40+ câu hỏi phỏng vấn OOP không thể bỏ qua (Phần 2)

368

Bài viết được sự cho phép của tác giả Nguyễn Thành Nam

II. Câu hỏi phỏng vấn về Lập trình hướng đối tượng (OOP) (Phần 2)

20. Các kiểu constructor trong C++?​

Các constructor có các phân loại phổ biến như sau:

  • Default Constructor: Hàm khởi tạo mặc định không nhận bất kỳ tham số nào.
class ABC
{
    int x;

    ABC()
    {
        x = 0;
    }
};
  • Parameterized constructor: hàm khởi tạo này nhận về một hay nhiều tham số.
class ABC
{
    int x;

    ABC(int y)
    {
        x = y;
    }
};
  • Copy constructor: là một hàm thành viên khởi tạo một đối tượng bằng cách sử dụng một đối tượng khác của cùng một lớp.
class ABC
{
    int x;

    ABC(int y)
    {
        x = y;
    }
    // Copy constructor
    ABC(ABC abc)
    {
        x = abc.x;
    }
};

21. Copy Constructor là gì?​

Copy Constructor hay hàm khởi tạo sao chép, có mục đích là sao chép một đối tượng sang một đối tượng khác. Điều đó có nghĩa là một phương thức khởi tạo sao chép sẽ sao chép một đối tượng và các giá trị của nó, vào một đối tượng khác, với điều kiện là cả hai đối tượng đều thuộc cùng một lớp.

22. Destructor là gì?​

Trái ngược với các hàm khởi tạo, khởi tạo các đối tượng và chỉ định không gian cho chúng, các hàm hủy cũng là các phương thức đặc biệt. Nhưng hàm hủy giải phóng tài nguyên và bộ nhớ được sử dụng bởi một đối tượng. Bộ hủy được tự động gọi khi một đối tượng đang bị hủy.

23. Có phải lớp và cấu trúc giống nhau?​

Không. Lớp và cấu trúc không giống nhau. Mặc dù chúng có vẻ giống nhau, nhưng chúng có những điểm khác biệt khiến chúng trở nên khác biệt.

Ví dụ, cấu trúc được lưu trong bộ nhớ stack, trong khi lớp được lưu trong bộ nhớ heap. Ngoài ra, tính trừu tượng hóa dữ liệu không thể có trong cấu trúc, nhưng với lớp, tính trừu tượng được sử dụng chủ yếu.

24. Tính kế thừa (inheritance)?​

Kế thừa (inheritance) là một trong những đặc điểm chính của lập trình hướng đối tượng, theo đó một thực thể kế thừa một số đặc điểm và hành vi của một thực thể khác và biến chúng thành của riêng mình. Kế thừa giúp cải thiện và tạo điều kiện sử dụng lại code.

Ta sẽ giải thích bằng một ví dụ dễ hiểu. Ta có ba phương tiện khác nhau – xe hơi, xe tải hoặc xe buýt. Ba loại này hoàn toàn khác nhau với những đặc điểm và hành vi cụ thể của riêng chúng. Nhưng ở cả ba, bạn sẽ tìm thấy một số yếu tố chung, như vô lăng, chân ga, ly hợp, phanh, v.v.

Mặc dù những yếu tố này được sử dụng trên các loại xe khác nhau, chúng vẫn có những đặc điểm chung của tất cả các loại xe. Điều này đạt được nhờ vào sự kế thừa. Xe hơi, xe tải và xe buýt đều được thừa hưởng các tính năng như vô lăng, chân ga, ly hợp, phanh, v.v. và sử dụng chúng như của riêng mình. Do đó, chúng không phải tạo các thành phần này từ đầu, nhờ thế tạo điều kiện sử dụng lại code.

