Mình sẽ giới thiệu 2 cách để xóa một property trong Javascript Object. Một cách sử dụng mutable – toán tử delete, một cách còn lại là immutable – tính năng Object Restructuring.
Sử dụng toán tử Delete
Toán tử delete trong Javascript giúp bạn xóa một property tương ứng trong một object. Nếu xóa thành công, nó sẽ trả về giá trị true, ngược lại sẽ trả về false.
2 cách sử dụng như sau đều hợp lệ:
delete object.property
delete object['property']
Hành động này thuộc kiểu mutable, điều đó có nghĩa khi sử dụng cách này sẽ làm thay đổi giá trị của object ban đầu.
Nếu property không tồn tại, toán tử này sẽ chẳng làm gì cả, đồng thời luôn luôn trả về true.
Toán tử delete chỉ có tác dụng với các properties của chính object đó. Nếu có một property cùng tên với một property trong prototype mặc định của object, thì sau khi xóa, object này sẽ sử dụng property trong prototype mặc định.
Bằng cách sử dụng object restructuring và rest syntax, chúng ta có thể tách bỏ thuộc tính tương ứng trong object và tạo ra một bản copy mới của đối tượng.
Sau quá trình restructuring, một bản copy mới của object được tạo ra và gán cho biến rest, và biến này sẽ không có property bạn chọn destructure trước đó.
Cách này không làm thay đổi giá trị ban đầu của object, do đó nó là immutable.
Kết
Tùy vào yêu cầu của công việc mà bạn có thể chọn cách tương ứng.
Trong một số trường hợp, việc thay đổi giá trị ban đầu của object sẽ dẫn tới nhiều hệ quả không mong muốn (debug chết cmn luôn), nên mình hay sử dụng immutable.
Bước chân vào cánh cửa của ngành Công nghệ Thông tin, sinh viên thường tràn đầy hào hứng với những ngôn ngữ lập trình mới mẻ, những dự án thực tế hấp dẫn. Tuy nhiên, để có thể thành công trong lĩnh vực này, việc nắm vững những kiến thức nền tảng là vô cùng quan trọng. Chính những môn học “cơ sở ngành” trong hai năm đầu đại học mới là chìa khóa giúp bạn xây dựng một nền tảng vững chắc cho sự nghiệp tương lai.
Bài viết này sẽ điểm qua những môn học quan trọng trong ngành Công nghệ Thông tin, giúp các bạn sinh viên có cái nhìn tổng quan và định hướng học tập hiệu quả.
Ngành công nghệ thông tin gồm những môn học gì?
Ngành công nghệ thông tin là một lĩnh vực rộng lớn và đa dạng, được chia thành nhiều chuyên ngành chính, có thể kể đến như: Khoa học máy tính, Kỹ thuật phần mềm, Hệ thống thông tin, Kỹ thuật máy tính, Truyền thông và mạng máy tính,…
Tại các trường đại học, chương trình học ngành CNTT được chia thành hai mảng chính:
Mảng học đại cương: Các môn học ở giai đoạn này tập trung vào việc xây dựng nền tảng kiến thức cơ bản và tư duy logic cho sinh viên. Những môn học này giúp sinh viên hiểu rõ các khái niệm cơ bản trong CNTT, phát triển kỹ năng lập trình, cấu trúc dữ liệu, hệ điều hành, và cơ sở dữ liệu. Đây là bước quan trọng giúp sinh viên có cái nhìn toàn diện và nền tảng vững chắc cho các môn học chuyên ngành sau này.
Mảng môn chuyên ngành: Vào những năm 3-4, sinh viên sẽ bắt đầu học các môn chuyên ngành liên quan trực tiếp đến các lĩnh vực cụ thể trong CNTT mà họ lựa chọn. Các môn học này bao gồm các chủ đề như phát triển phần mềm, quản lý hệ thống thông tin, thiết kế mạng, và nhiều lĩnh vực khác tùy theo chuyên ngành mà sinh viên theo đuổi. Mục tiêu của các môn chuyên ngành là chuẩn bị cho sinh viên các kỹ năng chuyên sâu và kiến thức cần thiết để thực hiện công việc trong ngành CNTT.
Như vậy, chương trình học ngành CNTT tại các trường đại học được thiết kế để cung cấp cho sinh viên một nền tảng vững chắc qua các môn học đại cương và giúp họ chuyên sâu vào các lĩnh vực cụ thể qua các môn học chuyên ngành.
4 môn học quan trọng trong ngành công nghệ thông tin
Trong lộ trình học tập ngành công nghệ thông tin, có nhiều môn học đóng vai trò then chốt, tạo nền tảng vững chắc cho sinh viên. Bốn môn học sau đây được xem là đặc biệt quan trọng, giúp hình thành tư duy lập trình và kỹ năng xử lý dữ liệu cần thiết cho mọi chuyên gia IT sau này.
1. Nhập môn lập trình
Nhập môn lập trình là môn học cơ bản và đầu tiên trong hành trình học lập trình. Môn học này cung cấp cho sinh viên các kiến thức cơ bản về ngôn ngữ lập trình, các kiến thức nền tảng về máy tính và các kỹ năng lập trình căn bản. Sinh viên học cách viết, biên dịch, và chạy các chương trình đơn giản, làm quen với các khái niệm như biến, mảng, kiểu dữ liệu, câu lệnh rẽ nhánh,… Môn học này đóng vai trò quan trọng trong việc phát triển tư duy lập trình và khả năng giải quyết vấn đề cơ bản.
2. Lập trình hướng đối tượng
Lập trình hướng đối tượng (Object-Oriented Programming – OOP) là một trong những phương pháp lập trình phổ biến nhất hiện nay. Môn học này giúp sinh viên hiểu và áp dụng các khái niệm cơ bản của OOP, bao gồm lớp (class), đối tượng (object), kế thừa (inheritance), và đa hình (polymorphism). Lập trình hướng đối tượng giúp tổ chức và quản lý mã nguồn một cách hiệu quả, đồng thời tạo ra các ứng dụng dễ bảo trì và mở rộng. Đây là một kỹ năng thiết yếu cho việc phát triển phần mềm quy mô lớn và phức tạp.
Môn học cấu trúc dữ liệu và giải thuật tập trung vào việc tổ chức và xử lý dữ liệu trong các chương trình máy tính. Sinh viên học về các cấu trúc dữ liệu cơ bản như mảng, danh sách liên kết, cây, và đồ thị, cùng với các thuật toán sắp xếp, tìm kiếm, và xử lý dữ liệu. Hiểu và áp dụng các cấu trúc dữ liệu và giải thuật hiệu quả là yếu tố quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất của chương trình và giải quyết các bài toán phức tạp.
4. Cơ sở dữ liệu
Môn học cơ sở dữ liệu cung cấp kiến thức về thiết kế, quản lý, và truy xuất dữ liệu trong các hệ quản trị cơ sở dữ liệu (DBMS). Sinh viên học cách thiết kế cấu trúc cơ sở dữ liệu, viết các truy vấn SQL để lấy và quản lý dữ liệu, và hiểu các nguyên lý về tính toàn vẹn và bảo mật dữ liệu. Cơ sở dữ liệu là thành phần quan trọng trong hầu hết các ứng dụng phần mềm, và kỹ năng này rất cần thiết để phát triển và duy trì các hệ thống lưu trữ và quản lý dữ liệu.
Những môn học trên không chỉ cung cấp nền tảng kiến thức cơ bản mà còn trang bị cho sinh viên các kỹ năng thiết yếu để thành công trong ngành CNTT, từ lập trình cơ bản đến quản lý dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất chương trình.
Làm thế nào để học giỏi các môn tại trường đại học?
Để học giỏi các môn tại trường đại học, đặc biệt trong ngành công nghệ thông tin, bạn có thể áp dụng một số phương pháp và chiến lược hiệu quả sau đây:
Xây dựng kế hoạch học tập hợp lý: Để học giỏi, hãy lập một kế hoạch học tập rõ ràng, phân chia thời gian cho từng môn và hoạt động ôn luyện. Đặt mục tiêu cụ thể cho từng môn học sẽ giúp bạn duy trì động lực và tổ chức học tập hiệu quả.
Tận dụng tài liệu học tập: Sử dụng sách giáo khoa và tài liệu bổ sung để nắm vững các khái niệm cơ bản. Ghi chép và tóm tắt nội dung giúp bạn ôn tập dễ dàng hơn và củng cố kiến thức.
Thực hành thường xuyên: Làm bài tập và dự án đều đặn giúp bạn áp dụng lý thuyết vào thực tế. Đối với lập trình, viết mã và tham gia vào các dự án thực tế là cách tốt nhất để nâng cao kỹ năng.
Tạo nhóm học tập và thảo luận: Tham gia nhóm học tập và thảo luận với bạn bè giúp bạn giải quyết vấn đề và hiểu bài tốt hơn. Nếu gặp khó khăn, đừng ngần ngại hỏi giảng viên hoặc trợ giảng để được hỗ trợ thêm.
Kết luận
Như vậy, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về 4 môn học nền tảng quan trọng nhất trong ngành Công nghệ thông tin. Mỗi môn học đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành tư duy lập trình, kỹ năng xử lý dữ liệu, và khả năng giải quyết vấn đề – những yếu tố cốt lõi để trở thành một chuyên gia IT giỏi.
Mặc dù bốn môn học này được coi là nền tảng, nhưng đừng xem nhẹ các môn học khác trong chương trình. Mỗi môn học đều có giá trị riêng và đóng góp vào sự phát triển toàn diện của một chuyên gia IT. Với nền tảng vững chắc từ những môn học này, cùng với sự nỗ lực không ngừng, bạn sẽ có cơ hội tốt để thành công trong ngành Công nghệ Thông tin đầy triển vọng này.
Freelancer là gì? Có nên bỏ việc fulltime để làm freelancer?
Trong những năm gần đây, khái niệm freelancer đã trở nên phổ biến và nhận được sự quan tâm lớn từ giới trẻ. Vậy, freelancer là gì? Công việc của họ là gì? Tại sao ngày càng có nhiều người lựa chọn con đường làm việc tự do thay vì gắn bó với một công việc cố định? Và liệu bạn có nên từ bỏ công việc fulltime để trở thành một freelancer? Bài viết này của TopDev sẽ giải đáp các thắc mắc đó.
Freelancer là gì?
Freelancer là những người làm việc tự do, không bị ràng buộc bởi bất kỳ một tổ chức, công ty nào. Thay vì chỉ làm một đầu việc được công ty giao thì freelancer có thể nhận dự án từ nhiều khách hàng khác nhau. Chính vì vậy, freelancer có sự linh hoạt, tự do về thời gian, nơi làm việc và cả loại công việc mà họ làm.
Không có một số giờ cố định mà bạn phải làm để được coi là freelancer. Một số freelancer làm việc toàn thời gian. Trong khi đó, những người khác có thể làm freelancer như một công việc phụ để kiếm thêm thu nhập.
Freelancer thường làm việc trên cơ sở hợp đồng ngắn hạn hoặc theo từng dự án cụ thể. Công việc của họ có thể trải dài từ viết lách, thiết kế đồ họa, lập trình, đến tư vấn, marketing, và nhiều lĩnh vực khác. Tùy thuộc vào kỹ năng và sở thích cá nhân, một freelancer có thể hoạt động trong nhiều ngành nghề khác nhau mà không bị giới hạn bởi bất kỳ tiêu chuẩn nào.
Công việc của một freelancer không chỉ đơn giản là thực hiện các nhiệm vụ được giao. Để thành công trong lĩnh vực này, họ cần phải tự quản lý bản thân, từ tìm kiếm khách hàng, đàm phán hợp đồng, đến quản lý thời gian và công việc.
Tìm kiếm khách hàng
Một trong những nhiệm vụ đầu tiên và quan trọng nhất của freelancer là tìm kiếm khách hàng. Có nhiều cách để tìm kiếm khách hàng, bao gồm tham gia các nền tảng freelancer trực tuyến như Upwork, Freelancer, Fiverr, hay thông qua mạng lưới quan hệ cá nhân, giới thiệu từ người quen, và sử dụng các phương tiện truyền thông xã hội.
Đàm phán hợp đồng
Khi đã tìm được khách hàng, freelancer cần đàm phán các điều khoản của hợp đồng. Điều này bao gồm thời gian hoàn thành, yêu cầu cụ thể của dự án, giá cả và phương thức thanh toán. Đàm phán tốt sẽ giúp freelancer không chỉ đảm bảo quyền lợi của mình mà còn xây dựng được mối quan hệ lâu dài với khách hàng.
Thực hiện công việc
Đây là phần cốt lõi của công việc freelancer. Freelancer cần thực hiện các nhiệm vụ được giao một cách chất lượng và đúng thời hạn. Tùy thuộc vào loại hình công việc, freelancer có thể làm việc độc lập hoặc hợp tác với các freelancer khác để hoàn thành dự án.
Quản lý tài chính
Freelancer phải tự quản lý tài chính cá nhân và công việc của mình. Điều này bao gồm việc theo dõi thu nhập, chi phí, lập hóa đơn cho khách hàng và đảm bảo rằng họ nhận được thanh toán đúng hạn.
Xây dựng thương hiệu cá nhân
Để thành công trong lĩnh vực freelancer, việc xây dựng thương hiệu cá nhân là rất quan trọng. Freelancer cần phải tạo dựng một hình ảnh chuyên nghiệp, uy tín và có khả năng thu hút khách hàng tiềm năng. Điều này có thể được thực hiện thông qua việc duy trì một hồ sơ mạnh mẽ trên các nền tảng trực tuyến, tạo dựng một trang web cá nhân hoặc blog, và tích cực tham gia vào các cộng đồng nghề nghiệp.
Tại sao giới trẻ ngày càng thích làm việc tự do?
Có nhiều lý do giải thích tại sao giới trẻ ngày càng ưa chuộng làm việc tự do. Dưới đây là một số yếu tố chính:
Tự do và linh hoạt về không gian và thời gian
Một trong những lý do lớn nhất khiến giới trẻ thích làm việc tự do là sự tự do và linh hoạt mà nó mang lại. Thay vì bị ràng buộc bởi giờ làm việc cố định từ 8 giờ sáng đến 5 giờ chiều tại văn phòng, người làm việc tự do có thể tự quyết định thời gian và nơi làm việc của mình, họ có thể làm việc vào bất kỳ thời gian nào trong ngày và ở bất cứ đâu, miễn là hoàn thành đúng hạn.
Hơn nữa khi làm việc tại nhà, các freelancer không bị ràng buộc trong các quy định của công ty như: đi làm đúng giờ, không làm việc riêng trong giờ làm việc,…
Khám phá và phát triển kỹ năng
Làm việc tự do mang lại cơ hội để giới trẻ khám phá và phát triển nhiều kỹ năng mới. Mỗi dự án mới đều có thể đòi hỏi những kỹ năng khác nhau, giúp họ không ngừng học hỏi và mở rộng kiến thức trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Điều này không chỉ giúp họ trở nên đa năng hơn mà còn tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường lao động.
Không bị giới hạn bởi một công ty duy nhất
Một lợi ích khác của việc làm freelancer là họ không bị ràng buộc bởi một công ty duy nhất. Điều này có nghĩa là họ không phải lo lắng về việc mất việc nếu công ty gặp khó khăn. Thay vào đó, họ có thể làm việc với nhiều khách hàng khác nhau và luôn có cơ hội mới mở ra. Sự đa dạng trong công việc giúp họ cảm thấy thú vị và tránh được sự nhàm chán khi phải làm mãi một công việc cố định.
Tiềm năng thu nhập cao
Mặc dù làm freelance có thể mang lại thu nhập không ổn định, nhưng đối với những người có kỹ năng và kinh nghiệm, tiềm năng thu nhập từ freelancing có thể rất cao. Freelancer giỏi có thể kiếm được nhiều tiền hơn so với công việc full-time truyền thống, đặc biệt là khi họ có thể làm việc cho nhiều khách hàng cùng lúc. Điều này đặc biệt hấp dẫn với những ai muốn tăng thu nhập và có khả năng tự quản lý tài chính tốt.
Tư duy sáng tạo và mong muốn khởi nghiệp
Giới trẻ ngày nay có tư duy sáng tạo và mong muốn khởi nghiệp mạnh mẽ. Làm việc tự do cho phép họ thử nghiệm ý tưởng, xây dựng thương hiệu cá nhân và thậm chí phát triển doanh nghiệp riêng. Freelancing là bước đầu giúp họ học cách quản lý công việc, tài chính, và quan hệ khách hàng – những kỹ năng cần thiết cho hành trình khởi nghiệp sau này.
Phá bỏ quan niệm cũ về công việc
Cuối cùng, sự thay đổi trong quan niệm về công việc cũng là một yếu tố thúc đẩy sự phát triển của freelancing. Giới trẻ không còn coi trọng việc làm việc suốt đời cho một công ty như các thế hệ trước. Họ coi trọng sự linh hoạt, trải nghiệm mới mẻ và chất lượng cuộc sống hơn. Chính vì thế, làm việc tự do trở thành một lựa chọn hấp dẫn, đáp ứng nhu cầu của họ về cả công việc lẫn cuộc sống cá nhân.
Nhược điểm khi làm việc freelance
Làm việc tự do (freelancing) mang lại nhiều lợi ích về sự tự do và linh hoạt, nhưng cũng đi kèm với một số nhược điểm và thách thức. Dưới đây là những nhược điểm chính của việc làm freelancer:
Thu nhập không ổn định
Một trong những thách thức lớn nhất của làm việc tự do là thu nhập không ổn định. Không giống như công việc toàn thời gian với mức lương cố định hàng tháng, thu nhập của freelancer có thể dao động mạnh tùy thuộc vào số lượng dự án họ nhận được. Có những giai đoạn công việc nhiều, thu nhập cao, nhưng cũng có những thời kỳ thiếu việc, dẫn đến giảm thu nhập hoặc thậm chí không có thu nhập.
Thiếu phúc lợi xã hội
Khác với nhân viên chính thức, freelancer không được hưởng các phúc lợi xã hội như bảo hiểm y tế, bảo hiểm xã hội, lương hưu, hay các chế độ nghỉ phép có lương. Điều này có nghĩa là họ phải tự chi trả cho các loại bảo hiểm và tự lo cho tương lai tài chính của mình, điều này có thể gây ra nhiều áp lực, đặc biệt trong những thời điểm khó khăn như bệnh tật hoặc nghỉ hưu.
