Bài viết được sự cho phép của BQT Kinh nghiệm lập trình
HTML là ngôn ngữ đánh dấu được sử dụng để tạo cấu trúc và định dạng cho các trang web. Đối với cả những lập trình viên mới học lẫn những người chuyên nghiệp, việc hiểu rõ và sử dụng thành thạo các thẻ HTML cơ bản không chỉ giúp xây dựng trang web một cách hiệu quả mà còn hỗ trợ đắc lực trong việc tối ưu hóa công cụ tìm kiếm (SEO). Dưới đây là tổng hợp các thẻ HTML quan trọng và thông dụng, cùng ví dụ minh họa chi tiết.
Xem thêm các việc làm HTML lương cao trên TopDev
Khái quát lại về HTML
HTML là gì? HTML làm từ viết tắt của cụm tiếng Anh HyperText Markup Language, có nghĩa là “ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản”. Đây là một dạng ngôn ngữ đặc biệt, khác với các ngôn ngữ ký tự hay ngôn ngữ kịch bản thi hành tác vụ. HTML là ngôn ngữ được thiết kế với mục đích tạo lập trang web từ các nguồn thông tin có trên World Wide Web – mạng lưới toàn cầu. Chúng có khả năng giúp người dùng tạo và cấu trúc thành phần trong trang web hoặc có thể ứng dụng phân chia đoạn văn hay heading, links, blockquotes…
HTML còn được biết đến như một ứng dụng đơn giản của hệ thống chức và gắn thẻ yếu tố của một tài liệu. Đồng thời chúng còn được sử dụng trong các tổ chức cần yêu cầu xuất bản phức tạp. Và việc sử dụng HTML là một trong những kỹ năng cơ bản của người phát triển website. Làm thế nào để tạo ra nội dung trang web bằng HTML luôn là bài toán trước tiên để bồi đắp kỹ năng tạo Web.
Và thêm một điều quan trọng cần lưu ý, HTML không phải là một dạng ngôn ngữ lập trình, có nghĩa chúng không thể tạo ra các chức năng “động” được. Vì vậy HTML chỉ có chức năng tương tự như Microsoft Word với khả năng dùng để bố cục và định dạng trang web.
Các thẻ HTML cơ bản nhất hiện nay
Thẻ cơ bản của một cấu trúc HTML
Mọi trang web HTML đều bắt đầu từ một cấu trúc cơ bản. Đây là khung sườn giúp trình duyệt hiểu được cách trình bày nội dung trên trang.
<!DOCTYPE>
: Khai báo kiểu tài liệu, giúp trình duyệt hiểu phiên bản HTML mà trang web đang sử dụng.<html>
: Thẻ bao bọc toàn bộ nội dung của trang web, xác định rằng tài liệu là HTML.<head>
: Chứa các thẻ meta, liên kết tài nguyên, tiêu đề và các thông tin không hiển thị trên trang.<title>
: Thẻ tiêu đề trang, rất quan trọng đối với SEO, hiển thị trên thanh tiêu đề của trình duyệt và trong kết quả tìm kiếm.<meta>
: Chứa các thông tin về trang web như charset, mô tả, từ khóa (keywords), và viewport.<body>
: Chứa toàn bộ nội dung hiển thị trên trang web, bao gồm văn bản, hình ảnh, liên kết, bảng, và đa phương tiện.
Ví dụ về cấu trúc HTML cơ bản:
<!DOCTYPE html>
<html lang="vi">
<head>
<meta charset="UTF-8">
<meta name="description" content="Giới thiệu các thẻ HTML cơ bản và thông dụng.">
<meta name="viewport" content="width=device-width, initial-scale=1.0">
<title>Các thẻ HTML cơ bản</title>
</head>
<body>
<!-- Nội dung của trang web -->
</body>
</html>
Thẻ định dạng thành phần Web
Các thẻ này định nghĩa các phần tử chính trên trang web, giúp tạo ra cấu trúc trực quan và dễ sử dụng.
<header>
: Định nghĩa phần đầu của trang hoặc phần giới thiệu.<footer>
: Định nghĩa phần chân trang, thường chứa thông tin liên lạc hoặc bản quyền.<nav>
: Định nghĩa thanh điều hướng cho các liên kết chính trên trang web.<section>
: Định nghĩa một phần nội dung chính, có thể bao gồm nhiều đoạn văn, hình ảnh hoặc bảng.<article>
: Định nghĩa một bài viết độc lập hoặc phần nội dung có thể tái sử dụng.<aside>
: Định nghĩa phần nội dung phụ, chẳng hạn như thanh bên (sidebar).<div>
: Thẻ phân chia các thành phần, giúp sắp xếp và định dạng nội dung theo khối.
Thẻ định dạng nội dung văn bản (Text Content)
Thẻ HTML trong nhóm này định dạng và hiển thị văn bản, giúp tổ chức và trình bày nội dung dễ đọc hơn.
