.NET là gì? Nền tảng phát triển ứng dụng toàn diện của Microsoft

349

.NET là gì? .NET là nền tảng phát triển ứng dụng toàn diện của Microsoft, đã được sử dụng trong nhiều thập kỷ để xây dựng các ứng dụng web, desktop và di động, từ các startup đến các doanh nghiệp lớn. .NET không chỉ đóng vai trò trung tâm trong ngành phát triển phần mềm mà còn được ưa chuộng rộng rãi trong cộng đồng lập trình viên. Điều này thể hiện qua số lượng dự án mã nguồn mở và sự hiện diện của C# trong top năm ngôn ngữ lập trình phổ biến nhất. Với phiên bản mới nhất, .NET 5, Microsoft đã cách mạng hóa ngành công nghiệp bằng việc tiên phong khái niệm phát triển phần mềm toàn cầu.

Cùng TopDev tìm hiểu chi tiết về .NET trong bài viết dưới đây!

dotnet là gì?
.NET là gì? Nền tảng phát triển ứng dụng toàn diện của Microsoft

.NET là gì?

.NET hay còn được gọi là dotnet là một nền tảng phát triển mã nguồn mở và đa nền tảng, được thiết kế để xây dựng nhiều loại ứng dụng khác nhau. Được phát triển bởi Microsoft, .NET hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình và thư viện để xây dựng các ứng dụng web, di động, desktop, IoT và nhiều hơn nữa.

Các ngôn ngữ lập trình hỗ trợ bởi .NET

  • C# (C sharp): Ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng hiện đại, thuộc họ ngôn ngữ C. Cú pháp của nó quen thuộc với các lập trình viên C, C++, Java và JavaScript.
  • F# (F sharp): Ngôn ngữ lập trình chức năng, cũng hỗ trợ lập trình hướng đối tượng.
  • Visual Basic: Ngôn ngữ lập trình lịch sử của Microsoft, nay đã trở thành ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng hoàn chỉnh trong .NET.

Ngoài các ngôn ngữ trên, .NET còn hỗ trợ nhiều ngôn ngữ khác thông qua Common Language Infrastructure (CLI), đảm bảo khả năng tương tác giữa các ngôn ngữ trên nền tảng này.

Thị trường .NET tuyển dụng như thế nào? Xem ngay việc làm .NET tại TopDev

Kiến trúc và thành phần của .NET

.NET cho phép bạn xây dựng nhiều loại ứng dụng khác nhau nhờ vào kiến trúc tối ưu và mô đun của nó. Các thành phần chính bao gồm:

  • CoreCLR: Đây là runtime của .NET, chịu trách nhiệm thực thi các chương trình CLI và bao gồm một trình biên dịch just-in-time.
  • CoreFX: API của nền tảng, cung cấp các thư viện chuẩn để thực hiện các chức năng thông dụng như quản lý hệ thống tệp, xử lý ngoại lệ, giao tiếp mạng, đa luồng, và nhiều hơn nữa.

Mô hình ứng dụng .NET

Ngoài các thành phần cốt lõi trên, .NET cung cấp các framework hỗ trợ phát triển các loại ứng dụng khác nhau:

  • ASP.NET: Framework cho phép xây dựng các ứng dụng web và web API.
  • Windows Presentation Foundation (WPF): Giao diện người dùng đồ họa cho các ứng dụng desktop Windows.
  • Xamarin: Framework để xây dựng các ứng dụng di động, TV và desktop đa nền tảng.
  • Blazor: Framework để xây dựng ứng dụng web client bằng C#, cũng cho phép tạo các ứng dụng web client bằng mã WebAssembly.
  • ML.NET: Framework học máy, giúp tích hợp các mô hình học máy vào ứng dụng .NET của bạn.

Ngoài ra, .NET còn hỗ trợ nhiều tác vụ lập trình thông dụng khác như quản lý tệp, giao tiếp mạng, bảo mật, truy cập cơ sở dữ liệu và nhiều hơn nữa. Các thư viện cụ thể có thể được tìm thấy trên kho lưu trữ NuGet, giúp bạn tạo, chia sẻ và sử dụng các thư viện .NET cho hầu hết mọi mục đích.

.NET không chỉ hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình mà còn khuyến khích các best practices như Dependency Injection, giúp giảm sự phụ thuộc giữa các thành phần của ứng dụng và dễ dàng kiểm thử. .NET cũng hỗ trợ kiểm thử đơn vị và tích hợp thông qua xUnit.

>> Đọc thêm: Hệ sinh thái .NET – dotNET Ecosystem

Từ .NET Framework đến .NET Platform

.NET được ra mắt vào năm 2002 với mục tiêu tạo ra một nền tảng phát triển toàn cầu cho mọi ngôn ngữ lập trình. Ban đầu, .NET chủ yếu hướng đến Windows, nhưng sau đó đã mở rộng ra nhiều nền tảng khác như Linux, hệ thống nhúng, thiết bị di động và trình duyệt.

  • .NET Framework: Phiên bản ban đầu của .NET, chỉ chạy trên Windows và hiện đang trong giai đoạn kết thúc vòng đời sau khi phát hành .NET 5.
  • Mono: Dự án mang .NET đến các máy Linux, nhưng không luôn tương thích hoàn toàn với .NET Framework.
  • .NET Core: Phiên bản viết lại hoàn toàn của .NET Framework với mục tiêu đa nền tảng, hỗ trợ Windows, Linux và Mac.
  • .NET Standard: Tiêu chuẩn hóa các API của .NET để tạo ra các thư viện đa nền tảng.