Vấn đề thanh toán
Vấn đề thanh toán là một thách thức lớn mà nhiều freelancer phải đối mặt. Không phải lúc nào khách hàng cũng thanh toán đúng hẹn, hoặc thậm chí có trường hợp khách hàng không thanh toán sau khi dự án đã hoàn thành. Việc theo dõi và thu hồi các khoản nợ có thể rất mệt mỏi và tốn thời gian, ảnh hưởng đến thu nhập và tinh thần của freelancer.
Cạnh tranh cao
Freelancing là một lĩnh vực có cạnh tranh cao, với nhiều người tham gia từ khắp nơi trên thế giới. Điều này đặc biệt rõ ràng trên các nền tảng làm việc tự do trực tuyến, nơi mà các freelancer phải cạnh tranh về giá cả và chất lượng công việc để thu hút khách hàng. Sự cạnh tranh này đôi khi buộc freelancer phải chấp nhận mức giá thấp hơn để có được công việc, dẫn đến thu nhập không tương xứng với công sức bỏ ra.
Thiếu sự tương tác với đồng nghiệp
Freelancer thường làm việc một mình, không có đồng nghiệp hay nhóm làm việc hỗ trợ. Điều này có thể dẫn đến cảm giác cô lập và thiếu sự tương tác xã hội. Trong khi một số người có thể thích làm việc độc lập, những người khác có thể cảm thấy khó khăn khi thiếu đi sự kết nối và hỗ trợ từ những người xung quanh.
Khó khăn trong việc duy trì kỷ luật bản thân
Làm việc tự do yêu cầu freelancer phải tự duy trì động lực và kỷ luật bản thân. Không có một người quản lý trực tiếp để giám sát và nhắc nhở, freelancer phải tự đặt ra mục tiêu và theo dõi tiến độ của mình. Việc duy trì động lực, đặc biệt trong những giai đoạn khó khăn hoặc khi gặp phải sự trì hoãn, có thể là một thách thức lớn.
Các nghề Freelancer có thu nhập cao và phổ biến hiện nay
Dưới đây là một số nghề freelancer có thu nhập cao và phổ biến:
Lập trình viên
Lập trình viên luôn là một trong những nghề freelancer có thu nhập cao nhất. Các công ty luôn có nhu cầu tìm kiếm lập trình viên để phát triển phần mềm, ứng dụng di động, website, và các dự án công nghệ khác. Đặc biệt là các công ty nước ngoài đang có rất nhiều job freelancer IT với mức lương vô cùng hấp dẫn, chỉ cần bạn khá tiếng Anh thì không có để có thể kiếm được việc làm freelancer IT.
Thiết kế đồ họa
Thiết kế đồ họa là một lĩnh vực khác có nhu cầu cao trong cộng đồng freelancer. Các nhà thiết kế đồ họa có thể làm việc cho nhiều dự án khác nhau như thiết kế logo, banner, brochure, hoặc các ấn phẩm truyền thông khác. Khả năng sáng tạo và mắt thẩm mỹ là những yếu tố quan trọng giúp các nhà thiết kế đồ họa thành công trong lĩnh vực này.
Viết lách và biên tập
Viết lách, biên tập và copywriting là những nghề phổ biến khác trong cộng đồng freelancer. Từ viết bài blog, nội dung website, đến viết sách và biên tập, nghề này mang lại cơ hội kiếm thu nhập ổn định cho những người có kỹ năng viết tốt.
Dịch thuật
Dịch thuật là một nghề freelancer lý tưởng cho những ai thành thạo nhiều ngôn ngữ. Các công việc dịch thuật thường bao gồm dịch tài liệu, sách, hoặc phụ đề phim. Mức thu nhập của dịch giả phụ thuộc vào ngôn ngữ họ dịch và độ phức tạp của tài liệu.
Marketing và SEO
Với sự phát triển của kinh doanh trực tuyến, nhu cầu về các chuyên gia marketing và SEO đang tăng cao. Các freelancer trong lĩnh vực này có thể làm việc với các dự án như tối ưu hóa website, quảng cáo trực tuyến, quản lý chiến dịch tiếp thị trên mạng xã hội và nhiều hơn nữa. Kinh nghiệm và kết quả đạt được là yếu tố quan trọng quyết định thu nhập của các chuyên gia marketing và SEO.
Quản lý dự án
Quản lý dự án là một lĩnh vực khác mà các freelancer có thể kiếm được thu nhập cao. Các công ty thường thuê các freelancer có kỹ năng quản lý dự án để giám sát và điều phối các dự án lớn hoặc quan trọng. Điều này bao gồm lập kế hoạch, theo dõi tiến độ, và đảm bảo rằng các dự án được hoàn thành đúng thời hạn và ngân sách.
Tìm việc Freelancer ở đâu?
Việc tìm kiếm cơ hội làm việc tự do (freelancer) đòi hỏi bạn phải biết sử dụng các nguồn tài nguyên trực tuyến và mạng lưới quan hệ để tìm kiếm dự án phù hợp. Dưới đây là một số nơi bạn có thể tìm kiếm công việc freelancer:
Các nền tảng freelancer trực tuyến
Các nền tảng trực tuyến là nơi phổ biến nhất để tìm việc freelancer. Trên các trang web này, bạn có thể tạo hồ sơ, duyệt qua các dự án khác nhau và nộp đơn tham gia các dự án mà bạn quan tâm. Một số nền tảng phổ biến bao gồm:
Upwork (upwork.com): Một trong những nền tảng lớn nhất và phổ biến nhất cho freelancer, Upwork cung cấp các dự án thuộc nhiều lĩnh vực khác nhau như lập trình, thiết kế, viết lách, marketing, và nhiều hơn nữa.
Freelancer (freelancer.com): Đây là một nền tảng lớn khác, nơi bạn có thể đấu thầu các dự án và hợp tác với các doanh nghiệp trên toàn thế giới.
Fiverr (fiverr.com): Fiverr là một nền tảng nơi bạn có thể cung cấp các dịch vụ của mình với giá bắt đầu từ 5 đô la. Đây là nơi tuyệt vời để bán các dịch vụ đơn giản hoặc nhỏ gọn.
Toptal (toptal.com): Toptal là nền tảng chuyên về các chuyên gia hàng đầu trong các lĩnh vực như phát triển phần mềm, thiết kế và tài chính. Nền tảng này có quy trình tuyển chọn khá khắt khe nhưng bù lại sẽ giúp bạn tiếp cận với các khách hàng lớn và các dự án cao cấp.
PeoplePerHour (peopleperhour.com): Một nền tảng phổ biến khác, đặc biệt mạnh trong lĩnh vực thiết kế, marketing, và phát triển web.
Mạng xã hội
Mạng xã hội cũng là một công cụ mạnh mẽ để tìm kiếm việc làm freelancer. Một số nền tảng có thể giúp bạn kết nối với khách hàng tiềm năng bao gồm:
LinkedIn: LinkedIn là mạng xã hội chuyên nghiệp lớn nhất, nơi bạn có thể tìm kiếm việc làm, xây dựng mạng lưới và tương tác với các chuyên gia trong ngành.
Facebook Groups: Có rất nhiều nhóm Facebook tập trung vào các lĩnh vực khác nhau, nơi các thành viên chia sẻ cơ hội việc làm và kết nối với nhau. Bạn có thể tìm kiếm các nhóm freelancer hoặc các nhóm liên quan đến lĩnh vực của bạn.
Twitter: Trên Twitter, bạn có thể theo dõi các nhà tuyển dụng, công ty, và các hashtag như #freelance, #remotejob để cập nhật thông tin về các cơ hội việc làm mới.
Trang web và blog cá nhân
Xây dựng một trang web hoặc blog cá nhân có thể giúp bạn tạo dựng thương hiệu cá nhân và thu hút khách hàng tiềm năng. Trên trang web của mình, bạn có thể giới thiệu về dịch vụ, dự án đã thực hiện và thông tin liên hệ. Điều này giúp bạn tạo ấn tượng chuyên nghiệp và giúp khách hàng dễ dàng tìm đến bạn.
Làm freelancer có thể là một con đường sự nghiệp hấp dẫn với nhiều lợi ích về tự do và cơ hội phát triển. Tuy nhiên, cũng có những thách thức mà bạn cần phải cân nhắc kỹ lưỡng trước khi quyết định từ bỏ công việc fulltime. Bằng cách nắm vững các kỹ năng cần thiết và quản lý tốt thời gian cũng như tài chính, bạn có thể thành công trong lĩnh vực này và đạt được một cuộc sống làm việc tự do đúng nghĩa.
Nếu ở thời điểm này chưa đổi hoặc chưa tìm được công việc mới tốt hơn, dưới đây là gợi ý 5 điều bạn có thể áp dụng vào công việc hiện tại để xem có cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc hơn không.
1/ Tìm cơ hội chia sẻ lại kiến thức mình biết cho người khác
Nếu bạn đã đi làm trên 1 năm, mình tin bạn hoàn toàn có thể chia sẻ lại kiến thức công việc bạn đã và đang làm cho người khác. Người đó có thể là một em học sinh cấp ba, một em sinh viên hoặc một người đang muốn chuyển ngành nhưng còn thiếu thông tin. Có những việc mỗi ngày bạn làm hoàn toàn thấy bình thường nhưng với người khác là cả một chân trời kiến thức mới.
Ví dụ, một chị make-up artist chia sẻ với mình rằng công việc hàng ngày của chị trang điểm cho người nổi tiếng là rất bình thường với chị, không có gì đặc biệt, nhưng với những người mới vào nghề make-up hoặc đang tìm hiểu về nghề thì rất muốn nghe chị chia sẻ về những điều đó.
Khi bạn chia sẻ kiến thức của mình cho người khác, tự nhiên bạn sẽ cảm thấy vui hơn. Cảm giác y chang lúc bạn đi từ thiện vậy đó.
Bạn có thể chia sẻ bằng cách (1) viết bài chia sẻ trên mạng xã hội (cứ viết thôi, đừng lo đếm like hay có ai comment), (2) làm mentor cho ai đó hoặc (3) tham gia làm diễn giả, người chia sẻ cho một chương trình, sự kiện hay đơn giản là một số Podcast của ai đó.
2/ Viết lại quy trình những công việc mình đang làm
Một trong những lý do khiến một người có thể chán một công việc đó là cảm giác lặp đi lặp lại mỗi ngày đến chán ngắt. Vì mình đã quá quen với công việc đó nên cảm giác làm mà chẳng cần suy nghĩ. Tuy nhiên, với những người mới bắt đầu công việc đó thì lại không như vậy. Hãy nhớ lại thời điểm bạn mới bắt đầu công việc bạn đang làm, bạn đã bỡ ngỡ, phải tự mày mò kiến thức tự bơi như thế nào.
Bây giờ, hãy giúp người đi sau và giúp công ty một việc – viết lại quy trình công việc bạn đang làm ra giấy theo từng bước chi tiết nhất có thể. Ví dụ bạn đang làm công việc chăm sóc khách hàng trên điện thoại, quy trình hàng ngày của bạn là (1) tìm kiếm khách hàng trên những trang web nào -> (2) nhập liệu những thông tin gì vào đâu -> (3) gọi điện khách hàng thì nói gì, nếu khách hàng phản hồi lại thì trả lời thế nào -> (4) theo dõi khách hàng bao nhiêu ngày một lần, qua kênh nào…
Công việc nào cũng có thể ghi lại quy trình. Hãy tưởng tượng nếu bạn đang chỉ cho một người mới toanh làm công việc bạn đang làm, bạn sẽ viết ra từng bước như thế nào. Việc này là cách để mình tổng hợp, hệ thống hoá lại công việc mình đang làm, tìm xem có điểm nào cải thiện tốt hơn không, và cũng giúp ích cho công ty (thành thật mình thấy các công ty nhỏ rất thiếu quy trình, cần những thứ như thế này).
3/ Tìm cơ hội học tập ở chỗ làm hiện tại
Thêm một lý do nữa mình thường nghe được khi làm tư vấn hướng nghiệp cho những bạn đang chán việc đó là cảm giác “không học hỏi được gì mới” hay là “không có cơ hội học tập” trong công việc bạn đang làm. Điều này có thể đúng một phần, nếu đặc thù công việc của bạn quá dễ hoặc sếp của bạn là một người giỏi làm nhưng không giỏi hướng dẫn và truyền đạt cho nhân viên cấp dưới. Hãy thử suy nghĩ về những cách học mới dưới đây:
Nếu công ty có các trang thư viện, tủ sách, kênh tài nguyện – có tài liệu nào trong đó bạn có thể download về nghiền ngẫm, ngâm cứu mà khó kiếm ở ngoài hay không?
Công ty có ai khác giỏi ở bộ phận khác hoặc đang làm ở vị trí khác mà bạn đang quan tâm hứng thú để xin vài buổi cafe hỏi đáp về ngành đó hay không? Ví dụ bạn đang làm Sales mà quan tâm đến nhân sự, có ai trong phòng nhân sự có thể trò chuyện hay không?
Kĩ năng quản lý là một kĩ năng rất cần ở nhiều công việc, trong công ty hiện tại có ai bạn thấy giỏi kĩ năng quản lý để xin học hỏi từ họ hay không?
Bạn đã thử xin công ty hỗ trợ tiền để học các khoá học trực tiếp và trực tuyến liên quan đến lĩnh vực bạn làm hãy chưa? Nhiều công ty có thể chưa nghĩ đến việc này, nhưng nếu có thể giúp nhân viên của mình tiến bộ lên và bạn có cam kết đóng góp nhiều hơn nữa cho công ty, rất có thể bạn sẽ tiên phong cho quyền lợi này ở công ty bạn.
4/ Khám phá tính cách của bản thân và tính cách của người khác
Một lý do khác khiến cho một người cảm thấy không hạnh phúc với công việc hiện tại là xung đột trong cách làm việc với đồng nghiệp, hoặc không hợp tính sếp. Một trong những lý do dẫn đến việc này là từ tính cách và giá trị sống khác nhau. Ví dụ dân Marketing thích mọi thứ nhanh lẹ để “bắt trend”, trong khi người làm kế toán cần cẩn thận, tỉ mỉ, có thời gian. Thế là choảng nhau.
Một trong những điều bạn có thể làm và mình thấy việc này có thể tạo sự gắn kết hơn với mọi người trong công ty đó là học về một công cụ khám phá bản thân. Thông thường mình sẽ hướng các bạn tìm hiểu công cụ Mật mã Holland, tuy nhiên bạn hoàn toàn có thể tìm hiểu một công cụ khác như Thần số học, Sinh trắc vân tay, MBTI, DISC hoặc …xem bói.
Cái gì cũng được, cốt lõi là bạn dùng công cụ đó để hiểu hơn về tính cách của bản thân mình, và hiểu hơn về tính cách của người khác. Khi bạn thấy được sự khác nhau giữa mình và người khác, bạn sẽ thông cảm hơn, ít tranh cãi hơn. Nếu bạn có khả năng truyền đạt tốt, bạn tìm hiểu xong mang đến công ty truyền đạt lại cho mọi người để tất cả mọi người hiểu nhau hơn, từ đó hạnh phúc hơn.
5/ Can đảm ngắt điện thoại, cho bản thân nghỉ ngơi ở một số thời điểm
Mình hiểu rằng mỗi công việc có tính chất khác nhau, có những công việc đòi hỏi bạn phải trực điện thoại mọi lúc mọi nơi, ví dụ như bán hàng chẳng hạn. Tuy nhiên chính vì việc chúng ta 24/7 hiện diện cho công việc cũng là một lý do khiến bạn cảm thấy burn-out, stress, mệt mỏi và không muốn tiếp tục công việc hiện tại.
Bạn không cần work-life balance kiểu 8 tiếng ở công ty và về nhà ngắt điện thoại, việc đó không khả thi với nhiều ngành nghề. Tuy nhiên mỗi ngày hãy tối thiểu có được 30 phút ngắt điện thoại không nhận các cuộc gọi, tin nhắn, hoặc mỗi tuần có được 1-2 tiếng cho việc này. Nếu bạn sợ bỏ lỡ thông tin từ ai đó, hãy đặt điện thoại ở chế độ tự động trả lời tin nhắn trong thời gian này, sau đó bạn sẽ liên hệ lại sau. Mình cho rằng 30 phút, 1-2 tiếng không gọi được bạn cũng không thực sự làm ai quá lo lắng hoặc khiến bạn ảnh hưởng quá lớn đến công việc – nếu bạn đã có thông tin rõ ràng cho mọi người rằng khung giờ đó bạn sẽ off.
Không cần nghỉ ngơi nhiều, nếu bạn thuộc loại “sạc pin nhanh”. Nhưng nếu không nghỉ ngơi thì chắc chắn sẽ chết. Phải sống, mới làm và cống hiến được.
Nếu tất cả những điều trên bạn đã làm và thử và vẫn không cảm thấy vui vẻ hơn trong công việc, đây là lúc bạn có thể suy nghĩ đến việc tìm kiếm một cơ hội mới. Hãy tìm đến một người tư vấn hướng nghiệp để giúp bạn tuốt tát lại hồ sơ, tìm hiểu về thị trường lao động và sẵn sàng tìm kiếm công việc mới phù hợp hơn cho bản thân.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Trong thế giới ngày nay của phát triển web, việc lựa chọn mô hình rendering là một quyết định quan trọng đối với nhà phát triển. Bốn khái niệm quan trọng này bao gồm Client-Side Rendering (CSR), Server-Side Rendering (SSR), Static Site Generation (SSG), và Incremental Static Regeneration (ISR). Mỗi khái niệm đều mang lại những ưu và nhược điểm riêng, và việc hiểu rõ về chúng giúp đưa ra quyết định đúng đắn trong quá trình phát triển ứng dụng web.
I. Các mô hình rendering
1. Client-Side Rendering (CSR)
Client-Side Rendering là một mô hình phát triển web mà trong đó đoạn code HTML được render trực tiếp trên trình duyệt của người dùng bằng JavaScript. Phương pháp này tăng cường tương tác và giảm tải cho máy chủ, vì máy chủ chủ yếu phục vụ dữ liệu gốc. Trong đó, trình duyệt web sẽ ban đầu tải một tệp HTML trống. Sau đó, JavaScript và các kiểu được tải chịu trách nhiệm hiển thị trang đầy đủ và thân thiện với người dùng trong trình duyệt web.
Cách CSR hoạt động: Khi tải một trang, trình duyệt của người dùng truy xuất HTML và JavaScript tối thiểu. JavaScript truy xuất dữ liệu và chuyển thành các components. Tuy nhiên, SEO không tốt trong trường hợp này do công cụ tìm kiếm gặp khó khăn trong việc tìm chỉ mục do JavaScript render nội dung.
