Biến (variable) là khái niệm cơ bản nhất trong lập trình mà mọi ngôn ngữ đều sử dụng. Một chương trình được viết ra và chạy không thể thiếu các biến, nó giúp chúng ta lưu trữ giá trị tính toán, truyền nó tới các hàm, thành phần khác nhau trong source code. Bài viết hôm nay chúng ta cùng tìm hiểu về biến trong C++ và cách sử dụng thông qua các ví dụ cụ thể nhé.
Biến trong C++
Trong C++, biến là tên của một vị trí trong bộ nhớ, được sử dụng để lưu trữ dữ liệu. Mỗi biến trong C++ có một loại dữ liệu cụ thể, xác định rõ kích thước của bộ nhớ dành cho biến.
Cú pháp khai báo biến:
<Kiểu dữ liệu> <Tên biến> = [Giá trị khởi tạo của biến];
Trong đó:
Kiểu dữ liệu: int, long, float, double, …
Tên biến: tên mà bạn đặt cho biến và sẽ được sử dụng trong suốt chương trình
Giá trị khởi tạo: đây là phần không bắt buộc, sẽ thực hiện gán giá trị cho biến ngay từ ban đầu
Chúng ta cũng có thể hiểu biến là một ô nhớ hay vùng nhớ (trên RAM) sẽ được hệ điều hành cấp phát cho chương trình C++ nhằm lưu trữ giá trị vào bên trong vùng nhớ đó.
Ví dụ khai báo biến:
intvalueInteger=12;floatvalueFloat=5.394;stringmyName="Nguyen Van A";inta, b=10, c; // khai báo nhiều biến
Lưu ý khi đặt tên biến trong C++:
Tên biến không được bắt đầu bằng ký tự số
Tên biến không được chứa dấu cách hoặc các ký tự đặc biệt. Ngoài ra cũng không được trùng với các keyword có sẵn trong C++
Không được tồn tại 2 biến có cùng tên trong một khối lệnh { }, kể cả nếu chúng có khác kiểu dữ liệu.
Tên biến trong C++ có phân biệt chữ hoa và chữ thường, vì thế bạn có thể khai báo intbien_1 và intBien_1 là 2 biến khác nhau.
Các kiểu biến trong C++
Có một vài kiểu biến trong C++ được phân chia theo phạm vi (biến local và biến global) và cách sử dụng (biến static, biến auto và biến external) khác nhau, bao gồm:
1. Biến local (biến cục bộ)
Biến local hay biến cục bộ là biến được khai báo bên trong hàm hoặc một khối lệnh; nói cách khác thì biến sẽ được khai báo khi bắt đầu một khối.
voidfunction1() {int x =10; // biến local}
Các biến cục bộ có phạm vi bên trong khối lệnh, chương trình sẽ không thể truy cập được biến khi ở ngoài khối lệnh. Biến cục bộ có tính chất tự động (automatic), nghĩa là sẽ được tạo tại thời điểm định nghĩa và bị hủy khi ra khỏi khối lệnh mà biến đó được khai báo.
2. Biến global (biến toàn cục)
Biến global hay biến toàn cục là biến được khai báo bên ngoài hàm hoặc khối lệnh, từ đó bất kỳ hàm nào cũng có thể sử dụng, thay đổi giá trị của biến.
int a =20; // biến globalvoidfunction2() { a =10; // sử dụng biến global}
Biến toàn cục có phạm vi tệp tin (file scope); có tính chất tĩnh, nghĩa là chúng được tạo ra khi chương trình bắt đầu và chỉ được hủy khi nó kết thúc.
Biến static hay biến tĩnh là biến được tạo ra duy nhất một lần khi gọi hàm lần đầu tiên và nó tồn tại trong suốt vòng đời của chương trình.
Để khai báo biến tĩnh, chúng ta sử dụng từ khóa static
voidfunction1() {int x =10; // biến localstaticint y =10; // biến static x = x +1; y = y +1; cout <<"x = "<< x <<", y = "<< y <<endl;}intmain() {function1(); //x = 11, y = 11function1(); //x = 11, y = 12function1(); //x = 11, y = 13return0;}
Ở ví dụ trên, biến y được khai báo static, do đó mỗi lần gọi hàm function1 thì giá trị y của lần gọi trước được cộng thêm 1, và ta có kết quả y sẽ nhận lần lượt giá trị 11, 12 và 13. Ngược lại với biến x, do chỉ là biến local nên mỗi lời gọi hàm, x sẽ được sinh ra và gán giá trị = 10; vì thế cả 3 lần gọi hàm chúng ta đều nhận được giá trị của x là 11.
4. Biến Automatic (biến tự động)
Trong C++, thông thường bạn cần xác định trước kiểu dữ liệu của biến mà bạn khai báo. Tuy nhiên từ phiên bản C++ 11 trở đi, từ khóa auto được thêm vào trước khai báo biến giúp chương trình tự động nhận dạng kiểu dữ liệu của biến thông qua kiểu dữ liệu khởi tạo ra nó.
Biến external hay biến ngoài sử dụng từ khóa extern để khai báo biến giúp có thể chia sẻ sử dụng biến trong nhiều file mã nguồn C++ khác nhau.
//myfile.hexternint x =10; // biến external (cũng là global)//test.cpp#include"myfile.h"voidprintValue() { cout <<"x: "<< x; //x: 10}
Kết bài
Qua bài viết trên, hy vọng các bạn đã nắm rõ được khái niệm biến trong C++, các loại biến, phạm vi sử dụng cũng như cách khai báo trong chương trình. Nắm rõ được từ những khái niệm cơ bản nhất giúp bạn dễ dàng học và thực hành lập trình một cách dễ dàng hơn. Cảm ơn các bạn đã đọc bài và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Gamification, hay còn gọi là “trò chơi hóa”, đang trở thành một xu hướng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực từ tiếp thị, giáo dục đến tài chính và chăm sóc sức khỏe. Việc áp dụng các yếu tố trò chơi vào các hoạt động không liên quan đến trò chơi nhằm tăng cường sự tương tác và gắn kết của người dùng đã chứng minh hiệu quả vượt trội. Bài viết này sẽ đi sâu vào ứng dụng của gamification, các bước để tạo ra một hệ thống gamification hiệu quả và xu hướng tương lai của lĩnh vực này.
Ứng Dụng Đa Lĩnh Vực Của Gamification
1. Ngân Hàng và Fintech
Trong lĩnh vực ngân hàng và fintech, gamification được sử dụng để cải thiện trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự gắn kết. Ví dụ, các ứng dụng ngân hàng có thể thêm các yếu tố trò chơi như nhiệm vụ hàng ngày, phần thưởng cho việc hoàn thành giao dịch hoặc sử dụng dịch vụ tài chính để khuyến khích người dùng.
2. Giáo Dục
Gamification trong giáo dục giúp tạo ra một môi trường học tập thú vị và động lực cho học sinh. Các trò chơi giáo dục, hệ thống phần thưởng và bảng xếp hạng giúp học sinh hứng thú hơn với việc học và cải thiện hiệu suất học tập.
3. FMCG (Fast-Moving Consumer Goods)
Trong ngành hàng tiêu dùng nhanh, các công ty sử dụng gamification để tăng cường nhận diện thương hiệu và thúc đẩy doanh số bán hàng. Các chương trình khách hàng thân thiết với các trò chơi nhỏ và phần thưởng giúp tăng cường sự tương tác và giữ chân khách hàng.
4. Du Lịch
Các ứng dụng du lịch sử dụng gamification để tạo ra trải nghiệm du lịch hấp dẫn hơn. Người dùng có thể tham gia các trò chơi để nhận phần thưởng, khám phá địa điểm mới hoặc chia sẻ trải nghiệm của mình để nhận được ưu đãi.
Quy Trình Tạo Ra Hệ Thống Gamification
Bước 1: Xây Dựng Khái Niệm Trò Chơi
Khái niệm trò chơi cần phù hợp với thương hiệu và mục tiêu của chiến dịch tiếp thị. Điều này bao gồm việc xác định các thuộc tính của thương hiệu cần truyền tải qua trò chơi như sự đổi mới, thành phần sản phẩm, v.v.
Bước 2: Lựa Chọn Cơ Chế Trò Chơi Phù Hợp
Các cơ chế trò chơi như kỹ năng (skill-based) hoặc may mắn (luck-based) cần được lựa chọn dựa trên mục tiêu và đối tượng người dùng.
Bước 3: Thiết Kế Trò Chơi, Hướng Nghệ Thuật và Giao Diện Người Dùng
Thiết kế giao diện người dùng (UI) và trải nghiệm người dùng (UX) cần đảm bảo trò chơi hấp dẫn và dễ sử dụng. Điều này bao gồm cả thiết kế đồ họa và hướng nghệ thuật để thu hút người chơi.
Bước 4: Triển Khai Frontend và Backend
Việc triển khai trò chơi cần đảm bảo tính liền mạch giữa frontend (giao diện người dùng) và backend (hệ thống máy chủ). Điều này giúp trò chơi hoạt động mượt mà và phản hồi nhanh chóng.
Bước 5: Xây Dựng Bảng Điều Khiển (Dashboard)
Bảng điều khiển giúp quản lý và theo dõi hiệu suất của trò chơi. Các doanh nghiệp có thể sử dụng bảng điều khiển để điều chỉnh trò chơi dựa trên dữ liệu người dùng và cải thiện trải nghiệm người chơi.
Gamification Trong Tiếp Thị Và Xây Dựng Thương Hiệu
Tăng Cường Sự Gắn Kết Của Khách Hàng
Các thương hiệu tích hợp các yếu tố trò chơi vào chiến lược tiếp thị của mình thấy sự gia tăng đáng kể về sự gắn kết của khách hàng. Các chương trình khách hàng thân thiết sử dụng gamification đã chứng kiến sự gia tăng 22% về tỉ lệ giữ chân khách hàng.
Tăng Doanh Số Và Tỉ Lệ Chuyển Đổi
Các doanh nghiệp áp dụng gamification vào chiến lược bán hàng của mình thấy sự tăng trưởng đáng kể, với tỉ lệ chuyển đổi bán hàng tăng 25,3%.
Tương Lai Của Gamification
Gamification, hay còn gọi là trò chơi hóa, đã chứng minh được hiệu quả vượt trội trong việc tăng cường sự tương tác và gắn kết của người dùng trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Trong bối cảnh công nghệ không ngừng phát triển, gamification cũng đang trải qua những bước tiến đáng kể. Dưới đây là cái nhìn tổng quan về tương lai của gamification và những xu hướng chính sẽ định hình lĩnh vực này.
Từ Điểm Số Đến Trải Nghiệm
Sự Tiến Hóa Của Gamification
Ban đầu, gamification chủ yếu sử dụng các yếu tố đơn giản như điểm số, huy hiệu và bảng xếp hạng để thúc đẩy sự tương tác của người dùng. Tuy nhiên, xu hướng này đang thay đổi mạnh mẽ. Thay vì chỉ tập trung vào các yếu tố này, các nhà phát triển hiện nay đang chú trọng vào việc tạo ra những trải nghiệm phong phú và đa dạng hơn. Mục tiêu không chỉ là tăng cường sự tham gia của người dùng mà còn mang lại những giá trị thực sự và trải nghiệm đáng nhớ.
Công Nghệ Là Chất Xúc Tác
Ứng Dụng Công Nghệ Tiên Tiến
Các công nghệ tiên tiến như Thực tế ảo (VR), Trí tuệ nhân tạo (AI), Thực tế tăng cường (AR), và Học máy (Machine Learning) đang đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy gamification. Những công nghệ này giúp tạo ra những trải nghiệm tương tác và cá nhân hóa hơn cho người dùng. Chẳng hạn, AI có thể học từ các tương tác của người dùng để liên tục cải thiện và tối ưu hóa trải nghiệm chơi game, trong khi AR và VR mang lại những trải nghiệm thị giác và không gian hoàn toàn mới.
Phân Tích Dự Đoán Trong Gamification
Phân tích dự đoán, được hỗ trợ bởi AI, đang được áp dụng trong các kịch bản gamification để tự động thích ứng với tương tác của người dùng. Công nghệ này cung cấp phản hồi ngay lập tức, định hướng các con đường học tập và điều chỉnh các thử thách dựa trên hiệu suất của người dùng. Điều này không chỉ giúp người dùng có trải nghiệm tốt hơn mà còn tăng cường hiệu quả của các chiến dịch gamification.
Mở Rộng Trong Nhiều Lĩnh Vực
Giáo Dục
Gamification đang dần trở thành một phần không thể thiếu trong giáo dục, giúp tạo ra môi trường học tập thú vị và đầy động lực. Các trò chơi giáo dục, hệ thống phần thưởng và bảng xếp hạng giúp học sinh hứng thú hơn với việc học và cải thiện hiệu suất học tập.
Chăm Sóc Sức Khỏe
Trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, gamification được sử dụng để thúc đẩy thói quen lành mạnh và cải thiện kết quả điều trị. Các ứng dụng y tế sử dụng gamification để khuyến khích người dùng tập luyện, theo dõi chế độ ăn uống và tuân thủ các liệu trình điều trị.
Đào Tạo và Phát Triển Nhân Sự
Gamification cũng đang được áp dụng rộng rãi trong việc đào tạo và phát triển nhân sự. Các chương trình đào tạo sử dụng gamification để tăng cường sự tham gia của nhân viên, cải thiện kỹ năng và khuyến khích tinh thần làm việc nhóm.
Gamification Vì Lợi Ích Xã Hội
Thúc Đẩy Sự Thay Đổi Xã Hội
Gamification ngày càng được công nhận như một phương tiện thúc đẩy sự thay đổi xã hội. Các dự án gamification vì lợi ích xã hội giúp giải quyết các vấn đề cộng đồng và tạo ra tác động tích cực. Chẳng hạn, gamification có thể được sử dụng để nâng cao nhận thức về bảo vệ môi trường, thúc đẩy hành vi tiêu dùng bền vững hoặc khuyến khích tham gia vào các hoạt động tình nguyện.
Hướng Tới Gamification Đạo Đức
Có một sự đẩy mạnh rõ rệt trong việc áp dụng gamification một cách có đạo đức. Điều này có nghĩa là các nhà phát triển và doanh nghiệp cần phải cân nhắc kỹ lưỡng về tác động xã hội của các trò chơi và đảm bảo rằng chúng không gây hại cho người dùng hoặc cộng đồng. Các nguyên tắc đạo đức trong gamification bao gồm việc tôn trọng quyền riêng tư của người dùng, minh bạch trong việc thu thập và sử dụng dữ liệu, và đảm bảo rằng các yếu tố trò chơi không gây nghiện hoặc có hại.
Kết Luận
Thị trường gamification đã chứng kiến sự tăng trưởng mạnh mẽ trong những năm gần đây, phản ánh sự chấp nhận ngày càng tăng trong nhiều ngành công nghiệp. Gamification không chỉ hiệu quả trong việc thu hút người dùng mà còn mang lại ROI cao cho các doanh nghiệp. Bằng cách áp dụng các yếu tố trò chơi vào các hoạt động hàng ngày, các doanh nghiệp có thể tạo ra sự gắn kết lâu dài và tăng cường trải nghiệm người dùng.
Gamification kết hợp với các công nghệ tiên tiến như AR và AI đang mở ra những cơ hội mới cho các thương hiệu để tương tác với khách hàng theo những cách sáng tạo và thú vị. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, tương lai của gamification hứa hẹn sẽ mang lại nhiều đột phá và lợi ích cho các doanh nghiệp và người dùng.
DevOps là một tập hợp các phương pháp và công cụ giúp các tổ chức phát triển và triển khai phần mềm nhanh hơn và đáng tin cậy hơn. Việc nắm vững DevOps không chỉ giúp nâng cao hiệu quả công việc mà còn mở ra nhiều cơ hội nghề nghiệp hấp dẫn. Để hỗ trợ những ai đang muốn bước chân vào lĩnh vực này, bài viết sẽ giới thiệu các khóa học DevOps miễn phí, giúp bạn dễ dàng tiếp cận và phát triển kỹ năng cần thiết.
Tầm quan trọng của DevOps trong quá trình phát triển phần mềm
DevOps đã trở thành một yếu tố quan trọng không thể thiếu trong quy trình phát triển phần mềm hiện đại. Sự kết hợp giữa Development và Operations này không chỉ là một xu hướng nhất thời, mà là một chuyển đổi căn bản trong cách chúng ta xây dựng, triển khai và duy trì các hệ thống phần mềm.
1. Tối ưu hóa quy trình làm việc
DevOps giúp phá vỡ các rào cản giữa các nhóm phát triển và vận hành. Thay vì làm việc trong các silo riêng biệt, các nhóm này hợp tác chặt chẽ hơn, từ đó giảm thiểu xung đột và cải thiện luồng thông tin. Các quy trình liên tục (CI/CD – Continuous Integration/Continuous Deployment) cho phép phát hiện và khắc phục lỗi sớm, đảm bảo rằng phần mềm luôn ở trạng thái sẵn sàng để triển khai.
2. Tăng cường tốc độ phát triển và triển khai
Với DevOps, các doanh nghiệp có thể triển khai phần mềm nhanh hơn và thường xuyên hơn. Các công cụ tự động hóa như Jenkins, GitLab CI/CD, và Docker giúp giảm thiểu thời gian và công sức cần thiết cho việc kiểm thử và triển khai. Điều này không chỉ làm tăng tốc độ ra mắt sản phẩm mới mà còn giúp doanh nghiệp phản ứng nhanh chóng trước các thay đổi và yêu cầu của thị trường.
3. Nâng cao chất lượng và độ tin cậy của phần mềm
DevOps thúc đẩy việc áp dụng các phương pháp kiểm thử tự động và giám sát liên tục, giúp phát hiện lỗi và vấn đề sớm trong quá trình phát triển. Nhờ vào việc liên tục tích hợp và triển khai, các bản phát hành phần mềm được kiểm thử kỹ lưỡng hơn, đảm bảo độ tin cậy và chất lượng cao hơn. Các công cụ giám sát như Prometheus và Grafana cung cấp khả năng theo dõi hiệu suất hệ thống, giúp phát hiện và xử lý sự cố kịp thời.
4. Cải thiện khả năng mở rộng và bảo mật
Với DevOps, việc triển khai và quản lý hạ tầng trở nên dễ dàng và linh hoạt hơn thông qua các công cụ như Kubernetes và Terraform. Điều này giúp hệ thống có khả năng mở rộng dễ dàng để đáp ứng nhu cầu tăng trưởng. Đồng thời, DevOps cũng khuyến khích áp dụng các biện pháp bảo mật từ sớm (DevSecOps), đảm bảo rằng bảo mật không bị xem nhẹ trong quá trình phát triển và triển khai phần mềm.
5. Tạo ra văn hóa hợp tác và cải tiến liên tục
DevOps không chỉ là về công nghệ mà còn về con người và quy trình. Nó thúc đẩy văn hóa hợp tác, minh bạch và cải tiến liên tục. Các nhóm được khuyến khích phản hồi và học hỏi từ mỗi lần triển khai, giúp cải thiện không ngừng cả quy trình và sản phẩm.
“DevOps on AWS: Code, Build, and Test” là một trong những khóa học DevOps miễn phí hàng đầu trên Udemy, được thiết kế đặc biệt cho người mới bắt đầu. Khóa học này do Mumshad Mannambeth – người sáng lập KodeCloud và tác giả cuốn sách “Docker for the Absolute Beginner — Hands On — DevOps” – biên soạn.
Để tham gia khóa học, bạn chỉ cần có kiến thức cơ bản về quản trị hệ thống. Nội dung khóa học bao gồm:
Khái niệm cơ bản về DevOps: Hiểu rõ các nguyên tắc và lợi ích của DevOps trong quá trình phát triển phần mềm.
Giới thiệu về YAML: Làm quen với YAML, ngôn ngữ đánh dấu thường được sử dụng trong các tệp cấu hình DevOps.
Tổng quan chi tiết về công nghệ trong DevOps: Tìm hiểu về các công nghệ và công cụ quan trọng được sử dụng trong quy trình DevOps.
Khóa học này là cơ hội tuyệt vời để những người mới tiếp cận DevOps có thể xây dựng nền tảng kiến thức vững chắc. Với sự hướng dẫn từ một chuyên gia có uy tín trong ngành, học viên sẽ được trang bị những kỹ năng cần thiết để bắt đầu hành trình của mình trong lĩnh vực DevOps một cách tự tin.
