải quyết vấn đề trên, Gamma AI đã ra đời như một giải pháp đột phá, giúp tự động hóa quá trình tạo nội dung và thuyết trình, cho phép người dùng tiết kiệm đến 70% thời gian so với cách làm truyền thống. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về công cụ AI thông minh này và cách nó có thể hỗ trợ công việc của bạn một cách hiệu quả.

Gamma AI là gì?

Gamma AI là một công cụ sử dụng trí tuệ nhân tạo để hỗ trợ việc tạo bài thuyết trình, tài liệu, và trang web một cách nhanh chóng và tự động. Với công cụ này, người dùng chỉ cần cung cấp một chủ đề hoặc nội dung đầu vào, Gamma AI sẽ tự động tạo ra các slide có thiết kế phù hợp, chèn hình ảnh, video, biểu đồ và thêm các hiệu ứng chuyển động để tăng tính sinh động.

Gamma AI là gì?

Ứng dụng này đặc biệt hữu ích cho freelancer, sinh viên, và nhân viên văn phòng khi cần chuẩn bị bài thuyết trình chuyên nghiệp mà không phải dành quá nhiều thời gian thiết kế thủ công. Ngoài ra, Gamma AI còn cho phép tùy chỉnh bố cục, thêm chú thích và liên kết, và tối ưu hóa hình ảnh/video cho các môi trường trình chiếu khác nhau.

Tuy nhiên, chất lượng sản phẩm cuối cùng phụ thuộc vào đầu vào người dùng cung cấp, và đôi khi cần chỉnh sửa thủ công nếu muốn tùy biến màu sắc hoặc bố cục chi tiết hơn. Một điểm cần lưu ý khác là vấn đề bảo mật và quyền sở hữu trí tuệ khi chia sẻ nội dung nhạy cảm với nền tảng này.

Gamma AI có thể là lựa chọn hiệu quả nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian và tăng năng suất trong quá trình làm thuyết trình.

Gamma AI có những tính năng gì?

Gamma AI sở hữu nhiều tính năng hữu ích giúp tự động hóa quá trình tạo thuyết trình và tài liệu. Dưới đây là các tính năng chính của công cụ này:

1. Tạo Slide tự động

Gamma AI Tạo Slide tự động

Gamma AI tự động tạo các slide dựa trên nội dung người dùng cung cấp. Khi nhập vào chủ đề hoặc văn bản, công cụ này sẽ tự động thiết kế một bài thuyết trình hoàn chỉnh với các slide có cấu trúc logic và bắt mắt. Điều này giúp tiết kiệm thời gian và tránh sai sót khi phải tạo thủ công từng slide.

2. Tùy chỉnh bố cục và thiết kế

Gamma AI cung cấp nhiều mẫu bố cục sẵn có hoặc cho phép người dùng tự chỉnh sửa bố cục theo nhu cầu riêng. Người dùng có thể thay đổi màu sắc, phông chữ, và phong cách để phù hợp với từng hoàn cảnh, từ thuyết trình kinh doanh đến báo cáo học thuật. Ngoài ra, các hiệu ứng chuyển động có thể được thêm vào để tăng tính hấp dẫn.

3. Hỗ trợ chèn hình ảnh, video và biểu đồ

Gamma AI tích hợp khả năng chèn hình ảnh, video và biểu đồ một cách mượt mà. Người dùng có thể chèn các file đa phương tiện từ máy tính hoặc internet vào slide. Công cụ còn giúp tạo và tối ưu hóa biểu đồ trực tiếp dựa trên dữ liệu nhập vào, hỗ trợ các loại biểu đồ khác nhau như biểu đồ cột, biểu đồ tròn hoặc đường để minh họa thông tin rõ ràng hơn.

4. Chia sẻ và cộng tác thời gian thực

Gamma AI PowerPoint hỗ trợ tính năng chia sẻ và cộng tác, cho phép nhiều người làm việc trên cùng một tài liệu hoặc slide. Người dùng có thể gửi tài liệu qua email hoặc chia sẻ qua đường dẫn trực tiếp, khi đó nhiều người dùng có thể đồng thời chỉnh sửa, thảo luận và để lại nhận xét trực tiếp trên slide.

Điểm hạn chế của Gamma AI

Mặc dù có rất nhiều ưu điểm nhưng Gamma AI vẫn có một số điểm hạn chế nhất định.

1. Phụ thuộc vào chất lượng dữ liệu đầu vào

Gamma AI

Giống như con người học hỏi từ kinh nghiệm, Gamma AI cũng vậy. Chất lượng của các bài thuyết trình mà nó được đào tạo sẽ trực tiếp ảnh hưởng đến chất lượng đầu ra. Nếu dữ liệu đầu vào sai lệch, không đầy đủ hoặc thiếu nhất quán, bài thuyết trình tạo ra cũng sẽ không chính xác và hiệu quả.

Điều này yêu cầu người dùng phải chuẩn bị thông tin một cách kỹ lưỡng trước khi đưa vào hệ thống để đảm bảo kết quả tốt nhất.

2. Bài trình bày có thể thiếu chính xác hoặc không hoàn hảo

Mặc dù Gamma AI giúp tự động hóa quy trình tạo slide, nhưng nội dung tự động tạo ra có thể chưa hoàn toàn đúng với yêu cầu hoặc bối cảnh. Các yếu tố như biểu đồ, đồ họa minh họa, hay cách diễn đạt có thể không chính xác hoặc chưa phù hợp, khiến người dùng phải chỉnh sửa thủ công để đạt kết quả mong muốn. Điều này đặc biệt quan trọng khi làm việc với dữ liệu phức tạp hoặc chuyên ngành.

3. Giá cả và chi phí sử dụng

Giá cả và chi phí sử dụng Gamma AI

Gamma AI có thể yêu cầu người dùng đăng ký các gói dịch vụ trả phí để truy cập đầy đủ tính năng. Dù đây là khoản đầu tư hợp lý đối với những người cần sử dụng thường xuyên, nhưng với sinh viên hoặc người dùng cá nhân, chi phí có thể trở thành một rào cản. Người dùng cần cân nhắc kỹ giữa nhu cầu và ngân sách trước khi chọn sử dụng.

Hướng dẫn sử dụng Gamma AI cho người mới bắt đầu

Dưới đây là hướng dẫn sử dụng Gamma AI dành cho người mới bắt đầu, giúp bạn làm quen với công cụ này nhanh chóng và hiệu quả:

Bước 1: Đăng nhập và đăng ký

gamma ai

Truy cập vào trang web chính thức của Gamma AI –> Tạo tài khoản bằng cách đăng ký qua email hoặc tài khoản Google –> Sau khi đăng nhập, bạn sẽ được chuyển đến giao diện làm việc chính.

Bước 2: Tạo dự án mới

tạo dự án gamma

Nhấp vào “Create New” –> Nhập chủ đề hoặc ý tưởng chính mà bạn muốn Gamma AI phát triển thành bài thuyết trình. Bạn cũng có thể nhập các từ khóa quan trọng hoặc một bản tóm tắt ngắn về nội dung cần trình bày –> Gamma AI sẽ tự động tạo các slide dựa trên đầu vào này.