CSR phù hợp cho các ứng dụng đòi hỏi cập nhật thời gian thực và nội dung động. Thư viện và framework JavaScript phổ biến như React, Vue JS và Angular hỗ trợ triển khai CSR một cách hiệu quả.
2. Server-Side Rendering (SSR)
Server-Side Rendering là quá trình render HTML trực tiếp trên server trước khi trang web được gửi đến trình duyệt của người dùng. Thay vì chờ đến khi code JavaScript tải xong như CSR, người dùng sẽ nhận được HTML đã render từ trước.
Cách SSR hoạt động: Khi người dùng gửi requests đến một trang, máy chủ truy xuất dữ liệu cần thiết và tạo nội dung HTML. Trang được render sau đó được gửi đến máy khách (client). Mặc dù có nhiều lợi ích, nhưng SSR có thể mang lại những thách thức liên quan đến tải tài nguyên và truy xuất dữ liệu phức tạp từ máy chủ.
SSR hữu ích cho các trang web chứa nhiều nội dung, blog và ứng dụng yêu cầu SEO tối ưu. Các framework như NextJS giúp đơn giản hóa việc triển khai SSR với khả năng render máy chủ tích hợp.
3. Static Site Generation (SSG)
Static Site Generation là mô hình render trang web tĩnh tại thời điểm xây dựng. Trong quá trình xây dựng, các trang web được tạo ra dưới dạng các tập tin HTML tĩnh mà không cần server để render khi người dùng truy cập.
Cách SSG hoạt động: Trong giai đoạn xây dựng, ứng dụng tạo file HTML cho mỗi trang. Những file tĩnh này sau đó được phục vụ cho người dùng, giảm thiểu cần thiết phải render từ phía máy chủ và truy vấn cơ sở dữ liệu.
SSG được sử dụng nhiều cho các trang web tập trung vào nội dung và các trang web cá nhân. Các công cụ như Gatsby, Nextra, DOCUSAURUS và NuxtJS giúp triển khai SSG một cách dễ dàng, đảm bảo hiệu suất và bảo mật tối ưu.
4. Incremental Static Regeneration (ISR)
Incremental Static Regeneration kết hợp các yếu tố của Server-Side Rendering (SSR) và Static Site Generation (SSG). Nó cho phép chúng ta tạo trước các trang tĩnh trong quá trình xây dựng, đồng thời định kỳ tái tạo lại các trang cụ thể với dữ liệu đã được cập nhật.
Cách ISR hoạt động: Các trang tĩnh được tạo ra trong quá trình xây dựng và các trang động được tái tạo một cách từng bước dựa trên kích thước xác định. Chiến lược này cân bằng lợi ích của nội dung tĩnh và cập nhật dữ liệu thời gian thực.
ISR lý tưởng cho các trang web có nội dung yêu cầu cập nhật thường xuyên, như blog hoặc cổng thông tin tin tức. Các framework như NextJS cung cấp khả năng ISR để đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa nội dung tĩnh và dữ liệu động.
II. Ưu/nhược điểm của các mô hình
Ưu/nhược điểm
Client-Side Rendering (CSR)
Server-Side Rendering (SSR)
Static Site Generation (SSG)
Incremental Static Regeneration (ISR)
Ưu điểm
Tương tác cao, giảm tải cho máy chủ.
Tăng cường SEO và giảm thời gian tải trang ban đầu.
Tốc độ tải trang nhanh và hiệu suất cao.
Tốc độ tải trang nhanh và nội dung cập nhật linh hoạt.
Nhược điểm
Không tốt cho SEO và thời gian tải trang ban đầu chậm hơn.
Tăng tải cho máy chủ và phức tạp hơn so với CSR.
Hạn chế tương tác và cập nhật thời gian thực so với các phương pháp hiển thị động.
Độ phức tạp cao, quá tải máy chủ và không phù hợp cho nhiều ứng dụng.
III. So sánh các mô hình
Mô hình/ Lợi ích
SSR
CSR
ISR
SSG
Lợi ích SEO
Cao
Không tốt
Cao
Cao
Thời gian tải ban đầu
Trung bình
Nhanh
Trung bình
Rất Nhanh
Tương tác
Giới hạn
Cao
Biến động
Giới hạn
Tải máy chủ
Trung bình
Thấp
Thấp
Rất Thấp
Truy xuất dữ liệu
Phía máy chủ
Phía máy khách
Kết hợp phía máy chủ và phía máy khách
Tạo tại thời gian xây dựng
Các trường hợp sử dụng phù hợp
Tối ưu hóa SEO, ứng dụng chứa nhiều nội dung
Cập nhật thời gian thực, nội dung động
Cập nhật dữ liệu thường xuyên, blogs
Trang web tập trung vào nội dung, portfolios
IV. Kết luận
Việc chọn lựa giữa CSR, SSR, SSG, và ISR phụ thuộc vào yêu cầu cụ thể của dự án. CSR là lựa chọn cho ứng dụng đòi hỏi tương tác mạnh, trong khi SSR và SSG là phù hợp cho các trang web tĩnh hoặc có yêu cầu SEO cao. ISR mang lại sự linh hoạt giữa SSG và CSR, giúp cải thiện hiệu suất và trải nghiệm người dùng. Hiểu rõ về những khái niệm này giúp nhà phát triển đưa ra quyết định chín chắn và hiệu quả trong quá trình xây dựng ứng dụng web của họ.
Trong thời đại công nghệ 4.0, trí tuệ nhân tạo (AI) đã và đang đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Một trong những hệ thống AI đang thu hút sự chú ý lớn là Gemini AI. Vậy Gemini là gì và nó có điểm gì nổi bật hơn ChatGPT? Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm Gemini AI, các ứng dụng của nó, cũng như những lợi ích mà nó mang lại.
Gemini Google là gì?
Google Gemini, ra mắt vào tháng 12 năm 2023 (trước đây được biết đến với tên gọi Google Bard), là một trong những bước đột phá lớn nhất của Google trong lĩnh vực trí tuệ nhân tạo. Gemini AI không chỉ sở hữu những khả năng vượt trội so với các mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) khác như GPT-4 của OpenAI, mà còn được tích hợp sâu với hệ sinh thái Google. Nhờ đó, Gemini có thể cung cấp cho người dùng những kiến thức chuyên sâu và tiếp cận các nguồn tài nguyên phong phú từ các dịch vụ của Google.
Để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng, Google Gemini cung cấp hai gói dịch vụ:
Gemini: Phiên bản miễn phí cung cấp các tính năng cơ bản, cho phép người dùng trải nghiệm chatbot AI.
Gemini Advanced: Phiên bản nâng cấp có trả phí, mang đến đầy đủ các tính năng tiên tiến nhất của Gemini như lập trình, suy luận logic, sáng tạo nội dung chuyên sâu, và dịch thuật đa ngôn ngữ với độ chính xác cao.
Với những khả năng ưu việt và sự tích hợp mạnh mẽ, Google Gemini đang định hình lại cách người dùng tiếp cận và tương tác với trí tuệ nhân tạo.
Những tính năng nổi bật của Gemini AI
Gemini AI, một trong những mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tiên tiến nhất hiện nay, được phát triển bởi Google, sở hữu nhiều tính năng vượt trội so với các mô hình khác. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của Gemini AI:
1. Học tự động và tối ưu hóa liên tục
Gemini AI sử dụng các thuật toán học máy tiên tiến như deep learning, reinforcement learning và transfer learning để tự động học hỏi và cải thiện hiệu suất của mình qua thời gian. Hệ thống có thể phân tích dữ liệu đầu vào, xác định mẫu và xu hướng, sau đó tự động điều chỉnh các tham số và mô hình của mình để đạt được kết quả tối ưu. Quá trình tối ưu hóa liên tục này cho phép Gemini AI luôn cập nhật và nâng cao khả năng xử lý các tình huống mới và phức tạp.
2. Hiểu ngữ cảnh và ngôn ngữ tự nhiên
Google Gemini được trang bị các kỹ thuật xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP) tiên tiến, cho phép nó hiểu và diễn giải ý nghĩa của các câu, đoạn văn một cách chính xác. Thêm nữa, hệ thống có thể nắm bắt được ngữ cảnh, văn hóa và suy luận ngầm ẩn trong ngôn ngữ, giúp cải thiện độ chính xác của việc hiểu và phản hồi. Khả năng này cho phép Chat Gemini giao tiếp một cách tự nhiên, linh hoạt và hiệu quả với con người, hiểu và đáp ứng các yêu cầu một cách chính xác.
Gemini AI được trang bị các kỹ thuật học máy tiên tiến để có thể tạo ra các hình ảnh độc đáo và sáng tạo. Hệ thống có thể tạo ra hình ảnh mới dựa trên các mô tả văn bản, ý tưởng hoặc phong cách nghệ thuật được cung cấp bởi người dùng.
Quá trình tạo hình ảnh của Gemini AI được thực hiện thông qua việc học các đặc trưng và mẫu từ dữ liệu hình ảnh và kết hợp chúng một cách sáng tạo để tạo ra các hình ảnh mới. Khả năng này cho phép Gemini AI hỗ trợ các ứng dụng như thiết kế đồ họa, tạo tranh ảnh, phát triển nội dung trực quan và nhiều ứng dụng khác cần tạo ra hình ảnh.
4. Linh hoạt và đa năng
Nhờ cấu trúc kiến trúc mở và khả năng tích hợp cao, Gemini AI có thể được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ trợ lý ảo, phân tích dữ liệu, đến tự động hóa quy trình và hỗ trợ ra quyết định. Các API và giao diện linh hoạt cho phép Gemini AI dễ dàng kết hợp với các hệ thống, ứng dụng và công cụ khác, mở rộng khả năng ứng dụng. Ngoài ra, khả năng thích ứng cao và khả năng tái sử dụng các mô-đun cho phép Gemini AI được triển khai hiệu quả trong các ứng dụng đa dạng.
5. Khả năng tương tác tự nhiên
Gemini AI được thiết kế để giao tiếp với con người một cách tự nhiên và linh hoạt, giống như một con người. Hệ thống có thể hiểu và diễn giải các câu hỏi, yêu cầu, và thậm chí tham gia vào các cuộc hội thoại một cách hiệu quả.
6. Tích hợp với các hệ thống khác
Gemini có khả năng tích hợp dễ dàng với các hệ thống, ứng dụng và công cụ khác thông qua các API và giao diện linh hoạt. Sự tích hợp này cho phép tự động hóa các quy trình, chia sẻ dữ liệu và tăng cường các chức năng của các hệ thống hiện có. Gemini AI có thể được triển khai như một thành phần quan trọng trong các giải pháp tổng thể, tăng cường hiệu suất và hiệu quả của các ứng dụng.
Việc làm AI lương thưởng hấp dẫn, mới nhất dành cho bạn!
Hướng dẫn đăng ký tài khoản Gemini miễn phí
1. Truy cập trang web chính thức
Mở trình duyệt web và truy cập vào trang web chính thức của Google Gemini AI. Bạn có thể tìm thấy trang này bằng cách tìm kiếm “Google Gemini AI” trên Google hoặc truy cập trực tiếp từ các liên kết mà Google cung cấp.
2. Tạo tài khoản Google
Nếu bạn chưa có tài khoản Google, bạn cần tạo một tài khoản. Vào trang đăng ký của Google và làm theo các bước để tạo tài khoản mới. Nếu bạn đã có tài khoản Google, bạn có thể bỏ qua bước này.
3. Đăng nhập
Sau khi có tài khoản Google, đăng nhập vào trang web Google Gemini AI bằng tài khoản Google của bạn.
4. Chọn gói đăng ký miễn phí
Trên giao diện của Google Gemini AI, tìm và chọn tùy chọn đăng ký gói miễn phí (Gemini Basic). Thông thường, bạn sẽ thấy các tùy chọn gói dịch vụ trên trang chính hoặc trong phần “Đăng ký” hoặc “Tài khoản”.
5. Truy cập và sử dụng
Sau khi đăng ký thành công, bạn có thể truy cập vào giao diện Google Gemini AI và bắt đầu sử dụng các tính năng của phiên bản miễn phí.
Nếu bạn muốn trải nghiệm các tính năng nâng cao hơn, bạn có thể xem xét nâng cấp lên phiên bản trả phí (Gemini Advanced) bằng cách làm theo các bước hướng dẫn trên trang web của Google Gemini AI.
Những câu hỏi thường gặp về Gemini AI
Gemini có khác gì so với các mô hình AI khác như GPT-4?
Gemini nổi bật với sự tích hợp sâu với hệ sinh thái Google và các tính năng nâng cao trong phiên bản Advanced. Trong khi GPT-4 cũng mạnh mẽ trong xử lý ngôn ngữ tự nhiên và tạo nội dung, Gemini có thể cung cấp các tính năng tích hợp và dịch thuật tốt hơn nhờ sự kết nối với Google.
Gemini AI có bảo mật dữ liệu không?
Google Gemini AI tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và quyền riêng tư của Google. Dữ liệu của bạn được bảo mật và quản lý theo chính sách bảo mật của Google, đảm bảo sự an toàn và bảo mật trong suốt quá trình sử dụng.
Có thể sử dụng Gemini AI trên thiết bị di động không?
Hoàn toàn có thể sử dụng Gemini AI trên thiết bị di động! Google đã phát triển ứng dụng Gemini để người dùng có thể tận dụng sức mạnh của AI ngay trên điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của mình.
Gemini AI có khả năng tích hợp với các công cụ khác không?
Có, Gemini tích hợp sâu với hệ sinh thái của Google, như Google Search, Google Drive và các dịch vụ khác, giúp bạn tận dụng các công cụ và tài nguyên bổ sung để cải thiện trải nghiệm người dùng.
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu hơn về Gemini là gì cũng như những khả năng tuyệt vời mà mô hình AI này mang lại. Với những khả năng vượt trội, Gemini AI hứa hẹn sẽ mở ra một kỷ nguyên mới cho AI, mang đến những đột phá trong nhiều lĩnh vực của cuộc sống. Tuy nhiên, đây mới chỉ là những bước đầu tiên trong hành trình phát triển của AI, và chúng ta có thể kỳ vọng nhiều điều thú vị hơn nữa trong tương lai.
Trong thời đại công nghệ số, AI Chatbot đã trở thành một phần không thể thiếu trong nhiều lĩnh vực từ kinh doanh đến dịch vụ khách hàng. Với khả năng giao tiếp tự động, học hỏi và cải thiện qua thời gian, Chatbot AI mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho doanh nghiệp và người dùng. Vậy AI Chatbot là gì? Bài viết này Topdev sẽ cung cấp cho bạn mọi điều cần biết về AI Chatbot, từ khái niệm cơ bản đến cách hoạt động và các ứng dụng thực tiễn.
AI Chatbot là gì?
AI Chatbot là một chương trình máy tính sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để giao tiếp với người dùng thông qua các nền tảng nhắn tin, website hoặc ứng dụng di động. Khác với chatbot truyền thống chỉ dựa vào các kịch bản định sẵn, AI Chatbot có khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên, học hỏi từ các cuộc trò chuyện trước đó và cải thiện phản hồi của mình theo thời gian.
Ví dụ: Khi bạn truy cập một trang web thương mại điện tử và bắt đầu một cuộc trò chuyện với một chatbot để hỏi về tình trạng đơn hàng của mình, AI Chatbot sẽ sử dụng thông tin từ câu hỏi của bạn để tìm kiếm dữ liệu liên quan và cung cấp câu trả lời chính xác. Nếu bạn hỏi tiếp về chính sách đổi trả hàng, AI Chatbot có thể hiểu và cung cấp thông tin cần thiết mà không cần bạn phải nhắc lại câu hỏi ban đầu.
Nhờ khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và học máy, AI Chatbot có thể mang đến trải nghiệm người dùng mượt mà và hiệu quả hơn, giúp tiết kiệm thời gian và nâng cao chất lượng dịch vụ.
Cách thức hoạt động của Chatbot AI như thế nào?
AI Chatbot là một chương trình máy tính được thiết kế để mô phỏng cuộc trò chuyện với con người. Để hiểu rõ hơn về cách chúng hoạt động, hãy cùng mình đi sâu vào quá trình này nhé!
Quá trình hoạt động của AI Chatbot:
1. Nhận đầu vào:
Bạn gõ một câu hỏi hoặc yêu cầu vào hộp chat.
Chatbot sẽ nhận thông tin này và bắt đầu xử lý.
2. Xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP):
Phân tích câu hỏi: Chatbot sẽ phân tích câu hỏi của bạn thành từng từ, cụm từ để hiểu ý nghĩa chính xác.
Nhận diện ngữ cảnh: Chatbot cố gắng hiểu ngữ cảnh của cuộc trò chuyện để đưa ra câu trả lời phù hợp. Ví dụ, nếu bạn hỏi “Hôm nay thời tiết thế nào?”, chatbot sẽ biết bạn đang hỏi về thời tiết hiện tại chứ không phải một câu hỏi trừu tượng.
3. Tìm kiếm thông tin:
Cơ sở dữ liệu: Chatbot sẽ tìm kiếm câu trả lời trong một cơ sở dữ liệu khổng lồ chứa đựng rất nhiều thông tin.
Internet: Đối với những câu hỏi phức tạp hơn, chatbot có thể kết nối với internet để tìm kiếm thông tin mới nhất.
4. Tạo ra câu trả lời:
Lựa chọn câu trả lời: Dựa trên thông tin tìm được, chatbot sẽ lựa chọn câu trả lời phù hợp nhất.
Tạo câu trả lời tự nhiên: Chatbot sẽ sử dụng các thuật toán để tạo ra một câu trả lời nghe thật tự nhiên, giống như một người đang nói chuyện.
5. Trả lời người dùng:
Chatbot sẽ hiển thị câu trả lời của mình trên màn hình.
Chatbot truyền thống và AI Chatbot đều được thiết kế để tương tác với người dùng, tuy nhiên chúng có những khác biệt đáng kể về cách thức hoạt động và khả năng sử dụng:
Tiêu chí
AI Chatbot
Chatbot truyền thống
Khả năng hiểu và xử lý ngôn ngữ
Sử dụng công nghệ xử lý ngôn ngữ tự nhiên (NLP). Hiểu và phản hồi câu hỏi tự nhiên, học hỏi từ các cuộc trò chuyện trước đó.
Dựa vào kịch bản và quy tắc định sẵn. Phản hồi dựa trên từ khóa, hạn chế trong việc xử lý ngôn ngữ phức tạp.
Khả năng tùy biến
Tự động cập nhật và thay đổi phản hồi dựa trên dữ liệu mới và mô hình học máy. Thích nghi tốt với các tình huống và câu hỏi mới.