“DevOps 101” là một trong những khóa học miễn phí hàng đầu trên Udemy, được thiết kế đặc biệt cho những người mới bắt đầu học DevOps. Khóa học này không chỉ trang bị cho học viên kiến thức kỹ thuật và chức năng của DevOps, mà còn hướng dẫn cách thiết lập môi trường làm việc hiệu quả.
Khóa học miễn phí này, được giảng dạy bởi Alex Cowan và cung cấp bởi Đại học Virginia, là lựa chọn tuyệt vời để tìm hiểu về DevOps và CI/CD, đặc biệt dành cho các học viên có kinh nghiệm. Để tham gia khóa học, bạn cần có khả năng sử dụng git, kinh nghiệm lập trình (bao gồm việc viết kịch bản trong shell), và một số kiến thức cơ bản về Linux sẽ là lợi thế. Khóa học được thiết kế để đáp ứng nhu cầu của những người học ở cấp độ cao hơn.
Bạn sẽ được học những gì:
Cách chẩn đoán quy trình delivery của đội và đưa ra các khuyến nghị ưu tiên để cải thiện quy trình đó.
Các kỹ năng và vai trò liên quan đến DevOps và cách chúng đóng góp vào khả năng delivery liên tục.
Cách xem xét và thực hiện các bài kiểm tra tự động trên toàn bộ stack phát triển.
Cách điều phối tiến trình cải thiện quy trình delivery của đội theo các ưu tiên và theo từng bước.
Free CI/CD Pipeline Course được thiết kế bởi các chuyên gia DevOps nhằm cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về DevOps và các công nghệ liên quan. Đây là một trong những khóa học hàng đầu trên Udemy, cung cấp kiến thức sâu sắc về DevOps, Azure và Docker chỉ trong một giờ học.
Nội dung khóa học:
Giới thiệu về DevOps: Hiểu rõ khái niệm và nguyên tắc cơ bản của DevOps.
Cách tạo đường dẫn CI/CD: Hướng dẫn xây dựng quy trình tích hợp và triển khai liên tục.
Container và Docker: Khám phá cách sử dụng container và Docker trong quy trình phát triển.
Triển khai cụm Kubernetes: Hướng dẫn triển khai và quản lý cụm Kubernetes.
Sử dụng Kops để khởi động cụm Kubernetes: Học cách sử dụng công cụ Kops để thiết lập và quản lý cụm Kubernetes.
Khóa học này trên Udemy cung cấp một cái nhìn toàn diện về các quy trình và thực tiễn DevOps. Với thời lượng 1 giờ 37 phút và hoàn toàn miễn phí, khóa học này bao gồm các nội dung quan trọng như vòng đời DevOps, triển khai, khả năng mở rộng, thiết lập quy trình CI/CD và tự động hóa để cải thiện phân phối phần mềm. Bạn sẽ học cách sử dụng các công cụ DevOps thiết yếu như Docker, Jenkins, Ansible, Kubernetes và Grafana để quản lý và giám sát hiệu quả hệ thống.
Kết luận
Việc nắm vững DevOps là yếu tố quan trọng để tối ưu hóa quy trình phát triển phần mềm và đáp ứng nhanh chóng các yêu cầu của thị trường. Các khóa học DevOps miễn phí mà TopDev đã giới thiệu trong bài viết này cung cấp một cơ hội tuyệt vời để bạn tiếp cận và phát triển kỹ năng trong lĩnh vực này mà không cần đầu tư tài chính lớn. Bắt đầu hành trình học tập của bạn ngay hôm nay và trở thành một phần không thể thiếu trong đội ngũ DevOps chuyên nghiệp!
Trong thời đại công nghệ số hiện nay, sản phẩm di động không chỉ đơn thuần là một công cụ, mà còn là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày của người dùng. Vậy điều gì thực sự làm nên một sản phẩm di động đột phá? Để trả lời câu hỏi này, chúng ta cần xem xét các yếu tố chính từ chiến lược phát triển, giá trị cốt lõi, tính năng kỹ thuật đến việc hiểu biết sâu sắc về người dùng.
Các yếu tố tác động đến một sản phẩm di động đột phá
1. Chiến Lược Phát Triển (Strategy-driven)
Một sản phẩm di động đột phá bắt đầu từ một chiến lược rõ ràng và mục tiêu cụ thể. Điều này bao gồm việc hiểu rõ thị trường mục tiêu, nhu cầu của người dùng và xác định các mục tiêu kinh doanh rõ ràng. Các nhà phát triển cần phải có một lộ trình phát triển rõ ràng và linh hoạt để thích ứng với các thay đổi của thị trường và công nghệ.
2. Ngữ Cảnh Dẫn Dắt (Context-driven)
Sản phẩm phải phù hợp với ngữ cảnh sử dụng của người dùng. Điều này có nghĩa là sản phẩm phải đáp ứng được nhu cầu và mong muốn của người dùng trong các tình huống cụ thể. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng giúp các nhà phát triển tạo ra những trải nghiệm người dùng tốt hơn và tăng cường sự gắn kết của người dùng với sản phẩm.
3. Hoạt Động Hiệu Quả (Operational)
Hoạt động hiệu quả là một yếu tố then chốt giúp sản phẩm di động đạt được thành công. Điều này bao gồm khả năng xử lý nhanh chóng, độ tin cậy cao và tính khả dụng liên tục. Một sản phẩm di động đột phá phải đảm bảo rằng nó luôn hoạt động mượt mà và đáp ứng tốt các yêu cầu của người dùng.
4. Cải Tiến Liên Tục (Continuous Improvement)
Thế giới công nghệ luôn thay đổi, vì vậy sản phẩm di động cũng cần phải không ngừng cải tiến và nâng cấp. Các nhà phát triển cần liên tục theo dõi phản hồi của người dùng, phân tích dữ liệu sử dụng và áp dụng các công nghệ mới nhất để cải thiện sản phẩm. Việc cải tiến liên tục giúp sản phẩm duy trì được sự cạnh tranh và đáp ứng tốt hơn nhu cầu của người dùng.
Giá Trị Cốt Lõi Của Sản Phẩm Di Động
Giá Trị (Value)
Một sản phẩm di động đột phá phải mang lại giá trị thực sự cho người dùng. Giá trị này có thể là sự tiện lợi, tiết kiệm thời gian, chi phí hoặc nâng cao trải nghiệm sử dụng. Sản phẩm cần đáp ứng được nhu cầu thực tế của người dùng và giải quyết các vấn đề mà họ đang gặp phải.
Khả Năng Tiếp Nhận (Adoptability)
Sản phẩm cần dễ dàng được người dùng chấp nhận và sử dụng. Điều này bao gồm giao diện thân thiện, dễ sử dụng và các tính năng hữu ích. Một sản phẩm khó sử dụng sẽ khó có thể thu hút và giữ chân người dùng.
Khả Năng Sử Dụng (Usability)
Tính dễ sử dụng là yếu tố quan trọng giúp người dùng tương tác với sản phẩm một cách hiệu quả. Giao diện người dùng cần được thiết kế trực quan, các chức năng dễ tiếp cận và hướng dẫn rõ ràng.
Sự Mong Muốn (Desirability)
Sản phẩm cần được người dùng mong muốn và yêu thích. Điều này có thể đạt được thông qua thiết kế hấp dẫn, tính năng độc đáo và trải nghiệm người dùng xuất sắc. Một sản phẩm không chỉ cần hữu ích mà còn phải tạo ra sự hứng thú và mong muốn sử dụng từ phía người dùng.
Các Tính Năng Kỹ Thuật
Phù Hợp (Appropriate)
Sản phẩm phải phù hợp với nhu cầu và mong muốn của người dùng. Điều này bao gồm cả việc sản phẩm đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật và hiệu suất cần thiết để hoạt động tốt trong môi trường của người dùng.
Độ Tin Cậy và Khả Năng Bảo Trì (Reliability & Maintainability)
Sản phẩm cần đáng tin cậy và dễ bảo trì. Điều này đảm bảo rằng sản phẩm sẽ hoạt động ổn định trong thời gian dài và có thể dễ dàng sửa chữa hoặc nâng cấp khi cần thiết.
Khả Năng Mở Rộng (Scalable & Extendable)
Sản phẩm phải có khả năng mở rộng và phát triển thêm tính năng mới. Điều này giúp sản phẩm dễ dàng thích nghi với các yêu cầu thay đổi của thị trường và người dùng, đồng thời mở ra cơ hội phát triển trong tương lai.
Khám phá Insight người dùng
Định Nghĩa Insight
Insight là khả năng có được sự hiểu biết rõ ràng, sâu sắc và đôi khi bất ngờ về một vấn đề phức tạp hoặc tình huống cụ thể. Để đạt được insight, cần phải trải qua quá trình từ dữ liệu đến thông tin và cuối cùng là hiểu biết sâu sắc.
Dữ Liệu (Data): Dữ liệu thô chưa được đặt trong ngữ cảnh.
Thông Tin (Information): Dữ liệu được đặt trong ngữ cảnh cụ thể, tạo ra những thông tin hữu ích hoặc không hữu ích.
Hiểu Biết Sâu Sắc (Insights): Nguyên nhân và hiểu biết ẩn chứa đằng sau những thông tin hữu ích.
Nguồn Gốc Của Insight
Insight không chỉ đến từ dữ liệu mà còn từ quá trình phát triển sản phẩm dựa trên hiểu biết sâu sắc về người dùng và thị trường. Các yếu tố chính bao gồm:
Thiết Kế Lấy Người Dùng Làm Trung Tâm (User-Centered Design): Tập trung vào người dùng cuối cùng để phát triển sản phẩm phù hợp với nhu cầu của họ.
Thiết Kế Lấy Con Người Làm Trung Tâm (Human-Centered Design): Tập trung vào cả người dùng và các bên liên quan để đảm bảo sản phẩm phù hợp và có giá trị với tất cả mọi người.
Các Yếu Tố Làm Nên Sản Phẩm Di Động Đột Phá
Cá Nhân Hóa (Personalization)
Cá nhân hóa hiện nay đã trở thành một tiêu chuẩn trong phát triển sản phẩm di động. Việc cung cấp trải nghiệm cá nhân hóa giúp người dùng cảm thấy được tôn trọng và tạo ra sự gắn kết lâu dài.
Độ Phân Giải Màn Hình Mượt Mà (Seamless Screen Resolution)
Sản phẩm cần đảm bảo hiển thị tốt trên mọi kích thước màn hình và độ phân giải khác nhau, mang lại trải nghiệm mượt mà cho người dùng.
Nội Dung Ngắn Gọn (Short Contents)
Nội dung ngắn gọn và súc tích giúp người dùng dễ dàng tiếp thu và sử dụng sản phẩm một cách hiệu quả.
Kết Luận
Để tạo ra một sản phẩm di động đột phá, các nhà phát triển cần tập trung vào chiến lược phát triển, giá trị cốt lõi, tính năng kỹ thuật và hiểu biết sâu sắc về người dùng. Bằng cách kết hợp các yếu tố này, sản phẩm không chỉ đáp ứng được nhu cầu của người dùng mà còn tạo ra sự khác biệt trên thị trường. Công ty Cổ phần Công nghệ GEEK Up với kinh nghiệm và hiểu biết sâu sắc trong lĩnh vực này, luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn trong hành trình phát triển sản phẩm số.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Hoàng Nguyễn tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Trong bối cảnh phát triển nhanh chóng của công nghệ và sự gia tăng không ngừng của các giải pháp tài chính số, việc chuyển đổi một doanh nghiệp tài chính tiêu dùng trị giá 900 triệu USD sang nền tảng di động không chỉ là một thách thức mà còn là cơ hội lớn. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về quá trình chuyển đổi này, cùng với 7 bài học vô giá cho các nhà lãnh đạo.
Tổng Quan
Home Credit đã phục vụ hơn 16 triệu khách hàng với hơn 5,2 triệu lượt tải ứng dụng. Được xếp hạng ứng dụng tài chính số 1 trên cả Android và iOS, Home Credit tiếp tục dẫn đầu thị trường với thời gian phê duyệt khoản vay chỉ 26 giây và tỷ lệ nhận diện thương hiệu đạt 90%. Điều này cho thấy sức mạnh của việc tích hợp các giải pháp tài chính số vào hoạt động kinh doanh truyền thống.
Các Thách Thức Chiến Lược Trong Hành Trình Chuyển Đổi
Chuyển đổi số là một quá trình phức tạp và đầy thử thách đối với bất kỳ doanh nghiệp nào, đặc biệt là trong lĩnh vực tài chính tiêu dùng. Để đảm bảo thành công, Home Credit đã nhận diện và đối mặt với nhiều thách thức chiến lược trong hành trình này. Dưới đây là các thách thức chiến lược chính mà Home Credit đã phải vượt qua.
1. Mô Hình Kinh Doanh Chủ Yếu Dựa Trên Sự Hiện Diện Ngoại Tuyến
Chuyển đổi từ mô hình kinh doanh truyền thống sang mô hình số hóa: Home Credit có một mô hình kinh doanh mạnh mẽ dựa trên sự hiện diện ngoại tuyến, với mạng lưới các cửa hàng và điểm bán hàng rộng khắp. Việc chuyển đổi từ mô hình này sang nền tảng số đòi hỏi một sự thay đổi căn bản trong cách thức hoạt động, quản lý và tiếp cận khách hàng.
Thay đổi cấu trúc vận hành: Đòi hỏi phải tái cấu trúc các quy trình kinh doanh để tích hợp công nghệ số.
Đào tạo và phát triển nhân lực: Cần phải nâng cao năng lực của đội ngũ nhân viên để họ có thể thích ứng và làm việc hiệu quả trong môi trường số.
2. Thiếu Các Năng Lực Số
Phát triển và tích hợp công nghệ số mới: Để cạnh tranh và duy trì vị thế dẫn đầu, Home Credit cần phải phát triển và tích hợp các công nghệ số tiên tiến vào quy trình hoạt động của mình.
Đầu tư vào công nghệ: Đầu tư vào các hệ thống công nghệ thông tin, phần mềm quản lý và các công nghệ mới như AI, dữ liệu lớn (Big Data), và blockchain.
Phát triển nền tảng số: Tạo ra các nền tảng số toàn diện, từ ứng dụng di động đến các hệ thống quản lý và tương tác khách hàng.
3. Cạnh Tranh Từ Các Đối Thủ Mới Và Các Công Ty Công Nghệ
Đối mặt với sự cạnh tranh mạnh mẽ: Sự xuất hiện của các công ty công nghệ mới nổi và các đối thủ trong ngành tài chính tiêu dùng đặt ra thách thức lớn cho Home Credit.
Khả năng thích ứng nhanh: Home Credit cần phải nhanh chóng thích ứng với các thay đổi của thị trường và các xu hướng công nghệ mới.
Nâng cao giá trị cạnh tranh: Cung cấp các sản phẩm và dịch vụ có giá trị cao, đáp ứng tốt nhất nhu cầu của khách hàng.
5 Ưu Tiên Chuyển Đổi Chính của Home Credit
Để đạt được thành công trong việc chuyển đổi số và duy trì vị thế dẫn đầu trên thị trường tài chính tiêu dùng, Home Credit đã xác định và tập trung vào 5 ưu tiên chuyển đổi chính. Các ưu tiên này không chỉ giúp Home Credit cải thiện hiệu suất kinh doanh mà còn đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của khách hàng trong kỷ nguyên kỹ thuật số.
1. Tăng Cường Mô Hình Kinh Doanh
Việc tăng cường mô hình kinh doanh là yếu tố then chốt giúp Home Credit thích nghi với những thay đổi nhanh chóng của thị trường và công nghệ. Điều này bao gồm:
Đa Dạng Hóa Sản Phẩm và Dịch Vụ: Phát triển và cung cấp thêm nhiều sản phẩm, dịch vụ tài chính mới nhằm đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng.
Nâng Cao Hiệu Quả Hoạt Động: Tối ưu hóa các quy trình kinh doanh hiện tại để tăng cường hiệu suất và giảm chi phí.
Đổi Mới Liên Tục: Luôn tìm kiếm và áp dụng các ý tưởng đổi mới để cải thiện mô hình kinh doanh.
2. Củng Cố Nền Tảng Vận Hành
Củng cố nền tảng vận hành giúp Home Credit đảm bảo rằng mọi hoạt động kinh doanh đều được thực hiện một cách hiệu quả và an toàn. Các bước thực hiện bao gồm:
Tối Ưu Hóa Hệ Thống Công Nghệ Thông Tin: Cải tiến hệ thống IT để đảm bảo tính ổn định, bảo mật và khả năng mở rộng.
Nâng Cao Năng Lực Vận Hành: Đào tạo và phát triển kỹ năng cho nhân viên để họ có thể vận hành hệ thống một cách hiệu quả.
Quản Lý Rủi Ro Hiệu Quả: Thiết lập các biện pháp quản lý rủi ro để bảo vệ công ty khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn.
3. Phát Triển Khung Trách Nhiệm
Phát triển khung trách nhiệm là một bước quan trọng giúp Home Credit xây dựng một môi trường làm việc chuyên nghiệp và hiệu quả, trong đó mọi người đều hiểu rõ vai trò và trách nhiệm của mình. Điều này bao gồm:
Thiết Lập Quy Trình Làm Việc Rõ Ràng: Xác định rõ ràng các quy trình làm việc và trách nhiệm của từng bộ phận.
Đánh Giá Hiệu Suất Liên Tục: Sử dụng các công cụ và phương pháp đánh giá hiệu suất để đảm bảo mọi người đều đạt được mục tiêu đề ra.
Khuyến Khích Sáng Tạo và Trách Nhiệm: Tạo ra một văn hóa làm việc mà mọi người đều được khuyến khích đóng góp ý tưởng và chịu trách nhiệm về công việc của mình.
4. Tạo Dựng Quan Hệ Đối Tác Mới
Quan hệ đối tác là yếu tố quan trọng giúp Home Credit mở rộng thị trường và cung cấp thêm nhiều giá trị cho khách hàng. Các hoạt động chính bao gồm:
Xây Dựng Quan Hệ Đối Tác Chiến Lược: Hợp tác với các công ty công nghệ, nhà cung cấp dịch vụ và các tổ chức tài chính khác để mở rộng phạm vi hoạt động.
Phát Triển Hệ Sinh Thái Đối Tác: Tạo ra một hệ sinh thái đối tác mạnh mẽ, trong đó các bên liên quan đều được hưởng lợi từ sự hợp tác.
Tăng Cường Hợp Tác Quốc Tế: Mở rộng hợp tác với các đối tác quốc tế để tận dụng các cơ hội kinh doanh toàn cầu.
5. Xây Dựng Các Nền Tảng Số Mới
Xây dựng các nền tảng số mới là yếu tố quan trọng giúp Home Credit duy trì sự cạnh tranh và đáp ứng nhu cầu của khách hàng trong thời đại kỹ thuật số. Các bước thực hiện bao gồm:
Phát Triển Ứng Dụng Di Động: Tạo ra các ứng dụng di động tiện lợi và dễ sử dụng, giúp khách hàng dễ dàng truy cập và quản lý tài khoản của họ.
Tích Hợp Các Công Nghệ Mới: Áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo (AI), blockchain và dữ liệu lớn (big data) để cải thiện dịch vụ và tối ưu hóa quy trình.
Tạo Ra Trải Nghiệm Số Tốt Nhất: Đảm bảo rằng khách hàng có được trải nghiệm tốt nhất khi sử dụng các dịch vụ số của Home Credit, từ việc đăng ký, phê duyệt khoản vay đến thanh toán.
Chiến lược thực thi của Home Credit
Xây Dựng Nền Tảng Số Mới
Home Credit đã phát triển một nền tảng số toàn diện bao gồm nội dung cá nhân hóa, dịch vụ hợp đồng, thanh toán số và các ưu đãi đặc biệt. Ứng dụng của Home Credit cung cấp trải nghiệm kỹ thuật số hàng đầu với hơn 250,000 người dùng mới mỗi tháng, hơn 4.3 triệu hợp đồng được ký kết và 1.1 nghìn tỷ đồng được hoàn trả qua nền tảng số mỗi tháng.
Khách Hàng Là Trọng Tâm Của Mọi Đổi Mới
Home Credit luôn đặt khách hàng ở trung tâm của mọi sáng tạo và đổi mới. Đã thực hiện 9 nghiên cứu về khách hàng và trải nghiệm người dùng (UIX) trước khi triển khai và 37 nghiên cứu liên tục sau khi triển khai để cải thiện và mở rộng. Điều này bao gồm 28 chuyến đi “Customer Talk” tới nhà của khách hàng trên khắp Việt Nam để lắng nghe và hiểu rõ nhu cầu thực sự của họ.