Bước 3: Điều chỉnh Outline

nhập prompt cho Gamma AI
Lựa chọn nội dung bạn muốn tạo: Presentation, Document, hay WebPage

Sao khi nhập Promtp, Gamma AI PowerPoint sẽ gợi ý cho bạn một dàn ý chi tiết về các Slide, bạn có thể điều chỉnh nội dung các slide này cho phù hợp với nhu cầu sử dụng.

Prompt Gamma AI

Bước 4: Tạo bài thuyết trình

Prompt Gamma AI
Gamma AI cho phép bạn thoải mái điều chỉnh nội dung trong các slide đã tạo

Bấm continue để bắt đầu tạo bài thuyết trình –> Sau khi tạo xong bạn có thể tủy chỉnh lại nội dung trên slide, chèn ảnh hoặc video, thêm hiệu ứng tùy thích.

Tổng kết

Gamma AI mang đến giải pháp sáng tạo toàn diện cho việc thiết kế bài thuyết trình, tài liệu, và báo cáo, với khả năng tự động hóa mạnh mẽ cùng các tính năng cộng tác thời gian thực. Với sự hỗ trợ từ Gamma AI, người dùng – từ sinh viên, nhân viên văn phòng đến các chuyên gia – có thể nhanh chóng tạo ra những sản phẩm chuyên nghiệp, phù hợp với nhu cầu cá nhân và công việc. Sử dụng đúng cách và kiểm tra cẩn thận nội dung đầu ra sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả của công cụ này trong bất kỳ dự án nào.

Xem thêm:

999+ Việc làm IT hot nhất tại TopDev

Framework nào tốt nhất cho dự án của bạn? – Checklist chi tiết

chọn framework cho dự án

Bài viết được sự cho phép của tác giả Sơn Dương

Trong thế giới phát triển phần mềm hiện đại, việc lựa chọn framework phù hợp cho dự án của bạn có thể quyết định sự thành công hay thất bại của toàn bộ quy trình. Với hàng trăm framework có sẵn, từ những cái tên nổi tiếng như React, Angular, Vue.js cho đến những lựa chọn ít được biết đến hơn, việc chọn đúng framework trở thành một thách thức không nhỏ. Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một checklist chi tiết giúp bạn đưa ra quyết định đúng đắn nhất cho dự án của mình.

Framework nào tốt nhất cho dự án của bạn

1. Hiểu Rõ Về Nhu Cầu Dự Án

Trước khi lao vào thế giới của các framework, điều đầu tiên bạn cần làm là xác định rõ nhu cầu và mục tiêu của dự án. Bạn có thể đặt ra những câu hỏi sau:

  • Dự án của bạn là gì?: Xác định rõ tính chất dự án (web app, mobile app, desktop app, v.v.).
  • Ai là người sử dụng sản phẩm?: Phân tích đối tượng người dùng để xác định những tính năng cần thiết.
  • Thời gian và ngân sách?: Dự kiến thời gian hoàn thành và ngân sách có sẵn để triển khai dự án.

Khi đã hiểu rõ về nhu cầu dự án, bạn sẽ dễ dàng hơn trong việc lựa chọn framework.

2. Tính Đến Kinh Nghiệm Đội Ngũ Phát Triển

Nếu bạn đang làm việc trong một nhóm, hãy xem xét kinh nghiệm của các thành viên trong nhóm. Dưới đây là một số điểm cần xem xét:

  • Kỹ năng hiện có: Đội ngũ của bạn đã quen thuộc với framework nào? Việc sử dụng một framework mà tất cả mọi người đều đã có kinh nghiệm sẽ tiết kiệm thời gian và giảm thiểu rủi ro.
  • Khả năng học hỏi: Nếu đội ngũ chưa quen với framework, họ có khả năng học hỏi nhanh chóng không? Một framework dễ tiếp cận sẽ giúp đội ngũ nhanh chóng làm quen và bắt đầu làm việc hiệu quả hơn.

3. Đánh Giá Tính Năng của Framework

Mỗi framework đều có những tính năng và ưu điểm riêng. Hãy xem xét các tính năng sau:

  • Tính năng nổi bật: Một số framework có những tính năng độc đáo có thể hỗ trợ dự án của bạn tốt hơn.
  • Khả năng mở rộng: Liệu framework có khả năng mở rộng và hỗ trợ các tính năng bổ sung trong tương lai không?
  • Cộng đồng và hỗ trợ: Một framework có cộng đồng lớn sẽ có nhiều tài nguyên hỗ trợ hơn (hướng dẫn, diễn đàn, v.v.).

4. Hiệu Năng và Tốc Độ

Một yếu tố cực kỳ quan trọng trong việc lựa chọn framework là hiệu năng. Hãy cân nhắc các khía cạnh sau:

  • Thời gian tải trang: Thời gian tải trang có thể ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm người dùng. Các framework nhẹ sẽ có hiệu suất tốt hơn.
  • Tốc độ xử lý: Hiệu suất của framework trong việc xử lý các tác vụ phức tạp cũng rất quan trọng. Các benchmark có sẵn có thể giúp bạn đánh giá điều này.

5. Khả Năng Tương Thích với Các Công Nghệ Khác

Dự án của bạn có thể yêu cầu tích hợp với nhiều công nghệ khác nhau. Vì vậy, hãy cân nhắc:

  • Tích hợp API: Liệu framework có hỗ trợ dễ dàng cho việc tích hợp với API không? Việc này sẽ rất quan trọng trong các dự án lớn.
  • Hỗ trợ các công nghệ khác: Một số framework có thể hỗ trợ tích hợp với các công nghệ như GraphQL, WebSocket, hay các dịch vụ đám mây, điều này có thể mở rộng khả năng cho dự án của bạn.

  Sự khác biệt giữa framework và library

  Top các Framework Java Backend phổ biến cho anh em Developer

6. Tính Bảo Mật

Đối với bất kỳ dự án nào, tính bảo mật là một yếu tố không thể bỏ qua. Hãy đánh giá các khía cạnh sau:

  • Các tính năng bảo mật tích hợp: Framework có cung cấp các tính năng bảo mật tích hợp sẵn không?
  • Cộng đồng và bảo mật: Các vấn đề bảo mật đã được cộng đồng phát hiện và giải quyết kịp thời không?

7. Dễ Dàng Sử Dụng và Học Hỏi

Không phải framework nào cũng dễ sử dụng và học hỏi. Hãy xem xét:

  • Tài liệu hướng dẫn: Tài liệu có đầy đủ và dễ hiểu không? Một tài liệu tốt sẽ giúp bạn và đội ngũ học hỏi nhanh hơn.
  • Giao diện và cú pháp: Giao diện và cú pháp của framework có thân thiện và dễ tiếp cận không? Nếu cú pháp quá phức tạp, điều này có thể khiến đội ngũ mất nhiều thời gian hơn trong việc làm quen.

Tìm việc làm Java lương cao up to 2000 USD

8. Chi Phí và Giấy Phép

Một yếu tố khác cũng không kém phần quan trọng là chi phí:

  • Giá cả: Liệu framework có yêu cầu chi phí bản quyền hay không? Nếu có, hãy xem xét ngân sách của bạn.
  • Giấy phép: Kiểm tra giấy phép của framework để đảm bảo rằng nó phù hợp với mô hình kinh doanh của bạn.