Để hiểu rõ hơn về các khái niệm trên, đọc ngay bách khoa toàn thư .NET

Cài đặt .NET

Vì vậy, chúng tôi biết mình muốn làm việc với C# và chúng tôi biết mình cần .NET. Làm cách nào để có được nền tảng .NET trên máy tính của chúng tôi?

Cài đặt .NET
Cài đặt .NET – cách 1
  1. Tải xuống Visual Studio – một môi trường phát triển tích hợp (IDE) dành cho các ứng dụng .NET. Nó hoạt động như một ứng dụng, giống như trình duyệt web bạn đang sử dụng để xem bài viết này. Visual Studio đi kèm với nền tảng .NET, một trình chỉnh sửa mã, và các công cụ bổ sung để giúp bạn viết mã.
  2. Tải xuống .NET SDK (bộ công cụ phát triển phần mềm). SDK cũng đi kèm với nền tảng .NET, nhưng không có công cụ chỉnh sửa mã. Thay vì là một ứng dụng trên máy tính của bạn, SDK được truy cập thông qua giao diện dòng lệnh (CLI) — để sử dụng SDK, bạn sẽ mở terminal trên máy tính của mình và gõ lệnh thay vì nhấp vào các nút. Trong ví dụ này, bạn có thể thấy một terminal trong đó người dùng đã chạy các lệnh như dotnet newdotnet run để xây dựng một ứng dụng mới, sau đó chạy nó (ứng dụng chỉ in ra “Hello World!“).
Cài đặt .NET
Cài đặt dotNET – cách 2

Đọc thêm: Tìm hiểu về các khái niệm liên quan cũng như cách tạo một strong named assembly trong .NET

Ưu và Nhược Điểm của .NET

Ưu Điểm của .NET

  1. Hiệu Suất Cao: .NET có hiệu suất cao nhờ vào khả năng biên dịch Just-In-Time (JIT) và tối ưu hóa mã nguồn.
  2. Đa Nền Tảng: .NET Core và .NET 5+ hỗ trợ chạy trên nhiều hệ điều hành như Windows, macOS, và Linux, giúp phát triển ứng dụng đa nền tảng dễ dàng hơn.
  3. Hỗ Trợ Nhiều Ngôn Ngữ Lập Trình: .NET hỗ trợ nhiều ngôn ngữ lập trình như C#, F#, Visual Basic, giúp lập trình viên lựa chọn ngôn ngữ phù hợp với nhu cầu của mình.
  4. Bảo Mật Tốt: .NET cung cấp nhiều tính năng bảo mật như xác thực và ủy quyền, mã hóa dữ liệu, và bảo vệ chống tấn công XSS, CSRF.
  5. Thư Viện Phong Phú: .NET có một hệ thống thư viện phong phú (CoreFX) hỗ trợ nhiều chức năng từ quản lý tệp, giao tiếp mạng, đến xử lý dữ liệu.
  6. Phát Triển Nhanh Chóng với Visual Studio: Visual Studio là môi trường phát triển tích hợp mạnh mẽ, hỗ trợ tốt cho lập trình .NET, giúp tăng tốc quá trình phát triển và gỡ lỗi.
  7. Cộng Đồng Lớn và Tài Nguyên Hỗ Trợ: .NET có một cộng đồng lập trình viên lớn và nhiều tài nguyên học tập, giúp dễ dàng tìm kiếm hỗ trợ và giải pháp cho các vấn đề kỹ thuật.
  8. Hỗ Trợ Kiểm Thử: .NET hỗ trợ tốt cho việc kiểm thử đơn vị và kiểm thử tích hợp với các công cụ như xUnit, MSTest, và NUnit.

Nhược Điểm của .NET

  1. Khó Khăn Trong Việc Học: .NET có thể khó khăn đối với người mới bắt đầu do sự phức tạp của hệ thống và yêu cầu kiến thức về nhiều ngôn ngữ và công nghệ khác nhau.
  2. Chi Phí Cao: Một số công cụ và dịch vụ liên quan đến .NET, đặc biệt là các phiên bản cao cấp của Visual Studio và Azure, có chi phí cao.
  3. Kích Thước Lớn: Ứng dụng .NET thường có kích thước lớn do cần bao gồm nhiều thư viện và phụ thuộc.
  4. Tốc Độ Cập Nhật Nhanh: .NET thường xuyên cập nhật phiên bản mới, điều này đòi hỏi lập trình viên phải luôn cập nhật kiến thức và có thể gặp khó khăn trong việc duy trì tính tương thích của các ứng dụng hiện có.
  5. Hiệu Suất Đối Với Ứng Dụng Nhẹ: Đối với một số ứng dụng nhẹ và đơn giản, việc sử dụng .NET có thể dẫn đến hiệu suất không tối ưu so với các công nghệ khác như Node.js hoặc Python.
  6. Phụ Thuộc vào Microsoft: .NET là sản phẩm của Microsoft, do đó có sự phụ thuộc vào các quyết định và chiến lược của công ty này.

Bài viết liên quan:

.NET đã và đang là nền tảng phát triển ứng dụng toàn diện, đáp ứng mọi nhu cầu từ web, di động, desktop đến IoT. Với .NET 5, Microsoft tiếp tục củng cố vị thế của mình trong ngành phát triển phần mềm, mang lại cho các nhà phát triển một công cụ mạnh mẽ và linh hoạt để xây dựng các ứng dụng hiện đại.

Xem việc làm .NET fresher update mới nhất tại TopDev

Nguồn tham khảo:

  • www.codecademy.com/article/what-is-net
  • auth0.com/blog/what-is-dotnet-platform-overview/