Quản Lý Sự Thay Đổi
Quản lý sự thay đổi là yếu tố then chốt trong hành trình chuyển đổi. Home Credit đã xác định rõ các khu vực bị ảnh hưởng bởi bất kỳ thay đổi nào và tập trung vào việc tạo ra giá trị cho tất cả các bên liên quan. Điều này đòi hỏi sự giao tiếp liên tục và điều chỉnh thường xuyên để đảm bảo sự đồng thuận và hỗ trợ từ tất cả các cấp.
Các bài học vô giá khi chuyển đổi sang nền tảng di động
Cam Kết Chiến Lược Từ Ban Lãnh Đạo: Không thể thực hiện bất kỳ chuyển đổi nào mà không có sự cam kết mạnh mẽ từ ban lãnh đạo cấp cao. Cam kết này phải được thấm nhuần từ trên xuống dưới, tạo nên sự đồng thuận và thúc đẩy từ tất cả các cấp.
Thu Hút và Giữ Chân Nhân Tài Số: Để cân bằng giữa cái cũ và cái mới, Home Credit tập trung vào việc thu hút và giữ chân những nhân tài số từ hệ sinh thái, đồng thời xác định rõ vai trò và trách nhiệm của từng thành viên.
Sản Phẩm Phải Được Định Vị Đúng Đắn: Việc định vị sản phẩm đúng đắn với các đề xuất giá trị (UVP) rõ ràng là bước khởi đầu quan trọng. Cần phân tích thị trường và đối thủ một cách nghiêm túc, không nên giả định mà phải xác nhận với khách hàng mục tiêu.
Chiến Lược Tiếp Cận Thị Trường Rõ Ràng: Định nghĩa chiến lược tiếp cận thị trường từ sớm, tập trung kế hoạch xung quanh khách hàng, và liên tục điều chỉnh để phù hợp với nhu cầu và phản hồi thực tế.
Kênh Tương Tác Đa Dạng: Tận dụng sức mạnh của các kênh số và ngoại tuyến để tạo ra các hành trình khách hàng linh hoạt (O2O), tăng cường tương tác và chuyển đổi.
Quản Lý Sự Thay Đổi Hiệu Quả: Thay đổi là điều khó khăn, nhưng bằng sự kiên nhẫn và kiên trì, Home Credit đã tạo ra những thay đổi tích cực. Sự giao tiếp và đồng thuận liên tục là chìa khóa để vượt qua thách thức.
Khách Hàng Là Trọng Tâm: Luôn lắng nghe và học hỏi từ khách hàng. Sử dụng các phương pháp thiết kế lấy khách hàng làm trung tâm và thực hiện kiểm tra, học hỏi liên tục để giải quyết các vấn đề của khách hàng một cách hiệu quả.
Kết Luận
Chuyển đổi một doanh nghiệp tài chính tiêu dùng lớn sang nền tảng di động không phải là điều dễ dàng, nhưng với chiến lược đúng đắn và sự cam kết từ tất cả các cấp, Home Credit đã đạt được những thành tựu đáng kể. Các bài học từ hành trình này không chỉ áp dụng cho ngành tài chính mà còn có thể áp dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Phuoc Phuc tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Trong thời đại công nghệ số, thanh toán di động đang ngày càng trở nên phổ biến, đặc biệt tại Việt Nam. Theo báo cáo, đến cuối năm 2023, Việt Nam có khoảng 36 triệu tài khoản ví điện tử đang hoạt động, nắm giữ khoảng 3000 tỷ đồng. Vậy làm thế nào để khoa học dữ liệu có thể thay đổi hành vi thanh toán di động? Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về cách khoa học dữ liệu có thể thay đổi hành vi thanh toán di động.
Tầm Quan Trọng của Thanh Toán Di Động
Thanh toán di động không chỉ tiện lợi mà còn nhanh chóng và an toàn, giúp người dùng tiết kiệm thời gian và công sức. Việc sử dụng ví điện tử và các ứng dụng thanh toán di động ngày càng phổ biến, đặc biệt trong bối cảnh dịch bệnh COVID-19 thúc đẩy sự phát triển của các phương thức thanh toán không tiếp xúc.
Khoa Học Dữ Liệu Là Gì?
Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực liên ngành sử dụng các phương pháp, quy trình, thuật toán và hệ thống khoa học để trích xuất tri thức và hiểu biết từ dữ liệu. Trong lĩnh vực thanh toán di động, khoa học dữ liệu giúp phân tích hành vi người dùng, tối ưu hóa các dịch vụ và cải thiện trải nghiệm người dùng.
Khoa Học Dữ Liệu Ảnh Hưởng Đến Thanh Toán Di Động Như Thế Nào?
Trong thời đại số hóa hiện nay, thanh toán di động đã trở thành một phương thức giao dịch phổ biến và tiện lợi. Sự phát triển mạnh mẽ của công nghệ khoa học dữ liệu đã mở ra những khả năng mới để cải thiện và tối ưu hóa các dịch vụ thanh toán di động. Dưới đây là cách khoa học dữ liệu có thể ảnh hưởng đến thanh toán di động.
1. Phân Tích Hành Vi Người Dùng
Hiểu Rõ Người Dùng
Khoa học dữ liệu giúp thu thập và phân tích các thông tin về hành vi của người dùng khi họ sử dụng ứng dụng thanh toán di động. Thông qua việc theo dõi các hành động như thời gian đọc thông báo, tần suất chuyển đổi giữa các màn hình để so sánh giá, và các tương tác khác, các nhà phát triển có thể hiểu rõ hơn về thói quen và nhu cầu của người dùng.
Cá Nhân Hóa Trải Nghiệm Người Dùng
Bằng cách sử dụng các thuật toán học máy, dữ liệu hành vi người dùng có thể được phân tích để tạo ra các trải nghiệm cá nhân hóa. Ví dụ, ứng dụng có thể đề xuất các khuyến mãi phù hợp với sở thích mua sắm của từng người dùng, gửi thông báo vào thời điểm người dùng có nhiều khả năng tương tác nhất.
2. Tối Ưu Hóa Thiết Kế và Tính Năng Ứng Dụng
Cải Thiện Giao Diện Người Dùng
Phân tích dữ liệu giúp xác định các khu vực trong giao diện người dùng cần được cải thiện. Bản đồ nhiệt (heatmap) có thể được sử dụng để xem những phần nào của ứng dụng được người dùng tương tác nhiều nhất và những phần nào ít được chú ý. Từ đó, nhà phát triển có thể điều chỉnh thiết kế để tạo ra trải nghiệm người dùng tốt hơn.
Phát Triển Các Tính Năng Mới
Dựa trên phân tích dữ liệu, các nhà phát triển có thể xác định các tính năng mới mà người dùng mong muốn. Ví dụ, nếu dữ liệu cho thấy nhiều người dùng gặp khó khăn khi tìm kiếm một tính năng cụ thể, nhà phát triển có thể làm cho tính năng đó dễ tiếp cận hơn hoặc tạo ra một tính năng mới để giải quyết vấn đề này.
3. Cải Thiện Hiệu Suất và Bảo Mật
Tối Ưu Hóa Hiệu Suất Ứng Dụng
Khoa học dữ liệu cho phép phân tích hiệu suất của ứng dụng, từ đó tối ưu hóa tốc độ tải trang, giảm thời gian phản hồi và tăng cường trải nghiệm người dùng. Các thuật toán tối ưu hóa có thể được sử dụng để phân bổ tài nguyên hệ thống một cách hiệu quả hơn, đảm bảo ứng dụng hoạt động mượt mà ngay cả khi có lượng người dùng lớn.
Nâng Cao Bảo Mật
Phân tích dữ liệu giúp phát hiện các hoạt động bất thường có thể là dấu hiệu của gian lận hoặc tấn công mạng. Hệ thống có thể tự động gửi cảnh báo hoặc thực hiện các biện pháp bảo mật như khóa tài khoản tạm thời khi phát hiện hành vi đáng ngờ. Điều này giúp bảo vệ tài khoản và dữ liệu của người dùng một cách hiệu quả.
4. Tăng Cường Chiến Lược Tiếp Thị và Khuyến Mãi
Phân Tích Hiệu Quả Chiến Dịch
Dữ liệu người dùng cung cấp thông tin chi tiết về hiệu quả của các chiến dịch tiếp thị và khuyến mãi. Các chỉ số như tỷ lệ mở email, tỷ lệ nhấp chuột, và tỷ lệ chuyển đổi có thể được theo dõi và phân tích để đánh giá hiệu quả của từng chiến dịch.
Tạo Ra Các Chiến Dịch Tùy Chỉnh
Dựa trên phân tích dữ liệu, các chiến dịch tiếp thị có thể được tùy chỉnh để phù hợp với từng nhóm khách hàng. Ví dụ, người dùng có thể nhận được các khuyến mãi đặc biệt dựa trên lịch sử mua sắm và sở thích cá nhân của họ. Điều này không chỉ tăng cường hiệu quả của các chiến dịch mà còn tạo ra trải nghiệm khách hàng tốt hơn.
5. Đo Lường và Đánh Giá
A/B Testing
A/B Testing là một công cụ mạnh mẽ trong khoa học dữ liệu để đánh giá hiệu quả của các thay đổi trong ứng dụng. Bằng cách tạo ra hai phiên bản khác nhau của một tính năng và so sánh hiệu quả của chúng, nhà phát triển có thể xác định phiên bản nào hoạt động tốt hơn và nên được triển khai rộng rãi.
Theo Dõi Chỉ Số Hiệu Suất Chính (KPIs)
Phân tích dữ liệu giúp theo dõi các chỉ số hiệu suất chính (KPIs) để đảm bảo ứng dụng đáp ứng được các mục tiêu kinh doanh. Các chỉ số như tỷ lệ giữ chân người dùng, tỷ lệ chuyển đổi, và mức độ hài lòng của khách hàng đều có thể được theo dõi và tối ưu hóa dựa trên dữ liệu thu thập được.
6. Tạo Ra Các Giải Pháp Tùy Chỉnh
Sử Dụng AI và Machine Learning
AI và Machine Learning có thể được sử dụng để dự đoán hành vi người dùng và tạo ra các giải pháp tùy chỉnh. Chẳng hạn, các thuật toán Machine Learning có thể phân tích dữ liệu để đề xuất các sản phẩm hoặc dịch vụ mà người dùng có thể quan tâm.
Phát Triển Các Công Cụ Hỗ Trợ
Các công cụ hỗ trợ như chatbot hoặc trợ lý ảo có thể được phát triển để cung cấp hỗ trợ khách hàng nhanh chóng và hiệu quả, dựa trên dữ liệu về các câu hỏi và vấn đề thường gặp của người dùng.
Kết Luận
Khoa học dữ liệu có tiềm năng to lớn trong việc cải thiện và tối ưu hóa các dịch vụ thanh toán di động. Bằng cách phân tích hành vi người dùng và sử dụng các thuật toán học máy, các nhà phát triển có thể tạo ra các trải nghiệm cá nhân hóa, cải thiện hiệu suất và bảo mật, và tăng cường chiến lược tiếp thị. Điều này không chỉ giúp nâng cao trải nghiệm người dùng mà còn thúc đẩy sự phát triển và thành công của các ứng dụng thanh toán di động.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Vinh Dang tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Trong bối cảnh thế giới ngày càng chú trọng đến sự bền vững và giảm thiểu tác động môi trường, các yếu tố chất lượng của kiến trúc phần mềm cũng đang dần thay đổi để thích ứng với yêu cầu này. Bài viết này sẽ trình bày chi tiết về tính bền vững như một yếu tố chất lượng mới trong kiến trúc phần mềm và những bước cần thiết để đạt được điều này.
Các thuộc tính chất lượng
Các yêu cầu không chức năng (non-functional requirements) là các tiêu chí quan trọng để đánh giá mức độ hoàn thiện của một hệ thống phần mềm. Chúng bao gồm hơn 80 thuộc tính đáng chú ý như tính sẵn sàng, độ tin cậy, khả năng mở rộng, bảo mật và bảo trì. Dưới đây là một số bộ thuộc tính chất lượng chính:
Bảo mật (Security): Bảo mật thông tin, tính toàn vẹn và tính sẵn sàng.
Khả năng bảo trì (Maintainability): Tính mô-đun, khả năng tái sử dụng và khả năng phân tích.
RASUI: Độ tin cậy, tính sẵn sàng, khả năng phục vụ, tính dễ sử dụng, và khả năng cài đặt.
FURPS: Tính năng, tính dễ sử dụng, độ tin cậy, hiệu suất và khả năng hỗ trợ.
Tính Bền Vững Trong Các Yếu Tố Chất Lượng
Trong bối cảnh công nghệ ngày càng phát triển và yêu cầu về bảo vệ môi trường ngày càng cao, tính bền vững đã trở thành một yếu tố quan trọng trong các yếu tố chất lượng của kiến trúc phần mềm. Tính bền vững không chỉ đảm bảo hệ thống phần mềm hoạt động hiệu quả và đáng tin cậy mà còn giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Dưới đây là chi tiết về tính bền vững trong các yếu tố chất lượng của phần mềm.
1. Khả Năng Chịu Đựng (Endurance)
Khả năng chịu đựng của một hệ thống phần mềm là khả năng duy trì và phát triển theo thời gian mà không làm giảm đi các chức năng cốt lõi và khả năng bảo trì của nó. Để đạt được điều này, các yếu tố sau cần được xem xét:
Khả Năng Bảo Trì (Maintainability): Hệ thống phải dễ dàng bảo trì và nâng cấp để thích ứng với các yêu cầu thay đổi.
Khả Năng Mở Rộng (Scalability): Hệ thống phải có khả năng mở rộng để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng mà không làm giảm hiệu suất.
Độ Tin Cậy (Reliability): Hệ thống phải hoạt động ổn định và đáng tin cậy, giảm thiểu lỗi và gián đoạn.
Khả Năng Thích Ứng (Adaptability): Hệ thống phải có khả năng thích ứng với các thay đổi về môi trường và yêu cầu kỹ thuật.
Hiệu Quả (Efficiency): Hệ thống phải sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả, tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu lãng phí.
2. Tác Động Môi Trường (Environmental Impact)
Tác động môi trường của một hệ thống phần mềm bao gồm các yếu tố liên quan đến việc giảm thiểu năng lượng tiêu thụ, tối ưu hóa sử dụng tài nguyên và quản lý chất thải điện tử. Các yếu tố này bao gồm:
Hiệu Suất Năng Lượng (Energy Efficiency): Hệ thống phải tiêu thụ ít năng lượng nhất có thể trong suốt vòng đời của nó.
Tối Ưu Hóa Tài Nguyên (Resource Optimization): Sử dụng tài nguyên một cách hiệu quả để giảm thiểu lãng phí và tăng cường hiệu suất.
Quản Lý Chất Thải Điện Tử (E-Waste Management): Giảm thiểu chất thải điện tử và quản lý chúng một cách hiệu quả.
Sử Dụng Năng Lượng Tái Tạo (Renewable Energy): Khuyến khích sử dụng năng lượng tái tạo để giảm thiểu tác động môi trường.
Giảm Dấu Chân Carbon (Carbon Footprint Reduction): Tối ưu hóa quy trình và công nghệ để giảm lượng khí thải carbon.
Lý Do Cần Quan Tâm Đến Tính Bền Vững Trong Các Giải Pháp Số Hóa
Vào ngày 5 tháng 1 năm 2023, Chỉ Thị Báo Cáo Bền Vững Doanh Nghiệp (CSRD) đã có hiệu lực tại Châu Âu. CSRD hiện đại hóa và củng cố các quy tắc về thông tin xã hội và môi trường mà các công ty phải báo cáo. Các công ty lớn và các doanh nghiệp vừa và nhỏ niêm yết hiện phải báo cáo về tính bền vững.
Bắt đầu từ năm 2024, các công ty sẽ phải áp dụng các quy tắc mới cho các báo cáo tài chính năm 2025. Nếu không tuân thủ, các giám đốc doanh nghiệp có thể đối mặt với các hình phạt pháp lý và tài chính nghiêm trọng, bao gồm phạt tiền lên đến €75,000 và án tù lên đến năm năm.
Làm Thế Nào Để Đạt Được Tính Bền Vững Trong Các Giải Pháp Số Hóa?
Thiết Kế Vận Hành (Operation Design)
Cân Nhắc Mức Độ SLA Hợp Lý và Tuân Thủ: Đảm bảo các mức độ dịch vụ hợp lý và tuân thủ các yêu cầu.
Dừng Các Hoạt Động Dàn Dựng / Thử Nghiệm Ngoài Giờ Làm Việc: Giảm tiêu thụ năng lượng không cần thiết.
Tắt Các Máy Chủ “Zombie”: Loại bỏ các máy chủ không sử dụng để tiết kiệm tài nguyên.
Thực Hiện Đúng Kích Thước Một Lần: Đảm bảo hệ thống được thiết kế với kích thước phù hợp để tối ưu hóa hiệu suất.
Sử Dụng Chip ARM: Tận dụng các chip ARM hiệu quả năng lượng.
Thiết Kế Hạ Tầng (Infrastructure Design)
Lựa Chọn Đám Mây Công Cộng Phù Hợp: Sử dụng các dịch vụ đám mây tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tác động môi trường.
Quy Mô Tự Động và Quy Mô Quyền: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên thông qua tự động hóa và quy mô quyền.
Lập Lịch Cụm: Sắp xếp các tác vụ để tối ưu hóa hiệu suất và sử dụng tài nguyên.
Sử Dụng Các Instance Spot: Tận dụng các instance spot để giảm chi phí và tối ưu hóa tài nguyên.
Dịch Vụ Serverless và Khái Niệm Hyperscaler: Sử dụng các dịch vụ serverless để giảm thiểu lãng phí tài nguyên.
Lựa Chọn Vị Trí Đúng: Đặt các trung tâm dữ liệu ở các vị trí tối ưu hóa hiệu suất và giảm thiểu tác động môi trường.
Thiết Kế Mã Nguồn (Source Code Design)
Sử Dụng Đa Tài Nguyên: Tối ưu hóa việc sử dụng tài nguyên trong quá trình phát triển và triển khai mã nguồn.
Đối Xứng và Không Đối Xứng: Sử dụng các kỹ thuật đối xứng và không đối xứng để tối ưu hóa hiệu suất.
Hạn Chế Thay Đổi Yêu Cầu Người Dùng Nâng Cấp Phần Cứng: Tối ưu hóa mã nguồn để hoạt động trên các thiết bị hiện có.
Tận Dụng Thiết Bị Khách Hàng: Sử dụng tài nguyên từ các thiết bị khách hàng để giảm tải cho hệ thống trung tâm.
Thay Thế Các Dịch Vụ và Thư Viện Không Hiệu Quả: Sử dụng các dịch vụ và thư viện hiệu quả hơn để tối ưu hóa mã nguồn.
Đừng Làm Hoặc Lưu Trữ Quá Nhiều: Giảm thiểu các tác vụ và dữ liệu không cần thiết.
Thận Trọng Với Microservices: Sử dụng microservices một cách hợp lý để tối ưu hóa hiệu suất và tài nguyên.
Cân Bằng Giữa Hiệu Suất Cao và Năng Suất Cao: Tối ưu hóa mã nguồn để đạt được sự cân bằng giữa hiệu suất và năng suất.
Tính bền vững đã trở thành một yếu tố chất lượng quan trọng trong kiến trúc phần mềm. Các doanh nghiệp cần chú trọng đến tính bền vững không chỉ để tuân thủ các quy định pháp luật mà còn để cải thiện hiệu quả hoạt động và giảm thiểu tác động môi trường. Bằng cách áp dụng các chiến lược thiết kế vận hành, thiết kế hạ tầng và thiết kế mã nguồn, các doanh nghiệp có thể đạt được mục tiêu này.
Trong thập kỷ qua, thế giới công nghệ đã chứng kiến sự chuyển đổi mạnh mẽ từ Web1 sang Web2, và hiện tại là sự nổi lên của Web3. Bài viết này sẽ cung cấp cái nhìn chi tiết về sự tiến hóa này và cách các doanh nghiệp có thể tận dụng lợi thế từ Web3.
Sự Tiến Hóa Từ Web1 đến Web3
Sự tiến hóa từ Web1 đến Web3 đại diện cho những thay đổi lớn trong cách chúng ta sử dụng Internet. Từ các trang web tĩnh của Web1, chúng ta đã chuyển sang một thế giới mạng xã hội và nội dung do người dùng tạo ra của Web2, và hiện tại, chúng ta đang bước vào kỷ nguyên của Web3 với các ứng dụng phi tập trung, blockchain, và trí tuệ nhân tạo. Cùng đi vài chi tiết từng giai đoạn:
1. Web 1.0 (1990 – 2005)
Đặc điểm chính
Trang Web Cơ Bản: Web1.0 chủ yếu là các trang web tĩnh với nội dung cố định, không có tính tương tác cao.
