Firebase là gì? Tìm hiểu tính năng và ưu nhược điểm của Firebase

23040

Firebase là gì? Có nên lựa chọn Firebase cho phát triển ứng dụng của bạn không? Trước đưa ra quyết định, mời bạn đọc hết bài viết dưới đây của TopDev để có cái nhìn toàn diện về Firebase

Firebase là gì?

Firebase là một nền tảng mạnh mẽ cung cấp các dịch vụ backend-as-a-service (BaaS) giúp các nhà phát triển xây dựng, cải thiện, phát triển và duy trì các ứng dụng web và di động.

Firebase là gì?

Firebase hỗ trợ các nền tảng Android, iOS, web và Unity, và cung cấp các dịch vụ như lưu trữ đám mây và cơ sở dữ liệu NoSQL.

Firebase được tạo ra vào năm 2011 và được Google mua lại vào năm 2014, từ đó nó đã trở thành một phần quan trọng trong hệ sinh thái phát triển ứng dụng của Google, giúp các nhà phát triển dễ dàng triển khai các tính năng mạnh mẽ mà không cần phải quản lý hạ tầng phức tạp. Vì vậy Firebase còn có tên gọi khác là Google Firebase.

Firebase hoạt động như thế nào?

Firebase hoạt động như thế nào?

Firebase hoạt động bằng cách cung cấp các SDK cho phía client, cho phép ứng dụng tương tác trực tiếp với các dịch vụ backend mà không cần thiết lập bất kỳ middleware nào giữa ứng dụng và dịch vụ. Dưới đây là cách Firebase hoạt động và tương tác với các thành phần khác nhau của ứng dụng:

Tương tác trực tiếp với dịch vụ backend

Các Client SDK do Firebase cung cấp cho phép ứng dụng của bạn truy cập và tương tác trực tiếp với các dịch vụ backend của Firebase. Điều này có nghĩa là bạn có thể viết mã để truy vấn cơ sở dữ liệu hoặc gọi các dịch vụ khác của Firebase ngay trong ứng dụng phía client mà không cần thông qua lớp trung gian.

So với phát triển ứng dụng truyền thống

Trong phát triển ứng dụng truyền thống, bạn thường phải viết mã cho cả phần frontend và backend. Mã frontend sẽ gọi các endpoint API được exposed bởi mã backend, và mã backend sẽ xử lý các tác vụ thực tế như truy vấn cơ sở dữ liệu, xác thực, và logic nghiệp vụ.

Tuy nhiên, với các sản phẩm của Firebase, phần backend truyền thống được bỏ qua, và công việc được chuyển sang phía client. Điều này giúp đơn giản hóa quy trình phát triển, đặc biệt là đối với các ứng dụng nhỏ hoặc các prototype nhanh.

Quản lý và điều hành

Quyền truy cập quản trị vào các sản phẩm của Firebase được cung cấp qua Firebase console. Firebase console cho phép bạn cấu hình và quản lý các dịch vụ của Firebase như cơ sở dữ liệu, xác thực, lưu trữ và các dịch vụ khác một cách dễ dàng.

Nền tảng dịch vụ

Với cách thức hoạt động như vậy, một số người có thể gọi Firebase là một nền tảng dưới dạng dịch vụ (Platform as a Service – PaaS) hoặc backend dưới dạng dịch vụ (Backend as a Service – BaaS). Tuy nhiên, Firebase cung cấp một hệ sinh thái riêng biệt với các dịch vụ tích hợp mạnh mẽ, nên việc xếp nó vào một trong các hộp này không hoàn toàn chính xác. Firebase cung cấp một bộ công cụ và dịch vụ giúp đơn giản hóa và tăng tốc quy trình phát triển ứng dụng.

Tóm lại, Firebase hoạt động bằng cách cho phép ứng dụng phía client tương tác trực tiếp với các dịch vụ backend thông qua các SDK mà không cần middleware. Điều này khác với phát triển ứng dụng truyền thống, nơi cần viết mã cho cả frontend và backend. Firebase console cung cấp quyền truy cập quản trị cho các dịch vụ này, và Firebase thường được xem như một nền tảng hoặc backend dưới dạng dịch vụ, mặc dù nó mang lại trải nghiệm và tích hợp độc đáo cho các nhà phát triển.

Các tính năng của Firebase

Tính năng của Firebase

Firebase cung cấp một loạt các tính năng để hỗ trợ các nhà phát triển trong việc xây dựng, phát hành, giám sát, và tương tác với ứng dụng của họ. Các tính năng này được chia thành ba nhóm chính: Build, Release & Monitor, và Engage.