9. Thực Tế và Tính Ứng Dụng

Cuối cùng, hãy thử nghiệm với một số framework:

  • Xây dựng prototype: Tạo một prototype nhỏ với các framework mà bạn đang xem xét. Điều này giúp bạn đánh giá xem framework có phù hợp với yêu cầu dự án của bạn không.
  • Tìm hiểu phản hồi từ người dùng: Nếu có thể, hãy thu thập phản hồi từ những người dùng đã từng sử dụng framework đó.

Checklist Lựa Chọn Framework

Để giúp bạn dễ dàng hơn trong việc lựa chọn framework, dưới đây là checklist chi tiết bạn có thể tham khảo:

Checklist Lựa Chọn Framework Câu Hỏi/Các Yếu Tố Cần Xem Xét
1. Xác định rõ nhu cầu dự án
  • Dự án là gì?
  • Ai là người sử dụng?
  • Ngân sách và thời gian dự kiến?
2. Đánh giá kinh nghiệm đội ngũ
  • Kỹ năng hiện có?
  • Khả năng học hỏi?
3. Xem xét tính năng của framework
  • Tính năng nổi bật?
  • Khả năng mở rộng?
  • Cộng đồng và hỗ trợ?
4. Đánh giá hiệu năng và tốc độ
  • Thời gian tải trang?
  • Tốc độ xử lý?
5. Tính tương thích với công nghệ khác
  • Tích hợp API?
  • Hỗ trợ công nghệ khác?
6. Kiểm tra tính bảo mật
  • Tính năng bảo mật tích hợp?
  • Cộng đồng và bảo mật?
7. Đánh giá dễ sử dụng và học hỏi
  • Tài liệu hướng dẫn?
  • Giao diện và cú pháp?
8. Xem xét chi phí và giấy phép
  • Chi phí sử dụng?
  • Giấy phép?
9. Thực tế và tính ứng dụng
  • Tạo prototype?
  • Phản hồi từ người dùng?

Kết Luận

Lựa chọn framework cho dự án của bạn không chỉ đơn thuần là chọn một công cụ; đó là một quyết định chiến lược có thể ảnh hưởng đến toàn bộ quá trình phát triển. Bằng cách sử dụng checklist chi tiết trên, bạn sẽ có cơ sở vững chắc để đưa ra quyết định thông minh và phù hợp với nhu cầu dự án của mình.

Dù bạn quyết định chọn một framework phổ biến hay một lựa chọn ít được biết đến, hãy nhớ rằng không có một giải pháp duy nhất cho mọi vấn đề. Hãy lắng nghe ý kiến của đội ngũ phát triển, thực hiện nghiên cứu kỹ lưỡng và, quan trọng nhất, hãy chọn cái gì phù hợp nhất với bạn và dự án của bạn. Chúc bạn thành công trong việc chọn lựa framework cho dự án của mình!

Bài viết gốc được đăng tải tại vntalking.com

Xem thêm:

Xem thêm Việc làm IT hấp dẫn trên TopDev

Biến và kiểu dữ liệu cơ bản trong Python

Biến và kiểu dữ liệu cơ bản trong Python

Python là một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến hiện nay, dễ tiếp cận nhờ cú pháp đơn giản và linh hoạt. Một trong những khái niệm cơ bản mà bất kỳ lập trình viên Python nào cũng cần hiểu rõ chính là biếnkiểu dữ liệu. Dưới đây, hãy cùng TopDev tìm hiểu chi tiết về khái niệm, cách khai báo biến và các kiểu dữ liệu cơ bản trong Python.

Biến trong Python

Biến trong Python là gì?

Biến (variable) trong Python là một không gian lưu trữ dùng để tham chiếu tới một giá trị được lưu trữ trong bộ nhớ. Nói cách khác, biến là cách để lập trình viên lưu trữ và thao tác với dữ liệu trong chương trình.

Không giống như một số ngôn ngữ lập trình khác, trong Python, bạn không cần phải khai báo kiểu dữ liệu cho biến, Python tự động gán kiểu dựa trên giá trị bạn gán cho biến. Hơn thế nữa, bạn cũng không cần phải khai báo biến, chỉ cần gán cho biến một giá trị và nó sẽ tồn tại.

Biến trong Python

Nguồn ảnh: Neso Academy

Biến giúp lập trình viên dễ dàng lưu trữ, truy xuất và thao tác với dữ liệu. Mỗi lần biến được gán giá trị mới, giá trị cũ sẽ bị thay thế.

Khai báo biến trong Python

Khai báo biến trong Python rất đơn giản, bạn chỉ cần viết tên biến, sau đó dùng dấu = để gán giá trị cho biến. Python sẽ tự động nhận diện kiểu dữ liệu dựa trên giá trị được gán.

Cú pháp:

tên_biến = giá_trị

Ví dụ khai báo biến trong Python:

age = 30  # biến age lưu giá trị số nguyên 30
name = "Bob"  # biến name lưu giá trị chuỗi "Bob"
is_student = True  # biến is_student lưu giá trị kiểu boolean

Trong Python, có một số quy tắc khi đặt tên biến:

  • Tên biến phải bắt đầu bằng chữ cái hoặc dấu gạch dưới (_).
  • Tên biến không được bắt đầu bằng số.
  • Tên biến chỉ chứa các ký tự chữ cái, số và dấu gạch dưới.
  • Tên biến phân biệt chữ hoa và chữ thường (ví dụ: Ageage là hai biến khác nhau).

Xem việc làm Python cập nhật mới nhất tại đây

Kiểu dữ liệu trong Python

Kiểu dữ liệu (data type) là cách Python hiểu và lưu trữ giá trị trong biến. Mỗi giá trị trong Python đều có kiểu dữ liệu riêng, chẳng hạn như số nguyên, chuỗi ký tự, hoặc danh sách. Kiểu dữ liệu quyết định các phép toán và thao tác có thể thực hiện trên giá trị đó.

Kiểu dữ liệu trong Python

Kiểu số (Numeric types)

Kiểu dữ liệu số trong Python đại diện cho dữ liệu có giá trị số học, bao gồm số nguyên (int), số thực (float) và số phức (complex).

  • Số nguyên (Integers): Được biểu diễn bằng lớp int, chứa các số nguyên dương hoặc âm (không bao gồm phân số hoặc số thập phân). Trong Python, không có giới hạn về độ dài của giá trị số nguyên..
  • Số thực (Float): Được biểu diễn bằng lớp float, là số thực với biểu diễn dưới dạng dấu chấm động. Nó có thể kèm theo ký tự e hoặc E và số nguyên để biểu diễn dưới dạng khoa học.
  • Số phức (Complex Numbers): Được biểu diễn bằng lớp complex, có dạng (phần thực) + (phần ảo)j.
x = 10        # int
y = 3.14      # float
z = 2 + 3j    # complex

Kiểu dữ liệu chuỗi (Sequence Data Types) trong Python

Chuỗi là tập hợp có thứ tự của các kiểu dữ liệu giống hoặc khác nhau. Các kiểu dữ liệu chuỗi bao gồm: chuỗi ký tự (string), danh sách (list) và tuple.