<p>
: Thẻ đoạn văn bản.<h1>
đến<h6>
: Các thẻ tiêu đề, từ cấp 1 đến cấp 6, giúp phân cấp nội dung.<strong>
: Nhấn mạnh nội dung với ý nghĩa quan trọng, có tác dụng SEO.<em>
: Nhấn mạnh nội dung, tạo nét nghiêng.<span>
: Định dạng một phần nội dung nhỏ trong văn bản, thường được dùng để gán các kiểu CSS.<blockquote>
: Định nghĩa một đoạn trích dẫn.<pre>
: Hiển thị văn bản dạng đã định sẵn, giữ nguyên khoảng trắng và xuống dòng.<code>
: Định dạng đoạn mã nguồn trong văn bản.
Thẻ định dạng bảng (Table)
Thẻ bảng được sử dụng để hiển thị dữ liệu có cấu trúc, chẳng hạn như biểu đồ, bảng thống kê.
<table>
: Thẻ bao bọc toàn bộ nội dung của bảng.<tr>
: Định nghĩa một hàng trong bảng.<td>
: Định nghĩa một ô dữ liệu trong bảng.<th>
: Định nghĩa ô tiêu đề trong bảng, giúp làm nổi bật nội dung.<thead>
,<tbody>
,<tfoot>
: Định nghĩa các phần đầu, thân và chân của bảng.<caption>
: Định nghĩa tiêu đề của bảng.
Thẻ danh sách (List tag)
Danh sách giúp tổ chức nội dung thành các mục dễ theo dõi, thường được dùng cho các bước hướng dẫn hoặc danh mục sản phẩm.
<ul>
: Định nghĩa danh sách không có thứ tự, với các mục được đánh dấu bằng ký tự (thường là dấu chấm tròn).<ol>
: Định nghĩa danh sách có thứ tự, với các mục được đánh số.<li>
: Định nghĩa một mục trong danh sách, có thể xuất hiện trong cả danh sách có thứ tự và không có thứ tự.<dl>
: Định nghĩa danh sách mô tả, sử dụng khi cần hiển thị một danh sách các thuật ngữ và định nghĩa.<dt>
: Định nghĩa một thuật ngữ trong danh sách mô tả.<dd>
: Định nghĩa phần mô tả cho một thuật ngữ.
Thẻ Multimedia
Thẻ đa phương tiện giúp chèn và hiển thị nội dung đa phương tiện như hình ảnh, âm thanh, video trên trang web.
<img>
: Định nghĩa hình ảnh, thuộc tínhalt
giúp tối ưu SEO hình ảnh.<audio>
: Định nghĩa âm thanh, có thể nhúng các tệp âm thanh vào trang web.<video>
: Định nghĩa video, cho phép phát video trực tiếp trên trình duyệt.<source>
: Định nghĩa các tệp nguồn cho âm thanh hoặc video, hỗ trợ nhiều định dạng khác nhau.<iframe>
: Cho phép nhúng nội dung từ một trang web khác vào trang hiện tại, thường dùng để chèn video từ YouTube.
Thẻ liên kết (Links)
Các thẻ liên kết giúp tạo các liên kết giữa các trang web hoặc tài nguyên bên ngoài.
<a>
: Định nghĩa liên kết đến một tài nguyên khác, rất quan trọng trong SEO. Văn bản liên kết (anchor text) nên chứa từ khóa liên quan.<link>
: Liên kết đến tài nguyên ngoài, thường dùng cho việc nhúng tệp CSS hoặc biểu tượng trang web.<nav>
: Định nghĩa khu vực điều hướng chứa các liên kết chính.
Thẻ Programming
HTML hỗ trợ các thẻ lập trình, cho phép tương tác với ngôn ngữ lập trình khác hoặc chèn mã lệnh trực tiếp.
<script>
: Định nghĩa mã JavaScript, giúp tăng cường tính năng động cho trang web.<noscript>
: Hiển thị nội dung nếu trình duyệt không hỗ trợ hoặc đã tắt JavaScript.<canvas>
: Cho phép vẽ đồ họa, ảnh động hoặc trò chơi thông qua JavaScript.
Các thẻ trong HTML khác
Ngoài các thẻ thông dụng nêu trên, còn rất nhiều thẻ HTML khác phục vụ cho những mục đích chuyên biệt hơn:
<form>
,<input>
,<button>
: Định nghĩa biểu mẫu và các trường nhập liệu.<meta>
: Định nghĩa các siêu dữ liệu của trang.<progress>
,<meter>
: Hiển thị các thanh tiến độ và các giá trị đo lường.
Việc hiểu và nắm vững các thẻ HTML cơ bản không chỉ là nền tảng cho việc xây dựng trang web mà còn là yếu tố quan trọng giúp cải thiện trải nghiệm người dùng và tối ưu hóa SEO. Từ các thẻ định dạng văn bản, hình ảnh, liên kết đến các thẻ đa phương tiện, mỗi thẻ đều đóng vai trò thiết yếu trong việc tạo ra một trang web trực quan, dễ truy cập và tối ưu hóa cho công cụ tìm kiếm. Hi vọng qua bài viết này của TopDev đã giúp bạn nắm được các thẻ html cơ bản.
Để học và sử dụng html tags dễ dàng hơn, bạn cũng có thể truy cập w3school.com
Xem thêm Việc làm IT hấp dẫn trên TopDev