Cần lập trình lại hoặc cập nhật kịch bản khi có thay đổi. Ít khả năng thích nghi với câu hỏi ngoài kịch bản.
Hiệu quả và trải nghiệm người dùng
Mang lại trải nghiệm người dùng tốt hơn nhờ hiểu ngữ cảnh và phản hồi chính xác. Xử lý nhiều yêu cầu phức tạp cùng lúc.
Gặp khó khăn với yêu cầu ngoài kịch bản hoặc câu hỏi phức tạp. Trải nghiệm người dùng bị gián đoạn nếu không có phản hồi phù hợp.
Ứng dụng và chi phí triển khai
Phù hợp với doanh nghiệp cung cấp dịch vụ khách hàng tiên tiến, hỗ trợ quy trình kinh doanh phức tạp. Chi phí triển khai và duy trì cao hơn.
Thích hợp cho doanh nghiệp nhỏ hoặc ứng dụng đơn giản. Chi phí triển khai thấp hơn và dễ bảo trì.
Lợi ích của AI Chatbot là gì?
AI Chatbot mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp và người dùng. Chúng có khả năng hỗ trợ khách hàng 24/7, xử lý nhiều yêu cầu cùng lúc, và cung cấp phản hồi nhanh chóng, nhất quán, giúp cải thiện trải nghiệm khách hàng đồng thời tiết kiệm chi phí nhân sự.
Ngoài ra, Chatbot AI còn có thể tự động hóa các quy trình lặp đi lặp lại, hỗ trợ đa ngôn ngữ, và cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa dựa trên dữ liệu người dùng. Chúng cũng đóng vai trò quan trọng trong việc thu thập thông tin chi tiết về nhu cầu và hành vi của khách hàng, hỗ trợ quy trình bán hàng, và dễ dàng cập nhật thông tin mới.
Những ưu điểm này giúp AI Chatbot trở thành công cụ hiệu quả trong việc nâng cao hiệu suất kinh doanh và tối ưu hóa dịch vụ khách hàng.
Việc làm AI lương thưởng hấp dẫn, mới nhất dành cho bạn!
Các nền tảng tạo AI Chatbot tốt nhất hiện nay
1. Dialogflow
Dialogflow là một nền tảng mạnh mẽ được phát triển bởi Google, cho phép xây dựng chatbots và các ứng dụng thoại có khả năng hiểu ngôn ngữ tự nhiên. Với Dialogflow, bạn có thể tạo ra những chatbot thông minh có khả năng hiểu và phản hồi tự nhiên.
Điểm mạnh của Dialogflow là hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và tích hợp dễ dàng với Google Cloud, mang lại khả năng mở rộng và tính linh hoạt cao. Nền tảng này cũng hỗ trợ tích hợp với nhiều nền tảng nhắn tin như Facebook Messenger, Slack, Telegram, giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận khách hàng trên nhiều kênh giao tiếp.
2. Microsoft Bot Framework
Microsoft Bot Framework cung cấp công cụ và dịch vụ để xây dựng, thử nghiệm và triển khai chatbots. Nền tảng này hỗ trợ nhiều kênh giao tiếp như Skype, Microsoft Teams, Slack, và Facebook Messenger, mang lại khả năng tiếp cận đa dạng.
Với Bot Builder SDK, các nhà phát triển có thể tạo ra những chatbot mạnh mẽ và linh hoạt, tận dụng các dịch vụ AI và ngôn ngữ của Microsoft. Điều này giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu suất giao tiếp của chatbot.
3. Rasa
Rasa là một nền tảng mã nguồn mở cho phép xây dựng chatbots AI tùy chỉnh với khả năng hiểu và xử lý ngôn ngữ tự nhiên. Với Rasa, các nhà phát triển có thể hoàn toàn tùy biến chatbot theo nhu cầu cụ thể và kiểm soát toàn bộ mã nguồn. Rasa hỗ trợ tích hợp với nhiều kênh giao tiếp, mang lại sự linh hoạt và khả năng mở rộng cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho những ai muốn xây dựng chatbot chuyên sâu và có khả năng tùy chỉnh tối đa.
4. Tars
Tars là một nền tảng tạo chatbot đơn giản và dễ sử dụng, tập trung vào việc tạo ra các chatbot để chuyển đổi khách hàng và tăng tỷ lệ chuyển đổi. Với giao diện kéo và thả thân thiện, người dùng không cần kiến thức lập trình cũng có thể tạo ra chatbot hiệu quả.
Tars hỗ trợ tích hợp với các công cụ tiếp thị và CRM, giúp doanh nghiệp tối ưu hóa quy trình bán hàng và tương tác với khách hàng. Nền tảng này phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ và vừa muốn nhanh chóng triển khai chatbot mà không cần đầu tư quá nhiều vào công nghệ.
5. Botpress
Botpress là một nền tảng mã nguồn mở cho phép xây dựng và triển khai chatbots một cách dễ dàng. Với giao diện người dùng thân thiện và công cụ phát triển mạnh mẽ, Botpress giúp các nhà phát triển tạo ra những chatbot linh hoạt và tùy chỉnh cao. Nền tảng này hỗ trợ nhiều ngôn ngữ và tích hợp với các kênh giao tiếp phổ biến, mang lại sự linh hoạt và khả năng mở rộng cho chatbot. Botpress là lựa chọn hoàn hảo cho những ai muốn kiểm soát toàn bộ quy trình phát triển và tùy biến chatbot theo nhu cầu cụ thể.
Tổng kết
AI Chatbot đang ngày càng trở thành một công cụ quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa quy trình kinh doanh. Với khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên, học hỏi và tùy biến, Chatbot AI mang lại nhiều lợi ích vượt trội so với chatbot truyền thống.
Tuy nhiên, việc lựa chọn và triển khai AI Chatbot cần được cân nhắc kỹ lưỡng để phù hợp với nhu cầu cụ thể của từng tổ chức. Khi được sử dụng đúng cách, AI Chatbot có tiềm năng to lớn trong việc thúc đẩy sự phát triển và cạnh tranh của doanh nghiệp trong kỷ nguyên số.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam
Sliders là một thành phần phổ biến trong thiết kế web, cho phép bạn hiển thị nội dung dưới dạng trình chiếu động. Chúng thường được sử dụng để tạo ra các trình diễn ảnh, trình bày các tính năng nổi bật, hoặc giới thiệu sản phẩm.
Sliders không chỉ giúp tăng tính thẩm mỹ cho trang web mà còn cải thiện trải nghiệm người dùng bằng cách làm cho nội dung trở nên sống động và thu hút hơn. Các thư viện slider phổ biến hiện nay đều hỗ trợ thiết kế responsive, đảm bảo trình chiếu mượt mà trên mọi kích thước màn hình và thiết bị.
Hãy cùng khám phá 5 thư viện slider mà lập trình viên frontend nên biết.
1. Slick
Slick là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn cần một thư viện dễ sử dụng nhưng vẫn mạnh mẽ và linh hoạt. Khả năng tùy chỉnh cao cùng với việc hỗ trợ responsive design khiến Slick trở thành lựa chọn hàng đầu cho nhiều dự án web.
Tính năng chính:
Dễ dàng cài đặt và cấu hình.
Hỗ trợ responsive design, giúp slider tự động điều chỉnh trên các kích thước màn hình khác nhau.
Cho phép tùy chỉnh nhiều hiệu ứng chuyển đổi và khả năng vô tận để cấu hình slider theo ý muốn.
2. Swiper
Nếu bạn đang tìm kiếm một thư viện slider có hiệu suất cao và hỗ trợ tốt cho thiết bị di động, Swiper là lựa chọn không thể bỏ qua. Khả năng tích hợp với các framework JavaScript cũng là một điểm cộng lớn.
Tính năng chính:
Hỗ trợ tất cả các nền tảng và thiết bị, bao gồm cả iOS, Android, và desktop.
Tích hợp với thư viện JavaScript như Angular, React, và Vue.
Có các tính năng xịn như hỗ trợ RTL, lazy loading…
Ưu điểm:
Hỗ trợ tính năng touch gestures, giúp trải nghiệm trên thiết bị di động mượt mà.
Dễ dàng tùy chỉnh và tích hợp vào bất kỳ dự án nào.
3. Owl Carousel
Owl Carousel là lựa chọn tuyệt vời nếu bạn cần một thư viện nhỏ gọn nhưng vẫn mạnh mẽ và dễ sử dụng. Tính năng lazy load giúp cải thiện tốc độ tải trang, đặc biệt quan trọng với các trang web có nhiều hình ảnh
Tính năng chính:
Dễ dàng cài đặt và cấu hình.
Hỗ trợ responsive và các hiệu ứng chuyển đổi mượt mà.
Glide.js là lựa chọn lý tưởng nếu bạn cần một thư viện nhỏ gọn và hiệu suất cao. Khả năng tích hợp tốt với các framework JavaScript phổ biến cũng là một điểm cộng lớn.
Tính năng chính:
Kích thước thư viện nhỏ (khoảng ~28kb).
Tích hợp tốt với các framework như React, Angular, và Vue.
Hỗ trợ tất cả các tính năng cơ bản của một slider, bao gồm responsive design, touch gestures và hiệu ứng chuyển đổi.
Ưu điểm:
Hiệu suất cao, tối ưu hóa cho cả desktop và di động.
Dễ dàng cài đặt và sử dụng.
5. Flickity
Flickity là một trong những thư viện slider phổ biến nhất hiện nay nhờ tính năng linh hoạt và hiệu suất cao. Nếu bạn đang tìm kiếm một thư viện dễ sử dụng nhưng vẫn mạnh mẽ và tùy chỉnh cao, Flickity là lựa chọn không thể bỏ qua.
Tính năng chính:
Hỗ trợ responsive và touch gestures.
Dễ dàng tùy chỉnh với nhiều tùy chọn cấu hình.
Hiệu suất cao, tối ưu hóa cho cả desktop và di động.
Ưu điểm:
Tài liệu phong phú và cộng đồng hỗ trợ mạnh mẽ.
Thư viện nhỏ gọn, dễ tích hợp.
Kết luận
Việc lựa chọn thư viện slider phù hợp có thể ảnh hưởng lớn đến trải nghiệm người dùng và hiệu suất của trang web. Các thư viện như Slick, Swiper, Owl Carousel, Glide.js và Flickity đều là những lựa chọn tuyệt vời với những đặc điểm và tính năng riêng. Tùy thuộc vào nhu cầu cụ thể của dự án, bạn có thể chọn một thư viện phù hợp nhất để nâng cao thiết kế web của mình.
FAQ
1. Thư viện slider nào dễ sử dụng nhất cho người mới bắt đầu? Slick và Owl Carousel là hai thư viện dễ sử dụng nhất cho người mới bắt đầu nhờ tài liệu phong phú và cấu hình đơn giản.
2. Thư viện nào tốt nhất cho hiệu suất trên thiết bị di động? Swiper và Glide.js được tối ưu hóa tốt cho thiết bị di động, với tính năng touch gestures và hiệu suất cao.
3. Thư viện nào tích hợp tốt với các framework JavaScript? Swiper và Glide.js tích hợp tốt với các framework như Angular, React và Vue.
Đừng ngần ngại thử nghiệm chúng, và tìm ra thư viện phù hợp nhất cho dự án của bạn. Happy coding!
There is a set of criteria when choosing a library for Frontend State Management
What is state management?
What does state management care about?
Have a bunch of reasons to drop Redux
Usually, people who find this post gonna be in one of two groups
A Frontend engineer is too tired, suffer from redux 😵💫
Are you just starting out in frontend and want to learn more about state management
If you’re in group 1 then… Great, I’m writing this post with 80% of my energy wanting to get rid of redux 😄. If you belong to group 2, this post will help you have more perspectives on state management, how to act cool with colleagues
So what the hell is State management?
If you find “what is state management” on Google, there are quite a few definitions, but it can be summarized into two main ideas as follows:
☠️ State is the skeleton of the application
🏃 State management is to manage that skeleton
It’s fuking simple, right?
FAQ
The skeleton of the application?
Why state management?
I don’t care about state management when I code jQuery?
Does state management only applies to React?
Why do I hate
Redux
If you have any questions, I am more than happy to reply in the comment section
So which state management to choose?
In this part, I only focus on React, because my current job is focusing on React.
Short: Basically you don’t need any state-management library, React + ReactContext + API query library is enough 🤷♂️
People often choose Redux before they need it. “What if our app doesn’t scale without it?” Later, developers frown at the indirection Redux introduced to their code. “Why do I have to touch three files to get a simple feature working?” Why indeed!
Basically, most of your state is only shared in one feature, so it will be encapsulated in a route (eg: /users, /posts). Therefore, for each route, we only need one ReactContext to handle 80% of cases.
Some features will need data users, if so, do we have to query users every time? Most modern query libraries solve this case for you by caching. Try swr or react-query
If things start to get complicated, add libraries like Recoiljs, Jotai. These libraries can be added and easily replaced useState by Search & Replace.
Don’t complicate things when it’s simple, prepare for it.
Long:
Features
State also has many different types, so there are also many different types of classification, but I found this article is really good at state classification.
Some best practices
Form state: Do not move it to the global state/store …. whatever. Hey, it’s best in just one component. So it react-hook-form is enough.
Navigation state: react-router is almost the default in every project, better we ignore it. If you want to integrate with the global state, the best sync direction is Navigation state → Global state. This case is often seen when making a search page with a filter
Ok we have 3 guys left
Logical state
Server state
Browser state
That means we need to find a state management library to manage the Logical state, Server state, and Browser state
Easy to add
A good library, for me, DX must be good, I don’t want to spend half a day just trying to figure out how to integrate it into my app.
Since state management, in particular, is a complicated thing, so of course, it’s complicated to add, but don’t make it any more complicated… Redux 😡
However, this part only needs to be done a few times when coding a new project, so this criterion is only slightly important.
Easy to write, easy to understand
Don’t force yourself to code a normal use case: Query API → Render list user in the following step:
Dispatch query action with keyword
Write a reducer that takes a query, then dispatches a saga action
Write action sagas
Write 2 more reducers for sagas succeed case and fail case
If successful, merge the received data into the state tree
Mapping state into UI
This is the job that I find the most de-optimized that most frontend engineers have to do. It’s true that “people make it complicated”, a good library is a library that must help devs and “enjoy the moment”.
In addition, I don’t have to spend all day explaining to a Junior that the data will go through these steps, and he replied “it’s too confusing 😭”, and then I can’t hide when it doesn’t work.
So easy to write also means easy to understand
Community = Easy to debug/enhance
Community is not natural but is always a criterion that everyone cares about when choosing Library, Framework, ….etc
Community is the part that can cover lots of factors.
Follow the doc not add lib → search google → done. Can’t write → search google → done.
So the power of a library comes from the community that supports it, and Redux is on-top in this criteria
Performance
Often core libraries like this can’t, or are very difficult to replace when you realize: “this library is running slow, I can’t optimize”
Therefore, Performance is a criterion to consider when this is a long-term project and has a huge future expansion.
Performance can be divided into 2 criteria:
Load time – often depends on library size, network,…
Interactive time – usually depends on the “intrinsic” of that library
The state management focuses mainly on data logic, so the part Interactive time is the most important. Especially in react context, you need to pay attention to how it triggers re-render component when the state is updated
If your project has a small to medium scope, you should not care about this. I think the scope of this type of project should be concerned with the code so that it is fast and easy to understand. Optimized but only 10ms faster is not worth the trade-off. I had to fix a lot of small and unpredictable bugs because the previous coder focused on optimizing too early!
What type of project is it suitable for?
It is not natural that there are so many state-management libraries, simply for two reasons:
They are tired of Redux 😫
Depending on the project with different complexity, there will be suitable tradeoffs → create a library suitable for that tradeoff
This is the most important criterion that I see the difference between a “technology enthusiast” and a “pragmatic technology enthusiast”. I met some people who really liked new technology, this new one was so cool but he accidentally forgot, that cool thing is never applied in the project, sometimes it’s also an anchor for the team to move forward 🙃
Result
This is the result of my assessment after working on a real project with some of the top libraries in this field, but this is just a personal perspective, do your own research.
Please! Don’t use Redux anymore – Redux only handles well Logical state
If you want to add server state, add redux-saga, or redux-thunk go! – – At the same time, spend an extra day reading the document to see what they are.
1 day to put them together, and 1 week to debug why not run 🙂
Sticking to react? The extra redux-react
App after a while of coding, it runs slow? Append `reselect`
It is too much to read, too much to code and learn to manage the state. In fact, redux is the most de-optimize factor in the frontend stack.
Hopefully, through this post, you will have an overview of state management and how it is used in react. And especially, please, don’t use redux if it doesn’t fit anymore.
Trong một vài năm qua, nhờ sự bùng nổ của mạng xã hội Tiktok và LinkedIn, mình thấy có một trào lưu chuyển sang làm công việc tự do – hay còn gọi là freelancer. Đây là một tín hiệu đáng mừng cho thấy nghề freelance có nhiều cơ hội hơn ở thị trường việc làm. Tuy nhiên vấn đề đáng lo ngại ở đây đó là truyền thông và chính các bạn freelancer đang vẽ ra một bức tranh quá màu hồng, quá mơ mộng, quá “ảo tưởng” về công việc freelance – khiến cho những bạn trẻ (và cả nhiều bạn già nữa) nhìn vào và nghĩ rằng công việc này sướng lắm.
Bức tranh màu hồng thường được vẽ như được làm việc tự do giờ giấc, được đi du lịch khắp mọi nơi, “bỏ việc văn phòng lương 40 triệu để có thu nhập 100 triệu”, vân vân và mây mây. Thực tế, không có nhiều người freelancer thành công đến vậy đâu, phần đông vẫn còn đang chật vật, lo lắng mỗi ngày với cơm áo gạo tiền và nhiều vấn đề khác.
Bản thân mình cũng có thể tạm gọi là một “freelancer part-time”, mình làm công việc tư vấn hướng nghiệp tự do, viết nội dung cho một vài tổ chức và thi thoảng làm các dự án liên quan đến hướng nghiệp cho các công ty. Cũng giống như những người làm công sở, mỗi ngày mình thức dậy đều có rất nhiều lo lắng. Mình chia sẻ ở đây một vài những lo lắng thường có của một đứa làm freelance, để bạn đọc ai đó có ý định chuyển sang cuộc đời của một người làm nghề tự do thì hãy cân nhắc kĩ nhé.