Chuỗi ký tự (String)

String là tập hợp các ký tự Unicode, được biểu diễn bằng lớp str. Chuỗi có thể được tạo bằng dấu nháy đơn, nháy kép hoặc nháy ba.

str1 = 'Hello' str2 = "World" str3 = '''This is amultiline string'''

Danh sách (List)

List là tập hợp có thứ tự của các mục, có thể thay đổi và các phần tử không cần phải cùng kiểu dữ liệu.

list1 = [1, 2, 3, 4, 5] list2 = ["apple", "banana", "cherry"] list3 = [1, "apple", 3.14]

Tuple

Tuple tương tự như list, nhưng không thể thay đổi sau khi tạo

tuple1 = (1, 2, 3, 4, 5)

>> Chi tiết về các kiểu dữ liệu list, tuple và string:

Kiểu logic (Boolean)

Kiểu dữ liệu boolean chỉ có hai giá trị: TrueFalse, được biểu diễn bằng lớp bool.

is_raining = False  # lưu giá trị False
is_sunny = True     # lưu giá trị True

Kiểu dữ liệu tập hợp (Set Data Type) trong Python

Set trong Python là tập hợp không có thứ tự của các phần tử không trùng lặp, có thể thay đổi được. Được tạo bằng hàm set() hoặc bằng cách đặt các phần tử trong dấu ngoặc nhọn {}.

set1 = {1, 2, 3} set2 = set([1, 2, 3, 4, 5])

Kiểu dữ liệu từ điển (Dictionary Data Type) trong Python

Dictionary Data Type trong Python là tập hợp không có thứ tự của các cặp khóa-giá trị. Được biểu diễn bằng lớp dict. Mỗi cặp khóa-giá trị được phân tách bằng dấu hai chấm (:), và các cặp khóa-giá trị được phân tách bằng dấu phẩy (,).

dict1 = {"name": "Alice", "age": 25, "city": "New York"}

Việc làm Python HCM tại TopDev

Cách khai báo kiểu dữ liệu trong Python

Python là ngôn ngữ lập trình dynamic typing, nghĩa là bạn không cần phải khai báo kiểu dữ liệu cho biến khi tạo. Python sẽ tự động xác định kiểu dữ liệu dựa trên giá trị bạn gán cho biến.

a = 5          # Python hiểu đây là kiểu int
b = 3.14       # Python hiểu đây là kiểu float
name = "John"  # Python hiểu đây là kiểu chuỗi (str)
is_open = True # Python hiểu đây là kiểu boolean

Tuy nhiên, bạn cũng có thể ép kiểu (convert) dữ liệu từ kiểu này sang kiểu khác khi cần. Python cung cấp các hàm ép kiểu như int(), float(), str(), và bool() để chuyển đổi kiểu dữ liệu.

Ví dụ:

x = 10.5
y = int(x)  # chuyển đổi từ float sang int, y sẽ là 10

Tóm lại, Python hỗ trợ nhiều kiểu dữ liệu từ cơ bản như số nguyên, chuỗi, và boolean đến các cấu trúc dữ liệu phức tạp như danh sách, từ điển và tập hợp. Việc hiểu rõ cách sử dụng biến và kiểu dữ liệu là nền tảng quan trọng để phát triển các chương trình Python hiệu quả. Theo dõi TopDev – nền tảng việc làm IT hàng đầu Việt Nam để xem thêm nhiều bài học về Python bạn nhé!

Kinh nghiệm xử lý responsive table hiệu quả

Kinh nghiệm xử lý responsive table hiệu quả

Table là một thành phần phổ biến trong một trang Web, thường được sử dụng để hiển thị dữ liệu với nhiều bản ghi có chung các thuộc tính một cách hiệu quả. Tuy nhiên khi làm việc với bảng, một vấn đề thường xuyên gặp phải là việc làm thế nào để hiển thị nội dung bảng trên các thiết bị kích thước màn hình nhỏ hơn, cụ thể là trên các thiết bị di động. Bài viết hôm nay, mình sẽ chia sẻ cùng các bạn một vài kinh nghiệm khi xử lý responsive table hiệu quả thường được áp dụng trong thực tế dự án nhé.

Responsive Table là gì?

Responsive trong thiết kế và xây dựng Website là một yếu tố quan trọng cần phải đảm báo trong các dự án hiện nay. Nó đề cập đến khả năng tự điều chỉnh trang Web tương thích với các loại kích thước màn hình khác nhau như Desktop, Tablet, Mobile, … từ đó giúp tối ưu hóa trải nghiệm của người dùng.

Responsive Table là gì?

Responsive Table đề cập đến việc xử lý responsive cho những thành phần bảng trên trang Web. Với những bảng có nhiều cột thì việc hiển thị đầy đủ nội dung các cột trên màn hình mobile kích thước bé là bất khả thi. Vì vậy, chúng ta cần có những cách khác nhau để xử lý giao diện cho phần tử bảng này. 

Responsive Table là gì?

Chúng ta cùng đi vào một số cách tiếp cận, xử lý để giải quyết vấn đề trên nhé.

Cách tiếp cận 1: Cho phép cuộn theo chiều ngang

Trong cách tiếp cận này, chúng ta sẽ sử dụng thuộc tính overflow-x và set giá trị auto để cho phép phần tử bảng có thể được cuộn ngang trên những màn hình nhỏ. Giá trị auto sẽ báo cho trình duyệt việc hiển thị thanh cuộn (scroll bar) ngang khi nội dung tràn, thao tác người dùng sẽ là kéo thanh scroll hoặc vuốt màn hình theo chiều ngang để xem các nội dung bị ẩn khác trong bảng.

Code

<!DOCTYPE html>
<html>
  <head>
    <!-- ... -->
  </head>
  <body>
    <div style="overflow-x: auto">
      <table>
        <!-- ... -->
      </table>
    </div>
  </body>
</html>

Kết quả

responsive table

Ưu điểm: cách tiếp cận này cho thấy sự đơn giản trong cách thực hiện khi chỉ cần thêm một thuộc tính vào phần tử cha bọc bên ngoài bảng. Thêm vào đó, giao diện lúc này sẽ không bị thay đổi so với phiên bản trên màn hình lớn khi mà vị trí và độ rộng của các cột đều được giữ nguyên.

Nhược điểm: Về mặt trải nghiệm người dùng, việc phải sử dụng thao tác vuốt ngang trên màn hình là điều không hề dễ chịu. Dữ liệu sẽ luôn bị ẩn một số phần cũng khiến việc so sánh giữa các bản ghi, các dòng khác nhau trở nên khá khó khăn.

  Nên sử dụng Mobile first hay là Desktop first khi làm Responsive

  Tại sao Facebook không sử dụng responsive?