Ngôn Ngữ Sử Dụng: HTML là ngôn ngữ chính được sử dụng để xây dựng các trang web.
Ứng Dụng Chính: Thương mại điện tử bắt đầu xuất hiện, nhưng chủ yếu là các trang web thông tin và tài liệu.
Các công nghệ hỗ trợ
HTML: Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản để tạo cấu trúc trang web.
Java & Javascript: Các ngôn ngữ lập trình giúp tăng tính tương tác cho các trang web.
2. Web 2.0 (2006 – Hiện Tại)
Đặc điểm chính
Mạng Xã Hội: Sự phát triển của các nền tảng mạng xã hội như Facebook, Twitter, và YouTube đã thay đổi cách chúng ta tương tác trực tuyến.
Nội Dung Do Người Dùng Tạo Ra: Người dùng trở thành người sáng tạo nội dung, chia sẻ thông tin và tài nguyên trực tuyến.
Truy Cập Di Động: Sự phát triển của điện thoại thông minh và mạng di động giúp truy cập Internet trở nên dễ dàng và phổ biến hơn.
Công Nghệ Mới: Ứng dụng di động, camera và video chất lượng cao, giao tiếp tốc độ cao và truy cập Internet toàn cầu.
Các công nghệ hỗ trợ
HTML5 & CSS3: Các phiên bản cải tiến của HTML và CSS giúp tạo ra các trang web động và tương tác hơn.
AJAX: Kỹ thuật phát triển web giúp tạo ra các ứng dụng web tương tác mà không cần tải lại trang.
Các ứng dụng di động: Các ứng dụng được phát triển cho nền tảng di động, tăng cường tính di động và truy cập của người dùng.
3. Web 3.0 (Sắp Tới)
Đặc điểm chính
Web Ngữ Nghĩa (Semantic Web): Mạng ngữ nghĩa giúp máy tính hiểu và xử lý thông tin trên web một cách thông minh hơn.
Ứng Dụng Phi Tập Trung (dApps): Các ứng dụng không có sự kiểm soát tập trung, hoạt động trên các mạng blockchain.
Người Dùng Kiếm Tiền Từ Dữ Liệu: Người dùng có thể kiểm soát và kiếm tiền từ dữ liệu của họ thông qua các nền tảng phi tập trung.
NFTs: Non-Fungible Tokens là các tài sản kỹ thuật số độc nhất được lưu trữ trên blockchain.
Thực Tế Ảo và Tăng Cường (Metaverse): Một vũ trụ ảo nơi người dùng có thể tương tác, làm việc và giải trí.
Blockchain Không Cần Phép: Các mạng blockchain cho phép bất kỳ ai cũng có thể tham gia mà không cần sự cho phép.
Trí Tuệ Nhân Tạo và Học Máy: Sử dụng AI và Machine Learning để tự động hóa và tối ưu hóa các quy trình.
Khả Năng Tương Tác: Các hệ thống và ứng dụng có thể tương tác và làm việc cùng nhau một cách liền mạch.
Các công nghệ hỗ trợ
Blockchain: Cơ sở dữ liệu phi tập trung lưu trữ thông tin một cách an toàn và minh bạch.
Hợp Đồng Thông Minh: Các chương trình tự động hóa các giao dịch và quy trình trên blockchain.
Tài Sản Số và Token: Đại diện cho các giá trị trong thế giới kỹ thuật số.
Chiến Lược Chuyển Đổi Từ Web2 Sang Web3
Việc chuyển đổi từ Web2 sang Web3 không chỉ là sự thay đổi về công nghệ mà còn là sự thay đổi về cách thức vận hành và chiến lược kinh doanh. Để thực hiện chuyển đổi này thành công, các doanh nghiệp cần có một chiến lược rõ ràng và toàn diện. Dưới đây là các bước chiến lược chuyển đổi từ Web2 sang Web3:
1. Tầm Nhìn Chiến Lược
Trước tiên, doanh nghiệp cần xác định rõ tầm nhìn chiến lược cho việc chuyển đổi sang Web3. Điều này bao gồm việc hiểu rõ những cơ hội và thách thức của Web3, cũng như cách thức mà Web3 có thể hỗ trợ mục tiêu kinh doanh của doanh nghiệp. Tầm nhìn chiến lược sẽ là kim chỉ nam để dẫn dắt các hoạt động và quyết định trong quá trình chuyển đổi.
2. Tích Hợp Blockchain
Blockchain là công nghệ cốt lõi của Web3. Doanh nghiệp cần tích hợp blockchain vào các hoạt động kinh doanh hiện tại để tận dụng những lợi ích mà công nghệ này mang lại, như tính minh bạch, bảo mật cao và không cần sự tin cậy từ bên thứ ba. Việc này có thể bao gồm việc triển khai các ứng dụng phi tập trung (dApps) hoặc sử dụng hợp đồng thông minh (smart contracts) để tự động hóa các quy trình kinh doanh.
3. Đào Tạo Nhân Viên
Nhân viên là yếu tố quan trọng trong quá trình chuyển đổi. Doanh nghiệp cần tổ chức các chương trình đào tạo và hội thảo để giúp nhân viên hiểu rõ về Web3 và các công nghệ liên quan. Điều này sẽ giúp họ nắm vững các kỹ năng cần thiết và sẵn sàng thích nghi với sự thay đổi.
4. Chiến Lược Di Chuyển Dữ Liệu
Dữ liệu là tài sản quan trọng của doanh nghiệp. Việc chuyển đổi sang Web3 đòi hỏi một chiến lược di chuyển dữ liệu rõ ràng và an toàn. Doanh nghiệp cần đảm bảo rằng dữ liệu được di chuyển một cách bảo mật và không bị mất mát trong quá trình chuyển đổi.
5. Bảo Mật và Riêng Tư Dữ Liệu
Với Web3, bảo mật và riêng tư dữ liệu trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Doanh nghiệp cần triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ để bảo vệ dữ liệu của khách hàng và đảm bảo tuân thủ các quy định về bảo vệ dữ liệu.
6. Phát Triển DApps
Các ứng dụng phi tập trung (dApps) là một phần không thể thiếu của Web3. Doanh nghiệp cần phát triển các dApps để cung cấp các dịch vụ và sản phẩm mới, tận dụng các ưu điểm của Web3 như tính minh bạch và khả năng tương tác cao.
7. Giáo Dục và Hướng Dẫn Người Dùng
Người dùng cần được hướng dẫn và giáo dục về cách sử dụng các dịch vụ và sản phẩm Web3. Doanh nghiệp cần cung cấp các tài liệu hướng dẫn và tổ chức các buổi hướng dẫn để giúp người dùng hiểu rõ và tận dụng tối đa các lợi ích của Web3.
8. Lập Kế Hoạch Tương Tác
Web3 cho phép các hệ thống và ứng dụng tương tác với nhau một cách liền mạch. Doanh nghiệp cần lập kế hoạch để đảm bảo các hệ thống của họ có thể tương tác với các ứng dụng và dịch vụ khác trong hệ sinh thái Web3.
9. Kế Hoạch Bảo Trì và Hiệu Suất
Việc duy trì và đảm bảo hiệu suất của các hệ thống Web3 là vô cùng quan trọng. Doanh nghiệp cần có kế hoạch bảo trì thường xuyên và cải thiện hiệu suất để đảm bảo hệ thống hoạt động ổn định và hiệu quả.
10. Tham Gia Cộng Đồng Web3
Cuối cùng, tham gia và kết nối với các cộng đồng Web3 là một phần quan trọng trong chiến lược chuyển đổi. Doanh nghiệp cần tích cực tham gia vào các cộng đồng, hội thảo và sự kiện liên quan đến Web3 để cập nhật những xu hướng mới nhất và học hỏi từ các chuyên gia trong ngành.
Xu Hướng Chính Của Web3
Web3 đại diện cho một sự tiến hóa mạnh mẽ trong cách chúng ta sử dụng và tương tác với Internet, mang lại nhiều xu hướng mới. Dưới đây là những xu hướng chính của Web3:
1. Tài Chính Phi Tập Trung (DeFi)
DeFi là một hệ thống tài chính không cần qua trung gian, cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính trực tiếp với nhau thông qua các nền tảng phi tập trung. DeFi mang lại sự minh bạch, an toàn và giảm thiểu chi phí giao dịch.
2. Token Hóa Tài Sản Thực (Tokenization of Real World Assets)
Token hóa cho phép chuyển đổi các tài sản thực như bất động sản, nghệ thuật, và hàng hóa thành các tài sản số. Điều này giúp tăng tính thanh khoản, giảm rào cản gia nhập và cho phép sở hữu phân đoạn.
3. NFT (Non-Fungible Tokens)
NFT là các tài sản số độc nhất được lưu trữ trên blockchain, thường được sử dụng trong nghệ thuật số, sưu tầm, và game. NFT mang lại cơ hội mới cho các nghệ sĩ và nhà sáng tạo nội dung để kiếm tiền từ công việc của họ.
4. DAOs (Decentralized Autonomous Organizations)
DAOs là các tổ chức tự trị phi tập trung, hoạt động mà không cần sự kiểm soát của bên thứ ba. Các quyết định trong DAOs được thực hiện thông qua hợp đồng thông minh và sự đồng thuận của các thành viên.
5. Metaverse
Metaverse là một vũ trụ ảo, nơi người dùng có thể tương tác, làm việc và giải trí. Metaverse hứa hẹn sẽ tạo ra những trải nghiệm số hoàn toàn mới, kết hợp thực tế ảo (VR) và thực tế tăng cường (AR).
6. Bảo Mật và Quyền Riêng Tư (Identity and Privacy)
Web3 tập trung vào bảo mật và quyền riêng tư của người dùng, cho phép họ kiểm soát dữ liệu cá nhân và quyền riêng tư của mình. Điều này bao gồm các công nghệ bảo mật tiên tiến và quyền riêng tư như các hệ thống xác thực phi tập trung.
7. Cơ Sở Hạ Tầng Web3 (Web3 Infrastructure)
Hạ tầng Web3 bao gồm các công nghệ và nền tảng hỗ trợ sự phát triển của các ứng dụng phi tập trung (dApps), giúp chúng hoạt động hiệu quả và an toàn hơn.
8. Kinh Tế Sáng Tạo và Token Xã Hội (Social Tokens and Creator Economies)
Web3 mở ra cơ hội mới cho các nhà sáng tạo nội dung thông qua token xã hội và kinh tế sáng tạo, cho phép họ kiếm tiền trực tiếp từ công việc của mình và xây dựng cộng đồng người hâm mộ.
9. Quốc Gia Kỹ Thuật Số và Quản Trị Trực Tuyến (Digital Nations and Online Governance)
Web3 cho phép tạo ra các cộng đồng và quốc gia kỹ thuật số với hệ thống quản trị trực tuyến, nơi các quyết định được đưa ra thông qua sự đồng thuận và hợp đồng thông minh.
Web3 và Truy Cập Thế Giới Thực
Web3 không chỉ tồn tại trong không gian kỹ thuật số mà còn có khả năng kết nối và chuyển đổi các tài sản và dịch vụ trong thế giới thực.
Token Hóa Tài Sản Thực (RWA Tokenization)
Token hóa tài sản thực là quá trình chuyển đổi các tài sản vật lý thành tài sản số, cho phép chúng được giao dịch và quản lý dễ dàng trên blockchain. Các tài sản có thể được token hóa bao gồm:
Bất Động Sản và Đất Đai: Chuyển đổi các quyền sở hữu bất động sản thành token số để giao dịch và quản lý dễ dàng hơn.
Hàng Hóa: Token hóa các loại hàng hóa như vàng, bạc, và các nguyên liệu quý.
Nghệ Thuật và Cổ Vật: Tạo ra các token đại diện cho tác phẩm nghệ thuật và cổ vật, cho phép chúng được giao dịch trực tuyến.
Chứng Khoán và Tài Sản Tài Chính: Token hóa cổ phiếu và các tài sản tài chính khác để tạo ra sự minh bạch và thanh khoản.
Tiền Tệ và Sở Hữu Trí Tuệ: Đại diện cho các loại tiền tệ và quyền sở hữu trí tuệ dưới dạng token.
Lý Do Token Hóa Đang Tăng Phổ Biến
Tăng Thanh Khoản: Token hóa giúp các tài sản trở nên dễ dàng giao dịch và thanh khoản hơn.
Giảm Rào Cản Gia Nhập: Người dùng có thể tham gia đầu tư vào các tài sản với số tiền nhỏ hơn thông qua sở hữu phân đoạn.
Truy Cập Toàn Cầu: Token hóa mở ra cơ hội tiếp cận các tài sản từ bất kỳ đâu trên thế giới.
Hiệu Quả: Giảm thiểu chi phí giao dịch và quản lý tài sản.
Minh Bạch và An Toàn: Tất cả các giao dịch và quyền sở hữu được ghi lại một cách minh bạch và an toàn trên blockchain.
Giao Dịch 24/7: Các token có thể được giao dịch mọi lúc, không bị giới hạn bởi giờ làm việc.
Tuân Thủ và Tự Động Hóa: Quy trình tuân thủ và quản lý được tự động hóa thông qua hợp đồng thông minh.
Ví Web3 Là Gì?
Ví Web3 là một công cụ quan trọng trong hệ sinh thái Web3, giúp người dùng quản lý và lưu trữ tài sản số của mình, bao gồm tiền điện tử, token và các tài sản kỹ thuật số khác. Ví Web3 không chỉ đơn thuần là nơi lưu trữ mà còn cho phép người dùng tương tác với các ứng dụng phi tập trung (dApps) và tham gia vào các hoạt động trên blockchain.
Các Loại Ví Web3
1. Ví Nóng (Hot Wallet) – Non-Custodial
Ví Nóng Non-Custodial là loại ví mà người dùng tự quản lý khóa riêng tư của mình. Điều này có nghĩa là người dùng hoàn toàn kiểm soát tài sản của mình mà không cần tin tưởng vào bên thứ ba. Một số đặc điểm của ví nóng non-custodial:
Truy cập nhanh chóng và tiện lợi: Người dùng có thể truy cập tài sản của mình từ bất kỳ đâu, chỉ cần có kết nối Internet.
An toàn tương đối: Vì người dùng tự quản lý khóa riêng tư, nguy cơ bị tấn công từ bên thứ ba giảm đi. Tuy nhiên, người dùng cần bảo vệ khóa riêng tư của mình cẩn thận.
Tương tác dễ dàng với dApps: Ví nóng non-custodial thường tích hợp tốt với các dApps, cho phép người dùng tham gia các hoạt động trên blockchain một cách nhanh chóng.
2. Ví Lạnh (Cold Wallet)
Ví Lạnh là loại ví lưu trữ tài sản số ngoại tuyến, giúp tăng cường bảo mật cho tài sản của người dùng. Một số đặc điểm của ví lạnh:
Bảo mật cao: Vì được lưu trữ ngoại tuyến, ví lạnh ít bị tấn công từ mạng Internet, làm giảm nguy cơ bị hack.
Sử dụng cho lưu trữ dài hạn: Ví lạnh thường được sử dụng để lưu trữ số lượng lớn tài sản trong thời gian dài mà không cần truy cập thường xuyên.
Ví cứng (Hardware Wallet): Một dạng của ví lạnh là ví cứng, thiết bị phần cứng chuyên dụng để lưu trữ khóa riêng tư và tài sản số.
3. Ví Nóng Custodial
Ví Nóng Custodial là loại ví mà bên thứ ba (như sàn giao dịch hoặc dịch vụ ví) quản lý khóa riêng tư cho người dùng. Một số đặc điểm của ví nóng custodial:
Dễ sử dụng: Người dùng không cần tự quản lý khóa riêng tư, giúp việc sử dụng ví trở nên dễ dàng hơn.
Tiện lợi: Thường tích hợp với các sàn giao dịch, giúp người dùng dễ dàng giao dịch và quản lý tài sản.
Rủi ro bảo mật: Vì khóa riêng tư do bên thứ ba quản lý, người dùng phải tin tưởng vào sự bảo mật của bên thứ ba này.
Vai Trò Của Ví Web3
Quản lý tài sản số: Ví Web3 giúp người dùng lưu trữ và quản lý các loại tiền điện tử, token và các tài sản kỹ thuật số khác.
Tương tác với dApps: Người dùng có thể sử dụng ví Web3 để kết nối và tương tác với các ứng dụng phi tập trung trên blockchain.
Thực hiện giao dịch: Ví Web3 cho phép người dùng thực hiện các giao dịch chuyển tiền, mua bán token và các hoạt động khác trên blockchain.
Quản lý danh tính: Ví Web3 có thể giúp người dùng quản lý danh tính số của mình trên các nền tảng phi tập trung.
Kết Luận
Web3 đại diện cho một bước tiến lớn trong công nghệ, mang lại nhiều cơ hội và thách thức mới cho các doanh nghiệp và người dùng. Việc hiểu và áp dụng các công nghệ và xu hướng của Web3 sẽ giúp doanh nghiệp tận dụng tối đa tiềm năng của thời đại kỹ thuật số mới này.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của diễn giả Henry Dao tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Bài viết được sự cho phép của tác giả Thầy Long Web
Truyền tham số và gọi hàm giữa các component làm rõ hơn cách thực cơ bản về truyền tham số và gọi hàm giữa các component trong React,
Trong React bạn có thể tạo nhiều component. Trong một component có thể nhúng các component con vào, rồi trong component con có thể nhúng các component con nữa. Trong toàn ứng dụng bạn sẽ có thể có một “cây” component nhiều tầng,
Vậy việc truyền props từ cha vào component con , hay gọi hàm từ component con đến cha sẽ thực hiện thế nào? Ghi nhớ các nguyên tắc sau:
1. Cha khi render component con , có thể truyền prop cho nó, giá trị tham số có thể là string, number, array hoặc 1 funtions
2. Con khi muốn dùng props là biến từ cha truyền xuống thì theo công thức {props.tênbiến} hoặc {this.props.tên biến} – nếu dùng trong class component.
3. Trong component con, khi muốn gọi 1 hàm của component cha thì: component cha khi render con phải truyền props cho con. Con sẽ gọi khi có sự kiện theo cách sau (ví dụ)
Giả sử có ngữ cảnh thế này: Trang index.js nhúng component MM. Component MM lại nhúng component NN. Component NN lại nhúng PP
index.js
Trang index nhúng và render component MM, truyền cho MM 2 prop, cái là tham số có tên title giá trị là 1 chuỗi, 1 cái có tên là xuly tham chiếu đến function xuly trong index
import React from 'react';
import ReactDOM from 'react-dom';
import MM from './MM'
function xuly(v){
console.log("Hàm xử lý trong index.js")
}
ReactDOM.render(
<MM xuly={xuly} title="Title for MM" />,
document.getElementById('root')
);
MM.js
import React from 'react';
import NN from './NN';
class MM extends React.Component{
xuly(v){ console.log("Hàm xử lý trong MM. V= " + v);}
render(){
return(
<div>
<h2>{this.props.title} </h2>
<button type="button" onClick={()=>this.xuly('mm')}>Nút xuly (MM) </button>
<button type="button" onClick={ () => this.props.xuly(5)} >
Nút gọi hàm cha trong index.js
</button>
<NN xuly={this.xuly} title="Title for NN"/>
</div>
)
}
}
export default MM;
NN.js
import React from 'react';
export default class NN extends React.Component{
xuly(v){ console.log("Hàm xử lý trong NN. V= " + v); }
render(){
return(
<div>
<h3>{this.props.title} </h3>
<button type="button" onClick={()=> this.xuly(3)}>Nút xuly (NN)</button>
<button onClick={() => this.props.xuly(5)}>
Nút gọi hàm cha
</button>
</div>
)
}
}
Trường hợp nhắp button trong NN (cháu nội) , mà muốn chạy tới hàm trong index (ông nội) thì sao?
