Sử dụng override trong Java sao cho hiệu quả?

1701

Trong lập trình hướng đối tượng (OOP), việc ghi đè phương thức (method overriding) là một tính năng cho phép con lớp định nghĩa lại các phương thức được kế thừa từ lớp cha. Phương thức ghi đè sẽ có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha, nhưng có thể có hành vi khác nhau. Từ khóa override được sử dụng trong java để chỉ ra rằng phương thức trong con lớp đang ghi đè phương thức của lớp cha. Từ khóa này giúp trình biên dịch Java kiểm tra xem phương thức được ghi đè có tuân theo các quy tắc nhất định hay không.

Tìm hiểu về từ khóa override trong Java

Trong Java, từ khóa override được sử dụng để ghi đè phương thức của lớp cha trong lớp con. Điều này có nghĩa là khi một phương thức được gọi từ một đối tượng của lớp con, phương thức trong lớp con sẽ được thực thi thay vì phương thức trong lớp cha. Điều này cho phép chúng ta định nghĩa lại các phương thức đã có trong lớp cha và điều chỉnh hành vi của chúng theo ý muốn.

Để sử dụng từ khóa override, chúng ta cần thực hiện các bước sau:

  1. Tạo một con lớp kế thừa từ lớp cha có phương thức muốn ghi đè.
  2. Định nghĩa một phương thức mới trong con lớp có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha.
  3. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong con lớp.

Ví dụ:

class Cha {
    public void inRa() {
        System.out.println("Đây là lớp cha");
    }
}

class Con extends Cha {
    @Override
    public void inRa() {
        System.out.println("Đây là lớp con");
    }
}

Trong ví dụ trên, phương thức inRa() trong lớp Con ghi đè phương thức inRa() của lớp Cha. Khi gọi phương thức inRa() từ lớp Con, trình biên dịch Java sẽ ưu tiên sử dụng phương thức ghi đè trong lớp Con.

>>> Xem thêm: Sử dụng List để quản lý dữ liệu trong Java

Cách sử dụng override trong Java

Để sử dụng override trong Java, chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định phương thức cần ghi đè trong lớp cha.
  2. Tạo một lớp con kế thừa từ lớp cha đó.
  3. Định nghĩa lại phương thức cần ghi đè trong lớp con với cùng tên và tham số như trong lớp cha.
  4. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con.

Ví dụ:

class Hinh {
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình");
    }
}

class HinhChuNhat extends Hinh {
    @Override
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình chữ nhật");
    }
}

Trong ví dụ trên, lớp HinhChuNhat kế thừa phương thức ve() từ lớp Hinh và ghi đè lại phương thức này để in ra “Đây là hình chữ nhật” thay vì “Đây là hình”.

Cập nhật thông tin tuyển dụng Java mới nhất tại TopDev

Lợi ích của việc sử dụng override trong Java

Việc sử dụng override trong Java mang lại nhiều lợi ích cho người lập trình, bao gồm:

  • Cho phép định nghĩa lại các phương thức đã có trong lớp cha theo ý muốn.
  • Giúp tăng tính linh hoạt và tái sử dụng code.
  • Có thể điều chỉnh hành vi của các phương thức đã có trong lớp cha mà không cần phải sửa đổi code gốc.
  • Giúp tăng tính đa hình trong lập trình hướng đối tượng.

override trong java

Các quy tắc khi sử dụng override trong Java

Khi sử dụng override trong Java, chúng ta cần tuân thủ các quy tắc sau:

  1. Phương thức trong lớp con phải có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha.
  2. Phương thức trong lớp con phải có kiểu trả về giống hoặc là kiểu con của kiểu trả về của phương thức trong lớp cha.
  3. Phương thức trong lớp con không được có phạm vi truy cập nhỏ hơn phạm vi truy cập của phương thức trong lớp cha.
  4. Nếu phương thức trong lớp cha là final, thì không thể ghi đè phương thức đó trong lớp con.
  5. Nếu phương thức trong lớp cha là static, thì không thể ghi đè phương thức đó trong lớp con.

So sánh giữa override và overloading trong Java

Override và overloading là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt cơ bản như sau:

Override Overloading
Ghi đè lại phương thức đã có trong lớp cha. Định nghĩa thêm các phương thức mới với cùng tên nhưng khác tham số trong cùng một lớp.
Phương thức ghi đè phải có cùng tên và tham số với phương thức trong lớp cha. Các phương thức overloading phải có cùng tên nhưng khác tham số với nhau.
Phương thức ghi đè có thể có hành vi khác hoặc giống với phương thức trong lớp cha. Các phương thức overloading phải có hành vi khác nhau.
Thực thi phương thức ghi đè khi gọi từ đối tượng của lớp con. Thực thi phương thức overloading dựa trên tham số truyền vào.

