Bài viết được sự cho phép của tác giả Trần Hữu Cương
Từ khóa (keyword) trong C
Từ khóa là các từ được định nghĩa sẵn trong ngôn ngữ C, mang một ý nghĩa nào đó. Không thể dùng từ khóa để làm định danh, tên biến hay hằng số.
C gồm 32 từ khóa:
auto | double | int | struct |
break | else | long | switch |
case | enum | register | typedef |
char | extern | return | union |
const | float | short | unsigned |
continue | for | signed | void |
default | goto | sizeof | volatile |
do | if | static | while |
Từ khóa trong C++
Ngoài những từ khóa trong C thì C++ còn bổ sung thêm một số từ khóa khác như
true | false | private | protected | public |
try | catch | dynamic_cash | reinterpret_cast | static_cast |
const_cast | throw | explicit | new | this |
asm | operator | namespace | typeid | typename |
class | friend | template | using | virtual |
delete | inline | mutable | wchar_t | bool |
And | bitor | not_eq | xor | and_eq |
compl | or | xor_eq | bitand | not |
or_eq | export | explicit |
Tìm việc làm C++ nhanh chóng trên TopDev
Ngoài ra, C++ vẫn còn một số từ khóa khác được bổ sung các version mới ví dụ:
alignas (since C++11) | alignof (since C++11) | and |
and_eq | asm | atomic_cancel (TM TS) |
atomic_commit (TM TS) | atomic_noexcept (TM TS) | auto(1) |
bitand | bitor | bool |
break | case | catch |
char | char16_t (since C++11) | char32_t (since C++11) |
class(1) | compl | concept (since C++20) |
const | constexpr (since C++11) | const_cast |
continue | co_await (coroutines TS) | co_return (coroutines TS) |
co_yield (coroutines TS) | decltype (since C++11) | default(1) |
delete(1) | do | double |
dynamic_cast | else | enum |
explicit | export(1) | extern(1) |
false | float | for |
friend | goto | if |
import (modules TS) | inline(1) | int |
long | module (modules TS) | mutable(1) |
namespace | new | noexcept (since C++11) |
not | not_eq | nullptr (since C++11) |
operator | or | or_eq |
private | protected | public |
register(2) | reinterpret_cast | requires (since C++20) |
return | short | signed |
sizeof(1) | static | static_assert (since C++11) |
static_cast | struct(1) | switch |
synchronized (TM TS) | template | this |
thread_local (since C++11) | throw | true |
try | typedef | typeid |
typename | union | unsigned |
using(1) | virtual | void |
volatile | wchar_t | while |
xor | xor_eq |
Okay, Done!
Xem ngay những tin đăng tuyển dụng IT mới nhất trên TopDev