Hàm trong cháu nội gọi tới 1 hàm trong cha, rồi hàm trong cha sẽ gọi tới hàm trong cha nữa. Ví dụ sửa lại hàm trong MM để được như sau:
xuly = (v) => {
console.log("Hàm xử lý trong MM. V= " + v);
this.props.xuly(6);
}
(đổi xuly trong MM thành hàm dạng arrow function để dùng this)
Bạn xử lý tương tự nếu trong NN có nhúng thêm component PP vào
Ngữ cảnh 2:
Component A có 2 component con là BB và CC. Vậy khi CC muốn truyền state qua cho BB thì sao? Trong CC, gọi tới hàm cha trong AA, trong AA sẽ thực hiện render lại BB.
index.js
import React from 'react';
import ReactDOM from 'react-dom';
import AA from './AA'
function xuly(v){
console.log("Hàm xử lý trong index.js")
}
ReactDOM.render(
<AA xuly={xuly} title="Title for AA" />,
document.getElementById('root')
);
BB.js
import React from 'react';
export default class BB extends React.Component{
render(){
return(
<div> <h3>{this.props.title} </h3>
<p>n trong BB = {this.props.n}</p>
<button onClick={() => this.props.xuly(5)}>
Gọi cha từ BB
</button>
</div>
)
}
}
CC.js
import React from 'react';
export default class CC extends React.Component{
render(){
return(
<div> <h3>{this.props.title}</h3>
<p>n trong CC = {this.props.n} </p>
<button onClick={() => this.props.xuly(6)}>
Gọi cha từ CC
</button>
</div>
)
}
}
AA.js
import React from 'react';
import ReactDOM from 'react-dom';
import BB from './BB';
import CC from './CC';
export default class AA extends React.Component{
tinhtoanB(v){ alert("Hàm tinhtoanB trong AA. v = " + v) }
tinhtoanC(v){
ReactDOM.render(
<BB xuly={this.tinhtoanB} title="Title of B" n={v} />,
document.getElementById("comBB")
)
alert("Hàm tinhtoanC trong AA. v = " + v)
}
render(){
return(
<div>
<h2>{this.props.title} </h2>
<div id="comBB">
<BB xuly={this.tinhtoanB} title="Title of B" n="1"/>
</div>
<hr/>
<div id="comCC">
<CC xuly={this.tinhtoanC} title="Title for C" n="2"/>
</div>
</div>
)
}
}
Bài viết giúp bạn rỗ cách thực cơ bản về truyền tham số và gọi hàm giữa các component trong React, còn cách khác nữa sẽ giải quyết sau nhé. Các bài học liên quan trước cần đọc qua đó là Component trong React và Vòng đời của component trong React.
Design Thinking là gì? Việc áp dụng Design Thinking không chỉ giúp bạn tạo ra những sản phẩm và dịch vụ tốt hơn mà còn phát triển kỹ năng mềm quan trọng như làm việc nhóm, thuyết trình và tư duy sáng tạo. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.
Xu Hướng Công Nghệ Hiện Nay
Trong thời đại số hóa, các xu hướng công nghệ mới đang định hình lại cách chúng ta sống và làm việc. Dưới đây là những xu hướng nổi bật:
1. Trí Tuệ Nhân Tạo (AI)
AI đã phát triển từ năm 1956, đóng vai trò quan trọng trong tự động hóa, phân tích dữ liệu và cải thiện trải nghiệm khách hàng.
2. Web3
Web3 phi tập trung hóa và bảo mật thông tin người dùng thông qua blockchain, ứng dụng trong tài chính phi tập trung (DeFi) và NFTs.
3. An Ninh Mạng (Cyber Security)
An ninh mạng đảm bảo hệ thống được bảo vệ trước các cuộc tấn công, với các biện pháp như xác thực hai yếu tố và phát hiện tấn công bằng AI.
4. Thực Tế Ảo và Tăng Cường (AR/VR)
AR và VR cách mạng hóa trải nghiệm trong giải trí, giáo dục và đào tạo.
5. Blockchain
Blockchain không chỉ cho tiền điện tử mà còn ứng dụng trong quản lý chuỗi cung ứng, y tế và tài chính, với tính minh bạch và bảo mật cao.
6. Metaverse
Metaverse là vũ trụ ảo cho phép tương tác, làm việc và giải trí thông qua nhân vật ảo, với ứng dụng trong mua sắm, giáo dục và làm việc.
Tháp Nhu Cầu Maslow
Tháp Nhu Cầu Maslow, được giới thiệu bởi nhà tâm lý học Abraham Maslow vào năm 1943, là một lý thuyết quan trọng giúp hiểu rõ các nhu cầu cơ bản của con người. Tháp này bao gồm năm cấp bậc nhu cầu, từ cơ bản đến cao cấp, theo thứ tự:
Nhu cầu sinh lý (Physiological needs): Bao gồm các nhu cầu cơ bản như ăn, uống, ngủ, và các nhu cầu thiết yếu khác để duy trì sự sống.
Nhu cầu an toàn (Safety needs): Bao gồm nhu cầu về an toàn cá nhân, bảo vệ tài sản, sức khỏe, và ổn định về tài chính.
Nhu cầu xã hội (Social needs): Bao gồm nhu cầu về tình bạn, tình yêu, và sự thuộc về một nhóm xã hội.
Nhu cầu được tôn trọng (Esteem needs): Bao gồm nhu cầu được người khác tôn trọng, công nhận và nhu cầu tự tôn trọng bản thân.
Nhu cầu tự thể hiện (Self-actualization needs): Bao gồm nhu cầu phát triển bản thân, sáng tạo, và đạt được mục tiêu cao nhất trong cuộc sống.
Design Thinking
Design Thinking là một phương pháp tiếp cận sáng tạo để giải quyết vấn đề, tập trung vào việc hiểu sâu sắc nhu cầu của người dùng và tìm kiếm các giải pháp khả thi. Phương pháp này thường được áp dụng trong thiết kế sản phẩm, dịch vụ, và các giải pháp kinh doanh. Được phát triển vào những năm 1960 bởi David Kelley và Tim Brown của IDEO, Design Thinking đã trở thành một công cụ quan trọng trong việc đổi mới và cải tiến trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Ba yếu tố quan trọng trong Design Thinking là Con người (People), Thực hành (Practice) và Quy trình (Process). Tất cả ba yếu tố này đều cần được tích hợp và phát triển để tạo ra các giải pháp sáng tạo và bền vững.
Design Thinking bao gồm 5 giai đoạn chính:
Thấu cảm (Empathize): Hiểu sâu sắc về nhu cầu và mong muốn của người dùng thông qua việc quan sát và tương tác trực tiếp.
Xác định vấn đề (Define): Xác định rõ ràng vấn đề cần giải quyết dựa trên những hiểu biết từ giai đoạn thấu cảm.
Xây dựng ý tưởng (Ideate): Tạo ra nhiều ý tưởng sáng tạo để giải quyết vấn đề đã xác định.
Tạo nguyên mẫu (Prototype): Phát triển các nguyên mẫu ban đầu để kiểm tra và thử nghiệm các ý tưởng.
Thử nghiệm (Test): Thử nghiệm các nguyên mẫu với người dùng thực tế, thu thập phản hồi và cải tiến sản phẩm.
Kết Nối Giữa Tháp Nhu Cầu Maslow và Design Thinking
Cả Tháp Nhu Cầu Maslow và Design Thinking đều nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu rõ nhu cầu và mong muốn của con người. Trong Design Thinking, việc thấu cảm (Empathize) tương ứng với việc hiểu các nhu cầu cơ bản trong tháp Maslow, từ đó xác định vấn đề và tạo ra các giải pháp sáng tạo.
Thấu cảm: Giống như việc nhận biết và hiểu các nhu cầu cơ bản của con người trong tháp Maslow, giai đoạn thấu cảm trong Design Thinking giúp hiểu sâu sắc về người dùng và nhu cầu của họ.
Xác định vấn đề: Dựa trên sự hiểu biết từ giai đoạn thấu cảm, xác định vấn đề cụ thể mà người dùng đang gặp phải.
Xây dựng ý tưởng và tạo nguyên mẫu: Sáng tạo các giải pháp đáp ứng nhu cầu của người dùng, tương tự như cách con người tìm kiếm các phương tiện để thỏa mãn các nhu cầu ở các cấp bậc khác nhau của tháp Maslow.
Thử nghiệm: Liên tục thử nghiệm và cải tiến để đảm bảo rằng các giải pháp thực sự giải quyết được vấn đề của người dùng và đáp ứng nhu cầu của họ.
Thấu Cảm Trong Design Thinking
Một ví dụ về thấu cảm trong Design Thinking là câu chuyện về những người nuôi chó và người nhận nuôi chó. Thấu cảm không chỉ là hiểu cảm xúc mà còn phải nhận thức lại vấn đề để tìm ra giải pháp phù hợp. Chẳng hạn, người đưa chó vào trạm cứu hộ có thể gặp khó khăn cần hỗ trợ, thay vì chỉ là những người xấu bỏ rơi chó.
Hành Trình “Truyền Giáo” Design Thinking
Việc ứng dụng Design Thinking không chỉ giúp cập nhật xu hướng đổi mới sáng tạo mà còn giúp tiếp cận tư duy lấy khách hàng làm trọng tâm, hệ thống hóa kiến thức và chủ động đối diện với sự bất định trong công việc. Design Thinking còn kích thích sự tò mò và khám phá vấn đề thật sự thay vì chỉ tưởng tượng ra vấn đề.
Học Design Thinking Để Làm Gì?
Design Thinking không chỉ là một phương pháp tiếp cận sáng tạo trong thiết kế sản phẩm và dịch vụ mà còn là một công cụ mạnh mẽ giúp giải quyết các vấn đề phức tạp trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là những lợi ích và ứng dụng cụ thể của việc học Design Thinking:
1. Cập Nhật Xu Hướng Đổi Mới Sáng Tạo
Design Thinking giúp bạn nắm bắt được những xu hướng mới nhất trong lĩnh vực đổi mới sáng tạo. Việc hiểu và áp dụng các phương pháp tư duy sáng tạo sẽ giúp bạn trở nên nhạy bén hơn với các cơ hội và thách thức trong công việc và cuộc sống.
2. Tiếp Cận Tư Duy Lấy Khách Hàng Làm Trọng Tâm
Một trong những lợi ích lớn nhất của Design Thinking là tập trung vào người dùng. Bằng cách thấu cảm và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng, bạn có thể tạo ra những sản phẩm và dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu và mong muốn của họ, từ đó nâng cao trải nghiệm khách hàng và tăng cường sự hài lòng.
3. Hệ Thống Hóa Kiến Thức Về Design Thinking
Việc học Design Thinking giúp bạn hệ thống hóa và tổ chức lại các phương pháp và kỹ thuật sáng tạo. Điều này không chỉ giúp cải thiện quy trình làm việc mà còn tăng cường khả năng giải quyết vấn đề một cách hiệu quả và logic.
4. Chủ Động Đối Diện Với Sự Bất Định Trong Công Việc
Design Thinking giúp bạn phát triển khả năng linh hoạt và chủ động đối mặt với sự thay đổi và bất định. Bằng cách tập trung vào việc tạo ra nhiều giải pháp khác nhau và thử nghiệm chúng, bạn sẽ trở nên tự tin hơn trong việc đối phó với những thách thức và thay đổi bất ngờ.
5. Trình Bày Giải Pháp Một Cách Mạch Lạc và Có Cơ Sở
Kỹ năng trình bày và thuyết phục là một phần quan trọng của Design Thinking. Bạn sẽ học được cách trình bày các giải pháp và đề xuất một cách mạch lạc, rõ ràng và có cơ sở dựa trên dữ liệu và phản hồi từ người dùng.
6. Kích Thích Sự Tò Mò Của Nhân Viên Trong Công Ty
Design Thinking khuyến khích sự tò mò và khám phá. Bằng cách áp dụng các phương pháp sáng tạo, bạn có thể kích thích sự tò mò và khuyến khích nhân viên trong công ty tìm kiếm các giải pháp mới và cải tiến quy trình làm việc hiện tại.
7. Khám Phá Vấn Đề Thực Sự Thay Vì “Tưởng Tượng Ra Vấn Đề”
Một lợi ích quan trọng khác của Design Thinking là khả năng khám phá và xác định vấn đề thực sự thay vì chỉ tưởng tượng ra vấn đề. Việc thấu cảm và tương tác trực tiếp với người dùng giúp bạn hiểu rõ hơn về những khó khăn và nhu cầu thực sự của họ, từ đó tạo ra các giải pháp chính xác và hiệu quả.
8. Phát Triển Kỹ Năng Làm Việc Nhóm
Design Thinking thường yêu cầu sự hợp tác và làm việc nhóm. Bạn sẽ học được cách làm việc cùng nhau trong một nhóm đa dạng, tận dụng sức mạnh của sự đa dạng về ý tưởng và kỹ năng để tạo ra những giải pháp tốt nhất.
Design Thinking là một công cụ quan trọng giúp doanh nghiệp đổi mới sáng tạo và thích nghi với sự thay đổi nhanh chóng của thế giới công nghệ. Bằng cách tập trung vào con người, thực hành và quy trình, Design Thinking giúp tạo ra các giải pháp hiệu quả và bền vững cho các vấn đề phức tạp.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh HUỲNH HỮU TÀI tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Trong bối cảnh hiện tại, nhiều công ty phải đối mặt với tình trạng nhân viên không hài lòng, dẫn đến giảm năng suất và khó khăn trong việc thu hút và giữ chân nhân tài. Cùng tìm giải pháp trong bài viết dưới đây.
Nếu Công Ty Thiếu Chăm Sóc Cho Tập Thể Nhân Viên, Sẽ Ra Sao?
Việc chăm sóc tốt cho nhân viên không chỉ là một yếu tố quan trọng để duy trì môi trường làm việc tích cực mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả và sự phát triển của doanh nghiệp. Dưới đây là những hậu quả cụ thể khi công ty không chăm sóc đúng mức cho tập thể nhân viên:
Mất Sự Cạnh Tranh, Khó Thu Hút và Giữ Chân Nhân Tài
Một công ty không chú trọng đến phúc lợi và chăm sóc nhân viên sẽ gặp khó khăn lớn trong việc thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu. Nhân viên có năng lực sẽ dễ dàng chuyển sang các công ty khác có chính sách đãi ngộ tốt hơn, dẫn đến tình trạng thiếu hụt nguồn nhân lực chất lượng.
Giảm Tỉ Lệ Gắn Kết Giữa Nhân Viên
Khi không được chăm sóc đúng mức, nhân viên sẽ cảm thấy bị bỏ rơi và không được coi trọng. Điều này làm giảm tỉ lệ gắn kết giữa nhân viên với công ty, gây ảnh hưởng xấu đến tinh thần làm việc và sự đoàn kết trong tập thể. Nhân viên dễ mất động lực, giảm nhiệt huyết trong công việc.
Giảm Năng Suất Làm Việc
Nhân viên không hài lòng với môi trường làm việc và chính sách phúc lợi sẽ không thể làm việc hiệu quả. Họ sẽ thiếu sự tập trung và không cống hiến hết mình cho công việc. Điều này dẫn đến giảm năng suất làm việc và ảnh hưởng xấu đến hiệu quả kinh doanh của công ty.
Tốn Thời Gian và Chi Phí
Việc phải liên tục tuyển dụng và đào tạo nhân viên mới khi những nhân viên cũ rời bỏ công ty gây tốn kém cả về thời gian lẫn chi phí. Quá trình này không chỉ mất nhiều thời gian mà còn tiêu tốn nguồn lực đáng kể của công ty, gây ảnh hưởng đến các kế hoạch kinh doanh dài hạn.
Giải Pháp Chăm Sóc Toàn Diện Cho Nhân Viên
OneHealth là một giải pháp bảo hiểm và phúc lợi toàn diện dành cho nhân viên, được thiết kế để nâng cao sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên, từ đó cải thiện hiệu quả hoạt động và sự gắn kết trong công ty. Gói OneHealth mang đến các dịch vụ chăm sóc sức khỏe toàn diện từ phát hiện sớm nguy cơ, giải quyết mối lo về sức khỏe, duy trì lối sống tích cực và bảo vệ toàn diện thông qua các gói bảo hiểm.
1. Phát Hiện Nguy Cơ Sức Khỏe Sớm
Kiểm Tra Sức Khỏe Định Kỳ: Đảm bảo nhân viên được kiểm tra sức khỏe định kỳ tại các phòng khám đạt chuẩn quốc tế với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm. Việc này giúp phát hiện sớm các nguy cơ về sức khỏe, từ đó có biện pháp phòng ngừa kịp thời.
Công Nghệ Face Scan: Sử dụng công nghệ Face Scan trên ứng dụng Livwell để phân tích các chỉ số sức khỏe quan trọng, giúp nhân viên theo dõi tình trạng sức khỏe của mình một cách dễ dàng và nhanh chóng.
2. Giải Quyết Mối Lo Về Sức Khỏe
Tư Vấn Sức Khỏe Từ Xa: Cung cấp dịch vụ tư vấn sức khỏe trực tuyến không giới hạn, giúp nhân viên kết nối với các chuyên gia và bác sĩ mọi lúc mọi nơi để giải quyết các vấn đề sức khỏe kịp thời.
Tham Vấn Tâm Lý: Đảm bảo nhân viên được hỗ trợ về mặt tinh thần thông qua các dịch vụ tham vấn tâm lý, giúp họ duy trì trạng thái tinh thần tốt và hiệu quả làm việc cao.
3. Duy Trì Lối Sống Tích Cực và Năng Động
Lớp Học Tập Luyện: Cung cấp các lớp học tập luyện, yoga, nhảy và GroupX tại các phòng tập gym chuẩn 5 sao trên toàn quốc. Điều này giúp nhân viên duy trì lối sống lành mạnh và năng động.
Thử Thách Thể Thao: Tạo ra các thử thách thể thao nội bộ như đi bộ và chạy bộ để khuyến khích nhân viên vận động và tham gia các hoạt động thể thao, từ đó tăng cường sức khỏe và tinh thần đồng đội.
4. Bảo Vệ Toàn Diện
Gói Bảo Hiểm Sức Khỏe: Cung cấp các gói bảo hiểm sức khỏe toàn diện, bao gồm quyền lợi tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn, chi phí y tế điều trị thương tật, bảo hiểm thai sản, điều trị ngoại trú và dịch vụ bảo lãnh viện phí.
QUYỀN LỢI BẢO HIỂM
SỐ TIỀN BẢO HIỂM (Chương trình 1)
SỐ TIỀN BẢO HIỂM (Chương trình 2)
SỐ TIỀN BẢO HIỂM (Chương trình 3)
Tử vong, thương tật toàn bộ vĩnh viễn do tai nạn
30,000,000 VND
50,000,000 VND
100,000,000 VND
Chi phí y tế điều trị thương tật thân thể do tai nạn
15,000,000 VND/năm
25,000,000 VND/năm
50,000,000 VND/năm
Quyền lợi thai sản
Không áp dụng
8,000,000 VND/năm
15,000,000 VND/năm
Bảo hiểm điều trị ngoại trú
1,500,000 VND/năm
2,500,000 VND/năm
5,000,000 VND/năm
Dịch vụ bảo lãnh viện phí
Nội trú
Nội trú
Nội trú + Ngoại trú
Phí bảo hiểm
990,000 VND
3,200,000 VND
6,400,000 VND
5. Nâng Cao Trải Nghiệm Nhân Viên
Ứng Dụng Livwell: Sử dụng ứng dụng Livwell để nhân viên có thể truy cập các lợi ích phúc lợi, theo dõi các chỉ số sức khỏe, tham gia các thử thách thể thao và nhận các phần thưởng hấp dẫn từ hơn 60 nhãn hàng trên toàn quốc.
Tổ Chức Các Hoạt Động Gắn Kết: Tổ chức các workshop hàng tháng, lớp học offline tại CLB và các hoạt động giao lưu, chia sẻ kinh nghiệm giữa các nhân viên và chuyên gia. Điều này không chỉ giúp nâng cao sức khỏe mà còn tăng cường sự gắn kết trong tập thể.
Lợi Ích của OneHealth
OneHealth không chỉ giúp cải thiện sức khỏe và hạnh phúc của nhân viên mà còn mang lại nhiều lợi ích cho doanh nghiệp:
Thu Hút và Giữ Chân Nhân Tài: Cung cấp chế độ phúc lợi hấp dẫn để thu hút và giữ chân những nhân tài hàng đầu.
Tăng Năng Suất Làm Việc: Nhân viên khỏe mạnh và hạnh phúc sẽ làm việc hiệu quả hơn, góp phần tăng năng suất và hiệu quả hoạt động của công ty.
Giảm Chi Phí Vận Hành: Giảm thiểu chi phí y tế và nghỉ ốm của nhân viên, đồng thời tăng cường sự gắn kết và hài lòng của nhân viên.