Cách tiếp cận 2: Chuyển bố cục bảng về dạng dọc

Ở cách tiếp cận này, chúng ta sẽ biến đổi bố cục bảng về dạng hiển thị nội dung các cột theo chiều dọc; mỗi bản ghi (mỗi hàng – row) sẽ được hiển thị thành dạng các dòng thuộc tính – giá trị. Để làm được điều này chúng ta cần 2 thứ:

  1. Media Queries: module truy vấn thông tin phương tiện trong CSS. Chúng ta sử dụng nó để xác định kích thước màn hình đang hiển thị. Nếu là thiết bị mobile (thông thường sẽ dựa vào width của màn hình), bố cục của phần tử bảng sẽ được thay đổi.
  2. Thuộc tính display: block: các phần tử bảng sẽ mặc định có thuộc tính hiển thị (display) là table. Để bố cục lại các ô trong bảng theo chiều dọc, chúng ta thiết lập cho nó thuộc tính hiển thị về dạng block.

Code

<!DOCTYPE html>
<html>
  <head>
    <!-- ... -->
     <style>
      @media (min-width: 320px) and (max-width: 767px) {
        table,
        thead,
        tbody,
        th,
        td,
        tr {
            display: block;
        }
      }
     </style>
  </head>
  <body>
      <table>
        <!-- ... -->
      </table>
    </div>
  </body>
</html>

Kết quả:

responsive table

Ưu điểm: Với cách tiếp cận này, người dùng có thể xem và hiểu đầy đủ nội dung một cách dễ dàng, không cần đến các thao tác cuộn ngang màn hình hay zoom in/ out phần tử bảng. Việc xử lý source code với cách tiếp cận này cũng khá đơn giản, không mất nhiều thời gian chỉnh sửa.

Nhược điểm: Tuy nhiên, cách làm này cũng chỉ tối ưu trong trường hợp bảng không có quá nhiều cột. Việc so sánh dữ liệu giữa 2 bản ghi cách xa nhau cũng trở nên khá khó khăn. Ngoài ra việc kéo dài theo chiều dọc cũng có thể gây khó chịu cho người dùng trong trường hợp phải cuộn theo chiều dọc quá nhiều.

Cách tiếp cận 3: Tùy chỉnh ẩn hiện cột

Đây là một cách tiếp cận cho phép người dùng tùy chỉnh việc hiển thị ẩn hiện hoặc vị trí các cột trong bảng. Tùy vào kích thước màn hình mà số lượng cột có thể hiển thị trên màn hình sẽ thay đổi hoặc co giãn sao cho phù hợp. Việc xây dựng một module riêng cho việc xử lý ẩn hiện tùy chỉnh các cột trong bảng sẽ đòi hỏi lập trình viên đầu tư thêm công sức và thời gian. Hiện nay nhiều module, thư viện xây dựng giao diện được tích hợp sẵn tính năng trên, giúp tối ưu hóa thao tác sử dụng của người dùng đối với phần tử bảng.

responsive table

Ưu điểm: Cách tiếp cận này cho phép chúng ta vẫn giữ được bố cục bảng trên các màn hình bé. Việc tùy chỉnh ẩn hiện, vị trí cột sẽ nâng cao trải nghiệm người dùng tùy vào mục đích sử dụng. 

Nhược điểm: Để xây dựng riêng tính năng ẩn hiện từng cột trên bảng sẽ tốn công sức và thời gian nếu trong thư viện, công cụ bạn sử dụng chưa có sẵn. Tuy nhiên bạn cũng có thể tái sử dụng module này cho nhiều dự án sau, vì thế hãy cân nhắc lựa chọn sử dụng.

Kết bài

Trên đây là một số cách xử lý responsive table hiệu quả theo như kinh nghiệm của mình trong quá trình làm việc với các dự án Frontend thực tế. Tùy thuộc vào mục đích, nhu cầu của người dùng, các bạn có thể lựa chọn cách tiếp cận hợp lý cho Website của mình. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm:

Xem thêm Việc làm IT hấp dẫn trên TopDev

Power BI là gì? Vì sao doanh nghiệp nên sử dụng PBI?

Trong thời đại mà dữ liệu đóng vai trò quan trọng đối với mọi quyết định của doanh nghiệp, Power BI nổi lên như một công cụ mạnh mẽ giúp doanh nghiệp không chỉ phân tích dữ liệu mà còn trực quan hóa và báo cáo dễ dàng. Vậy Power BI là gì, và tại sao các doanh nghiệp nên sử dụng công cụ này? Hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây của TopDev.

Power BI là gì?

Để bắt đầu ta cùng tìm câu trả lời cho câu hỏi Power BI là gì nhé!

Power BI (viết tắt của Power Business Intelligence) là một bộ công cụ phân tích dữ liệu và tạo báo cáo trực quan được phát triển bởi Microsoft, ra mắt lần đầu vào năm 2013 như một phần của nền tảng Microsoft Power Platform. Chính vì vậy, Power BI có khả năng tích hợp và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn dữ liệu trong hệ sinh thái MS như Excel, SQL Server, Microsoft Cloud, và nhiều hệ thống khác.

Power BI là gì?

Power BI giúp người dùng kết nối đến các nguồn dữ liệu khác nhau, xử lý và biến đổi dữ liệu, sau đó tạo ra các biểu đồ, báo cáo và dashboard tương tác. Power BI giúp bạn hiểu rõ dữ liệu của mình và hỗ trợ đưa ra các quyết định kinh doanh một cách nhanh chóng, chính xác.

Tóm tắt ngắn gọn về Power BI:

Các thành phần của Power BI

Power BI bao gồm ba thành phần chính, giúp doanh nghiệp triển khai toàn bộ quá trình xử lý, phân tích và chia sẻ dữ liệu:

Các thành phần của Power BI

  1. Power BI Desktop: Đây là phiên bản chạy trên máy tính cá nhân, nơi người dùng có thể kết nối đến các nguồn dữ liệu, làm sạch và xử lý dữ liệu, sau đó tạo báo cáo và biểu đồ. Đây là công cụ chính để thiết kế dashboard và báo cáo.
  2. Power BI Service (Online): Đây là phiên bản đám mây của Power BI, cho phép người dùng chia sẻ các báo cáo đã tạo trên Power BI Desktop với các đồng nghiệp hoặc khách hàng. Báo cáo có thể được cập nhật tự động và người dùng có thể truy cập qua bất kỳ thiết bị nào.
  3. Power BI Mobile: Ứng dụng di động giúp bạn xem báo cáo và dashboard mọi lúc mọi nơi, từ điện thoại (iOS, Android) đến máy tính bảng. Điều này đặc biệt hữu ích cho các quản lý, lãnh đạo cần xem dữ liệu nhanh chóng khi di chuyển.

Ngoài ra, Power BI còn bao gồm Power BI Report Server (giúp doanh nghiệp lưu trữ báo cáo tại máy chủ nội bộ) và Power BI Gateway (giúp kết nối dữ liệu từ hệ thống nội bộ với dịch vụ đám mây).

