8. Nodes và links là gì?
Node (nút): bất kỳ thiết bị giao tiếp nào trong mạng đều được gọi là nút. Một nút là một điểm giao nhau trong mạng. Nó có thể gửi/nhận dữ liệu và thông tin trong mạng. Ví dụ một nút có thể là máy tính, laptop, máy in, máy fax,…
Link (liên kết): đề cập đến khả năng kết nối giữa hai nút trong mạng. Nó bao gồm kiểu kết nối không dây và có dây giữa các nút và giao thức được sử dụng để chúng có thể giao tiếp lẫn nhau.
9. Các kiểu cấu trúc liên kết mạng khác nhau?
Dạng bus
- Tất cả nút đều kết nối với liên kết trung tâm gọi là bus.
- Hữu ích với số lượng thiết bị nhỏ.
- Nếu cáp chính bị hỏng, nó sẽ làm hỏng toàn bộ mạng.
Dạng sao
- Tất cả các nút được kết nối với một nút duy nhất được gọi là nút trung tâm.
- Nó mạnh mẽ hơn bus
- Nếu nút trung tâm bị lỗi, toàn bộ mạng sẽ bị hỏng.
- Dễ dàng khắc phục sự cố.
- Chủ yếu được sử dụng trong mạng gia đình và văn phòng.
Dạng vòng
- Mỗi nút được kết nối với chính xác hai nút tạo thành cấu trúc vòng.
- Nếu một trong các nút bị hỏng, nó sẽ làm hỏng toàn bộ mạng.
- Nó rất hiếm khi được sử dụng vì nó đắt và khó cài đặt và quản lý.
Dạng lưới
- Mỗi nút được kết nối với một hoặc nhiều nút.
- Nó chắc chắn hỏng khi một liên kết ngắt kết nối nút đó.
- Nó hiếm khi được sử dụng và việc cài đặt cũng như quản lý rất khó khăn.
Dạng cây
- Là kết hợp giữa dạng sao và dạng bus còn được gọi là dạng bus mở rộng.
- Tất cả các mạng sao nhỏ hơn được kết nối với một bus duy nhất.
- Nếu bus chính bị lỗi, toàn bộ mạng bị hỏng.
Dạng nâng cao
- Nó là sự kết hợp của các cấu trúc liên kết khác nhau để tạo thành một cấu trúc liên kết mới.
- Nó giúp bỏ qua nhược điểm của một cấu trúc liên kết cụ thể và giúp chọn điểm mạnh từ cấu trúc khác.
10. Địa chỉ IPv4 là gì? Các lớp của IPv4?
Một địa chỉ IP là địa chỉ 32-bit của một nút trong mạng. Một địa chỉ IPv4 có 4 octet, mỗi octet là 8-bit với mỗi số có giá trị lên đến 255.
Các lớp IPv4 được phân biệt dựa trên số lượng máy chủ mà nó hỗ trợ trên mạng. Có năm loại lớp IPv4 và dựa trên octet đầu tiên của địa chỉ IP được phân loại là Lớp A, B, C, D hoặc E.
Lớp IPv4 | Địa chỉ bắt đầu | Địa chỉ kết thúc | Sử dụng |
---|---|---|---|
A | 0.0.0.0 | 127.255.255.255 | Dùng cho mạng lớn |
B | 128.0.0.0 | 191.255.255.255 | Dùng cho mạng cỡ vừa |
C | 192.0.0.0 | 223.255.255.255 | Dùng cho mạng LAN |
D | 224.0.0.0 | 239.255.255.255 | Dành riêng cho nhiều người |
E | 240.0.0.0 | 255.255.255.254 | Nghiên cứu và R&D |
11. Địa chỉ IP riêng tư và đặc biệt?
Địa chỉ riêng tư: Đối với mỗi lớp, có các IP cụ thể được dành riêng cho mục đích sử dụng riêng. Không thể sử dụng địa chỉ IP này cho các thiết bị trên Internet vì chúng không thể định tuyến được.