Chăm sóc tốt cho tập thể nhân viên không chỉ là trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp mà còn là yếu tố then chốt quyết định sự thành bại của công ty. Một môi trường làm việc tích cực với chính sách phúc lợi hợp lý sẽ giúp công ty thu hút và giữ chân nhân tài, nâng cao năng suất làm việc, tạo nên một tập thể đoàn kết và hiệu quả. Đầu tư vào phúc lợi nhân viên chính là đầu tư vào sự phát triển bền vững của doanh nghiệp.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của diễn giả Việt Hồng tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Mình sẽ sử dụng lại ví dụ Booking Service Online trong phần trước đó
Ở đây mình sẽ tạo ra các isolated service, đồng thời thiết kế để chúng giao tiếp với nhau thông qua một Message Queue. Ở đây mình chọn RabbitMQ làm Message Queue.
BookingService xử lý các yêu cầu HTTPPOST để tạo booking mới. BookingService cố gắng đặt trước một chỗ và nếu thành công, nó sẽ gửi một message đến PaymentService thông qua một queue trong RabbitMQ có tên là payment_queue.
2. Triển khai PaymentService
// booking-service.tsimport amqp from'amqplib'let channel: amqp.Channel
const paymentQueue ='payment_queue'const seatUpdatingQueue ='seat_update_queue'const compensationQueue ='compensation_queue'asyncfunctionprocessPayment(){const connection =await amqp.connect('amqp://localhost')
channel =await connection.createChannel()await channel.assertQueue(paymentQueue)await channel.assertQueue(seatUpdatingQueue)await channel.assertQueue(compensationQueue)
channel.consume(paymentQueue,async(msg)=>{const{ booking }=JSON.parse(msg.content.toString())// Pre-step: Process paymentconst paymentProcessedSuccessfully =true/**
* Step 2:
* Send seats update request to SeatUpdatingService
* Or Reverse the booking by sending a compensation request to CompensationService
*/if(paymentProcessedSuccessfully){awaitsendMessageToQueue(seatUpdatingQueue,{ booking })}else{awaitsendMessageToQueue(compensationQueue,{
booking,
event:'PaymentServiceFailed',})}// Acknowledge the message
channel.ack(msg as amqp.Message)})}asyncfunctionsendMessageToQueue(queue:string, message:unknown){await channel.sendToQueue(queue, Buffer.from(JSON.stringify(message)))}processPayment()
PaymentService lắng nghe các message trên payment_queue. Nó chịu trách nhiệm xử lý payment, đồng thời nó cũng sẽ gửi một message đến seat_update_queue nếu thanh toán thành công hoặc compensation_queue nếu thanh toán thất bại.
// seat-update-service.tsimport amqp from'amqplib'let channel: amqp.Channel
const seatUpdatingQueue ='seat_update_queue'const notificationQueue ='notification_queue'const compensationQueue ='compensation_queue'asyncfunctionprocessSeatUpdate(){const connection =await amqp.connect('amqp://localhost')
channel =await connection.createChannel()await channel.assertQueue(seatUpdatingQueue)
channel.consume(seatUpdatingQueue,async(msg)=>{const{ booking }=JSON.parse(msg?.content.toString()||'{}')// Add your seat updating logic hereconst seatsUpdatedSuccessfully =true/**
* Step 3:
* Send seats update request to NotificationService
* Or Reverse the booking by sending a compensation request to CompensationService
*/if(seatsUpdatedSuccessfully){awaitsendMessageToQueue(notificationQueue,{ booking, isSuccess:true})}else{awaitsendMessageToQueue(compensationQueue,{
booking,
event:'SeatUpdatingServiceFailed',})}// Acknowledge the message
channel.ack(msg as amqp.Message)})}asyncfunctionsendMessageToQueue(queue:string, message:unknown){await channel.sendToQueue(queue, Buffer.from(JSON.stringify(message)))}processSeatUpdate()
SeatUpdatingService lắng nghe các message trên seat_update_queue. Nó chịu trách nhiệm xử lý cập nhật chỗ, đồng thời nó cũng sẽ gửi một message đến notification_queue nếu thực hiện thành công hoặc compensation_queue nếu thực hiện thất bại.
// seat-update-service.tsimport amqp from'amqplib'let channel: amqp.Channel
const compensationQueue ='compensation_queue'const notificationQueue ='notification_queue'asyncfunctionprocessCompensation(){const connection =await amqp.connect('amqp://localhost')
channel =await connection.createChannel()await channel.assertQueue(compensationQueue)
channel.consume(compensationQueue,async(msg)=>{const{ booking, event }=JSON.parse(msg?.content.toString()||'{}')console.log(`Compensating for user ${booking.userId} and event ${event}`)/**
* Step 4: Do compensation
*/switch(event){case'PaymentServiceFailed':console.log(`Compensating PaymentServiceFailed for user ${booking.userId}`)// Add your compensation logic herebreakcase'SeatUpdatingServiceFailed':console.log(`Compensating SeatUpdatingServiceFailed for user ${booking.userId}`)// Add your compensation logic herebreak}// Send notification to userawaitsendMessageToQueue(notificationQueue,{ booking, isSuccess:false})// Acknowledge the message
channel.ack(msg as amqp.Message)})}asyncfunctionsendMessageToQueue(queue:string, message:unknown){await channel.sendToQueue(queue, Buffer.from(JSON.stringify(message)))}processCompensation()
CompensationService lắng nghe các message trên compensation_queue. Khi CompensationService nhận được một message cho biết có sự cố khi xử lý booking, nó sẽ thực hiện một compensation transaction để hủy booking và đưa dữ liệu về trạng thái ban đầu, giúp hệ thống nhất quán về dữ liệu.
5. Triển khai NotificationService
// seat-update-service.tsimport amqp from'amqplib'let channel: amqp.Channel
const notificationQueue ='notification_queue'asyncfunctionprocessSendNotification(){const connection =await amqp.connect('amqp://localhost')
channel =await connection.createChannel()await channel.assertQueue(notificationQueue)
channel.consume(notificationQueue,async(msg)=>{const{ booking, isSuccess }=JSON.parse(msg?.content.toString()||'{}')/**
* Step 4: Send notification to user
*/if(isSuccess){console.log(`Booking SUCCESS sent to user ${booking.userId}`)}else{console.log(`Booking FAIL send to user ${booking.userId}`)}// Acknowledge the message
channel.ack(msg as amqp.Message)})}processSendNotification()
NotificationService lắng nghe các message trên notification_queue. Khi nó nhận được một message, nó sẽ gửi một thông báo (có thể là email, số điện thoại,…) tuỳ theo yêu cầu kỹ thuật.
Như vậy, bạn đã triển khai thành công các microservices với mô hình Choreography-Based Saga. Mỗi service sẽ thực hiện nhiệm vụ của mình và giao tiếp với các service khác thông qua event.
Chạy lệnh sau để tạo controller nha_sx: php artisan make:controller nha_sxController
Mở file nha_sxController.php mới tạo và code để định nghĩa hàm danhsach, lấy dữ liệu và nạp view
Tạo view để hiện dữ liệu
Tạo mới file có tên danhsach.blade.php trong folder resources/views và code
Định nghĩa route
Mở file routes/web.php và code để tạo route
Xem kết quả , bạn sẽ thấy danh sách dữ liệu từ Postgres được lấy về và hiện ra web.
Nhìn lại các bước trên, Bạn thấy sao? Kết nối đến PostgreSQL từ Laravel không khó phải không nào. Cũng đon giản như kết nối đến Mysql thôi. Chỉ khác tí ở chỗ cấu hình.
Trong bối cảnh chuyển đổi số, ngân hàng số đã trở thành một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Các ngân hàng truyền thống và ngân hàng số đang nỗ lực không ngừng để ra mắt và nâng cấp các sản phẩm kỹ thuật số mới, nhằm duy trì và thu hút khách hàng. Chẳng hạn, Techcombank Mobile, ra mắt vào tháng 11-2021, đã kết hợp với Amazon Web Services để nâng cao trải nghiệm người dùng và tăng hiệu quả hoạt động.
Tổng Quan Về Ngân Hàng Số Và Thị Trường Số
Các Giai Đoạn Phát Triển Của Ngân Hàng Số
Giai đoạn tái khởi động (2017-2018): Khởi chạy eMBee chatbot internet banking và ra mắt phiên bản mới của ứng dụng ngân hàng.
Giai đoạn tăng trưởng (2019-2020): Ra mắt các tính năng mới như eKYC và chi trả.
Giai đoạn chuyển đổi số (2021-2022): 94% ngân hàng thương mại triển khai hoặc đang nghiên cứu chiến lược chuyển đổi số.
Giai đoạn chuyển đổi sâu rộng (2023 trở đi): Các ngân hàng cạnh tranh để cung cấp các dịch vụ tiện ích và hiệu quả hơn, được thúc đẩy bởi sự phát triển của smartphone.
Mô Hình Chuyển Đổi Mobile Banking Thành Smart Digital Banking
Mobile Banking
Mobile Banking là hình thức ngân hàng cho phép người dùng thực hiện các giao dịch tài chính thông qua các thiết bị di động như điện thoại thông minh và máy tính bảng. Đây là một phần quan trọng trong chuyển đổi số của ngành ngân hàng, mang lại sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng. Dưới đây là một số đặc điểm chính của mobile banking:
Chức năng cơ bản: Mobile banking cung cấp các dịch vụ cơ bản như chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư tài khoản, và lịch sử giao dịch.
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi: Người dùng có thể thực hiện các giao dịch tài chính bất kỳ lúc nào và từ bất kỳ đâu, miễn là có kết nối internet.
Bảo mật: Mobile banking được trang bị các biện pháp bảo mật như xác thực hai yếu tố (2FA), mã PIN và các công nghệ mã hóa để bảo vệ thông tin người dùng.
Giao diện đơn giản: Giao diện người dùng thường được thiết kế đơn giản và dễ sử dụng, phù hợp với mọi đối tượng người dùng.
Smart Digital Banking
Smart Digital Banking là một bước tiến xa hơn so với mobile banking, tích hợp nhiều tính năng và dịch vụ hơn để đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng. Smart digital banking không chỉ tập trung vào các dịch vụ tài chính mà còn mở rộng sang các lĩnh vực khác như mua sắm, giải trí, và quản lý tài chính cá nhân. Dưới đây là một số đặc điểm nổi bật của smart digital banking:
Hệ sinh thái đa dạng: Smart digital banking cung cấp một hệ sinh thái đa dạng, bao gồm các dịch vụ tài chính như tiết kiệm, đầu tư, bảo hiểm, vay vốn, và các dịch vụ phi tài chính như mua sắm, giải trí, và quản lý chi tiêu.
Tích hợp công nghệ AI: Sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) để cá nhân hóa trải nghiệm người dùng, cung cấp các khuyến nghị tài chính và ưu đãi phù hợp với từng cá nhân.
Tiện ích vượt trội: Ngoài các chức năng cơ bản của mobile banking, smart digital banking còn cung cấp các tính năng tiên tiến như hoàn tiền (cashback), quản lý tài sản, và các chương trình khách hàng thân thiết (loyalty programs).
Bảo mật cao cấp: Áp dụng các công nghệ bảo mật tiên tiến như nhận diện khuôn mặt, xác thực sinh trắc học và mã hóa dữ liệu để bảo vệ thông tin người dùng.
So Sánh Mobile Banking và Smart Digital Banking
Tiêu chí
Mobile Banking
Smart Digital Banking
Dịch vụ tài chính cơ bản
Chuyển khoản, thanh toán hóa đơn, kiểm tra số dư
Đầy đủ các dịch vụ của mobile banking và hơn thế
Dịch vụ phi tài chính
Giới hạn hoặc không có
Mua sắm, giải trí, quản lý chi tiêu
Công nghệ AI
Ít hoặc không sử dụng
Sử dụng AI để cá nhân hóa trải nghiệm
Hệ sinh thái
Tập trung vào các dịch vụ tài chính cơ bản
Đa dạng và tích hợp nhiều dịch vụ khác nhau
Bảo mật
Xác thực hai yếu tố, mã PIN
Bảo mật nâng cao: sinh trắc học, mã hóa dữ liệu
Khuyến mãi và ưu đãi
Giới hạn
Nhiều chương trình hoàn tiền, ưu đãi, và loyalty programs
Hệ sinh thái cơ chế gây “nghiện”
Quá trình trải nghiệm người dùng:
Biết đến voucher qua truyền thông.
Đăng ký app bank và nhận voucher.
Sử dụng tính năng mua sắm hoàn tiền.
Nhận hoàn tiền và tăng hứng thú mua sắm.
Giới thiệu bạn bè để cùng sử dụng app và nhận ưu đãi.
Yêu cầu hệ sinh thái đa dạng:
Cần 1 hệ sinh thái đa dạng để cover hết toàn bộ các nhu cầu của khách hàng.
Ưu đãi always on để bất kỳ khi nào khách hàng có nhu cầu thì đều có được hưởng quyền lợi.
Giá trị ưu đãi không giới hạn để thoả mãn nhu cầu khách hàng, trải nghiệm tốt.
Đơn giản dễ sử dụng, click để mua ==> tiền vào thẳng tài khoản để tiếp tục sử dụng cho mục đích khác.
Chiến Lược Tăng Trưởng Và Giữ Chân Người Dùng Số
Các Yếu Tố Thành Công
Các công ty như SHEIN, TEMU, SHOPEE, NUBANK, và MB BANK đã thành công nhờ vào chiến lược marketing hiệu quả, sử dụng nội dung đa dạng và chất lượng để thu hút khách hàng trên mọi điểm chạm, tăng giá trị vòng đời khách hàng và tăng tỉ lệ giữ chân. Các yếu tố quan trọng trong chiến lược bao gồm:
Tận dụng nguồn lực bên ngoài: Sử dụng voucher, cashback, gamification và live streaming để thu hút người dùng.
Tăng trưởng bền vững: Tăng tỉ lệ chuyển đổi, giá trị đơn hàng trung bình và sự trung thành của khách hàng.
Hệ Thống/ Công Nghệ Hỗ Trợ
Hệ thống Partnership Platform
Hệ thống Partnership Platform của ACCESSTRADE hợp tác với nhiều ngân hàng và ứng dụng để tăng điểm chạm người dùng, tạo nên hệ sinh thái kết hợp các nguồn lực từ mọi lĩnh vực. Điều này giúp tăng lưu lượng truy cập và giao dịch, đồng thời cải thiện lợi nhuận cho các đối tác.
Tạo Trải Nghiệm Chi Tiêu Và Hoàn Tiền
Người dùng có thể trải nghiệm chi tiêu và nhận hoàn tiền qua ứng dụng, tạo nên sự hài lòng và khuyến khích họ quay lại sử dụng ứng dụng.
Gamification Và Voucher
Gamification
Hệ thống game với nhiều nhiệm vụ đơn giản, dễ chơi và nhiều quà tặng hấp dẫn để người dùng mở ứng dụng và tham gia mỗi ngày, tăng tỷ lệ giữ chân người dùng.
Voucher
Tạo giá trị cho khách hàng khi sử dụng App Banking hiện tại, thu hút user mới và triển khai các chương trình tặng voucher tri ân khách hàng. Hệ thống game có nhiều nhiệm vụ đơn giản, dễ chơi với nhiều quà tặng hấp dẫn để người dùng mở ứng dụng và tham gia mỗi ngày, từ đó gia tăng tỷ lệ giữ chân người dùng.
Open Banking Và Partnership Platform
Open Banking
Open Banking hợp tác với nhiều nhãn hàng lớn để tạo thẻ đồng thương hiệu, mang lại lợi ích cụ thể cho người dùng cuối. Sự hợp tác này giúp tăng cường nhận diện thương hiệu và sự gắn kết của người dùng đối với cả ứng dụng của ngân hàng và các thương hiệu đối tác.
Partnership Platform
Giải pháp độc quyền tại ACCESSTRADE để tạo ra hệ sinh thái kết hợp tất cả các nguồn lực từ mọi lĩnh vực, tăng điểm chạm, tăng lưu lượng truy cập, tăng giao dịch và tăng lợi nhuận cho các đối tác.
Kết Luận
Chiến lược tăng trưởng và giữ chân người dùng số là yếu tố then chốt giúp các ngân hàng và ứng dụng số phát triển bền vững. Bằng cách tận dụng tối đa nguồn lực bên ngoài, cung cấp trải nghiệm người dùng đa dạng và hấp dẫn, và xây dựng hệ sinh thái đa dạng, các tổ chức có thể thu hút và giữ chân khách hàng hiệu quả, từ đó tăng trưởng và đạt được thành công bền vững trong thị trường cạnh tranh hiện nay.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Lưu Kỳ Tâm tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Trong thời gian đợi điểm chuẩn chính thức 2024, hơn 100 trường đại học đã tung ra điểm sàn xét tuyển đại học, cùng theo dõi bài viết để xem điểm sàn xét tuyển của các trường đại học được TopDev cập nhật nhanh chóng, chính xác nhất.
Nhận xét tổng quan điểm sàn đại học năm 2024
Tính đến ngày 24/7, Đại học Sài Gòn đang dẫn đầu cả nước về mức điểm sàn xét tuyển. Ngành Sư phạm Toán học của trường yêu cầu thí sinh đạt ít nhất 24,5 điểm, tăng 1 điểm so với năm ngoái. Tiếp đến là sư phạm tiếng Anh 23 điểm, các ngành sư phạm còn lại có điểm sàn là 19. Điểm này là tổng điểm của ba môn theo tổ hợp xét tuyển (không nhân hệ số), cộng với điểm ưu tiên khu vực và đối tượng (nếu có).
Nhiều trường khác như Đại học Ngoại thương, Đại học Khoa học Tự nhiên – Đại học Quốc gia TP HCM, Đại học Luật TP HCM, Đại học Sư phạm TP HCM, Đại học Y Hà Nội, và Đại học Y Dược TP HCM cũng đặt mức điểm sàn từ 24 điểm trở lên cho một số ngành, tăng nhẹ so với năm trước.
Phần lớn các trường khác có mức điểm sàn dao động từ 15 đến 23 điểm, cao nhất vẫn là ở các ngành Y khoa, Răng Hàm Mặt và Công nghệ thông tin.
Cụ thể đối với các ngành Y khoa và Răng Hàm Mặt, điểm sàn phải tuân thủ theo quy định của Bộ Giáo dục và Đào tạo, tối thiểu là 22,5 điểm. Một số trường có mức điểm sàn cao cho các ngành này, tuy nhiên, nhiều ngành khác thường chỉ yêu cầu điểm sàn từ 15-16 điểm, như Đại học Võ Trường Toản (Hậu Giang) và Đại học Phan Châu Trinh (Quảng Nam).
Hiện tại, mức điểm sàn thấp nhất là 14 điểm, được áp dụng tại các trường như Đại học Kiến trúc Đà Nẵng và Đại học Xây dựng miền Tây (Vĩnh Long). Điều này cho phép thí sinh có điểm trung bình dưới 5 điểm mỗi môn vẫn có thể đăng ký xét tuyển.
Các em học sinh lưu ý rằng mức điểm sàn chỉ là điều kiện để thí sinh nộp hồ sơ đăng ký xét tuyển. Điểm chuẩn tại nhiều trường thường cao hơn mức điểm sàn này.
Điểm sàn xét tuyển đại học 2024
Dưới đây là điểm sàn xét tuyển năm 2024 của các trường đại học cập nhật mới nhất.
