1. Chiến lược & định hướng sản phẩm
- Xác định tầm nhìn sản phẩm thanh toán giao thông công cộng — xác định các phân khúc khách hàng, đối tác (như đơn vị giao thông, chính quyền địa phương, hành khách).
- Nghiên cứu xu hướng thị trường thanh toán kỹ thuật số vận tải công cộng, đối thủ, công nghệ mới (NFC, QR code, vé mã QR, thẻ thông minh…) để đề xuất các sáng kiến.
- Xây dựng roadmap chiến lược & roadmap tính năng trung hạn / ngắn hạn.
2. Quản lý backlog & phát triển tính năng
- Viết user stories, use cases, định nghĩa acceptance criteria, tạo specification / PRD.
- Ưu tiên backlog theo giá trị người dùng, chi phí, độ rủi ro, tác động đến doanh thu/chi phí vận hành.
- Làm việc cùng đội Dev, QA, UX/UI để đảm bảo đúng yêu cầu và chất lượng.
- Tham gia các buổi Scrum (planning, review, retro) để kiểm soát tiến độ & hiệu quả sprint.
3. Ra mắt sản phẩm & vận hành
- Quản lý release, phối hợp deployment, kiểm tra staging & production.
- Theo dõi KPI sau khi ra mắt (tỷ lệ thất bại giao dịch, thời gian giao dịch, số lượng giao dịch, tần suất sử dụng, phản hồi người dùng).
- Quản lý sự cố / lỗi / sự cố giao dịch, phối hợp bộ phận kỹ thuật / vận hành xử lý nhanh.
4. Phối hợp & trao đổi với stakeholders
- Là đầu mối liên kết giữa bộ phận Kinh doanh / Đối tác / Các đơn vị vận hành giao thông / Cơ quan địa phương / Hỗ trợ khách hàng để đảm bảo tích hợp, vận hành suôn sẻ.
- Trình bày roadmap, cập nhật tiến độ & thay đổi cho lãnh đạo & các bên liên quan.
- Thu thập feedback từ khách hàng / người dùng / đối tác để cải tiến sản phẩm.
5. Quản lý rủi ro & thay đổi
- Xác định rủi ro kỹ thuật, vận hành hoặc từ đối tác giao thông.
- Đưa ra biện pháp phòng ngừa hoặc điều chỉnh backlog khi có thay đổi lớn.
- Giám sát phạm vi (scope) dự án để tránh scope creep.