>>> Xem thêm: Tính trừu tượng (Abstraction) trong Java

Các ví dụ minh họa về override trong Java

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng override trong Java, chúng ta cùng xem qua một số ví dụ sau:

Ví dụ 1: Ghi đè phương thức toString()

Trong Java, lớp Object là lớp cha của tất cả các lớp khác. Lớp này có một phương thức toString() để trả về chuỗi biểu diễn đối tượng dưới dạng String. Chúng ta có thể ghi đè phương thức này để định nghĩa lại cách hiển thị thông tin của đối tượng.

class SinhVien {
    private String ten;
    private int tuoi;

    public SinhVien(String ten, int tuoi) {
        this.ten = ten;
        this.tuoi = tuoi;
    }

    @Override
    public String toString() {
        return "Tên: " + ten + ", Tuổi: " + tuoi;
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        SinhVien sv = new SinhVien("John", 20);
        System.out.println(sv); // Kết quả: Tên: John, Tuổi: 20
    }
}

Ví dụ 2: Ghi đè phương thức equals()

Phương thức equals() trong lớp Object được sử dụng để so sánh hai đối tượng. Chúng ta có thể ghi đè phương thức này để định nghĩa lại cách so sánh giữa hai đối tượng của lớp con.

class NhanVien {
    private String maNV;
    private String ten;

    public NhanVien(String maNV, String ten) {
        this.maNV = maNV;
        this.ten = ten;
    }

    @Override
    public boolean equals(Object obj) {
        if (obj instanceof NhanVien) {
            NhanVien nv = (NhanVien) obj;
            return this.maNV.equals(nv.maNV);
        }
        return false;
    }
}

public class Main {
    public static void main(String[] args) {
        NhanVien nv1 = new NhanVien("NV001", "John");
        NhanVien nv2 = new NhanVien("NV002", "Mary");
        NhanVien nv3 = new NhanVien("NV001", "Peter");

        System.out.println(nv1.equals(nv2)); // Kết quả: false
        System.out.println(nv1.equals(nv3)); // Kết quả: true
    }
}
 

override trong java

Những lỗi thường gặp khi sử dụng override trong Java

Khi sử dụng override trong Java, chúng ta cần lưu ý một số lỗi thường gặp sau đây:

  • Thiếu từ khóa @Override: Nếu không sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con, trình biên dịch sẽ không nhận diện được rằng phương thức này đang ghi đè phương thức của lớp cha.
  • Sai kiểu trả về: Phương thức trong lớp con phải có kiểu trả về giống hoặc là kiểu con của kiểu trả về của phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.
  • Sai số lượng tham số: Phương thức trong lớp con phải có cùng số lượng và kiểu tham số với phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.
  • Phạm vi truy cập sai: Phương thức trong lớp con không được có phạm vi truy cập nhỏ hơn phạm vi truy cập của phương thức trong lớp cha. Nếu không tuân thủ điều này, trình biên dịch sẽ báo lỗi.

Cách ghi đè phương thức trong Java

Để ghi đè một phương thức trong Java, chúng ta cần làm theo các bước sau:

  1. Xác định phương thức cần ghi đè trong lớp cha.
  2. Tạo một lớp con kế thừa từ lớp cha đó.
  3. Định nghĩa lại phương thức cần ghi đè trong lớp con với cùng tên và tham số như trong lớp cha.
  4. Sử dụng từ khóa override trước khai báo phương thức trong lớp con.

Ví dụ:

class Hinh {
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình");
    }
}

class HinhChuNhat extends Hinh {
    @Override
    public void ve() {
        System.out.println("Đây là hình chữ nhật");
    }
}

Trong ví dụ trên, lớp HinhChuNhat kế thừa phương thức ve() từ lớp Hinh và ghi đè lại phương thức này để in ra “Đây là hình chữ nhật” thay vì “Đây là hình”.

Sự khác biệt giữa override và implement trong Java

Override và implement là hai khái niệm quan trọng trong lập trình hướng đối tượng. Tuy nhiên, chúng có những điểm khác biệt sau:

  • Override là việc ghi đè lại phương thức của lớp cha trong lớp con, còn implement là việc triển khai các phương thức của một interface trong lớp.
  • Override chỉ áp dụng cho các phương thức, còn implement có thể áp dụng cho cả lớp và phương thức.
  • Một lớp chỉ có thể kế thừa từ một lớp cha, nhưng có thể triển khai nhiều interface.

Các trường hợp không nên sử dụng override trong Java

Mặc dù override là một tính năng hữu ích trong Java, nhưng cũng có những trường hợp không nên sử dụng nó. Dưới đây là một số trường hợp không nên sử dụng override trong Java:

  • Khi không muốn thay đổi hành vi của phương thức trong lớp cha: Nếu phương thức trong lớp cha đã hoạt động đúng và không cần thay đổi, ta không nên ghi đè lại phương thức này trong lớp con.
  • Khi không có quyền truy cập vào mã nguồn của lớp cha: Nếu lớp cha được định nghĩa bên ngoài và không thể sửa đổi, ta không thể ghi đè lại phương thức của lớp cha.
  • Khi không có nhu cầu sử dụng lại mã nguồn của phương thức trong lớp cha: Nếu không cần thiết sử dụng lại mã nguồn của phương thức trong lớp cha, ta không nên ghi đè lại phương thức này trong lớp con.

Kết luận

Trong bài viết này, chúng ta đã tìm hiểu về từ khóa override trong Java và cách sử dụng nó để ghi đè lại các phương thức của lớp cha trong lớp con. Chúng ta cũng đã thấy được lợi ích của việc sử dụng override và những lỗi thường gặp khi sử dụng nó. Ngoài ra, chúng ta cũng đã so sánh giữa override và overloading, implement và điểm khác biệt giữa chúng. Hy vọng bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về tính năng quan trọng này trong lập trình java.

Bài viết chỉ mang tính chất tham khảo

Nội dung được tổng hợp bởi AI và điều chỉnh bởi Ban Biên tập TopDev 

Cập nhật tin tuyển dụng IT lương cao tại TopDev