Firebase Build Features

  • Databases: Firebase cung cấp hai cơ sở dữ liệu trên đám mây là Cloud Firestore và Realtime Database để lưu trữ và đồng bộ hóa dữ liệu.
  • Machine Learning: Firebase ML giúp các nhà phát triển dễ dàng tích hợp các khả năng học máy vào ứng dụng di động của họ.
  • Cloud Functions: Đây là một framework serverless cho phép chạy mã backend để phản hồi các sự kiện kích hoạt từ các tính năng của Firebase hoặc các yêu cầu HTTPS.
  • Authentication: Firebase Authentication cung cấp thư viện giao diện người dùng dễ sử dụng, backend và SDK cho việc xác thực người dùng, hỗ trợ nhiều nhà cung cấp như Google, Facebook, và Twitter.
  • Cloud Messaging: Firebase Cloud Messaging (FCM) là một dịch vụ gửi thông báo và tin nhắn dữ liệu miễn phí, hỗ trợ đa nền tảng.
  • Hosting: Firebase Hosting cung cấp giải pháp lưu trữ có thể mở rộng cho các ứng dụng web và dịch vụ microservices.
  • Cloud Storage: Dịch vụ này cho phép lưu trữ và quản lý tài nguyên ứng dụng và nội dung do người dùng tạo ra một cách an toàn.
  • Emulator Suite: Firebase cung cấp Local Emulator Suite để tích hợp và thử nghiệm các tính năng khác nhau mà không tốn thêm chi phí.

Firebase Release & Monitor Features

  • Crashlytics: Firebase Crashlytics là một công cụ báo cáo lỗi theo thời gian thực, giúp các nhà phát triển xác định và sửa chữa các vấn đề về độ ổn định.
  • Analytics: Google Analytics được tích hợp với Firebase, cung cấp thông tin quan trọng về hành vi người dùng và hiệu suất ứng dụng.
  • Performance Monitoring: Tính năng này cung cấp thông tin chi tiết về các đặc điểm hiệu suất của ứng dụng trên iOS, Android và web.
  • Test Lab: Firebase Test Lab là một cơ sở hạ tầng đám mây để thử nghiệm ứng dụng trên nhiều thiết bị và cấu hình khác nhau.
  • App Distribution: Tính năng này đơn giản hóa quy trình kiểm thử beta bằng cách phân phối các phiên bản ứng dụng trước khi phát hành cho người thử nghiệm.

Firebase Engage Features

  • Remote Config: Firebase Remote Config cho phép các nhà phát triển thay đổi hành vi và giao diện ứng dụng mà không cần cập nhật ứng dụng.
  • Predictions: Tính năng này sử dụng học máy để tạo các phân đoạn người dùng động dựa trên hành vi dự đoán.
  • A/B Testing: Firebase A/B Testing giúp tối ưu hóa trải nghiệm ứng dụng bằng cách thử nghiệm các biến thể khác nhau của giao diện người dùng, tính năng và chiến dịch.
  • Dynamic Links: Firebase Dynamic Links là các URL thông minh dẫn người dùng đến các phần cụ thể của ứng dụng, bất kể ứng dụng đã được cài đặt hay chưa.
  • In-App Messaging: Tính năng này cho phép gửi các tin nhắn có mục tiêu và ngữ cảnh đến người dùng đang sử dụng ứng dụng.

Firebase cung cấp một bộ công cụ phong phú và mạnh mẽ giúp các nhà phát triển xây dựng, phát triển và duy trì các ứng dụng một cách hiệu quả và dễ dàng hơn.

Bảng giá sử dụng dịch vụ Google Firebase

Google Firebase cung cấp một gói miễn phí và một gói trả phí theo nhu cầu sử dụng. Dưới đây là chi tiết các gói dịch vụ:

Bảng giá sử dụng dịch vụ Google Firebase

Gói Spark (Miễn phí)

Gói miễn phí bao gồm 1 GB dung lượng lưu trữ cơ sở dữ liệu thời gian thực.

Gói Blaze (trả phí)

Gói Blaze là gói trả phí theo nhu cầu sử dụng với giá cả tăng dần khi người dùng mở rộng quy mô. Bảng giá chi tiết như sau:

  • Lưu trữ cơ sở dữ liệu thời gian thực: $5 mỗi GB.
  • Lưu trữ (Storage): $0.026 mỗi GB lưu trữ, $0.12 mỗi GB tải xuống.
  • Xác thực (Authentication): $0.01 cho mỗi xác thực sau 10,000 xác thực đầu tiên.