Tính kế thừa (inheritance)

25. Có bất kỳ hạn chế nào của kế thừa không?​

Có. Với nhiều quyền lực hơn đi kèm với nhiều phức tạp hơn. Kế thừa là một tính năng rất mạnh trong OOP, nhưng nó cũng có một số hạn chế. Kế thừa cần thêm thời gian để xử lý, vì nó cần điều hướng qua nhiều lớp để triển khai.

Ngoài ra, các lớp liên quan đến Kế thừa – lớp cơ sở và lớp con, được kết hợp rất chặt chẽ với nhau.

Vì vậy, nếu một người cần thực hiện một số thay đổi, họ có thể cần thực hiện các thay đổi lồng nhau trong cả hai lớp. Kế thừa cũng có thể phức tạp để thực hiện. Vì nếu không được triển khai chính xác, có thể dẫn đến lỗi không mong muốn hoặc kết quả đầu ra không chính xác.

26. Các kiểu kế thừa khác nhau?​

  • Đơn kế thừa (Single inheritance)
  • Đa kế thừa (Multiple inheritance)
  • Kế thừa đa cấp (Multi-level inheritance)
  • Kế thừa phân cấp (Hierarchical inheritance)
  • Siêu kế thừa (Hybrid inheritance)

Các kiểu kế thừa khác nhau

27. Lớp con là gì?​

Lớp con là một phần của kế thừa. Lớp con là một thực thể, được kế thừa từ một lớp khác.

28. Lớp cha là gì?​

Lớp cha là một phần của kế thừa. Lớp cha là một thực thể, cho phép các lớp con kế thừa từ chính nó.

Lớp cha là gì

29. Interface là gì?​

Interface đề cập đến một loại lớp đặc biệt, chứa các phương thức, nhưng không phải là định nghĩa của chúng. Chỉ cho phép khai báo các phương thức bên trong một interface. Bạn không thể tạo các đối tượng bằng cách dùng interface. Thay vào đó, bạn cần triển khai interface đó và xác định các phương pháp để triển khai chúng.

30. Đa hình tĩnh là gì?​

Còn gọi là đa hình thời gian biên dịch. Đa hình tĩnh là tính năng mà một đối tượng được liên kết với hàm hoặc toán tử tương ứng dựa trên các giá trị trong thời gian biên dịch. Đa hình thời gian tĩnh hoặc thời gian biên dịch có thể đạt được thông qua nạp chồng phương thức hoặc nạp chồng toán tử.

31. Đa hình động là gì?​

Còn gọi là đa hình thời gian chạy, theo đó việc triển khai thực sự của hàm được quyết định trong thời gian chạy hoặc thực thi. Tính đa hình động hoặc thời gian chạy có thể đạt được với sự trợ giúp của ghi đè phương thức.

32. Sự khác biệt giữa nạp chồng (Overloading) và ghi đè (Overriding)?​

Nạp chồng (Overloading) là một tính năng đa hình thời gian biên dịch, trong đó một thực thể có nhiều triển khai có cùng tên. Ví dụ: nạp chồng phương thức và nạp chồng toán tử.

Trong khi ghi đè (Overriding) là một tính năng đa hình thời gian chạy trong đó một thực thể có cùng tên, nhưng việc triển khai của nó thay đổi trong quá trình thực thi. Ví dụ: ghi đè phương thức.

33. Quá trình trừu tượng hóa dữ liệu được thực hiện như thế nào?​

Sự trừu tượng hóa dữ liệu được thực hiện với sự trợ giúp của các phương thức trừu tượng hoặc các lớp trừu tượng.

34. Lớp trừu tượng là gì?​

Một lớp trừu tượng là một lớp đặc biệt chứa các phương thức trừu tượng. Đặc trưng của lớp trừu tượng là các phương thức trừu tượng bên trong nó không được thực thi mà chỉ được khai báo. Do đó, khi một lớp con kế thừa lớp trừu tượng và cần sử dụng các phương thức trừu tượng của nó, chúng cần phải định nghĩa và triển khai chúng.