Lo lắng đầu tiên là chuyện tiền bạc
Khi bạn làm công sở, nếu làm giỏi, bạn có nhiều tiền, nếu làm dở bạn vẫn có tiền vì đó là một khoản lương cố định. Khi bạn làm tự do, dòng tiền không cố định mà phụ thuộc vào các dự án mà bạn nhận. Có những tháng bạn có rất nhiều, có những tháng bạn lại không có gì cả. Ngoài ra, khi bạn làm công sở, bạn được công ty đóng các khoản thuế và mua bảo hiểm. Khi bạn làm tự do, bạn phải tự lo các khoản này. Chính vì vậy trước khi có suy nghĩ bắt đầu chuyển hẳn sang làm freelancer, đây là một vài câu hỏi bạn nên suy nghĩ:
Mình đã có một khoản tiết kiệm đủ sống trong 3-6-12 tháng mà không cần phải làm gì chưa? Tốt nhất bạn nên có khoản này, trước khi bắt tay vào làm freelancer. Để kể cả trong trường hợp không có jobs nào trong vài tháng tới, bạn vẫn sống tốt.
Mình có thể tự mua bảo hiểm cho bản thân được không? Nếu không làm công ty và không được mua bảo hiểm nữa, bạn có một khoản tiền nhỏ để tự mua một hợp đồng bảo hiểm (nhân thọ và phi nhân thọ) cho bản thân không? Hợp đồng bảo hiểm có vô vàn mức giá, với cá nhân mình đang là ở mức khoảgn 15 – 20 triệu / hợp đồng trong một năm. Bảo hiểm rất quan trọng dù có thể bạn không dùng tới trong nhiều năm, vì nó là một thứ giúp bạn phòng ngừa rủi ro. Chẳng ai biết được tự nhiên một ngày đẹp trời đổ bệnh, nếu không có bảo hiểm thì bao nhiêu tiền tiết kiệm của bạn đi tong.
Bạn đã tính ra được một tháng chi phí tối thiểu của mình là bao nhiêu chưa? Để sống được ở nơi bạn đang sống, 5 triệu, 10 triệu hay 20 triệu mới đủ? Bạn nên có con số này, vì nó sẽ là tiền đề để bạn tiết kiệm các khoản tiền kiếm được trong tháng, cố gắng làm sao đáp ứng được con số tối thiểu này trước tiên. Trước khi chuyển sang làm freelancer, bạn cũng phải tính toán xem là các dự án tiềm năng mình đang có trong tay có mang lại con số thu nhập này cho mình không.
Bạn đã tiết kiệm được tối thiểu 20% thu nhập mình có chưa? Việc này rất quan trọng, vì tiền tiết kiệm là thứ giúp bạn đi đường dài. Nếu bạn làm công sở, lỡ tiêu hết tiền tháng này thì lấy lương tháng sau bù vào – không sao cả. Làm freelancer không có như vậy, ai biết tháng sau bạn có dự án hay không, vì vậy cần phải có tiền dự phòng.
Lo lắng thứ hai là cảm giác so sánh với những người đi làm công sở
Nếu bạn là một freelancer thành công, bạn sẽ chẳng mấy lo lắng về việc này. Tuy nhiên nếu bạn mới là một freelancer chập chững vào nghề, công việc chưa nhiều, thu nhập chưa cao, bạn dễ bị cảm giác này. Nhìn những bạn bè mình làm công sở khoe mức lương hàng tháng, được công ty chiêu đãi tiệc tùng, được đi du lịch chỗ này chỗ kia, được tụ họp cùng đồng nghiệp trong khi bản thân thu nhập bấp bênh, ăn uống tiết kiệm, không dám du lịch đâu, cũng chẳng có đồng nghiệp nào để tụ tập – cảm giác rất chạnh lòng.
Đây là lý do mình thấy xung quanh có nhiều người chuyển sang làm freelancer được một thời gian ngắn rồi bỏ, vì không chịu được cảm giác cô đơn. Chính vì vậy, khi bạn xác định mình không tiếp tục làm việc công sở và chuyển sang làm việc tự do, bạn phải cố gắng tưởng tượng ra viễn cảnh cuộc sống của một người làm việc tự do là như thế nào, có điều gì vui và không vui trong viễn cảnh đó.
Bạn có thể không có lương tháng thứ 13.
Bạn không được tụ tập thường xuyên cùng đồng nghiệp.
Bạn không có cơ hội được học tập từ các chương trình của công ty tài trợ.
Tuy nhiên bạn có thể có:
Sự tự do nghỉ ngơi bất kì khi nào mình muốn;
Được làm đúng công việc mình yêu thích;
Được gặp gỡ bất cứ người nào, học bất cứ thứ gì mình đang quan tâm.
Điều gì cũng phải đánh đổi thôi, không ai có được tất cả đâu nè.
Lo lắng thứ ba là cảm giác GATO với những người làm freelance giống mình
Đây là vấn đề bạn dễ gặp ở thị trường freelancer hiện nay. Bạn sẽ thấy rất nhiều freelancer khoe thu nhập hàng trăm triệu, đi du lịch khắp mọi nơi, gặp những người nổi tiếng… Đừng để những hào nhoáng đó đánh lừa. Có người thu nhập vài ngàn đô một tháng nhưng chỉ trong tháng đó thôi, còn các tháng khác thì đói. Có người khoe rằng họ có thu nhập vài trăm triệu từ công việc freelancer, nhưng thực tế họ làm Sale, đi bán sách chứ không làm đúng công việc chuyên môn. Có những người thì đơn giản họ giàu, gia đình có sẵn tiền nên họ không quá lo lắng về chuyện tài chính. Mỗi cây mỗi hoa, mỗi nhà mỗi cảnh, đừng quá để ý đến người khác mà hãy tập trung vào mình trước tiên.
Hãy cẩn thận kẻo bị sa vào bẫy của sự thoải mái
Khi bạn làm freelancer, bạn dễ bị rơi vào cái bẫy này. Thích ngủ đến mấy giờ thì ngủ, không phải đi làm đúng giờ. Cũng không có ai ép bạn phải học hay nâng cao năng lực. Dần dần bạn ngủ quên trong sự thoải mái này. Giải pháp là bạn phải tự kỉ luật bản thân. Là một freelancer, bạn chính là người sếp của mình. Phải đặt ra cho bản thân giờ giấc làm việc cụ thể, mỗi ngày cần giải quyết được bao nhiêu đầu việc.
Cần đặt mục tiêu mỗi tuần hoặc mỗi tháng học kiến thức gì mới, học ở đâu, đầu tư bao nhiêu tiền. Khi có tư duy này thì dần dần công việc của bạn mới phát triển hơn. Nếu không sau vài năm làm freelancer, bạn sẽ bị thụt lùi. Lúc đó công việc freelance ngày càng ít (do có người khác giỏi hơn), quay lại thị trường lao động làm công ty cũng khó vì không theo kịp các đồng nghiệp.
Một vài dòng mình viết ở trên hi vọng có thể giúp bạn nhìn rộng hơn về bức tranh của người làm freelancer. Công việc freelancer hiện nay có rất nhiều cơ hội, rất triển vọng, nhưng bên cạnh việc tìm hiểu những điều hay, hãy hiểu thêm cả những điều không hay để đưa ra lựa chọn tốt nhất.
Tim Sort là một giải thuật sắp xếp kết hợp từ Merge sort và Insertion sort, nó được thiết kế để hoạt động tốt trong nhiều trường hợp dữ liệu cần sắp xếp trong thực tế. Tim Sort được sử dụng làm giải thuật mặc định trong Python với hàm sorted() và list.sort(). Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu về giải thuật này nhé.
Giải thuật TimSort
Tim Sort được Tim Peters triển khai lần đầu tiên vào năm 2002 để sử dụng trong ngôn ngữ lập trình Python. Theo Tim Peters, lý do ông cho ra đời giải thuật này là vì ông nghĩ rằng hầu hết các thuật toán sắp xếp hiện có đều ra đời trên lý thuyết, trong các lớp học lập trình mà không được thiết kế để sử dụng thực tế trên dữ liệu từ thế giới thực.
Trong tất cả các giải thuật sắp xếp cơ bản, thao tác chính được lặp đi lặp lại trong quá trình thực hiện là việc so sánh (compare) giữa hai phần tử với nhau và hoàn đổi vị trí (swap) nếu cần. Với những bài toán thực tế, khi kích thước của tập hợp dữ liệu cần sắp xếp lớn thì chúng ta có thể nhận thấy rằng có nhiều phân đoạn dữ liệu đã được sắp xếp sẵn từ trước. Điều này có thể là vấn đề gây ra những lần so sánh và hoán đổi một cách không cần thiết.
Ý tưởng chính đứng sau giải thuật Tim Sort này là việc tận dụng, khai thác thứ tự hiện có trong dữ liệu ban đầu nhằm giảm thiểu số lượng các bước so sánh và hoán đổi trong quá trình thực hiện giải thuật. Thuật toán này thực hiện việc chia mảng (tập hợp) ban đầu thành các mảng con nhỏ hơn gọi là chuỗi (runs); thực hiện giải thuật Insertion Sort để sắp xếp thứ tự trong các chuỗi đó; cuối cùng là thực hiện bước merge các chuỗi sử dụng Merge Sort để cho ra kết quả cuối cùng.
Để hiểu rõ hơn về ý tưởng của giải thuật này, trước hết chúng ta cùng nhắc lại một chút về Merge Sort và Insertion Sort nhé.
Nhắc lại Insertion Sort và Merge Sort
Insertion Sort hay sắp xếp chèn là một thuật toán sắp xếp đơn giản dựa trên việc so sánh tại chỗ. Nó chia mảng thành hai phần: một phần được sắp xếp và một phần chưa được sắp xếp. Quá trình chạy thuật toán sẽ thực hiện việc duyệt qua từng phần tử trong phần chưa được sắp xếp và chèn nó vào đúng vị trí trong phần đã được sắp xếp.
Merge Sort hay sắp xếp trộn là một thuật toán sắp xếp dựa trên kỹ thuật chia để trị (Divide and Conquer). Ý tưởng của giải thuật này bắt nguồn từ việc trộn hai danh sách đã sắp xếp thành một danh sách mới sẽ được sắp xếp.
Quá trình trộn hai danh sách đã sắp xếp sẽ được thực hiện như sau:
So sánh hai phần tử đứng đầu hai danh sách, lấy phần tử nhỏ hơn cho vào danh sách mới
Tiếp tục như vậy cho tới khi một trong hai danh sách là rỗng
Khi một trong hai danh sách là rỗng thì ta lấy phần còn lại của danh sách kia cho vào cuối danh sách
Chúng ta có bảng tổng hợp về độ phức tạp thời gian và bộ nhớ sử dụng giữa các giải thuật sắp xếp như dưới đây.
Insertion Sort là một giải thuật đơn giản, nhưng lại có một ưu điểm ở khía cạnh thời gian chạy trong trường hợp tốt nhất (best case). Điều này nói lên rằng, nếu dữ liệu cần sắp xếp vốn dĩ được “sắp xếp một phần” nào đó thì sắp xếp chèn là một lựa chọn tốt. Dĩ nhiên, Insertion Sort chỉ có thể chạy với một tập dữ liệu nhỏ, vì nếu thực hiện trên một mảng kích thước lớn thì độ phức tạp cũng sẽ tăng lên theo cấp số mũ. Tiếp theo chúng ta chú ý đến dòng Merge Sort, đây là một giải thuật có độ ổn định trong tất cả các trường hợp, nói cách khác nó không phụ thuộc vào dữ liệu đầu vào, sẽ luôn thực hiện và cho ra độ phức tạp về mặt thời gian như nhau.
Từ 2 nhận định này, Tim Sort ra đời với việc kết hợp Merge Sort và Insertion Sort nhằm tận dụng được cả tính ổn định của Merge Sort cùng tính “tốt” trong best case của Insertion Sort. Chúng ta cùng đi vào các bước cụ thể của giải thuật Tim Sort nhé.
Triển khai giải thuật Tim Sort
Bước 1: Xác định kích thước của một run
Như đã nhắc ở trên, runs là các chuỗi con có kích thước nhỏ được Tim Sort chia ra từ tập hợp ban đầu để thực hiện sắp xếp. Khuyến nghị từ Tim Sort là kích thước nhỏ nhất mà một run nên có là 32 (giá trị sẽ thường là 32, 64 – những lũy thừa của 2), cũng không nên quá lớn vì có thể làm ảnh hưởng đến hiệu quả của Insertion Sort.
Bước 2: Thực hiện chia mảng ban đầu thành các runs và thực hiện Insertion Sort trong các runs
Việc áp dụng sắp xếp chèn trên các runs có kích thước nhỏ là một lựa chọn hợp lý và tốt cho dữ liệu thực tế. Có một lưu ý rằng Tim Sort không nhất thiết chia mảng ban đầu ra thành các runs theo chỉ số (index); bạn hoàn toàn có thể chia từng cụm bất kỳ có kích thước quy định ở bước 1; điều này đặc biệt hữu ích nếu bạn biết trước sẵn có những runs mà dữ liệu cơ bản đã được sắp xếp.
Bước 3: Chạy Merge Sort để hợp nhất các runs
Sau khi các runs đã được sắp xếp, chúng ta bắt đầu hợp nhất chúng lại với nhau bằng thao tác merge trong Merge Sort. Hãy thực hiện merge các runs có chung kích thước, có nghĩa là việc merge được chạy trên toàn bộ dữ liệu cùng một lúc. Từng cặp sẽ được sắp xếp lại cho đến khi hoàn thiện được tập hợp ban đầu với thứ tự đã sắp xếp.
Độ phức tạp của Tim Sort về mặt thời gian so với các giải thuật khác được đánh giá rất tốt, ở mức trung bình là O(n logn) và có tính ổn định. Mặc dù vậy thì Tim Sort cũng có một nhược điểm là việc sử dụng bộ nhớ (độ phức tạp bộ nhớ) cao hơn so với một số giải thuật sắp xếp khác. Trong thực tế, Tim Sort không chỉ được sử dụng làm giải thuật sắp xếp mặc định trong Python, nó còn được Java 7 hay JavaScript và một số ngôn ngữ khác lựa chọn nhờ tính ổn định (stable) của mình.
Kết bài
Qua bài viết này, hy vọng các bạn đã hiểu rõ về giải thuật Tim Sort và lý do nó được đánh giá cao trong các ngôn ngữ lập trình ưu tiên xử lý tính toán như Python. Việc triển khai Tim Sort cũng không quá phức tạp trong tất cả các ngôn ngữ lập trình mà bạn sử dụng, vì thế hãy thử tự viết ra source code của mình để thực hành nhé. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Trong kỷ nguyên số hóa, bản đồ không chỉ đơn thuần là công cụ chỉ đường mà còn là một phần quan trọng trong việc phát triển các sản phẩm công nghệ. Nền tảng bản đồ cung cấp nhiều chức năng quan trọng như dẫn đường, tìm kiếm địa điểm, và tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn. Bài viết này sẽ thảo luận về việc sử dụng nền tảng bản đồ, các thành phần chính của nó, và cách tiết kiệm chi phí khi sử dụng dịch vụ bản đồ.
Tại sao sử dụng bản đồ?
Chức năng điều hướng và dẫn đường: Bản đồ giúp người dùng tìm đường và di chuyển từ điểm A đến điểm B một cách hiệu quả.
Tìm kiếm địa điểm và danh lam thắng cảnh: Người dùng có thể tìm kiếm các địa điểm quan trọng như nhà hàng, khách sạn, và các danh lam thắng cảnh.
Routing API: Giúp xác định tuyến đường tốt nhất giữa các điểm, hỗ trợ việc tìm kiếm và tối ưu hóa lộ trình.
Geocoding API: Chuyển đổi địa chỉ vật lý thành tọa độ địa lý và ngược lại, hỗ trợ việc tìm kiếm địa điểm.
Base map SDK: Bộ công cụ phát triển phần mềm để tích hợp bản đồ cơ bản vào ứng dụng, cho phép tùy chỉnh và hiển thị bản đồ theo nhu cầu của người dùng.
So sánh bản đồ Vector và Raster
Tiêu chí
Bản Đồ Vector
Bản Đồ Raster
Định nghĩa
Sử dụng các điểm, đường và đa giác để đại diện cho các đối tượng địa lý
Sử dụng lưới các ô vuông (pixels) để đại diện cho các đối tượng địa lý
Chi tiết và Chất lượng Hình ảnh
Chi tiết cao, không mất chất lượng khi phóng to/thu nhỏ
Chất lượng hình ảnh có thể giảm khi phóng to
Hiệu suất
Yêu cầu nhiều tài nguyên xử lý khi hiển thị nhiều đối tượng chi tiết
Hiển thị nhanh nhưng kích thước tệp lớn
Tùy chỉnh
Dễ dàng tùy chỉnh màu sắc, hình dạng và kích thước
Khó tùy chỉnh chi tiết
Dung lượng Tệp
Thường có dung lượng thấp hơn do chỉ lưu trữ tọa độ và thuộc tính
Thường có kích thước tệp lớn hơn do chứa nhiều thông tin màu sắc cho từng pixel
Ứng dụng
GIS, điều hướng, bản đồ tương tác
Bản đồ trực tuyến, hiển thị ảnh vệ tinh
Ưu điểm
Chi tiết cao, tùy chỉnh dễ dàng, dung lượng thấp
Hiển thị nhanh, dễ dàng tạo ra, tích hợp hình ảnh thực tế
Nhược điểm
Tính phức tạp, yêu cầu tài nguyên xử lý nhiều hơn
Giảm chất lượng khi phóng to, kích thước lớn, khó tùy chỉnh
Ví dụ
Hệ thống thông tin địa lý (GIS), ứng dụng điều hướng, bản đồ tương tác
Bản đồ trực tuyến, bản đồ nền cho GIS, ứng dụng hiển thị ảnh vệ tinh
Các ví dụ về nền tảng bản đồ phổ biến
Google Map: Cung cấp một hệ sinh thái toàn diện với nhiều API mạnh mẽ hỗ trợ điều hướng, geocoding, và bản đồ.
MapBox: Được biết đến với khả năng tùy chỉnh cao và giá thành hợp lý hơn so với Google Map.
OpenStreetMap: Dự án bản đồ mã nguồn mở, miễn phí sử dụng, cung cấp cơ sở dữ liệu bản đồ toàn cầu.
Một số nền tảng bản đồ phổ biến bao gồm:
Google Map
Apple Map
Here Map
Yandex Map
Mapbox
CartoDB
Nuniteq
Open Street Map
Vietbando
Vietmap
bMap
API Geocoding
API Geocoding là một thành phần quan trọng giúp chuyển đổi địa chỉ vật lý thành tọa độ địa lý và ngược lại. Ví dụ, địa chỉ “Nhà hát Thành phố Hồ Chí Minh, 07 Đồng Khởi, Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh” có thể được chuyển đổi thành tọa độ để sử dụng trong các ứng dụng bản đồ.