Người dùng có thể sử dụng công cụ tính toán giá của Blaze Plan để xác định tổng chi phí hàng tháng dựa trên yêu cầu sử dụng của từng thành phần Firebase mà họ sử dụng.

Firebase có an toàn không?

Google Firebase được coi là an toàn nhờ việc áp dụng nhiều biện pháp bảo mật và tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật quốc tế. Dưới đây là các biện pháp bảo mật chính mà Firebase sử dụng để bảo vệ dữ liệu của bạn:

  • Chứng nhận bảo mật: Các trung tâm dữ liệu của Firebase đều được chứng nhận SOC 2 Type 2 và ISO 27001, đảm bảo rằng chúng tuân thủ các tiêu chuẩn bảo mật và quản lý thông tin nghiêm ngặt.
  • Mã hóa dữ liệu: Mã hóa dữ liệu tại chỗ và khi truyền tải: Tất cả dữ liệu của Firebase đều được mã hóa cả khi lưu trữ và khi truyền tải qua mạng, đảm bảo rằng dữ liệu luôn được bảo vệ khỏi truy cập trái phép.
  • Kiểm soát truy cập dựa trên vai trò (RBAC): Firebase sử dụng kiểm soát truy cập dựa trên vai trò để cung cấp quyền truy cập chi tiết theo vai trò của người dùng. Điều này cho phép quản lý và kiểm soát ai có thể truy cập dữ liệu ứng dụng, giảm thiểu rủi ro từ truy cập trái phép.
  • Ghi nhật ký kiểm tra (Audit logging): Firebase ghi lại tất cả các hoạt động truy cập dữ liệu, cho phép các doanh nghiệp theo dõi ai đã truy cập vào dữ liệu ứng dụng và khi nào, giúp tăng cường khả năng phát hiện và phản ứng với các hành vi truy cập bất thường.

Nhờ các biện pháp bảo mật trên, Google Firebase đảm bảo dữ liệu của bạn được bảo vệ ở mức cao nhất

Ưu và nhược điểm của Firebase

Ưu điểm của Firebase

  1. Gói miễn phí: Phù hợp cho người mới bắt đầu và các dự án nhỏ.
  2. Cơ sở dữ liệu thời gian thực: Đồng bộ dữ liệu ngay lập tức giữa các người dùng.
  3. Cộng đồng phát triển lớn: Nhiều tài liệu, ví dụ và hỗ trợ từ cộng đồng.
  4. Nhiều dịch vụ tích hợp: Cung cấp lưu trữ, xác thực, phân tích, thông báo và nhiều dịch vụ khác.
  5. Dễ dàng tích hợp: Firebase SDK dễ dàng tích hợp với các ứng dụng iOS, Android và web.
  6. Bảo mật mạnh mẽ: Sử dụng các biện pháp bảo mật tiên tiến, bao gồm mã hóa dữ liệu và kiểm soát truy cập dựa trên vai trò.
  7. Khả năng mở rộng: Dễ dàng mở rộng ứng dụng khi nhu cầu sử dụng tăng.
  8. Hỗ trợ máy học: Tích hợp các API máy học giúp thêm các tính năng thông minh vào ứng dụng.
  9. Hosting ổn định: Cung cấp giải pháp lưu trữ ổn định cho các ứng dụng web và dịch vụ microservices.
  10. Phân tích và giám sát: Công cụ phân tích mạnh mẽ giúp theo dõi và giám sát hiệu suất ứng dụng.

Nhược điểm của Firebase

  1. Sử dụng NoSQL: Có thể khó khăn cho những người đã quen với SQL.
  2. Chi phí tiềm ẩn: Chi phí có thể tăng nhanh khi ứng dụng mở rộng và sử dụng nhiều dịch vụ hơn.
  3. Khả năng tùy chỉnh hạn chế: Một số tính năng và dịch vụ có thể không tùy chỉnh được như mong muốn.
  4. Phụ thuộc vào Google: Sự thay đổi chính sách hoặc dịch vụ của Google có thể ảnh hưởng đến ứng dụng.
  5. Độ phức tạp khi tích hợp với hệ thống hiện có: Tích hợp Firebase với các hệ thống hiện có hoặc các nền tảng khác có thể gặp khó khăn.
  6. Vấn đề quyền riêng tư: Phụ thuộc vào Google có thể gây lo ngại về quyền riêng tư và bảo mật dữ liệu.
  7. Hạn chế về địa lý: Một số tính năng và dịch vụ có thể không khả dụng hoặc hoạt động không tốt ở một số khu vực.