Tính năng vượt trội của Power BI

Power BI có rất nhiều tính năng vượt trội giúp nó trở thành công cụ hàng đầu trong việc phân tích dữ liệu cho doanh nghiệp

Tính năng vượt trội của Power BI

Nguồn ảnh: Cloud Foundation

Trực quan hóa dữ liệu phong phú

Power BI cung cấp một loạt các biểu đồ, đồ thị, và công cụ tương tác để trực quan hóa dữ liệu. Người dùng có thể dễ dàng kéo thả để tạo các biểu đồ từ đơn giản đến phức tạp như biểu đồ cột, đường, pie chart, bản đồ, biểu đồ dạng matrix, và nhiều loại biểu đồ tùy chỉnh khác. Tính năng này giúp người dùng có cái nhìn toàn diện về dữ liệu, từ đó dễ dàng phát hiện các xu hướng, mẫu dữ liệu và thông tin quan trọng.

Khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn

Power BI có khả năng kết nối với hàng loạt các nguồn dữ liệu khác nhau, từ các tệp dữ liệu đơn giản như Excel, CSV, đến các cơ sở dữ liệu phức tạp như SQL Server, Oracle, và các dịch vụ đám mây như Azure, Google Analytics, và Salesforce. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng kết hợp, so sánh và phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau, tất cả trong một công cụ duy nhất.

Cập nhật dữ liệu theo thời gian thực

Một tính năng đặc biệt quan trọng của Power BI là khả năng cập nhật dữ liệu theo thời gian thực. Các báo cáo và dashboard có thể được tự động làm mới khi có dữ liệu mới, giúp doanh nghiệp nắm bắt được các thay đổi và xu hướng kịp thời. Điều này đặc biệt hữu ích cho các tổ chức cần theo dõi các chỉ số hiệu suất hoặc dữ liệu kinh doanh liên tục, chẳng hạn như theo dõi doanh số bán hàng, phân tích hoạt động vận hành hoặc giám sát hiệu suất máy móc.

Khả năng chia sẻ và cộng tác dễ dàng

Power BI cho phép người dùng chia sẻ báo cáo và dashboard với các thành viên trong nhóm hoặc tổ chức thông qua Power BI Service (phiên bản đám mây). Các thành viên có thể xem, tương tác và thảo luận trực tiếp trên các báo cáo này. Tính năng này giúp tăng cường khả năng cộng tác, đặc biệt khi làm việc theo nhóm hoặc khi cần chia sẻ thông tin giữa các bộ phận.

Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để phân tích nâng cao

Power BI tích hợp các tính năng AI (trí tuệ nhân tạo) giúp người dùng phân tích dữ liệu một cách thông minh hơn mà không cần phải là chuyên gia về lập trình. Một số tính năng như Quick Insights tự động phân tích dữ liệu để tìm ra các mẫu và xu hướng, hoặc Natural Language Query (Hỏi đáp bằng ngôn ngữ tự nhiên) cho phép người dùng đặt câu hỏi về dữ liệu và nhận kết quả dưới dạng biểu đồ mà không cần viết mã.

Mobile-friendly – Tương thích với thiết bị di động

Power BI cung cấp ứng dụng di động dành cho Android và iOS, cho phép người dùng xem báo cáo và dashboard trực tiếp trên điện thoại hoặc máy tính bảng. Tính năng này rất hữu ích cho các nhà quản lý, lãnh đạo hoặc các chuyên viên thường xuyên di chuyển, giúp họ có thể cập nhật dữ liệu và đưa ra quyết định nhanh chóng bất cứ lúc nào, ở bất kỳ đâu.

Hạn chế của Power BI

Mặc dù có nhiều ưu điểm, Power BI cũng có một số hạn chế mà doanh nghiệp cần lưu ý:

  • Giới hạn trong xử lý dữ liệu lớn: Với các tập dữ liệu quá lớn, Power BI có thể gặp vấn đề về hiệu suất, làm chậm quá trình xử lý và phân tích dữ liệu. Tuy nhiên, các tính năng như Power BI Premium có thể giúp giảm thiểu vấn đề này bằng cách cung cấp thêm tài nguyên xử lý.
  • Giới hạn trong tùy chỉnh giao diện: Mặc dù Power BI cung cấp rất nhiều công cụ trực quan hóa, nhưng khi cần tùy chỉnh giao diện một cách đặc biệt, Power BI có thể không linh hoạt bằng một số công cụ báo cáo khác như Tableau.
  • Cần đăng ký trả phí để sử dụng toàn bộ tính năng: Phiên bản miễn phí của Power BI có nhiều giới hạn, và để sử dụng các tính năng cao cấp như chia sẻ báo cáo trên đám mây hoặc cập nhật dữ liệu tự động, người dùng phải trả phí cho Power BI Pro hoặc Power BI Premium.

Hướng dẫn sử dụng Power BI cơ bản

Hiểu về giao diện làm việc của Power BI

Để sử dụng Power BI hiệu quả, việc nắm rõ giao diện làm việc là rất quan trọng. Power BI gồm ba thành phần chính: datasets (tập dữ liệu), reports (báo cáo), và dashboards (bảng điều khiển). Sự thay đổi ở một trong ba thành phần này có thể ảnh hưởng đến các thành phần khác. Điều quan trọng là bạn cần hiểu mối liên hệ giữa Power BI Desktop (ứng dụng trên máy tính) và Power BI Service (dịch vụ trực tuyến).

giao diện làm việc của Power BI

Các bước cơ bản khi sử dụng Power BI

  1. Khởi chạy Power BI Desktop sau khi cài đặt.
  2. Làm quen với các khu vực quan trọng, bao gồm thanh công cụ (ribbon), chế độ xem báo cáo (report view), khung hình trực quan hóa (visualization pane), và khung dữ liệu (fields pane).
  3. Hiểu khái niệm về datasets, reports và dashboards trong Power BI để quản lý dữ liệu hiệu quả.
  4. Sử dụng tùy chọn “Get Data” trong tab Home để kết nối với nguồn dữ liệu, chẳng hạn như Excel, SQL Server hoặc dịch vụ trực tuyến.
  5. Tạo một báo cáo cơ bản bằng cách kéo thả các trường dữ liệu lên giao diện báo cáo và thêm các hình ảnh trực quan như bảng hoặc biểu đồ.

Nhập dữ liệu vào Power BI

Nhập dữ liệu là bước đầu tiên và quan trọng khi làm việc với Power BI. Bạn có thể kết nối với nhiều loại dữ liệu khác nhau, từ tệp Excel đơn giản đến cơ sở dữ liệu lớn.

Cách nhập dữ liệu:

  1. Chọn “Get Data” từ tab Home, sau đó chọn loại nguồn dữ liệu (như Excel, CSV, hoặc cơ sở dữ liệu).
  2. Cung cấp chi tiết kết nối với nguồn dữ liệu.
  3. Sử dụng Power Query Editor để làm sạch và xử lý dữ liệu trước khi tải vào Power BI. Khi hoàn tất, nhấp “Close & Apply” để nạp dữ liệu vào Power BI.

Tạo và quản lý tập dữ liệu (datasets)

Tập dữ liệu (datasets) là đại diện cho nguồn dữ liệu mà bạn sử dụng trong Power BI. Bạn có thể nhập từ bên ngoài hoặc tạo dữ liệu mới trong ứng dụng.