35. Một lớp trừu tượng khác với một interface như thế nào?​

Interface và lớp trừu tượng đều là những kiểu lớp đặc biệt chỉ chứa phần khai báo các phương thức chứ không chứa phần thực thi của chúng. Nhưng interface hoàn toàn khác với một lớp trừu tượng. Sự khác biệt chính của cả hai là, khi một interface được triển khai, lớp con phải xác định tất cả các phương thức của nó và cung cấp cách triển khai của nó. Trong khi đó khi một lớp trừu tượng được kế thừa, lớp con không cần cung cấp định nghĩa về phương thức trừu tượng của nó, cho đến khi lớp con sử dụng nó.

Ngoài ra, một lớp trừu tượng có thể chứa các phương thức trừu tượng cũng như các phương thức không trừu tượng.

36. Các chỉ định truy cập là gì và ý nghĩa của chúng?​

Các chỉ định truy cập là một loại từ khóa đặc biệt, được sử dụng để kiểm soát hoặc chỉ định khả năng truy cập của các thực thể như lớp, phương thức, v.v. Một số từ chỉ định truy cập hoặc công cụ sửa đổi truy cập bao gồm “private”, “public”, v.v… Các chỉ định truy cập này cũng đóng một vai trò rất quan trọng trong việc đạt được tính đóng gói – một trong những tính năng chính của OOP.

37. Ngoại lệ (Exception) là gì?​

Một ngoại lệ (Exception) có thể được coi là một sự kiện đặc biệt, xuất hiện trong quá trình thực hiện một chương trình trong thời gian chạy, khiến việc thực thi bị tạm dừng. Lý do cho ngoại lệ chủ yếu là do một vị trí trong chương trình, nơi người dùng muốn làm điều gì đó mà chương trình không được chỉ định, chẳng hạn như đầu vào không mong muốn.

38. Xử lý ngoại lệ như thế nào?​

Không ai muốn phần mềm của mình bị lỗi hoặc gặp sự cố. Các trường hợp ngoại lệ là lý do chính dẫn đến lỗi phần mềm. Các ngoại lệ có thể được xử lý trước trong chương trình và ngăn việc thực thi dừng lại. Đây được gọi là xử lý ngoại lệ.

Vì vậy, xử lý ngoại lệ là cơ chế xác định các trạng thái không mong muốn mà chương trình có thể có và xác định các kết quả mong muốn của các trạng thái đó.

Try-catch là phương pháp phổ biến nhất được sử dụng để xử lý các ngoại lệ trong chương trình

39. Garbage collection trong OOP là gì?​

Lập trình hướng đối tượng xoay quanh các thực thể như các đối tượng. Mỗi đối tượng sử dụng bộ nhớ và có thể có nhiều đối tượng của một lớp. Vì vậy, nếu các đối tượng này và dữ liệu của chúng không được xử lý đúng cách, thì nó có thể dẫn đến một số lỗi liên quan đến bộ nhớ và hệ thống có thể bị lỗi.

Bộ dọn rác (garbage collection) đề cập đến cơ chế xử lý bộ nhớ trong chương trình. Thông qua việc thu gom rác, bộ nhớ không mong muốn sẽ được giải phóng bằng cách loại bỏ các đối tượng không còn cần thiết.

40. Có thể chạy ứng dụng Java mà không triển khai các khái niệm OOP?​

Không. Các ứng dụng Java dựa trên các mô hình lập trình hướng đối tượng hoặc khái niệm OOP, do đó chúng không thể được triển khai nếu không có nó.

Tuy nhiên, mặt khác, C++ có thể được thực hiện mà không cần OOP, vì nó cũng hỗ trợ mô hình lập trình cấu trúc giống C.

Bài viết gốc được đăng tải tại blog.thanhnamnguyen.dev

Xem thêm: 

Xem thêm việc làm công nghệ hấp dẫn trên TopDev