Có nên dùng cho các ứng dụng lớn

Firebase cung cấp cho chúng ta 2 nhóm sản phẩm chính tập trung vào 2 đối tượng là:

  • Develop & test your app: phát triển và kiểm thử các ứng dụng được thiết kế.
  • Grow & engage your audience: Phân tích dữ liệu và tối ưu hóa trải nghiệm đối với người dùng.

Firebase đã quá nổi tiếng nên mình sẽ không phải giới thiệu nữa. Và mình chỉ nói riêng về Realtime Database của nó thôi chứ không phải tất cả. Chúng ta hãy xem xét trường hợp sau đây:

  • Bạn đang cần viết ứng dụng e-commerce và sử dụng Firebase lưu data, trong ứng dụng có tính năng WishList.
  • User sẽ được phép thêm rất nhiều sản phẩm vào wish list của họ, miễn là chúng không trùng nhau.
  • Liệu bạn sẽ xây dựng cấu trúc lưu trữ trong Firebase ra sao để tính năng này work tốt nhất có thể.

Giải pháp 1: Mỗi user có key “wish_list”, trong này chứa luôn các products họ yêu thích

Giải pháp này là dễ nhất, đơn giản là chỉ cần add nguyên cái object product vào đây là xong. Cần realtime chỉ cần listen trong wish_list của user logged in.

Tuy nhiên khi chúng ta update sản phẩm (giá, tình trạng sản phẩm), chúng ta phải quét qua hết tất cả user để update lại cái product trong wish_list của họ.

Mất rất nhiều thời gian và băng thông và dữ liệu bị mất tính nhất quán rất nhanh. Với lại cách này data nó không được flatten, không phải là best practice.

Giải pháp 2: Tạo riêng WishList ở ngoài, trong mỗi item có key UserID để biết là của ai.

Cách này cũng như cách trên, nhưng đỡ cái là khỏi phải đi quét qua tất cả user, update product nhanh hơn nhiều. Tuy nhiên cách này vướng phải 1 cái khó chịu hơn là mình cần realtime cho WishList riêng cho 1 user logged in thôi thì không được.

Client lúc nào cũng nhận event mỗi khi bất kỳ user trên hệ thống tương tác vào WishList. Điều này ảnh hưởng hiệu năng đáng kể.

  Xây dựng Car Location Tracking cho Android với Firebase

Giải pháp 3: Làm theo kiểu RDBMS, chỉ nhớ Product IDs thôi.

Cách này có nhiều loại thi công: mảng productIDs trên mỗi user, 1 object riêng để map UserID và ProductID. Dù là cách nào thì khi chúng ta lấy thông tin sản phẩm trên WishList đều rất rắc rối. VD nhé wish list ta có [1,4,8], 3 sản phẩm với ID lần lược là 1,4 và 8.

Khi ta cần lấy các chi tiết các sản phẩm này (màn hình danh sách wish list của user chẳng hạn) thì chúng ta phải đi lấy sản phẩm có ID là 1, rồi 4, rôi 8. Mà hàm lấy details nó chạy async nên chúng ta phải dùng 1 cái group queue hoặc kỹ thuật lập trình tương đương để đảm bảo là đã fetch xong tất cả details cho mảng trên….

Ôi trời tất cả chỉ là do Firebase không có các câu lệnh query để join object hoặc kiểu aggressive hay map reduce gì cả. Bài toán trên nghe chừng khá đơn giản nhưng bắt gặp cũng không ít trên các ứng dụng phổ biến.

Chưa nói tới những ứng dụng có các mối quan hệ dữ liệu phức tạp hơn. Vậy ta có nên sử dụng Firebase cho ứng dụng lớn không ?? Thật ra là cũng CÓ, nhưng nó là 1 phần của hệ thống chứ không phải tất cả. VD app bán hàng có thể dùng Firebase cho phần chat với chủ cửa hàng, cập nhật trạng thái đơn hàng realtime chẳng hạn.

Firebase là một giải pháp toàn diện và linh hoạt cho việc phát triển ứng dụng, cung cấp nhiều tính năng mạnh mẽ giúp tiết kiệm thời gian và công sức cho các nhà phát triển. Tuy nhiên, việc sử dụng Firebase cũng đi kèm với một số thách thức, bằng cách hiểu rõ tính năng, ưu và nhược điểm của Firebase, các nhà phát triển có thể tận dụng tối đa các lợi ích mà nền tảng này mang lại, đồng thời tìm cách khắc phục những hạn chế để xây dựng và triển khai các ứng dụng thành công.

Tìm việc làm ngành CNTT mới nhất tại đây