Các bước để tạo và quản lý tập dữ liệu:

  1. Tạo tập dữ liệu bằng cách nhập dữ liệu hoặc định nghĩa một tập dữ liệu mới từ giao diện Power BI Desktop.
  2. Nếu tập dữ liệu bao gồm nhiều bảng, bạn cần tạo mối quan hệ (relationships) giữa các bảng đó trong mô hình dữ liệu của Power BI.
  3. Đổi tên các trường, đặt kiểu dữ liệu, và quản lý thuộc tính trong khung dữ liệu (Fields pane).

Tạo báo cáo trong Power BI

Tạo báo cáo trong Power BI

Tạo báo cáo là một trong những bước quan trọng nhất khi làm việc với Power BI. Bạn sẽ học cách thêm dữ liệu vào báo cáo, chọn các hình ảnh trực quan phù hợp và sắp xếp các yếu tố trên giao diện làm việc. Các bước tạo báo cáo:

Thêm dữ liệu vào báo cáo

  • Khởi chạy Power BI Desktop.
  • Chọn “Get Data” từ tab Home để kết nối với nguồn dữ liệu.
  • Tải hoặc xử lý dữ liệu bằng Power Query Editor nếu cần, sau đó nhấp “Close & Apply”.

Chọn hình ảnh trực quan

  • Chuyển đến tab Report để bắt đầu tạo báo cáo.
  • Trong khung Fields, kéo thả các trường dữ liệu lên giao diện làm việc.
  • Sử dụng khung Visualizations để chọn loại biểu đồ hoặc hình ảnh trực quan phù hợp (như biểu đồ cột, biểu đồ đường, biểu đồ bánh).

Sắp xếp các yếu tố trên giao diện

    • Chọn một hình ảnh trực quan để chỉnh sửa.
    • Kéo thả để thay đổi kích thước và di chuyển hình ảnh trên giao diện báo cáo.
    • Tùy chỉnh tiêu đề trục, chú giải, và nhãn dữ liệu trong khung Visualizations.

Sử dụng các tính năng phân tích của Power BI

Power BI có nhiều tính năng phân tích nâng cao, giúp bạn hiểu rõ hơn về dữ liệu và dự đoán xu hướng.

  1. Phân tích nâng cao: Nhấp vào dấu ba chấm (…) trong khung Visualizations và chọn Analytics để bật các tính năng như đường xu hướng (trendlines), đường tham chiếu (reference lines), và phân cụm (clustering).
  2. Dự báo (Forecasting): Khi sử dụng biểu đồ theo chuỗi thời gian, bạn có thể bật tính năng dự báo trong Analytics pane để dự đoán xu hướng tương lai.
  3. Các chỉ số thống kê: Sử dụng các chỉ số như trung vị (median), phương sai (variance), hoặc phân vị (percentiles) trong Analytics pane.
  4. Insights tự động: Power BI cung cấp các tính năng như Explain the Increase hoặc Find where this distribution differs để cung cấp cái nhìn sâu hơn về dữ liệu.

Để trực quan hơn, mời bạn xem video hướng dẫn sử dụng Power BI của tác giả Leila Gharani (TopDev sưu tầm):

Ứng dụng của Power BI

Tài chính

Trong ngành tài chính, Power BI được sử dụng để theo dõi và phân tích các số liệu như doanh thu, chi phí, lợi nhuận, dòng tiền, và hiệu suất tài chính. Các chuyên gia tài chính có thể tạo các Báo cáo tài chính hàng tháng, theo dõi hiệu quả đầu tư, phân tích dòng tiền, dự đoán tài chính.

Sale và Marketing

Power BI giúp các đội ngũ marketing theo dõi hiệu quả của các chiến dịch quảng cáo, tương tác với khách hàng, và tối ưu hóa chiến lược tiếp thị. Nhờ khả năng tích hợp dữ liệu từ nhiều nguồn như Google Analytics, Facebook Ads, và CRM, Power BI cung cấp cái nhìn toàn diện về khách hàng và thị trường.

Ngoài ra Power BI hỗ trợ các doanh nghiệp theo dõi doanh số bán hàng theo thời gian thực, đánh giá hiệu suất bán hàng, và phân tích dữ liệu khách hàng để xác định cơ hội. Từ đó, các quản lý bán hàng có thể đưa ra các quyết định dựa trên dữ liệu để cải thiện doanh số và tối ưu hóa quy trình bán hàng.

Nhân sự

Power BI giúp bộ phận nhân sự theo dõi thông tin về nhân viên, từ quản lý hồ sơ, hiệu suất làm việc, đến mức độ hài lòng của nhân viên. Ngoài ra, các chuyên gia nhân sự có thể sử dụng Power BI để dự báo nhu cầu nhân sự, phân tích xu hướng tuyển dụng và quản lý sự biến động nhân sự.

Chuỗi cung ứng và sản xuất

Power BI giúp các công ty trong lĩnh vực sản xuất và chuỗi cung ứng theo dõi hiệu quả sản xuất, quản lý kho hàng, và tối ưu hóa chuỗi cung ứng. Nhờ khả năng theo dõi dữ liệu thời gian thực, các nhà quản lý có thể phát hiện các vấn đề trong quá trình sản xuất và vận chuyển để điều chỉnh kịp thời.

Bộ phận nhân sự

Nhân sự có thể sử dụng Power BI để phân tích dữ liệu nhân viên, từ hiệu suất công việc, quy trình tuyển dụng đến mức độ hài lòng của nhân viên. Power BI giúp các chuyên viên nhân sự theo dõi các xu hướng và cải thiện quản lý nhân sự dựa trên dữ liệu thực tế.

Tóm lại, Power BI là một công cụ mạnh mẽ, linh hoạt và dễ sử dụng, giúp doanh nghiệp chuyển đổi dữ liệu thành thông tin hữu ích, hỗ trợ việc ra quyết định. Với khả năng tích hợp nhiều nguồn dữ liệu, tạo báo cáo trực quan và chia sẻ dễ dàng, Power BI là lựa chọn tuyệt vời cho các doanh nghiệp muốn tận dụng dữ liệu để tăng cường hiệu quả hoạt động và đạt được lợi thế cạnh tranh.

Xem việc làm Data Analyst lương cao tại TopDev

Bài viết liên quan:

  • Phân tích dữ liệu bằng ngôn ngữ R
  • Phân tích dữ liệu bằng ngôn ngữ Python

Stackoverflow là gì? Bí kíp tận dụng Stack Overflow hiệu quả

Stackoverflow là gì

Với những ai đang làm lập trình, hay các công việc liên quan đến công nghệ nói chung thì chắc hẳn đã đều nghe thấy cái tên Stack Overflow, một nền tảng với hàng triệu người dùng cùng hàng vạn câu hỏi, câu trả lời được đăng tải mỗi ngày. Vậy Stackoverflow là gì? Có điều gì giúp forum Stackoverflow này thu hút nhiều người dùng đến thế và lợi ích nào sẽ thu được khi áp dụng vào công việc hàng ngày. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau đi trả lời cho các câu hỏi trên nhé.

Stack Overflow là gì?