Điểm sàn các trường đại học tại TP.HCM
TT
Trường
Điểm sàn
xét tuyển
1
Đại học Kinh tế – Luật TP HCM
21
2
Đại học Ngoại thương
24
3
Đại học Công nghiệp TP HCM
17-19
4
Đại học Kinh tế – Luật TP HCM
21
5
Đại học Công nghiệp TP HCM
17-19
6
Đại học Khoa học Tự nhiên, Đại học Quốc gia TP HCM
16-24
7
Đại học Công thương Việt Nam
16-20
8
Đại học Kinh tế – Tài chính TP HCM
16-19
9
Đại học Quốc tế Sài Gòn
16-17
10
Đại học Văn Hiến (TP HCM)
15-16
11
Đại học Công nghệ TP HCM
16-19
12
Đại học Quốc tế Hồng Bàng (TP HCM)
15-22,5
13
Học viện Công nghệ Bưu chính viễn thông
18-22
14
Đại học Văn Lang (TP HCM)
16-18
15
Đại học Giao thông vận tải
16-23
16
Đại học Công nghệ giao thông vận tải
16-22
17
18
Đại học Kiến trúc TP HCM
15-21
19
Đại học Công nghệ và Quản lý hữu nghị
16
20
Đại học Tài nguyên và Môi trường TP HCM
15-17
21
Đại học Nông lâm TP HCM
15-22
22
Đại học Nguyễn Tất Thành (TP HCM)
15-23
23
Học viện Hành chính Quốc gia
17,5-22
24
Đại học Luật TP HCM
20-24
25
Đại học Sư phạm TP HCM
18-24
26
Đại học Y Dược TP HCM
19-24
27
Đại học Tôn Đức Thắng
21-30,5 (thang 40)
28
Đại học Kinh tế TP HCM
16-20
29
Học viện Cán bộ TP HCM
17
30
Đại học Sư phạm Kỹ thuật TP HCM
15-19
32
Đại học Hoa Sen (TP HCM)
15-20
32
Đại học Sài Gòn
16-24,5
33
Đại học Tài chính – Marketing
19
34
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia TP HCM
18,5-21
Điểm sàn các trường đại học phía bắc
TT
Trường
Điểm sàn
xét tuyển
1
Đại học Bách khoa Hà Nội
20
2
Đại học Khoa học Xã hội và Nhân văn, Đại học Quốc gia Hà Nội
20
3
Đại học Luật Hà Nội
15-20
4
Đại học Khoa học và Công nghệ Hà Nội
18-22
5
Đại học Thương mại
20
6
Đại học Công nghiệp Hà Nội
18-23
7
Đại học Sư phạm Hà Nội
16-22
8
Đại học Mở Hà Nội
17-22,25
9
Đại học Khoa học tự nhiên, Đại học Quốc gia Hà Nội
20-22 (thang 30)
30-31 (thang 40)
10
Học viện Phụ nữ Việt Nam
15,5-21
11
Đại học Hoà Bình (Hà Nội)
15
12
Đại học Phenikaa (Hà Nội)
17-22,5
13
Đại học Điện lực
17-20
14
Đại học Kiến trúc Hà Nội
17-22
15
Đại học Dược Hà Nội
20-23
16
Đại học Công đoàn
15-16
17
Đại học Kiểm sát Hà Nội
17-18
18
Đại học Nguyễn Trãi (Hà Nội)
15
19
Đại học Lao động Xã hội
16
20
Đại học Y tế công cộng
16-19,5
21
Đại học Ngoại ngữ, Đại học Quốc gia Hà Nội
20-21
22
Đại học Kinh tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
20-23,5
23
Đại học Công nghệ, Đại học Quốc gia Hà Nội
20-22
24
Trường Khoa học liên ngành và Nghệ thuật, Đại học Quốc gia Hà Nội
21-23
25
Trường Quản trị và Kinh doanh, Đại học Quốc gia Hà Nội
21-22
26
Trường Quốc tế, Đại học Quốc gia Hà Nội
20
27
Đại học Mỏ Địa chất
15-23
28
Đại học Công nghiệp Dệt may Hà Nội
15-16
29
Đại học Hàng hải Việt Nam
16-22
30
Đại học Tài chính – Quản trị kinh doanh (Hưng Yên)
18
32
Đại học Thuỷ lợi
18-22
32
Đại học Hà Nội
16
33
Đại học Thành Đô (Hà Nội)
16,5-21
34
Đại học Xây dựng Hà Nội
17-22
35
Đại học Điều dưỡng Nam Định
15-19
36
Đại học Y Dược Hải Phòng
19-22.5
37
Đại học Hồng Đức (Thanh Hoá)
15-19
38
Đại học Công nghiệp Việt Trì (Phú Thọ)
16-18
39
Đại học Đại Nam (Hà Nội)
16-22,5
40
Đại học Phương Đông (Hà Nội)
15-20
41
Đại học Văn hóa, Thể thao và Du lịch Thanh Hoá
15-19
42
Học viện Ngoại giao
21,5-23,5
43
Học viện Chính sách và Phát triển
20 (thang 30)
26-27 (thang 40)
44
Học viện Báo chí và Tuyên truyền
18 (thang 30)
25 (thang 40)
45
Đại học Đông Đô (Hà Nội)
15-21
46
Đại học Y Hà Nội
19-24
47
Học viện Ngân hàng
15-21 (thang 30)
28 (thang 40)
48
Đại học Y Dược, Đại học Quốc gia Hà Nội
20-22,5
49
Đại học Sư phạm Hà Nội 2 (Vĩnh Phúc)
18-19
50
Đại học Y Dược Thái Bình
19-22,5
Điểm sàn các trường đại học ở tỉnh
TT
Trường
Điểm sàn
xét tuyển
1
Đại học Đông Á (Đà Nẵng)
15-21
2
Đại học Kiến trúc Đà Nẵng
14-16
3
Đại học Tài chính – Kế toán (Quảng Ngãi)
15
4
Đại học Phan Thiết (Bình Thuận)
15-19
5
Đại học Thuỷ lợi
18-22
6
Đại học Bà Rịa – Vũng Tàu
15
7
Đại học Xây dựng miền Trung (Phú Yên)
15
8
Đại học Việt Đức
18-21 (tiếng Anh 7-7,5)
9
Đại học Phạm Văn Đồng (Quảng Ngãi)
15-19
10
Đại học Tây Nguyên (Đăk Lăk)
15-22,5
11
Đại học Kỹ thuật – Công nghệ Cần Thơ
15-16
12
Đại học Đà Lạt (Lâm Đồng)
16-22
13
Đại học Trà Vinh
15-22,5
14
Đại học Xây dựng miền Tây (Vĩnh Long)
14
15
Đại học Y Dược Buôn Ma Thuột (Đăk Lăk)
16-22,5
16
Đại học Duy Tân (Đà Nẵng)
16-22,5
17
Đại học Quốc tế miền Đông (Bình Dương)
15-19
18
Đại học Yersin Đà Lạt (Lâm Đồng)
17-21
19
Đại học Võ Trường Toản (Hậu Giang)
15-22,5
20
Đại học Quy Nhơn (Bình Định)
15-20
22
Đại học Cần Thơ
15-19
23
Đại học Nam Cần Thơ
16-22,5
24
Đại học Y Dược Cần Thơ
19-22,5
25
Đại học Phan Châu Trinh (Quảng Nam)
16-22,5
26
Đại học Lạc Hồng
15-21
27
Đại học Sư phạm Kỹ thuật Vĩnh Long
19
28
Đại học Khánh Hoà
15-19
29
Đại học Thủ Dầu Một (Bình Dương)
19
TopDev sẽ liên tục cập nhật điểm sàn của các trường. Theo dõi TopDev để nhận thông tin về điểm sàn, điểm chuẩn xét tuyển đại học nhanh nhất, chính xác nhất!
Trong những năm gần đây, trí tuệ nhân tạo (AI) đã chứng kiến sự phát triển vượt bậc, mở ra nhiều cơ hội mới trong nhiều lĩnh vực khác nhau. Bài viết này sẽ đi sâu vào phong trào mã nguồn mở và các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) riêng tư, lý do vì sao cần có LLMs trên thiết bị, và các khung công nghệ hỗ trợ cho LLMs trên thiết bị.
Phong Trào AI
Trí tuệ nhân tạo đã trải qua một cuộc cách mạng lớn vào năm 2023, bắt đầu với sự ra mắt của ChatGPT của OpenAI vào cuối năm 2022. Các công ty công nghệ lớn như Google, Amazon và Alibaba đã tham gia vào cuộc đua này với các sản phẩm của riêng họ như Google Gemini, Amazon Titan và Alibaba Qwen. Hiện nay, nhiều mô hình AI được cung cấp là mã nguồn đóng, điều này có nghĩa là chúng ta không biết rõ những gì đằng sau các công nghệ này.
Cộng Đồng Đóng Góp: Phần mềm mã nguồn mở được xây dựng và cải thiện bởi một cộng đồng toàn cầu, khuyến khích sự đổi mới và hợp tác.
Miễn Phí và Linh Hoạt: Phần mềm mã nguồn mở thường miễn phí để sử dụng và chỉnh sửa, cung cấp sự linh hoạt để đáp ứng các nhu cầu đa dạng.
Minh Bạch và An Toàn: Sự sẵn có của mã nguồn đảm bảo tính minh bạch, cho phép cộng đồng dẫn dắt an ninh và sự tin tưởng.
AI Mã Nguồn Mở
AI mã nguồn mở tận dụng kiến thức chuyên môn của cộng đồng toàn cầu, nâng cao sự đổi mới và đa dạng trong phát triển AI. Nó cung cấp các công cụ và mô hình AI dễ dàng truy cập, cho phép dễ dàng thích nghi với các nhu cầu và dự án khác nhau. Sự sẵn có của các thuật toán AI mở rộng minh bạch, quan trọng để xác định các thiên kiến và xây dựng sự tin cậy trong các hệ thống AI.
Các Tổ Chức Lớn Trong Lĩnh Vực AI Mã Nguồn Mở
Trí tuệ nhân tạo mã nguồn mở (Open-Source AI) đang được phát triển và hỗ trợ bởi nhiều tổ chức lớn trên toàn thế giới. Dưới đây là một số tổ chức tiêu biểu đã và đang đóng góp đáng kể vào phong trào AI mã nguồn mở:
1. Meta
Dự Án: LLaMA/LLaMA 2
Meta đã phát triển các mô hình ngôn ngữ lớn như LLaMA và LLaMA 2, nhằm cải thiện khả năng xử lý ngôn ngữ tự nhiên và tạo ra các ứng dụng AI tiên tiến. Các mô hình này được cộng đồng đánh giá cao và sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu cũng như phát triển các ứng dụng thực tiễn.
2. Mistral
Dự Án: Mistral-7B/Mixtral 7Bx8
Mistral là một tổ chức nổi tiếng với các mô hình AI mạnh mẽ như Mistral-7B và Mixtral 7Bx8. Các mô hình này cung cấp khả năng xử lý thông tin nhanh chóng và hiệu quả, hỗ trợ các nhà phát triển tạo ra các giải pháp AI sáng tạo và ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực.
3. StabilityAI
Dự Án: Stable Diffusion/StableLM/Stable Video
StabilityAI đã phát triển một loạt các mô hình AI như Stable Diffusion, StableLM và Stable Video. Những mô hình này tập trung vào việc tạo ra nội dung mới và cải thiện khả năng tương tác của AI với dữ liệu hình ảnh và video, giúp nâng cao trải nghiệm người dùng và tạo ra các ứng dụng giải trí và sáng tạo.
4. Microsoft
Dự Án: Phi/Orca/WizardLM
Microsoft là một trong những gã khổng lồ công nghệ tiên phong trong việc phát triển và hỗ trợ AI mã nguồn mở. Các mô hình như Phi, Orca và WizardLM của Microsoft không chỉ cải thiện khả năng học máy và học sâu mà còn cung cấp các công cụ mạnh mẽ cho các nhà phát triển và doanh nghiệp để xây dựng các giải pháp AI tùy chỉnh.
Tại Sao Nên Dùng AI Mã Nguồn Mở?
Các tổ chức lớn trong lĩnh vực AI mã nguồn mở mang lại nhiều lợi ích đáng kể, bao gồm:
Dân Chủ Hóa AI: Tạo điều kiện cho mọi người trên thế giới có thể tiếp cận và sử dụng công nghệ AI, không chỉ dành riêng cho các tổ chức lớn.
Thúc Đẩy Sự Đổi Mới: Khuyến khích sự sáng tạo và phát triển không ngừng trong cộng đồng toàn cầu.
Đảm Bảo Tiêu Chuẩn Đạo Đức: Đảm bảo các tiêu chuẩn về đạo đức và minh bạch trong việc phát triển và sử dụng AI.
Cải Thiện Độ Tin Cậy và An Toàn: Nâng cao độ tin cậy và an toàn của các hệ thống AI, giúp các doanh nghiệp và người dùng cuối yên tâm sử dụng.
LLMs Riêng Tư
Các mô hình ngôn ngữ lớn (LLMs) riêng tư cũng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ dữ liệu và tối ưu hóa hiệu suất:
Bảo Mật Dữ Liệu: Các LLMs công khai có thể không đảm bảo sự riêng tư hoàn toàn của dữ liệu, tiềm ẩn nguy cơ lộ thông tin nhạy cảm của doanh nghiệp. LLMs riêng tư đảm bảo kiểm soát và bảo vệ hoàn toàn dữ liệu sở hữu.
Tùy Biến: Các LLMs công khai cung cấp ít tùy chọn tùy biến, gây khó khăn trong việc đáp ứng các nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp. LLMs riêng tư có thể được điều chỉnh theo ngôn ngữ đặc thù của ngành, quy trình nội bộ và các yêu cầu độc đáo.
Tối Ưu Hiệu Suất: Các LLMs công khai có thể gặp vấn đề về hiệu suất do nhu cầu cao. LLMs riêng tư có thể được tối ưu hóa cho các tác vụ và khối lượng công việc cụ thể, đảm bảo hiệu suất ổn định và đáng tin cậy cho các hoạt động kinh doanh quan trọng.
Khung Công Nghệ Cho LLMs Trên Thiết Bị
MLC-LLM
MLC-LLM hỗ trợ lượng tử hóa và chuyển đổi mô hình để chạy trên thiết bị người dùng cuối (bao gồm iOS và Android). Hỗ trợ Q4 và Q8 lượng tử hóa được hỗ trợ bởi OmniQuant. OmniQuant tuyên bố có phương pháp lượng tử hóa tốt nhất mà không làm giảm độ chính xác khi suy diễn các LLMs đã lượng tử hóa. Tuy nhiên, việc triển khai loại mô hình mới có thể gặp khó khăn và ít hỗ trợ từ cộng đồng, không hỗ trợ Neural Engine.
GGUF
GGUF là định dạng chính thức được hỗ trợ bởi Llama.cpp. Llama.cpp có thể tận dụng GPU từ các thiết bị như Apple Metal, CUDA hoặc OpenCL để tăng tốc suy diễn của LLM. Tuy nhiên, không hỗ trợ Neural Engine.
MLX
MLX là khung tensor chính thức cho các thiết bị Apple Silicon. MLX hỗ trợ API cho C, C++, Swift và Python. Hỗ trợ phân bổ động bộ nhớ cho các mô hình trên CPU và GPU (Bộ nhớ Hợp nhất). Tuy nhiên, không hỗ trợ Neural Engine (có thể thay đổi sớm).
VinaLlama2
VinaLlama2 là mô hình ngôn ngữ lớn (LLM) tốt nhất bằng tiếng Việt, hợp tác với Alibaba Qwen và dựa trên Qwen2. VinaLlama2 có sẵn ở 4 phiên bản:
Nano: 500M
SONIC: 1.5B
Standard: 7B
Pro: 72B
Kết Luận
AI mã nguồn mở và các LLMs riêng tư đang mang lại nhiều lợi ích vượt trội về bảo mật, tùy biến và hiệu suất. Việc sử dụng các khung công nghệ tiên tiến như MLC-LLM, GGUF và MLX giúp tối ưu hóa việc triển khai AI trên thiết bị người dùng cuối, đồng thời các dự án như VinaLlama2 đang thúc đẩy sự phát triển AI tại Việt Nam.
Mã nguồn mở không chỉ giúp dân chủ hóa AI mà còn thúc đẩy sự đổi mới và đảm bảo các tiêu chuẩn đạo đức trong phát triển công nghệ. LLMs riêng tư cung cấp giải pháp bảo mật và tối ưu hóa hiệu suất cho doanh nghiệp, đáp ứng các nhu cầu cụ thể và đảm bảo sự ổn định trong các hoạt động kinh doanh quan trọng.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Quân Nguyễn, Product Owner – ZaloAI tại Vietnam Mobile Summit 2024.
Map là một cấu trúc dữ liệu rất phổ biến và được hầu hết các ngôn ngữ lập trình hỗ trợ tích hợp sẵn trong thư viện. Ưu điểm của nó là đưa ra được một giải pháp giúp tổ chức tốt dữ liệu dạng tập hợp, cách cài đặt đơn giản nhưng mang lại hiệu năng sử dụng tốt. Với C++, Map đã được tích hợp sẵn trong thư viện chuẩn và cho thấy mức độ sử dụng thường xuyên của nó. Bài viết hôm nay chúng ta cùng nhau tìm hiểu xem Map trong C++ là gì và làm quen với các thao tác cơ bản trong Map bằng ví dụ cụ thể nhé.
Map trong C++ là gì?
Map là một cấu trúc dữ liệu mà trong đó mỗi phần tử là ánh xạ giữa khóa – key sang giá trị – value của khóa đó. Map được cài đặt sẵn trong STL (Standard Template Library – Thư viện mẫu chuẩn) của C++, sử dụng dưới dạng container lưu trữ dữ liệu như một từ điển. Như ở ví dụ hình dưới đây, các cặp 1-Maps, 2-in, 3-C++ là những phần tử trong một Map, với 1, 2, 3 là các khóa và Maps, in, C++ là các giá trị tương ứng. Để truy cập đến giá trị trong Map, chúng ta cần biết và thông qua các khóa.
Hàm make_pair sử dụng để tạo ra một cặp giá trị (first, second) cũng chính là một phần tử của Map
Trường hợp thực hiện hàm insert với giá trị key đã tồn tại trong Map thì thao tác này sẽ không thực hiện được. Lúc này giá trị của key = 2 không bị thay đổi mà vẫn là giá trị cũ value = 4
Hàm size trả về đúng kích thước hiện có của Map, sau khi gọi hàm clear thì Map sẽ trở thành rỗng có kích thước = 0
Duyệt Map là một trong những thao tác cơ bản, thường được sử dụng nhất trong quá trình viết code. Ý tưởng cơ bản là dùng các vòng lặp để thực hiện việc duyệt qua giá trị của tất cả các phần tử trong Map, đồng thời lấy ra kết quả theo yêu cầu. Một số thao tác duyệt Map thường dùng gồm:
1. Duyệt tuần tự – Range-based for loop
Range-based for loop là vòng lặp giúp bạn duyệt qua các phần tử trong Map container một cách tuần tự từ đầu đến cuối. Nó cũng được gọi là for-each loop, được bổ sung từ phiên bản C++ 11.
map<int, int> mp;mp.insert(make_pair(1, 2)); // okmp.insert(make_pair(2, 4)); // okmp.insert(make_pair(3, 5)); // okfor(pair<int, int> it : mp){ cout <<"key = "<<it.first<<", value = "<<it.second<< endl;}// Output// key = 1, value = 2// key = 2, value = 4// key = 3, value = 5
2. Duyệt với vòng lặp
Sử dụng vòng lặp for với chỉ số bắt đầu từ begin, kết thúc ở end là cách phổ biến nhất để duyệt qua tất cả phần tử trong Map.
map<int, int> mp;mp.insert(make_pair(1, 2)); // okmp.insert(make_pair(2, 4)); // okmp.insert(make_pair(3, 5)); // okmap<int,int>::iterator it;for(it =mp.begin(); it !=mp.end(); it++){ cout <<"key = "<< (*it).first<<", value = "<< (*it).second<< endl; }// Output// key = 1, value = 2// key = 2, value = 4// key = 3, value = 5
3. Duyệt ngược
Trong một số trường hợp, nếu bạn cần duyệt ngược từ cuối Map lên đầu thì chúng ta có thể sử dụng trình lặp đảo reverse_iterator để chuyển các phần tử trong Map vào 1 Vector. Từ đó sử dụng các phương thức rbegin, rend để duyệt ngược các phần tử.
map<int, int> mp;mp.insert(make_pair(1, 2)); // okmp.insert(make_pair(2, 4)); // okmp.insert(make_pair(3, 5)); // okmap<int,int>::reverse_iterator it;for(it =mp.rbegin(); it !=mp.rend(); it++){ cout <<"key = "<< (*it).first<<", value = "<< (*it).second<< endl; }// Output// key = 3, value = 5// key = 2, value = 4// key = 1, value = 2
So sánh Map và các kiểu dữ liệu khác trong C++
Trong C++, ngoài Map thì chúng ta còn có một số kiểu dữ liệu lưu trữ khác thường được sử dụng và dễ nhầm lẫn với Map như Set, unordered_map, multimap, … Chúng ta cùng so sánh cách sử dụng để tránh bị nhầm lẫn và lựa chọn phù hợp với bài toán nhé:
Set: khác với Map, mỗi phần tử trong Set chỉ lưu một giá trị là khóa, hay nói cách khác thì Set là tập hợp các key, trong khi Map là tập hợp của các cặp key-value
Unordered_set/ Unordered_map: tương ứng với Set và Map, 2 dạng dữ liệu unordered này được sinh ra để khi thêm các phần tử vào tập hợp sẽ không có thứ tự. Việc này giúp tăng hiệu năng khi thực hiện thêm phần tử, nhưng sẽ làm giảm hiệu năng trong quá trình tìm kiếm
Multimap: là kiểu Map nhưng cho phép các key có thể có giá trị giống nhau. Điều này dẫn đến việc bạn không thể truy cập giá trị thông qua khóa một cách bình thường như với Map.