API Routing
API Routing giúp xác định tuyến đường tốt nhất giữa các điểm, giúp người dùng tìm đường một cách hiệu quả và chính xác.
OpenStreetMap
OpenStreetMap là một dự án bản đồ thế giới, được tạo ra bởi cộng đồng và miễn phí sử dụng dưới giấy phép mở. Đây là một giải pháp tiết kiệm chi phí khi sử dụng cho bản đồ cơ bản, API Geocoding, và API Routing.
bMap
bMap là một giải pháp bản đồ tùy chỉnh cao, hỗ trợ nhiều chức năng như bản đồ vector/raster, SDK di động nhẹ hỗ trợ chế độ offline, và tích hợp tốt với các API Geocoding và dẫn đường. Đây là một giải pháp bản đồ phù hợp cho các doanh nghiệp Việt Nam.
So sánh giá cả của các nền tảng bản đồ
Google Map Pricing: 100,000 lượt truy cập web có giá khoảng $700.
MapBox Pricing: 100,000 lượt truy cập web có giá khoảng $250.
Sử dụng OpenStreetMap để tiết kiệm chi phí
OpenStreetMap (OSM) là một dự án bản đồ thế giới, được tạo ra bởi cộng đồng và miễn phí sử dụng dưới giấy phép mở. Đây là một giải pháp tiết kiệm chi phí khi sử dụng cho bản đồ cơ bản, API Geocoding, và API Routing. Việc sử dụng OSM không chỉ giảm chi phí mà còn cung cấp khả năng tùy chỉnh cao và dữ liệu mở cho người dùng.
Cách kết hợp và tối ưu hóa chi phí
Kết hợp nhiều nền tảng bản đồ: Sử dụng Google Map cho bản đồ cơ bản và Here Map cho API Geocoding để tối ưu hóa chi phí và hiệu quả.
Sử dụng OpenStreetMap: Sử dụng OpenStreetMap cho bản đồ cơ bản, API Geocoding từ Nominatim, và API Routing từ Open Route Service. Điều này giúp tiết kiệm chi phí chỉ còn lại chi phí máy chủ và băng thông.
Lợi thế và nhược điểm của OpenStreetMap
Lợi thế:
Tiết kiệm chi phí
Hỗ trợ tự lưu trữ cho các gói doanh nghiệp
Có thể tùy chỉnh cao
Nhược điểm:
Tải công việc nhiều hơn
Cần phải tùy chỉnh nhiều hơn
Kết luận
Việc lựa chọn và sử dụng nền tảng bản đồ phù hợp có thể giúp doanh nghiệp tối ưu hóa chi phí và nâng cao hiệu quả hoạt động. Sự kết hợp giữa các nền tảng khác nhau như Google Map, Mapbox, và OpenStreetMap cùng với việc sử dụng các API phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp đạt được mục tiêu kinh doanh một cách hiệu quả.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Le Yen Thanh (thanh@busmap.vn) tại Vietnam Web Summit 2020.
Site reliability engineer (SRE) là một khái niệm không quá phổ biến ở Việt Nam, kể cả với những anh em làm lập trình, kỹ sư hay làm việc với hệ thống công nghệ thông tin. Thực tế thì vai trò của SRE thường thể hiện nhiều hơn trong các tổ chức có sản phẩm cần vận hành trên một hệ thống lớn, đòi hỏi sự ổn định cao. Đối với các công ty có quy mô vừa và nhỏ, công việc của một SRE có thể được đảm nhiệm bởi một kỹ sư hệ thống, hay một DevOps; vì thế mà nhiều anh em chưa phân biệt được 2 khái niệm này với nhau. Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu xem SRE là gì và nó khác với DevOps như thế nào nhé.
SRE là gì?
SRE – Site Reliability Engineering là kỹ sư quản lý độ tin cậy của một trang Web. Khái niệm này ra đời tại Google từ những năm 2003, có trước khái niệm DevOps. Nhiệm vụ của những kỹ sư này là làm cho các trang Web của tổ chức trở nên đáng tin cậy, hiệu quả và luôn sẵn sàng để sử dụng.
Các công việc mà một SRE thực hiện sẽ giống với một đội vận hành sản phẩm trong tổ chức, tuy nhiên điểm khác biệt ở đây là họ sẽ sử dụng các kỹ năng chuyên môn, tư duy kỹ thuật thông qua các công cụ tự động hóa để đảm bảo rằng việc vận hành diễn ra một cách xuyên suốt, đảm bảo tính sẵn sàng cũng như tăng hiệu quả công việc.
Lợi ích mà SRE mang lại cho tổ chức:
Giảm thiểu thời gian sửa lỗi (Mean Time To Repair) và thời gian trung bình giữa các lỗi (Mean Time Between Failures); từ đó tăng cường tính sẵn sàng của hệ thống
Tạo ra sự cân bằng giữa các yêu cầu, các công việc của team phát triển và đội vận hành bằng cách tạo ra mục tiêu chung
Tối ưu hóa chi phí vận hành và duy trì hệ thống
Tạo điều kiện áp dụng công nghệ mới, cải thiện cơ sở hạ tầng mà vẫn đảm bảo được tính tin cậy của hệ thống.
Những kỹ năng cần có của SRE
SRE là vị trí đòi hỏi nhiều kỹ năng chuyên môn khác nhau kết hợp với kỹ năng mềm trong quá trình làm việc và hợp tác với các bộ phận khác. Kinh nghiệm làm việc cũng là một yếu tố quan trọng khi phần lớn các kỹ sư quản lý độ tin cậy đều cần trải qua thời gian làm việc với hệ thống, có kinh nghiệm nhất định về bảo mật cũng như kỹ năng xử lý sự cố. Cụ thể các kỹ năng cần có bao gồm:
Kiến thức về hệ thống máy tính, cơ sở dữ liệu, mạng máy tính và các nguyên tắc vận hành hệ thống
Khả năng sử dụng các công cụ tự động giúp theo dõi, giám sát và báo cáo sự cố, làm quen với các hệ thống Cloud mà tổ chức sử dụng
Kỹ năng đảm bảo an ninh và bảo mật, tuân thủ nguyên tắc cơ bản để ứng phó với các mối đe dọa an ninh mạng
Kỹ năng phân tích và xử lý sự cố. Từ bước phát hiện, định tuyến đến đánh giá hậu quả và triển khai phương án khắc phục.
Kỹ năng giao tiếp, làm việc nhóm; chủ động quản lý thời gian do công việc đòi hỏi sự sẵn sàng, kịp thời để xử lý vấn đề phát sinh.
SRE và DevOps là hai khái niệm phổ biến thường được đề cập đến trong lĩnh vực quản lý và vận hành hệ thống. Tính chất công việc của SRE tập trung vào việc vận hành và bảo trì; trong khi đó DevOps giúp tăng cường sự hợp tác giữa các team, tăng tốc quá trình triển khai sản phẩm. Chúng ta cùng làm rõ hơn sự khác nhau giữa hai vị trí này một cách cụ thể qua từng tiêu chí nhé:
1. Về bối cảnh sử dụng
DevOps phù hợp với giai đoạn triển khai phần mềm mới với mục tiêu đưa sản phẩm ra thị trường một cách nhanh chóng. Ngược lại thì SRE thích hợp hơn cho bối cảnh mà sản phẩm và hệ thống đã hoạt động, cần đảm bảo sự ổn định, sẵn sàng, giải thiểu thời gian gián đoạn hay cải thiện hiệu suất của hệ thống. Nói cách khác, DevOps sẽ phù hợp với bối cảnh sử dụng ở giai đoạn đầu khi triển khai sản phẩm, giúp tự động hóa các quy trình và vận hành; sau khi sản phẩm đã chạy ở giai đoạn ổn định và có nhu cầu mở rộng thì SRE sẽ nên được lựa chọn sử dụng.
2. Về trọng tâm công việc
Trọng tâm công việc của SRE là độ tin cậy, tính sẵn sàng và khả năng mở rộng của hệ thống. Trong quá trình vận hành sản phẩm, lỗi xảy ra là điều không thể tránh khỏi; vì vậy công việc của các kỹ sư quản lý độ tin cậy là phát hiện, xử lý sự cố đó một cách nhanh nhất và hạn chế nó xảy ra trong những lần tới. Đối với DevOps, trọng tâm công việc đặt vào quá trình phát triển sản phẩm, làm sao để đẩy nhanh, tăng tốc, chuẩn hóa quy trình đưa sản phẩm đến với người sử dụng.
3. Về vấn đề cần xử lý
Nhóm SRE cần xử lý tất cả các vấn đề làm cản trở quá trình hoạt động của phần mềm, đảm bảo việc vận hành được thông suốt. Ngoài ra thách thức đảm bảo vận hành xuyên suốt đặt ra cho đội SRE bài toán tự động hóa các quy trình xử lý và khắc phục sự cố. Ngược lại với SRE, DevOps cần giúp cho quá trình phát triển sản phẩm, phân phối đến người dùng một cách nhanh và hiệu quả nhất. Vì thế DevOps luôn hướng tới CI/ CD như một vấn đề cần xử lý xuyên suốt, rút ngắn chu kỳ phát hành sản phẩm mà vẫn đảm bảo được chất lượng thông qua các công cụ kiểm thử tự động và liên tục.
4. Về công cụ/ phần mềm sử dụng
Dựa trên vai trò và công việc cụ thể thì SRE và DevOps sử dụng các công cụ/ phần mềm hỗ trợ khác nhau. SRE sử dụng các công cụ nhằm giám sát hệ thống, có chức năng cảnh báo, báo cáo khi có sự cố xảy ra. DevOps tập trung vào các quy trình tự động hóa, sẽ sử dụng các công cụ thiết lập môi trường build, deploy tự động (CI/CD) hay các phần mềm giúp đảm bảo bảo mật. Cụ thể một số công cụ mà 2 bộ phận này thường sử dụng gồm:
SRE: Prometheus (theo dõi, cảnh báo), Grafana, Kibana (trực quan hóa dữ liệu, phân tích mã), PagerDuty, OP5 (báo cáo sự cố), Splunk (giám sát log), Ansible (quản lý cấu hình), …
DevOps: Jenkins, Code Pipeline (CI/ CD), Splunk (giám sát log) , Ansible (quản lý cấu hình), Wireshark (xử lý sự cố mạng), …
Kết bài
Qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã có một cái nhìn rõ ràng về vị trí Site Reliability Engineering, đồng thời phân biệt được SRE và DevOps có sự khác nhau thế nào. Nếu có dự định trở thành một kỹ sư quản lý độ tin cậy cho Website, hãy bắt đầu học ngay những kiến thức mà trong bài đã nhắc đến. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Trong bối cảnh mua sắm trực tuyến ngày càng phát triển, người tiêu dùng đang thay đổi cách họ tiếp cận và thực hiện giao dịch. Meta Social Commerce và LiveStream đang trở thành những kênh bán hàng nổi bật, đặc biệt khi tích hợp với các nền tảng lớn như Facebook và TikTok. Để thành công trong môi trường mới này, doanh nghiệp cần nắm bắt các xu hướng và áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến để tối ưu hóa hoạt động kinh doanh.
Tổng Quan về TikTok Shop
TikTok Shop không chỉ là một nền tảng để giải trí mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp kích hoạt hoạt động bán hàng qua hình thức Shoppertainment. TikTok Shop đã chứng minh khả năng tăng trưởng doanh thu vượt trội nhờ vào việc kết hợp các giải pháp quảng cáo và tính năng mua sắm trên nền tảng của mình. Theo khảo sát năm 2023 từ 500 nhà bán hàng đa kênh trên Haravan, tỷ trọng doanh thu từ các kênh bán hàng phổ biến bao gồm:
Sàn TMĐT: 37%
Social Commerce: 31%
Website của thương hiệu/nhà bán lẻ: 14%
TikTok: 18%
Xu Hướng Mua Sắm Mới
Social Commerce đang trở thành xu hướng chủ đạo trong mua sắm trực tuyến. Người tiêu dùng ngày càng ưa chuộng việc mua sắm trực tiếp trên các nền tảng mạng xã hội. Các nền tảng này không chỉ là nơi để giao tiếp và giải trí mà còn trở thành môi trường mua sắm tiện lợi, nơi người tiêu dùng có thể dễ dàng tìm kiếm sản phẩm, đọc đánh giá và thực hiện mua hàng chỉ với vài cú nhấp chuột.
LiveStream đang trở thành một xu hướng mua sắm mạnh mẽ, giúp doanh nghiệp tương tác trực tiếp với khách hàng, giới thiệu sản phẩm và chốt đơn hàng ngay trong thời gian thực. LiveStream không chỉ tạo ra sự hứng thú và tương tác cao mà còn mang lại cảm giác mua sắm chân thực hơn cho người tiêu dùng.
Doanh nghiệp có thể tận dụng LiveStream để:
Giới thiệu sản phẩm mới
Trả lời câu hỏi và thắc mắc của khách hàng ngay lập tức
Tạo ra các chương trình khuyến mãi và ưu đãi đặc biệt
Tận dụng AI để tối ưu hóa LiveStream: Sự kết hợp của công nghệ AI trong quá trình LiveStream giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu khách hàng, tối ưu hóa nội dung và cải thiện trải nghiệm người dùng. AI cũng có thể hỗ trợ trong việc chốt đơn hàng tự động, giảm bớt khối lượng công việc cho nhân viên và tăng tỷ lệ chuyển đổi.
Làm sao để thích nghi hành vi tiêu dùng mới của người dùng?
Giải Pháp Từ Meta
Cập nhật quảng cáo với AI & LiveStream: Meta (Facebook) đã cập nhật các công cụ quảng cáo sử dụng AI để nâng cao hiệu quả quảng cáo và tăng cường trải nghiệm LiveStream. Các case study đã chứng minh sự thành công của việc áp dụng AI trong TMĐT và Social Commerce.
Gia tăng lợi nhuận với Facebook Livestream: Haravan cung cấp giải pháp giúp tự động hóa quá trình chốt đơn hàng khi livestream trên Facebook, tối ưu hóa chuyển đổi và tăng cường hiệu quả bán hàng. Các tính năng như chốt đơn tự động và chatbot giúp doanh nghiệp quản lý và theo dõi đơn hàng dễ dàng, đồng thời cải thiện trải nghiệm khách hàng.
Tích Hợp và Tự Động Hóa
Tự động hóa giao hàng: Haravan tích hợp với hơn 15 nhà vận chuyển khác nhau, đồng bộ trạng thái đơn hàng từ Messenger đến đơn vị giao hàng. Khách hàng có thể theo dõi trạng thái đơn hàng ngay trên ứng dụng Messenger, giúp tăng cường sự tiện lợi và hài lòng.
Chuyển đổi khách hàng từ offline sang online: Haravan sử dụng tính năng tạo mã QR của HaraSocial để chuyển đổi khách hàng từ các sự kiện offline hoặc cửa hàng vật lý sang kênh online trên Messenger. Điều này không chỉ giúp mở rộng tệp khách hàng mà còn tối ưu hóa chi phí quảng cáo và remarketing.
Tăng Chuyển Đổi từ Hội Thoại Trên Facebook Thành Đơn Hàng
Haravan cung cấp công cụ quản lý hội thoại trên Facebook giúp dễ dàng tạo đơn hàng trực tiếp từ cuộc trò chuyện. Công nghệ AI tự động đề xuất địa chỉ giao hàng và cho phép cả khách hàng và nhân viên theo dõi trạng thái giao hàng hàng ngày trên ứng dụng di động và PC. Sự hỗ trợ đồng bộ này giúp tư vấn chăm sóc khách hàng hiệu quả hơn.
Haravan và Meta Ads
Tối ưu hóa chiến dịch quảng cáo: HaraSocial của Haravan làm việc cùng với Meta Ads trong chiến dịch Click to Messenger, tự động báo cáo doanh thu và lượt mua hàng về chiến dịch quảng cáo. Điều này giúp tạo ra tệp khách hàng để tiếp cận lại thông qua Conversion API, ngày càng mở rộng và tối ưu hóa chi phí quảng cáo nhờ tiếp cận đúng đối tượng khách hàng.
Kết Luận
Việc thích nghi với hành vi mua sắm mới của người tiêu dùng đòi hỏi doanh nghiệp phải liên tục cập nhật và áp dụng các giải pháp công nghệ tiên tiến. Haravan, với các giải pháp từ Meta và TikTok, đang giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hoạt động bán hàng, tăng cường hiệu quả quảng cáo và cải thiện trải nghiệm khách hàng. Chìa khóa để thành công trong môi trường Social Commerce và LiveStream hiện nay chính là sự linh hoạt, sáng tạo và tận dụng tối đa công nghệ.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của chị Ngân Phạm tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Bài viết được sự cho phép bởi tác giả Vũ Thành Nam
Tại sao lại là điềm tĩnh trong công việc thì chắc lập trình viên sẽ hiểu cảm giác khi mỗi ngày gặp lỗi nọ lỗi kia, những yêu cầu cuộc họp không mong muốn hay những ngày deadline dí sát mông. Khi này bạn thường mất bình tĩnh và khó khăn khi cân bằng lại được.
Mình đã rơi vào tình trạng này vào một thời gian dài và tự thấy mình dần trở nên nóng tính và không làm chủ được bản thân hơn.
Vẫn biết điều đó không ổn chút nào nên mình đã và đang dần tập cải thiện, dù chưa hoàn toàn nhưng mình thấy nó khá hiệu quả nên mình chia sẻ với mọi người 5 điều mà có thể cải thiện được vấn đề này.
1. Chấp nhận sự thật
Có một số nghịch lý rằng bạn càng tỏ ra bảo thủ, bạn càng cãi cố thì vấn đề chẳng được giải quyết. Nếu bạn gặp lỗi, hãy chấp nhận đó là lỗi, do ai tại ai tính sau, nhưng lỗi đó thì đang rành rành ra đó, hãy chấp nhận và đối đầu với nó để tìm cách giải quyết sao hợp lý và sớm nhất. Đôi co nhiều chỉ làm bạn mất thêm thời gian mà thôi.
Nếu bạn đang yếu kém một mảng nào đó, không giỏi không đáp ứng được công việc thì cũng hãy chấp nhận nó, đừng giấu dốt làm chi, tập trung tìm ra điểm cần bổ sung cải thiện mà trau dồi thêm kiến thức, cũng đừng cãi cố và tỏ ra mình biết hết tất cả, mình luôn đúng, mình là người hoàn hảo, không đâu! điều bạn nhận lại được chỉ là tự huyễn hoặc bản thân mà thôi, kết quả làm việc của bạn đã minh chứng hết cả rồi.