Stack Overflow là một trang Web hỏi đáp dành cho các lập trình viên trên toàn thế giới, nơi bạn có thể đặt mọi câu hỏi về lập trình, từ bugs, tính năng, thư viện, hay những khó khăn mà họ chưa giải quyết được. Địa chỉ website: https://stackoverflow.com/, ra mắt từ năm 2008 và hiện nay được xem là lựa chọn hàng đầu cho mọi lập trình viên khi cần tìm kiếm thông tin lập trình. Tính đến tháng 3 năm 2021, Stack Overflow có hơn 14 triệu người dùng đã đăng ký, nhận được hơn 21 triệu câu hỏi và 31 triệu câu trả lời.

Stack Overflow là gì?

Các chủ đề chính trên Stack Overflow bao gồm các ngôn ngữ lập trình, framework, công cụ phát triển phần mềm, các vấn đề liên quan đến CSDL, kỹ thuật và nghề nghiệp lập trình. 8 chủ đề được thảo luận nhiều nhất trên forum được thống kê lại gồm: JavaScript, Java, C#, PHP, Android, Python, jQueryHTML.

Cách hoạt động của Stack Overflow

Stack Overflow hoạt động bằng cách đặt câu hỏi và trả lời các vấn đề liên quan đến lập trình. Bạn cần đăng ký tài khoản cho việc đặt câu hỏi cũng như đưa ra câu trả lời. Nhờ lượng câu hỏi và kiến thức được cung cấp qua các thảo luận trên diễn đàn, Stack Overflow cũng trở thành một kênh tra cứu , tìm kiếm thông tin lập trình. Hầu hết các vấn đề bạn gặp phải trong quá trình lập trình, làm việc với một thư viện, framework đều ít nhiều được đề cập đến trên diễn đàn, từ đó bạn có thể tìm ra được câu trả lời hữu ích mà không cần phải trả phí hay mất thời gian đăng ký tài khoản.

Cách hoạt động của Stack Overflow

Một cơ chế nổi tiếng bắt nguồn từ Stack Overflow mà hiện nay rất nhiều diễn đàn đã áp dụng là việc sử dụng hệ thống vote cho câu trả lời và bình luận. Điều này giúp người dùng dễ dàng, nhanh chóng xác định được câu trả lời hay nhất, chất lượng nhất cho vấn đề cụ thể. Đồng thời cũng mang lại hiệu ứng động viên, kích thích người đặt câu hỏi, người trả lời tạo ra những nội dung hữu ích, chỉnh chu hơn.

Lợi ích khi áp dụng Stack Overflow

Với sự hỗ trợ từ cộng đồng đông đảo lập trình viên trên toàn thế giới, Stack Overflow thực sự là một kho tàng kiến thức tuyệt vời và quan trọng giúp bạn có thể học hỏi thêm nhiều kiến thức đồng thời nâng cao khả năng lập trình. Để sử dụng Stack Overflow một cách tốt nhất, bạn nên dành thời gian đọc hiểu những câu trả lời, những gợi ý và biến chúng thành kiến thức riêng cho bản thân mình, đừng đơn thuần chỉ copy và paste những đoạn code mẫu hay làm theo những chỉ dẫn một cách máy móc.

Lợi ích cụ thể khi tham gia cùng với Stack Overflow bao gồm:

  • Bạn sẽ học được rất nhiều những kiến thức lập trình hay, độc đáo từ nhiều lập trình viên giỏi trên thế giới. Chỉ cần hiểu được hết những gì họ trả lời và truyền đạt trong câu trả lời đó, bạn sẽ nâng cao được trình độ, tư duy lập trình lên rất nhiều
  • Tiết kiệm thời gian học, đọc và hiểu về một nền tảng, framework, thư viện cụ thể. Rất nhiều vấn đề gặp phải trong quá trình thực hành được đặt câu hỏi, bạn có thể có ngay câu trả lời mà không cần mất quá nhiều thời gian để nghiên cứu.
  • Tham gia trao đổi các nội dung trên Stack Overflow cũng giúp bạn trau dồi thêm kiến thức, có khả năng nâng cao nhiều kỹ năng khác như trình bày, giao tiếp, …
  • Ngoài ra, một số công ty, tổ chức còn đánh giá cao những thành tích bạn đạt được trên Stack Overflow. Đây được xem là một cách tăng giá trị bản thân trong mắt các nhà tuyển dụng

Lợi ích khi áp dụng Stack Overflow

  Stack Overflow Là Gì? Vì Sao Đệ Quy Lại Dễ Gây Tràn Stack?

  Trở thành người dùng Stack Overflow thông minh chỉ với 5 bước đơn giản

Tận dụng nhưng đừng lạm dụng

Bất cứ công cụ nào nếu bạn không sử dụng đúng cách cũng đều có nguy cơ tiềm ẩn rủi ro, và Stack Overflow cũng không ngoại lệ. Nhiều lập trình viên lạm dụng một cách quá mức diễn đàn công nghệ này mà không hiểu rõ được về bản chất của các câu trả lời, điều này dễ dẫn đến một số hậu quả tiềm ẩn.

Stackoverflow

Cụ thể:

  • Nguy cơ lỗi code ẩn: Nếu bạn chỉ chăm chăm đi copy paste mã nguồn từ các câu trả lời, không dành thời gian đọc hiểu các đoạn code đó, rất có nguy cơ bạn sẽ gặp phải những đoạn code gây lỗi, hoặc chứa những xử lý không mong muốn làm ảnh hưởng toàn bộ dự án mà bạn đang phát triển.
  • Thiếu chiều sâu kiến thức lập trình: Kỹ năng lập trình, đọc hiểu tài liệu vẫn cần phải được đảm bảo, nếu bạn chỉ đơn giản là tìm kiếm câu trả lời và xem nó là giải pháp mà không hiểu về bản chất; kiến thức lập trình của bạn sẽ không được đào sâu. Thay vì cố gắng bằng mọi cách tìm ra giải pháp nhanh chóng, bạn nên cố phân tích nguyên nhân và thử các gợi ý từ Stack Overflow mang lại.
  • Phụ thuộc công nghệ: Nếu khi gặp bất cứ vấn đề gì, điều đầu tiên bạn nghĩ đến là tìm kiếm giải pháp trên Stack Overflow thì bạn đang thực sự bị phụ thuộc bởi công nghệ. Đặt trường hợp nếu tổ chức, công ty bạn đang không thể truy cập vào trang Web này mà bạn đang cần giải quyết vấn đề gấp; lúc ấy sẽ chỉ có những kiến thức thực sự mà bạn tích lũy được mới giúp bạn. Vì thế hãy cố gắng hạn chế phụ thuộc vào Stack Overflow càng nhiều càng tốt.

Kết bài

Stack Overflow rõ ràng là một công cụ vô cùng hữu ích dành cho lập trình viên ở nhiều lĩnh vực, ngành nghề khác nhau. Hiểu rõ về nền tảng này và áp dụng đúng cách sẽ giúp bạn nhanh chóng nâng cao được kỹ năng, kiến thức lập trình cho bản thân. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.

Tác giả: Phạm Minh Khoa

Xem thêm:

Hàng loạt tin tuyển dụng IT hấp dẫn có ngay ở TopDev