Lớp IPv4 | Địa chỉ bắt đầu | Địa chỉ kết thúc |
---|---|---|
A | 10.0.0.0 | 10.255.255.255 |
B | 172.16.0.0 | 172.31.255.255 |
B | 192.168.0.0 | 192.168.255.255 |
Địa chỉ đặc biệt: Dải IP từ 127.0.0.1 đến 127.255.255.255 là địa chỉ kiểm tra mạng còn được gọi là địa chỉ loopback hay địa chỉ IP đặc biệt.
12. Mô tả mô hình OSI?
Open System Interconnections (OSI) là kiến trúc mạng dựa trên chuẩn ISO. Được gọi là mô hình OSI, nó giải quyết việc kết nối các hệ thống mở để giao tiếp với các hệ thống khác.
Mô hình OSI có 7 tầng. Các nguyên tắc dùng cho mỗi tầng có thể tổng hợp như sau:
- Tạo một tầng mới nếu cần một sự trừu tượng khác.
- Mỗi tầng phải có chức năng được xác định rõ ràng.
- Chức năng của mỗi tầng được chọn dựa trên các giao thức chuẩn hoá quốc tế.
13. Các tầng trong mô hình OSI
Tầng | Đơn vị | Mô tả |
---|---|---|
1.Physical | Bit | Tầng vật lý định nghĩa các đặc tính vật lý của mạng chẳng hạn như kết nối, cấp điện áp và thời gian. |
2.Data Link | Frame | Các tầng liên kết dữ liệu định dạng các thông điệp vào một khung dữ liệu (Frame), và thêm vào đó một tiêu đề (header) chứa các địa chỉ phần cứng nơi nhận và địa chỉ nguồn của nó. Tiêu đề này chịu trách nhiệm cho việc tìm kiếm các thiết bị đích tiếp theo trên một mạng cục bộ. |
3.Network | Package | Tầng này cung cấp địa chỉ logic mà router sẽ sử dụng để xác định đường đi đến đích.Trong hầu hết các trường hợp, địa chỉ logic ở đây có nghĩa là các địa chỉ IP (bao gồm nguồn & địa chỉ IP đích). |
4.Transport | TPDU | Tầng này duy trì kiểm soát luồng của dữ liệu, thực hiện kiểm tra lỗi và khôi phục dữ liệu giữa các thiết bị. Ví dụ phổ biến nhất của tầng này là Transmission Control Protocol (TCP) và User Datagram Protocol (UDP). |
5.Session | SPDU | Nhiệm vụ của tầng này là thiết lập, duy trì và kết thúc giao tiếp với các thiết bị nhận. |
6.Presentation | PPDU | Tầng này đảm bảo việc trình bày dữ liệu, mà các thông tin liên lạc qua tầng này nằm trong các hình thức thích hợp đối với người nhận. Nói chung, nó hoạt động như một dịch giả của mạng. Ví dụ, bạn muốn gửi một email và tầng trình bày sẽ định dạng dữ liệu của bạn sang định dạng email. Hoặc bạn muốn gửi ảnh cho bạn bè của bạn, nó sẽ định dạng dữ liệu của bạn vào các định dạng GIF, JPG hoặc PNG. |
7.Application | APDU | Đây là tầng gần gũi nhất với người dùng cuối. Nó cung cấp giao diện giữa các ứng dụng với các tầng phía dưới. Nhưng chú ý rằng các chương trình bạn đang sử dụng (như trình duyệt web – IE, Firefox hay Opera …) không thuộc về tầng Application.Telnet, FTP, client email (SMTP), HyperText Transfer Protocol (HTTP) là những ví dụ của tầng Application. |
Còn tiếp…
Bài viết gốc được đăng tải tại blog.thanhnamnguyen.dev
Xem thêm:
- Tổng hợp kiến thức từ cơ bản đến chuyên sâu về Mạng máy tính (P2)
- Computer Science là gì? Học những gì và ra trường làm gì?
- TOP 4 môn học quan trọng trong ngành công nghệ thông tin
Đừng bỏ lỡ nhiều việc làm IT hấp dẫn trên TopDev nhé!