2. Học liên tục là chìa khóa của bạn
Điều mà mình nhắc đi nhắc lại trong các bài viết của mình đó là liên tục học hỏi, liên tục trau dồi kiến thức. Đối với công nghệ nói chung và đối với kiến thức của lập trình viên nói riêng thì nó cần phải được trau dồi hằng ngày và bạn phải cập nhật nó một cách liên tục nếu không một ngày không xa bạn sẽ thụt lùi và tự khắc sẽ bị đào thải mà thôi.
Việc học không nhất thiết là phải ngồi vào bàn, học những thứ lý thuyết khô khan như ở trên trường, bạn có thể đan xen trong quá trình làm việc. Tập trung vào tasks của mình bên cạnh việc đào sâu nó thêm một chút, đừng chỉ cắt dán và chăm chăm hoàn thành nhiệm vụ. Đọc tài liệu thì đọc lân la cả những thứ xung quanh nó nữa. Những điều nhỏ nhỏ đó thôi thì cũng giúp bạn thay đổi được phần nào kiến thức của bản thân.
Còn một lý do nữa khi bạn học hỏi liên tục sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều, khi đã có kiến thức trong tay, nghiệp vụ rõ ràng thì bạn luôn tự tin hơn trong công việc cũng như các buổi nói chuyện và những tình huống bất chợt xảy ra cũng sẽ dễ dàng giải quyết hơn.
Có thể nhiều lúc công việc không được trơn tru, chương trình không chạy, code không thể compile được, hay nguyên nhân của bug vẫn chưa được phát hiện ra, chất lượng công việc đi xuống. Khách hàng thì cứ hét ầm lên, deadline thì ngày càng căng đét.
Tất cả những điều đó không có nghĩa là ngày tận thế, trái đất vẫn quay, ngày mai mặt trời vẫn mọc mà. Trong những lúc như vậy dường như bạn đang sa lầy vào một vòng lặp vô hạn, mọi thứ cứ luẩn quẩn mãi không thoát ra được.
Việc bạn cần làm là dừng tất cả mọi thứ lại, hít sâu và nghỉ ngơi, bạn có thể làm đôi ba cốc bia hay ly cà phê, ăn uống tắm rửa và quên những thứ hiện tại đi. Khi đã lấy lại được tinh thần và năng lượng rồi thì hãy quay trở lại và tìm cách giải quyết công việc. Khi này có lẽ suy nghĩ của bạn sẽ mở hơn và có nhiều ý tường giải quyết vấn đề mà trước đó bạn đang bế tắc đó.
4. Giúp đỡ người khác
Cái này mình cũng nói rất nhiều trong các bài viết của mình, trên công ty hay ngoài công việc, có rất nhiều anh chị đã giúp đỡ mình rất nhiệt tình. Mình học hỏi và được trau dồi rất nhiều từ những người đi trước. Điều này cũng tạo động lực cho mình để phát triển cộng đồng và chia sẻ lại những kiến thức cho người khác.
Trong quá trình chia sẻ và giúp đỡ mọi người mình nhận thấy nhiều quan điểm và cách giải quyết vấn đề theo nhiều mặt khác nhau. Có những cách giải quyết vấn đề mà mình đã từng gặp phải khi còn non kinh nghiệm. Rồi mình chia sẻ lại và giúp ích phần nào được cho họ. Điều này khiến mình cảm giác thoải mái và thấy có động lực để phát triển.
Rồi có những trường hợp tương tự trong công việc mà mình đã từng trao đổi trên cộng đồng hay diễn đàn. Nó giúp mình nhìn trước được những vấn đề gặp phải và tự tin bình tĩnh giải quyết hơn. Đơn giản là mình đã từng gặp qua rồi.
5. Chơi một môn thể thao
Trước kia mình phải nói là khá ít vận động và không tham gia bất cứ bộ môn nào, kể từ khi ông anh khuyên khi thấy mình stress quá nên mình mới tham gia câu lạc bộ cầu lông của công ty.
Phải nói rẳng tưởng chừng như điều này ít quan trọng nhưng nó lại vô cùng hữu ích giúp bạn cân bằng lại cảm xúc cũng như cuộc sống và công việc.
Có những điều mà thể thao giúp con người ta cảm thấy nhẹ nhàng và khỏe khoắn hơn, mỗi lần chơi thể thao về thì thấy năng lượng tràn trề hơn. Và cũng có những điều mà ngay trong quá trình chơi mình lại ngộ ra được những bài học và các giải quyết những khúc mắc mà mình đang gặp phải.
Đây sẽ là một trong những cách truyền động lực và làm mới bản thân mỗi ngày nếu chúng ta luyện tập nó thường xuyên.
Điều cuối mà mình muốn chia sẻ các bạn là hãy thực hiện nó hằng ngày từng chút từng chút một. Mọi thứ sẽ giúp bạn bình tĩnh và cân bằng được cảm xúc của mình hơn rất nhiều.
Trên đây là những chia sẻ khá là chủ quan nhưng mình lại nhận ra được nó trong quá trình trải nghiệm. Hi vọng có thể giúp ích được ít nhiều cho các bạn.
Toán tử (Operator) là một khái niệm cơ bản trong mọi ngôn ngữ lập trình, một yếu tố không thể thiếu trong mọi chương trình chạy và cũng là một phần kiến thức quan trọng mà chúng ta cần nắm vững khi viết code. C++ là một ngôn ngữ lập trình đa năng, bậc cao được sử dụng nhiều trong tính toán; vì thế nó cũng được trang bị đầy đủ các loại toán tử khác nhau. Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về toán tử trong C++, các loại toán tử với cách sử dụng và thứ tự ưu tiên thực hiện của nó nhé.
Toán tử trong C++ là gì?
Toán tử – Operators là những ký hiệu, biểu tượng được quy định sẵn từ trước; hoạt động trên các giá trị (có thể thông qua các biến) để thực hiện các phép tính toán cụ thể trong chương trình. Ví dụ chúng ta muốn thực hiện phép toán cộng 2 giá trị 5 và 3; để thông báo với cho trình compiler biết và thực hiện phép toán này, ta cần viết code theo đúng cú pháp 5 + 3.
Một phép toán sẽ bao gồm các toán hạng và toán tử, chẳng hạn như 5 + 3 thì 5 và 3 là các toán hạng (operands), ký hiệu + được gọi là toán tử. Toán tử một ngôi là những toán tử chỉ chứa 1 toán hạng, ví dụ như phép phủ định hay đảo bit. Toán tử hai ngôi là loại toán tử phổ biến nhất, thường sử dụng như các phép cộng, trừ, nhân, chia hay các phép so sánh, … Toán tử ba ngôi dùng để chỉ phép điều kiện, thể hiện câu lệnh if else ở dạng ngắn.
Các loại toán tử trong C++
Toán tử là một khái niệm nền tảng trong bất kỳ ngôn ngữ lập trình nào. Trong C++ cũng quy định sẵn hầu hết các toán tử cơ bản với đầy đủ các chức năng cần thiết trong quá trình chạy chương trình để giải quyết bài toán. Chúng ta có những loại toán tử như dưới đây:
Toán tử số học
Là những toán tử thực hiện các phép toán số học cơ bản như cộng trừ nhân chia, …
Ví dụ biến a giữ giá trị là 10, biến b giữ giá trị 2:
Ký hiệu
Toán tử
Mô tả
Ví dụ
+
Cộng
Cộng hai toán hạng
a + b = 12
–
Trừ
Trừ toán hạng thứ hai từ toán hạng đầu
a – b = 8
*
Nhân
Nhân hai toán hạng
a * b = 20
/
Chia
Chia toán hạng đầu cho toán hạng thứ hai
a / b = 5
%
Phần dư
Lấy phần dư phép chia toán hạng đầu cho toán hạng thứ hai
a % 4 = 2
++
Tăng
Tăng giá trị toán hạng lên một đơn vị
a++ = 11
—
Giảm
Giảm giá trị toán hạng đi một đơn vị
a– = 1
Toán tử quan hệ
Là những toán tử thực hiện việc so sánh giá trị, so sánh các biểu thức với nhau và trả về kết quả true/ false.
Ví dụ biến a giữ giá trị là 10, biến b giữ giá trị 2:
Ký hiệu
Toán tử
Mô tả
Ví dụ
==
Bằng
Kiểm tra hai toán hạng có bằng nhau hay không
a == b = false
!=
Khác
Kiểm tra hai toán hạng có khác nhau hay không
a != b = true
>
Lớn hơn
Kiểm tra toán hạng đầu có lớn hơn toán hạng thứ hai hay không
a > b = true
<
Bé hơn
Kiểm tra toán hạng đầu có bé hơn toán hạng thứ hai hay không
a < b = false
>=
Lớn hơn hoặc bằng
Kiểm tra toán hạng đầu có lớn hơn hoặc bằng toán hạng thứ hai hay không
a >= 4 = true
<=
Bé hơn hoặc bằng
Kiểm tra toán hạng đầu có bé hơn hoặc bằng toán hạng thứ hai hay không
Toán tử gán được sử dụng để gán một giá trị cho biến, thêm vào đó là việc kết hợp các toán tử số học đi kèm trước phép gán, ví dụ như += là toán tử thực hiện phép cộng trước, sau đó sẽ gán.
Ký hiệu
Toán tử
Mô tả
Ví dụ
=
Bằng
Gán giá trị toán hạng bên phải cho toán hạng bên trái
a = 2, b = 5
+=,-=, *=, /=, %=
Cộng/ Trừ/ Nhân/ Chia / Phần dư bằng
Thực hiện phép toán cộng/ trừ/ nhân/ chia/ phần dư với toán hạng bên trái và toán hạng bên phải. Gán kết quả phép toán cho toán hạng bên trái
a+=5 => a = 7
b-=2 => b = 3
a*=b => a = 10
<<=, >>=, &=, |=, ^=
Dịch trái/ Dịch phải/ AND/ OR/ XOR bằng
Thực hiện các phép toán thao tác bit với toán hạng bên trái và toán hạng bên phải. Gán kết quả phép toán cho toán hạng bên trái
a = 0011 1100
b = 0000 1101
a <<= 2 => a = 1111 0000
a &= b => a = 0000 1100
Toán tử hỗn hợp
Là những toán tử được hỗ trợ bởi ngôn ngữ C++ phục vụ cho các thao tác cụ thể, các chức năng mà ngôn ngữ này hỗ trợ.
Ký hiệu
Mô tả
Ví dụ
sizeof
Trả về kích thước của một biến
int a = 10; sizeof(a) => 4
[condition]
? [true_case]
: [false_case}
Toán tử ba ngôi, xử lý câu điều kiện ở dạng rút gọn. Trong đó nếu condition đúng thì sẽ thực hiện true_case và ngược lại sẽ thực hiện false_case
int b = 5;
a = (b < 10) ? 30 : 40;
=> a = 40
, (comma)
Làm cho một dãy hoạt động được thực hiện
a = (a=19, b=10, a+1);
=> a = 20
. (dot)
-> (arrow)
Sử dụng để tham chiếu các phần tử đơn trong lớp, các cấu trúc và union
person.name
pointer_person -> name
cast
Ép kiểu, biến đổi thành kiểu dữ liệu khác
a = (int) b
&
Trả về địa chỉ của một biến
&a
*
Trỏ tới một biến
int *ptr
Thứ tự ưu tiên toán tử trong C++
Trong một biểu thức có nhiều toán tử thì việc xác định thứ tự ưu tiên thực hiện sẽ giúp phép toán cho ra kết quả đúng. Bảng dưới đây mô tả thứ tự thực hiện các toán tử trừ trên xuống dưới, trên cùng sẽ được ưu tiên cao nhất.
STT
Ký hiệu
Toán tử
1
() [] -> . ++ – –
Hậu tố
2
+ – ! ~ ++ – – (type)* & sizeof
Toán tử 1 ngôi
3
* / %
Phép nhân/ chia
4
+ –
Phép cộng/ trừ
5
<< >>
Dịch bit
6
< <= > >=
Toán tử quan hệ
7
== !=
Toán tử so sánh
8
&
Phép AND bit
9
^
Phép XOR bit
10
|
Phép OR bit
11
&&
Phép AND logic
12
||
Phép OR logic
13
? :
Toán tử 3 ngôi, câu điều kiện rút gọn
14
= += -= *= /= %=>>= <<= &= ^= |=
Phép gán
15
,
Dãy phép toán
Kết bài
Qua bài viết này hy vọng các bạn đã nắm rõ được về khái niệm toán tử trong C++; có các loại toán tử nào trong ngôn ngữ này cũng như thứ tự ưu tiên của từng loại để thực hiện trong chương trình. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Thì mình có lấy ví dụ để mô tả thì đa số các ví dụ đều dùng Microservice. Và có rất nhiều bạn đặt câu hỏi liên quan tới việc làm sao đảm bảo tính nhất quán (consitent) dữ liệu cho các services với nhau.
Lúc đó mình mới nghĩ ra được topic này. Vì nó khá liên quan tới việc quản lý transactions giữa các services.
Nguyên văn câu hỏi mà mình nhận được trước đó “How do you handle transactions in Microservice architecture? And if one service fails, what’s the process for recovering data changes made by preceding services?”.
Có thể bạn đã từng tìm hiểu những lợi ích hoặc những khó khăn khi áp dụng Microservice architecture. Và có thể bạn đã so sánh nó với Monolith để tìm ra những ưu và nhược điểm cho từng thiết kế. Việc tìm hiểu về quản lý transactions thì theo mình thấy rất ít được quan tâm.
Bài viết này sẽ mang lại về kiến thức tổng quan về vấn đề này. Và tình huống thực tế để có thể áp dụng vào nó. Hy vọng nó có ích cho bạn đọc. Mấy ông mà chém chém là rành Microservice mà không biết cái này thì nên xem kĩ nha.
Chứ vô phỏng vấn mà tui hỏi cái này trả lời không được thì coi như mất điểm nha.
2. Đặt tình huống
Mình thường lấy ví dụ về việc thanh toán đơn hàng trên eCommerce. Cái này chắc quen rồi. Cứ có events là ta chốt đơn thôi (được giảm giá mà).
Bạn cho mua 6 sản phẩm ví dụ bạn mua 6 cái nón lưỡi trai để về tặng quà cho các cháu vì hè này nắng dữ mang nó cho đỡ nắng – Tổng giá tầm 1tr2.
Sẽ có các bước để tiếp nhận order khi bạn click thanh toán – Thực tế có thể sẽ hiểu hơn thế nha.
Inventory service – Kiểm tra tồn kho. Nếu số lượng đủ thì sẽ trừ kho, ngược lại thì sẽ thống báo hế hàng hoặc không đủ số lượng cho khách hàng biết.
Coupon service – Kiểm tra coupon bạn dùng có hợp lệ hay đã dùng hay chưa.
Payment service – Ví dụ bạn dùng thẻ để thanh toán, thì service này sẽ trừ tiền của bạn để đảm bảo chắc chắn bạn sẽ mua hàng.
Delivery service – Tìm đơn vị ship hàng cho bạn. Nếu không có đơn vị nào ship thì coi như đơn hàng không thành công.
Tại sao qua mỗi bước chúng ta lại cần phải kiểm lại? Vì tránh trường hợp khi bạn thanh toán cũng có người khác thanh toán.
Lúc này nó sẽ quyết định theo thứ tự để tránh sai xót cho bên bán và bên mua. Nếu có 1 trong những bước bị lỗi thì sẽ revert lại hết các trạng thái của các bước trước.
Bài toán: Ví dụ ở bước kiểm tra thanh toán nhưng mà bạn không đủ tiền. Thì cần phải làm thế nào để đảm bảo 2 bước trước đó có thể revert lại được.
3. Cái khó của quản lý transactions
Ok, chúng ta đã nắm được tình huống và cũng hiểu vấn đề có thể xảy ra. Vậy giờ trước khi đi vào cách giải quyết ta xem sẽ có những khó khăn gì nha.
Với bài toàn này nếu chúng ta đang build trên Monolith thì nó sẽ nhẹ nhàng hơn ha?
Chúng ta sẽ bỏ các bước này vào 1 transaction. Nếu có 1 trong những bước fail thì đơn giản là bỏ vào try-catch block. Nếu mọi thứ diễn ra tốt đẹp thì sẽ commit transaction, còn không thì sẽ rollback lại.
Nhưng mà chúng ta muốn tận dụng nhiều lợi ích của Microservice như là chia nhỏ để trị, nhiều team có thể build các tính năng riêng biệt mà không ảnh hưởng lần nhau, có thể triển khai từng phần, tập trung nâng cấp hạ tầng hoặc cắt giảm theo từng service riêng, và có nhiều lợi ích khác,…
Giờ mỗi service sẽ có cách thiết kế database riêng, sẽ có những database storage khác nhau. Các service communicate sẽ thông qua HTTP request, Mesage queue, gRPC, …
Vậy giờ muốn consistent data thì cần thiết kế như thế nào?
4. Giải pháp
Giải pháp mà chúng ta có thể tiếp cập đó chính là Saga Pattern.
Trong Saga Pattern, nó lại chia ra 2 options để chúng ta có thể lựa chọn phù hợp với hệ thống của mình.
1. Orchestration (Điều phối) – Command based
– Trước khi hiểu option này sẽ làm những gì. Ta cần hiểu “Command” có nghĩa cụ thể là gì.
– Command được dịch ra chính là yêu cầu / ra lệnh. Cần có 1 người nắm toàn bộ process và qua mỗi step người đó sẽ ra lệnh / yêu cầu các service khác thực thi mệnh lệnh nào đó.
– Thì người nắm toàn bộ và điều phối tất cả hoạt động sẽ được gọi là “Orchestrator service”.
Giờ mình dùng chính bài toán để xem nó hoạt động sau nha.
Khi user click thanh toán. Order service sẽ tạo 1 đơn hàng nháp (draft). Lúc này nó sẽ báo Orchestrator service là “Đơn hàng nháp đã tạo thành công.”.
Khi này Orchestrator service yêu cầu Inventory service “Kiểm tra với đơn hàng này thì số lượng tồn kho còn đủ để bán không?”. Sau khi Inventory service kiểm tra thấy số lượng ok thì lại báo về cho Orchestrator service “Số lượng dư, đủ để bán rồi nha.”.
Khi này Orchestrator service yêu cầu Coupon service “Kiểm tra lại với coupon này có dùng ở đâu chưa? Lỡ nó đặt 2 đơn cùng 1 coupon thì chết.”. Sau khi Coupon service kiểm tra và thấy ok thì sẽ báo lại cho Orchestrator service “Coupon này chưa dùng đâu. Cho nó apply để giảm giá đi.”.