Kết bài
Qua bài viết này, chúng ta đã cùng nhau tìm hiểu về kiểu dữ liệu Map trong C++ cùng với các thao tác cơ bản trên cấu trúc này. Map, Set và các kiểu dữ liệu mảng, tập hợp khác thường xuyên được sử dụng trong các bài toán thực tế, vì vậy bạn cần nắm chắc được cách khai báo và thao tác để lấy đúng dữ liệu yêu cầu. Hy vọng bài viết hữu ích dành cho bạn và hẹn gặp lại trong các bài viết tiếp theo của mình.
Khi mình viết bài hướng dẫn gửi Cover Letter, mình luôn nói rằng các bạn nên cố gắng có tên người nhận cụ thể. Với các vị trí có tên người nhận rõ ràng, ta có thể gửi trực tiếp cho người đó. Tuy nhiên với các vị trí không có tên, làm thế nào để tìm được contact của một người trong công ty để khi gửi hồ sơ có thể thêm tên người đó vào. Có một số tips như thế này:
Bước 1: Tìm tên người đấy trước.
Thông thường khi gửi email hoặc viết Cover Letter cho HR chung chung, ta có thể gửi trực tiếp cho HR Manager, Department Manager hoặc thậm chí là CEO của công ty đó. Với điều kiện là chúng ta phải tìm được email của người ta mà gửi. Vậy có 2 cách để tìm ra tên của một người đang giữ chức gì đó trong công ty đấy là
1) Vào website của công ty đó
Với các công ty lớn (và các công ty nhỏ mà đầu tư vào website chỉn chu), bạn có thể dễ dàng tìm ra thông tin các ông bà tai to mặt lớn trong công ty đó. Thường thì ta vào mục About Us, tìm mục nhỏ hơn là Our Team hoặc cái gì đó Team là có thể ra. Dưới đây là một số ví dụ:
2) Tìm trên LinkedIn
Nếu đã là nhà tuyển dụng xịn, kiểu gì học cũng dùng LinkedIn, vì đây là nơi có nguồn ứng viên rất tốt cũng như là nơi để người ta xây dựng Networking. Vậy nên ta có thể tìm tên một người ở một công ty trên LinkedIn. Thông thường mình sẽ hay gõ từ khoá ‘tên vị trí + tên công ty + linkedin’. Ví dụ mình muốn tìm ai đó ở Uber Việt Nam mình sẽ gõ vào Google ‘uber vietnam HR manager LinkedIn’. Kết quả như sau:
Kết quả như đã thấy, mình thấy cả Lead Marketing và General Manager trong kết quả tìm kiếm.
Bước 2: Tìm ra email của họ
Để tìm ra email của một người mà không được publish ở đâu cả thì cần một chút khả năng ‘soi mói’. Việc đầu tiên ta cần làm là soi xem những người trong cùng công ty đó họ dùng email có đuôi như thế nào. Thường các công ty sẽ có dạng email là ‘tênnhânviên@têncôngty.com’, với tên nhân viên thay đổi. Tuỳ theo công ty mà có sự thay đổi khác nhau, ví dụ mình tên là Lê Tuấn Anh, làm cho công ty TA Career thì mình có thể có email là:
tuananh@tacareer.com
letuananh@tacareer.com
anh.letuan@tacareer.com
tuananh.le@tacareer.com
và còn một đống các thứ khác.
Việc cần làm là đoán xem công ty đó sẽ để email nhân viên theo dạng nào. Ví dụ khi mình đọc một tin tuyển dụng của Uber mình thấy là:
Như vậy junnie.nguyen@uber.com là kiểu đặt tên của Uber, tức là tên.họ@uber.com. Vậy với một người HR Manager mà mình đã tìm được tên từ lúc nãy, mình sẽ đoán email của cô ấy là kate.nguyen@uber.com. Có thể đúng, có thể sai, thế nên ta mới cần bước tiếp theo là kiểm tra độ chính xác.
Có rất nhiều trang web giúp ta kiểm tra xem email đó có chuẩn hay không, ví dụ:
http://mailtester.com/
https://tools.verifyemailaddress.io/
https://hunter.io/
Giờ ví dụ mình kiểm tra trước một người chắc chắn đã biết là junnie.nguyen@uber.com. Kết quả cho ra màu xanh và vàng, đại loại là mail có thật.
Sau đây mình thử gõ bừa tên mình theo format công ty sẽ là anh.le@uber.com. Đương nhiên mình không có làm nên email không tồn tại, nó sẽ có màu đỏ.
Tương tự như thế bạn có thể thử dò các email mà bạn đoán của nhà tuyển dụng xem có đúng hay không.
Việc có email của nhà tuyển dụng sẽ giúp bạn gửi hồ sơ đến đúng người hơn. Tuy nhiên phương pháp này hên xui, có người sẽ bất ngờ khi nhận được hồ sơ gửi trực tiếp cho họ, có người lại sẽ cảm thấy phiền. Vậy nên bạn cân nhắc trước khi chọn cách này hen.
Những nhận định về AI trong lĩnh vực bán lẻ và ngân hàng
Trí tuệ nhân tạo (AI) đang ngày càng trở thành yếu tố quan trọng trong việc chuyển mình của nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là bán lẻ và ngân hàng. Tại Việt Nam, AI đang mở ra những cơ hội mới và nâng cao trải nghiệm khách hàng cũng như hiệu quả hoạt động. Dưới đây là một số điểm nhấn về ảnh hưởng của AI đối với ngành bán lẻ và ngân hàng tại Việt Nam.
1. Giai Đoạn Đầu của Điểm Tín Dụng Dựa Trên AI
Những bước đầu trong việc áp dụng điểm tín dụng dựa trên AI tại Việt Nam đã tạo ra những thay đổi tích cực trong cách mà khách hàng trải nghiệm dịch vụ cũng như cách thức hoạt động của các tổ chức tài chính. Công nghệ AI giúp cải thiện độ chính xác của việc đánh giá tín dụng, qua đó nâng cao khả năng phục vụ khách hàng và tối ưu hóa hiệu quả vận hành.
2. Cảm Nhận Của Khách Hàng Tại Việt Nam
Khách hàng tại Việt Nam đặc biệt chú trọng đến sự tiện lợi, cá nhân hóa và tính giải trí trong các trải nghiệm bán lẻ và ngân hàng. Điều này thể hiện rõ ràng trong sự gia tăng kỳ vọng của họ về việc áp dụng công nghệ AI để đáp ứng nhu cầu và mong muốn của họ một cách hiệu quả nhất.
3. Xu Hướng Toàn Cầu Về Áp Dụng AI
Trên toàn cầu, AI đang được áp dụng mạnh mẽ trong nhiều lĩnh vực, đặc biệt là ngân hàng và bán lẻ. Các công nghệ cốt lõi như học máy (machine learning) và học sâu (deep learning) đang được sử dụng để tối ưu hóa quy trình, cải thiện trải nghiệm khách hàng và tạo ra các giải pháp đổi mới.
4. Tiềm Năng Áp Dụng AI Tại Việt Nam
Tại Việt Nam, tiềm năng áp dụng AI rất phong phú và đa dạng. Một số lĩnh vực có thể ứng dụng AI bao gồm trợ lý ảo, cửa hàng không người quản lý, xác thực sinh trắc học và phòng chống gian lận điểm tín dụng. Những ứng dụng này không chỉ giúp cải thiện hiệu quả công việc mà còn nâng cao trải nghiệm khách hàng trong ngành bán lẻ và ngân hàng.
5. Yêu Cầu Để Phát Triển Áp Dụng AI Tại Việt Nam
Để thúc đẩy việc áp dụng AI tại Việt Nam, cần tập trung vào các trường hợp sử dụng nổi bật, tạo ra các động lực khuyến khích, phát triển các mô hình AI trưởng thành, xây dựng các liên minh chiến lược và thiết lập các khuôn khổ pháp lý rõ ràng. Những yếu tố này sẽ giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của AI và ứng dụng hiệu quả trong các ngành công nghiệp.
Áp dụng AI trên toàn cầu
Trường Hợp Sử Dụng
Ngăn chặn gian lận điểm tín dụng
Xác thực và thanh toán sinh trắc học
Cửa hàng không người quản lý
Trợ lý ảo trong ki-ốt thông minh
Công Nghệ AI Cốt Lõi
Machine Learning
Deep Learning
Machine Learning
Deep Learning
Computer Vision
Deep Learning
On-device AI
GenAI
On-device AI
Ngành Công Nghiệp
Ngân hàng
Bán lẻ
Ngân hàng
Bán lẻ
Ngân hàng
Bán lẻ
Ngân hàng
Tiện Lợi và Sự Tin Cậy
X
XX
XXX
XX
Cá Nhân Hóa
X
X
XX
Giải Trí
X
X
XX
Bảng trên thể hiện các công nghệ AI cốt lõi, ngành công nghiệp, tiện lợi và sự tin cậy, cá nhân hóa, giải trí và các ví dụ điển hình cho từng trường hợp sử dụng AI.
Các câu hỏi thường gặp khi áp dụng AI tại Việt Nam
1. Những yếu tố chính ảnh hưởng đến việc áp dụng AI tại Việt Nam là gì?
Việc áp dụng AI tại Việt Nam chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố, bao gồm các trường hợp sử dụng nổi bật, sự dễ sử dụng, động lực khuyến khích, các mô hình AI trưởng thành, sản phẩm dựa trên lợi tức đầu tư (ROI), liên minh chiến lược, khuôn khổ pháp lý và các chương trình hỗ trợ cho các công ty khởi nghiệp AI.
2. Điểm tín dụng dựa trên AI đã ảnh hưởng đến ngành bán lẻ và ngân hàng tại Việt Nam như thế nào?
Điểm tín dụng dựa trên AI đã tạo điều kiện cho sự cải thiện trong trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động của các ngành bán lẻ và ngân hàng tại Việt Nam. Công nghệ này giúp cải thiện độ chính xác trong việc đánh giá tín dụng và nâng cao khả năng phục vụ của các tổ chức tài chính.
3. Những lĩnh vực tiềm năng nào trong việc áp dụng AI tại Việt Nam?
Những lĩnh vực tiềm năng để áp dụng AI tại Việt Nam bao gồm trợ lý ảo, cửa hàng không người quản lý, xác thực sinh trắc học và phòng chống gian lận điểm tín dụng. Các ứng dụng này có thể giúp cải thiện hiệu quả công việc và nâng cao trải nghiệm của khách hàng trong ngành bán lẻ và ngân hàng.
4. Các doanh nghiệp có thể đối phó với yêu cầu thay đổi trong việc áp dụng AI như thế nào?
Các doanh nghiệp có thể đối phó với yêu cầu thay đổi trong việc áp dụng AI bằng cách tập trung vào sức mạnh tính toán tại chỗ, tăng cường trí thông minh của AI và quản lý hiệu quả các tập dữ liệu ngày càng lớn. Việc này giúp các tổ chức duy trì khả năng cạnh tranh và đáp ứng nhanh chóng với các yêu cầu mới trong thị trường.
Kết Luận
Trí tuệ nhân tạo đang mang đến những cơ hội lớn cho ngành bán lẻ và ngân hàng tại Việt Nam. Từ việc cải thiện trải nghiệm khách hàng đến tối ưu hóa quy trình hoạt động, AI đang chứng tỏ vai trò quan trọng trong việc chuyển mình và phát triển của các ngành công nghiệp này. Để tận dụng tối đa lợi ích của AI, các tổ chức cần phải chú trọng vào việc triển khai các ứng dụng AI hiệu quả và xây dựng một môi trường pháp lý và chiến lược phù hợp.
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Vu Dinh – Global Senior Manager tại Vietnam Mobile Summit 2024
Trong thời đại kết nối ngày nay, an ninh mạng di động ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết. Với sự phát triển không ngừng của công nghệ, các mối đe dọa an ninh mạng di động cũng ngày càng tinh vi và đa dạng. Dưới đây là các mối đe dọa chính và cách bảo vệ thiết bị của bạn khỏi các nguy cơ này.
Các mối đe dọa an ninh mạng di động phổ biến
Tấn Công Malware
Định Nghĩa: Malware là phần mềm độc hại được thiết kế để xâm nhập trái phép hoặc gây hại cho các thiết bị di động. Các loại malware phổ biến bao gồm virus, sâu, Trojan và ransomware.
Phương Thức Lây Lan: Người dùng có thể vô tình tải xuống malware qua các ứng dụng độc hại, email phishing hoặc khi truy cập vào các trang web bị xâm phạm. Để phòng tránh, người dùng nên cẩn trọng khi tải ứng dụng từ các nguồn không đáng tin cậy và tránh mở email hoặc liên kết từ các nguồn không xác định.
Tấn Công Phishing
Mục Tiêu: Các cuộc tấn công phishing nhằm lừa người dùng cung cấp thông tin nhạy cảm như mật khẩu hoặc thông tin thẻ tín dụng.
Phương Thức: Kẻ tấn công thường gửi email, tin nhắn lừa đảo hoặc tạo ra các trang web giả mạo giống như các trang web hợp pháp. Người dùng nên thận trọng khi nhấp vào liên kết hoặc chia sẻ thông tin cá nhân, và luôn xác minh tính xác thực của các nguồn thông tin.
Mối Nguy Hiểm Từ Ứng Dụng
Tính Năng Độc Hại: Một số ứng dụng độc hại có thể yêu cầu quyền truy cập quá mức hoặc chứa malware ẩn. Những ứng dụng này có thể xâm phạm dữ liệu của người dùng, theo dõi hoạt động hoặc thậm chí chiếm quyền điều khiển thiết bị.
Biện Pháp Phòng Ngừa: Người dùng chỉ nên tải ứng dụng từ các nguồn đáng tin cậy như cửa hàng ứng dụng chính thức và thường xuyên kiểm tra quyền truy cập của các ứng dụng.
Wi-Fi Không An Toàn
Nguy Cơ: Hacker có thể thực hiện các cuộc tấn công man-in-the-middle, nghe lén giao tiếp hoặc chèn nội dung độc hại vào các gói dữ liệu. Người dùng kết nối với các mạng Wi-Fi không bảo mật có nguy cơ cao bị lộ thông tin nhạy cảm.
Biện Pháp: Tránh kết nối với các mạng Wi-Fi không rõ nguồn gốc hoặc không bảo mật và sử dụng mạng riêng ảo (VPN) để bảo mật kết nối.
Mạo Danh Mạng (Network Spoofing)
Nguy Cơ: Mạo danh mạng liên quan đến việc kẻ tấn công tạo ra các mạng Wi-Fi giả để chặn dữ liệu được truyền từ các thiết bị di động.
Biện Pháp: Tránh kết nối với các mạng Wi-Fi không rõ nguồn gốc và sử dụng VPN để duy trì kết nối an toàn.
Biện pháp bảo mật an ninh di động
Các thiết bị di động lưu trữ một lượng lớn thông tin cá nhân và nhạy cảm, khiến chúng trở thành mục tiêu hàng đầu của các cuộc tấn công mạng. Việc triển khai các biện pháp bảo mật mạnh mẽ là cần thiết để bảo vệ thiết bị, dữ liệu và quyền riêng tư của bạn khỏi các mối đe dọa tiềm ẩn. Để bảo vệ thiết bị và dữ liệu của bạn khỏi các mối đe dọa, bạn cần áp dụng một số biện pháp bảo mật quan trọng:
Các Biện Pháp Bảo Mật
Mật Khẩu và Xác Thực: Đặt mật khẩu, mã PIN hoặc phương pháp xác thực sinh trắc học mạnh để bảo vệ quyền truy cập vào thiết bị và các ứng dụng nhạy cảm.
Theo Dõi và Xóa Từ Xa: Kích hoạt các tính năng theo dõi và xóa từ xa để xác định vị trí thiết bị trong trường hợp bị mất hoặc bị đánh cắp và xóa dữ liệu từ xa để ngăn chặn truy cập trái phép.
Cập Nhật Hệ Điều Hành và Phần Mềm: Giữ hệ điều hành, ứng dụng và phần mềm bảo mật của bạn luôn được cập nhật để vá các lỗ hổng và phòng chống các mối đe dọa mới.
Truyền Tải Dữ Liệu An Toàn
Kênh Giao Tiếp Bảo Mật: Sử dụng các ứng dụng nhắn tin mã hóa và dịch vụ email bảo mật để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm trong quá trình truyền tải.
Kết Nối Wi-Fi: Tránh kết nối với các mạng Wi-Fi không rõ nguồn gốc và cân nhắc sử dụng VPN để duyệt web an toàn trên các thiết bị di động.
Bảo Mật Ứng Dụng
Nguồn Ứng Dụng Đáng Tin Cậy: Tải ứng dụng chỉ từ các cửa hàng ứng dụng chính thức để giảm thiểu nguy cơ tải phần mềm độc hại.
Kiểm Tra Quyền Truy Cập: Xem xét quyền truy cập của ứng dụng trước khi cấp quyền và thường xuyên kiểm tra, gỡ bỏ các ứng dụng không sử dụng hoặc nghi ngờ để giảm nguy cơ bảo mật.
Sao Lưu Định Kỳ
Sao Lưu Dữ Liệu: Sao lưu dữ liệu của thiết bị di động lên lưu trữ đám mây an toàn hoặc ổ đĩa ngoài để bảo vệ dữ liệu khỏi mất mát do thiết bị bị hỏng, bị đánh cắp hoặc bị tấn công malware.
Khôi Phục Dữ Liệu: Trong trường hợp xảy ra sự cố bảo mật, việc có sẵn các bản sao lưu đảm bảo rằng bạn có thể khôi phục dữ liệu và tiếp tục sử dụng thiết bị mà không gặp gián đoạn lớn.
Nhận Thức về Mobile Security
Tầm Quan Trọng Của Đào Tạo Người Dùng
Giáo Dục Người Dùng: Việc giáo dục người dùng về các thực hành bảo mật di động là rất quan trọng để giảm thiểu rủi ro từ các mối đe dọa mạng và các vụ vi phạm dữ liệu. Cung cấp kiến thức và kỹ năng cho người dùng có thể giúp ngăn ngừa các sự cố bảo mật và bảo vệ thông tin nhạy cảm.
Các Chủ Đề Đào Tạo Chính
Quản Lý Mật Khẩu: Giáo dục người dùng về việc tạo mật khẩu mạnh, duy nhất và tầm quan trọng của việc cập nhật chúng thường xuyên.
Nhận Thức Phishing: Đào tạo người dùng nhận diện và tránh các cuộc tấn công phishing trên thiết bị di động, bao gồm các liên kết và email nghi ngờ.
Sử Dụng Wi-Fi An Toàn: Cung cấp hướng dẫn về việc kết nối với các mạng Wi-Fi an toàn và các rủi ro liên quan đến các mạng công cộng hoặc không bảo mật.
Bảo Mật Ứng Dụng: Dạy người dùng cách tải ứng dụng từ các nguồn đáng tin cậy và kiểm tra quyền truy cập của ứng dụng để giảm thiểu các rủi ro bảo mật.
Đào Tạo Liên Tục và Cập Nhật
Các Buổi Đào Tạo Định Kỳ: Triển khai các buổi đào tạo định kỳ và cập nhật để giữ cho người dùng được thông tin về các mối đe dọa an ninh di động và các thực hành tốt nhất.
Khuyến Khích Văn Hóa Cảnh Giác: Khuyến khích văn hóa cảnh giác và trách nhiệm giữa các người dùng để thúc đẩy cách tiếp cận chủ động đối với bảo mật di động.
Tương Lai Của An Ninh Di Động
Nhìn về phía trước, an ninh di động sẽ tiếp tục đối mặt với những thách thức mới với sự phát triển của các công nghệ mới như 5G, trí tuệ nhân tạo, máy học và máy tính lượng tử. Dự đoán phân tích sẽ trở nên quan trọng trong việc phát hiện các mối đe dọa. Việc liên tục thích ứng với các mối đe dọa mạng đang phát triển sẽ là chìa khóa để bảo vệ thiết bị và dữ liệu của bạn trong tương lai.
Kết Luận
Các mối đe dọa an ninh mạng di động đang không ngừng phát triển và có thể gây rủi ro cho cả cuộc sống cá nhân và công việc của chúng ta. Bằng cách luôn cảnh giác, thận trọng với các liên kết hoặc ứng dụng nghi ngờ và áp dụng các biện pháp bảo mật, bạn có thể bảo vệ bản
Bài viết được tổng hợp và điều chỉnh bằng AI. Nội dung từ buổi thuyết trình của anh Robert Tran tại Vietnam Mobile Summit 2024