Khi này Orchestrator service yêu cầu Payment service “Sau khi tính toán xong thì tổng tiền cho user này là 1tr2 nha. Hãy lấy đúng số tiền thôi”. Payment service lấy được tiền nên rất vui vẻ và báo lại cho Orchestrator service “Đã lấy đủ tiền.”.
Khi này Orchestrator service yêu cầu Delivery service “Đây là địa chỉ đơn hàng này nè. Liên hệ bên chỗ ship hàng cho user nha.” Delivery service kế nối được với bên giao hàng, xong báo lại cho “Đã book được shipper cho đơn này rồi. Họ hẹn mai mới giao.”.
Tới bước này thì Orchestrator service khá hài lòng. Vì tất cả các bước đã hoàn thành. Xong giờ nó báo lại Order service “Tất cả các bước đã xong. Giờ có thể báo lại cho user biết thông tin rồi.”. Và Order service sẽ trả về cho user những thông tin cần thiết.
Đây là trường hợp happy case. Vậy nếu có xảy ra 1 trong các bước thật bại chúng ta.
Retry lại theo từng service.
Trường hợp không thể retry hoặc tới giới hạn retry. Thì ông Orchestrator service sẽ yêu cầu các service trước đó revert lại changes.
Ưu điểm:
– Như chúng ta cũng dễ thấy đó là việc quản lý workflow khá rõ ràng.
– Chỉ có mỗi Orchestrator service là cần nắm toàn bộ nghiệp vụ. Mỗi service chỉ quan tâm tới Command nào để cần thực hiện các hành động gì thôi.
Nhược điểm:
– Lúc này Orchestrator service chính là single-point failure. Nếu nó die thì toàn bộ worklflow coi như gãy. Nhưng đừng quá lo lắng là giờ chúng ta đa số deploy multi instances nếu nó die thì sẽ có instance khác thay thế.
– Vì tất cả các giao tiếp (communication) đều đổ dồn về cho Orchestrator service. Nó có thể sinh ra vấn đề về latency. (Tổng thời gian phải xử lý lâu hơn.)
– Nếu mà có thay đổi nào đó về bussiness thì Orchestrator service phải thay đổi nhiều.
2. Choreography (Tự biên tự diễn) – Event based
– Chúng ta cần hiểu “Event” là gì ha? Event đó chính là 1 điều gì đó đã được xảy ra. Nó như là thông báo. Ví dụ “Tôi đã tạo đơn hàng xong.”, “Tôi đã trừ tiền của khách hàng rồi.”, …
– Ở option này, thì sẽ không còn Orchestrator service nữa mà các service sẽ chủ động giao tiếp với nhau luôn.
– Thường với option này sẽ xử dụng Message Queue để giao tiếp mục đích là loose-coupling.
– Lúc này mỗi service vừa là publisher (để đẩy ra những events) vừa subscriber (để lắng nghe những events liên quan).
Ok, giờ mình mô ta với bài toán trên nha.
Khi user click thanh toán, Order service sẽ tạo 1 đơn hàng nháp (draft). Lúc này nó sẽ publish ra event “Đơn hàng nháp đã tạo.”.
Khi có được event này thì cả Inventory service và Coupon service đều subscribe. Và xử lý tiếp vụ validate data. Mỗi service sau khi xử lý xong nó sẽ publish những event sau “Đã trừ tồn kho.” và “Đã apply coupon vào đơn hàng.”.
Order service sẽ lắng nghe và chờ để nhận được đầy đủ 2 events này. Khi đó nó sẽ publish ra 1 event “Đơn hàng đã xác thực được các thông tin cần thiết.”.
Lúc này Payment service lắng nghe event này thực hiện quá trình trừ tiền cho khách hàng và sau đó publish event “Đã trừ tiền của chủ đơn hàng.”.
Delivery service lắng nghe nhận event này và tìm đơn vị ship đơn. Sau đó publish event “Đã tìm được shipper cho đơn hàng này.”
Khi nghe được event này thì Order service sẽ cập nhật lại trạng thái cho đơn hàng là “Đang giao”.
Lúc này đã hết flow. Có thể trả về thông tin cuối cùng cho user.
Đây là trường hợp happy case. Vậy nếu có xảy ra 1 trong các bước thật bại chúng ta.
Retry lại theo từng service.
Nếu không thể retry, thì các service đang fail cần phải publish ngược lại 1 event (event thực hiện thất bại) để cho các service khác biết.
Ưu điểm:
– Nó không cần bất kỳ service nào quản lý workflow.
– Nó là loose-coupling nên các service hoạt động độc lập. Có gì cứ thông qua event mà xử lý thôi.
Nhược điểm:
– Nó sẽ hơi khó để hiểu toàn bộ workflow. Đặt biệt nếu có 1 service mới vào. Thì lúc này có thể phải thay đổi code của những service khác.
– Việc publish và quản lý các event không rõ ràng nó có thể tạo ra vòng lập event. Tức là nó chạy nhưng không có điểm đích, bị xoay vòng event.
Việc quản lý các transactions trong Microservice architecture thật sự khó nhưng vẫn có 2 phương pháp mà chúng ta có thể tham khảo. Cân nhắc chọn lựa đúng theo nghiệp vụ hoặc thiết kế hệ thống để giúp nâng cao tính mở rộng nhé.
6. Câu hỏi mở rộng
Quay lại bài toán bài đầu. Trong trường hợp nếu mà mình đã trừ tồn kho rồi nhưng bước thanh toán bị thất bại thì lúc này ở Inventory service mình sẽ xóa lịch sử trừ tồn kho trước đó hay mình sẽ thêm lịch sử cho phần nhập kho vì thanh toán thất bại?
Bài viết được sự cho phép của tác giả Võ Doãn Thành
1. Tâm sự xíu nha
Đã mấy lần bạn được nghe câu hỏi này khi đang phỏng vấn ở công ty chưa?
Nếu đã từng thì mình rất vui vì bạn đã được nhà tuyển dụng đánh giá cao về kiến thức chuyên môn hoặc kinh nghiệm làm việc.
Đối với mình đây sẽ là câu hỏi nâng cao để khai thác 1 ứng viên về cách xử lý tình huống.
Bạn có thể đọc nhiều sách hoặc nghe youtube để nạp thêm kiến thức về xây dựng hệ thống dễ maintain, dễ mở rộng, thiết kế các ứng dựng theo kiến trúc microservice, hoặc làm sao để bảo vệ ứng dụng tránh những tấn công, …
Nhưng mà để lựa chọn được giải pháp nào theo từng hoàn cảnh thì đó là kĩ năng.
Vì thực tế nếu mà bạn không có kĩ năng để đưa ra nên chọn giải pháp nào thì sẽ có thể tốn nhiều thời gian hoặc tiền bạc nếu giải pháp của bạn lựa chọn phát sinh ra vấn đề khác.
2. Hiểu câu hỏi
Ok, giờ mình quay lại câu hỏi nha. Nếu bạn chưa từng được hỏi câu hỏi hay phải tự tìm câu trả lời cho câu hỏi này.
Thì bạn dành khoảng 2 phút suy nghĩ thử xem câu trả lời nên là gì đây.
…
Hmmm, nếu bạn vội trả lời liền thì câu trả lời sẽ không thoả đáng cho nhà tuyển dụng nha.
Đọc kĩ lại câu hỏi 1 lần nữa. Vì trong câu hỏi này đang có lỗi sai. Bạn có thể tìm ra nó được chứ?
(Dành thêm khoảng 2 phút xem thử chỗ nào đang chưa đúng nha.)
…
Câu hỏi này đáng lẽ nên có 2 vế chứ không phải chỉ có 1 vế. Cái đang thiếu là là ngữ cảnh cho câu hỏi (context).
Sẽ rất khó để đưa ra giải pháp nếu chúng ta không biết được giải pháp mà sẽ đưa ra cho hệ thống như thế nào, nghiệp vụ ưu tiên của hệ thống là gì, những rũi ro mà hệ thông sẽ sẵn sàng chấp nhận sẽ là gì,…
Nhức cái đầu rồi đúng không? Đầu tiên hãy hỏi lại là tuyển dụng những thắc mắc trên trước nhé.
Bây giờ, chúng ta đã hiểu được yêu cầu của nhà tuyển dụng rồi nha. Mình sẽ giúp bạn làm rõ từng giải pháp nhé.
1. Data nên lưu vào database trước rồi mới lưu vào cache:
– Giải pháp này được chọn khi chúng ta cần sự nhất quán về mặt data (consistency).
– Nếu bạn có 10 server cùng chạy thì mong muốn khi có bất kỳ sự thay đổi nào 10 server sẽ có thông tin giống nhau.
– Và không có sự sai phạm nào về data. Không thể server này có data mới nhưng server khác lại data cũ (Nguyên nhân có thể fail transaction hoặc không thể ghi vào database vì hệ thống fail).
Ví dụ, trong hệ thống đặt vé du lịch, có thể có các microservice riêng biệt xử lý việc tìm kiếm chuyến bay, đặt phòng khách sạn và xử lý thanh toán.
Microservice tìm kiếm chuyến bay sẽ kiểm tra tính khả dụng với microservice hãng hàng không. Nếu có chuyến bay có sẵn, microservice đặt vé sẽ đặt chỗ trên chuyến bay và tạo một bản ghi đặt vé trong database.
Cuối cùng, nó sẽ cập nhật cache để phản ánh sự giảm tính khả dụng của chuyến bay. Lúc này nếu trong quá trình trên có bất kỳ sai sót nào thì chỗ ngồi sẽ bị chiếm mất hoặc không thể cho người khác đặt.
2. Data nên lưu vào cache trước rồi mới lưu vào database:
– Giải pháp này được chọn khi chúng ta cần tính khá dụng khi thao tác ghi (availability). Bất cứ lệnh ghi nào (write) thì cache sẽ có thông tin mới đó.
– Người dùng có thể thấy data mới nhất cho dù data đó đang chưa được ghi xuống database.
Ví dụ, một ứng dụng social có thể có các microservice riêng biệt cho bài đăng của người dùng và newsfeed của người dùng. Khi người dùng làm mới newsfeed của mình, microservice newsfeed sẽ đầu tiên kiểm tra cache để tìm bài đăng gần đây.
Nếu cache là mới, nó sẽ hiển thị những bài đăng đó ngay lập tức. Trong background, nó sẽ gọi không đồng bộ microservice bài đăng để lấy bất kỳ bài đăng mới nào và cập nhật vào database với chúng.
Điều này cung cấp một tải newsfeed ban đầu nhanh chóng ngay cả khi có một chút trễ trong việc hiển thị bài đăng hoàn toàn mới.
4. Kết luận:
Mỗi lựa chọn nó đi theo từng bài toán cụ thể. Mình hy vọng với các ví dụ trên giúp bạn phần nào hiểu được độ ưu tiên để đưa ra quyết định cho phù hợp nhé.
Trong bối cảnh công nghệ số hiện nay, ứng dụng di động đã trở thành công cụ không thể thiếu trong các hoạt động kinh doanh hàng ngày. Tuy nhiên, việc phụ thuộc vào kết nối internet liên tục gây ra nhiều thách thức cho doanh nghiệp, đặc biệt là ở những khu vực có kết nối mạng không ổn định. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về chế độ ngoại tuyến (offline mode), các thách thức doanh nghiệp phải đối mặt và các giải pháp công nghệ giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và nâng cao hiệu suất kinh doanh.
Chế Độ Ngoại Tuyến (Offline Mode)
Chế độ ngoại tuyến cho phép các ứng dụng di động tiếp tục hoạt động mà không cần kết nối internet. Điều này được thực hiện bằng cách lưu trữ dữ liệu cục bộ trên thiết bị và đồng bộ hóa dữ liệu khi kết nối mạng được khôi phục. Các công nghệ như SQLite, Realm, và Progressive Web Apps (PWAs) đóng vai trò quan trọng trong việc triển khai chế độ ngoại tuyến.
Những Thách Thức Mà Doanh Nghiệp Phải Đối Mặt
Truy Cập Internet Không Đáng Tin Cậy
Nhiều doanh nghiệp gặp khó khăn khi hoạt động ở những khu vực có kết nối internet không ổn định hoặc bị gián đoạn. Điều này ảnh hưởng đến khả năng truy cập và sử dụng các ứng dụng di động của nhân viên và khách hàng.
Trải Nghiệm Người Dùng
Khi ứng dụng không thể truy cập do mất kết nối, người dùng sẽ cảm thấy bực bội và không hài lòng. Điều này không chỉ ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng mà còn tác động tiêu cực đến sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Đồng Bộ Hóa Dữ Liệu
Việc duy trì tính nhất quán của dữ liệu giữa trạng thái trực tuyến và ngoại tuyến là một thách thức lớn. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng dữ liệu được đồng bộ hóa chính xác và kịp thời khi kết nối mạng được khôi phục.
Mối Lo Ngại Về Bảo Mật
Bảo mật dữ liệu khi ứng dụng hoạt động ở chế độ ngoại tuyến là một mối quan tâm quan trọng. Doanh nghiệp cần có các biện pháp bảo mật để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm khi không có kết nối mạng.
Giải Pháp Ngoại Tuyến Cho Doanh Nghiệp
Lưu Trữ Dữ Liệu Cục Bộ
Sử dụng các công nghệ như SQLite, Realm, hoặc lưu trữ cục bộ trên thiết bị để lưu trữ dữ liệu. Điều này cho phép người dùng tiếp tục sử dụng ứng dụng mà không cần kết nối internet. Dữ liệu sẽ được đồng bộ hóa tự động khi kết nối mạng được khôi phục.
Chiến Lược Đồng Bộ Hóa Dữ Liệu
Triển khai các hàng đợi đồng bộ hóa và cơ chế giải quyết xung đột để đảm bảo rằng dữ liệu được đồng bộ hóa chính xác khi kết nối mạng được khôi phục. Điều này giúp duy trì tính nhất quán của dữ liệu và đảm bảo rằng tất cả các thay đổi được ghi nhận.
Ứng Dụng Web Tiến Bộ (PWAs)
Sử dụng các công cụ như service workers để lưu trữ dữ liệu và tài nguyên ngoại tuyến. PWAs cho phép ứng dụng hoạt động mượt mà ngay cả khi không có kết nối internet, cải thiện trải nghiệm người dùng và tăng cường khả năng truy cập.
Tối Ưu Hóa Bộ Nhớ Đệm
Cải thiện bộ nhớ đệm để lưu trữ dữ liệu và tài nguyên hiệu quả, đảm bảo tính năng hoạt động liên tục và không bị gián đoạn. Điều này giúp ứng dụng hoạt động nhanh hơn và ổn định hơn trong môi trường không có kết nối mạng.
Offline Mode và Lợi Ích Cho Doanh Nghiệp
Cải Thiện Trải Nghiệm Người Dùng
Việc sử dụng ứng dụng không bị gián đoạn bất kể kết nối mạng giúp nâng cao trải nghiệm người dùng, tăng cường sự hài lòng và giữ chân khách hàng.
Tăng Năng Suất
Nhân viên có thể tiếp tục làm việc mà không cần chờ đợi khôi phục kết nối mạng, giúp tăng năng suất và hiệu quả công việc. Điều này đặc biệt quan trọng trong các ngành nghề yêu cầu sự liên tục và không thể gián đoạn.
Hài Lòng Khách Hàng
Khách hàng được trải nghiệm dịch vụ tin cậy, dẫn đến sự hài lòng cao hơn và khả năng giữ chân khách hàng tốt hơn. Khi khách hàng cảm thấy hài lòng, họ sẽ có xu hướng quay lại và giới thiệu dịch vụ của bạn cho người khác.
Lợi Thế Cạnh Tranh
Cung cấp khả năng ngoại tuyến giúp doanh nghiệp nổi bật trên thị trường và thu hút được nhiều khách hàng hơn. Điều này không chỉ giúp tăng doanh thu mà còn tạo ra một hình ảnh thương hiệu mạnh mẽ và đáng tin cậy.
Trường Hợp Nghiên Cứu – RegenX
Trong một nghiên cứu điển hình tại RegenX, người dùng chủ yếu là các nông dân có trình độ công nghệ thấp và thường sử dụng ứng dụng trên các trang trại. Vấn đề chính là kết nối mạng không ổn định. RegenX đã triển khai hai giải pháp chính:
Lưu Trữ Dữ Liệu Cục Bộ: Dữ liệu được lưu trữ cục bộ trên thiết bị của người dùng, giúp họ tiếp tục sử dụng ứng dụng ngay cả khi không có kết nối mạng.
Đồng Bộ Hóa Dữ Liệu: Sử dụng listener tín hiệu mạng và nút đồng bộ thủ công để đảm bảo rằng dữ liệu được đồng bộ hóa khi kết nối mạng được khôi phục. Điều này giúp quản lý dữ liệu hiệu quả và đảm bảo tính nhất quán.
Chiến Lược Triển Khai:
Xác Định Các Tính Năng Cốt Lõi Cần Cho Chế Độ Ngoại Tuyến: Tập trung vào các tính năng quan trọng cần truy cập ngoại tuyến, đảm bảo rằng các tính năng này hoạt động mượt mà mà không cần kết nối mạng.
Chọn Công Nghệ Phù Hợp: Lựa chọn các framework và thư viện phù hợp để hỗ trợ chế độ ngoại tuyến, đảm bảo tính linh hoạt và hiệu quả.
Kiểm Tra Và Đảm Bảo Chất Lượng: Thử nghiệm kỹ lưỡng trong các kịch bản ngoại tuyến khác nhau để đảm bảo rằng ứng dụng hoạt động ổn định và đáng tin cậy.
Đào Tạo Người Dùng Và Hỗ Trợ: Giáo dục người dùng về lợi ích và cách sử dụng các tính năng ngoại tuyến, cung cấp hỗ trợ khi cần thiết để đảm bảo trải nghiệm người dùng tốt nhất.
Chế độ ngoại tuyến là yếu tố quan trọng để nâng cao độ tin cậy của ứng dụng di động. Việc triển khai chiến lược ngoại tuyến một cách chiến lược có thể giải quyết các thách thức kinh doanh chính, cải thiện trải nghiệm người dùng, tăng năng suất và nâng cao sự hài lòng của khách hàng. Đầu tư vào khả năng ngoại tuyến không chỉ giúp doanh nghiệp vượt qua các thách thức hiện tại mà còn mở ra những cơ hội mới để phát triển và thành công trong tương lai.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Tuấn Anh tại Vietnam Mobile Summit 2024.